|
Bảng Giá Dịch Vụ Kỹ Thuật
20:43:00 09/03/2017
STT | MA_DVKT | TEN_DVKT | MA_GIA | DON_GIA | 1 | 01.0128.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | 37.8B00.0209 | 533,000.00 | 2 | 01.0131.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | 37.8B00.0209 | 533,000.00 | 3 | 01.0130.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 37.8B00.0209 | 533,000.00 | 4 | 01.0142.0209 | Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV hay MMV Assure) | 37.8B00.0209 | 533,000.00 | 5 | 01.0144.0209 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | 37.8B00.0209 | 533,000.00 | 6 | 01.0143.0209 | Thông khí nhân tạo với khí NO | 37.8B00.0209 | 533,000.00 | 7 | 01.0132.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | 37.8B00.0209 | 533,000.00 | 8 | 01.0135.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | 37.8B00.0209 | 533,000.00 | 9 | 01.0139.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] | 37.8B00.0209 | 533,000.00 | 10 | 01.0138.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 37.8B00.0209 | 533,000.00 | 11 | 01.0141.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] | 37.8B00.0209 | 533,000.00 | 12 | 01.0140.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA [giờ theo thực tế] | 37.8B00.0209 | 533,000.00 | 13 | 01.0134.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | 37.8B00.0209 | 533,000.00 | 14 | 01.0137.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | 37.8B00.0209 | 533,000.00 | 15 | 01.0136.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] | 37.8B00.0209 | 533,000.00 | 16 | 01.0133.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | 37.8B00.0209 | 533,000.00 | 17 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | 37.8B00.0210 | 85,400.00 | 18 | 03.2116.0992 | Thông vòi nhĩ | 37.8D08.0992 | 81,900.00 | 19 | 13.0142.0717 | Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) | 37.8D06.0717 | 1,078,000.00 | 20 | 03.2107.0934 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | 37.8D08.0934 | 35,000.00 | 21 | 03.2107.0935 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | 37.8D08.0935 | 111,000.00 | 22 | 13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 37.8D06.0721 | 370,000.00 | 23 | 10.0861.0577 | Thương tích bàn tay phức tạp | 37.8D05.0577 | 4,381,000.00 | 24 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | 37.8B00.0211 | 78,000.00 | 25 | 08.0006.0271 | Thủy châm | 37.8C00.0271 | 61,800.00 | 26 | 14.0194.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 37.8D07.0857 | 44,600.00 | 27 | 03.1682.0856 | Tiêm dưới kết mạc | 37.8D07.0856 | 44,600.00 | 28 | 14.0195.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | 37.8D07.0857 | 44,600.00 | 29 | 13.0138.0718 | Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung | 37.8D06.0718 | 235,000.00 | 30 | 02.0381.0213 | Tiêm khớp gối | 37.8B00.0213 | 86,400.00 | 31 | 02.0411.0214 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0214 | 126,000.00 | 32 | 13.0224.0631 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 37.8D06.0631 | 2,728,000.00 | 33 | 08.0012.0224 | Từ châm | 37.8C00.0224 | 81,800.00 | 34 | 14.0124.0838 | Vá da tạo hình mi | 37.8D07.0838 | 1,010,000.00 | 35 | 14.0235.0828 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu | 37.8D07.0828 | 1,060,000.00 | 36 | 03.3962.0997 | Vá nhĩ đơn thuần | 37.8D08.0997 | 3,585,000.00 | 37 | 02.0068.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | 37.8C00.0277 | 29,000.00 | 38 | 12.0093.0915 | Vét hạch cổ bảo tồn | 37.8D08.0915 | 4,487,000.00 | 39 | 13.0096.0720 | Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | 37.8D06.0720 | 6,419,000.00 | 40 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 37.8C00.0280 | 61,300.00 | 41 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 37.8C00.0280 | 61,300.00 | 42 | 02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 37.8C00.0283 | 87,000.00 | 43 | 08.0020.0284 | Xông hơi thuốc | 37.8C00.0284 | 40,000.00 | 44 | 08.0021.0285 | Xông khói thuốc | 37.8C00.0285 | 35,000.00 | 45 | 08.0019.0286 | Xông thuốc bằng máy | 37.8C00.0286 | 40,000.00 | 46 | 14.0174.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 37.8D07.0773 | 879,000.00 | 47 | 03.1665.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 37.8D07.0773 | 879,000.00 | 48 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 37.2A01.0001 | 49,000.00 | 49 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | 37.2A01.0001 | 49,000.00 | 50 | 18.0007.0001 | Siêu âm qua thóp | 37.2A01.0001 | 49,000.00 | 51 | 18.0008.0001 | Siêu âm nhãn cầu | 37.2A01.0001 | 49,000.00 | 52 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | 37.2A01.0001 | 49,000.00 | 53 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 37.2A01.0001 | 49,000.00 | 54 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 37.2A01.0001 | 49,000.00 | 55 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | 37.2A01.0001 | 49,000.00 | 56 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 37.2A01.0001 | 49,000.00 | 57 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 37.2A01.0001 | 49,000.00 | 58 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 37.2A01.0001 | 49,000.00 | 59 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 37.2A01.0001 | 49,000.00 | 60 | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 37.2A01.0001 | 49,000.00 | 61 | 18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 37.2A01.0003 | 176,000.00 | 62 | 02.0113.0004 | Siêu âm Doppler tim | 37.2A01.0004 | 211,000.00 | 63 | 18.0024.0004 | Siêu âm Doppler động mạch thận | 37.2A01.0004 | 211,000.00 | 64 | 18.0033.0004 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | 37.2A01.0004 | 211,000.00 | 65 | 18.0031.0004 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 37.2A01.0004 | 211,000.00 | 66 | 18.0037.0004 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 37.2A01.0004 | 211,000.00 | 67 | 02.0112.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu | 37.2A01.0004 | 211,000.00 | 68 | 02.0315.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan | 37.2A01.0004 | 211,000.00 | 69 | 18.0052.0004 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 37.2A01.0004 | 211,000.00 | 70 | 18.0069.0010 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 37.2A02.0010 | 47,000.00 | 71 | 18.0072.0010 | Chụp Xquang Blondeau | 37.2A02.0010 | 47,000.00 | 72 | 18.0070.0010 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 37.2A02.0010 | 47,000.00 | 73 | 18.0078.0010 | Chụp Xquang Schuller | 37.2A02.0010 | 47,000.00 | 74 | 18.0073.0010 | Chụp Xquang Hirtz | 37.2A02.0010 | 47,000.00 | 75 | 18.0085.0010 | Chụp Xquang mỏm trâm | 37.2A02.0010 | 47,000.00 | 76 | 18.0080.0010 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 37.2A02.0010 | 47,000.00 | 77 | 18.0089.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 37.2A02.0010 | 47,000.00 | 78 | 18.0083.0014 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 37.2A02.0010 | 61,000.00 | 79 | 18.0075.0010 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 37.2A02.0010 | 47,000.00 | 80 | 18.0076.0010 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 37.2A02.0010 | 47,000.00 | 81 | 18.0077.0010 | Chụp Xquang Chausse III | 37.2A02.0010 | 47,000.00 | 82 | 18.0079.0010 | Chụp Xquang Stenvers | 37.2A02.0010 | 47,000.00 | 83 | 18.0082.0010 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 37.2A02.0010 | 47,000.00 | 84 | 18.0117.0011 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 37.2A02.0011 | 53,000.00 | 85 | 18.0105.0012 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 37.2A02.0012 | 53,000.00 | 86 | 18.0125.0012 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 37.2A02.0012 | 53,000.00 | 87 | 18.0095.0012 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 37.2A02.0012 | 53,000.00 | 88 | 18.0101.0012 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0012 | 53,000.00 | 89 | 18.0119.0012 | Chụp Xquang ngực thẳng | 37.2A02.0012 | 53,000.00 | 90 | 18.0120.0012 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 37.2A02.0012 | 53,000.00 | 91 | 18.0123.0012 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 37.2A02.0012 | 53,000.00 | 92 | 18.0110.0012 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 37.2A02.0012 | 53,000.00 | 93 | 18.0098.0012 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 37.2A02.0012 | 53,000.00 | 94 | 18.0099.0012 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 37.2A02.0012 | 53,000.00 | 95 | 18.0100.0012 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 37.2A02.0012 | 53,000.00 | 96 | 18.0109.0012 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 37.2A02.0012 | 53,000.00 | 97 | 18.0102.0013 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 37.2A02.0013 | 66,000.00 | 98 | 18.0067.0013 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 37.2A02.0013 | 66,000.00 | 99 | 18.0093.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 37.2A02.0013 | 66,000.00 | 100 | 18.0090.0013 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0013 | 66,000.00 | 101 | 18.0094.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 37.2A02.0013 | 66,000.00 | 102 | 18.0096.0013 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 37.2A02.0013 | 66,000.00 | 103 | 18.0112.0013 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0013 | 66,000.00 | 104 | 18.0121.0013 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 37.2A02.0013 | 66,000.00 | 105 | 18.0111.0013 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 37.2A02.0013 | 66,000.00 | 106 | 18.0116.0013 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0013 | 66,000.00 | 107 | 18.0091.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 37.2A02.0013 | 66,000.00 | 108 | 18.0092.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 37.2A02.0013 | 66,000.00 | 109 | 18.0106.0013 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 37.2A02.0013 | 66,000.00 | 110 | 18.0107.0013 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0013 | 66,000.00 | 111 | 18.0115.0013 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0013 | 66,000.00 | 112 | 18.0108.0013 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0013 | 66,000.00 | 113 | 18.0103.0013 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 37.2A02.0013 | 66,000.00 | 114 | 18.0122.0013 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 37.2A02.0013 | 66,000.00 | 115 | 18.0113.0013 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 37.2A02.0013 | 66,000.00 | 116 | 18.0114.0013 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 37.2A02.0013 | 66,000.00 | 117 | 18.0086.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 37.2A02.0013 | 66,000.00 | 118 | 18.0124.0016 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 37.2A02.0016 | 98,000.00 | 119 | 18.0130.0017 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 37.2A02.0017 | 113,000.00 | 120 | 18.0140.0020 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | 37.2A02.0020 | 524,000.00 | 121 | 18.0126.0026 | Chụp Xquang tuyến vú | 37.2A02.0026 | 91,000.00 | 122 | 18.0083.0028 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 37.2A03.0028 | 69,000.00 | 123 | 18.0084.0028 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | 37.2A03.0028 | 69,000.00 | 124 | 18.0128.0028 | Chụp Xquang tại phòng mổ | 37.2A03.0028 | 69,000.00 | 125 | 18.0081.0028 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 37.2A03.0028 | 69,000.00 | 126 | 18.0127.0028 | Chụp Xquang tại giường | 37.2A03.0028 | 69,000.00 | 127 | 18.0088.0030 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 37.2A03.0030 | 119,000.00 | 128 | 18.0022.0069 | Siêu âm Doppler gan lách | 37.2A05.0069 | 79,500.00 | 129 | 18.0025.0069 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | 37.2A05.0069 | 79,500.00 | 130 | 18.0026.0069 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 37.2A05.0069 | 79,500.00 | 131 | 18.0032.0069 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 37.2A05.0069 | 79,500.00 | 132 | 18.0055.0069 | Siêu âm Doppler tuyến vú | 37.2A05.0069 | 79,500.00 | 133 | 18.0058.0069 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 37.2A05.0069 | 79,500.00 | 134 | 18.0060.0069 | Siêu âm Doppler dương vật | 37.2A05.0069 | 79,500.00 | 135 | 18.0010.0069 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 37.2A05.0069 | 79,500.00 | 136 | 18.0021.0069 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 37.2A05.0069 | 79,500.00 | 137 | 21.0014.1778 | Điện tim thường | 37.3F00.1778 | 45,900.00 | 138 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 37.3F00.1778 | 45,900.00 | 139 | 03.0088.1791 | Thăm dò chức năng hô hấp | 37.3F00.1791 | 142,000.00 | 140 | 02.0305.0135 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | 37.8B00.0135 | 231,000.00 | 141 | 02.0294.0137 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu | 37.8B00.0137 | 287,000.00 | 142 | 02.0256.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm | 37.8B00.0139 | 179,000.00 | 143 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | 37.8D08.0933 | 202,000.00 | 144 | 15.0216.0894 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | 37.8D08.0894 | 146,000.00 | 145 | 15.0216.0893 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | 37.8D08.0893 | 126,000.00 | 146 | 10.0677.0582 | Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học | 37.8D05.0582 | 2,619,000.00 | 147 | 15.0132.0867 | Bẻ cuốn mũi | 37.8D08.0867 | 120,000.00 | 148 | 03.3862.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 37.8D05.0533 | 135,000.00 | 149 | 08.0026.0222 | Bó thuốc | 37.8C00.0222 | 47,700.00 | 150 | 12.0309.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 37.8D06.0589 | 1,237,000.00 | 151 | 12.0309.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin. | 37.8D06.0589 | 1,237,000.00 | 152 | 13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | 37.8D06.0591 | 947,000.00 | 153 | 10.0376.0432 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | 37.8D05.0432 | 4,715,000.00 | 154 | 03.2457.1049 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | 37.8D09.1049 | 2,507,000.00 | 155 | 03.2444.1045 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm | 37.8D09.1045 | 1,094,000.00 | 156 | 03.1673.0740 | Bơm hơi tiền phòng | 37.8D07.0740 | 1,060,000.00 | 157 | 15.0052.0993 | Bơm hơi vòi nhĩ | 37.8D08.0993 | 111,000.00 | 158 | 10.0353.0158 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 37.8B00.0158 | 185,000.00 | 159 | 02.0002.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | 37.8B00.0071 | 203,000.00 | 160 | 14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | 37.8D07.0730 | 35,000.00 | 161 | 14.0197.0854 | Bơm thông lệ đạo | 37.8D07.0854 | 89,900.00 | 162 | 14.0197.0855 | Bơm thông lệ đạo | 37.8D07.0855 | 57,200.00 | 163 | 14.0197.0855 | Bơm thông lệ đạo (một mắt) | 37.8D07.0855 | 57,200.00 | 164 | 03.1685.0854 | Bơm thông lệ đạo. | 37.8D07.0854 | 89,900.00 | 165 | 15.0218.0899 | Bơm thuốc thanh quản | 37.8D08.0899 | 20,000.00 | 166 | 10.0992.0529 | Bột Corset Minerve,Cravate | 37.8D05.0529 | 611,000.00 | 167 | 37.8D05.0454 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 37.8D05.0459 | 2,460,000.00 | 168 | 15.0145.1002 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | 37.8D08.1002 | 906,000.00 | 169 | 15.0208.0916 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | 37.8D08.0916 | 107,000.00 | 170 | 15.0142.0869 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 37.8D08.0869 | 271,000.00 | 171 | 10.0608.0471 | Cầm máu nhu mô gan | 37.8D05.0471 | 5,038,000.00 | 172 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 37.8B00.0074 | 458,000.00 | 173 | 07.0008.0360 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 37.8D04.0360 | 3,236,000.00 | 174 | 03.2241.0871 | Cắt Amidan bằng Coblator | 37.8D08.0871 | 2,303,000.00 | 175 | 07.0007.0362 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 37.8D04.0362 | 2,699,000.00 | 176 | 07.0006.0357 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | 37.8D04.0357 | 4,008,000.00 | 177 | 10.0347.0424 | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | 37.8D05.0424 | 5,073,000.00 | 178 | 14.0180.0805 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 37.8D07.0805 | 1,065,000.00 | 179 | 12.0305.0593 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 37.8D06.0593 | 2,677,000.00 | 180 | 10.0410.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 37.8D05.0584 | 1,136,000.00 | 181 | 11.0025.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em. | 37.8D10.1106 | 2,180,000.00 | 182 | 12.0240.0482 | Cắt bỏ khối u tá tụy | 37.8D05.0482 | 10,424,000.00 | 183 | 10.0645.0486 | Cắt bỏ nang tụy | 37.8D05.0486 | 4,297,000.00 | 184 | 12.0071.1038 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | 37.8D09.1038 | 768,000.00 | 185 | 12.0072.1047 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | 37.8D09.1047 | 2,807,000.00 | 186 | 10.0406.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | 37.8D05.0435 | 2,254,000.00 | 187 | 10.0406.0435 | cắt bỏ tinh hoàn | 37.8D05.0435 | 2,254,000.00 | 188 | 10.0386.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 37.8D05.0435 | 2,254,000.00 | 189 | 03.1656.0732 | Cắt bỏ túi lệ | 37.8D07.0732 | 804,000.00 | 190 | 03.2531.1060 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | 37.8D09.1060 | 3,043,000.00 | 191 | 10.0497.0489 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | 37.8D05.0489 | 4,482,000.00 | 192 | 12.0003.1045 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 37.8D09.1045 | 1,094,000.00 | 193 | 12.0002.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 37.8D09.1044 | 679,000.00 | 194 | 12.0007.1045 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | 37.8D09.1045 | 1,094,000.00 | 195 | 12.0006.1044 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 37.8D09.1044 | 679,000.00 | 196 | 12.0008.0834 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm | 37.8D07.0834 | 1,200,000.00 | 197 | 12.0016.0944 | Cắt các u ác tuyến dưới hàm | 37.8D08.0944 | 4,495,000.00 | 198 | 12.0014.0945 | Cắt các u ác tuyến mang tai | 37.8D08.0945 | 4,495,000.00 | 199 | 12.0011.1190 | Cắt các u lành tuyến giáp | 37.8D11.1190 | 1,642,000.00 | 200 | 12.0010.1049 | Cắt các u lành vùng cổ | 37.8D09.1049 | 2,507,000.00 | 201 | 12.0012.1048 | Cắt các u nang giáp móng | 37.8D09.1048 | 2,071,000.00 | 202 | 13.0053.0594 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 37.8D06.0594 | 109,000.00 | 203 | 13.0053.0594 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung. | 37.8D06.0594 | 46,500.00 | 204 | 10.0349.0424 | Cắt cổ bàng quang | 37.8D05.0424 | 5,073,000.00 | 205 | 12.0290.0596 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | 37.8D06.0596 | 5,378,000.00 | 206 | 13.0117.0595 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | 37.8D06.0595 | 3,937,000.00 | 207 | 11.0072.0534 | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 37.8D05.0534 | 3,640,000.00 | 208 | 11.0073.0534 | Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 37.8D05.0534 | 3,640,000.00 | 209 | 13.0141.0627 | Cắt cụt cổ tử cung | 37.8D06.0627 | 2,638,000.00 | 210 | 12.0199.0449 | Cắt dạ dày do ung thư | 37.8D05.0449 | 6,890,000.00 | 211 | 10.0481.0455 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 37.8D05.0455 | 2,416,000.00 | 212 | 14.0014.0733 | Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn | 37.8D07.0733 | 1,200,000.00 | 213 | 10.0514.0454 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | 37.8D05.0454 | 4,282,000.00 | 214 | 10.0516.0454 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | 37.8D05.0454 | 4,282,000.00 | 215 | 10.0515.0454 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | 37.8D05.0454 | 4,282,000.00 | 216 | 10.0488.0458 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | 37.8D05.0458 | 4,441,000.00 | 217 | 10.0487.0458 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | 37.8D05.0458 | 4,441,000.00 | 218 | 10.0489.0458 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | 37.8D05.0458 | 4,441,000.00 | 219 | 10.0655.0486 | Cắt đuôi tụy bảo tồn lách | 37.8D05.0486 | 4,297,000.00 | 220 | 10.0401.0583 | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | 37.8D05.0583 | 1,793,000.00 | 221 | 22.0011.1254 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 37.1E01.1254 | 54,800.00 | 222 | 22.0012.1254 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | 37.1E01.1254 | 54,800.00 | 223 | 22.0283.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 37.1E01.1269 | 38,000.00 | 224 | 22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 37.1E01.1280 | 30,200.00 | 225 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 37.1E01.1304 | 22,400.00 | 226 | 22.0160.1345 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | 37.1E01.1345 | 16,800.00 | 227 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 37.1E01.1348 | 12,300.00 | 228 | 01.0285.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 37.1E01.1349 | 12,300.00 | 229 | 22.0001.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 37.1E01.1352 | 61,600.00 | 230 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 37.1E01.1362 | 35,800.00 | 231 | 22.0121.1369 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 37.1E01.1369 | 44,800.00 | 232 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 37.1E01.1370 | 39,200.00 | 233 | 23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 37.1E03.1473 | 12,700.00 | 234 | 23.0044.1478 | Định lượng CK-MB mass [Máu] | 37.1E03.1478 | 37,100.00 | 235 | 23.0042.1482 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 37.1E03.1482 | 26,500.00 | 236 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 37.1E03.1487 | 28,600.00 | 237 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 37.1E03.1493 | 21,200.00 | 238 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 37.1E03.1493 | 21,200.00 | 239 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | 37.8D05.0584 | 1,136,000.00 | 240 | 10.0675.0484 | Cắt lách bán phần | 37.8D05.0484 | 4,284,000.00 | 241 | 10.0674.0484 | Cắt lách bệnh lý | 37.8D05.0484 | 4,284,000.00 | 242 | 12.0242.0484 | Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách | 37.8D05.0484 | 4,284,000.00 | 243 | 10.0673.0484 | Cắt lách do chấn thương | 37.8D05.0484 | 4,284,000.00 | 244 | 10.0607.0466 | Cắt lọc nhu mô gan | 37.8D05.0466 | 7,757,000.00 | 245 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 37.8B00.0216 | 172,000.00 | 246 | 03.1918.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 37.8D09.1007 | 151,000.00 | 247 | 10.0496.0489 | Cắt mạc nối lớn | 37.8D05.0489 | 4,482,000.00 | 248 | 14.0050.0807 | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | 37.8D07.0807 | 895,000.00 | 249 | 10.0517.0454 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | 37.8D05.0454 | 4,282,000.00 | 250 | 14.0025.0735 | Cắt mống mắt chu biên bằng Laser | 37.8D07.0735 | 300,000.00 | 251 | 10.0304.0416 | Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) | 37.8D05.0416 | 4,044,000.00 | 252 | 03.2537.1047 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 37.8D09.1047 | 2,807,000.00 | 253 | 12.0264.1189 | Cắt nang thừng tinh hai bên | 37.8D11.1189 | 2,536,000.00 | 254 | 12.0263.1190 | Cắt nang thừng tinh một bên | 37.8D11.1190 | 1,642,000.00 | 255 | 12.0064.1046 | Cắt nang vùng sàn miệng | 37.8D09.1046 | 2,657,000.00 | 256 | 12.0065.0944 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm | 37.8D08.0944 | 4,495,000.00 | 257 | 10.0490.0458 | Cắt nhiều đoạn ruột non | 37.8D05.0458 | 4,441,000.00 | 258 | 10.0367.0434 | Cắt nối niệu đạo trước | 37.8D05.0434 | 3,963,000.00 | 259 | 10.0324.0423 | Cắt nối niệu quản | 37.8D05.0423 | 2,950,000.00 | 260 | 15.0209.1041 | Cắt phanh lưỡi | 37.8D09.1041 | 276,000.00 | 261 | 15.0209.1041 | Cắt phanh lưỡi | 37.8D09.1041 | 906,000.00 | 262 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 37.1E03.1493 | 21,200.00 | 263 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 37.1E03.1493 | 21,200.00 | 264 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | 37.1E03.1494 | 21,200.00 | 265 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 37.1E03.1494 | 21,200.00 | 266 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | 37.1E03.1494 | 21,200.00 | 267 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 37.1E03.1494 | 21,200.00 | 268 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 37.1E03.1494 | 21,200.00 | 269 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 37.1E03.1494 | 21,200.00 | 270 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | 37.1E03.1494 | 21,200.00 | 271 | 23.0076.1494 | Định lượng Globulin [Máu] | 37.1E03.1494 | 21,200.00 | 272 | 23.0128.1494 | Định lượng Phospho (máu) | 37.1E03.1494 | 21,200.00 | 273 | 23.0060.1496 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 37.1E03.1496 | 31,800.00 | 274 | 23.0143.1503 | Định lượng Sắt [Máu] | 37.1E03.1503 | 31,800.00 | 275 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 37.1E03.1506 | 26,500.00 | 276 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 37.1E03.1506 | 26,500.00 | 277 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 37.1E03.1506 | 26,500.00 | 278 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 37.1E03.1506 | 26,500.00 | 279 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 37.1E03.1510 | 23,300.00 | 280 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 37.1E03.1518 | 19,000.00 | 281 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | 37.1E03.1523 | 99,600.00 | 282 | 11.3604.0000 | Cắt phymosis | 37.8D05.0504 | 224,000.00 | 283 | 12.0278.0655 | Cắt polyp cổ tử cung | 37.8D06.0655 | 1,868,000.00 | 284 | 12.0161.0875 | Cắt polyp ống tai | 37.8D08.0875 | 589,000.00 | 285 | 12.0161.0874 | Cắt polyp ống tai | 37.8D08.0874 | 1,938,000.00 | 286 | 03.3917.0980 | Cắt rò xoang lê | 7.8D08.0980 | 4,487,000.00 | 287 | 23.0111.1534 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | 37.1E03.1534 | 26,500.00 | 288 | 23.0147.1561 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 37.1E03.1561 | 63,600.00 | 289 | 23.0148.1561 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | 37.1E03.1561 | 63,600.00 | 290 | 23.0162.1570 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 37.1E03.1570 | 58,300.00 | 291 | 23.0175.1576 | Định lượng Amylase (niệu) | 37.1E03.1576 | 37,100.00 | 292 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 37.1E03.1596 | 37,100.00 | 293 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | 37.1E04.1616 | 51,700.00 | 294 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | 37.1E04.1621 | 51,700.00 | 295 | 24.0094.1623 | Streptococcus pyogenes ASO | 37.1E04.1623 | 40,200.00 | 296 | 24.0183.1637 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 37.1E04.1637 | 126,000.00 | 297 | 24.0184.1637 | Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh | 37.1E04.1637 | 126,000.00 | 298 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | 37.1E04.1646 | 51,700.00 | 299 | 24.0093.1703 | Salmonella Widal | 37.1E04.1703 | 172,000.00 | 300 | 24.0003.1715 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 37.1E04.1715 | 230,000.00 | 301 | 24.0004.1716 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | 37.1E04.1716 | 287,000.00 | 302 | 18.0104.0013 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0104.0013 | 66,000.00 | 303 | 24.0073.1658 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 37.1E04.1658 | 57,500.00 | 304 | 18.0006.0001 | Siêu âm hốc mắt | 37.2A01.000 | 49,000.00 | 305 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 37.2A01.0001 | 49,000.00 | 306 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 37.2A01.0001 | 49,000.00 | 307 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 37.2A01.0001 | 49,000.00 | 308 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 37.2A01.0001 | 49,000.00 | 309 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 37.2A01.0001 | 49,000.00 | 310 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | 37.2A01.0001 | 49,000.00 | 311 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 37.2A01.0001 | 49,000.00 | 312 | 18.0703.0001 | Siêu âm tại giường | 37.2A01.0001 | 49,000.00 | 313 | 18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | 37.2A01.0001 | 49,000.00 | 314 | 16.0044.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | 37.8D09.1012 | 539,000.00 | 315 | 16.0044.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy (răng số 1, 2, 3) | 37.8D09.1014 | 409,000.00 | 316 | 16.0232.1017 | Điều trị tuỷ răng sữa | 37.8D09.1017 | 369,000.00 | 317 | 03.1944.1016 | Điều trị tuỷ răng sữa | 37.8D09.1016 | 261,000.00 | 318 | 16.0044.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Điều trị tuỷ răng số 4, 5) | 37.8D09.1012 | 539,000.00 | 319 | 16.0044.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 6,7 hàm trên) | 37.8D09.1015 | 899,000.00 | 320 | 16.0044.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 6.7 hàm dưới) | 37.8D09.1013 | 769,000.00 | 321 | 11.0173.0244 | Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma | 37.8C00.0244 | 33,000.00 | 322 | 03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 37.8D09.1033 | 30,700.00 | 323 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | 37.1E01.1269 | 38,000.00 | 324 | 01.0286.1531 | Đo các chất khí trong máu | 37.1E03.1531 | 212,000.00 | 325 | 02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | 37.3F00.1791 | 142,000.00 | 326 | 14.0275.0758 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm | 37.8D07.0758 | 55,000.00 | 327 | 02.0020.1816 | Đo đa ký hô hấp | 37.3F00.1816 | 1,900,000.00 | 328 | 03.1059.0500 | Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật | 37.8D05.0500 | 1,678,000.00 | 329 | 02.0309.0138 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | 37.8B00.0138 | 278,000.00 | 330 | 10.0494.0456 | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | 37.8D05.0456 | 4,105,000.00 | 331 | 10.0495.0456 | Nối tắt ruột non - ruột non | 37.8D05.0456 | 4,105,000.00 | 332 | 02.0224.0153 | Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch | 37.8B00.0153 | 1,342,000.00 | 333 | 14.0061.0802 | Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 37.8D07.0802 | 1,004,000.00 | 334 | 17.0041.0268 | Tập đi với thanh song song | 37.8C00.0268 | 27,300.00 | 335 | 17.0041.0268 | Tập đi với thanh song song. | 37.8C00.0268 | 27,300.00 | 336 | 17.0090.0267 | Tập điều hợp vận động | 37.8C00.0267 | 44,500.00 | 337 | 17.0108.0260 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 37.8C00.0260 | 52,400.00 | 338 | 17.0091.0262 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 37.8C00.0262 | 296,000.00 | 339 | 17.0037.0267 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 37.8C00.0267 | 44,500.00 | 340 | 17.0104.0264 | Tập nuốt | 37.8C00.0264 | 122,000.00 | 341 | 17.0104.0263 | Tập nuốt | 37.8C00.0263 | 152,000.00 | 342 | 17.0102.0258 | Tập tri giác và nhận thức | 37.8C00.0258 | 38,000.00 | 343 | 17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | 37.8C00.0267 | 44,500.00 | 344 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | 37.8C00.0267 | 44,500.00 | 345 | 17.0104.0264 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 37.8C00.0268 | 27,300.00 | 346 | 17.0070.0261 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 37.8C00.0261 | 9,800.00 | 347 | 17.0065.0269 | Tập với ròng rọc | 37.8C00.0269 | 9,800.00 | 348 | 17.0071.0270 | Tập với xe đạp tập | 37.8C00.0232 | 9,800.00 | 349 | 02.0336.1664 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 37.1E04.1664 | 63,200.00 | 350 | 14.0178.0767 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 37.8D07.0767 | 1,060,000.00 | 351 | 01.0174.0195 | Thận nhân tạo cấp cứu | 37.8B00.0195 | 1,515,000.00 | 352 | 01.0175.0196 | Thận nhân tạo thường qui | 37.8B00.0196 | 543,000.00 | 353 | 03.3711.0571 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 37.8D05.0571 | 2,752,000.00 | 354 | 14.0024.0831 | Tháo đai độn củng mạc | 37.8D07.0831 | 1,629,000.00 | 355 | 11.0074.0534 | Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 37.8D05.0534 | 3,640,000.00 | 356 | 03.3326.0506 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | 37.8D05.0506 | 124,000.00 | 357 | 10.0986.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 37.8D05.0530 | 331,000.00 | 358 | 10.1026.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 37.8D05.0525 | 320,000.00 | 359 | 10.1016.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 37.8D05.0529 | 611,000.00 | 360 | 10.1012.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 37.8D05.0525 | 320,000.00 | 361 | 10.1027.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 37.8D05.0521 | 320,000.00 | 362 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 37.8D05.0521 | 320,000.00 | 363 | 10.1008.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | 37.8D05.0521 | 320,000.00 | 364 | 03.3853.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 37.8D05.0521 | 320,000.00 | 365 | 10.1003.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 37.8D05.0527 | 320,000.00 | 366 | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 37.8D05.0519 | 225,000.00 | 367 | 10.1028.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 37.8D05.0520 | 150,000.00 | 368 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 37.8D05.0519 | 225,000.00 | 369 | 10.1009.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 37.8D05.0520 | 150,000.00 | 370 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay. | 37.8D05.0519 | 225,000.00 | 371 | 10.1013.0529 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 37.8D05.0529 | 611,000.00 | 372 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 37.8D05.0519 | 225,000.00 | 373 | 10.1022.0520 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 37.8D05.0520 | 150,000.00 | 374 | 10.0996.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 37.8D05.0515 | 386,000.00 | 375 | 03.3871.0532 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 37.8D05.0532 | 135,000.00 | 376 | 01.0157.0508 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 37.8D05.0532 | 46,500.00 | 377 | 03.3871.0532 | Nắn, bó bột gẫy xương gót. | 37.8D05.0532 | 135,000.00 | 378 | 03.3872.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 37.8D05.0519 | 225,000.00 | 379 | 10.0453.0464 | Nối vị tràng | 37.8D05.0464 | 2,563,000.00 | 380 | 13.0025.0638 | Nội xoay thai | 37.8D06.0638 | 1,380,000.00 | 381 | 13.0156.0639 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 37.8D06.0639 | 562,000.00 | 382 | 13.0048.0640 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 37.8D06.0640 | 268,000.00 | 383 | 10.0405.0156 | Nong niệu đạo | 37.8B00.0156 | 228,000.00 | 384 | 02.0211.0156 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | 37.8B00.0156 | 228,000.00 | 385 | 08.0008.0224 | Ôn châm | 37.8C00.0224 | 81,800.00 | 386 | 15.0081.0918 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | 37.8D08.0918 | 647,000.00 | 387 | 15.0081.0919 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | 37.8D08.0919 | 444,000.00 | 388 | 15.0079.0969 | Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm | 37.8D08.0969 | 3,738,000.00 | 389 | 10.0372.0436 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | 37.8D05.0436 | 1,684,000.00 | 390 | 13.0013.0649 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 37.8D06.0649 | 4,692,000.00 | 391 | 10.0859.0571 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | 37.8D05.0571 | 2,752,000.00 | 392 | 13.0115.0650 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | 37.8D06.0650 | 2,568,000.00 | 393 | 12.0172.0583 | Phẫu thuật bóc u thành ngực | 37.8D05.0583 | 1,793,000.00 | 394 | 14.0023.0803 | Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển | 37.8D07.0803 | 2,173,000.00 | 395 | 10.0547.0494 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 37.8D05.0494 | 2,461,000.00 | 396 | 13.0110.0651 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | 37.8D06.0651 | 2,510,000.00 | 397 | 15.0150.0871 | Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator | 37.8D08.0871 | 2,303,000.00 | 398 | 15.0149.0937 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 37.8D08.0937 | 3,679,000.00 | 399 | 03.2179.0870 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 37.8D08.0870 | 2,303,000.00 | 400 | 15.0045.0909 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 37.8D08.0909 | 1,314,000.00 | 401 | 10.0483.0455 | Tháo lồng ruột non | 37.8D05.0455 | 2,416,000.00 | 402 | 03.3792.0534 | Tháo một nửa bàn chân trước | 37.8D05.0534 | 3,640,000.00 | 403 | 10.0482.0455 | Tháo xoắn ruột non | 37.8D05.0455 | 2,416,000.00 | 404 | 10.0400.0584 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | 37.8D05.0584 | 1,136,000.00 | 405 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)-Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng | 37.8B00.0203 | 129,000.00 | 406 | 01.0267.0205 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)-Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 37.8B00.0205 | 227,000.00 | 407 | 01.0267.0204 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)-Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 37.8B00.0204 | 174,000.00 | 408 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 37.8D10.1148 | 235,000.00 | 409 | 11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 37.8D10.1148 | 235,000.00 | 410 | 11.0004.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 37.8D10.1149 | 392,000.00 | 411 | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 37.8B00.0199 | 233,000.00 | 412 | 07.0225.0199 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 37.8B00.0199 | 233,000.00 | 413 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 37.8B00.0203 | 129,000.00 | 414 | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 37.8B00.0206 | 241,000.00 | 415 | 03.0058.0209 | Thở máy bằng xâm nhập | 37.8B00.0209 | 533,000.00 | 416 | 03.0082.0209 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | 37.8B00.0209 | 533,000.00 | 417 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | 37.8B00.0210 | 85,400.00 | 418 | 01.0129.0209 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | 37.8B00.0209 | 533,000.00 | 419 | 10.1024.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 37.8D05.0520 | 150,000.00 | 420 | 10.1024.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân. | 37.8D05.0519 | 225,000.00 | 421 | 10.1025.0518 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 37.8D05.0518 | 155,000.00 | 422 | 10.1025.0517 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 37.8D05.0517 | 310,000.00 | 423 | 10.1018.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 37.8D05.0513 | 250,000.00 | 424 | 10.1010.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 37.8D05.0524 | 306,000.00 | 425 | 10.1010.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 37.8D05.0523 | 701,000.00 | 426 | 10.0991.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | 37.8D05.0523 | 701,000.00 | 427 | 10.1000.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 37.8D05.0515 | 386,000.00 | 428 | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 37.8D05.0517 | 310,000.00 | 429 | 10.0995.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai. | 37.8D05.0518 | 155,000.00 | 430 | 03.3873.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 37.8D05.0515 | 386,000.00 | 431 | 10.1011.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 37.8D05.0513 | 250,000.00 | 432 | 10.1011.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 37.8D05.0514 | 150,000.00 | 433 | 08.0018.0246 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | 37.8C00.0246 | 100,000.00 | 434 | 08.0017.0248 | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | 37.8C00.0248 | 100,000.00 | 435 | 03.3874.0516 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 37.8D05.0516 | 208,000.00 | 436 | 10.1015.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 37.8D05.0511 | 635,000.00 | 437 | 15.0134.0913 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 37.8D08.0913 | 1,258,000.00 | 438 | 13.0158.0634 | Nạo hút thai trứng | 37.8D06.0634 | 716,000.00 | 439 | 15.0045.0910 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 37.8D08.0910 | 819,000.00 | 440 | 15.0043.0875 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | 37.8D08.0875 | 589,000.00 | 441 | 15.0043.0874 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | 37.8D08.0874 | 1,938,000.00 | 442 | 15.0103.0942 | Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi | 37.8D08.0942 | 3,738,000.00 | 443 | 10.0863.0534 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 37.8D05.0534 | 3,640,000.00 | 444 | 10.0942.0534 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 37.8D05.0534 | 3,640,000.00 | 445 | 10.0863.0534 | Phẫu thuật cắt cụt chi. | 37.8D05.0534 | 3,640,000.00 | 446 | 10.0673.0484 | Phẫu thuật cắt lách. | 37.8D05.0484 | 4,284,000.00 | 447 | 13.0017.0652 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 37.8D06.0652 | 4,480,000.00 | 448 | 10.0571.0632 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 37.8D06.0632 | 2,147,000.00 | 449 | 14.0145.0810 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | 37.8D07.0810 | 500,000.00 | 450 | 12.0269.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | 37.8D06.0653 | 2,753,000.00 | 451 | 12.0269.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | 37.8D06.0653 | 947,000.00 | 452 | 16.0218.1041 | Phẫu thuật cắt phanh má | 37.8D09.1041 | 276,000.00 | 453 | 16.0217.1041 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 37.8D09.1041 | 276,000.00 | 454 | 12.0289.0654 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | 37.8D06.0654 | 3,491,000.00 | 455 | 13.0123.0654 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | 37.8D06.0654 | 3,491,000.00 | 456 | 12.0289.0654 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | 37.8D06.0654 | 3,491,000.00 | 457 | 13.0143.0655 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 37.8D06.0655 | 1,868,000.00 | 458 | 10.0549.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) | 37.8D05.0494 | 2,461,000.00 | 459 | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 37.8D06.0635 | 331,000.00 | 460 | 07.0023.0488 | Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật | 37.8D05.0488 | 3,629,000.00 | 461 | 12.0112.0837 | Nạo vét tổ chức hốc mắt | 37.8D07.0837 | 1,200,000.00 | 462 | 08.0023.0249 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 37.8C00.0249 | 47,300.00 | 463 | 02.0058.0308 | Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | 37.8D02.0308 | 165,000.00 | 464 | 14.0252.0801 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 37.8D07.0801 | 97,900.00 | 465 | 15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | 37.8D08.0916 | 107,000.00 | 466 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | 37.8D08.0916 | 107,000.00 | 467 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | 37.8D09.1029 | 33,600.00 | 468 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | 37.8D09.1029 | 33,600.00 | 469 | 28.0340.0559 | Nối gân duỗi | 37.8D05.0559 | 2,828,000.00 | 470 | 28.0337.0559 | Nối gân gấp | 37.8D05.0559 | 2,828,000.00 | 471 | 12.0236.0481 | Nối mật-Hỗng tràng do ung thư | 37.8D05.0481 | 4,211,000.00 | 472 | 10.0643.0464 | Nối nang tụy với dạ dày | 37.8D05.0464 | 2,563,000.00 | 473 | 10.0644.0464 | Nối nang tụy với hỗng tràng | 37.8D05.0464 | 2,563,000.00 | 474 | 10.0642.0464 | Nối nang tụy với tá tràng | 37.8D05.0464 | 2,563,000.00 | 475 | 10.0323.0423 | Nối niệu quản - đài thận | 37.8D05.0423 | 2,950,000.00 | 476 | 15.0133.0867 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | 37.8D08.0867 | 120,000.00 | 477 | 13.0129.0636 | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung | 37.8D06.0636 | 4,285,000.00 | 478 | 13.0129.0636 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | 37.8D06.0636 | 4,285,000.00 | 479 | 15.0203.0988 | Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản | 37.8D08.0988 | 2,722,000.00 | 480 | 10.0550.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 37.8D05.0494 | 2,461,000.00 | 481 | 10.0352.0425 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | 37.8D05.0425 | 5,152,000.00 | 482 | 12.0216.0487 | Phẫu thuật cắt u phúc mạc/ u sau phúc mạc | 37.8D05.0487 | 5,430,000.00 | 483 | 15.0194.1001 | Phẫu thuật cắt u sàn miệng | 37.8D08.1001 | 1,323,000.00 | 484 | 10.0697.0583 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 37.8D05.0583 | 1,793,000.00 | 485 | 15.0195.1002 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | 37.8D08.1002 | 906,000.00 | 486 | 13.0109.0662 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | 37.8D06.0662 | 2,551,000.00 | 487 | 15.0122.0946 | Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng | 37.8D08.0946 | 7,629,000.00 | 488 | 13.0116.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 37.8D06.0663 | 3,538,000.00 | 489 | 15.0118.0947 | Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm | 37.8D08.0947 | 5,208,000.00 | 490 | 15.0114.0951 | Phẫu thuật chấn thương xoang trán | 37.8D08.0951 | 5,208,000.00 | 491 | 10.0555.0494 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 37.8D05.0494 | 2,461,000.00 | 492 | 15.0105.0969 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | 37.8D08.0969 | 3,738,000.00 | 493 | 15.0224.1002 | Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản | 37.8D08.1002 | 906,000.00 | 494 | 15.0123.0912 | Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương | 37.8D08.0912 | 2,620,000.00 | 495 | 15.0112.0970 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | 37.8D08.0970 | 3,053,000.00 | 496 | 10.0828.0556 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 497 | 10.0403.0436 | Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật | 37.8D05.0436 | 1,684,000.00 | 498 | 13.0092.0683 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 37.8D06.0683 | 2,835,000.00 | 499 | 13.0093.0664 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 37.8D06.0664 | 3,594,000.00 | 500 | 02.0295.0498 | Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm | 37.8D05.0498 | 1,010,000.00 | 501 | 02.0266.0157 | Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng | 37.8B00.0157 | 2,239,000.00 | 502 | 02.0271.0140 | Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu | 37.8B00.0140 | 2,191,000.00 | 503 | 03.1067.0498 | Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) | 37.8D05.0498 | 1,010,000.00 | 504 | 15.0129.0921 | Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê | 37.8D08.0921 | 265,000.00 | 505 | 02.0306.0137 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | 37.8B00.0137 | 287,000.00 | 506 | 15.0131.0923 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | 37.8D08.0923 | 660,000.00 | 507 | 15.0131.0922 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | 37.8D08.0922 | 431,000.00 | 508 | 02.0273.0191 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ | 37.8B00.0191 | 228,000.00 | 509 | 02.0367.0541 | Nội soi khớp gối điều trị bào khớp | 37.8D05.0541 | 3,109,000.00 | 510 | 15.0144.0907 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 37.8D08.0907 | 187,000.00 | 511 | 15.0144.0906 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 37.8D08.0906 | 660,000.00 | 512 | 15.0055.0903 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 37.8D08.0903 | 150,000.00 | 513 | 15.0055.0902 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 37.8D08.0902 | 508,000.00 | 514 | 27.0333.1197 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | 37.8D12.1197 | 1,400,000.00 | 515 | 15.0252.0930 | Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 37.8D08.0930 | 561,000.00 | 516 | 15.0136.1005 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | 37.8D08.1005 | 278,000.00 | 517 | 15.0137.0931 | Nội soi sinh thiết u vòm | 37.8D08.0931 | 1,543,000.00 | 518 | 15.0137.0932 | Nội soi sinh thiết u vòm | 37.8D08.0932 | 500,000.00 | 519 | 15.0240.0904 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 37.8D08.0904 | 683,000.00 | 520 | 15.0240.0905 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 37.8D08.0905 | 346,000.00 | 521 | 13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 37.8D06.0665 | 3,553,000.00 | 522 | 10.0959.0573 | Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ | 37.8D05.0573 | 3,167,000.00 | 523 | 11.0069.1137 | Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu | 37.8D10.1137 | 3,428,000.00 | 524 | 11.0068.1137 | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu | 37.8D10.1137 | 3,428,000.00 | 525 | 10.0152.0410 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 37.8D05.0410 | 1,689,000.00 | 526 | 10.0808.0577 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 37.8D05.0577 | 4,381,000.00 | 527 | 14.0046.0812 | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | 37.8D07.0812 | 1,950,000.00 | 528 | 11.0106.1135 | Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu | 37.8D10.1135 | 3,679,000.00 | 529 | 03.3893.0550 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | 37.8D05.0550 | 3,429,000.00 | 530 | 10.0293.0411 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | 37.8D05.0411 | 6,404,000.00 | 531 | 03.3887.0556 | Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 532 | 10.0173.0581 | Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em | 37.8D05.0581 | 4,335,000.00 | 533 | 16.0291.1065 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | 37.8D09.1065 | 3,903,000.00 | 534 | 10.0885.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 37.8D05.0559 | 2,828,000.00 | 535 | 16.0254.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim | 37.8D09.1069 | 2,943,000.00 | 536 | 16.0277.1066 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép | 37.8D09.1066 | 2,843,000.00 | 537 | 16.0268.1068 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | 37.8D09.1068 | 2,543,000.00 | 538 | 10.0832.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 37.8D03.0344 | 2,167,000.00 | 539 | 03.4107.0152 | Nội soi tháo sonde JJ | 37.8B00.0152 | 870,000.00 | 540 | 15.0234.0925 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 37.8D08.0925 | 683,000.00 | 541 | 15.0234.0927 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 37.8D08.0927 | 210,000.00 | 542 | 15.0235.0928 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 37.8D08.0928 | 305,000.00 | 543 | 15.0235.0926 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 37.8D08.0926 | 703,000.00 | 544 | 10.0486.0465 | Cắt ruột non hình chêm | 37.8D05.0465 | 3,414,000.00 | 545 | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 37.8D05.0459 | 2,460,000.00 | 546 | 10.0508.0459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 37.8D05.0459 | 2,460,000.00 | 547 | 10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 37.8D05.0459 | 2,460,000.00 | 548 | 11.0105.1142 | Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause | 37.8D10.1142 | 4,029,000.00 | 549 | 11.0104.1113 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | 37.8D10.1113 | 3,451,000.00 | 550 | 11.0103.1114 | Cắt sẹo khâu kín | 37.8D10.1114 | 3,130,000.00 | 551 | 10.0303.0416 | Cắt thận đơn thuần | 37.8D05.0416 | 4,044,000.00 | 552 | 10.0654.0486 | Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách | 37.8D05.0486 | 4,297,000.00 | 553 | 10.0301.0416 | Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ | 37.8D05.0416 | 4,044,000.00 | 554 | 12.0257.0416 | Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu | 37.8D05.0416 | 4,044,000.00 | 555 | 10.0302.0416 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | 37.8D05.0416 | 4,044,000.00 | 556 | 12.0291.0681 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 37.8D06.0681 | 3,704,000.00 | 557 | 12.0297.0661 | Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng | 37.8D06.0661 | 5,848,000.00 | 558 | 12.0085.1039 | Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm | 37.8D09.1039 | 429,000.00 | 559 | 10.0621.0472 | Cắt túi mật | 37.8D05.0472 | 4,335,000.00 | 560 | 10.0513.0465 | Cắt túi thừa đại tràng | 37.8D05.0465 | 3,414,000.00 | 561 | 03.2716.0425 | Cắt u bàng quang đường trên | 37.8D05.0425 | 5,152,000.00 | 562 | 03.2512.1049 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | 37.8D09.1049 | 2,507,000.00 | 563 | 12.0102.0834 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | 37.8D07.0834 | 1,200,000.00 | 564 | 14.0083.0836 | Cắt u da mi không ghép | 37.8D07.0836 | 689,000.00 | 565 | 05.0070.0340 | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong | 37.8D03.0340 | 505,000.00 | 566 | 10.0163.0411 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | 37.8D05.0411 | 6,404,000.00 | 567 | 10.0291.0411 | Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi | 37.8D05.0411 | 6,404,000.00 | 568 | 10.0288.0583 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | 37.8D05.0583 | 1,793,000.00 | 569 | 10.0557.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 37.8D05.0494 | 2,461,000.00 | 570 | 10.0558.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | 37.8D05.0494 | 2,461,000.00 | 571 | 10.0251.0582 | Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính | 37.8D05.0582 | 2,619,000.00 | 572 | 03.3309.0465 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn | 37.8D05.0465 | 3,414,000.00 | 573 | 03.3314.0456 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột | 37.8D05.0456 | 4,105,000.00 | 574 | 03.3313.0455 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột | 37.8D05.0455 | 2,416,000.00 | 575 | 10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 37.8D05.0492 | 3,157,000.00 | 576 | 10.0679.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 37.8D05.0492 | 3,157,000.00 | 577 | 10.0681.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 37.8D05.0492 | 3,157,000.00 | 578 | 10.0680.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 37.8D05.0492 | 3,157,000.00 | 579 | 10.0683.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 37.8D05.0492 | 3,157,000.00 | 580 | 10.0686.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 37.8D05.0492 | 3,157,000.00 | 581 | 10.0911.0548 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | 37.8D05.0548 | 3,850,000.00 | 582 | 10.0171.0581 | Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống | 37.8D05.0581 | 4,335,000.00 | 583 | 03.2449.0834 | Cắt u da vùng mặt, tạo hình. | 37.8D07.0834 | 1,200,000.00 | 584 | 14.0096.0837 | Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt | 37.8D07.0837 | 1,200,000.00 | 585 | 12.0110.0837 | Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt | 37.8D07.0837 | 1,200,000.00 | 586 | 14.0088.0736 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | 37.8D07.0736 | 1,115,000.00 | 587 | 12.0107.0737 | Cắt u kết mạc không vá | 37.8D07.0737 | 750,000.00 | 588 | 12.0265.0583 | Cắt u lành dương vật | 37.8D05.0583 | 1,793,000.00 | 589 | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 37.8D11.1190 | 1,642,000.00 | 590 | 12.0319.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 37.8D11.1190 | 1,642,000.00 | 591 | 12.0084.1039 | Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên | 37.8D09.1039 | 429,000.00 | 592 | 12.0083.1040 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | 37.8D09.1040 | 389,000.00 | 593 | 10.0498.0489 | Cắt u mạc treo ruột | 37.8D05.0489 | 4,482,000.00 | 594 | 12.0055.1059 | Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt | 37.8D09.1059 | 2,935,000.00 | 595 | 12.0313.1190 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 37.8D11.1190 | 1,642,000.00 | 596 | 12.0190.0583 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | 37.8D05.0583 | 1,793,000.00 | 597 | 12.0314.1189 | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm | 37.8D11.1189 | 2,536,000.00 | 598 | 12.0097.0836 | Cắt u mi cả bề dày không vá | 37.8D07.0836 | 689,000.00 | 599 | 12.0092.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 12.0092.0909 | 1,314,000.00 | 600 | 03.2535.1049 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới5 cm | 37.8D09.1049 | 2,507,000.00 | 601 | 03.2532.1049 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 37.8D09.1049 | 2,507,000.00 | 602 | 12.0091.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 37.8D08.0909 | 1,314,000.00 | 603 | 10.0153.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 37.8D05.0414 | 6,567,000.00 | 604 | 10.0847.0551 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | 37.8D05.0551 | 2,657,000.00 | 605 | 10.0939.0539 | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân | 37.8D05.0539 | 2,039,000.00 | 606 | 10.0958.0549 | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác | 37.8D05.0549 | 3,508,000.00 | 607 | 10.0882.0559 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | 37.8D05.0559 | 2,828,000.00 | 608 | 10.0819.0556 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 609 | 11.0063.1142 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu | 37.8D10.1142 | 4,029,000.00 | 610 | 11.0061.1142 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | 37.8D10.1142 | 4,029,000.00 | 611 | 03.3896.0344 | Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên | 37.8D03.0344 | 2,167,000.00 | 612 | 10.0915.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 613 | 10.0904.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | 37.8D05.0548 | 3,850,000.00 | 614 | 10.0921.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 615 | 10.0865.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 616 | 10.0914.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 617 | 10.0909.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 37.8D05.0548 | 3,850,000.00 | 618 | 10.0913.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 619 | 10.0912.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 620 | 13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 37.8D06.0613 | 927,000.00 | 621 | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 37.8D06.0614 | 675,000.00 | 622 | 13.0026.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 37.8D06.0615 | 1,114,000.00 | 623 | 14.0267.0750 | Đo độ dày giác mạc | 37.8D07.0750 | 129,000.00 | 624 | 14.0268.0752 | Đo đường kính giác mạc | 37.8D07.0752 | 49,600.00 | 625 | 21.0083.0848 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 37.8D07.0848 | 28,400.00 | 626 | 14.0258.0754 | Đo khúc xạ máy | 37.8D07.0754 | 8,800.00 | 627 | 17.0013.0275 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | 37.8C00.0275 | 38,000.00 | 628 | 14.0255.0755 | Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 37.8D07.0755 | 23,700.00 | 629 | 14.0265.0751 | Đo thị giác 2 mắt | 37.8D07.0751 | 58,600.00 | 630 | 14.0224.0751 | Đo thị giác tương phản | 37.8D07.0751 | 58,600.00 | 631 | 14.0253.0757 | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | 37.8D07.0757 | 28,000.00 | 632 | 10.0493.0465 | Đóng mở thông ruột non | 37.8D05.0465 | 3,414,000.00 | 633 | 13.0120.0616 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục | 37.8D06.0616 | 3,941,000.00 | 634 | 15.0130.0922 | Đốt điện cuốn mũi dướ | 37.8D08.0922 | 431,000.00 | 635 | 15.0130.0923 | Đốt điện cuốn mũi dưới | 37.8D08.0923 | 660,000.00 | 636 | 15.0130.0923 | Đốt điện cuốn mũi dưới. | 37.8D08.0923 | 660,000.00 | 637 | 15.0215.0895 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 37.8D08.0895 | 75,000.00 | 638 | 03.2183.0893 | Đốt lạnh họng hạt | 37.8D08.0893 | 126,000.00 | 639 | 14.0205.0759 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 37.8D07.0759 | 45,700.00 | 640 | 03.2182.0895 | Đốt nhiệt họng hạt | 37.8D08.0895 | 75,000.00 | 641 | 12.0077.0834 | Cắt u môi lành tính có tạo hình | 37.8D07.0834 | 1,200,000.00 | 642 | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 37.8D11.1191 | 1,107,000.00 | 643 | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | | 1,107,000.00 | 644 | 12.0281.0683 | Cắt u nang buồng trứng | 37.8D06.0683 | 2,835,000.00 | 645 | 12.0280.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 37.8D06.0683 | 2,835,000.00 | 646 | 12.0074.1037 | Cắt u nang men răng, ghép xương | 37.8D09.1037 | 1,000,000.00 | 647 | 12.0096.0371 | Cắt u nội nhãn | 37.8D05.0371 | 5,297,000.00 | 648 | 10.0360.0425 | Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang | 37.8D05.0425 | 5,152,000.00 | 649 | 12.0062.0834 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | 37.8D07.0834 | 1,200,000.00 | 650 | 12.0261.1191 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | 37.8D11.1191 | 1,107,000.00 | 651 | 12.0256.0582 | Cắt u thận lành | 37.8D05.0582 | 2,619,000.00 | 652 | 12.0306.0597 | Cắt u thành âm đạo | 37.8D06.0597 | 1,960,000.00 | 653 | 12.0295.0598 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 37.8D06.0598 | 5,830,000.00 | 654 | 12.0086.0944 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | 37.8D08.0944 | 4,495,000.00 | 655 | 12.0087.0944 | Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi | 37.8D08.0944 | 4,495,000.00 | 656 | 12.0088.0944 | Cắt u tuyến nước bọt phụ | 37.8D08.0944 | 4,495,000.00 | 657 | 12.0267.0653 | Cắt u vú lành tính | 37.8D06.0653 | 2,753,000.00 | 658 | 12.0068.0834 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 37.8D07.0834 | 1,200,000.00 | 659 | 03.2533.1049 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên3 cm | 37.8D09.1049 | 2,507,000.00 | 660 | 10.0910.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | 37.8D05.0548 | 3,850,000.00 | 661 | 10.0920.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 662 | 10.0870.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 663 | 10.0871.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | 37.8D05.0548 | 3,850,000.00 | 664 | 10.0872.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | 37.8D05.0548 | 3,850,000.00 | 665 | 10.0932.0557 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 37.8D05.0557 | 4,981,000.00 | 666 | 10.0315.0582 | Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận | 37.8D05.0582 | 2,619,000.00 | 667 | 10.0689.0582 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | 37.8D05.0582 | 2,619,000.00 | 668 | 10.0698.0628 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 37.8D06.0628 | 2,524,000.00 | 669 | 10.0159.0411 | Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi | 37.8D05.0411 | 6,404,000.00 | 670 | 03.3899.1143 | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu | 37.8D10.1143 | 3,488,000.00 | 671 | 13.0075.0668 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | 37.8D06.0668 | 3,213,000.00 | 672 | 10.0772.0548 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 37.8D05.0548 | 3,850,000.00 | 673 | 10.0762.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 674 | 10.0718.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 675 | 10.0737.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 676 | 10.0743.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 677 | 10.0793.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 678 | 03.3930.0358 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 37.8D04.0358 | 5,614,000.00 | 679 | 03.3930.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 37.8D04.0357 | 4,008,000.00 | 680 | 03.4032.0450 | Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày | 37.8D05.0450 | 4,887,000.00 | 681 | 27.0019.0962 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ | 37.8D08.0962 | 13,322,000.00 | 682 | 15.0109.0969 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới | 37.8D08.0969 | 3,738,000.00 | 683 | 27.0178.0455 | Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | 37.8D05.0455 | 2,416,000.00 | 684 | 15.0172.0964 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh | 37.8D08.0964 | 5,032,000.00 | 685 | 03.4016.0485 | Phẫu thuật nội soi cắt lách | 37.8D05.0485 | 4,187,000.00 | 686 | 27.0189.0459 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | 37.8D05.0459 | 2,460,000.00 | 687 | 03.4156.0541 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai | 37.8D05.0541 | 3,109,000.00 | 688 | 13.0090.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 37.8D06.0689 | 4,899,000.00 | 689 | 03.4136.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 37.8D06.0689 | 4,899,000.00 | 690 | 27.0187.0583 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 37.8D05.0583 | 1,793,000.00 | 691 | 27.0188.0583 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 37.8D05.0583 | 1,793,000.00 | 692 | 03.4031.0450 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày | 37.8D05.0450 | 4,887,000.00 | 693 | 03.4047.0443 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ thực quản do ung thư, tạo hình thực quản | 37.8D05.0443 | 5,611,000.00 | 694 | 10.0370.0436 | Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da | 37.8D05.0436 | 1,684,000.00 | 695 | 10.0334.0464 | Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong | 37.8D05.0464 | 2,563,000.00 | 696 | 03.3884.0573 | Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ | 37.8D05.0573 | 3,167,000.00 | 697 | 13.0027.0617 | Forceps | 37.8D06.0617 | 877,000.00 | 698 | 11.0055.1118 | Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể | 37.8D10.1118 | 2,489,000.00 | 699 | 11.0056.1119 | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể | 37.8D10.1119 | 1,717,000.00 | 700 | 11.0056.1119 | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể | 37.8D10.1119 | 3,527,000.00 | 701 | 11.0052.1132 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 37.8D10.1132 | 5,247,000.00 | 702 | 11.0054.1132 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 37.8D10.1132 | 5,247,000.00 | 703 | 11.0058.1133 | Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng | 37.8D10.1133 | 491,000.00 | 704 | 03.3886.0553 | Ghép trong mất đoạn xương | 37.8D05.0553 | 4,446,000.00 | 705 | 01.0203.1775 | Ghi điện cơ cấp cứu | 37.3F00.1775 | 126,000.00 | 706 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 37.8C00.0235 | 31,800.00 | 707 | 08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 37.8C00.0235 | 31,800.00 | 708 | 13.0028.0617 | Giác hút | 37.8D06.0617 | 877,000.00 | 709 | 13.0019.0618 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | 37.8D06.0618 | 636,000.00 | 710 | 10.0491.0455 | Gỡ dính sau mổ lại | 37.8D05.0455 | 2,416,000.00 | 711 | 07.0233.0355 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 37.8D04.0355 | 245,400.00 | 712 | 12.0324.0558 | Cắt u xương sụn lành tính | 37.8D05.0558 | 3,611,000.00 | 713 | 12.0167.0558 | Cắt u xương sườn 1 xương | 37.8D05.0558 | 3,611,000.00 | 714 | 12.0325.0558 | Cắt u xương, sụn | 37.8D05.0558 | 3,611,000.00 | 715 | 13.0155.0334 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | 37.8D03.0334 | 600,000.00 | 716 | 08.0007.0227 | Cấy chỉ | 37.8C00.0227 | 174,000.00 | 717 | 08.0228.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 37.8C00.0227 | 174,000.00 | 718 | 16.0220.1042 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 37.8D09.1042 | 509,000.00 | 719 | 05.0002.0076 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | 37.8B00.0076 | 150,000.00 | 720 | 10.0609.0471 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | 37.8D05.0471 | 5,038,000.00 | 721 | 15.0207.0995 | Chích áp xe quanh Amidan | 37.8D08.0995 | 713,000.00 | 722 | 15.0207.0878 | Chích áp xe quanh Amidan | 37.8D08.0878 | 250,000.00 | 723 | 15.0206.0996 | Chích áp xe sàn miệng | 37.8D08.0996 | 713,000.00 | 724 | 15.0206.0879 | Chích áp xe sàn miệng | 37.8D08.0879 | 250,000.00 | 725 | 13.0054.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | 37.8D06.0600 | 781,000.00 | 726 | 13.0054.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn. | 37.8D06.0600 | 781,000.00 | 727 | 03.2175.0996 | Chích áp xe thành sau họng | 37.8D08.0996 | 713,000.00 | 728 | 15.0223.0879 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 37.8D08.0879 | 250,000.00 | 729 | 13.0151.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 37.8D06.0601 | 783,000.00 | 730 | 13.0163.0602 | Chích áp xe vú | 37.8D06.0602 | 206,000.00 | 731 | 14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 37.8D07.0738 | 75,600.00 | 732 | 08.0010.0224 | Chích lể | 37.8C00.0224 | 81,800.00 | 733 | 14.0098.0739 | Chích mủ mắt | 37.8D07.0739 | 429,000.00 | 734 | 10.0801.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 735 | 10.0794.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 736 | 10.0802.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 737 | 10.0798.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 738 | 10.0799.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 739 | 10.0731.0556 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 740 | 10.0763.0556 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 741 | 10.0767.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 742 | 10.0768.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 743 | 10.0817.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 744 | 10.0778.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 745 | 10.0776.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 746 | 10.0775.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 747 | 10.0786.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 748 | 10.0785.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 749 | 10.0784.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 750 | 10.0734.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 37.8D05.0548 | 3,850,000.00 | 751 | 10.0736.0556 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 752 | 10.0821.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 753 | 03.3938.0365 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 37.8D04.0365 | 7,436,000.00 | 754 | 03.4021.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 37.8D05.0473 | 2,958,000.00 | 755 | 27.0184.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | 37.8D05.0457 | 4,072,000.00 | 756 | 15.0169.0966 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) | 37.8D08.0966 | 4,009,000.00 | 757 | 15.0091.0961 | Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang | 37.8D08.0961 | 8,782,000.00 | 758 | 03.4160.0965 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng thanh quản | 37.8D08.0965 | 2,867,000.00 | 759 | 15.0093.0963 | Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng | 37.8D08.0963 | 8,322,000.00 | 760 | 03.4132.0692 | Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | 37.8D06.0692 | 7,781,000.00 | 761 | 15.0106.0969 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | 37.8D08.0969 | 3,738,000.00 | 762 | 15.0104.0942 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | 37.8D08.0942 | 3,738,000.00 | 763 | 15.0113.0970 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | 37.8D08.0970 | 3,053,000.00 | 764 | 27.0225.0462 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng | 37.8D05.0462 | 4,088,000.00 | 765 | 27.0331.1196 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | 37.8D12.1196 | 2,061,000.00 | 766 | 15.0049.0971 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | 37.8D08.0971 | 2,973,000.00 | 767 | 15.0049.0971 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ. | 37.8D08.0971 | 2,973,000.00 | 768 | 27.0190.0459 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 37.8D05.0459 | 2,460,000.00 | 769 | 13.0097.0693 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | 37.8D06.0693 | 5,851,000.00 | 770 | 27.0177.0455 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | 37.8D05.0455 | 2,416,000.00 | 771 | 10.0394.0435 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | 37.8D05.0435 | 2,254,000.00 | 772 | 08.0002.0224 | Hào châm | 37.8C00.0224 | 81,800.00 | 773 | 13.0187.0209 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | 37.8B00.0209 | 533,000.00 | 774 | 03.0083.0209 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | 37.8B00.0209 | 533,000.00 | 775 | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 37.8D06.0619 | 191,000.00 | 776 | 02.0026.0111 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 37.8B00.0111 | 183,000.00 | 777 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | 37.8B00.0112 | 109,000.00 | 778 | 02.0350.0113 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0113 | 118,000.00 | 779 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | 37.8B00.0112 | 109,000.00 | 780 | 01.0056.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 37.8D01.0300 | 295,000.00 | 781 | 02.0363.0087 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 37.8B00.0087 | 145,000.00 | 782 | 15.0147.1006 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 37.8D08.1006 | 135,000.00 | 783 | 13.0237.0620 | Hút thai dưới siêu âm | 37.8D06.0620 | 430,000.00 | 784 | 13.0044.0621 | Huỷ thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | 37.8D06.0621 | 2,658,000.00 | 785 | 13.0045.0622 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | 37.8D06.0622 | 2,363,000.00 | 786 | 08.0013.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | 37.8C00.0238 | 50,500.00 | 787 | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 37.8C00.0238 | 50,500.00 | 788 | 03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | 37.8D05.0505 | 173,000.00 | 789 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | 37.8D05.0505 | 173,000.00 | 790 | 15.0050.0994 | Chích rạch màng nhĩ | 37.8D08.0994 | 58,000.00 | 791 | 13.0153.0603 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 37.8D06.0603 | 753,000.00 | 792 | 13.0162.0604 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | 37.8D06.0604 | 805,000.00 | 793 | 01.0202.0083 | Chọc dịch tuỷ sống | 37.8B00.0083 | 100,000.00 | 794 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | 37.8B00.0077 | 131,000.00 | 795 | 02.0129.0083 | Chọc dò dịch não tuỷ | 37.8B00.0083 | 100,000.00 | 796 | 02.0242.0077 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 37.8B00.0077 | 131,000.00 | 797 | 13.0184.0605 | Chọc dò màng bụng sơ sinh | 37.8D06.0605 | 389,000.00 | 798 | 01.0041.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 37.8B00.0081 | 234,000.00 | 799 | 13.0160.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 37.8D06.0606 | 267,000.00 | 800 | 13.0188.0083 | Chọc dò tủy sống sơ sinh | 37.8B00.0083 | 100,000.00 | 801 | 02.0074.0081 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | 37.8B00.0081 | 234,000.00 | 802 | 01.0356.0078 | Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp | 37.8B00.0078 | 169,000.00 | 803 | 01.0093.0079 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | 37.8B00.0079 | 136,000.00 | 804 | 07.0242.0084 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | 37.8B00.0084 | 161,000.00 | 805 | 07.0243.0085 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0085 | 214,000.00 | 806 | 13.0137.0077 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | 37.8B00.0077 | 131,000.00 | 807 | 03.2118.0882 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 37.8D08.0882 | 47,900.00 | 808 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | 37.8D08.0882 | 47,900.00 | 809 | 10.0816.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 810 | 10.0741.0556 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 811 | 10.0780.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 812 | 10.0739.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 813 | 10.0725.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 814 | 10.0726.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 815 | 10.0779.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 816 | 10.0765.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 817 | 10.0730.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 818 | 10.0766.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 819 | 10.0769.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 820 | 10.0773.0548 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | 37.8D05.0548 | 3,850,000.00 | 821 | 10.0718.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 822 | 10.0815.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 823 | 10.0781.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 824 | 10.0740.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 825 | 10.0721.0556 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 826 | 10.0720.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 827 | 10.0722.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 828 | 10.0846.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay | 37.8D05.0549 | 3,508,000.00 | 829 | 13.0133.0694 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | 37.8D06.0694 | 4,917,000.00 | 830 | 27.0328.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành | 37.8D12.1196 | 2,061,000.00 | 831 | 27.0142.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 37.8D05.0451 | 4,037,000.00 | 832 | 27.0172.0464 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | 37.8D05.0464 | 2,563,000.00 | 833 | 27.0174.0457 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | 37.8D05.0457 | 4,072,000.00 | 834 | 27.0144.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | 37.8D05.0451 | 4,037,000.00 | 835 | 03.4028.0445 | Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị | 37.8D05.0445 | 5,727,000.00 | 836 | 13.0221.0695 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | 37.8D06.0695 | 3,963,000.00 | 837 | 15.0084.0974 | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm | 37.8D08.0974 | 7,629,000.00 | 838 | 15.0085.0975 | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang | 37.8D08.0975 | 4,794,000.00 | 839 | 03.3957.0975 | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang | 37.8D08.0975 | 4,794,000.00 | 840 | 37.8D05.0502 | Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da | 27.0180.0502 | 2,679,000.00 | 841 | 27.0179.0502 | Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da | 37.8D05.0502 | 2,679,000.00 | 842 | 15.0128.1002 | Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | 37.8D08.1002 | 906,000.00 | 843 | 27.0181.0502 | Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | 37.8D05.0502 | 2,679,000.00 | 844 | 15.0078.0978 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | 37.8D08.0978 | 2,865,000.00 | 845 | 15.0077.0978 | Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng | 37.8D08.0978 | 2,865,000.00 | 846 | 15.0075.0969 | Phẫu thuật nội soi mở xoang trán | 37.8D08.0969 | 3,738,000.00 | 847 | 03.3889.0556 | Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy | 37.8D05.0556 | 3,609,000.00 | 848 | 14.0176.0770 | Khâu giác mạc | 37.8D07.0770 | 750,000.00 | 849 | 14.0176.0771 | Khâu giác mạc ( phức tạp) | 37.8D07.0771 | 1,060,000.00 | 850 | 14.0176.0771 | Khâu giác mạc (Khâu giác mạc phức tạp) | 37.8D07.0771 | 1,060,000.00 | 851 | 14.0168.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | 37.8D07.0764 | 380,000.00 | 852 | 14.0177.0765 | Khâu củng mạc | 37.8D07.0765 | 800,000.00 | 853 | 03.1663.0768 | Khâu da mi | 37.8D07.0768 | 1,379,000.00 | 854 | 03.1663.0769 | Khâu da mi | 37.8D07.0769 | 774,000.00 | 855 | 14.0171.0769 | Khâu da mi đơn giản | 37.8D07.0769 | 774,000.00 | 856 | 03.1688.0769 | Khâu kết mạc | 37.8D07.0769 | 774,000.00 | 857 | 03.1688.0768 | Khâu kết mạc (Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê) | 37.8D07.0768 | 1,379,000.00 | 858 | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 37.8B00.0218 | 244,000.00 | 859 | 14.0179.0770 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 37.8D07.0770 | 750,000.00 | 860 | 10.0463.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 37.8D05.0465 | 3,414,000.00 | 861 | 10.0512.0465 | Khâu lỗ thủng đại tràng | 37.8D05.0465 | 3,414,000.00 | 862 | 10.0480.0465 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 37.8D05.0465 | 3,414,000.00 | 863 | 14.0175.0839 | Khâu phủ kết mạc | 37.8D07.0839 | 614,000.00 | 864 | 14.0172.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | 37.8D07.0772 | 645,000.00 | 865 | 13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 37.8D06.0623 | 1,525,000.00 | 866 | 15.0214.1002 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 37.8D08.1002 | 906,000.00 | 867 | 13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 37.8D06.0624 | 1,810,000.00 | 868 | 10.0840.0559 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | 37.8D05.0559 | 2,828,000.00 | 869 | 10.0839.0559 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | 37.8D05.0559 | 2,828,000.00 | 870 | 13.0191.0079 | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | 37.8B00.0079 | 136,000.00 | 871 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | 37.8B00.0079 | 136,000.00 | 872 | 02.0340.0086 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | 37.8B00.0086 | 104,000.00 | 873 | 02.0343.0087 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0087 | 145,000.00 | 874 | 07.0244.0089 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | 37.8B00.0089 | 104,000.00 | 875 | 02.0341.0086 | Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ | 37.8B00.0086 | 104,000.00 | 876 | 07.0245.0090 | Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0090 | 144,000.00 | 877 | 13.0084.0607 | Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | 37.8D06.0607 | 2,155,000.00 | 878 | 18.0626.0608 | Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8D06.0608 | 681,000.00 | 879 | 15.0138.0920 | Chọc rửa xoang hàm | 37.8D08.0920 | 265,000.00 | 880 | 02.0243.0077 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 37.8B00.0077 | 131,000.00 | 881 | 08.0027.0228 | Chườm ngải | 37.8C00.0228 | 35,000.00 | 882 | 10.0893.0573 | Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền | 37.8D05.0573 | 3,167,000.00 | 883 | 10.0164.0508 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | 37.8D05.0508 | 46,500.00 | 884 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 37.8D05.0508 | 46,500.00 | 885 | 10.0806.0537 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | 37.8D05.0537 | 2,597,000.00 | 886 | 10.0805.0537 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | 37.8D05.0537 | 2,597,000.00 | 887 | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 37.8D09.1009 | 343,000.00 | 888 | 10.0874.0571 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | 37.8D05.0571 | 2,752,000.00 | 889 | 08.0009.0228 | Cứu | 37.8C00.0228 | 35,000.00 | 890 | 10.0845.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới | 37.8D05.0549 | 3,508,000.00 | 891 | 13.0112.0669 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 37.8D06.0669 | 2,735,000.00 | 892 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 37.8D05.0571 | 2,752,000.00 | 893 | 10.0956.0551 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | 37.8D05.0551 | 2,657,000.00 | 894 | 12.0255.0598 | Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung | 37.8D06.0598 | 5,830,000.00 | 895 | 03.2064.1079 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 37.8D09.1079 | 2,303,000.00 | 896 | 15.0046.0872 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 37.8D08.0872 | 449,000.00 | 897 | 15.0046.0954 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 37.8D08.0954 | 2,973,000.00 | 898 | 16.0306.1043 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | 37.8D09.1043 | 1,000,000.00 | 899 | 13.0008.0670 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 37.8D06.0670 | 4,056,000.00 | 900 | 13.0005.0675 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | 37.8D06.0675 | 4,135,000.00 | 901 | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 37.8D06.0671 | 2,223,000.00 | 902 | 13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 37.8D06.0672 | 2,773,000.00 | 903 | 13.0006.0673 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) | 37.8D06.0673 | 5,694,000.00 | 904 | 13.0003.0674 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 37.8D06.0674 | 3,881,000.00 | 905 | 13.0004.0675 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | 37.8D06.0675 | 4,135,000.00 | 906 | 15.0157.0929 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) | 37.8D08.0929 | 1,541,000.00 | 907 | 13.0089.0696 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | 37.8D06.0696 | 4,833,000.00 | 908 | 03.4130.0697 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | 37.8D06.0697 | 4,791,000.00 | 909 | 27.0332.1196 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | 37.8D12.1196 | 2,061,000.00 | 910 | 13.0099.0698 | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | 37.8D06.0698 | 8,981,000.00 | 911 | 27.0329.1197 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng | 37.8D12.1197 | 1,400,000.00 | 912 | 27.0335.1197 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng | 37.8D12.1197 | 1,400,000.00 | 913 | 15.0099.1001 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | 37.8D08.1001 | 1,323,000.00 | 914 | 27.0183.0462 | Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng | 37.8D05.0462 | 4,088,000.00 | 915 | 13.0078.0699 | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng | 37.8D06.0699 | 5,370,000.00 | 916 | 13.0223.0700 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | 37.8D06.0700 | 4,568,000.00 | 917 | 03.3935.0375 | Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm | 37.8D05.0375 | 5,220,000.00 | 918 | 13.0057.0701 | Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung | 37.8D06.0701 | 6,361,000.00 | 919 | 27.0191.0459 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 37.8D05.0459 | 2,460,000.00 | 920 | 27.0020.0973 | Phẫu thuật nội soi vùng nền sọ | 37.8D08.0973 | 6,967,000.00 | 921 | 03.4133.0702 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 37.8D06.0702 | 6,294,000.00 | 922 | 14.0187.0788 | Phẫu thuật quặm (Mổ quặm 1 mi - gây mê) | 37.8D07.0788 | 1,189,000.00 | 923 | 14.0187.0789 | Phẫu thuật quặm (Mổ quặm 1 mi - gây tê) | 37.8D07.0789 | 614,000.00 | 924 | 14.0187.0790 | Phẫu thuật quặm (Mổ quặm 2 mi - gây mê) | 37.8D07.0790 | 1,356,000.00 | 925 | 13.0018.0625 | Khâu tử cung do nạo thủng | 37.8D06.0625 | 2,673,000.00 | 926 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | 37.8B00.0216 | 172,000.00 | 927 | 10.0676.0582 | Khâu vết thương lách | 37.8D05.0582 | 2,619,000.00 | 928 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương nông) | 37.8B00.0216 | 172,000.00 | 929 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương sâu) | 37.8B00.0218 | 244,000.00 | 930 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài > 10 cm | 37.8B00.0217 | 224,000.00 | 931 | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > 10 cm | 37.8B00.0219 | 286,000.00 | 932 | 03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 37.8B00.0218 | 244,000.00 | 933 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 37.8B00.0217 | 224,000.00 | 934 | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ. | 37.8B00.0219 | 286,000.00 | 935 | 10.0699.0583 | Khâu vết thương thành bụng | 37.8D05.0583 | 1,793,000.00 | 936 | 10.0640.0486 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | 37.8D05.0486 | 4,297,000.00 | 937 | 03.3415.0471 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan | 37.8D05.0471 | 5,038,000.00 | 938 | 13.0052.0626 | Khâu vòng cổ tử cung | 37.8D06.0626 | 536,000.00 | 939 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | 37.8D08.0898 | 17,600.00 | 940 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 37.8D08.0898 | 17,600.00 | 941 | 17.0138.0524 | Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh | 37.8D05.0524 | 306,000.00 | 942 | 11.0106.1135 | Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng | 37.8D10.1135 | 3,679,000.00 | 943 | 17.0136.0520 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | 37.8D05.0520 | 150,000.00 | 944 | 17.0141.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | 37.8C00.0241 | 44,400.00 | 945 | 02.0201.0155 | Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole) | 37.8B00.0155 | 1,142,000.00 | 946 | 10.0616.0493 | Dẫn lưu áp xe gan | 37.8D05.0493 | 2,709,000.00 | 947 | 10.0357.0436 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 37.8D05.0436 | 1,684,000.00 | 948 | 10.0509.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 37.8D05.0493 | 2,709,000.00 | 949 | 10.0617.0493 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | 37.8D05.0493 | 2,709,000.00 | 950 | 07.0003.0354 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 37.8D04.0354 | 218,600.00 | 951 | 10.0344.0585 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | 37.8D05.0585 | 932,000.00 | 952 | 10.0359.0584 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 37.8D05.0584 | 1,136,000.00 | 953 | 10.0378.0436 | Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo | 37.8D05.0436 | 1,684,000.00 | 954 | 10.0317.0436 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | 37.8D05.0436 | 1,684,000.00 | 955 | 13.0159.0609 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 37.8D06.0609 | 798,000.00 | 956 | 10.0313.0104 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | 37.8B00.0104 | 904,000.00 | 957 | 10.0511.0491 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 37.8D05.0491 | 2,447,000.00 | 958 | 01.0097.0111 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | 37.8B00.0111 | 183,000.00 | 959 | 02.0013.0096 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | 37.8B00.0096 | 1,179,000.00 | 960 | 02.0012.0095 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0095 | 658,000.00 | 961 | 10.0641.0464 | Dẫn lưu nang tụy | 37.8D05.0464 | 2,563,000.00 | 962 | 10.0356.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 37.8D05.0436 | 1,684,000.00 | 963 | 10.0318.0104 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0104 | 904,000.00 | 964 | 10.0371.0436 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | 37.8D05.0436 | 1,684,000.00 | 965 | 10.0319.0436 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 37.8D05.0436 | 1,684,000.00 | 966 | 14.0044.0833 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | 37.8D07.0833 | 1,600,000.00 | 967 | 10.0548.0494 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 37.8D05.0494 | 2,461,000.00 | 968 | 10.0947.0571 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 37.8D05.0571 | 2,752,000.00 | 969 | 10.0373.0434 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | 37.8D05.0434 | 3,963,000.00 | 970 | 10.0374.0435 | Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 | 37.8D05.0435 | 2,254,000.00 | 971 | 13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 37.8D06.0679 | 3,246,000.00 | 972 | 13.0086.0680 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | 37.8D06.0680 | 3,335,000.00 | 973 | 13.0070.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 37.8D06.0681 | 3,704,000.00 | 974 | 13.0068.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 37.8D06.0681 | 3,704,000.00 | 975 | 13.0069.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 37.8D06.0681 | 3,704,000.00 | 976 | 12.0284.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 37.8D06.0683 | 2,835,000.00 | 977 | 13.0132.0685 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | 37.8D06.0685 | 2,673,000.00 | 978 | 13.0074.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 37.8D06.0686 | 4,117,000.00 | 979 | 15.0090.0956 | Phẫu thuật mở cạnh mũi | 37.8D08.0956 | 4,794,000.00 | 980 | 15.0174.0120 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | 37.8B00.0120 | 704,000.00 | 981 | 15.0175.1000 | Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…) | 37.8D08.1000 | 1,884,000.00 | 982 | 15.0117.1001 | Phẫu thuật mở xoang hàm | 37.8D08.1001 | 1,323,000.00 | 983 | 14.0066.0808 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 37.8D07.0808 | 1,416,000.00 | 984 | 14.0187.0791 | Phẫu thuật quặm (Mổ quặm 2 mi - gây tê) | 37.8D07.0791 | 809,000.00 | 985 | 14.0187.0792 | Phẫu thuật quặm (Mổ quặm 3 mi - gây tê) | 37.8D07.0792 | 1,020,000.00 | 986 | 14.0187.0793 | Phẫu thuật quặm (Mổ quặm 3 mi - gây mê) | 37.8D07.0793 | 1,563,000.00 | 987 | 14.0187.0794 | Phẫu thuật quặm (Mổ quặm 4 mi - gây mê) | 37.8D07.0794 | 1,745,000.00 | 988 | 14.0187.0795 | Phẫu thuật quặm (Mổ quặm 4 mi - gây tê) | 37.8D07.0795 | 1,176,000.00 | 989 | 03.1678.0794 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | 37.8D07.0794 | 1,745,000.00 | 990 | 03.1678.0795 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | 37.8D07.0795 | 1,176,000.00 | 991 | 16.0333.1070 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | 37.8D09.1070 | 2,036,000.00 | 992 | 10.0688.0583 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | 37.8D05.0583 | 1,793,000.00 | 993 | 10.0984.1091 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 37.8D09.1091 | 2,528,000.00 | 994 | 10.0952.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 37.8D05.0571 | 2,752,000.00 | 995 | 10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 37.8D05.0571 | 2,752,000.00 | 996 | 03.3310.0465 | Phẫu thuật tắc ruột do giun | 37.8D05.0465 | 3,414,000.00 | 997 | 10.0398.0584 | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | 37.8D05.0584 | 1,136,000.00 | 998 | 10.0742.0539 | Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương | 37.8D05.0539 | 2,039,000.00 | 999 | 10.0850.0575 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | 37.8D05.0575 | 2,689,000.00 | 1000 | 10.0851.0571 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 37.8D05.0571 | 2,752,000.00 | 1001 | 15.0035.0971 | Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ | 37.8D08.0971 | 2,973,000.00 | 1002 | 15.0030.0984 | Phẫu thuật tạo hình tai giữa | 37.8D08.0984 | 5,081,000.00 | 1003 | 10.0716.0551 | Phẫu thuật tháo khớp vai | 37.8D05.0551 | 2,657,000.00 | 1004 | 11.0111.1137 | Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng | 37.8D10.1137 | 3,428,000.00 | 1005 | 11.0109.1136 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng | 37.8D10.1136 | 4,533,000.00 | 1006 | 11.0115.1137 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng | 37.8D10.1137 | 3,428,000.00 | 1007 | 11.0112.1137 | Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng | 37.8D10.1137 | 3,428,000.00 | 1008 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 37.8C00.0267 | 44,500.00 | 1009 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người. | 37.8C00.0267 | 44,500.00 | 1010 | 17.0134.0240 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 37.8C00.0240 | 197,000.00 | 1011 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 37.8C00.0266 | 44,500.00 | 1012 | 17.0133.0242 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 37.8C00.0242 | 140,000.00 | 1013 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 37.8C00.0282 | 59,500.00 | 1014 | 10.0524.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | 37.8D05.0491 | 2,447,000.00 | 1015 | 03.2154.0897 | Làm Proetz | 37.8D08.0897 | 52,900.00 | 1016 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | 37.8D08.0899 | 20,000.00 | 1017 | 13.0040.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 37.8D06.0629 | 82,100.00 | 1018 | 14.0181.0775 | Lạnh đông thể mi | 37.8D07.0775 | 1,690,000.00 | 1019 | 08.0011.0243 | Laser châm | 37.8C00.0243 | 140,000.00 | 1020 | 11.0071.1140 | Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai | 37.8D10.1140 | 2,590,000.00 | 1021 | 14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | 37.8D07.0785 | 33,000.00 | 1022 | 13.0148.0630 | Lấy dị vật âm đạo | 37.8D06.0630 | 541,000.00 | 1023 | 14.0166.0777 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 37.8D07.0777 | 640,000.00 | 1024 | 14.0166.0778 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 37.8D07.0778 | 75,300.00 | 1025 | 05.0071.0323 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | 37.8D03.0323 | 181,000.00 | 1026 | 01.0009.0098 | Đặt catheter động mạch | 37.8B00.0098 | 1,354,000.00 | 1027 | 01.0172.0101 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | 37.8B00.0101 | 1,113,000.00 | 1028 | 01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 37.8B00.0099 | 640,000.00 | 1029 | 01.0008.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 37.8B00.0100 | 1,113,000.00 | 1030 | 01.0033.0391 | Đặt máy khử rung tự động | 37.8D05.0391 | 1,524,000.00 | 1031 | 15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | 37.8B00.1888 | 555,000.00 | 1032 | 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | 37.8B00.1888 | 555,000.00 | 1033 | 14.0151.0813 | Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm | 37.8D07.0813 | 1,460,000.00 | 1034 | 01.0231.0298 | Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu | 37.8D01.0298 | 713,000.00 | 1035 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 37.8B00.0103 | 85,400.00 | 1036 | 02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 37.8B00.0103 | 85,400.00 | 1037 | 13.0192.0103 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | 37.8B00.0103 | 85,400.00 | 1038 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 37.8B00.0210 | 85,400.00 | 1039 | 10.0335.0104 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | 37.8B00.0104 | 904,000.00 | 1040 | 15.0048.0971 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | 37.8D08.0971 | 2,973,000.00 | 1041 | 13.0183.0099 | Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh | 37.8B00.0099 | 640,000.00 | 1042 | 03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | 37.8B00.0211 | 78,000.00 | 1043 | 13.0199.0211 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 37.8B00.0211 | 78,000.00 | 1044 | 01.0090.0883 | Đặt stent khí phế quản | 37.8D08.0883 | 6,911,000.00 | 1045 | 08.0025.0229 | Đặt thuốc YHCT | 37.8C00.0229 | 43,200.00 | 1046 | 14.0066.0824 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 37.8D07.0824 | 804,000.00 | 1047 | 14.0165.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 37.8D07.0823 | 834,000.00 | 1048 | 04.0039.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | 37.8D05.0571 | 2,752,000.00 | 1049 | 03.3961.0958 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | 37.8D08.0958 | 2,722,000.00 | 1050 | 03.2240.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê | 37.8D08.0914 | 765,000.00 | 1051 | 15.0154.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | 37.8D08.0914 | 765,000.00 | 1052 | 15.0053.1002 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 37.8D08.1002 | 906,000.00 | 1053 | 10.0980.0571 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | 37.8D05.0571 | 2,752,000.00 | 1054 | 04.0038.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | 37.8D05.0571 | 2,752,000.00 | 1055 | 16.0197.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 37.8D09.1036 | 324,000.00 | 1056 | 15.0111.0970 | Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi | 37.8D08.0970 | 3,053,000.00 | 1057 | 15.0097.0960 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | 37.8D08.0960 | 2,658,000.00 | 1058 | 27.0330.1196 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ | 37.8D12.1196 | 2,061,000.00 | 1059 | 15.0158.1002 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | 37.8D08.1002 | 906,000.00 | 1060 | 15.0098.0929 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | 37.8D08.0929 | 1,541,000.00 | 1061 | 10.0172.0582 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | 37.8D05.0582 | 2,619,000.00 | 1062 | 13.0012.0708 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 37.8D06.0708 | 3,241,000.00 | 1063 | 14.0045.0832 | Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không có đặt IOL | 37.8D07.0832 | 4,799,000.00 | 1064 | 03.3395.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | 37.8D05.0492 | 3,157,000.00 | 1065 | 03.3599.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | 37.8D05.0492 | 3,157,000.00 | 1066 | 15.0110.0970 | Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi | 37.8D08.0970 | 3,053,000.00 | 1067 | 10.0807.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 37.8D05.0577 | 4,381,000.00 | 1068 | 03.3915.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 37.8D05.0577 | 4,381,000.00 | 1069 | 15.0021.0987 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | 37.8D08.0987 | 5,087,000.00 | 1070 | 15.0101.0969 | Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh | 37.8D08.0969 | 3,738,000.00 | 1071 | 10.0877.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 37.8D05.0559 | 2,828,000.00 | 1072 | 10.0875.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | 37.8D05.0559 | 2,828,000.00 | 1073 | 10.0878.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 37.8D05.0559 | 2,828,000.00 | 1074 | 10.0749.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 37.8D05.0559 | 2,828,000.00 | 1075 | 10.0876.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | 37.8D05.0559 | 2,828,000.00 | 1076 | 10.0751.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay | 37.8D05.0559 | 2,828,000.00 | 1077 | 10.0750.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | 37.8D05.0559 | 2,828,000.00 | 1078 | 10.0879.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 37.8D05.0559 | 2,828,000.00 | 1079 | 10.0408.0584 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 37.8D05.0584 | 1,136,000.00 | 1080 | 15.0165.1000 | Phẫu thuật treo sụn phễu | 37.8D08.1000 | 1,884,000.00 | 1081 | 14.0166.0780 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 37.8D07.0780 | 314,000.00 | 1082 | 03.2178.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 37.8D08.0900 | 40,000.00 | 1083 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | 37.8D08.0900 | 40,000.00 | 1084 | 03.1706.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 37.8D07.0782 | 61,600.00 | 1085 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 37.8D08.0907 | 187,000.00 | 1086 | 03.2117.0902 | Lấy dị vật tai | 37.8D08.0902 | 508,000.00 | 1087 | 03.2117.0903 | Lấy dị vật tai | 37.8D08.0903 | 150,000.00 | 1088 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai (đơn giản) | 37.8D08.0901 | 60,000.00 | 1089 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 37.8D08.0903 | 150,000.00 | 1090 | 15.0054.0902 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 37.8D08.0902 | 508,000.00 | 1091 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê). | 37.8D08.0903 | 150,000.00 | 1092 | 14.0073.0783 | Lấy dị vật tiền phòng | 37.8D07.0783 | 1,060,000.00 | 1093 | 14.0072.0781 | Lấy dị vật trong củng mạc | 37.8D07.0781 | 845,000.00 | 1094 | 10.0526.0465 | Lấy dị vật trực tràng | 37.8D05.0465 | 3,414,000.00 | 1095 | 13.0222.0631 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 37.8D06.0631 | 2,728,000.00 | 1096 | 13.0222.0631 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ. | 37.8D06.0631 | 2,728,000.00 | 1097 | 13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 37.8D06.0632 | 2,147,000.00 | 1098 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 37.8D08.0908 | 60,000.00 | 1099 | 10.0355.0421 | Lấy sỏi bàng quang | 37.8D05.0421 | 3,910,000.00 | 1100 | 10.0342.0582 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | 37.8D05.0582 | 2,619,000.00 | 1101 | 10.0310.0421 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | 37.8D05.0421 | 3,910,000.00 | 1102 | 10.0307.0421 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | 37.8D05.0421 | 3,910,000.00 | 1103 | 10.0484.0465 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | 37.8D05.0465 | 3,414,000.00 | 1104 | 08.0005.0230 | Điện châm | 37.8C00.0230 | 75,800.00 | 1105 | 14.0182.0746 | Điện đông thể mi | 37.8D07.0746 | 439,000.00 | 1106 | 08.0126.0230 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | 37.8C00.0230 | 75,800.00 | 1107 | 14.0273.0747 | Điện võng mạc | 37.8D07.0747 | 86,500.00 | 1108 | 17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 37.8C00.0234 | 40,000.00 | 1109 | 17.0005.0231 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 37.8C00.0231 | 44,000.00 | 1110 | 17.0010.0236 | Điều trị bằng dòng giao thoa | 37.8C00.0236 | 28,000.00 | 1111 | 17.0028.0232 | Điều trị bằng ion tĩnh điện | 37.8C00.0232 | 37,000.00 | 1112 | 17.0012.0243 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | 37.8C00.0243 | 78,500.00 | 1113 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 37.8C00.0220 | 43,800.00 | 1114 | 17.0024.0272 | Điều trị bằng nước khoáng | 37.8C00.0272 | 84,300.00 | 1115 | 17.0025.1116 | Điều trị bằng oxy cao áp | 37.8D10.1116 | 213,000.00 | 1116 | 17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | 37.8C00.0221 | 50,000.00 | 1117 | 17.0002.0254 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 37.8C00.0254 | 40,700.00 | 1118 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | 37.8C00.0254 | 40,700.00 | 1119 | 17.0009.0255 | Điều trị bằng sóng xung kích | 17.0009.0255 | 58,000.00 | 1120 | 13.0051.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 37.8C00.0237 | 41,100.00 | 1121 | 17.0004.0232 | Điều trị bằng từ trường | 37.8C00.0232 | 37,000.00 | 1122 | 14.0025.0735 | Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên | 37.8D07.0735 | 300,000.00 | 1123 | 14.0028.0840 | Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi | 37.8D07.0840 | 275,000.00 | 1124 | 05.0072.0332 | Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né | 37.8D03.0332 | 187,000.00 | 1125 | 13.0105.0710 | Phẫu thuật treo tử cung | 37.8D06.0710 | 2,381,000.00 | 1126 | 10.0961.0575 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | 37.8D05.0575 | 2,689,000.00 | 1127 | 10.0823.0582 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | 37.8D05.0582 | 2,619,000.00 | 1128 | 15.0035.0971 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | 37.8D08.0971 | 2,973,000.00 | 1129 | 10.0809.0583 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 37.8D05.0583 | 1,793,000.00 | 1130 | 10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 37.8D05.0559 | 2,828,000.00 | 1131 | 10.0983.0551 | Phẫu thuật vết thương khớp | 37.8D05.0551 | 2,657,000.00 | 1132 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 37.8D05.0576 | 2,531,000.00 | 1133 | 10.0955.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 37.8D05.0577 | 4,381,000.00 | 1134 | 10.0811.0559 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 37.8D05.0559 | 2,828,000.00 | 1135 | 28.0176.1076 | Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí | 37.8D09.1076 | 2,801,000.00 | 1136 | 26.0046.0578 | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 37.8D05.0578 | 4,675,000.00 | 1137 | 10.0979.0571 | Phẫu thuật viêm xương | 37.8D05.0571 | 2,752,000.00 | 1138 | 10.0402.0584 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | 37.8D05.0584 | 1,136,000.00 | 1139 | 10.0407.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 37.8D05.0435 | 2,254,000.00 | 1140 | 15.0125.1001 | Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc | 37.8D08.1001 | 1,323,000.00 | 1141 | 15.0152.0988 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | 37.8D08.0988 | 2,722,000.00 | 1142 | 15.0020.0911 | Phẫu thuật xương chũm đơn thuần | 37.8D08.0911 | 3,585,000.00 | 1143 | 16.0072.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 37.8D09.1018 | 324,000.00 | 1144 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 37.8D09.1018 | 324,000.00 | 1145 | 10.0308.0421 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 37.8D05.0421 | 3,910,000.00 | 1146 | 37.8D05.0421 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 10.0325.0421 | 3,910,000.00 | 1147 | 02.0202.0115 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | 37.8B00.0115 | 918,000.00 | 1148 | 10.0326.0421 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | 37.8D05.0421 | 3,910,000.00 | 1149 | 15.0205.1043 | Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng | 37.8D09.1043 | 1,000,000.00 | 1150 | 10.0306.0421 | Lấy sỏi san hô thận | 37.8D05.0421 | 3,910,000.00 | 1151 | 02.0204.0116 | Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) | 37.8B00.0116 | 549,000.00 | 1152 | 01.0173.0195 | Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) | 37.8B00.0195 | 1,515,000.00 | 1153 | 01.0200.0110 | Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần hoàn (gan nhân tạo - MARS) | 37.8B00.0110 | 2,308,000.00 | 1154 | 01.0176.0118 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) | 37.8B00.0118 | 2,173,000.00 | 1155 | 01.0189.0119 | Lọc và tách huyết tương chọn lọc | 37.8B00.0119 | 1,597,000.00 | 1156 | 08.0028.0259 | Luyện tập dưỡng sinh | 37.8C00.0259 | 20,000.00 | 1157 | 08.0001.0224 | Mai hoa châm | 37.8C00.0224 | 81,800.00 | 1158 | 08.0003.0224 | Mãng châm | 37.8C00.0224 | 81,800.00 | 1159 | 14.0051.0804 | Mở bao sau bằng phẫu thuật | 37.8D07.0804 | 554,000.00 | 1160 | 14.0150.0805 | Mở bè có hoặc không cắt bè | 37.8D07.0805 | 1,065,000.00 | 1161 | 12.0303.0633 | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | 37.8D06.0633 | 3,282,000.00 | 1162 | 10.0451.0491 | Mở bụng thăm dò | 37.8D05.0491 | 2,447,000.00 | 1163 | 03.3922.0491 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | 37.8D05.0491 | 2,447,000.00 | 1164 | 01.0071.0120 | Mở khí quản | 37.8B00.0120 | 704,000.00 | 1165 | 11.0087.0120 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | 37.8B00.0120 | 704,000.00 | 1166 | 01.0072.0120 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 37.8B00.0120 | 704,000.00 | 1167 | 16.0235.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 37.8D09.1019 | 90,900.00 | 1168 | 16.0236.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 37.8D09.1019 | 90,900.00 | 1169 | 03.1930.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | 37.8D09.1018 | 324,000.00 | 1170 | 15.0139.0897 | Phương pháp Proetz | 37.8D08.0897 | 52,900.00 | 1171 | 14.0215.0505 | Rạch áp xe mi | 37.8D05.0505 | 173,000.00 | 1172 | 03.1650.0505 | Rạch áp xe túi lệ | 37.8D05.0505 | 173,000.00 | 1173 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | 37.8B00.0158 | 185,000.00 | 1174 | 01.0165.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 37.8B00.0158 | 185,000.00 | 1175 | 14.0163.0796 | Rửa chất nhân tiền phòng | 37.8D07.0796 | 704,000.00 | 1176 | 14.0211.0842 | Rửa cùng đồ | 37.8D07.0842 | 39,000.00 | 1177 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 37.8B00.0159 | 106,000.00 | 1178 | 01.0219.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 37.8B00.0160 | 576,000.00 | 1179 | 13.0193.0159 | Rửa dạ dày sơ sinh | 37.8B00.0159 | 106,000.00 | 1180 | 02.0062.0161 | Rửa phổi toàn bộ | 37.8B00.0161 | 7,910,000.00 | 1181 | 03.1655.0796 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | 37.8D07.0796 | 704,000.00 | 1182 | 10.0934.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 37.8D05.0563 | 1,681,000.00 | 1183 | 03.3900.0563 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 37.8D05.0563 | 1,681,000.00 | 1184 | 02.0061.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 37.8B00.0164 | 172,000.00 | 1185 | 02.0230.0152 | Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang | 37.8B00.0152 | 870,000.00 | 1186 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | 37.8C00.0252 | 12,000.00 | 1187 | 08.0015.0252 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 37.8C00.0252 | 12,000.00 | 1188 | 02.0316.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | 37.2A01.0004 | 211,000.00 | 1189 | 02.0063.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 37.2A01.0001 | 49,000.00 | 1190 | 01.0095.0094 | Mở màng phổi cấp cứu | 37.8B00.0094 | 583,000.00 | 1191 | 10.0289.0400 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | 37.8D05.0400 | 3,162,000.00 | 1192 | 10.0412.0584 | Mở rộng lỗ sáo | 37.8D05.0584 | 1,136,000.00 | 1193 | 10.0485.0465 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 37.8D05.0465 | 3,414,000.00 | 1194 | 15.0027.0911 | Mở sào bào | 37.8D08.0911 | 3,585,000.00 | 1195 | 15.0028.0911 | Mở sào bào - thượng nhĩ | 37.8D08.0911 | 3,585,000.00 | 1196 | 15.0029.0911 | Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ | 37.8D08.0911 | 3,585,000.00 | 1197 | 01.0163.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 37.8B00.0121 | 360,000.00 | 1198 | 03.3919.0491 | Mở thông dạ dày | 37.8D05.0491 | 2,447,000.00 | 1199 | 03.4026.0502 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | 37.8D05.0502 | 2,679,000.00 | 1200 | 10.0620.0583 | Mở thông túi mật | 37.8D05.0583 | 1,793,000.00 | 1201 | 14.0185.0798 | Múc nội nhãn | 37.8D07.0798 | 516,000.00 | 1202 | 10.1030.0515 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 37.8D05.0515 | 386,000.00 | 1203 | 10.1030.0516 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 37.8D05.0516 | 208,000.00 | 1204 | 16.0335.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 37.8D09.1022 | 100,000.00 | 1205 | 16.0337.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 37.8D09.1053 | 1,594,000.00 | 1206 | 16.0336.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | 37.8D09.1053 | 1,594,000.00 | 1207 | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 37.8D07.0799 | 33,000.00 | 1208 | 10.1001.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 37.8D05.0515 | 386,000.00 | 1209 | 10.1001.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 37.8D05.0516 | 208,000.00 | 1210 | 10.1001.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay. | 37.8D05.0515 | 386,000.00 | 1211 | 10.0987.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | 37.8D05.0525 | 320,000.00 | 1212 | 10.0988.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | 37.8D05.0525 | 320,000.00 | 1213 | 03.1954.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement(GiC) | 37.8D09.1019 | 90,900.00 | 1214 | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 37.8D09.1010 | 316,000.00 | 1215 | 03.1971.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 37.8D09.1031 | 234,000.00 | 1216 | 03.1970.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | 37.8D09.1031 | 234,000.00 | 1217 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 37.8D09.1031 | 234,000.00 | 1218 | 03.1839.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser | 37.8D09.1031 | 234,000.00 | 1219 | 16.0067.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 37.8D09.1031 | 234,000.00 | 1220 | 03.1929.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite | 37.8D09.1031 | 234,000.00 | 1221 | 13.0051.0254 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 37.8C00.0254 | 40,700.00 | 1222 | 13.0145.0611 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 37.8D06.0611 | 146,000.00 | 1223 | 16.0061.1011 | Điều trị tuỷ lại | 37.8D09.1011 | 941,000.00 | 1224 | 16.0061.1011 | Điều trị tủy lại | 37.8D09.1011 | 941,000.00 | 1225 | 16.0046.1013 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | 37.8D09.1013 | 769,000.00 | 1226 | 16.0046.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 37.8D09.1015 | 899,000.00 | 1227 | 16.0046.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 37.8D09.1014 | 409,000.00 | 1228 | 16.0046.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | 37.8D09.1012 | 539,000.00 | 1229 | 16.0044.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | 37.8D09.1015 | 899,000.00 | 1230 | 01.0092.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu. | 37.2A01.0001 | 49,000.00 | 1231 | 01.0018.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 37.2A01.0004 | 211,000.00 | 1232 | 13.0154.0712 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 37.8D06.0712 | 369,000.00 | 1233 | 12.0277.0714 | Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú | 37.8D06.0714 | 2,143,000.00 | 1234 | 15.0135.0168 | Sinh thiết hốc mũi | 37.8B00.0168 | 121,000.00 | 1235 | 15.0211.0168 | Sinh thiết u họng miệng | 37.8B00.0168 | 121,000.00 | 1236 | 01.0032.0299 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 37.8D01.0299 | 430,000.00 | 1237 | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | 37.8D06.0715 | 58,900.00 | 1238 | 14.0218.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | 37.8D07.0849 | 49,600.00 | 1239 | 14.0221.0849 | Soi góc tiền phòng | 37.8D07.0849 | 49,600.00 | 1240 | 13.0029.0716 | Soi ối | 37.8D06.0716 | 45,900.00 | 1241 | 14.0070.0850 | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối | 37.8D07.0850 | 2,088,000.00 | 1242 | 03.4155.0542 | Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi | 37.8D05.0542 | 4,101,000.00 | 1243 | 14.0079.0827 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | 37.8D07.0827 | 1,460,000.00 | 1244 | 11.0097.1159 | Tắm điều trị bệnh nhân bỏng | 37.8D10.1159 | 313,000.00 | 1245 | 10.0320.0423 | Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson - Hynes) | 37.8D05.0423 | 2,950,000.00 | 1246 | 01.0036.0192 | Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | 37.8B00.0192 | 968,000.00 | 1247 | 17.0109.0265 | Tập cho người thất ngôn | 37.8C00.0265 | 98,800.00 | 1248 | 17.0044.0268 | Tập đi với gậy | 37.8C00.0268 | 27,300.00 | 1249 | 17.0042.0268 | Tập đi với khung tập đi | 37.8C00.0268 | 27,300.00 | 1250 | 17.0043.0268 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 37.8C00.0268 | 27,300.00 | 1251 | 10.0994.0529 | Nắn, bó bột cột sống | 37.8D05.0529 | 611,000.00 | 1252 | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 37.8D05.0525 | 320,000.00 | 1253 | 03.3866.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 37.8D05.0526 | 236,000.00 | 1254 | 03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 37.8D05.0521 | 320,000.00 | 1255 | 10.0999.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 37.8D05.0528 | 236,000.00 | 1256 | 10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 37.8D05.0527 | 320,000.00 | 1257 | 10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay. | 37.8D05.0527 | 320,000.00 | 1258 | 10.0990.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 37.8D05.0529 | 611,000.00 | 1259 | 10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 37.8D05.0525 | 320,000.00 | 1260 | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 37.8D05.0527 | 320,000.00 | 1261 | 10.0998.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 37.8D05.0527 | 320,000.00 | 1262 | 03.3834.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | 37.8D05.0529 | 611,000.00 | 1263 | 03.3850.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay | 37.8D05.0521 | 320,000.00 | 1264 | 03.3864.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 37.8D05.0525 | 320,000.00 | 1265 | 03.3864.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 37.8D05.0526 | 236,000.00 | 1266 | 03.3849.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 37.8D05.0521 | 320,000.00 | 1267 | 10.0997.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 37.8D05.0528 | 236,000.00 | 1268 | 10.0989.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 37.8D05.0529 | 611,000.00 | 1269 | 10.1002.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 37.8D05.0527 | 320,000.00 |
|