Bảng giá viện phí theo thông tư 15 và 02

08:00:00 08/11/2018
STTMã nội bộTên tại BVPhân loại PTTTGiá cho NB có BHYT (TT15)Giá cho NB không có BHYT (TT02)
103.2716.0425Cắt u bàng quang đường trên 51520005152000
210.0513.0465Cắt túi thừa đại tràngP234140003414000
312.0085.1039Cắt toàn bộ u lợi 1 hàmP1429000429000
412.0297.0661Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứngP158480005848000
510.0302.0416Cắt toàn bộ thận và niệu quảnPD40440004044000
610.0687.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khácP131570003157000
710.0680.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp ShouldiceP231570003157000
810.0684.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bênP131570003157000
903.3313.0455Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruộtP224160002416000
1003.3309.0465Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ănP234140003414000
1110.0251.0582Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tínhP126190002619000
1211.0042.1130Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ emP131710003171000
1311.0040.1129Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớnP136910003691000
1411.0048.1127Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớnP162650006265000
1511.0038.1126Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ emP146910004691000
1611.0046.1125Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ emP135270003527000
1716.0298.1009Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàmTD343000343000
1810.0805.0537Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trênP125970002597000
1910.0806.0537Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dướiP125970002597000
2010.0893.0573Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liềnP131670003167000
2103.2118.0882Chọc hút dịch tụ huyết vành taiP34790047900
2213.0137.0077Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứngT2131000131000
2314.0098.0739Chích mủ mắtP3429000429000
2410.0609.0471Chèn gạc nhu mô gan cầm máuP150380005038000
2512.0257.0416Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệuP140440004044000
2610.0301.0416Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗP140440004044000
2710.0654.0486Cắt thân đuôi tụy kèm cắt láchP142970004297000
2810.0303.0416Cắt thận đơn thuầnP140440004044000
2911.0104.1113Cắt sẹo ghép da mảnh trung bìnhP234510003451000
3011.0105.1142Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krauseP140290004029000
3110.0507.0459Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụngP224600002460000
3213.0110.0651Phẫu thuật cắt âm vật phì đạiP225100002510000
3315.0150.0871Phẫu thuật cắt amidan bằng CoblatorP223030002303000
3410.0453.0464Nối vị tràngP325630002563000
3510.0495.0456Nối tắt ruột non - ruột nonP241050004105000
3614.0061.0802Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóaP110040001004000
3710.0494.0456Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràngP241050004105000
3827.0333.1197Nội soi ổ bụng chẩn đoánP214000001400000
3902.0367.0541Nội soi khớp gối điều trị bào khớpT131090003109000
4003.1067.0498Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)T110100001010000
4111.0033.1122Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% -  5% diện tích cơ thể ở trẻ emP133760003376000
4211.0034.1120Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ emP227190002719000
4311.0056.1119Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thểP317170001717000
4411.0055.1118Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thểP224890002489000
4503.3884.0573Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủP131670003167000
4610.0334.0464Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trongP125630002563000
4710.0370.0436Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài daP116840001684000
4803.1849.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (Điều trị tuỷ răng số4, 5)P3539000539000
4912.0325.0558Cắt u xương, sụnP236110003611000
5012.0167.0558Cắt u xương sườn 1 xươngP236110003611000
5112.0324.0558Cắt u xương sụn lành tínhP236110003611000
5203.2533.1049Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên3 cmP125070002507000
5312.0068.0834Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cmP112000001200000
5412.0088.0944Cắt u tuyến nước bọt phụP144950004495000
5512.0087.0944Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡiP144950004495000
5612.0086.0944Cắt u tuyến nước bọt dưới hàmP144950004495000
5710.0486.0465Cắt ruột non hình chêmP234140003414000
5803.3917.0980Cắt rò xoang lêP144870004487000
5903.3380.0498Cắt polype trực tràngP210100001010000
6012.0278.0655Cắt polyp cổ tử cungP318680001868000
6112.0278.0655Cắt polyp cổ tử cungP318680001868000
6215.0209.0996Cắt phanh lưỡiT2713000713000
6315.0209.1041Cắt phanh lưỡiT2276000276000
6410.0324.0423Cắt nối niệu quảnP129500002950000
6515.0203.0988Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quảnP327220002722000
6613.0129.0636Nội soi buồng tử cung can thiệpP242850004285000
6713.0129.0636Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cungP242850004285000
6810.0323.0423Nối niệu quản - đài thậnP129500002950000
6910.0642.0464Nối nang tụy với tá tràngP125630002563000
7010.0644.0464Nối nang tụy với hỗng tràngP125630002563000
7110.0643.0464Nối nang tụy với dạ dàyP125630002563000
7212.0236.0481Nối mật-Hỗng tràng do ung thư 42110004211000
7312.0112.0837Nạo vét tổ chức hốc mắtP112000001200000
7407.0023.0488Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuậtP136290003629000
7515.0134.0912Nâng xương chính mũi sau chấn thươngP326200002620000
7603.1849.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tayP3769000769000
7716.0044.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 6.7 hàm dưới)P3769000769000
7816.0044.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 6,7 hàm trên)P3899000899000
7916.0044.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Điều trị tuỷ răng số  4, 5)P3539000539000
8016.0044.1014Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy (răng số 1, 2, 3)P3409000409000
8116.0046.1014Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguộiP3409000409000
8216.0046.1015Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguộiP3899000899000
8316.0046.1013Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguộiP3769000769000
8412.0295.0598Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khungPD58300005830000
8512.0306.0597Cắt u thành âm đạoP219600001960000
8612.0256.0582Cắt u thận lànhP126190002619000
8712.0261.1191Cắt u sùi đầu miệng sáoP311070001107000
8812.0062.0834Cắt u sắc tố vùng hàm mặtP212000001200000
8910.0360.0425Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quangP151520005152000
9010.0367.0434Cắt nối niệu đạo trướcP139630003963000
9110.0490.0458Cắt nhiều đoạn ruột nonPD44410004441000
9212.0065.0944Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàmP144950004495000
9312.0064.1046Cắt nang vùng sàn miệngP126570002657000
9412.0264.1189Cắt nang thừng tinh hai bênP225360002536000
9503.2537.1047Cắt nang răng đường kính dưới 2 cmP228070002807000
9614.0050.0807Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tửP2895000895000
9710.0496.0489Cắt mạc nối lớnP244820004482000
9813.0084.0607Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âmT121550002155000
9907.0245.0090Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âmT2144000144000
10002.0341.0086Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏT3104000104000
10107.0244.0089Chọc hút tế bào tuyến giápT3104000104000
10202.0343.0087Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âmT2145000145000
10302.0340.0086Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏT3104000104000
10402.0011.0079Chọc hút khí màng phổiT3136000136000
10513.0191.0079Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinhT1136000136000
10610.0987.0525Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0T2320000320000
10710.1016.0529Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùiT1611000611000
10810.1002.0527Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tayT2320000320000
10910.0994.0529Nắn, bó bột cột sốngT2611000611000
11007.0243.0085Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âmT2214000214000
11107.0242.0084Chọc hút dịch điều trị u nang giápT3161000161000
11201.0093.0079Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheterT1136000136000
11301.0356.0078Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm  trong điều trị viêm tụy cấpT2169000169000
11402.0074.0081Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài timT1234000234000
11513.0188.0083Chọc dò tủy sống sơ sinhT1100000100000
11613.0160.0606Chọc dò túi cùng Douglas 267000267000
11701.0041.0081Chọc dò màng ngoài tim cấp cứuT1234000234000
11813.0184.0605Chọc dò màng bụng sơ sinhT2389000389000
11910.1001.0516Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tayT2208000208000
12016.0337.1053Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây têT115940001594000
12108.0003.0224Mãng châmT16800081800
12201.0176.0118Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)TD21730002173000
12301.0200.0110Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần hoàn (gan nhân tạo - MARS)TD23080002308000
12401.0173.0195Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch)T115150001515000
12513.0148.0630Lấy dị vật âm đạoT2541000541000
12608.0011.0243Laser châmT24550078500
12708.0001.0224Mai hoa châmT36800081800
12808.0028.0259Luyện tập dưỡng sinh 2000020000
12902.0204.0116Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)T1549000549000
13002.0202.0115Lấy sỏi niệu quản qua nội soiTD918000918000
13113.0032.0632Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh mônP221470002147000
13202.0129.0083Chọc dò dịch não tuỷT2100000100000
13301.0202.0083Chọc dịch tuỷ sốngT2100000100000
13413.0162.0604Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứngT1805000805000
13513.0153.0603Chích rạch màng trinh do ứ máu kinhT1753000753000
13603.2175.0996Chích áp xe thành sau họngP2713000713000
13715.0206.0879Chích áp xe sàn miệngT1250000250000
13813.0040.0629Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 8210082100
13903.2154.0897Làm ProetzT35290052900
14017.0133.0242Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống 140000140000
14117.0034.0267Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa ngườiT34200044500
14202.0201.0155Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole)T211420001142000
14317.0141.0241Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 4440044400
14415.0206.0996Chích áp xe sàn miệngT1713000713000
14515.0207.0878Chích áp xe quanh AmidanT1250000250000
14615.0207.0995Chích áp xe quanh AmidanT1713000713000
14701.0076.0200Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 5500055000
14805.0002.0076Chăm sóc bệnh  nhân dị ứng thuốc nặngT1150000150000
14908.0228.0227Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu nãoT1138000174000
15008.0007.0227Cấy chỉT1138000174000
15113.0155.0334Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh mônT2600000600000
15217.0136.0520Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp PonsettiT2150000150000
15317.0138.0524Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinhT3306000306000
15413.0030.0623Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạoT115250001525000
15508.0014.0238Kéo nắn cột sống thắt lưngT24150050500
15613.0237.0620Hút thai dưới siêu âmT1430000430000
15702.0026.0111Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tụcT3183000183000
15810.0676.0582Khâu vết thương láchP126190002619000
15913.0018.0625Khâu tử cung do nạo thủngP226730002673000
16014.0025.0735Cắt mống mắt chu biên bằng LaserTD300000300000
16114.0111.0075Cắt chỉ sau phẫu thuật lácT23000030000
16215.0142.0869Cầm máu mũi bằng MerocelT2271000271000
16315.0208.0916Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VAT2107000107000
16415.0145.1002Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)T3906000906000
16510.0992.0529Bột Corset Minerve,CravateT1611000611000
16603.0083.0209Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quảnT1533000533000
16713.0027.0617ForcepsT1877000877000
16803.2182.0895Đốt nhiệt họng hạtT27500075000
16915.0130.0923Đốt điện cuốn mũi dướiT2660000660000
17013.0120.0616Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dụcP139410003941000
17114.0253.0757Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểmT12800028000
17214.0224.0751Đo thị giác tương phảnT15860058600
17314.0265.0751Đo thị giác 2 mắtT15860058600
17414.0177.0765Khâu củng mạcP1800000800000
17514.0168.0764Khâu cò mi, tháo còP3380000380000
17613.0045.0622Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thaiTD23630002363000
17708.0002.0224Hào châmT36800081800
17815.0218.0899Bơm thuốc thanh quảnT32000020000
17915.0052.0993Bơm hơi vòi nhĩT2111000111000
18013.0175.0591Bóc nhân xơ vúT1947000947000
18108.0026.0222Bó thuốcT34770047700
18215.0132.0867Bẻ cuốn mũiT2120000120000
18315.0216.0893Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)T2126000126000
18415.0216.0894Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)T2146000146000
18513.0096.0720Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứngPD64190006419000
18617.0013.0275Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại 3180038000
18701.0284.1269Định nhóm máu tại giường 3800038000
18803.1957.1033Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ emT33070030700
18911.0173.0244Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasmaT33300033000
19003.1944.1016Điều trị tuỷ răng sữaT1261000261000
19116.0232.1017Điều trị tuỷ răng sữaP3369000369000
19216.0061.1011Điều trị tủy lạiP3941000941000
19313.0145.0611Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...T2146000146000
19414.0268.0752Đo đường kính giác mạcT24960049600
19514.0267.0750Đo độ dày giác mạcT2129000129000
19602.0020.1816Đo đa ký hô hấp 19000001900000
19717.0028.0232Điều trị bằng ion tĩnh điện 3700037000
19817.0010.0236Điều trị bằng dòng giao thoaT32800028000
19917.0005.0231Điều trị bằng dòng điện một chiều đềuT34400044000
20003.3792.0534Tháo một nửa bàn chân trướcP236400003640000
20115.0125.1001Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-LucP213230001323000
20210.0407.0435Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoànP222540002254000
20310.0402.0584Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vậtP311360001136000
20410.0979.0571Phẫu thuật viêm xươngP227520002752000
20528.0176.1076Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khíP128010002801000
20610.0811.0559Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấpP128280002828000
20710.0983.0551Phẫu thuật vết thương khớpP226570002657000
20813.0051.0254Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 3250040700
20903.1929.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng CompositeT1234000234000
21003.1839.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng LaserT2234000234000
21116.0070.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer CementT2234000234000
21203.1970.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng EugenateT2234000234000
21303.1929.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng CompositeT1234000234000
21403.1971.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng AmalgamT2234000234000
21516.0230.1010Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phụcT1316000316000
21614.0273.0747Điện võng mạcT28650086500
21708.0126.0230Điện mãng châm điều trị đái dầmT17000075800
21808.0025.0229Đặt thuốc YHCTT34320043200
21901.0090.0883Đặt stent khí phế quảnTD69110006911000
22013.0183.0099Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinhT1640000640000
22110.0335.0104Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quảnT1904000904000
22210.0809.0583Phẫu thuật vết thương bàn tayP117930001793000
22315.0035.0971Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soiP229730002973000
22410.0823.0582Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dướiP126190002619000
22510.0961.0575Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²P226890002689000
22613.0105.0710Phẫu thuật treo tử cungP227500002750000
22715.0165.1000Phẫu thuật treo sụn phễuP118840001884000
22810.0879.0559Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón IP228280002828000
22910.0750.0559Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tayP128280002828000
23010.0751.0559Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tayP128280002828000
23110.0749.0559Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tayP128280002828000
23203.1954.1019Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement(GiC)T19090090900
23316.0236.1019Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer CementT19090090900
23416.0235.1019Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng AmalgamT19090090900
23505.0072.0332Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh  phong bằng chiếu Laser Hé- NéT3187000187000
23614.0025.0735Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biênTD300000300000
23717.0009.0255Điều trị bằng sóng xung kíchT35800058000
23801.0172.0101Đặt catheter lọc máu cấp cứuT211130001113000
23901.0009.0098Đặt catheter động mạchT113540001354000
24010.0318.0104Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âmTD904000904000
24102.0013.0096Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tínhT111790001179000
24201.0097.0111Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờT1183000183000
24310.0313.0104Dẫn lưu đài bể thận qua daTD904000904000
24413.0159.0609Dẫn lưu cùng đồ DouglasT1798000798000
24510.0878.0559Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bênP228280002828000
24610.0875.0559Phẫu thuật tổn thương gân chày trướcP228280002828000
24710.0877.0559Phẫu thuật tổn thương gân AchilleP128280002828000
24815.0101.0969Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinhP137380003738000
24915.0021.0987Phẫu thuật tiệt căn xương chũmP150870005087000
25010.0807.0577Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận độngP243810004381000
25115.0110.0970Phẫu thuật thủng vách ngăn mũiP130530003053000
25214.0045.0832Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không có đặt IOLPD47990004799000
25313.0012.0708Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoaP232410003241000
25417.0002.0254Điều trị bằng sóng cực ngắnT33250040700
25517.0018.0221Điều trị bằng ParafinT35000050000
25617.0024.0272Điều trị bằng nước khoáng 5850084300
25701.0008.0100Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòngT111130001113000
25814.0124.0838Vá da tạo hình miP110100001010000
25913.0224.0631Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏP227280002728000
26010.0861.0577Thương tích bàn tay phức tạpP143810004381000
26110.0359.0584Dẫn lưu bàng quang đơn thuầnP311360001136000
26210.0344.0585Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôcaTD932000932000
26307.0003.0354Dẫn lưu áp xe tuyến giápP3218600218600
26408.0009.0228CứuT33500035000
26501.0157.0508Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườnT24650046500
26608.0027.0228Chườm ngảiT33500035000
26715.0138.0920Chọc rửa xoang hàmT2265000265000
26818.0626.0608Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âmT1681000681000
26910.0398.0584Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáoP211360001136000
27016.0348.1091Phẫu thuật tháo nẹp, vít 25280002528000
27116.0348.1089Phẫu thuật tháo nẹp, vít 26240002624000
27210.0716.0551Phẫu thuật tháo khớp vaiP126570002657000
27315.0030.0984Phẫu thuật tạo hình tai giữaP150810005081000
27415.0035.0971Phẫu thuật tạo hình màng nhĩP229730002973000
27510.0851.0571Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tayP127520002752000
27610.0850.0575Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tayP126890002689000
27710.0742.0539Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thươngPD20390002039000
27815.0323.0985Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sauP169600006960000
27915.0322.0985Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trướcP169600006960000
28014.0187.0792Phẫu thuật quặm (Mổ quặm 3 mi  - gây tê)P210200001020000
28127.0183.0462Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràngP140880004088000
28210.1018.0513Nắn, bó bột trật khớp gốiT2250000250000
28303.3853.0521Nắn, bó bột gãy Pouteau-CollesT1320000320000
28410.1027.0521Nắn, bó bột gãy MonteggiaT1320000320000
28503.3310.0465Phẫu thuật tắc ruột do giunP234140003414000
28610.0688.0583Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốnP217930001793000
28716.0333.1070Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặtP120360002036000
28803.1678.0795Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)P111760001176000
28903.1678.0794Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)P117450001745000
29014.0187.0795Phẫu thuật quặm (Mổ quặm 4 mi  - gây tê)P211760001176000
29114.0187.0794Phẫu thuật quặm (Mổ quặm 4 mi  - gây mê)P217450001745000
29214.0187.0793Phẫu thuật quặm (Mổ quặm 3 mi - gây mê)P215630001563000
29327.0174.0457Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòngP140720004072000
29414.0187.0791Phẫu thuật quặm (Mổ quặm 2 mi  - gây tê)P2809000809000
29514.0187.0788Phẫu thuật quặm (Mổ quặm 1 mi  - gây mê)P211890001189000
29614.0187.0790Phẫu thuật quặmP213560001356000
29703.4133.0702Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứngP162940006294000
29827.0020.0973Phẫu thuật nội soi vùng nền sọPD69670006967000
29913.0057.0701Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khungP163610006361000
30003.3935.0375Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướmPD52200005220000
30113.0223.0700Phẫu thuật nội soi triệt sản nữP145680004568000
30213.0078.0699Phẫu thuật nội soi treo buồng trứngP153700005370000
30303.3938.0365Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhânPD74360007436000
30415.0099.1001Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũiP213230001323000
30527.0335.1197Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụngP214000001400000
30627.0329.1197Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụngP214000001400000
30713.0099.0698Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữP189810008981000
30827.0332.1196Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưuP120610002061000
30903.4130.0697Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa 47910004791000
31013.0089.0696Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cungP148330004833000
31115.0075.0969Phẫu thuật nội soi mở xoang tránP237380003738000
31215.0049.0971Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩP329730002973000
31315.0158.1002Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)P3906000906000
31427.0181.0502Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vậtP126790002679000
31515.0128.1002Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dướiP3906000906000
31627.0179.0502Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra daP126790002679000
31727.0180.0502Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra daP126790002679000
31815.0085.0975Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoangP147940004794000
31915.0084.0974Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướmP176290007629000
32003.4028.0445Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vịP157270005727000
32127.0144.0451Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dàyP128000004037000
32227.0328.1196Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoànhP120610002061000
32313.0133.0694Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cungP149170004917000
32427.0177.0455Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruộtP124160002416000
32503.4160.0965Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng thanh quảnP128670002867000
32615.0169.0966Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer)P140090004009000
32727.0184.0457Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa MeckelP140720004072000
32810.0766.0556Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùiP136090003609000
32903.4047.0443Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ thực quản do ung thư, tạo hình thực quảnPD56110005611000
33003.4031.0450Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dàyP148870004887000
33103.4136.0689Phẫu thuật nội soi cắt phần phụP148990004899000
33203.4156.0541Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vaiP131090003109000
33327.0189.0459Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 24630002463000
33403.4016.0485Phẫu thuật nội soi cắt láchP141870004187000
33527.0178.0455Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằngP124160002416000
33603.4032.0450Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dàyP148870004887000
33727.0330.1196Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổP120610002061000
33815.0111.0970Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũiP130530003053000
33910.0980.0571Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chếtP127520002752000
34010.0947.0571Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêmP227520002752000
34110.0548.0494Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạchP324610002461000
34213.0006.0673Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)PD56940005694000
34313.0008.0670Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)P140560004056000
34416.0306.1043Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàmP110000001000000
34512.0255.0598Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung 58300005830000
34610.0740.0556Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dướiP136090003609000
34710.0815.0556Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tayP136090003609000
34810.0769.0556Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùiP136090003609000
34910.0798.0556Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tayP136090003609000
35010.0555.0494Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giảnP224610002461000
35115.0114.0951Phẫu thuật chấn thương xoang tránP152080005208000
35215.0118.0947Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàmP152080005208000
35313.0116.0663Phẫu thuật chấn thương tầng sinh mônP135380003538000
35415.0122.0946Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàngP176290007629000
35513.0109.0662Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạoP225510002551000
35615.0195.1002Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc máP3906000906000
35710.0697.0583Phẫu thuật cắt u thành bụngP117930001793000
35815.0194.1001Phẫu thuật cắt u sàn miệngP213230001323000
35910.0352.0425Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quangP151520005152000
36010.0726.0556Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quayP136090003609000
36110.0739.0556Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tayP136090003609000
36210.0741.0556Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷuPD36090003609000
36310.0816.0556Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tayP136090003609000
36410.0821.0556Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quayP236090003609000
36510.0736.0556Phẫu thuật KHX gãy MonteggiaP136090003609000
36610.0307.0421Lấy sỏi mở bể thận trong xoangP139100003910000
36710.0785.0556Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoàiP136090003609000
36810.0786.0556Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chânPD36090003609000
36910.0775.0556Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trongP136090003609000
37010.0776.0556Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoàiP136090003609000
37110.0778.0556Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chàyPD36090003609000
37210.0817.0556Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tayP136090003609000
37310.0768.0556Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùiP136090003609000
37410.0767.0556Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùiP136090003609000
37510.0763.0556Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùiP136090003609000
37610.0799.0556Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tayP136090003609000
37710.0159.0411Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổiP164040006404000
37810.0802.0556Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tayP136090003609000
37910.0801.0556Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tayP136090003609000
38010.0793.0556Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chânP136090003609000
38110.0743.0556Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quayP136090003609000
38210.0737.0556Phẫu thuật KHX gãy đài quayP236090003609000
38310.0762.0556Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùiP136090003609000
38413.0075.0668Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khungP232130003213000
38510.0550.0494Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợP224610002461000
38613.0143.0655Phẫu thuật cắt polip cổ tử cungP318680001868000
38712.0289.0654Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)P234910003491000
38812.0289.0654Phẫu thuật cắt polip buồng tử cungP234910003491000
38916.0218.1041Phẫu thuật cắt phanh máP3276000276000
39012.0269.0653Phẫu thuật cắt một phần tuyến vúP227530002753000
39114.0145.0810Phẫu thuật cắt mống mắt chu biênP2500000500000
39210.0571.0632Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giảnP221470002147000
39305.0093.0327Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional, IntracellTD11440001144000
39413.0222.0631Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏP227280002728000
39511.0071.1140Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành taiP225900002590000
39614.0181.0775Lạnh đông thể miP316900001690000
39711.0112.1137Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏngP134280003428000
39811.0109.1136Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏngP145330004533000
39911.0111.1137Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏngP134280003428000
40011.0106.1135Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏngP136790003679000
40103.3415.0471Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương ganP250380005038000
40210.0698.0628Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổP125240002524000
40310.0689.0582Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thươngP126190002619000
40410.0315.0582Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thậnP126190002619000
40510.0932.0557Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sángPD49810004981000
40610.0872.0548Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sênP138500003850000
40710.0871.0548Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chânP138500003850000
40810.0910.0548Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tayP138500003850000
40910.0912.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷuP136090003609000
41010.0913.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy MonteggiaP136090003609000
41110.0308.0421Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thậnP139100003910000
41210.0342.0582Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quangP126190002619000
41310.0355.0421Lấy sỏi bàng quangP239100003910000
41414.0172.0772Khâu phục hồi bờ miP2645000645000
41514.0175.0839Khâu phủ kết mạcP2614000614000
41614.0179.0770Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạcP1750000750000
41703.1688.0768Khâu kết mạc (Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê)P313790001379000
41803.1688.0769Khâu kết mạcP3774000774000
41914.0171.0769Khâu da mi đơn giảnP3774000774000
42014.0028.0840Điều trị glôcôm bằng quang đông thể miP3275000275000
42116.0067.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp CompositeT2234000234000
42214.0182.0746Điện đông thể miP3439000439000
42310.0484.0465Đẩy bã thức ăn xuống đại tràngP234140003414000
42415.0048.0971Đặt ống thông khí màng nhĩP329730002973000
42514.0151.0813Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcômPD14600001460000
42610.0319.0436Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thậnP116840001684000
42710.0371.0436Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểuP116840001684000
42810.0641.0464Dẫn lưu nang tụyP125630002563000
42912.0314.1189Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cmP125360002536000
43012.0190.0583Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cmP217930001793000
43112.0313.1190Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cmP216420001642000
43212.0055.1059Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặtP129350002935000
43312.0083.1040Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cmP2389000389000
43412.0084.1039Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lênP1429000429000
43501.0132.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]T1533000533000
43601.0143.0209Thông khí nhân tạo với khí NOTD533000533000
43701.0144.0209Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyểnT2533000533000
43801.0131.0209Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế]T1533000533000
43910.1013.0529Nắn, bó bột gãy xương chậuT2611000611000
44010.1026.0525Nắn, bó bột gãy DupuptrenT1320000320000
44115.0045.0909Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái taiP313140001314000
44203.2179.0870Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mêP210330001033000
44314.0023.0803Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điểnP121730002173000
44412.0172.0583Phẫu thuật bóc u thành ngựcP217930001793000
44513.0115.0650Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụngP225680002568000
44610.0859.0571Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tayP127520002752000
44710.0372.0436Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệtP216840001684000
44815.0079.0969Phẫu thuật  nội soi mở xoang bướmP237380003738000
44915.0081.0919Phẫu thuật  nội soi cắt polyp mũiP2444000444000
45010.1001.0515Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tayT2386000386000
45116.0335.1022Nắn sai khớp thái dương hàmT1100000100000
45208.0486.0238Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCTT24150050500
45310.1030.0516Nắm, cố định trật khớp hàmT2208000208000
45410.1030.0515Nắm, cố định trật khớp hàmT2386000386000
45501.0095.0094Mở màng phổi cấp cứuT1583000583000
45601.0072.0120Mở khí quản qua màng nhẫn giápT1704000704000
45703.4107.0152Nội soi tháo sonde JJP3870000870000
45816.0336.1053Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mêP115940001594000
45915.0321.0912Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thươngP226200002620000
46014.0185.0798Múc nội nhãnP2516000516000
46110.0620.0583Mở thông túi mậtP217930001793000
46203.4026.0502Mở thông dạ dày bằng nội soiP226790002679000
46303.3919.0491Mở thông dạ dàyP124470002447000
46415.0029.0911Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩP135850003585000
46515.0028.0911Mở sào bào - thượng nhĩP235850003585000
46615.0027.0911Mở sào bàoP235850003585000
46710.0485.0465Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)P134140003414000
46813.0138.0718Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung 235000235000
46914.0195.0857Tiêm hậu nhãn cầuT24460044600
47014.0194.0857Tiêm cạnh nhãn cầuT24460044600
47101.0221.0211Thụt tháoT37800078000
47203.2107.0935Thủ thuật nong vòi nhĩT1111000111000
47313.0142.0717Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)T110780001078000
47403.1650.0505Rạch áp xe túi lệT1173000173000
47514.0215.0505Rạch áp xe miT1173000173000
47603.1930.1018Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)T1324000324000
47716.0071.1018Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer CementT2324000324000
47815.0117.1001Phẫu thuật mở xoang hàmP213230001323000
47910.0990.0529Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùiT1611000611000
48001.0189.0119Lọc và tách huyết tương chọn lọcTD15970001597000
48111.0087.0120Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏngT1704000704000
48217.0085.0282Kỹ thuật xoa bóp vùngT33800059500
48317.0033.0266Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa ngườiT33850044500
48417.0134.0240Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sốngT3197000197000
48502.0353.0112Hút dịch khớp khuỷuT3109000109000
48602.0350.0113Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âmT2118000118000
48707.0233.0355Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đườngT3245400245400
48810.0412.0584Mở rộng lỗ sáoP311360001136000
48910.0289.0400Mở ngực thăm dò, sinh thiếtP131620003162000
49001.0071.0120Mở khí quảnP1704000704000
49112.0303.0633Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cungP232820003282000
49214.0150.0805Mở bè có hoặc không cắt bèP110650001065000
49314.0051.0804Mở bao sau bằng phẫu thuậtP2554000554000
49412.0216.0487Lấy u sau phúc mạc 54300005430000
49510.0306.0421Lấy sỏi san hô thậnP139100003910000
49615.0205.1043Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệngP310000001000000
49710.0310.0421Lấy sỏi bể thận ngoài xoangP139100003910000
49810.0526.0465Lấy dị vật trực tràngP234140003414000
49914.0072.0781Lấy dị vật trong củng mạcP2845000845000
50014.0073.0783Lấy dị vật tiền phòngP110600001060000
50103.2116.0992Thông vòi nhĩT38190081900
50201.0133.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế]T1533000533000
50310.1015.0511Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuậtT1635000635000
50408.0017.0248Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCTT2100000100000
50510.0991.0523Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinhT2701000701000
50610.1010.0523Nắn, bó bột trật khớp hángT2701000701000
50708.0008.0224Ôn châmT26800081800
50802.0224.0153Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạchT113420001342000
50915.0235.0928Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mêTD305000305000
51015.0234.0925Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mêTD683000683000
51115.0240.0904Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mêTD683000683000
51215.0137.0932Nội soi sinh thiết u vòmT1500000500000
51315.0136.1005Nội soi sinh thiết u hốc mũiT1278000278000
51415.0252.0930Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mêTD561000561000
51513.0019.0618Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứngT1636000636000
51608.0480.0235Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệtT33180031800
51708.0479.0235Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hànT33180031800
51808.0485.0235Giác hơiT33180031800
51911.0058.1133Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏngT1491000491000
52003.2183.0893Đốt lạnh họng hạtT2126000126000
52115.0215.0895Đốt họng hạt bằng nhiệtT27500075000
52214.0255.0755Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 2370023700
52310.0326.0421Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lạiP139100003910000
52410.0640.0486Khâu vết thương tụy và dẫn lưuP142970004297000
52510.0699.0583Khâu vết thương thành bụngP217930001793000
52610.0839.0559Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, VP128280002828000
52712.0096.0371Cắt u nội nhãnP152970005297000
52812.0074.1037Cắt u nang men răng, ghép xươngP110000001000000
52910.0304.0416Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)P140440004044000
53010.0517.0454Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràngP142820004282000
53114.0275.0758Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âmT25500055000
53201.0231.0298Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máuT1713000713000
53301.0033.0391Đặt máy khử rung tự độngT115240001524000
53405.0071.0323Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh daT3181000181000
53508.0021.0285Xông khói thuốcT33500035000
53602.0166.0283Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 4500087000
53708.0484.0281Xoa bóp bấm huyệt bằng máyT22430024300
53802.0068.0277Vận động trị liệu hô hấpT32900029000
53908.0012.0224Từ châmT26800081800
54002.0411.0214Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âmT2126000126000
54102.0381.0213Tiêm khớp gốiT38640086400
54203.1682.0856Tiêm dưới kết mạcT24460044600
54303.2107.0934Thủ thuật nong vòi nhĩT13500035000
54401.0142.0209Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure)T1533000533000
54515.0223.0879Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mêT1250000250000
54612.0093.0915Vét hạch cổ bảo tồnP144870004487000
54714.0235.0828Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầuP110600001060000
54810.0400.0584Thắt tĩnh mạch tinh trên bụngP211360001136000
54910.0482.0455Tháo xoắn ruột nonP224160002416000
55010.0483.0455Tháo lồng ruột nonP224160002416000
55101.0130.0209Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]T1533000533000
55201.0128.0209Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế]T1533000533000
55301.0129.0209Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế]T1533000533000
55402.0495.0196Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần)T2543000543000
55511.0074.0534Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâuP136400003640000
55614.0024.0831Tháo đai độn củng mạcP216290001629000
55714.0178.0767Thăm dò, khâu vết thương củng mạcP110600001060000
55810.0320.0423Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson - Hynes)P129500002950000
55914.0079.0827Tái tạo lệ quản kết hợp khâu miP114600001460000
56003.4155.0542Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soiP141010004101000
56114.0070.0850Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ốiPD20880002088000
56203.1655.0796Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)P2704000704000
56314.0163.0796Rửa chất nhân tiền phòngP2704000704000
56415.0020.0911Phẫu thuật xương chũm đơn thuầnP135850003585000
56515.0152.0988Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê)P227220002722000
56602.0496.0195Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần)T115150001515000
56701.0174.0195Thận nhân tạo cấp cứuT115150001515000
56802.0336.1664Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân 6320063200
56917.0070.0261Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 98009800
57017.0104.0264Tập với dụng cụ quay khớp vaiT3122000122000
57117.0102.0258Tập tri giác và nhận thứcT33800038000
57210.0810.0559Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗiP128280002828000
57313.0097.0693Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)P158510005851000
57427.0331.1196Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dưP120610002061000
57527.0225.0462Phẫu thuật nội soi cố định trực tràngP140880004088000
57615.0106.0969Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dướiP237380003738000
57703.4132.0692Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớnPD77810007781000
57815.0093.0963Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họngPD83220008322000
57915.0172.0964Phẫu thuật nội soi cắt dây thanhP150320005032000
58015.0109.0969Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dướiP337380003738000
58117.0037.0267Tập ngồi thăng bằng tĩnh và độngT34200044500
58217.0091.0262Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)T3296000296000
58317.0108.0260Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 5240052400
58417.0090.0267Tập điều hợp vận động 4200044500
58517.0041.0268Tập đi với thanh song song 2730027300
58617.0043.0268Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 2730027300
58717.0042.0268Tập đi với khung tập đi 2730027300
58817.0044.0268Tập đi với gậy 2730027300
58917.0109.0265Tập cho người thất ngônT39880098800
59027.0019.0962Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổPD1332200013322000
59103.3930.0357Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhânP140080004008000
59203.3930.0358Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhânP156140005614000
59315.0098.0929Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoangP315410001541000
59404.0038.0571Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngựcP227520002752000
59515.0053.1002Phẫu thuật nạo vét sụn vành taiP3906000906000
59603.3961.0958Phẫu thuật nạo V.A nội soiP227220002722000
59704.0039.0571Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổP227520002752000
59801.0036.0192Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngựcT1968000968000
59911.0097.1159Tắm điều trị bệnh nhân bỏngT2313000313000
60001.0380.1169Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) 148000148000
60113.0029.0716Soi ối 4590045900
60214.0221.0849Soi góc tiền phòngT24960049600
60313.0166.0715Soi cổ tử cung 5890058900
60415.0211.0168Sinh thiết u họng miệngT2121000121000
60515.0135.0168Sinh thiết hốc mũiT2121000121000
60615.0175.1000Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…)P118840001884000
60715.0174.0120Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)P3704000704000
60815.0090.0956Phẫu thuật mở cạnh mũiP147940004794000
60913.0132.0685Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoaP226730002673000
61012.0277.0714Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vúP221430002143000
61113.0154.0712Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạoT3369000369000
61208.0015.0252Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 1200012000
61308.0022.0252Sắc thuốc thang 1200012000
61402.0230.0152Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang 870000870000
61502.0061.0164Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 172000172000
61602.0062.0161Rửa phổi toàn bộTD79100007910000
61713.0193.0159Rửa dạ dày sơ sinhT1106000106000
61801.0219.0160Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kínT2576000576000
61913.0086.0680Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cungP133350003335000
62010.0374.0435Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2P122540002254000
62110.0373.0434Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thìPD39630003963000
62214.0044.0833Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOLP116000001600000
62310.0956.0551Phẫu thuật làm sạch ổ khớpP226570002657000
62413.0112.0669Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạpP227350002735000
62510.0845.0549Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dướiP135080003508000
62610.0846.0549Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tayP135080003508000
62714.0211.0842Rửa cùng đồT23900039000
62801.0165.0158Rửa bàng quang lấy máu cụcT2185000185000
62915.0139.0897Phương pháp ProetzT35290052900
63016.0072.1018Phục hồi cổ răng bằng CompositeT2324000324000
63113.0232.0647Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 519000519000
63210.0405.0156Nong niệu đạoT1228000228000
63310.0722.0556Phẫu thuật KHX trật khớp ức đònP136090003609000
63410.0721.0556Phẫu thuật KHX khớp giả xương đònP136090003609000
63510.0914.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)P136090003609000
63610.0865.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chânP136090003609000
63710.0904.0548Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tayP138500003850000
63803.3896.0344Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biênP121670002167000
63911.0061.1142Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâuP140290004029000
64010.0288.0583Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngựcP217930001793000
64113.0048.0640Nong cổ tử cung do bế sản dịchT3268000268000
64213.0156.0639Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dínhT1562000562000
64313.0025.0638Nội xoay thaiT113800001380000
64402.0309.0138Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiếtT3278000278000
64503.1059.0500Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vậtT116780001678000
64615.0235.0926Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mêTD703000703000
64715.0234.0927Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mêTD210000210000
64815.0240.0905Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mêTD346000346000
64915.0137.0931Nội soi sinh thiết u vòmT115430001543000
65010.0291.0411Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổiP164040006404000
65105.0070.0340Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phongP3505000505000
65216.0268.1068Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thépP125430002543000
65316.0277.1066Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thépP128430002843000
65416.0254.1069Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kimP129430002943000
65510.0885.0559Phẫu thuật điều trị đứt gân AchilleP128280002828000
65616.0291.1065Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặtPD39030003903000
65710.0173.0581Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ emPD43350004335000
65803.3887.0556Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xươngP136090003609000
65902.0273.0191Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩT2228000228000
66015.0131.0922Nội soi đốt điện cuốn mũi dướiT1431000431000
66115.0131.0923Nội soi đốt điện cuốn mũi dướiT1660000660000
66202.0306.0137Nội soi đại tràng sigma không sinh thiếtT2287000287000
66315.0129.0921Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mêT1265000265000
66402.0271.0140Nội soi can thiệp - tiêm cầm máuT17000002191000
66502.0266.0157Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóngT122390002239000
66602.0295.0498Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cmT110100001010000
66715.0133.0867Nội soi bẻ cuốn mũi dướiT1120000120000
66810.0293.0411Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổiP164040006404000
66911.0106.1135Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầuP136790003679000
67014.0046.0812Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)P219500001950000
67110.0808.0577Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận độngP143810004381000
67211.0068.1137Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâuP134280003428000
67311.0069.1137Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâuP134280003428000
67410.0959.0573Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủP131670003167000
67508.0020.0284Xông hơi thuốcT34000040000
67608.0389.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trênT26130061300
67708.0390.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dướiT26130061300
67808.0483.0280Xoa bóp bấm huyệt bằng tayT26130061300
67901.0136.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế]T1533000533000
68015.0140.0916Nhét bấc mũi sauT2107000107000
68114.0252.0801Nghiệm pháp phát hiện glôcômT29790097900
68202.0058.0308Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản 165000165000
68308.0023.0249Ngâm thuốc YHCT toàn thânT34730047300
68408.0023.0249Ngâm thuốc YHCT toàn thânT34730047300
68510.0403.0436Phẫu thuật chữa cương cứng dương vậtP116840001684000
68610.0828.0556Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quayP136090003609000
68715.0123.0912Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thươngP126200002620000
68815.0224.1002Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quảnP3906000906000
68913.0017.0652Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thaiP144800004480000
69010.0863.0534Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tayP236400003640000
69115.0043.0874Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoàiP219380001938000
69215.0043.0875Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoàiP2589000589000
69301.0137.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế]T1533000533000
69401.0134.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế]T1533000533000
69501.0140.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA [giờ theo thực tế]TD533000533000
69601.0141.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế]TD533000533000
69701.0138.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]T1533000533000
69801.0139.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế]T1533000533000
69901.0135.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV)  [giờ theo thực tế]T1533000533000
70013.0158.0634Nạo hút thai trứngT1716000716000
70103.3874.0516Nắn, cố định trật khớp hàmT1208000208000
70208.0018.0246Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCTT2100000100000
70310.1011.0514Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp hángT2150000150000
70410.1011.0513Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp hángT2250000250000
70503.3873.0515Nắn, bó bột trật khớp xương đònT2386000386000
70610.1010.0524Nắn, bó bột trật khớp hángT2306000306000
70718.0077.0010Chụp Xquang Chausse III 4700047000
70818.0160.0041Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) 620000970000
70918.0151.0041Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)T2620000970000
71018.0256.0041Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)T2620000970000
71118.0264.0040Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 512000536000
71218.0263.0041Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)T2620000970000
71318.0224.0041Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)T2620000970000
71418.0195.0040Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) 512000536000
71518.0267.0041Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)T2620000970000
71618.0154.0041Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) 620000970000
71702.0116.0007Siêu âm tim 4DT3446000446000
71818.0229.0041Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)T2620000970000
71918.0197.0041Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)T2620000970000
72018.0159.0041Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)T2620000970000
72118.0081.0028Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 6200069000
72202.0315.0004Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan 211000211000
72318.0008.0001Siêu âm nhãn cầu 3800049000
72418.0006.0001Siêu âm hốc mắt 3800049000
72518.0059.0001Siêu âm dương vật 3800049000
72618.0032.0069Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụngT37950079500
72718.0033.0004Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạoT2211000211000
72818.0025.0069Siêu âm Doppler tử cung phần phụT37950079500
72918.0058.0069Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bênT37950079500
73002.0294.0137Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứuT1287000287000
73102.0316.0004Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng 211000211000
73218.0037.0004Siêu âm Doppler động mạch tử cungT3211000211000
73318.0024.0004Siêu âm Doppler động mạch thậnT3211000211000
73418.0021.0069Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụngT37950079500
73502.0256.0139Nội soi trực tràng ống mềmT3179000179000
73618.0079.0010Chụp Xquang Stenvers 4700047000
73718.0156.0041Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)T2620000970000
73818.0260.0041Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)T2620000970000
73901.0203.1775Ghi điện cơ cấp cứuT2126000126000
74018.0130.0017Chụp Xquang thực quản dạ dày 113000113000
74118.0128.0028Chụp Xquang tại phòng mổT36200069000
74218.0082.0010Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 4700047000
74318.0105.0012Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 5300053000
74418.0076.0010Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 4700047000
74518.0095.0012Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 5300053000
74618.0097.0030Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 119000119000
74718.0095.0010Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 4700047000
74818.0267.0041Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)T2620000970000
74918.0266.0041Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)T2620000970000
75018.0265.0041Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)T2620000970000
75118.0264.0040Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 512000536000
75218.0262.0041Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)T2620000970000
75318.0263.0041Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)T2620000970000
75418.0230.0041Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy)T2620000970000
75518.0229.0041Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)T2620000970000
75618.0227.0040Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy)T2512000536000
75718.0087.0010Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 4700047000
75818.0074.0010Chụp Xquang hàm chếch một bên 4700047000
75918.0071.0011Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 5300053000
76018.0068.0011Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 5300053000
76118.0049.0004Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực 211000211000
76218.0048.0004Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọT3211000211000
76318.0226.0041Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)T2620000970000
76418.0225.0041Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) 620000970000
76518.0084.0028Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) 6200069000
76618.0140.0020Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)T3524000524000
76718.0085.0010Chụp Xquang mỏm trâm 4700047000
76818.0069.0010Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 4700047000
76918.0122.0013Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 6600066000
77018.0224.0041Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)T2620000970000
77118.0197.0041Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)T2620000970000
77218.0196.0041Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)T2620000970000
77301.0303.0001Siêu âm cấp cứu tại giường bệnhT23800049000
77418.0225.0041Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) 620000970000
77518.0196.0041Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)T2620000970000
77618.0161.0040Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) 512000536000
77718.0123.0012Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 5300053000
77818.0258.0041Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)T2620000970000
77918.0195.0040Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) 512000536000
78018.0161.0040Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) 512000536000
78118.0159.0041Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)T2620000970000
78218.0158.0040Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) 512000536000
78318.0157.0040Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) 512000536000
78418.0017.0003Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràngT2176000176000
78518.0009.0069Siêu âm Doppler hốc mắtT37950079500
78618.0154.0041Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) 620000970000
78718.0153.0041Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)T2620000970000
78818.0151.0041Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)T2620000970000
78918.0008.0001Siêu âm nhãn cầu 3800049000
79009.0151.0004Siêu âm tim cấp cứu tại giườngT1211000211000
79103.2820.0004Siêu âm tim tại giườngT1211000211000
79218.0144.0022Chụp Xquang bàng quang trên xương muT2191000191000
79318.0143.0033Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòngT2549000549000
79418.0142.0021Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòngT1514000514000
79518.0133.0019Chụp Xquang đường mật qua KehrT3225000225000
79618.0131.0017Chụp Xquang ruột non 113000113000
79718.0123.0010Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 4700047000
79818.0122.0011Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 5300053000
79902.0178.0022Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản 191000191000
80002.0154.0004Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường 211000211000
80101.0021.0001Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứuT23800049000
80201.0020.0001Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứuT23800049000
80301.0019.0004Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giườngT1211000211000
80403.0043.0004Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứuT1211000211000
80503.0041.0004Siêu âm tim cấp cứu tại giườngT1211000211000
80602.0373.0001Siêu âm khớp (một vị trí) 3800049000
80701.0208.0004Siêu âm Doppler xuyên sọT2211000211000
80803.1001.2048Nội soi tai 4000040000
80918.0266.0041Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)T2620000970000
81018.0262.0041Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)T2620000970000
81118.0230.0041Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy)T2620000970000
81218.0227.0040Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy)T2512000536000
81318.0226.0041Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)T2620000970000
81418.0157.0040Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) 512000536000
81518.0158.0040Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) 512000536000
81618.0105.0010Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 4700047000
81718.0265.0041Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)T2620000970000
81823.0175.1576Định lượng Amylase (niệu) 3710037100
81924.0094.1623Streptococcus pyogenes ASO 4020040200
82022.0286.1268Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 2010020100
82124.0018.1611AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang 6320063200
82224.0073.1658Helicobacter pylori Ag test nhanh 15080057500
82301.0002.1778Ghi điện tim cấp cứu tại giườngT33000045900
82401.0007.0099Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòngT1640000640000
82501.0032.0299Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứuT2430000430000
82601.0055.0114Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)T21000010000
82701.0056.0300Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)T3295000295000
82801.0066.1888Đặt ống nội khí quảnT1555000555000
82901.0080.0206Thay canuyn mở khí quảnT3241000241000
83001.0086.0898Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)T31760017600
83101.0086.0898Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)T31760017600
83201.0158.0074Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bảnT1458000458000
83301.0160.0210Đặt ống thông dẫn lưu bàng quangT38540085400
83401.0163.0121Mở thông bàng quang trên xương muT1360000360000
83501.0164.0210Thông bàng quangT38540085400
83601.0175.0196Thận nhân tạo thường quiT2543000543000
83701.0216.0103Đặt ống thông dạ dàyT38540085400
83801.0218.0159Rửa dạ dày cấp cứuT2106000106000
83901.0239.0001Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứuT23800049000
84001.0267.0203Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)T3129000129000
84101.0267.0204Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)T3174000174000
84201.0267.0205Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)T3227000227000
84301.0281.1510Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 1500023300
84401.0285.1349Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 1230012300
84501.0286.1531Đo các chất khí trong máu 212000212000
84601.0286.1531Đo các chất khí trong máu 212000212000
84701.0336.0158Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độcT3185000185000
84802.0002.0071Bơm rửa khoang màng phổiT2203000203000
84902.0009.0077Chọc dò dịch màng phổiT3131000131000
85002.0012.0095Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âmT2658000658000
85102.0024.1791Đo chức năng hô hấp 120000142000
85202.0024.1791Đo chức năng hô hấp 120000142000
85302.0112.0004Siêu âm Doppler mạch máuT3211000211000
85402.0113.0004Siêu âm Doppler timT3211000211000
85502.0150.0114Hút đờm hầu họngT31000010000
85602.0211.0156Nong niệu đạo và đặt sonde đáiT2228000228000
85702.0233.0158Rửa bàng quangT3185000185000
85802.0242.0077Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệmT3131000131000
85902.0243.0077Chọc tháo dịch ổ bụng điều trịT3131000131000
86002.0305.0135Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiếtT2231000231000
86102.0349.0112Hút dịch khớp gốiT3109000109000
86202.0363.0086Hút ổ viêm/ áp xe phần mềmT3104000104000
86302.0363.0087Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 104000104000
86402.0374.0001Siêu âm phần mềm (một vị trí) 3800049000
86503.0029.0192Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứuT2968000968000
86602.1897Khám Nội 2960035000
86703.0058.0209Thở máy bằng xâm nhậpT1533000533000
86803.0070.0001Siêu âm màng phổiT13800049000
86903.0077.1888Đặt ống nội khí quảnT1555000555000
87003.0082.0209Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)T1533000533000
87103.0101.0206Thay canuyn mở khí quảnT2241000241000
87203.0088.1791Thăm dò chức năng hô hấpT2120000142000
87303.0112.0508Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườnT24650046500
87403.0129.0121Mở thông bàng quang trên xương muT1360000360000
87503.0167.0103Đặt ống thông dạ dàyT38540085400
87603.0133.0210Thông tiểuT38540085400
87703.0168.0159Rửa dạ dày cấp cứuT2106000106000
87803.0274.0238Kéo nắn cột sống cổT24150050500
87903.0178.0211Đặt sonde hậu mônT37800078000
88003.0280.0286Xông thuốc bằng máyT34000040000
88103.0773.0234Điều trị bằng các dòng điện xungT34000040000
88203.0774.0237Điều trị bằng tia hồng ngoại 3300041100
88303.0811.0267Tập vận động có trợ giúpT34200044500
88403.0822.0267Tập vận động thụ độngT34200044500
88503.0903.0270Tập với xe đạp tập 98009800
88603.1657.0823Phẫu thuật mộng đơn thuầnP2834000834000
88703.1681.0075Cắt chỉ khâu giác mạcT23000030000
88803.1689.0785Lấy calci đông dưới kết mạcT33300033000
88903.1692.0730Bơm rửa lệ đạoT23500035000
89003.1693.0738Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạcT27560075600
89103.1694.0799Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ miT33300033000
89203.1699.0849Soi đáy mắt trực tiếpT24960049600
89303.1706.0782Lấy dị vật kết mạcT26160061600
89403.1703.0075Cắt chỉ khâu daT33000030000
89503.1809.1042Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răngP2509000509000
89603.1897Khám Nhi 2960035000
89703.1915.1024Nhổ chân răng vĩnh viễnT1180000180000
89803.1914.1025Nhổ răng vĩnh viễn lung layT19860098600
89903.1918.1007Cắt lợi trùm răng khôn hàm dướiT1151000151000
90003.1917.1026Nhổ răng vĩnh viễnP3194000194000
90103.1955.1029Nhổ răng sữaT13360033600
90203.1956.1029Nhổ chân răng sữaT13360033600
90303.2117.0903Lấy dị vật taiT1150000150000
90403.2117.0902Lấy dị vật tai 150000150000
90503.2119.0505Chích nhọt ống tai ngoàiP2173000173000
90603.2120.0899Làm thuốc taiT32000020000
90703.2150.0916Nhét bấc mũi trướcT2107000107000
90803.2121.0994Chích rạch màng nhĩT35800058000
90903.2178.0900Lấy dị vật hạ họngT24000040000
91003.2180.0954Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩP229730002973000
91103.2191.0898Khí dung mũi họngT11760017600
91203.2240.0914Phẫu thuật nạo VA gây mêP2765000765000
91303.2245.0216Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổT1172000172000
91403.2245.0218Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổT1244000244000
91503.2245.0217Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổT1224000224000
91603.2245.0219Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổT1286000286000
91703.2263.0624Khâu rách cùng đồ âm đạoP318100001810000
91803.2258.0601Chích áp xe tuyến BartholinT3783000783000
91903.2358.0211Đặt sonde hậu mônT37800078000
92003.2354.0077Chọc dịch màng bụngT3131000131000
92103.2444.1045Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cmP110940001094000
92203.2532.1049Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cmP125070002507000
92303.2457.1049Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cmP125070002507000
92403.2543.0836Cắt u mi cả bề dày không váP1689000689000
92503.2535.1049Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới5 cmP225070002507000
92603.2613.0874Cắt polyp ống taiP219380001938000
92703.2725.0681Cắt toàn bộ tử cung, đường bụngP137040003704000
92803.2729.0683Cắt u nang buồng trứng xoắnP228350002835000
92903.2732.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụP228350002835000
93003.2730.0683Cắt u nang buồng trứngP228350002835000
93103.2766.1190Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cmP216420001642000
93203.3265.0508Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bảnT14650046500
93303.3314.0456Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruộtP141050004105000
93403.3321.0456Đóng hậu môn nhân tạoP141050004105000
93503.3326.0506Tháo lồng bằng bơm khí/nướcT1124000124000
93603.3328.0686Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừaP141170004117000
93703.3332.0493Dẫn lưu áp xe ruột thừaP327090002709000
93803.3395.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹtP231570003157000
93903.3385.0493Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụngP227090002709000
94003.3401.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thườngP331570003157000
94103.3406.0600Chích áp xe tầng sinh mônP3781000781000
94203.3402.0491Mở bụng thăm dòP324470002447000
94303.3427.0472Cắt túi mậtP243350004335000
94403.3533.0436Dẫn lưu nước tiểu bàng quangP216840001684000
94503.3599.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bênP231570003157000
94603.3711.0571Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tayP227520002752000
94703.3817.0505Chích áp xe phần mềm lớnT2173000173000
94803.3818.0218Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩnT3244000244000
94903.3821.0216Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giảnT2172000172000
95003.3819.0559Nối gân duỗiP228280002828000
95103.3826.0075Thay băng, cắt chỉ vết mổT33000030000
95203.3825.0217Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cmT2224000224000
95303.3826.0203Thay băng, cắt chỉ vết mổT3129000129000
95403.3830.0529Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp hángT1611000611000
95503.3827.0218Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cmT3244000244000
95603.3832.0525Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ XT1320000320000
95703.3839.0517Nắn, bó bột trật khớp vaiT1310000310000
95803.3844.0515Nắn, bó bột trật khớp khuỷuT1386000386000
95903.3849.0521Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tayT1320000320000
96003.3852.0521Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tayT1320000320000
96103.3851.0521Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tayT1320000320000
96203.3862.0533Bó bột ống trong gãy xương bánh chèT2135000135000
96303.3857.0525Nắn, bó bột gãy mâm chàyT1320000320000
96403.3854.0519Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tayT2225000225000
96503.3864.0526Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chânT1236000236000
96603.3864.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chânT1320000320000
96703.3865.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chânT1320000320000
96803.3866.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chânT1320000320000
96903.3866.0526Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chânT1236000236000
97003.3871.0532Nắn, bó bột gẫy xương gótT1135000135000
97103.3867.0525Nắn, bó bột gãy xương chàyT1320000320000
97203.3871.0532Nắn, bó bột gẫy xương gótT1135000135000
97303.3900.0563Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuậtP216810001681000
97403.3872.0519Nắn, bó bột gãy xương ngón chânT2225000225000
97503.3909.0505Chích rạch áp xe nhỏTD173000173000
97603.3909.0505Chích rạch áp xe nhỏTD173000173000
97703.3960.0970Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngănP230530003053000
97803.3961.0958Phẫu thuật nạo V.A nội soiP227220002722000
97903.4021.0473Phẫu thuật nội soi cắt túi mậtP229580002958000
98003.4248.0004Siêu âm tim DopplerT3211000211000
98105.1897Khám Da liễu 2960035000
98204.1897Khám Lao 2960035000
98307.0225.0199Thay băng trên người bệnh đái tháo đườngT3233000233000
98407.0008.0360Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhânP232360003236000
98507.0230.0199Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đườngT2233000233000
98608.0005.0230Điện châm (Kim ngắn)T27000075800
98707.1897Khám Nội tiết 2960035000
98808.0005.0230Điện châm (Kim ngắn)T27000075800
98908.0006.0271Thủy châmT26180061800
99008.0005.0230Điện châmT27000075800
99108.0010.0224Chích lểT36800081800
99208.0013.0238Kéo nắn cột sống cổT24150050500
99308.1897Khám YHCT 2960035000
99408.0019.0286Xông thuốc bằng máyT34000040000
99510.0152.0410Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổiP216890001689000
99610.0164.0508Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bảnT34650046500
99710.0172.0582Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại viP126190002619000
99810.0356.0436Dẫn lưu nước tiểu bàng quangP216840001684000
99910.0353.0158Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chấtT1185000185000
100010.0356.0436Dẫn lưu nước tiểu bàng quangP216840001684000
100110.0378.0436Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạoP216840001684000
100210.0410.0584Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dàiP311360001136000
100310.0408.0584Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoànP311360001136000
100410.0411.0584Cắt hẹp bao quy đầuP311360001136000
100510.0451.0491Mở bụng thăm dòP324470002447000
100610.0480.0465Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột nonP234140003414000
100710.0463.0465Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràngP234140003414000
100810.0493.0465Đóng mở thông ruột nonP234140003414000
100910.0498.0489Cắt u mạc treo ruộtP144820004482000
101010.0506.0459Cắt ruột thừa đơn thuầnP224600002460000
101110.0508.0459Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxeP224600002460000
101210.0512.0465Khâu lỗ thủng đại tràngP234140003414000
101310.0509.0493Dẫn lưu áp xe ruột thừaP227090002709000
101410.0524.0491Làm hậu môn nhân tạoP224470002447000
101510.0547.0494Phẫu thuật cắt 1 búi trĩP224610002461000
101610.0525.0491Làm hậu môn nhân tạoP224470002447000
101710.0549.0494Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)P224610002461000
101810.0557.0494Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giảnP224610002461000
101910.0673.0484Cắt lách do chấn thươngP142840004284000
102010.0621.0472Cắt túi mậtP143350004335000
102110.0681.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và ShouldiceP231570003157000
102210.0679.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp BassiniP231570003157000
102310.0718.0556Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vaiP136090003609000
102410.0683.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phátP131570003157000
102510.0719.0556Phẫu thuật KHX gãy xương đònP236090003609000
102610.0725.0556Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tayP136090003609000
102710.0720.0556Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đònP136090003609000
102810.0730.0556Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tayP136090003609000
102910.0731.0556Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tayP136090003609000
103010.0734.0548Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷuP138500003850000
103110.0772.0548Phẫu thuật KHX gãy bánh chèP238500003850000
103210.0765.0556Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùiP136090003609000
103310.0780.0556Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chânP136090003609000
103410.0779.0556Phẫu thuật KHX gãy thân xương chàyP136090003609000
103510.0784.0556Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trongP136090003609000
103610.0781.0556Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuầnP136090003609000
103710.0794.0556Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chânP136090003609000
103810.0819.0556Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tayP136090003609000
103910.0832.0344Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tayP121670002167000
104010.0840.0559Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng IIPD28280002828000
104110.0870.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chânP136090003609000
104210.0862.0571Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngónP227520002752000
104310.0876.0559Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón IP228280002828000
104410.0909.0548Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tayP238500003850000
104510.0920.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chânP136090003609000
104610.0915.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tayP136090003609000
104710.0934.0563Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xươngP216810001681000
104810.0952.0571Phẫu thuật sửa mỏm cụt chiP227520002752000
104910.0942.0534Phẫu thuật cắt cụt chiP236400003640000
105010.0954.0576Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầuP225310002531000
105110.0953.0571Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)P227520002752000
105210.0955.0577Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạpP143810004381000
105310.0984.1091Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xươngP225280002528000
105410.0986.0529Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp hángT1611000611000
105510.0986.0530Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp hángT1331000331000
105610.0988.0525Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ XT2320000320000
105710.0989.0529Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùiT1611000611000
105810.0996.0515Nắn, bó bột gãy xương đònT2386000386000
105910.0995.0517Nắn, bó bột trật khớp vaiT2310000310000
106010.0998.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tayT1320000320000
106110.0997.0528Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tayT1236000236000
106210.0999.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tayT1320000320000
106310.0999.0528Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tayT1236000236000
106410.1000.0515Nắn, bó bột trật khớp khuỷuT2386000386000
106510.1003.0527Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IVT1320000320000
106610.1005.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tayT1320000320000
106710.1007.0521Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tayT1320000320000
106810.1009.0519Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tayT2225000225000
106910.1009.0520Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tayT2150000150000
107010.1020.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chânT1320000320000
107110.1012.0525Nắn, bó bột gãy mâm chàyT2320000320000
107210.1021.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chânT2320000320000
107310.1024.0520Nắn, bó bột gãy xương ngón chânT2150000150000
107410.1022.0520Nắn, bó bột gãy xương chàyT2150000150000
107510.1022.0519Nắn, bó bột gãy xương chàyT2225000225000
107610.1025.0518Nắn, bó bột trật khớp cùng đònT2155000155000
107710.1025.0517Nắn, bó bột trật khớp cùng đònT2310000310000
107810.1028.0519Nắn, bó bột gãy xương bàn chânT2225000225000
107910.9002.0504Cắt phymosis 224000224000
108010.1897Khám Ngoại 2960035000
108110.1028.0520Nắn, bó bột gãy xương bàn chânT2150000150000
108211.0005.1148Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớnT3235000235000
108311.0004.1149Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớnT2392000392000
108411.0010.1148Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ emT3235000235000
108511.0103.1114Cắt sẹo khâu kínP231300003130000
108611.0036.1126Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớnP146910004691000
108711.0116.0199Thay băng điều trị vết thương mạn tínhT3233000233000
108811.0115.1137Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏngP134280003428000
108912.0077.0834Cắt u môi lành tính có tạo hìnhP112000001200000
109012.0011.1190Cắt các u lành tuyến giápP216420001642000
109112.0091.0909Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cmP213140001314000
109212.0097.0836Cắt u mi cả bề dày không váP1689000689000
109312.0092.0909Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cmP213140001314000
109412.0161.0875Cắt polyp ống taiP2589000589000
109512.0161.0874Cắt polyp ống taiP219380001938000
109612.0267.0653Cắt u vú lành  tínhP227530002753000
109712.0263.1190Cắt nang thừng tinh một bênP216420001642000
109812.0281.0683Cắt u nang buồng trứngP228350002835000
109912.0280.0683Cắt u nang buồng trứng xoắnP228350002835000
110012.0284.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụP228350002835000
110112.0291.0681Cắt toàn bộ tử cung, đường bụngP137040003704000
110212.0319.1190Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cmP116420001642000
110312.0291.0681Cắt toàn bộ tử cung, đường bụngP137040003704000
110410.0616.0493Dẫn lưu áp xe ganP127090002709000
110512.0320.1190Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cmP216420001642000
110613.0002.0672Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lênP127730002773000
110712.0322.1191Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)P311070001107000
110813.0003.0674Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạpP138810003881000
110913.0004.0675Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)P141350004135000
111013.0007.0671Phẫu thuật lấy thai lần đầuP222230002223000
111113.0005.0675Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)P141350004135000
111213.0013.0649Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cungP146920004692000
111313.0024.0613Đỡ đẻ ngôi ngược (*)T1927000927000
111413.0023.0716Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 7000070000
111513.0028.0617Giác hútT1877000877000
111613.0026.0615Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lênT111140001114000
111713.0049.0635Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻT2331000331000
111813.0033.0614Đỡ đẻ thường ngôi chỏmT2675000675000
111913.0052.0626Khâu vòng cổ tử cungT1536000536000
112013.0068.0681Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toànP137040003704000
112113.0054.0600Chích áp xe tầng sinh mônT2781000781000
112213.0069.0681Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khốiP137040003704000
112313.0072.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụP228350002835000
112413.0071.0679Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cungP232460003246000
112513.0070.0681Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phầnP137040003704000
112613.0074.0686Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứngP141170004117000
112713.0091.0665Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choángP135530003553000
112813.0093.0664Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nangP135940003594000
112913.0092.0683Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choángP228350002835000
113013.0149.0624Khâu rách cùng đồ âm đạoP318100001810000
113113.0144.0721Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạoT1370000370000
113213.0157.0619Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyếtT2191000191000
113313.0151.0601Chích áp xe tuyến BartholinT2783000783000
113413.0187.0209Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) 533000533000
113513.0163.0602Chích áp xe vúT2206000206000
113613.0192.0103Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 8540085400
113713.0238.0648Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân khôngT2383000383000
113813.0199.0211Đặt sonde hậu môn sơ sinh 7800078000
113913.1897Khám Phụ sản 2960035000
114013.0241.0644Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân khôngT3358000358000
114114.0066.0808Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh họcP214160001416000
114214.0066.0824Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh họcP2804000804000
114314.0083.0836Cắt u da mi không ghépP3689000689000
114414.0166.0777Lấy dị vật giác mạc sâuT1640000640000
114514.0165.0823Phẫu thuật mộng đơn thuầnP2834000834000
114614.0084.0836Cắt u mi cả bề dày không ghépP2689000689000
114714.0166.0780Lấy dị vật giác mạc sâuT1314000314000
114814.0166.0778Lấy dị vật giác mạc sâuT17530075300
114914.0174.0773Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắtP3879000879000
115014.0192.0075Cắt chỉ khâu giác mạcT23000030000
115114.0187.0789Phẫu thuật quặm (Mổ quặm 1 mi  - gây tê)P2614000614000
115214.0200.0782Lấy dị vật kết mạcT26160061600
115314.0205.0759Đốt lông xiêu, nhổ lông siêuT24570045700
115414.0202.0785Lấy calci kết mạcT33300033000
115514.0206.0730Bơm rửa lệ đạoT23500035000
115614.0210.0799Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ miT33300033000
115714.0207.0738Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạcT27560075600
115814.1897Khám Mắt 2960035000
115914.0258.0754Đo khúc xạ máy 88008800
116014.0218.0849Soi đáy mắt trực tiếpT24960049600
116115.0046.0872Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩP3449000449000
116215.0050.0994Chích rạch màng nhĩT35800058000
116315.0046.0954Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩP329730002973000
116415.0054.0902Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)T2508000508000
116515.0051.0216Khâu vết rách vành taiT3172000172000
116615.0056.0882Chọc hút dịch vành taiT34790047900
116715.0054.0903Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)T2150000150000
116815.0058.0899Làm thuốc taiT32000020000
116915.0077.0978Phẫu thuật nội soi mở xoang sàngP228650002865000
117015.0059.0908Lấy nút biểu bì ống tai ngoàiT26000060000
117115.0081.0918Phẫu thuật  nội soi cắt polyp mũiP2647000647000
117215.0078.0978Phẫu thuật nội soi mở xoang hàmP228650002865000
117315.0104.0942Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữaP237380003738000
117415.0112.0970Phẫu thuật chỉnh hình vách ngănP230530003053000
117515.0105.0969Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dướiP237380003738000
117615.0141.0916Nhét bấc mũi trướcT2107000107000
117715.0134.0913Nâng xương chính mũi sau chấn thươngP312580001258000
117815.0113.0970Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũiP230530003053000
117915.0143.0906Lấy dị vật mũi gây tê/gây mêT2660000660000
118015.0147.1006Hút rửa mũi, xoang sau mổT3135000135000
118115.0143.0907Lấy dị vật mũi gây tê/gây mêT2187000187000
118215.0154.0914Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quảnP2765000765000
118315.0149.0937Phẫu thuật cắt Amidan gây mêP236790003679000
118415.0157.0929Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê)P215410001541000
118515.0212.0900Lấy dị vật họng miệngT34000040000
118610.0874.0571Cụt chấn thương cổ và bàn chânP227520002752000
118715.0212.0900Lấy dị vật họng miệngT34000040000
118815.0214.1002Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họngP3906000906000
118915.0222.0898Khí dung mũi họng 1760017600
119015.0219.1888Đặt nội khí quảnT1555000555000
119115.0229.0932Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây têT1500000500000
119215.0361.0937Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng 36790003679000
119315.0229.0932Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây têT1500000500000
119416.0203.1026Nhổ răng vĩnh viễnP3194000194000
119516.0197.1036Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗP3324000324000
119615.1897Khám Tai mũi họng 2960035000
119716.0204.1025Nhổ răng vĩnh viễn lung layT19860098600
119816.0214.1007Cắt lợi trùm răng khôn hàm dướiP3151000151000
119916.0205.1024Nhổ chân răng vĩnh viễnT1180000180000
120016.0217.1041Phẫu thuật cắt phanh môiP3276000276000
120116.0238.1029Nhổ răng sữaT13360033600
120216.0220.1042Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răngP2509000509000
120316.1897Khám Răng hàm mặt 2960035000
120416.0239.1029Nhổ chân răng sữaT13360033600
120517.0004.0232Điều trị bằng từ trườngT33700037000
120617.0001.0254Điều trị bằng sóng ngắnT33250040700
120717.0011.0237Điều trị bằng tia hồng ngoại 3300041100
120817.0007.0234Điều trị bằng các dòng điện xungT34000040000
120917.0012.0243Điều trị bằng Laser công suất thấp 4550078500
121017.0052.0267Tập vận động thụ độngT34200044500
121117.0026.0220Điều trị bằng máy kéo giãn cột sốngT34380043800
121217.0025.1116Điều trị bằng oxy cao ápTD213000213000
121317.0053.0267Tập vận động có trợ giúpT34200044500
121417.0071.0270Tập với xe đạp tập 98009800
121517.0065.0269Tập với ròng rọc 98009800
121617.0104.0263Tập nuốtT3152000152000
121718.0001.0001Siêu âm tuyến giáp 3800049000
121817.1897Khám Phục hồi chức năng 2960035000
121917.0104.0264Tập nuốtT3122000122000
122018.0002.0001Siêu âm các tuyến nước bọt 3800049000
122118.0003.0001Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 3800049000
122218.0003.0001Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 3800049000
122318.0004.0001Siêu âm hạch vùng cổ 3800049000
122418.0004.0001Siêu âm hạch vùng cổ 3800049000
122518.0007.0001Siêu âm qua thóp 3800049000
122618.0010.0069Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổT37950079500
122718.0011.0001Siêu âm màng phổi 3800049000
122818.0011.0001Siêu âm màng phổi 3800049000
122918.0010.0069Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổT37950079500
123018.0012.0001Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 3800049000
123118.0015.0001Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 3800049000
123218.0012.0001Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 3800049000
123318.0015.0001Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 3800049000
123416.0298.1009Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàmTD343000343000
123518.0016.0001Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 3800049000
123618.0020.0001Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 3800049000
123718.0018.0001Siêu âm tử cung phần phụ 3800049000
123818.0026.0069Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)T37950079500
123918.0022.0069Siêu âm Doppler gan láchT37950079500
124018.0030.0001Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 3800049000
124118.0034.0001Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 3800049000
124218.0031.0003Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạoT2176000176000
124318.0035.0001Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 3800049000
124418.0036.0001Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 3800049000
124518.0035.0001Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 3800049000
124618.0043.0001Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 3800049000
124718.0043.0001Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 3800049000
124818.0044.0001Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 3800049000
124918.0052.0004Siêu âm Doppler tim, van timT3211000211000
125018.0044.0001Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 3800049000
125118.0055.0069Siêu âm Doppler tuyến vúT37950079500
125218.0054.0001Siêu âm tuyến vú hai bên 3800049000
125318.0070.0010Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 4700047000
125418.0067.0013Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 6600066000
125518.0067.0010Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 4700047000
125618.0057.0001Siêu âm tinh hoàn hai bên 3800049000
125718.0072.0010Chụp Xquang Blondeau 4700047000
125818.0075.0010Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 4700047000
125918.0073.0010Chụp Xquang Hirtz 4700047000
126018.0080.0010Chụp Xquang khớp thái dương hàm 4700047000
126118.0078.0010Chụp Xquang Schuller 4700047000
126218.0083.0028Chụp Xquang răng toàn cảnh 6200069000
126318.0083.0014Chụp Xquang răng toàn cảnh 6100061000
126418.0086.0013Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 6600066000
126518.0089.0010Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 4700047000
126618.0088.0030Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 119000119000
126718.0090.0011Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 5300053000
126818.0090.0013Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 6600066000
126918.0091.0011Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 5300053000
127018.0092.0013Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 6600066000
127118.0092.0011Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 5300053000
127218.0091.0013Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 6600066000
127318.0093.0011Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 5300053000
127418.0093.0013Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 6600066000
127518.0096.0011Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 5300053000
127618.0094.0013Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 6600066000
127718.0094.0011Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 5300053000
127818.0096.0013Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 6600066000
127918.0098.0010Chụp Xquang khung chậu thẳng 4700047000
128018.0098.0012Chụp Xquang khung chậu thẳng 5300053000
128118.0099.0010Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 4700047000
128218.0101.0010Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 4700047000
128318.0100.0012Chụp Xquang khớp vai thẳng 5300053000
128418.0100.0010Chụp Xquang khớp vai thẳng 4700047000
128518.0099.0012Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 5300053000
128618.0101.0012Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 5300053000
128718.0102.0013Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 6600066000
128818.0102.0010Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 4700047000
128918.0103.0011Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 5300053000
129018.0104.0011Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 5300053000
129118.0103.0013Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 6600066000
129218.0106.0011Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 5300053000
129318.0104.0013Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 6600066000
129418.0106.0013Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 6600066000
129518.0107.0011Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 5300053000
129618.0107.0013Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 6600066000
129718.0109.0012Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 5300053000
129818.0108.0013Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 6600066000
129918.0108.0010Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 4700047000
130018.0110.0010Chụp Xquang khớp háng nghiêng 4700047000
130118.0110.0012Chụp Xquang khớp háng nghiêng 5300053000
130218.0111.0011Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 5300053000
130318.0111.0013Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 6600066000
130418.0112.0013Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 6600066000
130518.0112.0011Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 5300053000
130618.0113.0011Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 5300053000
130718.0114.0011Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 5300053000
130818.0113.0013Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 6600066000
130918.0115.0011Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 5300053000
131018.0114.0013Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 6600066000
131118.0116.0011Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 5300053000
131203.2512.1049Cắt u cơ vùng hàm mặtP125070002507000
131318.0115.0013Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 6600066000
131418.0116.0013Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 6600066000
131518.0119.0010Chụp Xquang ngực thẳng 4700047000
131618.0117.0011Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 5300053000
131718.0120.0010Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 4700047000
131818.0119.0012Chụp Xquang ngực thẳng 5300053000
131918.0120.0012Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 5300053000
132018.0121.0011Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 5300053000
132118.0124.0016Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 9800098000
132218.0121.0013Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 6600066000
132318.0126.0026Chụp Xquang tuyến vú 9100091000
132418.0125.0012Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 5300053000
132518.0127.0028Chụp Xquang tại giườngT36200069000
132618.0150.0041Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)T2620000970000
132718.0149.0040Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 512000536000
132818.0192.0041Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)T2620000970000
132918.0191.0040Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 512000536000
133018.0155.0040Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 512000536000
133118.0193.0040Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) 512000536000
133218.0220.0040Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)T2512000536000
133318.0219.0040Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)T2512000536000
133418.0220.0041Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)T2620000970000
133518.0222.0040Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)T2512000536000
133618.0223.0041Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)T2620000970000
133718.0223.0041Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)T2620000970000
133818.0255.0040Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 512000536000
133918.0259.0040Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 512000536000
134018.0257.0040Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 512000536000
134118.0703.0001Siêu âm tại giường 3800049000
134220.0013.0933Nội soi tai mũi họng 100000202000
134321.0014.1778Điện tim thường 3000045900
134421.0083.0848Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 2840028400
134521.0084.0754Đo khúc xạ máy 88008800
134622.0001.1352Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 6160061600
134722.0002.1352Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động 6160061600
134822.0006.1354Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. 3920039200
134922.0011.1254Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động 5480054800
135022.0011.1254Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động 5480054800
135122.0015.1308Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) 2800028000
135222.0012.1254Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động 5480054800
135322.0019.1348Thời gian máu chảy phương pháp DukeT31230012300
135422.0120.1370Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 3920039200
135522.0121.1369Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 4480044800
135622.0138.1362Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 3580035800
135722.0142.1304Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 2240022400
135822.0160.1345Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 1680016800
135922.0283.1269Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) 3800038000
136022.0285.1267Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 2240022400
136122.0291.1280Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 3020030200
136223.0003.1494Định lượng Acid Uric [Máu] 2120021200
136323.0007.1494Định lượng Albumin [Máu] 2120021200
136423.0010.1494Đo hoạt độ Amylase [Máu] 2120021200
136523.0019.1493Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 2120021200
136623.0020.1493Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 2120021200
136723.0025.1493Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 2120021200
136823.0029.1473Định lượng Calci toàn phần [Máu] 1270012700
136923.0027.1493Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 2120021200
137023.0041.1506Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 2650026500
137123.0042.1482Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 2650026500
137223.0044.1478Định lượng CK-MB mass [Máu] 3710037100
137323.0051.1494Định lượng Creatinin (máu) 2120021200
137423.0058.1487Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 2860028600
137523.0060.1496Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 3180031800
137623.0060.1496Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 3180031800
137723.0063.1514Định lượng Ferritin [Máu] 7950079500
137823.0068.1561Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 6360063600
137923.0069.1561Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 6360063600
138023.0075.1494Định lượng Glucose [Máu] 2120021200
138123.0076.1494Định lượng Globulin [Máu] 2120021200
138223.0077.1518Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 1900019000
138323.0083.1523Định lượng HbA1c [Máu] 9960099600
138423.0084.1506Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 2650026500
138523.0104.1532Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] 9540095400
138623.0111.1534Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 2650026500
138723.0133.1494Định lượng Protein toàn phần [Máu] 2120021200
138823.0143.1503Định lượng Sắt [Máu] 3180031800
138923.0147.1561Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 6360063600
139023.0148.1561Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 6360063600
139123.0158.1506Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 2650026500
139223.0162.1570Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 5830058300
139323.0166.1494Định lượng Urê máu [Máu] 2120021200
139423.0206.1596Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 2700037100
139523.0244.1544Phản ứng CRP 2120021200
139624.0003.1715Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 230000230000
139724.0004.1716Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 287000287000
139824.0017.1714AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 6550065500
139924.0093.1703Salmonella Widal 172000172000
140024.0117.1646HBsAg test nhanh 5170051700
140124.0144.1621HCV Ab test nhanh 5170051700
140224.0169.1616HIV Ab test nhanh 5170051700
140324.0183.1637Dengue virus NS1Ag test nhanh 126000126000
140424.0184.1637Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh 126000126000
140527.0142.0451Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dàyP128000004037000
140627.0142.0451Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dàyP128000004037000
140727.0172.0464Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột nonP125630002563000
140827.0187.0583Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 24630002463000
140927.0187.2041Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừaP224630000
141027.0188.0583Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 24630002463000
141127.0188.2041Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụngP224630000
141227.0190.2041Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụngP124630000
141327.0191.0451Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừaP128000004037000
141427.0191.0459Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 24630002463000
141527.0307.1196Phẫu thuật nội soi khâu mạc treoP120610002061000
141628.0340.0559Nối gân duỗiP128280002828000
141728.0337.0559Nối gân gấpP228280002828000
1418K02.1906Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi Sức Cấp Cứu 287800279100
1419K02.B2Ngày giường bệnh hồi sức cấp cứu, chống độc (TP) 7050070500
1420K03.1906Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội Tổng Hợp 279100279100
1421K04.1906Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội Tim Mạch 279100279100
1422K03.1911Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội Tổng Hợp 159100159100
1423K04.1911Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch 159100178500
1424K11.1911Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm 159100178500
1425K11.1906Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễm 279100279100
1426K12.1911Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Lao 159100178500
1427K12.1906Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Lao 279100279100
1428K16.1917Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền 135100152500
1429K16.1923Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền 111900111900
1430K18.1906Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi 279100279100
1431K18.1911Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi 159100178500
1432K19.1917Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 135100152500
1433K19.1932Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 192700204400
1434K19.1938Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 171200188500
1435K24.1906Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình 279100279100
1436K19.1944Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 147400152500
1437K24.1917Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình 135100152500
1438K24.1932Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình 95000204400
1439K24.1928Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình 222100255400
1440K24.1938Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình 171200188500
1441K24.1944Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình 147400152500
1442K27.1906Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ Sản 279100279100
1443K27.1917Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 135100135100
1444K27.1932Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 192700204400
1445K27.1938Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 171200188500
1446K27.1944Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 152500152500
1447K28.1917Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 135100152500
1448K28.1928Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 255400255400
1449K28.1938Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 171200188500
1450K28.1932Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 192700192700
1451K31.1906Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu- Phục hồi chức năng 279100279100
1452K28.1944Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 147400152500
1453K31.1923Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 111900126600
1454K48.1906Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực 279100279100
1455K48.1903Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực 522600568900
145610.0357.0436Dẫn lưu áp xe khoang RetziusP216840001684000
145710.0617.0493Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ ganP127090002709000
145810.0317.0436Dẫn lưu bể thận tối thiểuP216840001684000
145910.0511.0491Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràngP224470002447000
146011.0052.1132Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớnP152470005247000
146111.0054.1132Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ emP152470005247000
146203.3886.0553Ghép trong mất đoạn xươngP144460004446000
146310.0491.0455Gỡ dính sau mổ lạiP124160002416000
146410.0394.0435Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổP122540002254000
146513.0044.0621Huỷ thai: cắt thai nhi trong ngôi ngangP226580002658000
146603.3889.0556Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãyP136090003609000
146714.0176.0770Khâu  giác mạcP1750000750000
146814.0176.0771Khâu  giác mạc ( phức tạp)P110600001060000
146914.0176.0771Khâu  giác mạc (Khâu giác mạc phức tạp)P110600001060000
147003.1663.0768Khâu da miP313790001379000
147103.1663.0769Khâu da miP3774000774000
147210.0686.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụngP131570003157000
147310.0911.0548Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷuP138500003850000
147410.0171.0581Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sốngPD43350004335000
147510.0153.0414Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuầnP165670006567000
147610.0847.0551Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tayP126570002657000
147710.0939.0539Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chânP120390002039000
147810.0958.0549Phẫu thuật đóng cứng khớp khácP135080003508000
147910.0882.0559Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầuP128280002828000
148011.0063.1142Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâuP140290004029000
148110.0921.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chàyP136090003609000
148212.0102.0834Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép daP112000001200000
148314.0096.0837Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắtP112000001200000
148412.0110.0837Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắtP112000001200000
148514.0088.0736Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghépP211150001115000
148612.0107.0737Cắt u kết mạc không váP1750000750000
148712.0265.0583Cắt u lành dương vậtP217930001793000
148810.0645.0486Cắt bỏ nang tụyP142970004297000
148912.0072.1047Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cmP128070002807000
149010.0406.0435Cắt bỏ tinh hoànP322540002254000
149110.0481.0455Cắt dây chằng, gỡ dính ruộtP224160002416000
149214.0014.0733Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãnP112000001200000
149310.0514.0454Cắt đoạn đại tràng nối ngayP142820004282000
149410.0516.0454Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu HartmannP142820004282000
149503.2531.1060Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cmP130430003043000
149610.0497.0489Cắt bỏ u mạc nối lớnP244820004482000
149703.2241.0871Cắt Amidan bằng CoblatorP123030002303000
149807.0007.0362Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhânP326990002699000
149907.0006.0357Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhânP140080004008000
150012.0007.1045Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cmP110940001094000
150112.0006.1044Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cmP1679000679000
150212.0008.0834Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cmP112000001200000
150312.0016.0944Cắt các u ác tuyến dưới hàmP144950004495000
150412.0014.0945Cắt các u ác tuyến mang taiP144950004495000
150512.0010.1049Cắt các u lành vùng cổP225070002507000
150612.0012.1048Cắt các u nang giáp móngP220710002071000
150713.0053.0594Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 109000109000
150810.0349.0424Cắt cổ bàng quangP150730005073000
150912.0290.0596Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)P153780005378000
151010.0515.0454Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoàiP142820004282000
151110.0488.0458Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoàiP144410004441000
151210.0487.0458Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thôngP144410004441000
151310.0489.0458Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)P144410004441000
151410.0655.0486Cắt đuôi tụy bảo tồn láchPD42970004297000
151510.0401.0583Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vậtP217930001793000
151610.0677.0582Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh họcP126190002619000
151712.0309.0589Bóc nang tuyến BartholinP212370001237000
151810.0376.0432Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quangP147150004715000
151903.1673.0740Bơm hơi tiền phòngP210600001060000
152014.0197.0854Bơm thông lệ đạoT18990089900
152114.0197.0855Bơm thông lệ đạoT15720057200
152214.0197.0855Bơm thông lệ đạo (một mắt)T15720057200
152310.0608.0471Cầm máu nhu mô ganP150380005038000
152410.0347.0424Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài daP150730005073000
152514.0180.0805Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)P110650001065000
152612.0305.0593Cắt bỏ âm hộ đơn thuầnP126770002677000
152712.0240.0482Cắt bỏ khối u tá tụy 1042400010424000
152812.0071.1038Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cmP2768000768000
152910.0386.0435Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗP222540002254000
153003.1656.0732Cắt bỏ túi lệP2804000804000
153112.0003.1045Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cmP110940001094000
153212.0002.1044Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cmP2679000679000
153313.0117.0595Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụngP139370003937000
153411.0072.0534Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâuP136400003640000
153511.0073.0534Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâuP136400003640000
153613.0141.0627Cắt cụt cổ tử cungP226380002638000
153712.0199.0449Cắt dạ dày do ung thư 68900006890000
153811.0066.1110Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ emP138370003837000
153911.0064.1110Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớnP138370003837000
154011.0067.1111Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ emP231560003156000
154110.0675.0484Cắt lách bán phầnP142840004284000
154210.0674.0484Cắt lách bệnh lýP142840004284000
154312.0242.0484Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách 42840004284000
154410.0607.0466Cắt lọc nhu mô ganP177570007757000
154503.3868.0525Nắn, bó bột gãy DupuytrenT1320000320000
154603.3869.0521Nắn, bó bột gãy MonteggiaT1320000320000
154703.3901.0563Rút đinh các loạiP316810001681000
154803.3905.0563Rút chỉ thép xương ứcP216810001681000
154903.3910.0505Chích hạch viêm mủTD173000173000
155003.3956.0969Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dướiP237380003738000
155103.3957.0975Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầyP247940004794000
155203.3958.0969Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dướiP237380003738000
155303.4162.0965Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quảnP128670002867000
155403.4165.0918Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họngP1647000647000
155505.0043.0333Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid)T2259000259000
155605.0044.0329Điều trị sùi mào gà bằng đốt điệnT2307000307000
155705.0045.0329Điều trị hạt cơm bằng đốt điệnT2307000307000
155805.0046.0329Điều trị u mềm treo bằng đốt điệnT2307000307000
155905.0047.0329Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điệnT2307000307000
156005.0048.0329Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điệnT2307000307000
156105.0049.0329Điều trị sẩn cục bằng đốt điệnT2307000307000
156205.0050.0329Điều trị bớt sùi bằng đốt điệnT2307000307000
156305.0051.0324Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổnT3314000314000
156407.0003.0354Dẫn lưu áp xe tuyến giápP3218600218600
156507.0009.0360Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhânP232360003236000
156607.0025.0357Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòngP140080004008000
156707.0027.0357Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồP140080004008000
156807.0030.0360Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giápP232360003236000
156907.0033.0357Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ứcP140080004008000
157007.0218.0571Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đườngP227520002752000
157107.0220.1144Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đườngP323190002319000
157207.0222.0575Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đườngP226890002689000
157307.0223.0574Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đườngP240400004040000
157407.0224.0574Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đườngP140400004040000
157507.0226.0199Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đườngT2233000233000
157607.0227.0367Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đườngT2369000369000
157707.0228.0366Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đườngT1575000575000
157807.0229.0366Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đườngT1575000575000
157907.0231.0505Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đườngT3173000173000
158007.0232.0367Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đườngT2369000369000
158103.0503.0230Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoáT27000075800
158203.0513.0230Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngT27000075800
158303.0526.0230Điện châm điều trị thoái hoá khớpT27000075800
158403.4182.0230Điện châm điều trị sa trực tràngT27000075800
158503.1690.0075Cắt chỉ khâu kết mạcT33000030000
158603.1691.0759Đốt lông xiêuT24570045700
158703.1695.0842Rửa cùng đồT23900039000
158803.1700.0849Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gươngT24960049600
158903.1702.0849Soi góc tiền phòngT24960049600
159003.1835.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng LaserT2234000234000
159103.2259.0609Dẫn lưu cùng đồ DouglasT1798000798000
159203.2260.0606Chọc dò túi cùng DouglasT2267000267000
159303.2262.0630Lấy dị vật âm đạoT1541000541000
159403.2264.0669Làm lại thành âm đạo, tầng sinh mônP227350002735000
159503.2329.0095Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âmT2658000658000
159603.2331.0164Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xeT1172000172000
159703.2332.0078Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âmT2169000169000
159803.2333.0078Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âmT2169000169000
159908.0420.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lựcT26130061300
160008.0422.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quảnT26130061300
160108.0423.0280Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết ápT26130061300
160208.0424.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấpT26130061300
160308.0425.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườnT26130061300
160408.0426.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràngT26130061300
160508.0427.0280Xoa búp bấm huyệt điều trị nấcT26130061300
160608.0428.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấpT26130061300
160708.0430.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưngT26130061300
160808.0431.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vaiT26130061300
160908.0432.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáyT26130061300
161008.0433.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặtT26130061300
161102.0017.1888Đặt nội khí quản 2 nòngTD555000555000
161202.0025.0109Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổiT2183000183000
161302.0032.0898Khí dung thuốc giãn phế quản 1760017600
161414.0018.0733Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kínhP112000001200000
161514.0071.0781Lấy dị vật hốc mắtP2845000845000
161614.0075.0807Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạpP1895000895000
161714.0076.0828Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầuP110600001060000
161814.0077.0828Cố định màng xương tạo cùng đồP210600001060000
161914.0078.0828Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dướiP210600001060000
162014.0082.0847Sinh thiết tổ chức kết mạcP3150000150000
162103.3807.0574Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm²P240400004040000
162203.3808.0573Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli)P131670003167000
162303.3811.0571Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thểP227520002752000
162403.3813.0551Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớpP126570002657000
162503.3815.0493Dẫn lưu áp xe cơ đái chậuP227090002709000
162603.3816.0571Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuầnP227520002752000
162703.3820.0573Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giảnP131670003167000
162803.3824.0575Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm²P226890002689000
162903.3831.0525Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ OT1320000320000
163003.3835.0529Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùiT1611000611000
163103.3838.0529Nắn, bó bột cột sốngT1611000611000
163203.3841.0527Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tayT1320000320000
163303.3842.0527Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tayT1320000320000
163403.3843.0527Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tayT1320000320000
163503.3846.0515Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tayT1386000386000
163603.3847.0527Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tayT1320000320000
163703.3855.0511Nắn, bó bột trật khớp hángT1635000635000
163803.3856.0513Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp hángT1250000250000
163903.3859.0529Nắn, bó bột gãy cổ xương đùiT1611000611000
164003.3860.0511Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuậtT1635000635000
164103.3861.0529Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùiT1611000611000
164203.3863.0513Nắn, bó bột trật khớp gốiT2250000250000
164314.0214.0778Bóc giả mạcT37530075300
164416.0294.1079Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặtP123030002303000
164516.0295.0576Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chứcP125310002531000
164616.0323.1081Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầmP126570002657000
164717.0006.0231Điều trị bằng điện phân dẫn thuốcT34400044000
164827.0306.0490Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruộtP135250003525000
164927.0336.1210Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mởP122620002262000
165027.0337.1210Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềmP122620002262000
165127.0356.0418Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thậnP138390003839000
165217.0078.0238Kỹ thuật kéo nắn trị liệuT34150050500
165317.0092.0268Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 2730027300
165417.0111.0265Tập sửa lỗi phát âm 9880098800
165517.0136.0519Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp PonsettiT2225000225000
165617.0142.0241Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 4440044400
165717.0143.0241Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) 4440044400
165817.0144.0241Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng 4440044400
165922.0499.0163Rút máu để điều trịT2216000216000
166003.0892.0266Tập vận động đoạn chi 30 phútT33850044500
166108.0411.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tínhT26130061300
166208.0412.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinhT26130061300
166308.0413.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh VT26130061300
166408.0414.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biênT26130061300
166508.0415.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp miT26130061300
166608.0416.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấpT26130061300
166708.0417.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năngT26130061300
166808.0418.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lựcT26130061300
166916.0034.1038Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răngP2768000768000
167020.0080.0135Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràngT2231000231000
167120.0081.0137Nội soi đại tràng sigmaT2287000287000
167220.0085.0115Lấy sỏi niệu quản qua nội soiTD918000918000
167320.0087.0152Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏiT1870000870000
167421.0076.0752Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel 4960049600
167521.0077.0852Test thử cảm giác giác mạc 3690036900
167621.0079.0801Nghiệm pháp phát hiện glocomT39790097900
167721.0080.0757Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm 2800028000
167821.0082.0843Đo sắc giác 6000060000
167927.0357.0418Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thậnP138390003839000
168027.0359.1209Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thậnPD34690003469000
168127.0365.0418Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quảnP138390003839000
168227.0367.0436Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quảnP216840001684000
168327.0371.0418Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quảnP138390003839000
168403.0705.0254Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắnT33250040700
168503.0743.0281Xoa bóp bằng máy 2430024300
168603.0767.0272Thuỷ trị liệuT25850084300
168703.0768.0272Thuỷ trị liệu có thuốc 5850084300
168803.0894.0267Tập vận động toàn thân 30 phútT34200044500
168903.0901.0261Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi 98009800
169003.0902.0269Tập với hệ thống ròng rọc 98009800
169103.0998.0990Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiếtT1200000200000
169203.3755.0534Tháo khớp gốiP236400003640000
169303.3758.0556Đóng đinh xương chày mởP236090003609000
169403.3773.0556Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chânP136090003609000
169503.3774.0577Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thờiP243810004381000
169608.0419.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đìnhT26130061300
169703.0457.0227Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ nãoT1138000174000
169803.0458.0227Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngT1138000174000
169903.0459.0227Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuậtT1138000174000
170003.0460.0227Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thưT1138000174000
170113.0140.0627Khoét chóp cổ tử cungP226380002638000
170213.0147.0597Cắt u thành âm đạoP319600001960000
170313.0150.0724Làm lại thành âm đạo, tầng sinh mônP213730001373000
170413.0152.0589Bóc nang tuyến BartholinT112370001237000
170521.0085.0753Đo khúc xạ giác mạc Javal 3400034000
170603.0650.0280Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vaiT26130061300
170703.0651.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáyT26130061300
170803.0652.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ticT26130061300
170903.0653.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấcT26130061300
171003.0654.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chiT26130061300
171103.0655.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ deltaT26130061300
171203.0656.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiệnT26130061300
171303.0771.0231Điều trị bằng dòng điện một chiều đềuT34400044000
171403.0772.0231Điều trị bằng điện phân thuốcT34400044000
171503.3679.0556Phẫu thuật gãy MonteggiaP236090003609000
171603.3681.0534Tháo khớp khuỷuP336400003640000
171703.3682.0534Cắt cụt cẳng tayP236400003640000
171803.3683.0534Tháo khớp cổ tayP236400003640000
171903.3684.0556Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tayP236090003609000
172003.3685.0571Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưuP327520002752000
172103.3776.0571Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưuP127520002752000
172203.3785.0556Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chânP236090003609000
172303.3787.0556Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêmP236090003609000
172403.3789.0556Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc DupuytrenP236090003609000
172503.3522.0424Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài daP150730005073000
172603.3523.0424Cắt cổ bàng quangP150730005073000
172703.3530.0429Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quangP242270004227000
172803.3531.0421Mổ lấy sỏi bàng quangP239100003910000
172913.0174.0653Cắt u vú lành tínhP227530002753000
173013.0177.0593Cắt bỏ âm hộ đơn thuầnP226770002677000
173113.0185.0099Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinhT2640000640000
173213.0194.0074Ép tim ngoài lồng ngực 458000458000
173313.0195.0094Dẫn lưu màng phổi sơ sinhT1583000583000
173413.0200.0074Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 458000458000
173513.0235.0727Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũT1543000543000
173613.0240.0631Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏP227280002728000
173714.0012.0853Tháo dầu Silicon nội nhãnP2745000745000
173803.0657.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bónT26130061300
173903.0659.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giácT26130061300
174003.0660.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đáiT26130061300
174103.0661.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vậtT26130061300
174203.0663.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ nãoT26130061300
174303.3550.0436Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệtP116840001684000
174403.3582.0584Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vậtP111360001136000
174503.3586.0435Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗP122540002254000
174603.3686.0571Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tayP227520002752000
174703.3687.0571Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưuP327520002752000
174803.3688.0556Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tayP236090003609000
174903.3689.0556Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tayP236090003609000
175003.3690.0556Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tayP236090003609000
175103.3458.0493Dẫn lưu áp xe tụyP327090002709000
175203.3460.0464Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tửP225630002563000
175303.3532.0121Mở thông bàng quangP2360000360000
175403.3415.0471Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương ganP250380005038000
175527.0144.0451Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dàyP128000004037000
175603.0426.0227Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinhT1138000174000
175703.0427.0227Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh VT1138000174000
175803.0428.0227Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biênT1138000174000
175903.0429.0227Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thịT1138000174000
176003.3297.0491Mở thông dạ dàyP324470002447000
176103.3312.0458Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứngP144410004441000
176203.3315.0491Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinhP224470002447000
176303.3317.0583Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruộtP217930001793000
176403.3327.0459Phẫu thuật viêm ruột thừaP224600002460000
176503.3330.0493Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụngP127090002709000
176603.3331.0458Cắt đoạn ruột nonP244410004441000
176703.3346.0663Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạpP135380003538000
176803.3463.0484Cắt lách toàn bộ do chấn thươngP142840004284000
176903.3472.0416Cắt một nửa thậnP140440004044000
177003.3474.0422Tạo hình phần nối bể thận- niệu quảnP149970004997000
177103.3475.0421Lấy sỏi san hô thậnP239100003910000
177203.3477.0421Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thậnP239100003910000
177303.0407.0227Cấy chỉ điều trị liệt nửa ngườiT1138000174000
177410.0732.0556Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tayP236090003609000
177510.0733.0556Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tayP236090003609000
177610.0864.0583Phẫu thuật tháo khớp cổ tayP217930001793000
177703.0430.0227Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đìnhT1138000174000
177803.0431.0227Cấy chỉ điều trị giảm thính lựcT1138000174000
177903.0432.0227Cấy chỉ điều trị thất ngônT1138000174000
178003.0433.0227Cấy chỉ điều trị viêm xoangT1138000174000
178103.0434.0227Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứngT1138000174000
178203.0435.0227Cấy chỉ điều trị hen phế quảnT1138000174000
178303.0436.0227Cấy chỉ điều trị huyết áp thấpT1138000174000
178403.0437.0227Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườnT1138000174000
178503.0438.0227Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườnT1138000174000
178603.0439.0227Cấy chỉ điều trị trĩT1138000174000
178716.0035.1023Phẫu thuật nạo túi lợiP36790067900
178816.0043.1020Lấy cao răngT1124000124000
178916.0045.1012Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảyP3539000539000
179016.0050.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguộiP3539000539000
179116.0055.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máyP3539000539000
179216.0057.1032Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxiT3248000248000
179316.0068.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng CompositeT2234000234000
179421.0087.0751Đo độ lác 5860058600
179510.0880.0559Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sauP128280002828000
179610.0896.0556Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O)P136090003609000
179710.0943.0534Phẫu thuật tháo khớp chiP236400003640000
179810.0985.0519Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng VolkmannT2225000225000
179917.0022.0272Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm)T25850084300
180017.0039.0267Tập đứng thăng bằng tĩnh và độngT34200044500
180117.0045.0268Tập đi với bàn xương cá 2730027300
180217.0047.0268Tập lên, xuống cầu thangT32730027300
180303.0440.0227Cấy chỉ điều trị sa dạ dàyT1138000174000
180412.0004.0834Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cmP112000001200000
180512.0010.1049Cắt các u lành vùng cổP225070002507000
180612.0012.1048Cắt các u nang giáp móngP220710002071000
180712.0058.1093Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặtT2834000834000
180812.0059.1093Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặtT2834000834000
180912.0060.1093Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàmT1834000834000
181012.0061.1093Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ...T1834000834000
181121.0088.0751Xác định sơ đồ song thị 5860058600
181221.0090.0752Đo đường kính giác mạc 4960049600
181321.0092.0755Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 2370023700
181427.0012.0974Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở)P176290007629000
181527.0017.0963Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũiPD83220008322000
181627.0166.1196Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràngP120610002061000
181703.0665.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuậtT26130061300
181803.0666.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thưT26130061300
181903.0667.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răngT26130061300
182017.0048.0268Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)T32730027300
182117.0049.0268Tập đi với chân giả trên gốiT32730027300
182217.0050.0268Tập đi với chân giả dưới gốiT32730027300
182317.0051.0268Tập đi với khung treo 2730027300
182417.0056.0267Tập vận động có kháng trởT34200044500
182517.0058.0268Tập vận động trên bóng 2730027300
182617.0059.0268Tập trong bồn bóng nhỏ 2730027300
182717.0062.0267Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năngT34200044500
182817.0063.0268Tập với thang tường 2730027300
182912.0070.1039Cắt nang răng đường kính dưới 2 cmP2429000429000
183012.0090.1060Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cmP130430003043000
183112.0109.0837Cắt u tiền phòngP112000001200000
183212.0162.0918Cắt polyp mũiP2647000647000
183317.0145.0241Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối 4440044400
183417.0146.0241Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối 4440044400
183517.0147.0241Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) 4440044400
183617.0148.0241Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) 4440044400
183703.3041.0329Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngT2307000307000
183803.3042.0329Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngT2307000307000
183903.3043.0329Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngT2307000307000
184003.3044.0329Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngT2307000307000
184103.3045.0329Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngT2307000307000
184215.0228.0932Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mêT1500000500000
184303.0668.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầmT26130061300
184403.0669.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràngT26130061300
184503.0670.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteriaT26130061300
184603.0671.0228Cứu điều trị đau lưng thể hànT33500035000
184703.0672.0228Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hànT33500035000
184803.0673.0228Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hànT33500035000
184903.0674.0228Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hànT33500035000
185003.0675.0228Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hànT33500035000
185103.0676.0228Cứu điều trị ngoại cảm phong hànT33500035000
185227.0378.0104Nội soi nong niệu quản hẹpP1904000904000
185327.0384.1197Nội soi cắt polyp cổ bàng quangP214000001400000
185427.0392.1197Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụngP114000001400000
185527.0407.1197Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạoP214000001400000
185627.0408.1197Nội soi tán sỏi niệu đạoP214000001400000
185727.0409.1197Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạoP214000001400000
185828.0003.0573Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗP131670003167000
185928.0004.0573Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cậnP131670003167000
186017.0149.0241Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 4440044400
186117.0150.0241Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO 4440044400
186217.0151.0241Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 4440044400
186317.0152.0241Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 4440044400
186417.0153.0241Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 4440044400
186503.1057.0140Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máuTD7000002191000
186603.1062.0137Nội soi đại tràng sigmaT3287000287000
186703.1063.0500Nội soi đại tràng-lấy dị vậtT116780001678000
186803.1064.0184Nội soi đại tràng tiêm cầm máuT1544000544000
186915.0230.0932Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mêT1500000500000
187015.0231.0932Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây têT1500000500000
187115.0232.0135Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mêT1231000231000
187215.0233.0135Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mêT1231000231000
187315.0236.0925Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mêT1683000683000
187415.0237.0926Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mêT1703000703000
187515.0238.1004Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây têT1492000492000
187603.0677.0228Cứu điều trị liệt thể hànT33500035000
187703.0678.0228Cứu điều trị liệt chi trên thể hànT33500035000
187803.0679.0228Cứu điều trị liệt chi dưới thể hànT33500035000
187903.3589.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹtP131570003157000
188003.3595.0662Tách màng ngăn âm hộP325510002551000
188103.3601.0435Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoànP122540002254000
188203.3602.0423Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)P129500002950000
188303.3606.0156Nong niệu đạoP3228000228000
188403.3607.0435Cắt bỏ tinh hoànP122540002254000
188528.0005.0578Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự doPD46750004675000
188603.0776.0275Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 3180038000
188703.0777.0275Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thânT33180038000
188803.0782.0242Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sống 140000140000
188903.0807.0282Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)T33800059500
189003.0808.0283Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút)T34500087000
189103.1581.0781Lấy dị vật hốc mắtP2845000845000
189203.1582.0781Lấy dị vật trong củng mạcP2845000845000
189303.3793.0577Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thờiP343810004381000
189403.3794.0556Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc DupuytrenP136090003609000
189503.3795.0534Tháo khớp cổ chânP236400003640000
189603.3797.0571Tháo bỏ các ngón chânP227520002752000
189703.3798.0571Tháo đốt bànP227520002752000
189803.2186.0899Bơm thuốc thanh quảnT32000020000
189915.0239.1004Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây têT1492000492000
190015.0241.1003Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây têTD834000834000
190115.0242.1004Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mêT1492000492000
190218.0632.0165Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âmT15730002058000
190318.0633.0165Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âmT15730002058000
190420.0008.0932Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiếtT2500000500000
190520.0010.0990Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoánT1200000200000
190620.0063.0142Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoánT1793000793000
190703.3608.0505Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoànP2173000173000
190803.3384.0492Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịtP131570003157000
190903.3386.0686Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phátP241170004117000
191003.3399.0600Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giảnP3781000781000
191103.3400.0632Lấy máu tụ tầng sinh mônP321470002147000
191216.0201.1028Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thânP2320000320000
191316.0216.1041Phẫu thuật cắt phanh lưỡiP3276000276000
191416.0222.1035Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợpT1199000199000
191503.3710.0571Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừaP327520002752000
191603.3712.0556Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vítP236090003609000
191703.3725.0556Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòngP136090003609000
191803.3726.0534Phẫu thuật cắt cụt đùiP236400003640000
191903.3730.0543Phẫu thuật trật khớp hángP131090003109000
192003.3738.0556Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chàyP136090003609000
192103.3740.0534Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùiP136400003640000
192203.3743.0556Cố định ngoài điều trị gãy khung chậuP136090003609000
192308.0391.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu nãoT26130061300
192408.0392.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hôngT26130061300
192508.0393.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm nãoT26130061300
192608.0394.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại nãoT26130061300
192708.0395.0280Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại nãoT26130061300
192808.0396.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trênT26130061300
192908.0397.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dướiT26130061300
193008.0398.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngấtT26130061300
193120.0071.0184Nội soi đại tràng tiêm cầm máuT1544000544000
193220.0072.0191Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩT2228000228000
193320.0073.0136Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiếtT1385000385000
193403.0635.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đìnhT26130061300
193503.0636.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lựcT26130061300
193603.0637.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoangT26130061300
193703.0638.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quảnT26130061300
193803.0639.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết ápT26130061300
193903.0640.0280Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấpT26130061300
194016.0224.1035Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợpT1199000199000
194116.0225.1035Trám bít hố rãnh bằng nhựa SealantT1199000199000
194227.0167.1196Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràngP120610002061000
194327.0173.1196Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột nonP120610002061000
194427.0175.0459Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòngP124600002460000
194527.0189.2041Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừaP124630000
194603.3744.0556Cố định ngoài điều trị gãy xương đùiP136090003609000
194703.3754.0556Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chèP236090003609000
194803.2148.0912Nắn sống mũi sau chấn thươngP326200002620000
194903.2149.0916Nhét bấc mũi sauT2107000107000
195003.2152.0867Bẻ cuốn dướiT1120000120000
195103.2153.0920Chọc rửa xoang hàmT2265000265000
195203.2155.0869Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)T2271000271000
195303.2175.0879Chích áp xe thành sau họngP2250000250000
195403.2176.0892Áp lạnh AmidanT2180000180000
195508.0399.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ emT26130061300
195608.0400.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù taiT26130061300
195708.0401.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giácT26130061300
195808.0402.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơT26130061300
195908.0406.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhượcT26130061300
196003.0404.0227Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệtT1138000174000
196103.0441.0227Cấy chỉ điều trị đau dạ dàyT1138000174000
196203.0442.0227Cấy chỉ điều trị nôn, nấcT1138000174000
196303.0443.0227Cấy chỉ điều trị dị ứngT1138000174000
196403.0641.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngựcT26130061300
196503.0642.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườnT26130061300
196603.0643.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườnT26130061300
196703.0644.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dàyT26130061300
196803.0645.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấcT26130061300
196903.0646.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấpT26130061300
197003.0648.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưngT26130061300
197103.0649.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơT26130061300
197203.3545.0434Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậuPD39630003963000
197327.0263.1196Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe ganP120610002061000
197427.0274.1196Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra daP120610002061000
197503.0680.0228Cứu điều trị liệt nửa người thể hànT33500035000
197603.0681.0228Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hànT33500035000
197703.0682.0228Cứu điều trị bại não thể hànT33500035000
197803.0683.0228Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hànT33500035000
197903.0684.0228Cứu điều trị ù tai thể hànT33500035000
198003.2181.0878Chích áp xe quanh AmidanT1250000250000
198103.2184.0899Làm thuốc tai, mũi, thanh quảnT12000020000
198203.3485.0581Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏiP143350004335000
198303.3486.0436Dẫn lưu bể thận tối thiểuP216840001684000
198403.3489.0464Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thậnP225630002563000
198503.3491.0422Cắt nối niệu quảnP149970004997000
198603.3492.0421Lấy sỏi niệu quảnP139100003910000
198703.0444.0227Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấpT1138000174000
198803.0446.0227Cấy chỉ điều trị đau lưngT1138000174000
198903.0447.0227Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơT1138000174000
199003.0448.0227Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vaiT1138000174000
199103.0449.0227Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáyT1138000174000
199203.0450.0227Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ deltaT1138000174000
199303.0451.0227Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủT1138000174000
199403.0452.0227Cấy chỉ điều trị táo bónT1138000174000
199503.0453.0227Cấy chỉ điều trị đái dầmT1138000174000
199603.0454.0227Cấy chỉ điều trị bí đáiT1138000174000
199703.3549.0436Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểuP116840001684000
199803.3046.0329Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngT2307000307000
199903.3047.0329Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngT2307000307000
200003.3083.0576Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầuP325310002531000
200103.3247.0094Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổiTD583000583000
200203.3248.0094Dẫn lưu áp xe phổiTD583000583000
200303.3259.0583Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩnP217930001793000
200403.3264.0411Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹpP164040006404000
200503.0686.0228Cứu điều trị khàn tiếng thể hànT33500035000
200603.0688.0228Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hànT33500035000
200703.0689.0228Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hànT33500035000
200803.0690.0228Cứu điều trị nôn nấc thể hànT33500035000
200903.0691.0228Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hànT33500035000
201003.0693.0228Cứu điều trị đái dầm thể hànT33500035000
201103.0694.0228Cứu điều trị bí đái thể hànT33500035000
201203.0695.0228Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hànT33500035000
201303.0696.0228Cứu điều trị cảm cúm thể hànT33500035000
201403.3494.0421Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quangP139100003910000
201503.3498.0464Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bênP225630002563000
201603.3501.0422Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năngP249970004997000
201703.3516.0429Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quangP142270004227000
201803.0408.0227Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơT1138000174000
201903.0409.0227Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinhT1138000174000
202003.0410.0227Cấy chỉ điều trị teo cơT1138000174000
202103.0411.0227Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạT1138000174000
202203.0455.0227Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vậtT1138000174000
202303.0456.0227Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuầnT1138000174000
202412.0203.0491Mở thông dạ dày ra da do ung thư 24470002447000
202512.0243.0425Cắt u bàng quang đường trên 51520005152000
202612.0268.0591Mổ bóc nhân xơ vúP3947000947000
202712.0283.0683Cắt u nang buồng trứng và phần phụP228350002835000
202812.0321.1190Cắt u bao gânP216420001642000
202912.0323.0653Phẫu thuật phì đại tuyến vú namP227530002753000
203013.0031.0727Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)T1543000543000
203103.3289.0491Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dàyP124470002447000
203210.0250.0582Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vậtP126190002619000
203310.0278.0583Phẫu thuật cắt u thành ngựcP217930001793000
203410.0299.0421Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nangP139100003910000
203510.0300.0455Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấpP124160002416000
203610.0348.0582Cắm niệu quản bàng quangP126190002619000
203710.0416.0491Mở thông dạ dàyP324470002447000
203803.3647.0556Phẫu thuật trật khớp cùng đònP136090003609000
203903.3649.0556Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đònP136090003609000
204003.3666.0550Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷuP234290003429000
204103.3668.0534Cắt đoạn khớp khuỷuP236400003640000
204203.3669.0548Phẫu thuật trật khớp khuỷuP138500003850000
204303.3670.0550Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại nãoP134290003429000
204403.3673.0556Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quayP236090003609000
204503.0412.0227Cấy chỉ điều trị bại nãoT1138000174000
204603.0413.0227Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷT1138000174000
204703.0414.0227Cấy chỉ điều trị chứng ù taiT1138000174000
204803.0415.0227Cấy chỉ điều trị giảm khứu giácT1138000174000
204903.0416.0227Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắpT1138000174000
205003.0417.0227Cấy chỉ điều trị khàn tiếngT1138000174000
205103.0420.0227Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhượcT1138000174000
205203.0421.0227Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại thápT1138000174000
205303.0422.0227Cấy chỉ điều trị động kinhT1138000174000
205413.0118.0595Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạoP139370003937000
205503.1654.0748Tập nhược thị 2700027000
205603.1658.0777Lấy dị vật giác mạcT1640000640000
205703.1659.0738Cắt bỏ chắp có bọcT17560075600
205803.1660.0764Khâu cò mi, tháo còP3380000380000
205903.1664.0772Khâu phục hồi bờ miP2645000645000
206003.1666.0839Khâu phủ kết mạcP2614000614000
206103.1667.0770Khâu giác mạcP1750000750000
206210.0452.0491Mở bụng thăm dò, sinh thiếtP324470002447000
206310.0465.0465Khâu cầm máu ổ loét dạ dàyP234140003414000
206410.0479.0491Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràngP324470002447000
206510.0492.0493Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụngP127090002709000
206610.0556.0494Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạpP124610002461000
206710.0685.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị đùiP231570003157000
206815.0243.0932Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây têT1500000500000
206903.3405.0606Chọc dò túi cùng DouglasT1267000267000
207003.3411.0466Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớnP177570007757000
207103.3413.0466Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏP177570007757000
207203.3416.0493Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ganP327090002709000
207303.3443.0464Dẫn lưu túi mậtP325630002563000
207403.3444.0464Dẫn lưu nang ống mật chủP325630002563000
207510.0690.0582Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoànhP126190002619000
207603.0423.0227Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầuT1138000174000
207703.0424.0227Cấy chỉ điều trị mất ngủT1138000174000
207803.0425.0227Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tínhT1138000174000
207910.1014.0529Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùiT2611000611000
208011.0015.1158Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn épT1523000523000
208111.0016.1160Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâuT3170000170000
208211.0075.1143Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâuP134880003488000
208311.0089.0215Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏngT32000020000
208403.1668.0766Khâu củng mạcP112000001200000
208503.1669.0767Thăm dò, khâu vết thương củng mạcP110600001060000
208603.1670.0770Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạcP1750000750000
208703.1675.0798Múc nội nhãnP2516000516000
208803.1677.0788Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)P211890001189000
208903.1680.0788Mổ quặm bẩm sinhP211890001189000
209003.1683.0857Tiêm cạnh nhãn cầuT24460044600
209103.1684.0857Tiêm hậu nhãn cầuT24460044600
209203.1686.0784Lấy máu làm huyết thanh 4920049200
209303.2210.1000Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoàiP118840001884000
209415.0246.1003Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mêTD834000834000
209515.0248.1003Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mêTD834000834000
209615.0299.0988Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổP327220002722000
209715.0300.0955Phẫu thuật sinh thiết hạch cổP328670002867000
209815.0301.0216Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổT1172000172000
209915.0302.0075Cắt chỉ sau phẫu thuật 3000030000
210015.0303.0201Thay băng vết mổT37960079600
210115.0304.0505Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổT3173000173000
210216.0226.1035Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer CementT1199000199000
210316.0233.1050Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi HydroxitP3447000447000
210416.0271.1095Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thépP120840002084000
210516.0274.1095Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thépP120840002084000
210616.0280.1066Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)P128430002843000
210716.0286.1068Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàmP125430002543000
210811.0090.0216Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏngT2172000172000
210911.0099.0237Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạT23300041100
211017.0064.0268Tập với giàn treo các chi 2730027300
211117.0067.0268Tập với dụng cụ chèo thuyền 2730027300
211217.0068.0268Tập thăng bằng với bàn bập bênhT32730027300
211317.0069.0268Tập với máy tập thăng bằngT32730027300
211417.0072.0268Tập với bàn nghiêng 2730027300
211517.0073.0277Tập các kiểu thởT32900029000
211617.0075.0277Tập ho có trợ giúpT32900029000
211703.2219.0948Phẫu thuật chấn thương thanh khí quảnP144870004487000
211803.2234.0999Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổPD32090003209000
211903.2246.0603Chích rạch màng trinh do ứ máu kinhT1753000753000
212008.0407.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại thápT26130061300
212108.0408.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầuT26130061300
212208.0409.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủT26130061300
212308.0410.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stressT26130061300
212428.0217.1059Cắt u máu vùng đầu mặt cổP129350002935000
212528.0218.1059Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổP129350002935000
212628.0280.0571Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đèP227520002752000
212728.0281.1126Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thânP246910004691000
212802.0338.0211Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràngT37800078000
212902.0339.0211Thụt tháo phânT37800078000
213002.0347.0087Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âmT2145000145000
213102.0355.0112Hút dịch khớp cổ chânT3109000109000
213203.2379.0312Test lẩy da với các dị nguyênT3330000330000
213303.2380.0302Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới daT1848000848000
213403.2382.0313Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốcT1370000370000
213503.2383.0314Test nội bìT1468000468000
213608.0434.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chiT26130061300
213708.0435.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữaT26130061300
213808.0436.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệtT26130061300
213908.0437.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinhT26130061300
214003.0603.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệtT26130061300
214103.0604.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trênT26130061300
214203.2731.0683Cắt u nang buồng trứng và phần phụP228350002835000
214303.2733.0597Cắt u thành âm đạoP219600001960000
214403.2734.0589Bóc nang tuyến BartholinP212370001237000
214503.2735.0653Cắt u vú lành tínhP227530002753000
214603.2736.0591Mổ bóc nhân xơ vúP2947000947000
214703.2758.0558Cắt u xương, sụnP236110003611000
214828.0287.0574Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găngP140400004040000
214928.0315.1126Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tayP246910004691000
215028.0316.1126Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tayP246910004691000
215128.0317.0573Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗP131670003167000
215228.0319.0573Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cậnP131670003167000
215328.0325.0573Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cậnP231670003167000
215428.0329.0573Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗP231670003167000
215508.0438.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinhT26130061300
215608.0439.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bónT26130061300
215708.0441.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nôngT26130061300
215808.0442.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năngT26130061300
215908.0443.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vậtT26130061300
216008.0444.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phìT26130061300
216108.0445.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ nãoT26130061300
216208.0446.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngT26130061300
216303.2767.1190Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cmP316420001642000
216403.2836.0360Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độcP232360003236000
216514.0266.0865Đo độ sâu tiền phòngT2191000191000
216614.0271.0865Đo độ bền cơ sinh học giác mạc (Đo ORA)T2191000191000
216714.0276.0752Đo độ lồiT34960049600
216814.0277.0865Test thử nhược cơT2191000191000
216915.0023.0987Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biênP150870005087000
217015.0024.0374Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biênP148470004847000
217115.0026.0911Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũmP135850003585000
217228.0330.0573Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cậnP231670003167000
217328.0331.0573Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xaP131670003167000
217428.0335.0556Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vítP236090003609000
217528.0338.0559Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuậtP128280002828000
217602.0361.0112Hút nang bao hoạt dịchT3109000109000
217702.0364.0087Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âmT2145000145000
217802.0402.0213Tiêm gân nhị đầu khớp vaiT38640086400
217902.0121.0320Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanhT2301000301000
218002.0163.0203Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMNT2129000129000
218102.0175.0121Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âmT1360000360000
218202.0177.0086Chọc hút nước tiểu trên xương muT2104000104000
218303.2458.1049Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cmP325070002507000
218408.0460.0228Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hànT33500035000
218508.0461.0228Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hànT33500035000
218608.0462.0228Cứu điều trị giảm thính lực thể hànT33500035000
218715.0034.0997Vá nhĩ đơn thuầnP235850003585000
218815.0086.1001Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũiP213230001323000
218915.0092.0941Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoàiPD66040006604000
219018.0603.0169Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âmT1978000978000
219118.0605.0170Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âmT1808000808000
219218.0606.0169Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âmT1978000978000
219318.0607.0169Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âmT1978000978000
219403.0605.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dướiT26130061300
219502.0403.0213Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)T38640086400
219602.0404.0213Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vaiT38640086400
219728.0363.0573Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗP131670003167000
219828.0364.0573Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗP131670003167000
219928.0365.0573Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cậnP131670003167000
220028.0372.0573Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thânP231670003167000
220128.0373.0574Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thânP240400004040000
220228.0380.0573Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tayP131670003167000
220308.0463.0228Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hànT33500035000
220408.0464.0228Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại nãoT33500035000
220508.0465.0228Cứu điều trị di tinh thể hànT33500035000
220608.0466.0228Cứu điều trị liệt dương thể hànT33500035000
220708.0467.0228Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hànT33500035000
220808.0468.0228Cứu điều trị bí đái thể hànT33500035000
220914.0087.0859Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt daPD20810002081000
221014.0112.0075Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp miT23000030000
221114.0113.0862Chỉnh chỉ sau mổ lácP3590000590000
221203.0606.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa ngườiT26130061300
221303.0607.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạT26130061300
221403.0608.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm nãoT26130061300
221503.0609.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ emT26130061300
221603.0610.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trênT26130061300
221703.0611.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dướiT26130061300
221803.0612.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngấtT26130061300
221903.0613.0280Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷT26130061300
222003.0614.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù taiT26130061300
222102.0406.0213Tiêm gân gótT38640086400
222202.0407.0213Tiêm cân gan chânT38640086400
222302.0426.0214Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âmT2126000126000
222402.0428.0214Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âmT2126000126000
222503.0035.0099Đặt catheter tĩnh mạch trung tâmT1640000640000
222603.0038.0081Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âmT1234000234000
222703.0039.0081Chọc dò màng ngoài tim cấp cứuT1234000234000
222803.0076.0114Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.T21000010000
222914.0116.0075Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp miT13000030000
223014.0149.0841Mở góc tiền phòngP110600001060000
223103.1931.1018Phục hồi cổ răng bằng CompositeT1324000324000
223203.1938.1035Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợpT1199000199000
223303.1940.1035Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợpT1199000199000
223403.1946.1050Điều trị đóng cuống răng bằng MTAP3447000447000
223503.1949.1035Trám bít hố rãnh bằng nhựa SealantT1199000199000
223603.1951.1019Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng AmalgamP39090090900
223703.1953.1035Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)T1199000199000
223803.0615.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giácT26130061300
223903.0616.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơT26130061300
224003.0617.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinhT26130061300
224103.0618.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơT26130061300
224203.2948.0437Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vậtP140490004049000
224303.2996.0272Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắmT35850084300
224403.3007.0351Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-JohnsonT1365000365000
224503.3009.0333Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronicTD259000259000
224603.0078.0120Mở khí quảnP2704000704000
224703.0079.0077Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổiT1131000131000
224803.0080.0094Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấpT2583000583000
224903.0081.0071Bơm rửa màng phổiT2203000203000
225003.0084.0077Chọc thăm dò màng phổiT2131000131000
225103.0085.0094Mở màng phổi tối thiểuT2583000583000
225203.0089.0898Khí dung thuốc cấp cứu 1760017600
225303.0090.0898Khí dung thuốc thở máyT21760017600
225403.0091.0114Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lầnT31000010000
225503.1972.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)T2234000234000
225603.2384.0307Test áp (Patch test) với các loại thuốcT1511000511000
225703.2387.0212Tiêm trong daT31000010000
225803.2388.0212Tiêm dưới daT31000010000
225903.2389.0212Tiêm bắp thịtT31000010000
226003.2390.0212Tiêm tĩnh mạchT31000010000
226103.2391.0215Truyền tĩnh mạchT32000020000
226203.2438.0571Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng náchP227520002752000
226303.2439.0571Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹnP227520002752000
226403.3010.0333Chấm TCA điều trị sẹo lõmTD259000259000
226503.3025.1149Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thểTD392000392000
226603.3026.1150Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thểTD519000519000
226703.3033.0340Nạo vét lỗ đáo không viêm xươngP3505000505000
226803.3034.0339Nạo vét lỗ đáo có viêm xươngP2602000602000
226908.0469.0228Cứu điều trị sa tử cung thể hànT33500035000
227008.0470.0228Cứu điều trị đau bụng kinh thể hànT33500035000
227108.0471.0228Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hànT33500035000
227203.0300.0230Điện mãng châm điều trị teo cơT17000075800
227303.0092.0299Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kínT2430000430000
227403.0093.0277Vận động trị liệu hô hấpT22900029000
227503.0094.0298Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứuT2713000713000
227603.0096.0120Mở khí quản qua da cấp cứuT1704000704000
227703.0098.0079Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giápT2136000136000
227803.0099.1888Đặt nội khí quản 2 nòngTD555000555000
227903.0102.0200Chăm sóc lỗ mở khí quản 5500055000
228003.0106.0071Bóp bóng Ambu qua mặt nạT2203000203000
228103.2443.1045Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cmP110940001094000
228203.2456.1044Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cmP2679000679000
228303.2515.1047Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cmP128070002807000
228403.2522.1046Cắt nang vùng sàn miệngP126570002657000
228503.2534.1047Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cmP228070002807000
228603.2536.1049Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cmP125070002507000
228708.0447.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuậtT26130061300
228808.0448.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thưT26130061300
228903.0125.0086Chọc hút nước tiểu trên xương muT2104000104000
229003.0130.0262Vận động trị liệu bàng quangT3296000296000
229103.0131.0158Rửa bàng quang lấy máu cụcT2185000185000
229203.0152.0849Soi đáy mắt cấp cứuT34960049600
229303.0155.0140Nội soi dạ dày cầm máuT17000002191000
229403.0157.0140Cầm máu thực quản qua nội soiT17000002191000
229503.0158.0137Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềmT2287000287000
229603.0159.0140Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máuT17000002191000
229703.0160.0184Soi đại tràng cầm máuT1544000544000
229808.0449.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầmT26130061300
229908.0450.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân lyT26130061300
230008.0451.0228Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hànT33500035000
230108.0452.0228Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hànT33500035000
230208.0453.0228Cứu điều trị nấc thể hànT33500035000
230308.0454.0228Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 3500035000
230408.0455.0228Cứu điều trị khàn tiếng thể hànT33500035000
230508.0456.0228Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hànT33500035000
230608.0457.0228Cứu điều trị liệt chi trên thể hànT33500035000
230703.0163.0165Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âmT15730002058000
230803.0164.0077Dẫn lưu ổ bụng cấp cứuT2131000131000
230903.0165.0077Chọc dò ổ bụng cấp cứuT2131000131000
231008.0248.0227Cấy chỉ điều trị huyết áp thấpT1138000174000
231103.0166.0175Rửa màng bụng cấp cứuT1418000418000
231203.0169.0160Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kínT2576000576000
231303.0179.0211Thụt tháo phânT37800078000
231408.0257.0227Cấy chỉ điều trị liệt chi trênT1138000174000
231508.0458.0228Cứu điều trị liệt chi dưới thể hànT33500035000
231608.0459.0228Cứu điều trị liệt nửa người thể hànT33500035000
231702.0227.0164Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da 172000172000
231802.0228.0164Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận 172000172000
231902.0231.0164Rút catheter đường hầm 172000172000
232002.0232.0158Rửa bàng quang lấy máu cụcT2185000185000
232102.0247.0211Đặt ống thông hậu mônT37800078000
232202.0253.0135Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứuT1231000231000
232302.0255.0319Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũiT1541000541000
232408.0258.0227Cấy chỉ điều trị liệt chi dướiT1138000174000
232508.0262.0227Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoangT1138000174000
232608.0263.0227Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóaT1138000174000
232708.0264.0227Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dàiT1138000174000
232808.0265.0227Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấpT1138000174000
232908.0266.0227Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vaiT1138000174000
233008.0267.0227Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớpT1138000174000
233108.0268.0227Cấy chỉ điều trị đau lưngT1138000174000
233208.0269.0227Cấy chỉ điều trị đái dầmT1138000174000
233302.0257.0139Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứuT3179000179000
233402.0259.0137Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiếtT1287000287000
233502.0262.0136Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiếtT1385000385000
233614.0159.0857Tiêm nhu mô giác mạcT14460044600
233714.0161.0748Tập nhược thị 2700027000
233814.0162.0796Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)P2704000704000
233914.0164.0732Cắt bỏ túi lệP2804000804000
234014.0167.0738Cắt bỏ chắp có bọcT17560075600
234114.0169.0738Chích dẫn lưu túi lệP37560075600
234203.0339.0230Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiệnT17000075800
234308.0270.0227Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộT1138000174000
234408.0271.0227Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệtT1138000174000
234508.0272.0227Cấy chỉ điều trị đau bụng kinhT1138000174000
234608.0273.0227Cấy chỉ điều trị sa tử cungT1138000174000
234708.0274.0227Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinhT1138000174000
234803.0272.0243Laser châmT24550078500
234903.0275.0238Kéo nắn cột sống thắt lưngT24150050500
235003.0276.0252Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máyT21200012000
235114.0183.0796Bơm hơi / khí tiền phòngP2704000704000
235214.0184.0774Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dàiP2704000704000
235314.0189.0789Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)P1614000614000
235414.0191.0789Mổ quặm bẩm sinhP2614000614000
235514.0193.0856Tiêm dưới kết mạcT24460044600
235614.0198.0784Lấy máu làm huyết thanh 4920049200
235714.0199.0745Điện di điều trị 1760017600
235803.2055.1053Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mêP115940001594000
235903.0341.0230Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoáT17000075800
236003.0343.0230Điện mãng châm điều trị bí đáiT17000075800
236103.0277.0247Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCTT2100000100000
236208.0275.0227Cấy chỉ điều trị di tinhT1138000174000
236308.0276.0227Cấy chỉ điều trị liệt dươngT1138000174000
236408.0277.0227Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủT1138000174000
236503.0278.0248Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCTT2100000100000
236603.0279.0246Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCTT2100000100000
236703.0281.0249Ngâm thuốc YHCT toàn thânT34730047300
236803.0282.0284Xông hơi thuốcT34000040000
236903.2061.1065Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặtP139030003903000
237003.2069.1022Nắn sai khớp thái dương hàmP2100000100000
237103.2072.1009Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàmTD343000343000
237203.2114.1002Phẫu thuật nạo vét sụn vành taiP3906000906000
237303.3534.0436Dẫn lưu áp xe khoang RetziusP216840001684000
237403.2587.0870Cắt u amidan qua đường miệngP210330001033000
237503.2641.0583Phẫu thuật bóc u thành ngựcP217930001793000
237603.0351.0230Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trênT27000075800
237703.2179.0870Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mêP210330001033000
237803.0283.0285Xông khói thuốcT33500035000
237903.0284.0252Sắc thuốc thangT31200012000
238003.0285.0249Ngâm thuốc YHCT bộ phậnT34730047300
238103.0286.0229Đặt thuốc YHCTT34320043200
238203.0287.0222Bó thuốcT34770047700
238301.0006.0215Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biênT32000020000
238401.0012.0298Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương)T1713000713000
238501.0034.0299Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điệnT1430000430000
238601.0040.0081Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âmT1234000234000
238701.0053.0075Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầuT33000030000
238803.2675.0491Mở thông dạ dày ra da do ung thư 24470002447000
238903.2709.0424Cắt một phần bàng quangP150730005073000
239003.2719.1191Cắt u sùi đầu miệng sáoP311070001107000
239103.2720.0583Cắt u lành dương vậtP217930001793000
239202.0297.0506Nội soi hậu môn ống cứngT3124000124000
239302.0307.0136Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiếtT2385000385000
239403.0290.0224Nhĩ châmT26800081800
239501.0054.0114Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)T31000010000
239601.0067.1888Đặt nội khí quản 2 nòngTD555000555000
239701.0068.0298Đặt nội khí quản cấp cứu bằng CombitubeT1713000713000
239801.0070.1888Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC)T1555000555000
239901.0073.0120Mở khí quản thường quyP2704000704000
240001.0074.0120Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thởT1704000704000
240101.0077.1888Thay ống nội khí quảnT1555000555000
240201.0087.0898Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)T21760017600
240302.0308.0139Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiếtT3179000179000
240402.0310.0506Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiếtT3124000124000
240502.0317.0165Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xeT15730002058000
240602.0325.0166Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe ganT1547000547000
240702.0333.0078Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tụcT1169000169000
240803.0622.0280Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại thápT26130061300
240903.0623.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinhT26130061300
241003.0624.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầuT26130061300
241103.0625.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủT26130061300
241203.0626.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị stressT26130061300
241303.0628.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinhT26130061300
241403.3036.0329Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngT3307000307000
241503.3037.0329Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏT2307000307000
241603.3038.0329Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngT2307000307000
241703.3039.0329Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngT2307000307000
241803.3040.0329Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngT2307000307000
241903.0629.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh VT26130061300
242003.0630.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biênT26130061300
242103.0631.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp miT26130061300
242203.0632.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấpT26130061300
242303.0633.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị lácT26130061300
242403.0634.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thịT26130061300
242503.3035.0329Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngT3307000307000