STT | Mã nội bộ | Tên tại BV | Phân loại PTTT | Giá cho NB có BHYT (TT15) | Giá cho NB không có BHYT (TT02) |
1 | 03.2716.0425 | Cắt u bàng quang đường trên | | 5152000 | 5152000 |
2 | 10.0513.0465 | Cắt túi thừa đại tràng | P2 | 3414000 | 3414000 |
3 | 12.0085.1039 | Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm | P1 | 429000 | 429000 |
4 | 12.0297.0661 | Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng | P1 | 5848000 | 5848000 |
5 | 10.0302.0416 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | PD | 4044000 | 4044000 |
6 | 10.0687.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | P1 | 3157000 | 3157000 |
7 | 10.0680.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | P2 | 3157000 | 3157000 |
8 | 10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | P1 | 3157000 | 3157000 |
9 | 03.3313.0455 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột | P2 | 2416000 | 2416000 |
10 | 03.3309.0465 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn | P2 | 3414000 | 3414000 |
11 | 10.0251.0582 | Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính | P1 | 2619000 | 2619000 |
12 | 11.0042.1130 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | P1 | 3171000 | 3171000 |
13 | 11.0040.1129 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | P1 | 3691000 | 3691000 |
14 | 11.0048.1127 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | P1 | 6265000 | 6265000 |
15 | 11.0038.1126 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | P1 | 4691000 | 4691000 |
16 | 11.0046.1125 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | P1 | 3527000 | 3527000 |
17 | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | TD | 343000 | 343000 |
18 | 10.0805.0537 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | P1 | 2597000 | 2597000 |
19 | 10.0806.0537 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | P1 | 2597000 | 2597000 |
20 | 10.0893.0573 | Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền | P1 | 3167000 | 3167000 |
21 | 03.2118.0882 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | P3 | 47900 | 47900 |
22 | 13.0137.0077 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | T2 | 131000 | 131000 |
23 | 14.0098.0739 | Chích mủ mắt | P3 | 429000 | 429000 |
24 | 10.0609.0471 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | P1 | 5038000 | 5038000 |
25 | 12.0257.0416 | Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu | P1 | 4044000 | 4044000 |
26 | 10.0301.0416 | Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ | P1 | 4044000 | 4044000 |
27 | 10.0654.0486 | Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách | P1 | 4297000 | 4297000 |
28 | 10.0303.0416 | Cắt thận đơn thuần | P1 | 4044000 | 4044000 |
29 | 11.0104.1113 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | P2 | 3451000 | 3451000 |
30 | 11.0105.1142 | Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause | P1 | 4029000 | 4029000 |
31 | 10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | P2 | 2460000 | 2460000 |
32 | 13.0110.0651 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | P2 | 2510000 | 2510000 |
33 | 15.0150.0871 | Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator | P2 | 2303000 | 2303000 |
34 | 10.0453.0464 | Nối vị tràng | P3 | 2563000 | 2563000 |
35 | 10.0495.0456 | Nối tắt ruột non - ruột non | P2 | 4105000 | 4105000 |
36 | 14.0061.0802 | Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | P1 | 1004000 | 1004000 |
37 | 10.0494.0456 | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | P2 | 4105000 | 4105000 |
38 | 27.0333.1197 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | P2 | 1400000 | 1400000 |
39 | 02.0367.0541 | Nội soi khớp gối điều trị bào khớp | T1 | 3109000 | 3109000 |
40 | 03.1067.0498 | Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) | T1 | 1010000 | 1010000 |
41 | 11.0033.1122 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | P1 | 3376000 | 3376000 |
42 | 11.0034.1120 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | P2 | 2719000 | 2719000 |
43 | 11.0056.1119 | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể | P3 | 1717000 | 1717000 |
44 | 11.0055.1118 | Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể | P2 | 2489000 | 2489000 |
45 | 03.3884.0573 | Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ | P1 | 3167000 | 3167000 |
46 | 10.0334.0464 | Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong | P1 | 2563000 | 2563000 |
47 | 10.0370.0436 | Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da | P1 | 1684000 | 1684000 |
48 | 03.1849.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (Điều trị tuỷ răng số4, 5) | P3 | 539000 | 539000 |
49 | 12.0325.0558 | Cắt u xương, sụn | P2 | 3611000 | 3611000 |
50 | 12.0167.0558 | Cắt u xương sườn 1 xương | P2 | 3611000 | 3611000 |
51 | 12.0324.0558 | Cắt u xương sụn lành tính | P2 | 3611000 | 3611000 |
52 | 03.2533.1049 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên3 cm | P1 | 2507000 | 2507000 |
53 | 12.0068.0834 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | P1 | 1200000 | 1200000 |
54 | 12.0088.0944 | Cắt u tuyến nước bọt phụ | P1 | 4495000 | 4495000 |
55 | 12.0087.0944 | Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi | P1 | 4495000 | 4495000 |
56 | 12.0086.0944 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | P1 | 4495000 | 4495000 |
57 | 10.0486.0465 | Cắt ruột non hình chêm | P2 | 3414000 | 3414000 |
58 | 03.3917.0980 | Cắt rò xoang lê | P1 | 4487000 | 4487000 |
59 | 03.3380.0498 | Cắt polype trực tràng | P2 | 1010000 | 1010000 |
60 | 12.0278.0655 | Cắt polyp cổ tử cung | P3 | 1868000 | 1868000 |
61 | 12.0278.0655 | Cắt polyp cổ tử cung | P3 | 1868000 | 1868000 |
62 | 15.0209.0996 | Cắt phanh lưỡi | T2 | 713000 | 713000 |
63 | 15.0209.1041 | Cắt phanh lưỡi | T2 | 276000 | 276000 |
64 | 10.0324.0423 | Cắt nối niệu quản | P1 | 2950000 | 2950000 |
65 | 15.0203.0988 | Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản | P3 | 2722000 | 2722000 |
66 | 13.0129.0636 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | P2 | 4285000 | 4285000 |
67 | 13.0129.0636 | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung | P2 | 4285000 | 4285000 |
68 | 10.0323.0423 | Nối niệu quản - đài thận | P1 | 2950000 | 2950000 |
69 | 10.0642.0464 | Nối nang tụy với tá tràng | P1 | 2563000 | 2563000 |
70 | 10.0644.0464 | Nối nang tụy với hỗng tràng | P1 | 2563000 | 2563000 |
71 | 10.0643.0464 | Nối nang tụy với dạ dày | P1 | 2563000 | 2563000 |
72 | 12.0236.0481 | Nối mật-Hỗng tràng do ung thư | | 4211000 | 4211000 |
73 | 12.0112.0837 | Nạo vét tổ chức hốc mắt | P1 | 1200000 | 1200000 |
74 | 07.0023.0488 | Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật | P1 | 3629000 | 3629000 |
75 | 15.0134.0912 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | P3 | 2620000 | 2620000 |
76 | 03.1849.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | P3 | 769000 | 769000 |
77 | 16.0044.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 6.7 hàm dưới) | P3 | 769000 | 769000 |
78 | 16.0044.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 6,7 hàm trên) | P3 | 899000 | 899000 |
79 | 16.0044.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Điều trị tuỷ răng số 4, 5) | P3 | 539000 | 539000 |
80 | 16.0044.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy (răng số 1, 2, 3) | P3 | 409000 | 409000 |
81 | 16.0046.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | P3 | 409000 | 409000 |
82 | 16.0046.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | P3 | 899000 | 899000 |
83 | 16.0046.1013 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | P3 | 769000 | 769000 |
84 | 12.0295.0598 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | PD | 5830000 | 5830000 |
85 | 12.0306.0597 | Cắt u thành âm đạo | P2 | 1960000 | 1960000 |
86 | 12.0256.0582 | Cắt u thận lành | P1 | 2619000 | 2619000 |
87 | 12.0261.1191 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | P3 | 1107000 | 1107000 |
88 | 12.0062.0834 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | P2 | 1200000 | 1200000 |
89 | 10.0360.0425 | Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang | P1 | 5152000 | 5152000 |
90 | 10.0367.0434 | Cắt nối niệu đạo trước | P1 | 3963000 | 3963000 |
91 | 10.0490.0458 | Cắt nhiều đoạn ruột non | PD | 4441000 | 4441000 |
92 | 12.0065.0944 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm | P1 | 4495000 | 4495000 |
93 | 12.0064.1046 | Cắt nang vùng sàn miệng | P1 | 2657000 | 2657000 |
94 | 12.0264.1189 | Cắt nang thừng tinh hai bên | P2 | 2536000 | 2536000 |
95 | 03.2537.1047 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | P2 | 2807000 | 2807000 |
96 | 14.0050.0807 | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | P2 | 895000 | 895000 |
97 | 10.0496.0489 | Cắt mạc nối lớn | P2 | 4482000 | 4482000 |
98 | 13.0084.0607 | Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | T1 | 2155000 | 2155000 |
99 | 07.0245.0090 | Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm | T2 | 144000 | 144000 |
100 | 02.0341.0086 | Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ | T3 | 104000 | 104000 |
101 | 07.0244.0089 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | T3 | 104000 | 104000 |
102 | 02.0343.0087 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 145000 | 145000 |
103 | 02.0340.0086 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | T3 | 104000 | 104000 |
104 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | T3 | 136000 | 136000 |
105 | 13.0191.0079 | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | T1 | 136000 | 136000 |
106 | 10.0987.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | T2 | 320000 | 320000 |
107 | 10.1016.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | T1 | 611000 | 611000 |
108 | 10.1002.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | T2 | 320000 | 320000 |
109 | 10.0994.0529 | Nắn, bó bột cột sống | T2 | 611000 | 611000 |
110 | 07.0243.0085 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm | T2 | 214000 | 214000 |
111 | 07.0242.0084 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | T3 | 161000 | 161000 |
112 | 01.0093.0079 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | T1 | 136000 | 136000 |
113 | 01.0356.0078 | Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp | T2 | 169000 | 169000 |
114 | 02.0074.0081 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | T1 | 234000 | 234000 |
115 | 13.0188.0083 | Chọc dò tủy sống sơ sinh | T1 | 100000 | 100000 |
116 | 13.0160.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | | 267000 | 267000 |
117 | 01.0041.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | T1 | 234000 | 234000 |
118 | 13.0184.0605 | Chọc dò màng bụng sơ sinh | T2 | 389000 | 389000 |
119 | 10.1001.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | T2 | 208000 | 208000 |
120 | 16.0337.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | T1 | 1594000 | 1594000 |
121 | 08.0003.0224 | Mãng châm | T1 | 68000 | 81800 |
122 | 01.0176.0118 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) | TD | 2173000 | 2173000 |
123 | 01.0200.0110 | Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần hoàn (gan nhân tạo - MARS) | TD | 2308000 | 2308000 |
124 | 01.0173.0195 | Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) | T1 | 1515000 | 1515000 |
125 | 13.0148.0630 | Lấy dị vật âm đạo | T2 | 541000 | 541000 |
126 | 08.0011.0243 | Laser châm | T2 | 45500 | 78500 |
127 | 08.0001.0224 | Mai hoa châm | T3 | 68000 | 81800 |
128 | 08.0028.0259 | Luyện tập dưỡng sinh | | 20000 | 20000 |
129 | 02.0204.0116 | Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) | T1 | 549000 | 549000 |
130 | 02.0202.0115 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | TD | 918000 | 918000 |
131 | 13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | P2 | 2147000 | 2147000 |
132 | 02.0129.0083 | Chọc dò dịch não tuỷ | T2 | 100000 | 100000 |
133 | 01.0202.0083 | Chọc dịch tuỷ sống | T2 | 100000 | 100000 |
134 | 13.0162.0604 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | T1 | 805000 | 805000 |
135 | 13.0153.0603 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | T1 | 753000 | 753000 |
136 | 03.2175.0996 | Chích áp xe thành sau họng | P2 | 713000 | 713000 |
137 | 15.0206.0879 | Chích áp xe sàn miệng | T1 | 250000 | 250000 |
138 | 13.0040.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | | 82100 | 82100 |
139 | 03.2154.0897 | Làm Proetz | T3 | 52900 | 52900 |
140 | 17.0133.0242 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | | 140000 | 140000 |
141 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | T3 | 42000 | 44500 |
142 | 02.0201.0155 | Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole) | T2 | 1142000 | 1142000 |
143 | 17.0141.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | | 44400 | 44400 |
144 | 15.0206.0996 | Chích áp xe sàn miệng | T1 | 713000 | 713000 |
145 | 15.0207.0878 | Chích áp xe quanh Amidan | T1 | 250000 | 250000 |
146 | 15.0207.0995 | Chích áp xe quanh Amidan | T1 | 713000 | 713000 |
147 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | | 55000 | 55000 |
148 | 05.0002.0076 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | T1 | 150000 | 150000 |
149 | 08.0228.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | T1 | 138000 | 174000 |
150 | 08.0007.0227 | Cấy chỉ | T1 | 138000 | 174000 |
151 | 13.0155.0334 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | T2 | 600000 | 600000 |
152 | 17.0136.0520 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | T2 | 150000 | 150000 |
153 | 17.0138.0524 | Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh | T3 | 306000 | 306000 |
154 | 13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | T1 | 1525000 | 1525000 |
155 | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | T2 | 41500 | 50500 |
156 | 13.0237.0620 | Hút thai dưới siêu âm | T1 | 430000 | 430000 |
157 | 02.0026.0111 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | T3 | 183000 | 183000 |
158 | 10.0676.0582 | Khâu vết thương lách | P1 | 2619000 | 2619000 |
159 | 13.0018.0625 | Khâu tử cung do nạo thủng | P2 | 2673000 | 2673000 |
160 | 14.0025.0735 | Cắt mống mắt chu biên bằng Laser | TD | 300000 | 300000 |
161 | 14.0111.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | T2 | 30000 | 30000 |
162 | 15.0142.0869 | Cầm máu mũi bằng Merocel | T2 | 271000 | 271000 |
163 | 15.0208.0916 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | T2 | 107000 | 107000 |
164 | 15.0145.1002 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | T3 | 906000 | 906000 |
165 | 10.0992.0529 | Bột Corset Minerve,Cravate | T1 | 611000 | 611000 |
166 | 03.0083.0209 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | T1 | 533000 | 533000 |
167 | 13.0027.0617 | Forceps | T1 | 877000 | 877000 |
168 | 03.2182.0895 | Đốt nhiệt họng hạt | T2 | 75000 | 75000 |
169 | 15.0130.0923 | Đốt điện cuốn mũi dưới | T2 | 660000 | 660000 |
170 | 13.0120.0616 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục | P1 | 3941000 | 3941000 |
171 | 14.0253.0757 | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | T1 | 28000 | 28000 |
172 | 14.0224.0751 | Đo thị giác tương phản | T1 | 58600 | 58600 |
173 | 14.0265.0751 | Đo thị giác 2 mắt | T1 | 58600 | 58600 |
174 | 14.0177.0765 | Khâu củng mạc | P1 | 800000 | 800000 |
175 | 14.0168.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | P3 | 380000 | 380000 |
176 | 13.0045.0622 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | TD | 2363000 | 2363000 |
177 | 08.0002.0224 | Hào châm | T3 | 68000 | 81800 |
178 | 15.0218.0899 | Bơm thuốc thanh quản | T3 | 20000 | 20000 |
179 | 15.0052.0993 | Bơm hơi vòi nhĩ | T2 | 111000 | 111000 |
180 | 13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | T1 | 947000 | 947000 |
181 | 08.0026.0222 | Bó thuốc | T3 | 47700 | 47700 |
182 | 15.0132.0867 | Bẻ cuốn mũi | T2 | 120000 | 120000 |
183 | 15.0216.0893 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | T2 | 126000 | 126000 |
184 | 15.0216.0894 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | T2 | 146000 | 146000 |
185 | 13.0096.0720 | Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | PD | 6419000 | 6419000 |
186 | 17.0013.0275 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | | 31800 | 38000 |
187 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | | 38000 | 38000 |
188 | 03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | T3 | 30700 | 30700 |
189 | 11.0173.0244 | Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma | T3 | 33000 | 33000 |
190 | 03.1944.1016 | Điều trị tuỷ răng sữa | T1 | 261000 | 261000 |
191 | 16.0232.1017 | Điều trị tuỷ răng sữa | P3 | 369000 | 369000 |
192 | 16.0061.1011 | Điều trị tủy lại | P3 | 941000 | 941000 |
193 | 13.0145.0611 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | T2 | 146000 | 146000 |
194 | 14.0268.0752 | Đo đường kính giác mạc | T2 | 49600 | 49600 |
195 | 14.0267.0750 | Đo độ dày giác mạc | T2 | 129000 | 129000 |
196 | 02.0020.1816 | Đo đa ký hô hấp | | 1900000 | 1900000 |
197 | 17.0028.0232 | Điều trị bằng ion tĩnh điện | | 37000 | 37000 |
198 | 17.0010.0236 | Điều trị bằng dòng giao thoa | T3 | 28000 | 28000 |
199 | 17.0005.0231 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | T3 | 44000 | 44000 |
200 | 03.3792.0534 | Tháo một nửa bàn chân trước | P2 | 3640000 | 3640000 |
201 | 15.0125.1001 | Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc | P2 | 1323000 | 1323000 |
202 | 10.0407.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | P2 | 2254000 | 2254000 |
203 | 10.0402.0584 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | P3 | 1136000 | 1136000 |
204 | 10.0979.0571 | Phẫu thuật viêm xương | P2 | 2752000 | 2752000 |
205 | 28.0176.1076 | Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí | P1 | 2801000 | 2801000 |
206 | 10.0811.0559 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | P1 | 2828000 | 2828000 |
207 | 10.0983.0551 | Phẫu thuật vết thương khớp | P2 | 2657000 | 2657000 |
208 | 13.0051.0254 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | | 32500 | 40700 |
209 | 03.1929.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite | T1 | 234000 | 234000 |
210 | 03.1839.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser | T2 | 234000 | 234000 |
211 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | T2 | 234000 | 234000 |
212 | 03.1970.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | T2 | 234000 | 234000 |
213 | 03.1929.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | T1 | 234000 | 234000 |
214 | 03.1971.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | T2 | 234000 | 234000 |
215 | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | T1 | 316000 | 316000 |
216 | 14.0273.0747 | Điện võng mạc | T2 | 86500 | 86500 |
217 | 08.0126.0230 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | T1 | 70000 | 75800 |
218 | 08.0025.0229 | Đặt thuốc YHCT | T3 | 43200 | 43200 |
219 | 01.0090.0883 | Đặt stent khí phế quản | TD | 6911000 | 6911000 |
220 | 13.0183.0099 | Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh | T1 | 640000 | 640000 |
221 | 10.0335.0104 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | T1 | 904000 | 904000 |
222 | 10.0809.0583 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | P1 | 1793000 | 1793000 |
223 | 15.0035.0971 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | P2 | 2973000 | 2973000 |
224 | 10.0823.0582 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | P1 | 2619000 | 2619000 |
225 | 10.0961.0575 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | P2 | 2689000 | 2689000 |
226 | 13.0105.0710 | Phẫu thuật treo tử cung | P2 | 2750000 | 2750000 |
227 | 15.0165.1000 | Phẫu thuật treo sụn phễu | P1 | 1884000 | 1884000 |
228 | 10.0879.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | P2 | 2828000 | 2828000 |
229 | 10.0750.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | P1 | 2828000 | 2828000 |
230 | 10.0751.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay | P1 | 2828000 | 2828000 |
231 | 10.0749.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | P1 | 2828000 | 2828000 |
232 | 03.1954.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement(GiC) | T1 | 90900 | 90900 |
233 | 16.0236.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | T1 | 90900 | 90900 |
234 | 16.0235.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | T1 | 90900 | 90900 |
235 | 05.0072.0332 | Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né | T3 | 187000 | 187000 |
236 | 14.0025.0735 | Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên | TD | 300000 | 300000 |
237 | 17.0009.0255 | Điều trị bằng sóng xung kích | T3 | 58000 | 58000 |
238 | 01.0172.0101 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | T2 | 1113000 | 1113000 |
239 | 01.0009.0098 | Đặt catheter động mạch | T1 | 1354000 | 1354000 |
240 | 10.0318.0104 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | TD | 904000 | 904000 |
241 | 02.0013.0096 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | T1 | 1179000 | 1179000 |
242 | 01.0097.0111 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | T1 | 183000 | 183000 |
243 | 10.0313.0104 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | TD | 904000 | 904000 |
244 | 13.0159.0609 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | T1 | 798000 | 798000 |
245 | 10.0878.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | P2 | 2828000 | 2828000 |
246 | 10.0875.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | P2 | 2828000 | 2828000 |
247 | 10.0877.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | P1 | 2828000 | 2828000 |
248 | 15.0101.0969 | Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh | P1 | 3738000 | 3738000 |
249 | 15.0021.0987 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | P1 | 5087000 | 5087000 |
250 | 10.0807.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | P2 | 4381000 | 4381000 |
251 | 15.0110.0970 | Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi | P1 | 3053000 | 3053000 |
252 | 14.0045.0832 | Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không có đặt IOL | PD | 4799000 | 4799000 |
253 | 13.0012.0708 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | P2 | 3241000 | 3241000 |
254 | 17.0002.0254 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | T3 | 32500 | 40700 |
255 | 17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | T3 | 50000 | 50000 |
256 | 17.0024.0272 | Điều trị bằng nước khoáng | | 58500 | 84300 |
257 | 01.0008.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | T1 | 1113000 | 1113000 |
258 | 14.0124.0838 | Vá da tạo hình mi | P1 | 1010000 | 1010000 |
259 | 13.0224.0631 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | P2 | 2728000 | 2728000 |
260 | 10.0861.0577 | Thương tích bàn tay phức tạp | P1 | 4381000 | 4381000 |
261 | 10.0359.0584 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | P3 | 1136000 | 1136000 |
262 | 10.0344.0585 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | TD | 932000 | 932000 |
263 | 07.0003.0354 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | P3 | 218600 | 218600 |
264 | 08.0009.0228 | Cứu | T3 | 35000 | 35000 |
265 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | T2 | 46500 | 46500 |
266 | 08.0027.0228 | Chườm ngải | T3 | 35000 | 35000 |
267 | 15.0138.0920 | Chọc rửa xoang hàm | T2 | 265000 | 265000 |
268 | 18.0626.0608 | Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm | T1 | 681000 | 681000 |
269 | 10.0398.0584 | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | P2 | 1136000 | 1136000 |
270 | 16.0348.1091 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít | | 2528000 | 2528000 |
271 | 16.0348.1089 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít | | 2624000 | 2624000 |
272 | 10.0716.0551 | Phẫu thuật tháo khớp vai | P1 | 2657000 | 2657000 |
273 | 15.0030.0984 | Phẫu thuật tạo hình tai giữa | P1 | 5081000 | 5081000 |
274 | 15.0035.0971 | Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ | P2 | 2973000 | 2973000 |
275 | 10.0851.0571 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | P1 | 2752000 | 2752000 |
276 | 10.0850.0575 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | P1 | 2689000 | 2689000 |
277 | 10.0742.0539 | Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương | PD | 2039000 | 2039000 |
278 | 15.0323.0985 | Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau | P1 | 6960000 | 6960000 |
279 | 15.0322.0985 | Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước | P1 | 6960000 | 6960000 |
280 | 14.0187.0792 | Phẫu thuật quặm (Mổ quặm 3 mi - gây tê) | P2 | 1020000 | 1020000 |
281 | 27.0183.0462 | Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng | P1 | 4088000 | 4088000 |
282 | 10.1018.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | T2 | 250000 | 250000 |
283 | 03.3853.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | T1 | 320000 | 320000 |
284 | 10.1027.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | T1 | 320000 | 320000 |
285 | 03.3310.0465 | Phẫu thuật tắc ruột do giun | P2 | 3414000 | 3414000 |
286 | 10.0688.0583 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | P2 | 1793000 | 1793000 |
287 | 16.0333.1070 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | P1 | 2036000 | 2036000 |
288 | 03.1678.0795 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | P1 | 1176000 | 1176000 |
289 | 03.1678.0794 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | P1 | 1745000 | 1745000 |
290 | 14.0187.0795 | Phẫu thuật quặm (Mổ quặm 4 mi - gây tê) | P2 | 1176000 | 1176000 |
291 | 14.0187.0794 | Phẫu thuật quặm (Mổ quặm 4 mi - gây mê) | P2 | 1745000 | 1745000 |
292 | 14.0187.0793 | Phẫu thuật quặm (Mổ quặm 3 mi - gây mê) | P2 | 1563000 | 1563000 |
293 | 27.0174.0457 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | P1 | 4072000 | 4072000 |
294 | 14.0187.0791 | Phẫu thuật quặm (Mổ quặm 2 mi - gây tê) | P2 | 809000 | 809000 |
295 | 14.0187.0788 | Phẫu thuật quặm (Mổ quặm 1 mi - gây mê) | P2 | 1189000 | 1189000 |
296 | 14.0187.0790 | Phẫu thuật quặm | P2 | 1356000 | 1356000 |
297 | 03.4133.0702 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | P1 | 6294000 | 6294000 |
298 | 27.0020.0973 | Phẫu thuật nội soi vùng nền sọ | PD | 6967000 | 6967000 |
299 | 13.0057.0701 | Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung | P1 | 6361000 | 6361000 |
300 | 03.3935.0375 | Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm | PD | 5220000 | 5220000 |
301 | 13.0223.0700 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | P1 | 4568000 | 4568000 |
302 | 13.0078.0699 | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng | P1 | 5370000 | 5370000 |
303 | 03.3938.0365 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | PD | 7436000 | 7436000 |
304 | 15.0099.1001 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | P2 | 1323000 | 1323000 |
305 | 27.0335.1197 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng | P2 | 1400000 | 1400000 |
306 | 27.0329.1197 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng | P2 | 1400000 | 1400000 |
307 | 13.0099.0698 | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | P1 | 8981000 | 8981000 |
308 | 27.0332.1196 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | P1 | 2061000 | 2061000 |
309 | 03.4130.0697 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | | 4791000 | 4791000 |
310 | 13.0089.0696 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | P1 | 4833000 | 4833000 |
311 | 15.0075.0969 | Phẫu thuật nội soi mở xoang trán | P2 | 3738000 | 3738000 |
312 | 15.0049.0971 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | P3 | 2973000 | 2973000 |
313 | 15.0158.1002 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | P3 | 906000 | 906000 |
314 | 27.0181.0502 | Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | P1 | 2679000 | 2679000 |
315 | 15.0128.1002 | Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | P3 | 906000 | 906000 |
316 | 27.0179.0502 | Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da | P1 | 2679000 | 2679000 |
317 | 27.0180.0502 | Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da | P1 | 2679000 | 2679000 |
318 | 15.0085.0975 | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang | P1 | 4794000 | 4794000 |
319 | 15.0084.0974 | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm | P1 | 7629000 | 7629000 |
320 | 03.4028.0445 | Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị | P1 | 5727000 | 5727000 |
321 | 27.0144.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | P1 | 2800000 | 4037000 |
322 | 27.0328.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành | P1 | 2061000 | 2061000 |
323 | 13.0133.0694 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | P1 | 4917000 | 4917000 |
324 | 27.0177.0455 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | P1 | 2416000 | 2416000 |
325 | 03.4160.0965 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng thanh quản | P1 | 2867000 | 2867000 |
326 | 15.0169.0966 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) | P1 | 4009000 | 4009000 |
327 | 27.0184.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | P1 | 4072000 | 4072000 |
328 | 10.0766.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | P1 | 3609000 | 3609000 |
329 | 03.4047.0443 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ thực quản do ung thư, tạo hình thực quản | PD | 5611000 | 5611000 |
330 | 03.4031.0450 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày | P1 | 4887000 | 4887000 |
331 | 03.4136.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | P1 | 4899000 | 4899000 |
332 | 03.4156.0541 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai | P1 | 3109000 | 3109000 |
333 | 27.0189.0459 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | | 2463000 | 2463000 |
334 | 03.4016.0485 | Phẫu thuật nội soi cắt lách | P1 | 4187000 | 4187000 |
335 | 27.0178.0455 | Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | P1 | 2416000 | 2416000 |
336 | 03.4032.0450 | Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày | P1 | 4887000 | 4887000 |
337 | 27.0330.1196 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ | P1 | 2061000 | 2061000 |
338 | 15.0111.0970 | Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi | P1 | 3053000 | 3053000 |
339 | 10.0980.0571 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | P1 | 2752000 | 2752000 |
340 | 10.0947.0571 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | P2 | 2752000 | 2752000 |
341 | 10.0548.0494 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | P3 | 2461000 | 2461000 |
342 | 13.0006.0673 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) | PD | 5694000 | 5694000 |
343 | 13.0008.0670 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | P1 | 4056000 | 4056000 |
344 | 16.0306.1043 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | P1 | 1000000 | 1000000 |
345 | 12.0255.0598 | Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung | | 5830000 | 5830000 |
346 | 10.0740.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | P1 | 3609000 | 3609000 |
347 | 10.0815.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | P1 | 3609000 | 3609000 |
348 | 10.0769.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | P1 | 3609000 | 3609000 |
349 | 10.0798.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | P1 | 3609000 | 3609000 |
350 | 10.0555.0494 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | P2 | 2461000 | 2461000 |
351 | 15.0114.0951 | Phẫu thuật chấn thương xoang trán | P1 | 5208000 | 5208000 |
352 | 15.0118.0947 | Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm | P1 | 5208000 | 5208000 |
353 | 13.0116.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | P1 | 3538000 | 3538000 |
354 | 15.0122.0946 | Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng | P1 | 7629000 | 7629000 |
355 | 13.0109.0662 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | P2 | 2551000 | 2551000 |
356 | 15.0195.1002 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | P3 | 906000 | 906000 |
357 | 10.0697.0583 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | P1 | 1793000 | 1793000 |
358 | 15.0194.1001 | Phẫu thuật cắt u sàn miệng | P2 | 1323000 | 1323000 |
359 | 10.0352.0425 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | P1 | 5152000 | 5152000 |
360 | 10.0726.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | P1 | 3609000 | 3609000 |
361 | 10.0739.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | P1 | 3609000 | 3609000 |
362 | 10.0741.0556 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | PD | 3609000 | 3609000 |
363 | 10.0816.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | P1 | 3609000 | 3609000 |
364 | 10.0821.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | P2 | 3609000 | 3609000 |
365 | 10.0736.0556 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | P1 | 3609000 | 3609000 |
366 | 10.0307.0421 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | P1 | 3910000 | 3910000 |
367 | 10.0785.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | P1 | 3609000 | 3609000 |
368 | 10.0786.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | PD | 3609000 | 3609000 |
369 | 10.0775.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | P1 | 3609000 | 3609000 |
370 | 10.0776.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | P1 | 3609000 | 3609000 |
371 | 10.0778.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | PD | 3609000 | 3609000 |
372 | 10.0817.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | P1 | 3609000 | 3609000 |
373 | 10.0768.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | P1 | 3609000 | 3609000 |
374 | 10.0767.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | P1 | 3609000 | 3609000 |
375 | 10.0763.0556 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | P1 | 3609000 | 3609000 |
376 | 10.0799.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | P1 | 3609000 | 3609000 |
377 | 10.0159.0411 | Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi | P1 | 6404000 | 6404000 |
378 | 10.0802.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | P1 | 3609000 | 3609000 |
379 | 10.0801.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | P1 | 3609000 | 3609000 |
380 | 10.0793.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | P1 | 3609000 | 3609000 |
381 | 10.0743.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | P1 | 3609000 | 3609000 |
382 | 10.0737.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | P2 | 3609000 | 3609000 |
383 | 10.0762.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | P1 | 3609000 | 3609000 |
384 | 13.0075.0668 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | P2 | 3213000 | 3213000 |
385 | 10.0550.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | P2 | 2461000 | 2461000 |
386 | 13.0143.0655 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | P3 | 1868000 | 1868000 |
387 | 12.0289.0654 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | P2 | 3491000 | 3491000 |
388 | 12.0289.0654 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | P2 | 3491000 | 3491000 |
389 | 16.0218.1041 | Phẫu thuật cắt phanh má | P3 | 276000 | 276000 |
390 | 12.0269.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | P2 | 2753000 | 2753000 |
391 | 14.0145.0810 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | P2 | 500000 | 500000 |
392 | 10.0571.0632 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | P2 | 2147000 | 2147000 |
393 | 05.0093.0327 | Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional, Intracell | TD | 1144000 | 1144000 |
394 | 13.0222.0631 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | P2 | 2728000 | 2728000 |
395 | 11.0071.1140 | Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai | P2 | 2590000 | 2590000 |
396 | 14.0181.0775 | Lạnh đông thể mi | P3 | 1690000 | 1690000 |
397 | 11.0112.1137 | Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng | P1 | 3428000 | 3428000 |
398 | 11.0109.1136 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng | P1 | 4533000 | 4533000 |
399 | 11.0111.1137 | Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng | P1 | 3428000 | 3428000 |
400 | 11.0106.1135 | Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng | P1 | 3679000 | 3679000 |
401 | 03.3415.0471 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan | P2 | 5038000 | 5038000 |
402 | 10.0698.0628 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | P1 | 2524000 | 2524000 |
403 | 10.0689.0582 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | P1 | 2619000 | 2619000 |
404 | 10.0315.0582 | Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận | P1 | 2619000 | 2619000 |
405 | 10.0932.0557 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | PD | 4981000 | 4981000 |
406 | 10.0872.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | P1 | 3850000 | 3850000 |
407 | 10.0871.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | P1 | 3850000 | 3850000 |
408 | 10.0910.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | P1 | 3850000 | 3850000 |
409 | 10.0912.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | P1 | 3609000 | 3609000 |
410 | 10.0913.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | P1 | 3609000 | 3609000 |
411 | 10.0308.0421 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | P1 | 3910000 | 3910000 |
412 | 10.0342.0582 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | P1 | 2619000 | 2619000 |
413 | 10.0355.0421 | Lấy sỏi bàng quang | P2 | 3910000 | 3910000 |
414 | 14.0172.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | P2 | 645000 | 645000 |
415 | 14.0175.0839 | Khâu phủ kết mạc | P2 | 614000 | 614000 |
416 | 14.0179.0770 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | P1 | 750000 | 750000 |
417 | 03.1688.0768 | Khâu kết mạc (Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê) | P3 | 1379000 | 1379000 |
418 | 03.1688.0769 | Khâu kết mạc | P3 | 774000 | 774000 |
419 | 14.0171.0769 | Khâu da mi đơn giản | P3 | 774000 | 774000 |
420 | 14.0028.0840 | Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi | P3 | 275000 | 275000 |
421 | 16.0067.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | T2 | 234000 | 234000 |
422 | 14.0182.0746 | Điện đông thể mi | P3 | 439000 | 439000 |
423 | 10.0484.0465 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | P2 | 3414000 | 3414000 |
424 | 15.0048.0971 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | P3 | 2973000 | 2973000 |
425 | 14.0151.0813 | Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm | PD | 1460000 | 1460000 |
426 | 10.0319.0436 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | P1 | 1684000 | 1684000 |
427 | 10.0371.0436 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | P1 | 1684000 | 1684000 |
428 | 10.0641.0464 | Dẫn lưu nang tụy | P1 | 2563000 | 2563000 |
429 | 12.0314.1189 | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm | P1 | 2536000 | 2536000 |
430 | 12.0190.0583 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | P2 | 1793000 | 1793000 |
431 | 12.0313.1190 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | P2 | 1642000 | 1642000 |
432 | 12.0055.1059 | Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt | P1 | 2935000 | 2935000 |
433 | 12.0083.1040 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | P2 | 389000 | 389000 |
434 | 12.0084.1039 | Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên | P1 | 429000 | 429000 |
435 | 01.0132.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | T1 | 533000 | 533000 |
436 | 01.0143.0209 | Thông khí nhân tạo với khí NO | TD | 533000 | 533000 |
437 | 01.0144.0209 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | T2 | 533000 | 533000 |
438 | 01.0131.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | T1 | 533000 | 533000 |
439 | 10.1013.0529 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | T2 | 611000 | 611000 |
440 | 10.1026.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | T1 | 320000 | 320000 |
441 | 15.0045.0909 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | P3 | 1314000 | 1314000 |
442 | 03.2179.0870 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | P2 | 1033000 | 1033000 |
443 | 14.0023.0803 | Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển | P1 | 2173000 | 2173000 |
444 | 12.0172.0583 | Phẫu thuật bóc u thành ngực | P2 | 1793000 | 1793000 |
445 | 13.0115.0650 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | P2 | 2568000 | 2568000 |
446 | 10.0859.0571 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | P1 | 2752000 | 2752000 |
447 | 10.0372.0436 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | P2 | 1684000 | 1684000 |
448 | 15.0079.0969 | Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm | P2 | 3738000 | 3738000 |
449 | 15.0081.0919 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | P2 | 444000 | 444000 |
450 | 10.1001.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | T2 | 386000 | 386000 |
451 | 16.0335.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | T1 | 100000 | 100000 |
452 | 08.0486.0238 | Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT | T2 | 41500 | 50500 |
453 | 10.1030.0516 | Nắm, cố định trật khớp hàm | T2 | 208000 | 208000 |
454 | 10.1030.0515 | Nắm, cố định trật khớp hàm | T2 | 386000 | 386000 |
455 | 01.0095.0094 | Mở màng phổi cấp cứu | T1 | 583000 | 583000 |
456 | 01.0072.0120 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | T1 | 704000 | 704000 |
457 | 03.4107.0152 | Nội soi tháo sonde JJ | P3 | 870000 | 870000 |
458 | 16.0336.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | P1 | 1594000 | 1594000 |
459 | 15.0321.0912 | Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương | P2 | 2620000 | 2620000 |
460 | 14.0185.0798 | Múc nội nhãn | P2 | 516000 | 516000 |
461 | 10.0620.0583 | Mở thông túi mật | P2 | 1793000 | 1793000 |
462 | 03.4026.0502 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | P2 | 2679000 | 2679000 |
463 | 03.3919.0491 | Mở thông dạ dày | P1 | 2447000 | 2447000 |
464 | 15.0029.0911 | Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ | P1 | 3585000 | 3585000 |
465 | 15.0028.0911 | Mở sào bào - thượng nhĩ | P2 | 3585000 | 3585000 |
466 | 15.0027.0911 | Mở sào bào | P2 | 3585000 | 3585000 |
467 | 10.0485.0465 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | P1 | 3414000 | 3414000 |
468 | 13.0138.0718 | Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung | | 235000 | 235000 |
469 | 14.0195.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | T2 | 44600 | 44600 |
470 | 14.0194.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | T2 | 44600 | 44600 |
471 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | T3 | 78000 | 78000 |
472 | 03.2107.0935 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | T1 | 111000 | 111000 |
473 | 13.0142.0717 | Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) | T1 | 1078000 | 1078000 |
474 | 03.1650.0505 | Rạch áp xe túi lệ | T1 | 173000 | 173000 |
475 | 14.0215.0505 | Rạch áp xe mi | T1 | 173000 | 173000 |
476 | 03.1930.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | T1 | 324000 | 324000 |
477 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | T2 | 324000 | 324000 |
478 | 15.0117.1001 | Phẫu thuật mở xoang hàm | P2 | 1323000 | 1323000 |
479 | 10.0990.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | T1 | 611000 | 611000 |
480 | 01.0189.0119 | Lọc và tách huyết tương chọn lọc | TD | 1597000 | 1597000 |
481 | 11.0087.0120 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | T1 | 704000 | 704000 |
482 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | T3 | 38000 | 59500 |
483 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | T3 | 38500 | 44500 |
484 | 17.0134.0240 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | T3 | 197000 | 197000 |
485 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | T3 | 109000 | 109000 |
486 | 02.0350.0113 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 118000 | 118000 |
487 | 07.0233.0355 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | T3 | 245400 | 245400 |
488 | 10.0412.0584 | Mở rộng lỗ sáo | P3 | 1136000 | 1136000 |
489 | 10.0289.0400 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | P1 | 3162000 | 3162000 |
490 | 01.0071.0120 | Mở khí quản | P1 | 704000 | 704000 |
491 | 12.0303.0633 | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | P2 | 3282000 | 3282000 |
492 | 14.0150.0805 | Mở bè có hoặc không cắt bè | P1 | 1065000 | 1065000 |
493 | 14.0051.0804 | Mở bao sau bằng phẫu thuật | P2 | 554000 | 554000 |
494 | 12.0216.0487 | Lấy u sau phúc mạc | | 5430000 | 5430000 |
495 | 10.0306.0421 | Lấy sỏi san hô thận | P1 | 3910000 | 3910000 |
496 | 15.0205.1043 | Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng | P3 | 1000000 | 1000000 |
497 | 10.0310.0421 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | P1 | 3910000 | 3910000 |
498 | 10.0526.0465 | Lấy dị vật trực tràng | P2 | 3414000 | 3414000 |
499 | 14.0072.0781 | Lấy dị vật trong củng mạc | P2 | 845000 | 845000 |
500 | 14.0073.0783 | Lấy dị vật tiền phòng | P1 | 1060000 | 1060000 |
501 | 03.2116.0992 | Thông vòi nhĩ | T3 | 81900 | 81900 |
502 | 01.0133.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | T1 | 533000 | 533000 |
503 | 10.1015.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | T1 | 635000 | 635000 |
504 | 08.0017.0248 | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | T2 | 100000 | 100000 |
505 | 10.0991.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | T2 | 701000 | 701000 |
506 | 10.1010.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng | T2 | 701000 | 701000 |
507 | 08.0008.0224 | Ôn châm | T2 | 68000 | 81800 |
508 | 02.0224.0153 | Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch | T1 | 1342000 | 1342000 |
509 | 15.0235.0928 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | TD | 305000 | 305000 |
510 | 15.0234.0925 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | TD | 683000 | 683000 |
511 | 15.0240.0904 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | TD | 683000 | 683000 |
512 | 15.0137.0932 | Nội soi sinh thiết u vòm | T1 | 500000 | 500000 |
513 | 15.0136.1005 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | T1 | 278000 | 278000 |
514 | 15.0252.0930 | Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | TD | 561000 | 561000 |
515 | 13.0019.0618 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | T1 | 636000 | 636000 |
516 | 08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | T3 | 31800 | 31800 |
517 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | T3 | 31800 | 31800 |
518 | 08.0485.0235 | Giác hơi | T3 | 31800 | 31800 |
519 | 11.0058.1133 | Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng | T1 | 491000 | 491000 |
520 | 03.2183.0893 | Đốt lạnh họng hạt | T2 | 126000 | 126000 |
521 | 15.0215.0895 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | T2 | 75000 | 75000 |
522 | 14.0255.0755 | Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | | 23700 | 23700 |
523 | 10.0326.0421 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | P1 | 3910000 | 3910000 |
524 | 10.0640.0486 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | P1 | 4297000 | 4297000 |
525 | 10.0699.0583 | Khâu vết thương thành bụng | P2 | 1793000 | 1793000 |
526 | 10.0839.0559 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | P1 | 2828000 | 2828000 |
527 | 12.0096.0371 | Cắt u nội nhãn | P1 | 5297000 | 5297000 |
528 | 12.0074.1037 | Cắt u nang men răng, ghép xương | P1 | 1000000 | 1000000 |
529 | 10.0304.0416 | Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) | P1 | 4044000 | 4044000 |
530 | 10.0517.0454 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | P1 | 4282000 | 4282000 |
531 | 14.0275.0758 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm | T2 | 55000 | 55000 |
532 | 01.0231.0298 | Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu | T1 | 713000 | 713000 |
533 | 01.0033.0391 | Đặt máy khử rung tự động | T1 | 1524000 | 1524000 |
534 | 05.0071.0323 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | T3 | 181000 | 181000 |
535 | 08.0021.0285 | Xông khói thuốc | T3 | 35000 | 35000 |
536 | 02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | | 45000 | 87000 |
537 | 08.0484.0281 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | T2 | 24300 | 24300 |
538 | 02.0068.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | T3 | 29000 | 29000 |
539 | 08.0012.0224 | Từ châm | T2 | 68000 | 81800 |
540 | 02.0411.0214 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 126000 | 126000 |
541 | 02.0381.0213 | Tiêm khớp gối | T3 | 86400 | 86400 |
542 | 03.1682.0856 | Tiêm dưới kết mạc | T2 | 44600 | 44600 |
543 | 03.2107.0934 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | T1 | 35000 | 35000 |
544 | 01.0142.0209 | Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) | T1 | 533000 | 533000 |
545 | 15.0223.0879 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | T1 | 250000 | 250000 |
546 | 12.0093.0915 | Vét hạch cổ bảo tồn | P1 | 4487000 | 4487000 |
547 | 14.0235.0828 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu | P1 | 1060000 | 1060000 |
548 | 10.0400.0584 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | P2 | 1136000 | 1136000 |
549 | 10.0482.0455 | Tháo xoắn ruột non | P2 | 2416000 | 2416000 |
550 | 10.0483.0455 | Tháo lồng ruột non | P2 | 2416000 | 2416000 |
551 | 01.0130.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | T1 | 533000 | 533000 |
552 | 01.0128.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | T1 | 533000 | 533000 |
553 | 01.0129.0209 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | T1 | 533000 | 533000 |
554 | 02.0495.0196 | Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) | T2 | 543000 | 543000 |
555 | 11.0074.0534 | Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | P1 | 3640000 | 3640000 |
556 | 14.0024.0831 | Tháo đai độn củng mạc | P2 | 1629000 | 1629000 |
557 | 14.0178.0767 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | P1 | 1060000 | 1060000 |
558 | 10.0320.0423 | Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson - Hynes) | P1 | 2950000 | 2950000 |
559 | 14.0079.0827 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | P1 | 1460000 | 1460000 |
560 | 03.4155.0542 | Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi | P1 | 4101000 | 4101000 |
561 | 14.0070.0850 | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối | PD | 2088000 | 2088000 |
562 | 03.1655.0796 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | P2 | 704000 | 704000 |
563 | 14.0163.0796 | Rửa chất nhân tiền phòng | P2 | 704000 | 704000 |
564 | 15.0020.0911 | Phẫu thuật xương chũm đơn thuần | P1 | 3585000 | 3585000 |
565 | 15.0152.0988 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | P2 | 2722000 | 2722000 |
566 | 02.0496.0195 | Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần) | T1 | 1515000 | 1515000 |
567 | 01.0174.0195 | Thận nhân tạo cấp cứu | T1 | 1515000 | 1515000 |
568 | 02.0336.1664 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | | 63200 | 63200 |
569 | 17.0070.0261 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | | 9800 | 9800 |
570 | 17.0104.0264 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | T3 | 122000 | 122000 |
571 | 17.0102.0258 | Tập tri giác và nhận thức | T3 | 38000 | 38000 |
572 | 10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | P1 | 2828000 | 2828000 |
573 | 13.0097.0693 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | P1 | 5851000 | 5851000 |
574 | 27.0331.1196 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | P1 | 2061000 | 2061000 |
575 | 27.0225.0462 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng | P1 | 4088000 | 4088000 |
576 | 15.0106.0969 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | P2 | 3738000 | 3738000 |
577 | 03.4132.0692 | Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | PD | 7781000 | 7781000 |
578 | 15.0093.0963 | Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng | PD | 8322000 | 8322000 |
579 | 15.0172.0964 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh | P1 | 5032000 | 5032000 |
580 | 15.0109.0969 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới | P3 | 3738000 | 3738000 |
581 | 17.0037.0267 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | T3 | 42000 | 44500 |
582 | 17.0091.0262 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | T3 | 296000 | 296000 |
583 | 17.0108.0260 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | | 52400 | 52400 |
584 | 17.0090.0267 | Tập điều hợp vận động | | 42000 | 44500 |
585 | 17.0041.0268 | Tập đi với thanh song song | | 27300 | 27300 |
586 | 17.0043.0268 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | | 27300 | 27300 |
587 | 17.0042.0268 | Tập đi với khung tập đi | | 27300 | 27300 |
588 | 17.0044.0268 | Tập đi với gậy | | 27300 | 27300 |
589 | 17.0109.0265 | Tập cho người thất ngôn | T3 | 98800 | 98800 |
590 | 27.0019.0962 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ | PD | 13322000 | 13322000 |
591 | 03.3930.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | P1 | 4008000 | 4008000 |
592 | 03.3930.0358 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | P1 | 5614000 | 5614000 |
593 | 15.0098.0929 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | P3 | 1541000 | 1541000 |
594 | 04.0038.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | P2 | 2752000 | 2752000 |
595 | 15.0053.1002 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | P3 | 906000 | 906000 |
596 | 03.3961.0958 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | P2 | 2722000 | 2722000 |
597 | 04.0039.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | P2 | 2752000 | 2752000 |
598 | 01.0036.0192 | Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | T1 | 968000 | 968000 |
599 | 11.0097.1159 | Tắm điều trị bệnh nhân bỏng | T2 | 313000 | 313000 |
600 | 01.0380.1169 | Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) | | 148000 | 148000 |
601 | 13.0029.0716 | Soi ối | | 45900 | 45900 |
602 | 14.0221.0849 | Soi góc tiền phòng | T2 | 49600 | 49600 |
603 | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | | 58900 | 58900 |
604 | 15.0211.0168 | Sinh thiết u họng miệng | T2 | 121000 | 121000 |
605 | 15.0135.0168 | Sinh thiết hốc mũi | T2 | 121000 | 121000 |
606 | 15.0175.1000 | Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…) | P1 | 1884000 | 1884000 |
607 | 15.0174.0120 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | P3 | 704000 | 704000 |
608 | 15.0090.0956 | Phẫu thuật mở cạnh mũi | P1 | 4794000 | 4794000 |
609 | 13.0132.0685 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | P2 | 2673000 | 2673000 |
610 | 12.0277.0714 | Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú | P2 | 2143000 | 2143000 |
611 | 13.0154.0712 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | T3 | 369000 | 369000 |
612 | 08.0015.0252 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | | 12000 | 12000 |
613 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | | 12000 | 12000 |
614 | 02.0230.0152 | Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang | | 870000 | 870000 |
615 | 02.0061.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | | 172000 | 172000 |
616 | 02.0062.0161 | Rửa phổi toàn bộ | TD | 7910000 | 7910000 |
617 | 13.0193.0159 | Rửa dạ dày sơ sinh | T1 | 106000 | 106000 |
618 | 01.0219.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | T2 | 576000 | 576000 |
619 | 13.0086.0680 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | P1 | 3335000 | 3335000 |
620 | 10.0374.0435 | Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 | P1 | 2254000 | 2254000 |
621 | 10.0373.0434 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | PD | 3963000 | 3963000 |
622 | 14.0044.0833 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | P1 | 1600000 | 1600000 |
623 | 10.0956.0551 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | P2 | 2657000 | 2657000 |
624 | 13.0112.0669 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | P2 | 2735000 | 2735000 |
625 | 10.0845.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới | P1 | 3508000 | 3508000 |
626 | 10.0846.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay | P1 | 3508000 | 3508000 |
627 | 14.0211.0842 | Rửa cùng đồ | T2 | 39000 | 39000 |
628 | 01.0165.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | T2 | 185000 | 185000 |
629 | 15.0139.0897 | Phương pháp Proetz | T3 | 52900 | 52900 |
630 | 16.0072.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | T2 | 324000 | 324000 |
631 | 13.0232.0647 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | | 519000 | 519000 |
632 | 10.0405.0156 | Nong niệu đạo | T1 | 228000 | 228000 |
633 | 10.0722.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | P1 | 3609000 | 3609000 |
634 | 10.0721.0556 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | P1 | 3609000 | 3609000 |
635 | 10.0914.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | P1 | 3609000 | 3609000 |
636 | 10.0865.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | P1 | 3609000 | 3609000 |
637 | 10.0904.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | P1 | 3850000 | 3850000 |
638 | 03.3896.0344 | Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên | P1 | 2167000 | 2167000 |
639 | 11.0061.1142 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | P1 | 4029000 | 4029000 |
640 | 10.0288.0583 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | P2 | 1793000 | 1793000 |
641 | 13.0048.0640 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | T3 | 268000 | 268000 |
642 | 13.0156.0639 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | T1 | 562000 | 562000 |
643 | 13.0025.0638 | Nội xoay thai | T1 | 1380000 | 1380000 |
644 | 02.0309.0138 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | T3 | 278000 | 278000 |
645 | 03.1059.0500 | Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật | T1 | 1678000 | 1678000 |
646 | 15.0235.0926 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | TD | 703000 | 703000 |
647 | 15.0234.0927 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | TD | 210000 | 210000 |
648 | 15.0240.0905 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | TD | 346000 | 346000 |
649 | 15.0137.0931 | Nội soi sinh thiết u vòm | T1 | 1543000 | 1543000 |
650 | 10.0291.0411 | Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi | P1 | 6404000 | 6404000 |
651 | 05.0070.0340 | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong | P3 | 505000 | 505000 |
652 | 16.0268.1068 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | P1 | 2543000 | 2543000 |
653 | 16.0277.1066 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép | P1 | 2843000 | 2843000 |
654 | 16.0254.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim | P1 | 2943000 | 2943000 |
655 | 10.0885.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | P1 | 2828000 | 2828000 |
656 | 16.0291.1065 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | PD | 3903000 | 3903000 |
657 | 10.0173.0581 | Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em | PD | 4335000 | 4335000 |
658 | 03.3887.0556 | Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương | P1 | 3609000 | 3609000 |
659 | 02.0273.0191 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ | T2 | 228000 | 228000 |
660 | 15.0131.0922 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | T1 | 431000 | 431000 |
661 | 15.0131.0923 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | T1 | 660000 | 660000 |
662 | 02.0306.0137 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | T2 | 287000 | 287000 |
663 | 15.0129.0921 | Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê | T1 | 265000 | 265000 |
664 | 02.0271.0140 | Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu | T1 | 700000 | 2191000 |
665 | 02.0266.0157 | Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng | T1 | 2239000 | 2239000 |
666 | 02.0295.0498 | Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm | T1 | 1010000 | 1010000 |
667 | 15.0133.0867 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | T1 | 120000 | 120000 |
668 | 10.0293.0411 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | P1 | 6404000 | 6404000 |
669 | 11.0106.1135 | Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu | P1 | 3679000 | 3679000 |
670 | 14.0046.0812 | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | P2 | 1950000 | 1950000 |
671 | 10.0808.0577 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | P1 | 4381000 | 4381000 |
672 | 11.0068.1137 | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu | P1 | 3428000 | 3428000 |
673 | 11.0069.1137 | Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu | P1 | 3428000 | 3428000 |
674 | 10.0959.0573 | Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ | P1 | 3167000 | 3167000 |
675 | 08.0020.0284 | Xông hơi thuốc | T3 | 40000 | 40000 |
676 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | T2 | 61300 | 61300 |
677 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | T2 | 61300 | 61300 |
678 | 08.0483.0280 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | T2 | 61300 | 61300 |
679 | 01.0136.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] | T1 | 533000 | 533000 |
680 | 15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | T2 | 107000 | 107000 |
681 | 14.0252.0801 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | T2 | 97900 | 97900 |
682 | 02.0058.0308 | Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | | 165000 | 165000 |
683 | 08.0023.0249 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | T3 | 47300 | 47300 |
684 | 08.0023.0249 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | T3 | 47300 | 47300 |
685 | 10.0403.0436 | Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật | P1 | 1684000 | 1684000 |
686 | 10.0828.0556 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | P1 | 3609000 | 3609000 |
687 | 15.0123.0912 | Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương | P1 | 2620000 | 2620000 |
688 | 15.0224.1002 | Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản | P3 | 906000 | 906000 |
689 | 13.0017.0652 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | P1 | 4480000 | 4480000 |
690 | 10.0863.0534 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | P2 | 3640000 | 3640000 |
691 | 15.0043.0874 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | P2 | 1938000 | 1938000 |
692 | 15.0043.0875 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | P2 | 589000 | 589000 |
693 | 01.0137.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | T1 | 533000 | 533000 |
694 | 01.0134.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | T1 | 533000 | 533000 |
695 | 01.0140.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA [giờ theo thực tế] | TD | 533000 | 533000 |
696 | 01.0141.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] | TD | 533000 | 533000 |
697 | 01.0138.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | T1 | 533000 | 533000 |
698 | 01.0139.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] | T1 | 533000 | 533000 |
699 | 01.0135.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | T1 | 533000 | 533000 |
700 | 13.0158.0634 | Nạo hút thai trứng | T1 | 716000 | 716000 |
701 | 03.3874.0516 | Nắn, cố định trật khớp hàm | T1 | 208000 | 208000 |
702 | 08.0018.0246 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | T2 | 100000 | 100000 |
703 | 10.1011.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | T2 | 150000 | 150000 |
704 | 10.1011.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | T2 | 250000 | 250000 |
705 | 03.3873.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | T2 | 386000 | 386000 |
706 | 10.1010.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng | T2 | 306000 | 306000 |
707 | 18.0077.0010 | Chụp Xquang Chausse III | | 47000 | 47000 |
708 | 18.0160.0041 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | | 620000 | 970000 |
709 | 18.0151.0041 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | T2 | 620000 | 970000 |
710 | 18.0256.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | T2 | 620000 | 970000 |
711 | 18.0264.0040 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | | 512000 | 536000 |
712 | 18.0263.0041 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) | T2 | 620000 | 970000 |
713 | 18.0224.0041 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) | T2 | 620000 | 970000 |
714 | 18.0195.0040 | Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) | | 512000 | 536000 |
715 | 18.0267.0041 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) | T2 | 620000 | 970000 |
716 | 18.0154.0041 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | | 620000 | 970000 |
717 | 02.0116.0007 | Siêu âm tim 4D | T3 | 446000 | 446000 |
718 | 18.0229.0041 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) | T2 | 620000 | 970000 |
719 | 18.0197.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) | T2 | 620000 | 970000 |
720 | 18.0159.0041 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | T2 | 620000 | 970000 |
721 | 18.0081.0028 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | | 62000 | 69000 |
722 | 02.0315.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan | | 211000 | 211000 |
723 | 18.0008.0001 | Siêu âm nhãn cầu | | 38000 | 49000 |
724 | 18.0006.0001 | Siêu âm hốc mắt | | 38000 | 49000 |
725 | 18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | | 38000 | 49000 |
726 | 18.0032.0069 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | T3 | 79500 | 79500 |
727 | 18.0033.0004 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | T2 | 211000 | 211000 |
728 | 18.0025.0069 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | T3 | 79500 | 79500 |
729 | 18.0058.0069 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | T3 | 79500 | 79500 |
730 | 02.0294.0137 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu | T1 | 287000 | 287000 |
731 | 02.0316.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | | 211000 | 211000 |
732 | 18.0037.0004 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | T3 | 211000 | 211000 |
733 | 18.0024.0004 | Siêu âm Doppler động mạch thận | T3 | 211000 | 211000 |
734 | 18.0021.0069 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | T3 | 79500 | 79500 |
735 | 02.0256.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm | T3 | 179000 | 179000 |
736 | 18.0079.0010 | Chụp Xquang Stenvers | | 47000 | 47000 |
737 | 18.0156.0041 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | T2 | 620000 | 970000 |
738 | 18.0260.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | T2 | 620000 | 970000 |
739 | 01.0203.1775 | Ghi điện cơ cấp cứu | T2 | 126000 | 126000 |
740 | 18.0130.0017 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | | 113000 | 113000 |
741 | 18.0128.0028 | Chụp Xquang tại phòng mổ | T3 | 62000 | 69000 |
742 | 18.0082.0010 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | | 47000 | 47000 |
743 | 18.0105.0012 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | | 53000 | 53000 |
744 | 18.0076.0010 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | | 47000 | 47000 |
745 | 18.0095.0012 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | | 53000 | 53000 |
746 | 18.0097.0030 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | | 119000 | 119000 |
747 | 18.0095.0010 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | | 47000 | 47000 |
748 | 18.0267.0041 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) | T2 | 620000 | 970000 |
749 | 18.0266.0041 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) | T2 | 620000 | 970000 |
750 | 18.0265.0041 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | T2 | 620000 | 970000 |
751 | 18.0264.0040 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | | 512000 | 536000 |
752 | 18.0262.0041 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | T2 | 620000 | 970000 |
753 | 18.0263.0041 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) | T2 | 620000 | 970000 |
754 | 18.0230.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) | T2 | 620000 | 970000 |
755 | 18.0229.0041 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) | T2 | 620000 | 970000 |
756 | 18.0227.0040 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) | T2 | 512000 | 536000 |
757 | 18.0087.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | | 47000 | 47000 |
758 | 18.0074.0010 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | | 47000 | 47000 |
759 | 18.0071.0011 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | | 53000 | 53000 |
760 | 18.0068.0011 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | | 53000 | 53000 |
761 | 18.0049.0004 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | | 211000 | 211000 |
762 | 18.0048.0004 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | T3 | 211000 | 211000 |
763 | 18.0226.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) | T2 | 620000 | 970000 |
764 | 18.0225.0041 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) | | 620000 | 970000 |
765 | 18.0084.0028 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | | 62000 | 69000 |
766 | 18.0140.0020 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | T3 | 524000 | 524000 |
767 | 18.0085.0010 | Chụp Xquang mỏm trâm | | 47000 | 47000 |
768 | 18.0069.0010 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | | 47000 | 47000 |
769 | 18.0122.0013 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | | 66000 | 66000 |
770 | 18.0224.0041 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) | T2 | 620000 | 970000 |
771 | 18.0197.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) | T2 | 620000 | 970000 |
772 | 18.0196.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) | T2 | 620000 | 970000 |
773 | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | T2 | 38000 | 49000 |
774 | 18.0225.0041 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) | | 620000 | 970000 |
775 | 18.0196.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) | T2 | 620000 | 970000 |
776 | 18.0161.0040 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | | 512000 | 536000 |
777 | 18.0123.0012 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | | 53000 | 53000 |
778 | 18.0258.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | T2 | 620000 | 970000 |
779 | 18.0195.0040 | Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) | | 512000 | 536000 |
780 | 18.0161.0040 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | | 512000 | 536000 |
781 | 18.0159.0041 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | T2 | 620000 | 970000 |
782 | 18.0158.0040 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | | 512000 | 536000 |
783 | 18.0157.0040 | Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) | | 512000 | 536000 |
784 | 18.0017.0003 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | T2 | 176000 | 176000 |
785 | 18.0009.0069 | Siêu âm Doppler hốc mắt | T3 | 79500 | 79500 |
786 | 18.0154.0041 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | | 620000 | 970000 |
787 | 18.0153.0041 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) | T2 | 620000 | 970000 |
788 | 18.0151.0041 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | T2 | 620000 | 970000 |
789 | 18.0008.0001 | Siêu âm nhãn cầu | | 38000 | 49000 |
790 | 09.0151.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | T1 | 211000 | 211000 |
791 | 03.2820.0004 | Siêu âm tim tại giường | T1 | 211000 | 211000 |
792 | 18.0144.0022 | Chụp Xquang bàng quang trên xương mu | T2 | 191000 | 191000 |
793 | 18.0143.0033 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | T2 | 549000 | 549000 |
794 | 18.0142.0021 | Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng | T1 | 514000 | 514000 |
795 | 18.0133.0019 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | T3 | 225000 | 225000 |
796 | 18.0131.0017 | Chụp Xquang ruột non | | 113000 | 113000 |
797 | 18.0123.0010 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | | 47000 | 47000 |
798 | 18.0122.0011 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | | 53000 | 53000 |
799 | 02.0178.0022 | Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản | | 191000 | 191000 |
800 | 02.0154.0004 | Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường | | 211000 | 211000 |
801 | 01.0021.0001 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | T2 | 38000 | 49000 |
802 | 01.0020.0001 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | T2 | 38000 | 49000 |
803 | 01.0019.0004 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | T1 | 211000 | 211000 |
804 | 03.0043.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu | T1 | 211000 | 211000 |
805 | 03.0041.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | T1 | 211000 | 211000 |
806 | 02.0373.0001 | Siêu âm khớp (một vị trí) | | 38000 | 49000 |
807 | 01.0208.0004 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | T2 | 211000 | 211000 |
808 | 03.1001.2048 | Nội soi tai | | 40000 | 40000 |
809 | 18.0266.0041 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) | T2 | 620000 | 970000 |
810 | 18.0262.0041 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | T2 | 620000 | 970000 |
811 | 18.0230.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) | T2 | 620000 | 970000 |
812 | 18.0227.0040 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) | T2 | 512000 | 536000 |
813 | 18.0226.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) | T2 | 620000 | 970000 |
814 | 18.0157.0040 | Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) | | 512000 | 536000 |
815 | 18.0158.0040 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | | 512000 | 536000 |
816 | 18.0105.0010 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | | 47000 | 47000 |
817 | 18.0265.0041 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | T2 | 620000 | 970000 |
818 | 23.0175.1576 | Định lượng Amylase (niệu) | | 37100 | 37100 |
819 | 24.0094.1623 | Streptococcus pyogenes ASO | | 40200 | 40200 |
820 | 22.0286.1268 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | | 20100 | 20100 |
821 | 24.0018.1611 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | | 63200 | 63200 |
822 | 24.0073.1658 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | | 150800 | 57500 |
823 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | T3 | 30000 | 45900 |
824 | 01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | T1 | 640000 | 640000 |
825 | 01.0032.0299 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | T2 | 430000 | 430000 |
826 | 01.0055.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | T2 | 10000 | 10000 |
827 | 01.0056.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | T3 | 295000 | 295000 |
828 | 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | T1 | 555000 | 555000 |
829 | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | T3 | 241000 | 241000 |
830 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | T3 | 17600 | 17600 |
831 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | T3 | 17600 | 17600 |
832 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | T1 | 458000 | 458000 |
833 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | T3 | 85400 | 85400 |
834 | 01.0163.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | T1 | 360000 | 360000 |
835 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | T3 | 85400 | 85400 |
836 | 01.0175.0196 | Thận nhân tạo thường qui | T2 | 543000 | 543000 |
837 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | T3 | 85400 | 85400 |
838 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | T2 | 106000 | 106000 |
839 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | T2 | 38000 | 49000 |
840 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | T3 | 129000 | 129000 |
841 | 01.0267.0204 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | T3 | 174000 | 174000 |
842 | 01.0267.0205 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | T3 | 227000 | 227000 |
843 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | | 15000 | 23300 |
844 | 01.0285.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | | 12300 | 12300 |
845 | 01.0286.1531 | Đo các chất khí trong máu | | 212000 | 212000 |
846 | 01.0286.1531 | Đo các chất khí trong máu | | 212000 | 212000 |
847 | 01.0336.0158 | Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc | T3 | 185000 | 185000 |
848 | 02.0002.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | T2 | 203000 | 203000 |
849 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | T3 | 131000 | 131000 |
850 | 02.0012.0095 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 658000 | 658000 |
851 | 02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | | 120000 | 142000 |
852 | 02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | | 120000 | 142000 |
853 | 02.0112.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu | T3 | 211000 | 211000 |
854 | 02.0113.0004 | Siêu âm Doppler tim | T3 | 211000 | 211000 |
855 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | T3 | 10000 | 10000 |
856 | 02.0211.0156 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | T2 | 228000 | 228000 |
857 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | T3 | 185000 | 185000 |
858 | 02.0242.0077 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | T3 | 131000 | 131000 |
859 | 02.0243.0077 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | T3 | 131000 | 131000 |
860 | 02.0305.0135 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | T2 | 231000 | 231000 |
861 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | T3 | 109000 | 109000 |
862 | 02.0363.0086 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | T3 | 104000 | 104000 |
863 | 02.0363.0087 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | | 104000 | 104000 |
864 | 02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | | 38000 | 49000 |
865 | 03.0029.0192 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | T2 | 968000 | 968000 |
866 | 02.1897 | Khám Nội | | 29600 | 35000 |
867 | 03.0058.0209 | Thở máy bằng xâm nhập | T1 | 533000 | 533000 |
868 | 03.0070.0001 | Siêu âm màng phổi | T1 | 38000 | 49000 |
869 | 03.0077.1888 | Đặt ống nội khí quản | T1 | 555000 | 555000 |
870 | 03.0082.0209 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | T1 | 533000 | 533000 |
871 | 03.0101.0206 | Thay canuyn mở khí quản | T2 | 241000 | 241000 |
872 | 03.0088.1791 | Thăm dò chức năng hô hấp | T2 | 120000 | 142000 |
873 | 03.0112.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | T2 | 46500 | 46500 |
874 | 03.0129.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | T1 | 360000 | 360000 |
875 | 03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | T3 | 85400 | 85400 |
876 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | T3 | 85400 | 85400 |
877 | 03.0168.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | T2 | 106000 | 106000 |
878 | 03.0274.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | T2 | 41500 | 50500 |
879 | 03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | T3 | 78000 | 78000 |
880 | 03.0280.0286 | Xông thuốc bằng máy | T3 | 40000 | 40000 |
881 | 03.0773.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | T3 | 40000 | 40000 |
882 | 03.0774.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | | 33000 | 41100 |
883 | 03.0811.0267 | Tập vận động có trợ giúp | T3 | 42000 | 44500 |
884 | 03.0822.0267 | Tập vận động thụ động | T3 | 42000 | 44500 |
885 | 03.0903.0270 | Tập với xe đạp tập | | 9800 | 9800 |
886 | 03.1657.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | P2 | 834000 | 834000 |
887 | 03.1681.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | T2 | 30000 | 30000 |
888 | 03.1689.0785 | Lấy calci đông dưới kết mạc | T3 | 33000 | 33000 |
889 | 03.1692.0730 | Bơm rửa lệ đạo | T2 | 35000 | 35000 |
890 | 03.1693.0738 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | T2 | 75600 | 75600 |
891 | 03.1694.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | T3 | 33000 | 33000 |
892 | 03.1699.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | T2 | 49600 | 49600 |
893 | 03.1706.0782 | Lấy dị vật kết mạc | T2 | 61600 | 61600 |
894 | 03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da | T3 | 30000 | 30000 |
895 | 03.1809.1042 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | P2 | 509000 | 509000 |
896 | 03.1897 | Khám Nhi | | 29600 | 35000 |
897 | 03.1915.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | T1 | 180000 | 180000 |
898 | 03.1914.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | T1 | 98600 | 98600 |
899 | 03.1918.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | T1 | 151000 | 151000 |
900 | 03.1917.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | P3 | 194000 | 194000 |
901 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | T1 | 33600 | 33600 |
902 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | T1 | 33600 | 33600 |
903 | 03.2117.0903 | Lấy dị vật tai | T1 | 150000 | 150000 |
904 | 03.2117.0902 | Lấy dị vật tai | | 150000 | 150000 |
905 | 03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | P2 | 173000 | 173000 |
906 | 03.2120.0899 | Làm thuốc tai | T3 | 20000 | 20000 |
907 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | T2 | 107000 | 107000 |
908 | 03.2121.0994 | Chích rạch màng nhĩ | T3 | 58000 | 58000 |
909 | 03.2178.0900 | Lấy dị vật hạ họng | T2 | 40000 | 40000 |
910 | 03.2180.0954 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | P2 | 2973000 | 2973000 |
911 | 03.2191.0898 | Khí dung mũi họng | T1 | 17600 | 17600 |
912 | 03.2240.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê | P2 | 765000 | 765000 |
913 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | T1 | 172000 | 172000 |
914 | 03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | T1 | 244000 | 244000 |
915 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | T1 | 224000 | 224000 |
916 | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | T1 | 286000 | 286000 |
917 | 03.2263.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | P3 | 1810000 | 1810000 |
918 | 03.2258.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | T3 | 783000 | 783000 |
919 | 03.2358.0211 | Đặt sonde hậu môn | T3 | 78000 | 78000 |
920 | 03.2354.0077 | Chọc dịch màng bụng | T3 | 131000 | 131000 |
921 | 03.2444.1045 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm | P1 | 1094000 | 1094000 |
922 | 03.2532.1049 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | P1 | 2507000 | 2507000 |
923 | 03.2457.1049 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | P1 | 2507000 | 2507000 |
924 | 03.2543.0836 | Cắt u mi cả bề dày không vá | P1 | 689000 | 689000 |
925 | 03.2535.1049 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới5 cm | P2 | 2507000 | 2507000 |
926 | 03.2613.0874 | Cắt polyp ống tai | P2 | 1938000 | 1938000 |
927 | 03.2725.0681 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | P1 | 3704000 | 3704000 |
928 | 03.2729.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | P2 | 2835000 | 2835000 |
929 | 03.2732.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | P2 | 2835000 | 2835000 |
930 | 03.2730.0683 | Cắt u nang buồng trứng | P2 | 2835000 | 2835000 |
931 | 03.2766.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | P2 | 1642000 | 1642000 |
932 | 03.3265.0508 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | T1 | 46500 | 46500 |
933 | 03.3314.0456 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột | P1 | 4105000 | 4105000 |
934 | 03.3321.0456 | Đóng hậu môn nhân tạo | P1 | 4105000 | 4105000 |
935 | 03.3326.0506 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | T1 | 124000 | 124000 |
936 | 03.3328.0686 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | P1 | 4117000 | 4117000 |
937 | 03.3332.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | P3 | 2709000 | 2709000 |
938 | 03.3395.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | P2 | 3157000 | 3157000 |
939 | 03.3385.0493 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng | P2 | 2709000 | 2709000 |
940 | 03.3401.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | P3 | 3157000 | 3157000 |
941 | 03.3406.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | P3 | 781000 | 781000 |
942 | 03.3402.0491 | Mở bụng thăm dò | P3 | 2447000 | 2447000 |
943 | 03.3427.0472 | Cắt túi mật | P2 | 4335000 | 4335000 |
944 | 03.3533.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | P2 | 1684000 | 1684000 |
945 | 03.3599.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | P2 | 3157000 | 3157000 |
946 | 03.3711.0571 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | P2 | 2752000 | 2752000 |
947 | 03.3817.0505 | Chích áp xe phần mềm lớn | T2 | 173000 | 173000 |
948 | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | T3 | 244000 | 244000 |
949 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | T2 | 172000 | 172000 |
950 | 03.3819.0559 | Nối gân duỗi | P2 | 2828000 | 2828000 |
951 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | T3 | 30000 | 30000 |
952 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | T2 | 224000 | 224000 |
953 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | T3 | 129000 | 129000 |
954 | 03.3830.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | T1 | 611000 | 611000 |
955 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | T3 | 244000 | 244000 |
956 | 03.3832.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | T1 | 320000 | 320000 |
957 | 03.3839.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | T1 | 310000 | 310000 |
958 | 03.3844.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | T1 | 386000 | 386000 |
959 | 03.3849.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | T1 | 320000 | 320000 |
960 | 03.3852.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | T1 | 320000 | 320000 |
961 | 03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | T1 | 320000 | 320000 |
962 | 03.3862.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | T2 | 135000 | 135000 |
963 | 03.3857.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | T1 | 320000 | 320000 |
964 | 03.3854.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | T2 | 225000 | 225000 |
965 | 03.3864.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | T1 | 236000 | 236000 |
966 | 03.3864.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | T1 | 320000 | 320000 |
967 | 03.3865.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | T1 | 320000 | 320000 |
968 | 03.3866.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | T1 | 320000 | 320000 |
969 | 03.3866.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | T1 | 236000 | 236000 |
970 | 03.3871.0532 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | T1 | 135000 | 135000 |
971 | 03.3867.0525 | Nắn, bó bột gãy xương chày | T1 | 320000 | 320000 |
972 | 03.3871.0532 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | T1 | 135000 | 135000 |
973 | 03.3900.0563 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | P2 | 1681000 | 1681000 |
974 | 03.3872.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | T2 | 225000 | 225000 |
975 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | TD | 173000 | 173000 |
976 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | TD | 173000 | 173000 |
977 | 03.3960.0970 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn | P2 | 3053000 | 3053000 |
978 | 03.3961.0958 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | P2 | 2722000 | 2722000 |
979 | 03.4021.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | P2 | 2958000 | 2958000 |
980 | 03.4248.0004 | Siêu âm tim Doppler | T3 | 211000 | 211000 |
981 | 05.1897 | Khám Da liễu | | 29600 | 35000 |
982 | 04.1897 | Khám Lao | | 29600 | 35000 |
983 | 07.0225.0199 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | T3 | 233000 | 233000 |
984 | 07.0008.0360 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | P2 | 3236000 | 3236000 |
985 | 07.0230.0199 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | T2 | 233000 | 233000 |
986 | 08.0005.0230 | Điện châm (Kim ngắn) | T2 | 70000 | 75800 |
987 | 07.1897 | Khám Nội tiết | | 29600 | 35000 |
988 | 08.0005.0230 | Điện châm (Kim ngắn) | T2 | 70000 | 75800 |
989 | 08.0006.0271 | Thủy châm | T2 | 61800 | 61800 |
990 | 08.0005.0230 | Điện châm | T2 | 70000 | 75800 |
991 | 08.0010.0224 | Chích lể | T3 | 68000 | 81800 |
992 | 08.0013.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | T2 | 41500 | 50500 |
993 | 08.1897 | Khám YHCT | | 29600 | 35000 |
994 | 08.0019.0286 | Xông thuốc bằng máy | T3 | 40000 | 40000 |
995 | 10.0152.0410 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | P2 | 1689000 | 1689000 |
996 | 10.0164.0508 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | T3 | 46500 | 46500 |
997 | 10.0172.0582 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | P1 | 2619000 | 2619000 |
998 | 10.0356.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | P2 | 1684000 | 1684000 |
999 | 10.0353.0158 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | T1 | 185000 | 185000 |
1000 | 10.0356.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | P2 | 1684000 | 1684000 |
1001 | 10.0378.0436 | Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo | P2 | 1684000 | 1684000 |
1002 | 10.0410.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | P3 | 1136000 | 1136000 |
1003 | 10.0408.0584 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | P3 | 1136000 | 1136000 |
1004 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | P3 | 1136000 | 1136000 |
1005 | 10.0451.0491 | Mở bụng thăm dò | P3 | 2447000 | 2447000 |
1006 | 10.0480.0465 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | P2 | 3414000 | 3414000 |
1007 | 10.0463.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | P2 | 3414000 | 3414000 |
1008 | 10.0493.0465 | Đóng mở thông ruột non | P2 | 3414000 | 3414000 |
1009 | 10.0498.0489 | Cắt u mạc treo ruột | P1 | 4482000 | 4482000 |
1010 | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | P2 | 2460000 | 2460000 |
1011 | 10.0508.0459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | P2 | 2460000 | 2460000 |
1012 | 10.0512.0465 | Khâu lỗ thủng đại tràng | P2 | 3414000 | 3414000 |
1013 | 10.0509.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | P2 | 2709000 | 2709000 |
1014 | 10.0524.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | P2 | 2447000 | 2447000 |
1015 | 10.0547.0494 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | P2 | 2461000 | 2461000 |
1016 | 10.0525.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | P2 | 2447000 | 2447000 |
1017 | 10.0549.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) | P2 | 2461000 | 2461000 |
1018 | 10.0557.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | P2 | 2461000 | 2461000 |
1019 | 10.0673.0484 | Cắt lách do chấn thương | P1 | 4284000 | 4284000 |
1020 | 10.0621.0472 | Cắt túi mật | P1 | 4335000 | 4335000 |
1021 | 10.0681.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | P2 | 3157000 | 3157000 |
1022 | 10.0679.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | P2 | 3157000 | 3157000 |
1023 | 10.0718.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | P1 | 3609000 | 3609000 |
1024 | 10.0683.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | P1 | 3157000 | 3157000 |
1025 | 10.0719.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | P2 | 3609000 | 3609000 |
1026 | 10.0725.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | P1 | 3609000 | 3609000 |
1027 | 10.0720.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | P1 | 3609000 | 3609000 |
1028 | 10.0730.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | P1 | 3609000 | 3609000 |
1029 | 10.0731.0556 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | P1 | 3609000 | 3609000 |
1030 | 10.0734.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | P1 | 3850000 | 3850000 |
1031 | 10.0772.0548 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | P2 | 3850000 | 3850000 |
1032 | 10.0765.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | P1 | 3609000 | 3609000 |
1033 | 10.0780.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | P1 | 3609000 | 3609000 |
1034 | 10.0779.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | P1 | 3609000 | 3609000 |
1035 | 10.0784.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | P1 | 3609000 | 3609000 |
1036 | 10.0781.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | P1 | 3609000 | 3609000 |
1037 | 10.0794.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | P1 | 3609000 | 3609000 |
1038 | 10.0819.0556 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | P1 | 3609000 | 3609000 |
1039 | 10.0832.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | P1 | 2167000 | 2167000 |
1040 | 10.0840.0559 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | PD | 2828000 | 2828000 |
1041 | 10.0870.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | P1 | 3609000 | 3609000 |
1042 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | P2 | 2752000 | 2752000 |
1043 | 10.0876.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | P2 | 2828000 | 2828000 |
1044 | 10.0909.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | P2 | 3850000 | 3850000 |
1045 | 10.0920.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | P1 | 3609000 | 3609000 |
1046 | 10.0915.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | P1 | 3609000 | 3609000 |
1047 | 10.0934.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | P2 | 1681000 | 1681000 |
1048 | 10.0952.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | P2 | 2752000 | 2752000 |
1049 | 10.0942.0534 | Phẫu thuật cắt cụt chi | P2 | 3640000 | 3640000 |
1050 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | P2 | 2531000 | 2531000 |
1051 | 10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | P2 | 2752000 | 2752000 |
1052 | 10.0955.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | P1 | 4381000 | 4381000 |
1053 | 10.0984.1091 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | P2 | 2528000 | 2528000 |
1054 | 10.0986.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | T1 | 611000 | 611000 |
1055 | 10.0986.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | T1 | 331000 | 331000 |
1056 | 10.0988.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | T2 | 320000 | 320000 |
1057 | 10.0989.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | T1 | 611000 | 611000 |
1058 | 10.0996.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | T2 | 386000 | 386000 |
1059 | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | T2 | 310000 | 310000 |
1060 | 10.0998.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | T1 | 320000 | 320000 |
1061 | 10.0997.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | T1 | 236000 | 236000 |
1062 | 10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | T1 | 320000 | 320000 |
1063 | 10.0999.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | T1 | 236000 | 236000 |
1064 | 10.1000.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | T2 | 386000 | 386000 |
1065 | 10.1003.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | T1 | 320000 | 320000 |
1066 | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | T1 | 320000 | 320000 |
1067 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | T1 | 320000 | 320000 |
1068 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | T2 | 225000 | 225000 |
1069 | 10.1009.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | T2 | 150000 | 150000 |
1070 | 10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | T1 | 320000 | 320000 |
1071 | 10.1012.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | T2 | 320000 | 320000 |
1072 | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | T2 | 320000 | 320000 |
1073 | 10.1024.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | T2 | 150000 | 150000 |
1074 | 10.1022.0520 | Nắn, bó bột gãy xương chày | T2 | 150000 | 150000 |
1075 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày | T2 | 225000 | 225000 |
1076 | 10.1025.0518 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | T2 | 155000 | 155000 |
1077 | 10.1025.0517 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | T2 | 310000 | 310000 |
1078 | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | T2 | 225000 | 225000 |
1079 | 10.9002.0504 | Cắt phymosis | | 224000 | 224000 |
1080 | 10.1897 | Khám Ngoại | | 29600 | 35000 |
1081 | 10.1028.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | T2 | 150000 | 150000 |
1082 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | T3 | 235000 | 235000 |
1083 | 11.0004.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | T2 | 392000 | 392000 |
1084 | 11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | T3 | 235000 | 235000 |
1085 | 11.0103.1114 | Cắt sẹo khâu kín | P2 | 3130000 | 3130000 |
1086 | 11.0036.1126 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | P1 | 4691000 | 4691000 |
1087 | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | T3 | 233000 | 233000 |
1088 | 11.0115.1137 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng | P1 | 3428000 | 3428000 |
1089 | 12.0077.0834 | Cắt u môi lành tính có tạo hình | P1 | 1200000 | 1200000 |
1090 | 12.0011.1190 | Cắt các u lành tuyến giáp | P2 | 1642000 | 1642000 |
1091 | 12.0091.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | P2 | 1314000 | 1314000 |
1092 | 12.0097.0836 | Cắt u mi cả bề dày không vá | P1 | 689000 | 689000 |
1093 | 12.0092.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | P2 | 1314000 | 1314000 |
1094 | 12.0161.0875 | Cắt polyp ống tai | P2 | 589000 | 589000 |
1095 | 12.0161.0874 | Cắt polyp ống tai | P2 | 1938000 | 1938000 |
1096 | 12.0267.0653 | Cắt u vú lành tính | P2 | 2753000 | 2753000 |
1097 | 12.0263.1190 | Cắt nang thừng tinh một bên | P2 | 1642000 | 1642000 |
1098 | 12.0281.0683 | Cắt u nang buồng trứng | P2 | 2835000 | 2835000 |
1099 | 12.0280.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | P2 | 2835000 | 2835000 |
1100 | 12.0284.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | P2 | 2835000 | 2835000 |
1101 | 12.0291.0681 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | P1 | 3704000 | 3704000 |
1102 | 12.0319.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | P1 | 1642000 | 1642000 |
1103 | 12.0291.0681 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | P1 | 3704000 | 3704000 |
1104 | 10.0616.0493 | Dẫn lưu áp xe gan | P1 | 2709000 | 2709000 |
1105 | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | P2 | 1642000 | 1642000 |
1106 | 13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | P1 | 2773000 | 2773000 |
1107 | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | P3 | 1107000 | 1107000 |
1108 | 13.0003.0674 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | P1 | 3881000 | 3881000 |
1109 | 13.0004.0675 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | P1 | 4135000 | 4135000 |
1110 | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | P2 | 2223000 | 2223000 |
1111 | 13.0005.0675 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | P1 | 4135000 | 4135000 |
1112 | 13.0013.0649 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | P1 | 4692000 | 4692000 |
1113 | 13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | T1 | 927000 | 927000 |
1114 | 13.0023.0716 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | | 70000 | 70000 |
1115 | 13.0028.0617 | Giác hút | T1 | 877000 | 877000 |
1116 | 13.0026.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | T1 | 1114000 | 1114000 |
1117 | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | T2 | 331000 | 331000 |
1118 | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | T2 | 675000 | 675000 |
1119 | 13.0052.0626 | Khâu vòng cổ tử cung | T1 | 536000 | 536000 |
1120 | 13.0068.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | P1 | 3704000 | 3704000 |
1121 | 13.0054.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | T2 | 781000 | 781000 |
1122 | 13.0069.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | P1 | 3704000 | 3704000 |
1123 | 13.0072.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | P2 | 2835000 | 2835000 |
1124 | 13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | P2 | 3246000 | 3246000 |
1125 | 13.0070.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | P1 | 3704000 | 3704000 |
1126 | 13.0074.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | P1 | 4117000 | 4117000 |
1127 | 13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | P1 | 3553000 | 3553000 |
1128 | 13.0093.0664 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | P1 | 3594000 | 3594000 |
1129 | 13.0092.0683 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | P2 | 2835000 | 2835000 |
1130 | 13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | P3 | 1810000 | 1810000 |
1131 | 13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | T1 | 370000 | 370000 |
1132 | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | T2 | 191000 | 191000 |
1133 | 13.0151.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | T2 | 783000 | 783000 |
1134 | 13.0187.0209 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | | 533000 | 533000 |
1135 | 13.0163.0602 | Chích áp xe vú | T2 | 206000 | 206000 |
1136 | 13.0192.0103 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | | 85400 | 85400 |
1137 | 13.0238.0648 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | T2 | 383000 | 383000 |
1138 | 13.0199.0211 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | | 78000 | 78000 |
1139 | 13.1897 | Khám Phụ sản | | 29600 | 35000 |
1140 | 13.0241.0644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | T3 | 358000 | 358000 |
1141 | 14.0066.0808 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | P2 | 1416000 | 1416000 |
1142 | 14.0066.0824 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | P2 | 804000 | 804000 |
1143 | 14.0083.0836 | Cắt u da mi không ghép | P3 | 689000 | 689000 |
1144 | 14.0166.0777 | Lấy dị vật giác mạc sâu | T1 | 640000 | 640000 |
1145 | 14.0165.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | P2 | 834000 | 834000 |
1146 | 14.0084.0836 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | P2 | 689000 | 689000 |
1147 | 14.0166.0780 | Lấy dị vật giác mạc sâu | T1 | 314000 | 314000 |
1148 | 14.0166.0778 | Lấy dị vật giác mạc sâu | T1 | 75300 | 75300 |
1149 | 14.0174.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | P3 | 879000 | 879000 |
1150 | 14.0192.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | T2 | 30000 | 30000 |
1151 | 14.0187.0789 | Phẫu thuật quặm (Mổ quặm 1 mi - gây tê) | P2 | 614000 | 614000 |
1152 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | T2 | 61600 | 61600 |
1153 | 14.0205.0759 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | T2 | 45700 | 45700 |
1154 | 14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | T3 | 33000 | 33000 |
1155 | 14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | T2 | 35000 | 35000 |
1156 | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | T3 | 33000 | 33000 |
1157 | 14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | T2 | 75600 | 75600 |
1158 | 14.1897 | Khám Mắt | | 29600 | 35000 |
1159 | 14.0258.0754 | Đo khúc xạ máy | | 8800 | 8800 |
1160 | 14.0218.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | T2 | 49600 | 49600 |
1161 | 15.0046.0872 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | P3 | 449000 | 449000 |
1162 | 15.0050.0994 | Chích rạch màng nhĩ | T3 | 58000 | 58000 |
1163 | 15.0046.0954 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | P3 | 2973000 | 2973000 |
1164 | 15.0054.0902 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | T2 | 508000 | 508000 |
1165 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | T3 | 172000 | 172000 |
1166 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | T3 | 47900 | 47900 |
1167 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | T2 | 150000 | 150000 |
1168 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | T3 | 20000 | 20000 |
1169 | 15.0077.0978 | Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng | P2 | 2865000 | 2865000 |
1170 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | T2 | 60000 | 60000 |
1171 | 15.0081.0918 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | P2 | 647000 | 647000 |
1172 | 15.0078.0978 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | P2 | 2865000 | 2865000 |
1173 | 15.0104.0942 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | P2 | 3738000 | 3738000 |
1174 | 15.0112.0970 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | P2 | 3053000 | 3053000 |
1175 | 15.0105.0969 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | P2 | 3738000 | 3738000 |
1176 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | T2 | 107000 | 107000 |
1177 | 15.0134.0913 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | P3 | 1258000 | 1258000 |
1178 | 15.0113.0970 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | P2 | 3053000 | 3053000 |
1179 | 15.0143.0906 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | T2 | 660000 | 660000 |
1180 | 15.0147.1006 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | T3 | 135000 | 135000 |
1181 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | T2 | 187000 | 187000 |
1182 | 15.0154.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | P2 | 765000 | 765000 |
1183 | 15.0149.0937 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | P2 | 3679000 | 3679000 |
1184 | 15.0157.0929 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) | P2 | 1541000 | 1541000 |
1185 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | T3 | 40000 | 40000 |
1186 | 10.0874.0571 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | P2 | 2752000 | 2752000 |
1187 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | T3 | 40000 | 40000 |
1188 | 15.0214.1002 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | P3 | 906000 | 906000 |
1189 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | | 17600 | 17600 |
1190 | 15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | T1 | 555000 | 555000 |
1191 | 15.0229.0932 | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | T1 | 500000 | 500000 |
1192 | 15.0361.0937 | Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng | | 3679000 | 3679000 |
1193 | 15.0229.0932 | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | T1 | 500000 | 500000 |
1194 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | P3 | 194000 | 194000 |
1195 | 16.0197.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | P3 | 324000 | 324000 |
1196 | 15.1897 | Khám Tai mũi họng | | 29600 | 35000 |
1197 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | T1 | 98600 | 98600 |
1198 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | P3 | 151000 | 151000 |
1199 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | T1 | 180000 | 180000 |
1200 | 16.0217.1041 | Phẫu thuật cắt phanh môi | P3 | 276000 | 276000 |
1201 | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | T1 | 33600 | 33600 |
1202 | 16.0220.1042 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | P2 | 509000 | 509000 |
1203 | 16.1897 | Khám Răng hàm mặt | | 29600 | 35000 |
1204 | 16.0239.1029 | Nhổ chân răng sữa | T1 | 33600 | 33600 |
1205 | 17.0004.0232 | Điều trị bằng từ trường | T3 | 37000 | 37000 |
1206 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | T3 | 32500 | 40700 |
1207 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | | 33000 | 41100 |
1208 | 17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | T3 | 40000 | 40000 |
1209 | 17.0012.0243 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | | 45500 | 78500 |
1210 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | T3 | 42000 | 44500 |
1211 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | T3 | 43800 | 43800 |
1212 | 17.0025.1116 | Điều trị bằng oxy cao áp | TD | 213000 | 213000 |
1213 | 17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | T3 | 42000 | 44500 |
1214 | 17.0071.0270 | Tập với xe đạp tập | | 9800 | 9800 |
1215 | 17.0065.0269 | Tập với ròng rọc | | 9800 | 9800 |
1216 | 17.0104.0263 | Tập nuốt | T3 | 152000 | 152000 |
1217 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | | 38000 | 49000 |
1218 | 17.1897 | Khám Phục hồi chức năng | | 29600 | 35000 |
1219 | 17.0104.0264 | Tập nuốt | T3 | 122000 | 122000 |
1220 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | | 38000 | 49000 |
1221 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | | 38000 | 49000 |
1222 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | | 38000 | 49000 |
1223 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | | 38000 | 49000 |
1224 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | | 38000 | 49000 |
1225 | 18.0007.0001 | Siêu âm qua thóp | | 38000 | 49000 |
1226 | 18.0010.0069 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | T3 | 79500 | 79500 |
1227 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | | 38000 | 49000 |
1228 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | | 38000 | 49000 |
1229 | 18.0010.0069 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | T3 | 79500 | 79500 |
1230 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | | 38000 | 49000 |
1231 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | | 38000 | 49000 |
1232 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | | 38000 | 49000 |
1233 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | | 38000 | 49000 |
1234 | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | TD | 343000 | 343000 |
1235 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | | 38000 | 49000 |
1236 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | | 38000 | 49000 |
1237 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | | 38000 | 49000 |
1238 | 18.0026.0069 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | T3 | 79500 | 79500 |
1239 | 18.0022.0069 | Siêu âm Doppler gan lách | T3 | 79500 | 79500 |
1240 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | | 38000 | 49000 |
1241 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | | 38000 | 49000 |
1242 | 18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | T2 | 176000 | 176000 |
1243 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | | 38000 | 49000 |
1244 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | | 38000 | 49000 |
1245 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | | 38000 | 49000 |
1246 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | | 38000 | 49000 |
1247 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | | 38000 | 49000 |
1248 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | | 38000 | 49000 |
1249 | 18.0052.0004 | Siêu âm Doppler tim, van tim | T3 | 211000 | 211000 |
1250 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | | 38000 | 49000 |
1251 | 18.0055.0069 | Siêu âm Doppler tuyến vú | T3 | 79500 | 79500 |
1252 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | | 38000 | 49000 |
1253 | 18.0070.0010 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | | 47000 | 47000 |
1254 | 18.0067.0013 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | | 66000 | 66000 |
1255 | 18.0067.0010 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | | 47000 | 47000 |
1256 | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | | 38000 | 49000 |
1257 | 18.0072.0010 | Chụp Xquang Blondeau | | 47000 | 47000 |
1258 | 18.0075.0010 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | | 47000 | 47000 |
1259 | 18.0073.0010 | Chụp Xquang Hirtz | | 47000 | 47000 |
1260 | 18.0080.0010 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | | 47000 | 47000 |
1261 | 18.0078.0010 | Chụp Xquang Schuller | | 47000 | 47000 |
1262 | 18.0083.0028 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | | 62000 | 69000 |
1263 | 18.0083.0014 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | | 61000 | 61000 |
1264 | 18.0086.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | | 66000 | 66000 |
1265 | 18.0089.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | | 47000 | 47000 |
1266 | 18.0088.0030 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | | 119000 | 119000 |
1267 | 18.0090.0011 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | | 53000 | 53000 |
1268 | 18.0090.0013 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | | 66000 | 66000 |
1269 | 18.0091.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | | 53000 | 53000 |
1270 | 18.0092.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | | 66000 | 66000 |
1271 | 18.0092.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | | 53000 | 53000 |
1272 | 18.0091.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | | 66000 | 66000 |
1273 | 18.0093.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | | 53000 | 53000 |
1274 | 18.0093.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | | 66000 | 66000 |
1275 | 18.0096.0011 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | | 53000 | 53000 |
1276 | 18.0094.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | | 66000 | 66000 |
1277 | 18.0094.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | | 53000 | 53000 |
1278 | 18.0096.0013 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | | 66000 | 66000 |
1279 | 18.0098.0010 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | | 47000 | 47000 |
1280 | 18.0098.0012 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | | 53000 | 53000 |
1281 | 18.0099.0010 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | | 47000 | 47000 |
1282 | 18.0101.0010 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | | 47000 | 47000 |
1283 | 18.0100.0012 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | | 53000 | 53000 |
1284 | 18.0100.0010 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | | 47000 | 47000 |
1285 | 18.0099.0012 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | | 53000 | 53000 |
1286 | 18.0101.0012 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | | 53000 | 53000 |
1287 | 18.0102.0013 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | | 66000 | 66000 |
1288 | 18.0102.0010 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | | 47000 | 47000 |
1289 | 18.0103.0011 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | | 53000 | 53000 |
1290 | 18.0104.0011 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 53000 | 53000 |
1291 | 18.0103.0013 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | | 66000 | 66000 |
1292 | 18.0106.0011 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | | 53000 | 53000 |
1293 | 18.0104.0013 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 66000 | 66000 |
1294 | 18.0106.0013 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | | 66000 | 66000 |
1295 | 18.0107.0011 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 53000 | 53000 |
1296 | 18.0107.0013 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 66000 | 66000 |
1297 | 18.0109.0012 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | | 53000 | 53000 |
1298 | 18.0108.0013 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 66000 | 66000 |
1299 | 18.0108.0010 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 47000 | 47000 |
1300 | 18.0110.0010 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | | 47000 | 47000 |
1301 | 18.0110.0012 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | | 53000 | 53000 |
1302 | 18.0111.0011 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | | 53000 | 53000 |
1303 | 18.0111.0013 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | | 66000 | 66000 |
1304 | 18.0112.0013 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 66000 | 66000 |
1305 | 18.0112.0011 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 53000 | 53000 |
1306 | 18.0113.0011 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | | 53000 | 53000 |
1307 | 18.0114.0011 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | | 53000 | 53000 |
1308 | 18.0113.0013 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | | 66000 | 66000 |
1309 | 18.0115.0011 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 53000 | 53000 |
1310 | 18.0114.0013 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | | 66000 | 66000 |
1311 | 18.0116.0011 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 53000 | 53000 |
1312 | 03.2512.1049 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | P1 | 2507000 | 2507000 |
1313 | 18.0115.0013 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 66000 | 66000 |
1314 | 18.0116.0013 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 66000 | 66000 |
1315 | 18.0119.0010 | Chụp Xquang ngực thẳng | | 47000 | 47000 |
1316 | 18.0117.0011 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | | 53000 | 53000 |
1317 | 18.0120.0010 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | | 47000 | 47000 |
1318 | 18.0119.0012 | Chụp Xquang ngực thẳng | | 53000 | 53000 |
1319 | 18.0120.0012 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | | 53000 | 53000 |
1320 | 18.0121.0011 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | | 53000 | 53000 |
1321 | 18.0124.0016 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | | 98000 | 98000 |
1322 | 18.0121.0013 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | | 66000 | 66000 |
1323 | 18.0126.0026 | Chụp Xquang tuyến vú | | 91000 | 91000 |
1324 | 18.0125.0012 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | | 53000 | 53000 |
1325 | 18.0127.0028 | Chụp Xquang tại giường | T3 | 62000 | 69000 |
1326 | 18.0150.0041 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | T2 | 620000 | 970000 |
1327 | 18.0149.0040 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | | 512000 | 536000 |
1328 | 18.0192.0041 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | T2 | 620000 | 970000 |
1329 | 18.0191.0040 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | | 512000 | 536000 |
1330 | 18.0155.0040 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | | 512000 | 536000 |
1331 | 18.0193.0040 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | | 512000 | 536000 |
1332 | 18.0220.0040 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | T2 | 512000 | 536000 |
1333 | 18.0219.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | T2 | 512000 | 536000 |
1334 | 18.0220.0041 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | T2 | 620000 | 970000 |
1335 | 18.0222.0040 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | T2 | 512000 | 536000 |
1336 | 18.0223.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) | T2 | 620000 | 970000 |
1337 | 18.0223.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) | T2 | 620000 | 970000 |
1338 | 18.0255.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | | 512000 | 536000 |
1339 | 18.0259.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | | 512000 | 536000 |
1340 | 18.0257.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | | 512000 | 536000 |
1341 | 18.0703.0001 | Siêu âm tại giường | | 38000 | 49000 |
1342 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | | 100000 | 202000 |
1343 | 21.0014.1778 | Điện tim thường | | 30000 | 45900 |
1344 | 21.0083.0848 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | | 28400 | 28400 |
1345 | 21.0084.0754 | Đo khúc xạ máy | | 8800 | 8800 |
1346 | 22.0001.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | | 61600 | 61600 |
1347 | 22.0002.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | | 61600 | 61600 |
1348 | 22.0006.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | | 39200 | 39200 |
1349 | 22.0011.1254 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | | 54800 | 54800 |
1350 | 22.0011.1254 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | | 54800 | 54800 |
1351 | 22.0015.1308 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | | 28000 | 28000 |
1352 | 22.0012.1254 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | | 54800 | 54800 |
1353 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | T3 | 12300 | 12300 |
1354 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | | 39200 | 39200 |
1355 | 22.0121.1369 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | | 44800 | 44800 |
1356 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | | 35800 | 35800 |
1357 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | | 22400 | 22400 |
1358 | 22.0160.1345 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | | 16800 | 16800 |
1359 | 22.0283.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | | 38000 | 38000 |
1360 | 22.0285.1267 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | | 22400 | 22400 |
1361 | 22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | | 30200 | 30200 |
1362 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | | 21200 | 21200 |
1363 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | | 21200 | 21200 |
1364 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | | 21200 | 21200 |
1365 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | | 21200 | 21200 |
1366 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | | 21200 | 21200 |
1367 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | | 21200 | 21200 |
1368 | 23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | | 12700 | 12700 |
1369 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | | 21200 | 21200 |
1370 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | | 26500 | 26500 |
1371 | 23.0042.1482 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | | 26500 | 26500 |
1372 | 23.0044.1478 | Định lượng CK-MB mass [Máu] | | 37100 | 37100 |
1373 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | | 21200 | 21200 |
1374 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | | 28600 | 28600 |
1375 | 23.0060.1496 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | | 31800 | 31800 |
1376 | 23.0060.1496 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | | 31800 | 31800 |
1377 | 23.0063.1514 | Định lượng Ferritin [Máu] | | 79500 | 79500 |
1378 | 23.0068.1561 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | | 63600 | 63600 |
1379 | 23.0069.1561 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | | 63600 | 63600 |
1380 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | | 21200 | 21200 |
1381 | 23.0076.1494 | Định lượng Globulin [Máu] | | 21200 | 21200 |
1382 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | | 19000 | 19000 |
1383 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | | 99600 | 99600 |
1384 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | | 26500 | 26500 |
1385 | 23.0104.1532 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] | | 95400 | 95400 |
1386 | 23.0111.1534 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | | 26500 | 26500 |
1387 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | | 21200 | 21200 |
1388 | 23.0143.1503 | Định lượng Sắt [Máu] | | 31800 | 31800 |
1389 | 23.0147.1561 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | | 63600 | 63600 |
1390 | 23.0148.1561 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | | 63600 | 63600 |
1391 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | | 26500 | 26500 |
1392 | 23.0162.1570 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | | 58300 | 58300 |
1393 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | | 21200 | 21200 |
1394 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | | 27000 | 37100 |
1395 | 23.0244.1544 | Phản ứng CRP | | 21200 | 21200 |
1396 | 24.0003.1715 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | | 230000 | 230000 |
1397 | 24.0004.1716 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | | 287000 | 287000 |
1398 | 24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | | 65500 | 65500 |
1399 | 24.0093.1703 | Salmonella Widal | | 172000 | 172000 |
1400 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | | 51700 | 51700 |
1401 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | | 51700 | 51700 |
1402 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | | 51700 | 51700 |
1403 | 24.0183.1637 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | | 126000 | 126000 |
1404 | 24.0184.1637 | Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh | | 126000 | 126000 |
1405 | 27.0142.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | P1 | 2800000 | 4037000 |
1406 | 27.0142.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | P1 | 2800000 | 4037000 |
1407 | 27.0172.0464 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | P1 | 2563000 | 2563000 |
1408 | 27.0187.0583 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | | 2463000 | 2463000 |
1409 | 27.0187.2041 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | P2 | 2463000 | 0 |
1410 | 27.0188.0583 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | | 2463000 | 2463000 |
1411 | 27.0188.2041 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | P2 | 2463000 | 0 |
1412 | 27.0190.2041 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | P1 | 2463000 | 0 |
1413 | 27.0191.0451 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | P1 | 2800000 | 4037000 |
1414 | 27.0191.0459 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | | 2463000 | 2463000 |
1415 | 27.0307.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo | P1 | 2061000 | 2061000 |
1416 | 28.0340.0559 | Nối gân duỗi | P1 | 2828000 | 2828000 |
1417 | 28.0337.0559 | Nối gân gấp | P2 | 2828000 | 2828000 |
1418 | K02.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi Sức Cấp Cứu | | 287800 | 279100 |
1419 | K02.B2 | Ngày giường bệnh hồi sức cấp cứu, chống độc (TP) | | 70500 | 70500 |
1420 | K03.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội Tổng Hợp | | 279100 | 279100 |
1421 | K04.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội Tim Mạch | | 279100 | 279100 |
1422 | K03.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội Tổng Hợp | | 159100 | 159100 |
1423 | K04.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch | | 159100 | 178500 |
1424 | K11.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm | | 159100 | 178500 |
1425 | K11.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễm | | 279100 | 279100 |
1426 | K12.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Lao | | 159100 | 178500 |
1427 | K12.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Lao | | 279100 | 279100 |
1428 | K16.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | | 135100 | 152500 |
1429 | K16.1923 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | | 111900 | 111900 |
1430 | K18.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi | | 279100 | 279100 |
1431 | K18.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi | | 159100 | 178500 |
1432 | K19.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | | 135100 | 152500 |
1433 | K19.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | | 192700 | 204400 |
1434 | K19.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | | 171200 | 188500 |
1435 | K24.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | | 279100 | 279100 |
1436 | K19.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | | 147400 | 152500 |
1437 | K24.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | | 135100 | 152500 |
1438 | K24.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | | 95000 | 204400 |
1439 | K24.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | | 222100 | 255400 |
1440 | K24.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | | 171200 | 188500 |
1441 | K24.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | | 147400 | 152500 |
1442 | K27.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ Sản | | 279100 | 279100 |
1443 | K27.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | | 135100 | 135100 |
1444 | K27.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | | 192700 | 204400 |
1445 | K27.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | | 171200 | 188500 |
1446 | K27.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | | 152500 | 152500 |
1447 | K28.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | | 135100 | 152500 |
1448 | K28.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | | 255400 | 255400 |
1449 | K28.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | | 171200 | 188500 |
1450 | K28.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | | 192700 | 192700 |
1451 | K31.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu- Phục hồi chức năng | | 279100 | 279100 |
1452 | K28.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | | 147400 | 152500 |
1453 | K31.1923 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | | 111900 | 126600 |
1454 | K48.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực | | 279100 | 279100 |
1455 | K48.1903 | Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực | | 522600 | 568900 |
1456 | 10.0357.0436 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | P2 | 1684000 | 1684000 |
1457 | 10.0617.0493 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | P1 | 2709000 | 2709000 |
1458 | 10.0317.0436 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | P2 | 1684000 | 1684000 |
1459 | 10.0511.0491 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | P2 | 2447000 | 2447000 |
1460 | 11.0052.1132 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | P1 | 5247000 | 5247000 |
1461 | 11.0054.1132 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | P1 | 5247000 | 5247000 |
1462 | 03.3886.0553 | Ghép trong mất đoạn xương | P1 | 4446000 | 4446000 |
1463 | 10.0491.0455 | Gỡ dính sau mổ lại | P1 | 2416000 | 2416000 |
1464 | 10.0394.0435 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | P1 | 2254000 | 2254000 |
1465 | 13.0044.0621 | Huỷ thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | P2 | 2658000 | 2658000 |
1466 | 03.3889.0556 | Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy | P1 | 3609000 | 3609000 |
1467 | 14.0176.0770 | Khâu giác mạc | P1 | 750000 | 750000 |
1468 | 14.0176.0771 | Khâu giác mạc ( phức tạp) | P1 | 1060000 | 1060000 |
1469 | 14.0176.0771 | Khâu giác mạc (Khâu giác mạc phức tạp) | P1 | 1060000 | 1060000 |
1470 | 03.1663.0768 | Khâu da mi | P3 | 1379000 | 1379000 |
1471 | 03.1663.0769 | Khâu da mi | P3 | 774000 | 774000 |
1472 | 10.0686.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | P1 | 3157000 | 3157000 |
1473 | 10.0911.0548 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | P1 | 3850000 | 3850000 |
1474 | 10.0171.0581 | Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống | PD | 4335000 | 4335000 |
1475 | 10.0153.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | P1 | 6567000 | 6567000 |
1476 | 10.0847.0551 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | P1 | 2657000 | 2657000 |
1477 | 10.0939.0539 | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân | P1 | 2039000 | 2039000 |
1478 | 10.0958.0549 | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác | P1 | 3508000 | 3508000 |
1479 | 10.0882.0559 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | P1 | 2828000 | 2828000 |
1480 | 11.0063.1142 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu | P1 | 4029000 | 4029000 |
1481 | 10.0921.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | P1 | 3609000 | 3609000 |
1482 | 12.0102.0834 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | P1 | 1200000 | 1200000 |
1483 | 14.0096.0837 | Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt | P1 | 1200000 | 1200000 |
1484 | 12.0110.0837 | Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt | P1 | 1200000 | 1200000 |
1485 | 14.0088.0736 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | P2 | 1115000 | 1115000 |
1486 | 12.0107.0737 | Cắt u kết mạc không vá | P1 | 750000 | 750000 |
1487 | 12.0265.0583 | Cắt u lành dương vật | P2 | 1793000 | 1793000 |
1488 | 10.0645.0486 | Cắt bỏ nang tụy | P1 | 4297000 | 4297000 |
1489 | 12.0072.1047 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | P1 | 2807000 | 2807000 |
1490 | 10.0406.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | P3 | 2254000 | 2254000 |
1491 | 10.0481.0455 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | P2 | 2416000 | 2416000 |
1492 | 14.0014.0733 | Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn | P1 | 1200000 | 1200000 |
1493 | 10.0514.0454 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | P1 | 4282000 | 4282000 |
1494 | 10.0516.0454 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | P1 | 4282000 | 4282000 |
1495 | 03.2531.1060 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | P1 | 3043000 | 3043000 |
1496 | 10.0497.0489 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | P2 | 4482000 | 4482000 |
1497 | 03.2241.0871 | Cắt Amidan bằng Coblator | P1 | 2303000 | 2303000 |
1498 | 07.0007.0362 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | P3 | 2699000 | 2699000 |
1499 | 07.0006.0357 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | P1 | 4008000 | 4008000 |
1500 | 12.0007.1045 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | P1 | 1094000 | 1094000 |
1501 | 12.0006.1044 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | P1 | 679000 | 679000 |
1502 | 12.0008.0834 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm | P1 | 1200000 | 1200000 |
1503 | 12.0016.0944 | Cắt các u ác tuyến dưới hàm | P1 | 4495000 | 4495000 |
1504 | 12.0014.0945 | Cắt các u ác tuyến mang tai | P1 | 4495000 | 4495000 |
1505 | 12.0010.1049 | Cắt các u lành vùng cổ | P2 | 2507000 | 2507000 |
1506 | 12.0012.1048 | Cắt các u nang giáp móng | P2 | 2071000 | 2071000 |
1507 | 13.0053.0594 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | | 109000 | 109000 |
1508 | 10.0349.0424 | Cắt cổ bàng quang | P1 | 5073000 | 5073000 |
1509 | 12.0290.0596 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | P1 | 5378000 | 5378000 |
1510 | 10.0515.0454 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | P1 | 4282000 | 4282000 |
1511 | 10.0488.0458 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | P1 | 4441000 | 4441000 |
1512 | 10.0487.0458 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | P1 | 4441000 | 4441000 |
1513 | 10.0489.0458 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | P1 | 4441000 | 4441000 |
1514 | 10.0655.0486 | Cắt đuôi tụy bảo tồn lách | PD | 4297000 | 4297000 |
1515 | 10.0401.0583 | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | P2 | 1793000 | 1793000 |
1516 | 10.0677.0582 | Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học | P1 | 2619000 | 2619000 |
1517 | 12.0309.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | P2 | 1237000 | 1237000 |
1518 | 10.0376.0432 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | P1 | 4715000 | 4715000 |
1519 | 03.1673.0740 | Bơm hơi tiền phòng | P2 | 1060000 | 1060000 |
1520 | 14.0197.0854 | Bơm thông lệ đạo | T1 | 89900 | 89900 |
1521 | 14.0197.0855 | Bơm thông lệ đạo | T1 | 57200 | 57200 |
1522 | 14.0197.0855 | Bơm thông lệ đạo (một mắt) | T1 | 57200 | 57200 |
1523 | 10.0608.0471 | Cầm máu nhu mô gan | P1 | 5038000 | 5038000 |
1524 | 10.0347.0424 | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | P1 | 5073000 | 5073000 |
1525 | 14.0180.0805 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | P1 | 1065000 | 1065000 |
1526 | 12.0305.0593 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | P1 | 2677000 | 2677000 |
1527 | 12.0240.0482 | Cắt bỏ khối u tá tụy | | 10424000 | 10424000 |
1528 | 12.0071.1038 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | P2 | 768000 | 768000 |
1529 | 10.0386.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | P2 | 2254000 | 2254000 |
1530 | 03.1656.0732 | Cắt bỏ túi lệ | P2 | 804000 | 804000 |
1531 | 12.0003.1045 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | P1 | 1094000 | 1094000 |
1532 | 12.0002.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | P2 | 679000 | 679000 |
1533 | 13.0117.0595 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | P1 | 3937000 | 3937000 |
1534 | 11.0072.0534 | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | P1 | 3640000 | 3640000 |
1535 | 11.0073.0534 | Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | P1 | 3640000 | 3640000 |
1536 | 13.0141.0627 | Cắt cụt cổ tử cung | P2 | 2638000 | 2638000 |
1537 | 12.0199.0449 | Cắt dạ dày do ung thư | | 6890000 | 6890000 |
1538 | 11.0066.1110 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | P1 | 3837000 | 3837000 |
1539 | 11.0064.1110 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn | P1 | 3837000 | 3837000 |
1540 | 11.0067.1111 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | P2 | 3156000 | 3156000 |
1541 | 10.0675.0484 | Cắt lách bán phần | P1 | 4284000 | 4284000 |
1542 | 10.0674.0484 | Cắt lách bệnh lý | P1 | 4284000 | 4284000 |
1543 | 12.0242.0484 | Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách | | 4284000 | 4284000 |
1544 | 10.0607.0466 | Cắt lọc nhu mô gan | P1 | 7757000 | 7757000 |
1545 | 03.3868.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | T1 | 320000 | 320000 |
1546 | 03.3869.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | T1 | 320000 | 320000 |
1547 | 03.3901.0563 | Rút đinh các loại | P3 | 1681000 | 1681000 |
1548 | 03.3905.0563 | Rút chỉ thép xương ức | P2 | 1681000 | 1681000 |
1549 | 03.3910.0505 | Chích hạch viêm mủ | TD | 173000 | 173000 |
1550 | 03.3956.0969 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới | P2 | 3738000 | 3738000 |
1551 | 03.3957.0975 | Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy | P2 | 4794000 | 4794000 |
1552 | 03.3958.0969 | Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới | P2 | 3738000 | 3738000 |
1553 | 03.4162.0965 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản | P1 | 2867000 | 2867000 |
1554 | 03.4165.0918 | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng | P1 | 647000 | 647000 |
1555 | 05.0043.0333 | Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) | T2 | 259000 | 259000 |
1556 | 05.0044.0329 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | T2 | 307000 | 307000 |
1557 | 05.0045.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | T2 | 307000 | 307000 |
1558 | 05.0046.0329 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | T2 | 307000 | 307000 |
1559 | 05.0047.0329 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | T2 | 307000 | 307000 |
1560 | 05.0048.0329 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | T2 | 307000 | 307000 |
1561 | 05.0049.0329 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | T2 | 307000 | 307000 |
1562 | 05.0050.0329 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | T2 | 307000 | 307000 |
1563 | 05.0051.0324 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | T3 | 314000 | 314000 |
1564 | 07.0003.0354 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | P3 | 218600 | 218600 |
1565 | 07.0009.0360 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | P2 | 3236000 | 3236000 |
1566 | 07.0025.0357 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng | P1 | 4008000 | 4008000 |
1567 | 07.0027.0357 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ | P1 | 4008000 | 4008000 |
1568 | 07.0030.0360 | Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp | P2 | 3236000 | 3236000 |
1569 | 07.0033.0357 | Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức | P1 | 4008000 | 4008000 |
1570 | 07.0218.0571 | Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | P2 | 2752000 | 2752000 |
1571 | 07.0220.1144 | Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | P3 | 2319000 | 2319000 |
1572 | 07.0222.0575 | Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường | P2 | 2689000 | 2689000 |
1573 | 07.0223.0574 | Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường | P2 | 4040000 | 4040000 |
1574 | 07.0224.0574 | Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường | P1 | 4040000 | 4040000 |
1575 | 07.0226.0199 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | T2 | 233000 | 233000 |
1576 | 07.0227.0367 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | T2 | 369000 | 369000 |
1577 | 07.0228.0366 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | T1 | 575000 | 575000 |
1578 | 07.0229.0366 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | T1 | 575000 | 575000 |
1579 | 07.0231.0505 | Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | T3 | 173000 | 173000 |
1580 | 07.0232.0367 | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | T2 | 369000 | 369000 |
1581 | 03.0503.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | T2 | 70000 | 75800 |
1582 | 03.0513.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | T2 | 70000 | 75800 |
1583 | 03.0526.0230 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | T2 | 70000 | 75800 |
1584 | 03.4182.0230 | Điện châm điều trị sa trực tràng | T2 | 70000 | 75800 |
1585 | 03.1690.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | T3 | 30000 | 30000 |
1586 | 03.1691.0759 | Đốt lông xiêu | T2 | 45700 | 45700 |
1587 | 03.1695.0842 | Rửa cùng đồ | T2 | 39000 | 39000 |
1588 | 03.1700.0849 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | T2 | 49600 | 49600 |
1589 | 03.1702.0849 | Soi góc tiền phòng | T2 | 49600 | 49600 |
1590 | 03.1835.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser | T2 | 234000 | 234000 |
1591 | 03.2259.0609 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | T1 | 798000 | 798000 |
1592 | 03.2260.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | T2 | 267000 | 267000 |
1593 | 03.2262.0630 | Lấy dị vật âm đạo | T1 | 541000 | 541000 |
1594 | 03.2264.0669 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | P2 | 2735000 | 2735000 |
1595 | 03.2329.0095 | Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 658000 | 658000 |
1596 | 03.2331.0164 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | T1 | 172000 | 172000 |
1597 | 03.2332.0078 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 169000 | 169000 |
1598 | 03.2333.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 169000 | 169000 |
1599 | 08.0420.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | T2 | 61300 | 61300 |
1600 | 08.0422.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | T2 | 61300 | 61300 |
1601 | 08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | T2 | 61300 | 61300 |
1602 | 08.0424.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | T2 | 61300 | 61300 |
1603 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | T2 | 61300 | 61300 |
1604 | 08.0426.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | T2 | 61300 | 61300 |
1605 | 08.0427.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | T2 | 61300 | 61300 |
1606 | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | T2 | 61300 | 61300 |
1607 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | T2 | 61300 | 61300 |
1608 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | T2 | 61300 | 61300 |
1609 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | T2 | 61300 | 61300 |
1610 | 08.0433.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | T2 | 61300 | 61300 |
1611 | 02.0017.1888 | Đặt nội khí quản 2 nòng | TD | 555000 | 555000 |
1612 | 02.0025.0109 | Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi | T2 | 183000 | 183000 |
1613 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | | 17600 | 17600 |
1614 | 14.0018.0733 | Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính | P1 | 1200000 | 1200000 |
1615 | 14.0071.0781 | Lấy dị vật hốc mắt | P2 | 845000 | 845000 |
1616 | 14.0075.0807 | Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp | P1 | 895000 | 895000 |
1617 | 14.0076.0828 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu | P1 | 1060000 | 1060000 |
1618 | 14.0077.0828 | Cố định màng xương tạo cùng đồ | P2 | 1060000 | 1060000 |
1619 | 14.0078.0828 | Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới | P2 | 1060000 | 1060000 |
1620 | 14.0082.0847 | Sinh thiết tổ chức kết mạc | P3 | 150000 | 150000 |
1621 | 03.3807.0574 | Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² | P2 | 4040000 | 4040000 |
1622 | 03.3808.0573 | Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) | P1 | 3167000 | 3167000 |
1623 | 03.3811.0571 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | P2 | 2752000 | 2752000 |
1624 | 03.3813.0551 | Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp | P1 | 2657000 | 2657000 |
1625 | 03.3815.0493 | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | P2 | 2709000 | 2709000 |
1626 | 03.3816.0571 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | P2 | 2752000 | 2752000 |
1627 | 03.3820.0573 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | P1 | 3167000 | 3167000 |
1628 | 03.3824.0575 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | P2 | 2689000 | 2689000 |
1629 | 03.3831.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | T1 | 320000 | 320000 |
1630 | 03.3835.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | T1 | 611000 | 611000 |
1631 | 03.3838.0529 | Nắn, bó bột cột sống | T1 | 611000 | 611000 |
1632 | 03.3841.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | T1 | 320000 | 320000 |
1633 | 03.3842.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | T1 | 320000 | 320000 |
1634 | 03.3843.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | T1 | 320000 | 320000 |
1635 | 03.3846.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | T1 | 386000 | 386000 |
1636 | 03.3847.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | T1 | 320000 | 320000 |
1637 | 03.3855.0511 | Nắn, bó bột trật khớp háng | T1 | 635000 | 635000 |
1638 | 03.3856.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | T1 | 250000 | 250000 |
1639 | 03.3859.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | T1 | 611000 | 611000 |
1640 | 03.3860.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | T1 | 635000 | 635000 |
1641 | 03.3861.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | T1 | 611000 | 611000 |
1642 | 03.3863.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | T2 | 250000 | 250000 |
1643 | 14.0214.0778 | Bóc giả mạc | T3 | 75300 | 75300 |
1644 | 16.0294.1079 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | P1 | 2303000 | 2303000 |
1645 | 16.0295.0576 | Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức | P1 | 2531000 | 2531000 |
1646 | 16.0323.1081 | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | P1 | 2657000 | 2657000 |
1647 | 17.0006.0231 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | T3 | 44000 | 44000 |
1648 | 27.0306.0490 | Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột | P1 | 3525000 | 3525000 |
1649 | 27.0336.1210 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở | P1 | 2262000 | 2262000 |
1650 | 27.0337.1210 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm | P1 | 2262000 | 2262000 |
1651 | 27.0356.0418 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận | P1 | 3839000 | 3839000 |
1652 | 17.0078.0238 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | T3 | 41500 | 50500 |
1653 | 17.0092.0268 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | | 27300 | 27300 |
1654 | 17.0111.0265 | Tập sửa lỗi phát âm | | 98800 | 98800 |
1655 | 17.0136.0519 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | T2 | 225000 | 225000 |
1656 | 17.0142.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | | 44400 | 44400 |
1657 | 17.0143.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | | 44400 | 44400 |
1658 | 17.0144.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | | 44400 | 44400 |
1659 | 22.0499.0163 | Rút máu để điều trị | T2 | 216000 | 216000 |
1660 | 03.0892.0266 | Tập vận động đoạn chi 30 phút | T3 | 38500 | 44500 |
1661 | 08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | T2 | 61300 | 61300 |
1662 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | T2 | 61300 | 61300 |
1663 | 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | T2 | 61300 | 61300 |
1664 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | T2 | 61300 | 61300 |
1665 | 08.0415.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | T2 | 61300 | 61300 |
1666 | 08.0416.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | T2 | 61300 | 61300 |
1667 | 08.0417.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | T2 | 61300 | 61300 |
1668 | 08.0418.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | T2 | 61300 | 61300 |
1669 | 16.0034.1038 | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | P2 | 768000 | 768000 |
1670 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | T2 | 231000 | 231000 |
1671 | 20.0081.0137 | Nội soi đại tràng sigma | T2 | 287000 | 287000 |
1672 | 20.0085.0115 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | TD | 918000 | 918000 |
1673 | 20.0087.0152 | Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | T1 | 870000 | 870000 |
1674 | 21.0076.0752 | Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel | | 49600 | 49600 |
1675 | 21.0077.0852 | Test thử cảm giác giác mạc | | 36900 | 36900 |
1676 | 21.0079.0801 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | T3 | 97900 | 97900 |
1677 | 21.0080.0757 | Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | | 28000 | 28000 |
1678 | 21.0082.0843 | Đo sắc giác | | 60000 | 60000 |
1679 | 27.0357.0418 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận | P1 | 3839000 | 3839000 |
1680 | 27.0359.1209 | Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận | PD | 3469000 | 3469000 |
1681 | 27.0365.0418 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | P1 | 3839000 | 3839000 |
1682 | 27.0367.0436 | Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản | P2 | 1684000 | 1684000 |
1683 | 27.0371.0418 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | P1 | 3839000 | 3839000 |
1684 | 03.0705.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn | T3 | 32500 | 40700 |
1685 | 03.0743.0281 | Xoa bóp bằng máy | | 24300 | 24300 |
1686 | 03.0767.0272 | Thuỷ trị liệu | T2 | 58500 | 84300 |
1687 | 03.0768.0272 | Thuỷ trị liệu có thuốc | | 58500 | 84300 |
1688 | 03.0894.0267 | Tập vận động toàn thân 30 phút | T3 | 42000 | 44500 |
1689 | 03.0901.0261 | Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi | | 9800 | 9800 |
1690 | 03.0902.0269 | Tập với hệ thống ròng rọc | | 9800 | 9800 |
1691 | 03.0998.0990 | Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết | T1 | 200000 | 200000 |
1692 | 03.3755.0534 | Tháo khớp gối | P2 | 3640000 | 3640000 |
1693 | 03.3758.0556 | Đóng đinh xương chày mở | P2 | 3609000 | 3609000 |
1694 | 03.3773.0556 | Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân | P1 | 3609000 | 3609000 |
1695 | 03.3774.0577 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | P2 | 4381000 | 4381000 |
1696 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | T2 | 61300 | 61300 |
1697 | 03.0457.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | T1 | 138000 | 174000 |
1698 | 03.0458.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | T1 | 138000 | 174000 |
1699 | 03.0459.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | T1 | 138000 | 174000 |
1700 | 03.0460.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư | T1 | 138000 | 174000 |
1701 | 13.0140.0627 | Khoét chóp cổ tử cung | P2 | 2638000 | 2638000 |
1702 | 13.0147.0597 | Cắt u thành âm đạo | P3 | 1960000 | 1960000 |
1703 | 13.0150.0724 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | P2 | 1373000 | 1373000 |
1704 | 13.0152.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | T1 | 1237000 | 1237000 |
1705 | 21.0085.0753 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | | 34000 | 34000 |
1706 | 03.0650.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | T2 | 61300 | 61300 |
1707 | 03.0651.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | T2 | 61300 | 61300 |
1708 | 03.0652.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | T2 | 61300 | 61300 |
1709 | 03.0653.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | T2 | 61300 | 61300 |
1710 | 03.0654.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | T2 | 61300 | 61300 |
1711 | 03.0655.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | T2 | 61300 | 61300 |
1712 | 03.0656.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | T2 | 61300 | 61300 |
1713 | 03.0771.0231 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | T3 | 44000 | 44000 |
1714 | 03.0772.0231 | Điều trị bằng điện phân thuốc | T3 | 44000 | 44000 |
1715 | 03.3679.0556 | Phẫu thuật gãy Monteggia | P2 | 3609000 | 3609000 |
1716 | 03.3681.0534 | Tháo khớp khuỷu | P3 | 3640000 | 3640000 |
1717 | 03.3682.0534 | Cắt cụt cẳng tay | P2 | 3640000 | 3640000 |
1718 | 03.3683.0534 | Tháo khớp cổ tay | P2 | 3640000 | 3640000 |
1719 | 03.3684.0556 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | P2 | 3609000 | 3609000 |
1720 | 03.3685.0571 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | P3 | 2752000 | 2752000 |
1721 | 03.3776.0571 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | P1 | 2752000 | 2752000 |
1722 | 03.3785.0556 | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | P2 | 3609000 | 3609000 |
1723 | 03.3787.0556 | Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm | P2 | 3609000 | 3609000 |
1724 | 03.3789.0556 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | P2 | 3609000 | 3609000 |
1725 | 03.3522.0424 | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | P1 | 5073000 | 5073000 |
1726 | 03.3523.0424 | Cắt cổ bàng quang | P1 | 5073000 | 5073000 |
1727 | 03.3530.0429 | Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang | P2 | 4227000 | 4227000 |
1728 | 03.3531.0421 | Mổ lấy sỏi bàng quang | P2 | 3910000 | 3910000 |
1729 | 13.0174.0653 | Cắt u vú lành tính | P2 | 2753000 | 2753000 |
1730 | 13.0177.0593 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | P2 | 2677000 | 2677000 |
1731 | 13.0185.0099 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | T2 | 640000 | 640000 |
1732 | 13.0194.0074 | Ép tim ngoài lồng ngực | | 458000 | 458000 |
1733 | 13.0195.0094 | Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | T1 | 583000 | 583000 |
1734 | 13.0200.0074 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | | 458000 | 458000 |
1735 | 13.0235.0727 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | T1 | 543000 | 543000 |
1736 | 13.0240.0631 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | P2 | 2728000 | 2728000 |
1737 | 14.0012.0853 | Tháo dầu Silicon nội nhãn | P2 | 745000 | 745000 |
1738 | 03.0657.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | T2 | 61300 | 61300 |
1739 | 03.0659.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | T2 | 61300 | 61300 |
1740 | 03.0660.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | T2 | 61300 | 61300 |
1741 | 03.0661.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | T2 | 61300 | 61300 |
1742 | 03.0663.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | T2 | 61300 | 61300 |
1743 | 03.3550.0436 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | P1 | 1684000 | 1684000 |
1744 | 03.3582.0584 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | P1 | 1136000 | 1136000 |
1745 | 03.3586.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | P1 | 2254000 | 2254000 |
1746 | 03.3686.0571 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | P2 | 2752000 | 2752000 |
1747 | 03.3687.0571 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | P3 | 2752000 | 2752000 |
1748 | 03.3688.0556 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | P2 | 3609000 | 3609000 |
1749 | 03.3689.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | P2 | 3609000 | 3609000 |
1750 | 03.3690.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | P2 | 3609000 | 3609000 |
1751 | 03.3458.0493 | Dẫn lưu áp xe tụy | P3 | 2709000 | 2709000 |
1752 | 03.3460.0464 | Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử | P2 | 2563000 | 2563000 |
1753 | 03.3532.0121 | Mở thông bàng quang | P2 | 360000 | 360000 |
1754 | 03.3415.0471 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan | P2 | 5038000 | 5038000 |
1755 | 27.0144.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | P1 | 2800000 | 4037000 |
1756 | 03.0426.0227 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | T1 | 138000 | 174000 |
1757 | 03.0427.0227 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | T1 | 138000 | 174000 |
1758 | 03.0428.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | T1 | 138000 | 174000 |
1759 | 03.0429.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị | T1 | 138000 | 174000 |
1760 | 03.3297.0491 | Mở thông dạ dày | P3 | 2447000 | 2447000 |
1761 | 03.3312.0458 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng | P1 | 4441000 | 4441000 |
1762 | 03.3315.0491 | Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh | P2 | 2447000 | 2447000 |
1763 | 03.3317.0583 | Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột | P2 | 1793000 | 1793000 |
1764 | 03.3327.0459 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | P2 | 2460000 | 2460000 |
1765 | 03.3330.0493 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | P1 | 2709000 | 2709000 |
1766 | 03.3331.0458 | Cắt đoạn ruột non | P2 | 4441000 | 4441000 |
1767 | 03.3346.0663 | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp | P1 | 3538000 | 3538000 |
1768 | 03.3463.0484 | Cắt lách toàn bộ do chấn thương | P1 | 4284000 | 4284000 |
1769 | 03.3472.0416 | Cắt một nửa thận | P1 | 4044000 | 4044000 |
1770 | 03.3474.0422 | Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản | P1 | 4997000 | 4997000 |
1771 | 03.3475.0421 | Lấy sỏi san hô thận | P2 | 3910000 | 3910000 |
1772 | 03.3477.0421 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | P2 | 3910000 | 3910000 |
1773 | 03.0407.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | T1 | 138000 | 174000 |
1774 | 10.0732.0556 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | P2 | 3609000 | 3609000 |
1775 | 10.0733.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | P2 | 3609000 | 3609000 |
1776 | 10.0864.0583 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | P2 | 1793000 | 1793000 |
1777 | 03.0430.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | T1 | 138000 | 174000 |
1778 | 03.0431.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | T1 | 138000 | 174000 |
1779 | 03.0432.0227 | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | T1 | 138000 | 174000 |
1780 | 03.0433.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | T1 | 138000 | 174000 |
1781 | 03.0434.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | T1 | 138000 | 174000 |
1782 | 03.0435.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | T1 | 138000 | 174000 |
1783 | 03.0436.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | T1 | 138000 | 174000 |
1784 | 03.0437.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | T1 | 138000 | 174000 |
1785 | 03.0438.0227 | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | T1 | 138000 | 174000 |
1786 | 03.0439.0227 | Cấy chỉ điều trị trĩ | T1 | 138000 | 174000 |
1787 | 16.0035.1023 | Phẫu thuật nạo túi lợi | P3 | 67900 | 67900 |
1788 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng | T1 | 124000 | 124000 |
1789 | 16.0045.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | P3 | 539000 | 539000 |
1790 | 16.0050.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | P3 | 539000 | 539000 |
1791 | 16.0055.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | P3 | 539000 | 539000 |
1792 | 16.0057.1032 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | T3 | 248000 | 248000 |
1793 | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | T2 | 234000 | 234000 |
1794 | 21.0087.0751 | Đo độ lác | | 58600 | 58600 |
1795 | 10.0880.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | P1 | 2828000 | 2828000 |
1796 | 10.0896.0556 | Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) | P1 | 3609000 | 3609000 |
1797 | 10.0943.0534 | Phẫu thuật tháo khớp chi | P2 | 3640000 | 3640000 |
1798 | 10.0985.0519 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | T2 | 225000 | 225000 |
1799 | 17.0022.0272 | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | T2 | 58500 | 84300 |
1800 | 17.0039.0267 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | T3 | 42000 | 44500 |
1801 | 17.0045.0268 | Tập đi với bàn xương cá | | 27300 | 27300 |
1802 | 17.0047.0268 | Tập lên, xuống cầu thang | T3 | 27300 | 27300 |
1803 | 03.0440.0227 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | T1 | 138000 | 174000 |
1804 | 12.0004.0834 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | P1 | 1200000 | 1200000 |
1805 | 12.0010.1049 | Cắt các u lành vùng cổ | P2 | 2507000 | 2507000 |
1806 | 12.0012.1048 | Cắt các u nang giáp móng | P2 | 2071000 | 2071000 |
1807 | 12.0058.1093 | Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt | T2 | 834000 | 834000 |
1808 | 12.0059.1093 | Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt | T2 | 834000 | 834000 |
1809 | 12.0060.1093 | Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm | T1 | 834000 | 834000 |
1810 | 12.0061.1093 | Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... | T1 | 834000 | 834000 |
1811 | 21.0088.0751 | Xác định sơ đồ song thị | | 58600 | 58600 |
1812 | 21.0090.0752 | Đo đường kính giác mạc | | 49600 | 49600 |
1813 | 21.0092.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | | 23700 | 23700 |
1814 | 27.0012.0974 | Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) | P1 | 7629000 | 7629000 |
1815 | 27.0017.0963 | Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi | PD | 8322000 | 8322000 |
1816 | 27.0166.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | P1 | 2061000 | 2061000 |
1817 | 03.0665.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | T2 | 61300 | 61300 |
1818 | 03.0666.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | T2 | 61300 | 61300 |
1819 | 03.0667.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | T2 | 61300 | 61300 |
1820 | 17.0048.0268 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | T3 | 27300 | 27300 |
1821 | 17.0049.0268 | Tập đi với chân giả trên gối | T3 | 27300 | 27300 |
1822 | 17.0050.0268 | Tập đi với chân giả dưới gối | T3 | 27300 | 27300 |
1823 | 17.0051.0268 | Tập đi với khung treo | | 27300 | 27300 |
1824 | 17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | T3 | 42000 | 44500 |
1825 | 17.0058.0268 | Tập vận động trên bóng | | 27300 | 27300 |
1826 | 17.0059.0268 | Tập trong bồn bóng nhỏ | | 27300 | 27300 |
1827 | 17.0062.0267 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | T3 | 42000 | 44500 |
1828 | 17.0063.0268 | Tập với thang tường | | 27300 | 27300 |
1829 | 12.0070.1039 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | P2 | 429000 | 429000 |
1830 | 12.0090.1060 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | P1 | 3043000 | 3043000 |
1831 | 12.0109.0837 | Cắt u tiền phòng | P1 | 1200000 | 1200000 |
1832 | 12.0162.0918 | Cắt polyp mũi | P2 | 647000 | 647000 |
1833 | 17.0145.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | | 44400 | 44400 |
1834 | 17.0146.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | | 44400 | 44400 |
1835 | 17.0147.0241 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | | 44400 | 44400 |
1836 | 17.0148.0241 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | | 44400 | 44400 |
1837 | 03.3041.0329 | Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | T2 | 307000 | 307000 |
1838 | 03.3042.0329 | Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | T2 | 307000 | 307000 |
1839 | 03.3043.0329 | Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | T2 | 307000 | 307000 |
1840 | 03.3044.0329 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | T2 | 307000 | 307000 |
1841 | 03.3045.0329 | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | T2 | 307000 | 307000 |
1842 | 15.0228.0932 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | T1 | 500000 | 500000 |
1843 | 03.0668.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | T2 | 61300 | 61300 |
1844 | 03.0669.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | T2 | 61300 | 61300 |
1845 | 03.0670.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | T2 | 61300 | 61300 |
1846 | 03.0671.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | T3 | 35000 | 35000 |
1847 | 03.0672.0228 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | T3 | 35000 | 35000 |
1848 | 03.0673.0228 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | T3 | 35000 | 35000 |
1849 | 03.0674.0228 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | T3 | 35000 | 35000 |
1850 | 03.0675.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | T3 | 35000 | 35000 |
1851 | 03.0676.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | T3 | 35000 | 35000 |
1852 | 27.0378.0104 | Nội soi nong niệu quản hẹp | P1 | 904000 | 904000 |
1853 | 27.0384.1197 | Nội soi cắt polyp cổ bàng quang | P2 | 1400000 | 1400000 |
1854 | 27.0392.1197 | Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng | P1 | 1400000 | 1400000 |
1855 | 27.0407.1197 | Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo | P2 | 1400000 | 1400000 |
1856 | 27.0408.1197 | Nội soi tán sỏi niệu đạo | P2 | 1400000 | 1400000 |
1857 | 27.0409.1197 | Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo | P2 | 1400000 | 1400000 |
1858 | 28.0003.0573 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ | P1 | 3167000 | 3167000 |
1859 | 28.0004.0573 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận | P1 | 3167000 | 3167000 |
1860 | 17.0149.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | | 44400 | 44400 |
1861 | 17.0150.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | | 44400 | 44400 |
1862 | 17.0151.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | | 44400 | 44400 |
1863 | 17.0152.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | | 44400 | 44400 |
1864 | 17.0153.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | | 44400 | 44400 |
1865 | 03.1057.0140 | Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu | TD | 700000 | 2191000 |
1866 | 03.1062.0137 | Nội soi đại tràng sigma | T3 | 287000 | 287000 |
1867 | 03.1063.0500 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | T1 | 1678000 | 1678000 |
1868 | 03.1064.0184 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | T1 | 544000 | 544000 |
1869 | 15.0230.0932 | Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | T1 | 500000 | 500000 |
1870 | 15.0231.0932 | Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê | T1 | 500000 | 500000 |
1871 | 15.0232.0135 | Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | T1 | 231000 | 231000 |
1872 | 15.0233.0135 | Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê | T1 | 231000 | 231000 |
1873 | 15.0236.0925 | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | T1 | 683000 | 683000 |
1874 | 15.0237.0926 | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê | T1 | 703000 | 703000 |
1875 | 15.0238.1004 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | T1 | 492000 | 492000 |
1876 | 03.0677.0228 | Cứu điều trị liệt thể hàn | T3 | 35000 | 35000 |
1877 | 03.0678.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | T3 | 35000 | 35000 |
1878 | 03.0679.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | T3 | 35000 | 35000 |
1879 | 03.3589.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | P1 | 3157000 | 3157000 |
1880 | 03.3595.0662 | Tách màng ngăn âm hộ | P3 | 2551000 | 2551000 |
1881 | 03.3601.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | P1 | 2254000 | 2254000 |
1882 | 03.3602.0423 | Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) | P1 | 2950000 | 2950000 |
1883 | 03.3606.0156 | Nong niệu đạo | P3 | 228000 | 228000 |
1884 | 03.3607.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | P1 | 2254000 | 2254000 |
1885 | 28.0005.0578 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do | PD | 4675000 | 4675000 |
1886 | 03.0776.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | | 31800 | 38000 |
1887 | 03.0777.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | T3 | 31800 | 38000 |
1888 | 03.0782.0242 | Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sống | | 140000 | 140000 |
1889 | 03.0807.0282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) | T3 | 38000 | 59500 |
1890 | 03.0808.0283 | Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) | T3 | 45000 | 87000 |
1891 | 03.1581.0781 | Lấy dị vật hốc mắt | P2 | 845000 | 845000 |
1892 | 03.1582.0781 | Lấy dị vật trong củng mạc | P2 | 845000 | 845000 |
1893 | 03.3793.0577 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | P3 | 4381000 | 4381000 |
1894 | 03.3794.0556 | Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | P1 | 3609000 | 3609000 |
1895 | 03.3795.0534 | Tháo khớp cổ chân | P2 | 3640000 | 3640000 |
1896 | 03.3797.0571 | Tháo bỏ các ngón chân | P2 | 2752000 | 2752000 |
1897 | 03.3798.0571 | Tháo đốt bàn | P2 | 2752000 | 2752000 |
1898 | 03.2186.0899 | Bơm thuốc thanh quản | T3 | 20000 | 20000 |
1899 | 15.0239.1004 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê | T1 | 492000 | 492000 |
1900 | 15.0241.1003 | Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê | TD | 834000 | 834000 |
1901 | 15.0242.1004 | Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | T1 | 492000 | 492000 |
1902 | 18.0632.0165 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 573000 | 2058000 |
1903 | 18.0633.0165 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | T1 | 573000 | 2058000 |
1904 | 20.0008.0932 | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | T2 | 500000 | 500000 |
1905 | 20.0010.0990 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | T1 | 200000 | 200000 |
1906 | 20.0063.0142 | Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán | T1 | 793000 | 793000 |
1907 | 03.3608.0505 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | P2 | 173000 | 173000 |
1908 | 03.3384.0492 | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt | P1 | 3157000 | 3157000 |
1909 | 03.3386.0686 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | P2 | 4117000 | 4117000 |
1910 | 03.3399.0600 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | P3 | 781000 | 781000 |
1911 | 03.3400.0632 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | P3 | 2147000 | 2147000 |
1912 | 16.0201.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | P2 | 320000 | 320000 |
1913 | 16.0216.1041 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | P3 | 276000 | 276000 |
1914 | 16.0222.1035 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | T1 | 199000 | 199000 |
1915 | 03.3710.0571 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | P3 | 2752000 | 2752000 |
1916 | 03.3712.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | P2 | 3609000 | 3609000 |
1917 | 03.3725.0556 | Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng | P1 | 3609000 | 3609000 |
1918 | 03.3726.0534 | Phẫu thuật cắt cụt đùi | P2 | 3640000 | 3640000 |
1919 | 03.3730.0543 | Phẫu thuật trật khớp háng | P1 | 3109000 | 3109000 |
1920 | 03.3738.0556 | Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày | P1 | 3609000 | 3609000 |
1921 | 03.3740.0534 | Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi | P1 | 3640000 | 3640000 |
1922 | 03.3743.0556 | Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu | P1 | 3609000 | 3609000 |
1923 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | T2 | 61300 | 61300 |
1924 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | T2 | 61300 | 61300 |
1925 | 08.0393.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | T2 | 61300 | 61300 |
1926 | 08.0394.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | T2 | 61300 | 61300 |
1927 | 08.0395.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | T2 | 61300 | 61300 |
1928 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | T2 | 61300 | 61300 |
1929 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | T2 | 61300 | 61300 |
1930 | 08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | T2 | 61300 | 61300 |
1931 | 20.0071.0184 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | T1 | 544000 | 544000 |
1932 | 20.0072.0191 | Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ | T2 | 228000 | 228000 |
1933 | 20.0073.0136 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | T1 | 385000 | 385000 |
1934 | 03.0635.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | T2 | 61300 | 61300 |
1935 | 03.0636.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | T2 | 61300 | 61300 |
1936 | 03.0637.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | T2 | 61300 | 61300 |
1937 | 03.0638.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | T2 | 61300 | 61300 |
1938 | 03.0639.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | T2 | 61300 | 61300 |
1939 | 03.0640.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | T2 | 61300 | 61300 |
1940 | 16.0224.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | T1 | 199000 | 199000 |
1941 | 16.0225.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | T1 | 199000 | 199000 |
1942 | 27.0167.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng | P1 | 2061000 | 2061000 |
1943 | 27.0173.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | P1 | 2061000 | 2061000 |
1944 | 27.0175.0459 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | P1 | 2460000 | 2460000 |
1945 | 27.0189.2041 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | P1 | 2463000 | 0 |
1946 | 03.3744.0556 | Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi | P1 | 3609000 | 3609000 |
1947 | 03.3754.0556 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | P2 | 3609000 | 3609000 |
1948 | 03.2148.0912 | Nắn sống mũi sau chấn thương | P3 | 2620000 | 2620000 |
1949 | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | T2 | 107000 | 107000 |
1950 | 03.2152.0867 | Bẻ cuốn dưới | T1 | 120000 | 120000 |
1951 | 03.2153.0920 | Chọc rửa xoang hàm | T2 | 265000 | 265000 |
1952 | 03.2155.0869 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | T2 | 271000 | 271000 |
1953 | 03.2175.0879 | Chích áp xe thành sau họng | P2 | 250000 | 250000 |
1954 | 03.2176.0892 | Áp lạnh Amidan | T2 | 180000 | 180000 |
1955 | 08.0399.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | T2 | 61300 | 61300 |
1956 | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | T2 | 61300 | 61300 |
1957 | 08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | T2 | 61300 | 61300 |
1958 | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | T2 | 61300 | 61300 |
1959 | 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | T2 | 61300 | 61300 |
1960 | 03.0404.0227 | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | T1 | 138000 | 174000 |
1961 | 03.0441.0227 | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | T1 | 138000 | 174000 |
1962 | 03.0442.0227 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | T1 | 138000 | 174000 |
1963 | 03.0443.0227 | Cấy chỉ điều trị dị ứng | T1 | 138000 | 174000 |
1964 | 03.0641.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | T2 | 61300 | 61300 |
1965 | 03.0642.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | T2 | 61300 | 61300 |
1966 | 03.0643.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | T2 | 61300 | 61300 |
1967 | 03.0644.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | T2 | 61300 | 61300 |
1968 | 03.0645.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | T2 | 61300 | 61300 |
1969 | 03.0646.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | T2 | 61300 | 61300 |
1970 | 03.0648.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | T2 | 61300 | 61300 |
1971 | 03.0649.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | T2 | 61300 | 61300 |
1972 | 03.3545.0434 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | PD | 3963000 | 3963000 |
1973 | 27.0263.1196 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan | P1 | 2061000 | 2061000 |
1974 | 27.0274.1196 | Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | P1 | 2061000 | 2061000 |
1975 | 03.0680.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | T3 | 35000 | 35000 |
1976 | 03.0681.0228 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | T3 | 35000 | 35000 |
1977 | 03.0682.0228 | Cứu điều trị bại não thể hàn | T3 | 35000 | 35000 |
1978 | 03.0683.0228 | Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | T3 | 35000 | 35000 |
1979 | 03.0684.0228 | Cứu điều trị ù tai thể hàn | T3 | 35000 | 35000 |
1980 | 03.2181.0878 | Chích áp xe quanh Amidan | T1 | 250000 | 250000 |
1981 | 03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | T1 | 20000 | 20000 |
1982 | 03.3485.0581 | Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi | P1 | 4335000 | 4335000 |
1983 | 03.3486.0436 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | P2 | 1684000 | 1684000 |
1984 | 03.3489.0464 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | P2 | 2563000 | 2563000 |
1985 | 03.3491.0422 | Cắt nối niệu quản | P1 | 4997000 | 4997000 |
1986 | 03.3492.0421 | Lấy sỏi niệu quản | P1 | 3910000 | 3910000 |
1987 | 03.0444.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | T1 | 138000 | 174000 |
1988 | 03.0446.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | T1 | 138000 | 174000 |
1989 | 03.0447.0227 | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | T1 | 138000 | 174000 |
1990 | 03.0448.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | T1 | 138000 | 174000 |
1991 | 03.0449.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | T1 | 138000 | 174000 |
1992 | 03.0450.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | T1 | 138000 | 174000 |
1993 | 03.0451.0227 | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | T1 | 138000 | 174000 |
1994 | 03.0452.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón | T1 | 138000 | 174000 |
1995 | 03.0453.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | T1 | 138000 | 174000 |
1996 | 03.0454.0227 | Cấy chỉ điều trị bí đái | T1 | 138000 | 174000 |
1997 | 03.3549.0436 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | P1 | 1684000 | 1684000 |
1998 | 03.3046.0329 | Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | T2 | 307000 | 307000 |
1999 | 03.3047.0329 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | T2 | 307000 | 307000 |
2000 | 03.3083.0576 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | P3 | 2531000 | 2531000 |
2001 | 03.3247.0094 | Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi | TD | 583000 | 583000 |
2002 | 03.3248.0094 | Dẫn lưu áp xe phổi | TD | 583000 | 583000 |
2003 | 03.3259.0583 | Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn | P2 | 1793000 | 1793000 |
2004 | 03.3264.0411 | Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp | P1 | 6404000 | 6404000 |
2005 | 03.0686.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | T3 | 35000 | 35000 |
2006 | 03.0688.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | T3 | 35000 | 35000 |
2007 | 03.0689.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | T3 | 35000 | 35000 |
2008 | 03.0690.0228 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | T3 | 35000 | 35000 |
2009 | 03.0691.0228 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | T3 | 35000 | 35000 |
2010 | 03.0693.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | T3 | 35000 | 35000 |
2011 | 03.0694.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | T3 | 35000 | 35000 |
2012 | 03.0695.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | T3 | 35000 | 35000 |
2013 | 03.0696.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | T3 | 35000 | 35000 |
2014 | 03.3494.0421 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | P1 | 3910000 | 3910000 |
2015 | 03.3498.0464 | Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên | P2 | 2563000 | 2563000 |
2016 | 03.3501.0422 | Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng | P2 | 4997000 | 4997000 |
2017 | 03.3516.0429 | Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang | P1 | 4227000 | 4227000 |
2018 | 03.0408.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | T1 | 138000 | 174000 |
2019 | 03.0409.0227 | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | T1 | 138000 | 174000 |
2020 | 03.0410.0227 | Cấy chỉ điều trị teo cơ | T1 | 138000 | 174000 |
2021 | 03.0411.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | T1 | 138000 | 174000 |
2022 | 03.0455.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | T1 | 138000 | 174000 |
2023 | 03.0456.0227 | Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần | T1 | 138000 | 174000 |
2024 | 12.0203.0491 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | | 2447000 | 2447000 |
2025 | 12.0243.0425 | Cắt u bàng quang đường trên | | 5152000 | 5152000 |
2026 | 12.0268.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | P3 | 947000 | 947000 |
2027 | 12.0283.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | P2 | 2835000 | 2835000 |
2028 | 12.0321.1190 | Cắt u bao gân | P2 | 1642000 | 1642000 |
2029 | 12.0323.0653 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | P2 | 2753000 | 2753000 |
2030 | 13.0031.0727 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | T1 | 543000 | 543000 |
2031 | 03.3289.0491 | Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày | P1 | 2447000 | 2447000 |
2032 | 10.0250.0582 | Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật | P1 | 2619000 | 2619000 |
2033 | 10.0278.0583 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | P2 | 1793000 | 1793000 |
2034 | 10.0299.0421 | Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang | P1 | 3910000 | 3910000 |
2035 | 10.0300.0455 | Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp | P1 | 2416000 | 2416000 |
2036 | 10.0348.0582 | Cắm niệu quản bàng quang | P1 | 2619000 | 2619000 |
2037 | 10.0416.0491 | Mở thông dạ dày | P3 | 2447000 | 2447000 |
2038 | 03.3647.0556 | Phẫu thuật trật khớp cùng đòn | P1 | 3609000 | 3609000 |
2039 | 03.3649.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | P1 | 3609000 | 3609000 |
2040 | 03.3666.0550 | Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu | P2 | 3429000 | 3429000 |
2041 | 03.3668.0534 | Cắt đoạn khớp khuỷu | P2 | 3640000 | 3640000 |
2042 | 03.3669.0548 | Phẫu thuật trật khớp khuỷu | P1 | 3850000 | 3850000 |
2043 | 03.3670.0550 | Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não | P1 | 3429000 | 3429000 |
2044 | 03.3673.0556 | Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay | P2 | 3609000 | 3609000 |
2045 | 03.0412.0227 | Cấy chỉ điều trị bại não | T1 | 138000 | 174000 |
2046 | 03.0413.0227 | Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ | T1 | 138000 | 174000 |
2047 | 03.0414.0227 | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | T1 | 138000 | 174000 |
2048 | 03.0415.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác | T1 | 138000 | 174000 |
2049 | 03.0416.0227 | Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | T1 | 138000 | 174000 |
2050 | 03.0417.0227 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | T1 | 138000 | 174000 |
2051 | 03.0420.0227 | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | T1 | 138000 | 174000 |
2052 | 03.0421.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | T1 | 138000 | 174000 |
2053 | 03.0422.0227 | Cấy chỉ điều trị động kinh | T1 | 138000 | 174000 |
2054 | 13.0118.0595 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | P1 | 3937000 | 3937000 |
2055 | 03.1654.0748 | Tập nhược thị | | 27000 | 27000 |
2056 | 03.1658.0777 | Lấy dị vật giác mạc | T1 | 640000 | 640000 |
2057 | 03.1659.0738 | Cắt bỏ chắp có bọc | T1 | 75600 | 75600 |
2058 | 03.1660.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | P3 | 380000 | 380000 |
2059 | 03.1664.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | P2 | 645000 | 645000 |
2060 | 03.1666.0839 | Khâu phủ kết mạc | P2 | 614000 | 614000 |
2061 | 03.1667.0770 | Khâu giác mạc | P1 | 750000 | 750000 |
2062 | 10.0452.0491 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | P3 | 2447000 | 2447000 |
2063 | 10.0465.0465 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | P2 | 3414000 | 3414000 |
2064 | 10.0479.0491 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | P3 | 2447000 | 2447000 |
2065 | 10.0492.0493 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | P1 | 2709000 | 2709000 |
2066 | 10.0556.0494 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | P1 | 2461000 | 2461000 |
2067 | 10.0685.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | P2 | 3157000 | 3157000 |
2068 | 15.0243.0932 | Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê | T1 | 500000 | 500000 |
2069 | 03.3405.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | T1 | 267000 | 267000 |
2070 | 03.3411.0466 | Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn | P1 | 7757000 | 7757000 |
2071 | 03.3413.0466 | Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ | P1 | 7757000 | 7757000 |
2072 | 03.3416.0493 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | P3 | 2709000 | 2709000 |
2073 | 03.3443.0464 | Dẫn lưu túi mật | P3 | 2563000 | 2563000 |
2074 | 03.3444.0464 | Dẫn lưu nang ống mật chủ | P3 | 2563000 | 2563000 |
2075 | 10.0690.0582 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | P1 | 2619000 | 2619000 |
2076 | 03.0423.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | T1 | 138000 | 174000 |
2077 | 03.0424.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | T1 | 138000 | 174000 |
2078 | 03.0425.0227 | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | T1 | 138000 | 174000 |
2079 | 10.1014.0529 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | T2 | 611000 | 611000 |
2080 | 11.0015.1158 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | T1 | 523000 | 523000 |
2081 | 11.0016.1160 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | T3 | 170000 | 170000 |
2082 | 11.0075.1143 | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu | P1 | 3488000 | 3488000 |
2083 | 11.0089.0215 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | T3 | 20000 | 20000 |
2084 | 03.1668.0766 | Khâu củng mạc | P1 | 1200000 | 1200000 |
2085 | 03.1669.0767 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | P1 | 1060000 | 1060000 |
2086 | 03.1670.0770 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | P1 | 750000 | 750000 |
2087 | 03.1675.0798 | Múc nội nhãn | P2 | 516000 | 516000 |
2088 | 03.1677.0788 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | P2 | 1189000 | 1189000 |
2089 | 03.1680.0788 | Mổ quặm bẩm sinh | P2 | 1189000 | 1189000 |
2090 | 03.1683.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | T2 | 44600 | 44600 |
2091 | 03.1684.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | T2 | 44600 | 44600 |
2092 | 03.1686.0784 | Lấy máu làm huyết thanh | | 49200 | 49200 |
2093 | 03.2210.1000 | Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài | P1 | 1884000 | 1884000 |
2094 | 15.0246.1003 | Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | TD | 834000 | 834000 |
2095 | 15.0248.1003 | Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | TD | 834000 | 834000 |
2096 | 15.0299.0988 | Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ | P3 | 2722000 | 2722000 |
2097 | 15.0300.0955 | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ | P3 | 2867000 | 2867000 |
2098 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | T1 | 172000 | 172000 |
2099 | 15.0302.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | | 30000 | 30000 |
2100 | 15.0303.0201 | Thay băng vết mổ | T3 | 79600 | 79600 |
2101 | 15.0304.0505 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | T3 | 173000 | 173000 |
2102 | 16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | T1 | 199000 | 199000 |
2103 | 16.0233.1050 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | P3 | 447000 | 447000 |
2104 | 16.0271.1095 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép | P1 | 2084000 | 2084000 |
2105 | 16.0274.1095 | Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép | P1 | 2084000 | 2084000 |
2106 | 16.0280.1066 | Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) | P1 | 2843000 | 2843000 |
2107 | 16.0286.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | P1 | 2543000 | 2543000 |
2108 | 11.0090.0216 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | T2 | 172000 | 172000 |
2109 | 11.0099.0237 | Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ | T2 | 33000 | 41100 |
2110 | 17.0064.0268 | Tập với giàn treo các chi | | 27300 | 27300 |
2111 | 17.0067.0268 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | | 27300 | 27300 |
2112 | 17.0068.0268 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | T3 | 27300 | 27300 |
2113 | 17.0069.0268 | Tập với máy tập thăng bằng | T3 | 27300 | 27300 |
2114 | 17.0072.0268 | Tập với bàn nghiêng | | 27300 | 27300 |
2115 | 17.0073.0277 | Tập các kiểu thở | T3 | 29000 | 29000 |
2116 | 17.0075.0277 | Tập ho có trợ giúp | T3 | 29000 | 29000 |
2117 | 03.2219.0948 | Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản | P1 | 4487000 | 4487000 |
2118 | 03.2234.0999 | Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ | PD | 3209000 | 3209000 |
2119 | 03.2246.0603 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | T1 | 753000 | 753000 |
2120 | 08.0407.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | T2 | 61300 | 61300 |
2121 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | T2 | 61300 | 61300 |
2122 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | T2 | 61300 | 61300 |
2123 | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | T2 | 61300 | 61300 |
2124 | 28.0217.1059 | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | P1 | 2935000 | 2935000 |
2125 | 28.0218.1059 | Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ | P1 | 2935000 | 2935000 |
2126 | 28.0280.0571 | Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè | P2 | 2752000 | 2752000 |
2127 | 28.0281.1126 | Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân | P2 | 4691000 | 4691000 |
2128 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | T3 | 78000 | 78000 |
2129 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | T3 | 78000 | 78000 |
2130 | 02.0347.0087 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 145000 | 145000 |
2131 | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | T3 | 109000 | 109000 |
2132 | 03.2379.0312 | Test lẩy da với các dị nguyên | T3 | 330000 | 330000 |
2133 | 03.2380.0302 | Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da | T1 | 848000 | 848000 |
2134 | 03.2382.0313 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | T1 | 370000 | 370000 |
2135 | 03.2383.0314 | Test nội bì | T1 | 468000 | 468000 |
2136 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | T2 | 61300 | 61300 |
2137 | 08.0435.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | T2 | 61300 | 61300 |
2138 | 08.0436.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | T2 | 61300 | 61300 |
2139 | 08.0437.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | T2 | 61300 | 61300 |
2140 | 03.0603.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | T2 | 61300 | 61300 |
2141 | 03.0604.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | T2 | 61300 | 61300 |
2142 | 03.2731.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | P2 | 2835000 | 2835000 |
2143 | 03.2733.0597 | Cắt u thành âm đạo | P2 | 1960000 | 1960000 |
2144 | 03.2734.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | P2 | 1237000 | 1237000 |
2145 | 03.2735.0653 | Cắt u vú lành tính | P2 | 2753000 | 2753000 |
2146 | 03.2736.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | P2 | 947000 | 947000 |
2147 | 03.2758.0558 | Cắt u xương, sụn | P2 | 3611000 | 3611000 |
2148 | 28.0287.0574 | Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng | P1 | 4040000 | 4040000 |
2149 | 28.0315.1126 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay | P2 | 4691000 | 4691000 |
2150 | 28.0316.1126 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay | P2 | 4691000 | 4691000 |
2151 | 28.0317.0573 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ | P1 | 3167000 | 3167000 |
2152 | 28.0319.0573 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận | P1 | 3167000 | 3167000 |
2153 | 28.0325.0573 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận | P2 | 3167000 | 3167000 |
2154 | 28.0329.0573 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | P2 | 3167000 | 3167000 |
2155 | 08.0438.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | T2 | 61300 | 61300 |
2156 | 08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | T2 | 61300 | 61300 |
2157 | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | T2 | 61300 | 61300 |
2158 | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | T2 | 61300 | 61300 |
2159 | 08.0443.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | T2 | 61300 | 61300 |
2160 | 08.0444.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | T2 | 61300 | 61300 |
2161 | 08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | T2 | 61300 | 61300 |
2162 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | T2 | 61300 | 61300 |
2163 | 03.2767.1190 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | P3 | 1642000 | 1642000 |
2164 | 03.2836.0360 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | P2 | 3236000 | 3236000 |
2165 | 14.0266.0865 | Đo độ sâu tiền phòng | T2 | 191000 | 191000 |
2166 | 14.0271.0865 | Đo độ bền cơ sinh học giác mạc (Đo ORA) | T2 | 191000 | 191000 |
2167 | 14.0276.0752 | Đo độ lồi | T3 | 49600 | 49600 |
2168 | 14.0277.0865 | Test thử nhược cơ | T2 | 191000 | 191000 |
2169 | 15.0023.0987 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên | P1 | 5087000 | 5087000 |
2170 | 15.0024.0374 | Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên | P1 | 4847000 | 4847000 |
2171 | 15.0026.0911 | Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm | P1 | 3585000 | 3585000 |
2172 | 28.0330.0573 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | P2 | 3167000 | 3167000 |
2173 | 28.0331.0573 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa | P1 | 3167000 | 3167000 |
2174 | 28.0335.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | P2 | 3609000 | 3609000 |
2175 | 28.0338.0559 | Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật | P1 | 2828000 | 2828000 |
2176 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | T3 | 109000 | 109000 |
2177 | 02.0364.0087 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 145000 | 145000 |
2178 | 02.0402.0213 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | T3 | 86400 | 86400 |
2179 | 02.0121.0320 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | T2 | 301000 | 301000 |
2180 | 02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | T2 | 129000 | 129000 |
2181 | 02.0175.0121 | Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm | T1 | 360000 | 360000 |
2182 | 02.0177.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | T2 | 104000 | 104000 |
2183 | 03.2458.1049 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | P3 | 2507000 | 2507000 |
2184 | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | T3 | 35000 | 35000 |
2185 | 08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | T3 | 35000 | 35000 |
2186 | 08.0462.0228 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | T3 | 35000 | 35000 |
2187 | 15.0034.0997 | Vá nhĩ đơn thuần | P2 | 3585000 | 3585000 |
2188 | 15.0086.1001 | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi | P2 | 1323000 | 1323000 |
2189 | 15.0092.0941 | Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài | PD | 6604000 | 6604000 |
2190 | 18.0603.0169 | Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 978000 | 978000 |
2191 | 18.0605.0170 | Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 808000 | 808000 |
2192 | 18.0606.0169 | Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 978000 | 978000 |
2193 | 18.0607.0169 | Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 978000 | 978000 |
2194 | 03.0605.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | T2 | 61300 | 61300 |
2195 | 02.0403.0213 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | T3 | 86400 | 86400 |
2196 | 02.0404.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | T3 | 86400 | 86400 |
2197 | 28.0363.0573 | Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ | P1 | 3167000 | 3167000 |
2198 | 28.0364.0573 | Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ | P1 | 3167000 | 3167000 |
2199 | 28.0365.0573 | Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận | P1 | 3167000 | 3167000 |
2200 | 28.0372.0573 | Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân | P2 | 3167000 | 3167000 |
2201 | 28.0373.0574 | Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân | P2 | 4040000 | 4040000 |
2202 | 28.0380.0573 | Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay | P1 | 3167000 | 3167000 |
2203 | 08.0463.0228 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | T3 | 35000 | 35000 |
2204 | 08.0464.0228 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | T3 | 35000 | 35000 |
2205 | 08.0465.0228 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | T3 | 35000 | 35000 |
2206 | 08.0466.0228 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | T3 | 35000 | 35000 |
2207 | 08.0467.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | T3 | 35000 | 35000 |
2208 | 08.0468.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | T3 | 35000 | 35000 |
2209 | 14.0087.0859 | Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da | PD | 2081000 | 2081000 |
2210 | 14.0112.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | T2 | 30000 | 30000 |
2211 | 14.0113.0862 | Chỉnh chỉ sau mổ lác | P3 | 590000 | 590000 |
2212 | 03.0606.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | T2 | 61300 | 61300 |
2213 | 03.0607.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | T2 | 61300 | 61300 |
2214 | 03.0608.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | T2 | 61300 | 61300 |
2215 | 03.0609.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | T2 | 61300 | 61300 |
2216 | 03.0610.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | T2 | 61300 | 61300 |
2217 | 03.0611.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | T2 | 61300 | 61300 |
2218 | 03.0612.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | T2 | 61300 | 61300 |
2219 | 03.0613.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | T2 | 61300 | 61300 |
2220 | 03.0614.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | T2 | 61300 | 61300 |
2221 | 02.0406.0213 | Tiêm gân gót | T3 | 86400 | 86400 |
2222 | 02.0407.0213 | Tiêm cân gan chân | T3 | 86400 | 86400 |
2223 | 02.0426.0214 | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 126000 | 126000 |
2224 | 02.0428.0214 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 126000 | 126000 |
2225 | 03.0035.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | T1 | 640000 | 640000 |
2226 | 03.0038.0081 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | T1 | 234000 | 234000 |
2227 | 03.0039.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | T1 | 234000 | 234000 |
2228 | 03.0076.0114 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | T2 | 10000 | 10000 |
2229 | 14.0116.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | T1 | 30000 | 30000 |
2230 | 14.0149.0841 | Mở góc tiền phòng | P1 | 1060000 | 1060000 |
2231 | 03.1931.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | T1 | 324000 | 324000 |
2232 | 03.1938.1035 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | T1 | 199000 | 199000 |
2233 | 03.1940.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | T1 | 199000 | 199000 |
2234 | 03.1946.1050 | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | P3 | 447000 | 447000 |
2235 | 03.1949.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | T1 | 199000 | 199000 |
2236 | 03.1951.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | P3 | 90900 | 90900 |
2237 | 03.1953.1035 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | T1 | 199000 | 199000 |
2238 | 03.0615.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | T2 | 61300 | 61300 |
2239 | 03.0616.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | T2 | 61300 | 61300 |
2240 | 03.0617.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | T2 | 61300 | 61300 |
2241 | 03.0618.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | T2 | 61300 | 61300 |
2242 | 03.2948.0437 | Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật | P1 | 4049000 | 4049000 |
2243 | 03.2996.0272 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | T3 | 58500 | 84300 |
2244 | 03.3007.0351 | Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson | T1 | 365000 | 365000 |
2245 | 03.3009.0333 | Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic | TD | 259000 | 259000 |
2246 | 03.0078.0120 | Mở khí quản | P2 | 704000 | 704000 |
2247 | 03.0079.0077 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | T1 | 131000 | 131000 |
2248 | 03.0080.0094 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | T2 | 583000 | 583000 |
2249 | 03.0081.0071 | Bơm rửa màng phổi | T2 | 203000 | 203000 |
2250 | 03.0084.0077 | Chọc thăm dò màng phổi | T2 | 131000 | 131000 |
2251 | 03.0085.0094 | Mở màng phổi tối thiểu | T2 | 583000 | 583000 |
2252 | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | | 17600 | 17600 |
2253 | 03.0090.0898 | Khí dung thuốc thở máy | T2 | 17600 | 17600 |
2254 | 03.0091.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | T3 | 10000 | 10000 |
2255 | 03.1972.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | T2 | 234000 | 234000 |
2256 | 03.2384.0307 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | T1 | 511000 | 511000 |
2257 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | T3 | 10000 | 10000 |
2258 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | T3 | 10000 | 10000 |
2259 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | T3 | 10000 | 10000 |
2260 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | T3 | 10000 | 10000 |
2261 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | T3 | 20000 | 20000 |
2262 | 03.2438.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | P2 | 2752000 | 2752000 |
2263 | 03.2439.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | P2 | 2752000 | 2752000 |
2264 | 03.3010.0333 | Chấm TCA điều trị sẹo lõm | TD | 259000 | 259000 |
2265 | 03.3025.1149 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể | TD | 392000 | 392000 |
2266 | 03.3026.1150 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể | TD | 519000 | 519000 |
2267 | 03.3033.0340 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | P3 | 505000 | 505000 |
2268 | 03.3034.0339 | Nạo vét lỗ đáo có viêm xương | P2 | 602000 | 602000 |
2269 | 08.0469.0228 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | T3 | 35000 | 35000 |
2270 | 08.0470.0228 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | T3 | 35000 | 35000 |
2271 | 08.0471.0228 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | T3 | 35000 | 35000 |
2272 | 03.0300.0230 | Điện mãng châm điều trị teo cơ | T1 | 70000 | 75800 |
2273 | 03.0092.0299 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | T2 | 430000 | 430000 |
2274 | 03.0093.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | T2 | 29000 | 29000 |
2275 | 03.0094.0298 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | T2 | 713000 | 713000 |
2276 | 03.0096.0120 | Mở khí quản qua da cấp cứu | T1 | 704000 | 704000 |
2277 | 03.0098.0079 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | T2 | 136000 | 136000 |
2278 | 03.0099.1888 | Đặt nội khí quản 2 nòng | TD | 555000 | 555000 |
2279 | 03.0102.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | | 55000 | 55000 |
2280 | 03.0106.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | T2 | 203000 | 203000 |
2281 | 03.2443.1045 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm | P1 | 1094000 | 1094000 |
2282 | 03.2456.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | P2 | 679000 | 679000 |
2283 | 03.2515.1047 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | P1 | 2807000 | 2807000 |
2284 | 03.2522.1046 | Cắt nang vùng sàn miệng | P1 | 2657000 | 2657000 |
2285 | 03.2534.1047 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm | P2 | 2807000 | 2807000 |
2286 | 03.2536.1049 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | P1 | 2507000 | 2507000 |
2287 | 08.0447.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | T2 | 61300 | 61300 |
2288 | 08.0448.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | T2 | 61300 | 61300 |
2289 | 03.0125.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | T2 | 104000 | 104000 |
2290 | 03.0130.0262 | Vận động trị liệu bàng quang | T3 | 296000 | 296000 |
2291 | 03.0131.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | T2 | 185000 | 185000 |
2292 | 03.0152.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | T3 | 49600 | 49600 |
2293 | 03.0155.0140 | Nội soi dạ dày cầm máu | T1 | 700000 | 2191000 |
2294 | 03.0157.0140 | Cầm máu thực quản qua nội soi | T1 | 700000 | 2191000 |
2295 | 03.0158.0137 | Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm | T2 | 287000 | 287000 |
2296 | 03.0159.0140 | Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu | T1 | 700000 | 2191000 |
2297 | 03.0160.0184 | Soi đại tràng cầm máu | T1 | 544000 | 544000 |
2298 | 08.0449.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | T2 | 61300 | 61300 |
2299 | 08.0450.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | T2 | 61300 | 61300 |
2300 | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | T3 | 35000 | 35000 |
2301 | 08.0452.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | T3 | 35000 | 35000 |
2302 | 08.0453.0228 | Cứu điều trị nấc thể hàn | T3 | 35000 | 35000 |
2303 | 08.0454.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | | 35000 | 35000 |
2304 | 08.0455.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | T3 | 35000 | 35000 |
2305 | 08.0456.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | T3 | 35000 | 35000 |
2306 | 08.0457.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | T3 | 35000 | 35000 |
2307 | 03.0163.0165 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | T1 | 573000 | 2058000 |
2308 | 03.0164.0077 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | T2 | 131000 | 131000 |
2309 | 03.0165.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | T2 | 131000 | 131000 |
2310 | 08.0248.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | T1 | 138000 | 174000 |
2311 | 03.0166.0175 | Rửa màng bụng cấp cứu | T1 | 418000 | 418000 |
2312 | 03.0169.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | T2 | 576000 | 576000 |
2313 | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | T3 | 78000 | 78000 |
2314 | 08.0257.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | T1 | 138000 | 174000 |
2315 | 08.0458.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | T3 | 35000 | 35000 |
2316 | 08.0459.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | T3 | 35000 | 35000 |
2317 | 02.0227.0164 | Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da | | 172000 | 172000 |
2318 | 02.0228.0164 | Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận | | 172000 | 172000 |
2319 | 02.0231.0164 | Rút catheter đường hầm | | 172000 | 172000 |
2320 | 02.0232.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | T2 | 185000 | 185000 |
2321 | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | T3 | 78000 | 78000 |
2322 | 02.0253.0135 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | T1 | 231000 | 231000 |
2323 | 02.0255.0319 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi | T1 | 541000 | 541000 |
2324 | 08.0258.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | T1 | 138000 | 174000 |
2325 | 08.0262.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | T1 | 138000 | 174000 |
2326 | 08.0263.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | T1 | 138000 | 174000 |
2327 | 08.0264.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | T1 | 138000 | 174000 |
2328 | 08.0265.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | T1 | 138000 | 174000 |
2329 | 08.0266.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | T1 | 138000 | 174000 |
2330 | 08.0267.0227 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | T1 | 138000 | 174000 |
2331 | 08.0268.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | T1 | 138000 | 174000 |
2332 | 08.0269.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | T1 | 138000 | 174000 |
2333 | 02.0257.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | T3 | 179000 | 179000 |
2334 | 02.0259.0137 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | T1 | 287000 | 287000 |
2335 | 02.0262.0136 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | T1 | 385000 | 385000 |
2336 | 14.0159.0857 | Tiêm nhu mô giác mạc | T1 | 44600 | 44600 |
2337 | 14.0161.0748 | Tập nhược thị | | 27000 | 27000 |
2338 | 14.0162.0796 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | P2 | 704000 | 704000 |
2339 | 14.0164.0732 | Cắt bỏ túi lệ | P2 | 804000 | 804000 |
2340 | 14.0167.0738 | Cắt bỏ chắp có bọc | T1 | 75600 | 75600 |
2341 | 14.0169.0738 | Chích dẫn lưu túi lệ | P3 | 75600 | 75600 |
2342 | 03.0339.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | T1 | 70000 | 75800 |
2343 | 08.0270.0227 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | T1 | 138000 | 174000 |
2344 | 08.0271.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | T1 | 138000 | 174000 |
2345 | 08.0272.0227 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | T1 | 138000 | 174000 |
2346 | 08.0273.0227 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | T1 | 138000 | 174000 |
2347 | 08.0274.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | T1 | 138000 | 174000 |
2348 | 03.0272.0243 | Laser châm | T2 | 45500 | 78500 |
2349 | 03.0275.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | T2 | 41500 | 50500 |
2350 | 03.0276.0252 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | T2 | 12000 | 12000 |
2351 | 14.0183.0796 | Bơm hơi / khí tiền phòng | P2 | 704000 | 704000 |
2352 | 14.0184.0774 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | P2 | 704000 | 704000 |
2353 | 14.0189.0789 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | P1 | 614000 | 614000 |
2354 | 14.0191.0789 | Mổ quặm bẩm sinh | P2 | 614000 | 614000 |
2355 | 14.0193.0856 | Tiêm dưới kết mạc | T2 | 44600 | 44600 |
2356 | 14.0198.0784 | Lấy máu làm huyết thanh | | 49200 | 49200 |
2357 | 14.0199.0745 | Điện di điều trị | | 17600 | 17600 |
2358 | 03.2055.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | P1 | 1594000 | 1594000 |
2359 | 03.0341.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá | T1 | 70000 | 75800 |
2360 | 03.0343.0230 | Điện mãng châm điều trị bí đái | T1 | 70000 | 75800 |
2361 | 03.0277.0247 | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | T2 | 100000 | 100000 |
2362 | 08.0275.0227 | Cấy chỉ điều trị di tinh | T1 | 138000 | 174000 |
2363 | 08.0276.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | T1 | 138000 | 174000 |
2364 | 08.0277.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | T1 | 138000 | 174000 |
2365 | 03.0278.0248 | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | T2 | 100000 | 100000 |
2366 | 03.0279.0246 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | T2 | 100000 | 100000 |
2367 | 03.0281.0249 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | T3 | 47300 | 47300 |
2368 | 03.0282.0284 | Xông hơi thuốc | T3 | 40000 | 40000 |
2369 | 03.2061.1065 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | P1 | 3903000 | 3903000 |
2370 | 03.2069.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | P2 | 100000 | 100000 |
2371 | 03.2072.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | TD | 343000 | 343000 |
2372 | 03.2114.1002 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | P3 | 906000 | 906000 |
2373 | 03.3534.0436 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | P2 | 1684000 | 1684000 |
2374 | 03.2587.0870 | Cắt u amidan qua đường miệng | P2 | 1033000 | 1033000 |
2375 | 03.2641.0583 | Phẫu thuật bóc u thành ngực | P2 | 1793000 | 1793000 |
2376 | 03.0351.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | T2 | 70000 | 75800 |
2377 | 03.2179.0870 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | P2 | 1033000 | 1033000 |
2378 | 03.0283.0285 | Xông khói thuốc | T3 | 35000 | 35000 |
2379 | 03.0284.0252 | Sắc thuốc thang | T3 | 12000 | 12000 |
2380 | 03.0285.0249 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | T3 | 47300 | 47300 |
2381 | 03.0286.0229 | Đặt thuốc YHCT | T3 | 43200 | 43200 |
2382 | 03.0287.0222 | Bó thuốc | T3 | 47700 | 47700 |
2383 | 01.0006.0215 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | T3 | 20000 | 20000 |
2384 | 01.0012.0298 | Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) | T1 | 713000 | 713000 |
2385 | 01.0034.0299 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | T1 | 430000 | 430000 |
2386 | 01.0040.0081 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | T1 | 234000 | 234000 |
2387 | 01.0053.0075 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | T3 | 30000 | 30000 |
2388 | 03.2675.0491 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | | 2447000 | 2447000 |
2389 | 03.2709.0424 | Cắt một phần bàng quang | P1 | 5073000 | 5073000 |
2390 | 03.2719.1191 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | P3 | 1107000 | 1107000 |
2391 | 03.2720.0583 | Cắt u lành dương vật | P2 | 1793000 | 1793000 |
2392 | 02.0297.0506 | Nội soi hậu môn ống cứng | T3 | 124000 | 124000 |
2393 | 02.0307.0136 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | T2 | 385000 | 385000 |
2394 | 03.0290.0224 | Nhĩ châm | T2 | 68000 | 81800 |
2395 | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | T3 | 10000 | 10000 |
2396 | 01.0067.1888 | Đặt nội khí quản 2 nòng | TD | 555000 | 555000 |
2397 | 01.0068.0298 | Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | T1 | 713000 | 713000 |
2398 | 01.0070.1888 | Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) | T1 | 555000 | 555000 |
2399 | 01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy | P2 | 704000 | 704000 |
2400 | 01.0074.0120 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | T1 | 704000 | 704000 |
2401 | 01.0077.1888 | Thay ống nội khí quản | T1 | 555000 | 555000 |
2402 | 01.0087.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | T2 | 17600 | 17600 |
2403 | 02.0308.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | T3 | 179000 | 179000 |
2404 | 02.0310.0506 | Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết | T3 | 124000 | 124000 |
2405 | 02.0317.0165 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | T1 | 573000 | 2058000 |
2406 | 02.0325.0166 | Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan | T1 | 547000 | 547000 |
2407 | 02.0333.0078 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | T1 | 169000 | 169000 |
2408 | 03.0622.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | T2 | 61300 | 61300 |
2409 | 03.0623.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | T2 | 61300 | 61300 |
2410 | 03.0624.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | T2 | 61300 | 61300 |
2411 | 03.0625.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | T2 | 61300 | 61300 |
2412 | 03.0626.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | T2 | 61300 | 61300 |
2413 | 03.0628.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | T2 | 61300 | 61300 |
2414 | 03.3036.0329 | Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | T3 | 307000 | 307000 |
2415 | 03.3037.0329 | Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ | T2 | 307000 | 307000 |
2416 | 03.3038.0329 | Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | T2 | 307000 | 307000 |
2417 | 03.3039.0329 | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | T2 | 307000 | 307000 |
2418 | 03.3040.0329 | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | T2 | 307000 | 307000 |
2419 | 03.0629.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | T2 | 61300 | 61300 |
2420 | 03.0630.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | T2 | 61300 | 61300 |
2421 | 03.0631.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | T2 | 61300 | 61300 |
2422 | 03.0632.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | T2 | 61300 | 61300 |
2423 | 03.0633.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | T2 | 61300 | 61300 |
2424 | 03.0634.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | T2 | 61300 | 61300 |
2425 | 03.3035.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | T3 | 307000 | 307000 |