|
BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ THÔNG TƯ 13
05:50:00 20/08/2019
STT | TÊN DỊCH VỤ | MÃ BYT | GIÁ BHYT TT13(20/08/2019) | GIÁ KHÔNG BHYT TT37(15/01/2019) | THU THÊM THEO YÊU CẦU | 1 | Khám Nội | 02.1897 | 34,500 | 33,000 | 30,000 | 2 | Khám Nhi | 03.1897 | 34,500 | 33,000 | 30,000 | 3 | Khám Da liễu | 05.1897 | 34,500 | 33,000 | 30,000 | 4 | Khám YHCT | 08.1897 | 34,500 | 33,000 | 30,000 | 5 | Khám Ngoại | 10.1897 | 34,500 | 33,000 | 30,000 | 6 | Khám Phụ sản | 13.1897 | 34,500 | 33,000 | 30,000 | 7 | Khám Mắt | 14.1897 | 34,500 | 33,000 | 30,000 | 8 | Khám Tai mũi họng | 15.1897 | 34,500 | 33,000 | 30,000 | 9 | Khám Răng hàm mặt | 16.1897 | 34,500 | 33,000 | 30,000 | 10 | Khám Phục hồi chức năng | 17.1897 | 34,500 | 33,000 | 30,000 | 11 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 01.0002.1778 | 32,800 | 32,000 | 0 | 12 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | 01.0006.0215 | 21,400 | 21,000 | 0 | 13 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 01.0007.0099 | 653,000 | 649,000 | 0 | 14 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 01.0008.0100 | 1,126,000 | 1,122,000 | 0 | 15 | Đặt catheter động mạch | 01.0009.0098 | 1,367,000 | 1,363,000 | 0 | 16 | Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) | 01.0012.0298 | 762,000 | 747,000 | 0 | 17 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | 01.0019.0004 | 222,000 | 219,000 | 0 | 18 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | 01.0020.0001 | 43,900 | 42,100 | 0 | 19 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | 01.0021.0001 | 43,900 | 42,100 | 0 | 20 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 01.0032.0299 | 459,000 | 450,000 | 0 | 21 | Đặt máy khử rung tự động | 01.0033.0391 | 1,625,000 | 1,595,000 | 0 | 22 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | 01.0034.0299 | 459,000 | 450,000 | 0 | 23 | Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | 01.0036.0192 | 989,000 | 983,000 | 0 | 24 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 01.0040.0081 | 247,000 | 243,000 | 0 | 25 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 01.0041.0081 | 247,000 | 243,000 | 0 | 26 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 01.0053.0075 | 32,900 | 32,000 | 0 | 27 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 01.0054.0114 | 11,100 | 10,800 | 0 | 28 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 01.0055.0114 | 11,100 | 10,800 | 0 | 29 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 01.0056.0300 | 317,000 | 310,000 | 0 | 30 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 01.0065.0071 | 216,000 | 212,000 | 0 | 31 | Đặt ống nội khí quản | 01.0066.1888 | 568,000 | 564,000 | 0 | 32 | Đặt nội khí quản 2 nòng | 01.0067.1888 | 568,000 | 564,000 | 0 | 33 | Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | 01.0068.0298 | 762,000 | 747,000 | 0 | 34 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | 01.0069.0298 | 762,000 | 747,000 | 0 | 35 | Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) | 01.0070.1888 | 568,000 | 564,000 | 0 | 36 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 01.0072.0120 | 719,000 | 715,000 | 0 | 37 | Mở khí quản thường quy | 01.0073.0120 | 719,000 | 715,000 | 0 | 38 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 01.0074.0120 | 719,000 | 715,000 | 0 | 39 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 01.0076.0200 | 57,600 | 56,800 | 0 | 40 | Thay ống nội khí quản | 01.0077.1888 | 568,000 | 564,000 | 0 | 41 | Thay canuyn mở khí quản | 01.0080.0206 | 247,000 | 245,000 | 0 | 42 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 01.0086.0898 | 20,400 | 19,600 | 0 | 43 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 01.0087.0898 | 20,400 | 19,600 | 0 | 44 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | 01.0089.0206 | 247,000 | 245,000 | 0 | 45 | Đặt stent khí phế quản | 01.0090.0883 | 7,148,000 | 7,078,000 | 0 | 46 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | 01.0091.0071 | 216,000 | 212,000 | 0 | 47 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | 01.0093.0079 | 143,000 | 141,000 | 0 | 48 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | 01.0094.0111 | 185,000 | 184,000 | 0 | 49 | Mở màng phổi cấp cứu | 01.0095.0094 | 596,000 | 592,000 | 0 | 50 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | 01.0096.0094 | 596,000 | 592,000 | 0 | 51 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | 01.0097.0111 | 185,000 | 184,000 | 0 | 52 | Chọc hút dịch, khí trung thất | 01.0098.0079 | 143,000 | 141,000 | 0 | 53 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | 01.0128.0209 | 559,000 | 551,000 | 0 | 54 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | 01.0129.0209 | 559,000 | 551,000 | 0 | 55 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 01.0130.0209 | 559,000 | 551,000 | 0 | 56 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | 01.0131.0209 | 559,000 | 551,000 | 0 | 57 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | 01.0132.0209 | 559,000 | 551,000 | 0 | 58 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | 01.0133.0209 | 559,000 | 551,000 | 0 | 59 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | 01.0134.0209 | 559,000 | 551,000 | 0 | 60 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | 01.0135.0209 | 559,000 | 551,000 | 0 | 61 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] | 01.0136.0209 | 559,000 | 551,000 | 0 | 62 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | 01.0137.0209 | 559,000 | 551,000 | 0 | 63 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 01.0138.0209 | 559,000 | 551,000 | 0 | 64 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] | 01.0139.0209 | 559,000 | 551,000 | 0 | 65 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA [giờ theo thực tế] | 01.0140.0209 | 559,000 | 551,000 | 0 | 66 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] | 01.0141.0209 | 559,000 | 551,000 | 0 | 67 | Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) | 01.0142.0209 | 559,000 | 551,000 | 0 | 68 | Thông khí nhân tạo với khí NO | 01.0143.0209 | 559,000 | 551,000 | 0 | 69 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | 01.0144.0209 | 559,000 | 551,000 | 0 | 70 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 01.0157.0508 | 49,900 | 48,900 | 0 | 71 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 01.0158.0074 | 479,000 | 473,000 | 0 | 72 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 01.0160.0210 | 90,100 | 88,700 | 0 | 73 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | 01.0162.0121 | 373,000 | 369,000 | 0 | 74 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 01.0163.0121 | 373,000 | 369,000 | 0 | 75 | Thông bàng quang | 01.0164.0210 | 90,100 | 88,700 | 0 | 76 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 01.0165.0158 | 198,000 | 194,000 | 0 | 77 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | 01.0172.0101 | 1,126,000 | 1,122,000 | 0 | 78 | Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) | 01.0173.0195 | 1,541,000 | 1,533,000 | 0 | 79 | Thận nhân tạo cấp cứu | 01.0174.0195 | 1,541,000 | 1,533,000 | 0 | 80 | Thận nhân tạo thường qui | 01.0175.0196 | 556,000 | 552,000 | 0 | 81 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) | 01.0176.0118 | 2,212,000 | 2,200,000 | 0 | 82 | Lọc và tách huyết tương chọn lọc | 01.0189.0119 | 1,636,000 | 1,624,000 | 0 | 83 | Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần hoàn (gan nhân tạo - MARS) | 01.0200.0110 | 2,321,000 | 2,317,000 | 0 | 84 | Soi đáy mắt cấp cứu | 01.0201.0849 | 52,500 | 51,700 | 0 | 85 | Chọc dịch tuỷ sống | 01.0202.0083 | 107,000 | 105,000 | 0 | 86 | Ghi điện cơ cấp cứu | 01.0203.1775 | 128,000 | 127,000 | 0 | 87 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | 01.0208.0004 | 222,000 | 219,000 | 0 | 88 | Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ | 01.0209.0099 | 653,000 | 649,000 | 0 | 89 | Đặt ống thông dạ dày | 01.0216.0103 | 90,100 | 88,700 | 0 | 90 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | 01.0217.0502 | 2,697,000 | 2,692,000 | 0 | 91 | Rửa dạ dày cấp cứu | 01.0218.0159 | 119,000 | 115,000 | 0 | 92 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 01.0219.0160 | 589,000 | 585,000 | 0 | 93 | Thụt tháo | 01.0221.0211 | 82,100 | 80,900 | 0 | 94 | Thụt giữ | 01.0222.0211 | 82,100 | 80,900 | 0 | 95 | Đặt ống thông hậu môn | 01.0223.0211 | 82,100 | 80,900 | 0 | 96 | Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu | 01.0231.0298 | 762,000 | 747,000 | 0 | 97 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | 01.0232.0140 | 728,000 | 719,000 | 0 | 98 | Đo áp lực ổ bụng | 01.0238.0299 | 459,000 | 450,000 | 0 | 99 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 01.0239.0001 | 43,900 | 42,100 | 0 | 100 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 01.0240.0077 | 137,000 | 135,000 | 0 | 101 | Rửa màng bụng cấp cứu | 01.0242.0175 | 431,000 | 427,000 | 0 | 102 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 01.0244.0165 | 597,000 | 590,000 | 0 | 103 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 01.0267.0203 | 134,000 | 132,000 | 0 | 104 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 01.0267.0204 | 179,000 | 177,000 | 0 | 105 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 01.0267.0205 | 240,000 | 236,000 | 0 | 106 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 01.0281.1510 | 15,200 | 15,200 | 0 | 107 | Định nhóm máu tại giường | 01.0284.1269 | 39,100 | 38,800 | 0 | 108 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 01.0285.1349 | 12,600 | 12,500 | 0 | 109 | Đo các chất khí trong máu | 01.0286.1531 | 215,000 | 214,000 | 0 | 110 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 01.0303.0001 | 43,900 | 42,100 | 0 | 111 | Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc | 01.0336.0158 | 198,000 | 194,000 | 0 | 112 | Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp | 01.0356.0078 | 176,000 | 174,000 | 0 | 113 | Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) | 01.0380.1169 | 155,000 | 153,000 | 0 | 114 | Bơm rửa khoang màng phổi | 02.0002.0071 | 216,000 | 212,000 | 0 | 115 | Chọc dò dịch màng phổi | 02.0009.0077 | 137,000 | 135,000 | 0 | 116 | Chọc hút khí màng phổi | 02.0011.0079 | 143,000 | 141,000 | 0 | 117 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0012.0095 | 678,000 | 672,000 | 0 | 118 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | 02.0013.0096 | 1,199,000 | 1,193,000 | 0 | 119 | Đặt nội khí quản 2 nòng | 02.0017.1888 | 568,000 | 564,000 | 0 | 120 | Đo đa ký hô hấp | 02.0020.1816 | 1,950,000 | 1,935,000 | 0 | 121 | Đo chức năng hô hấp | 02.0024.1791 | 126,000 | 124,000 | 0 | 122 | Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi | 02.0025.0109 | 196,000 | 192,000 | 0 | 123 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 02.0026.0111 | 185,000 | 184,000 | 0 | 124 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 02.0032.0898 | 20,400 | 19,600 | 0 | 125 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 02.0061.0164 | 178,000 | 176,000 | 0 | 126 | Rửa phổi toàn bộ | 02.0062.0161 | 8,181,000 | 8,101,000 | 0 | 127 | Vận động trị liệu hô hấp | 02.0068.0277 | 30,100 | 29,700 | 0 | 128 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | 02.0074.0081 | 247,000 | 243,000 | 0 | 129 | Siêu âm Doppler mạch máu | 02.0112.0004 | 222,000 | 219,000 | 0 | 130 | Siêu âm Doppler tim | 02.0113.0004 | 222,000 | 219,000 | 0 | 131 | Siêu âm tim 4D | 02.0116.0007 | 457,000 | 454,000 | 0 | 132 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | 02.0121.0320 | 319,000 | 313,000 | 0 | 133 | Chọc dò dịch não tuỷ | 02.0129.0083 | 107,000 | 105,000 | 0 | 134 | Hút đờm hầu họng | 02.0150.0114 | 11,100 | 10,800 | 0 | 135 | Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường | 02.0154.0004 | 222,000 | 219,000 | 0 | 136 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 02.0163.0203 | 134,000 | 132,000 | 0 | 137 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 02.0166.0283 | 50,700 | 49,000 | 0 | 138 | Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0175.0121 | 373,000 | 369,000 | 0 | 139 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 02.0177.0086 | 110,000 | 108,000 | 0 | 140 | Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản | 02.0178.0022 | 206,000 | 202,000 | 0 | 141 | Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole) | 02.0201.0155 | 1,151,000 | 1,148,000 | 0 | 142 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | 02.0202.0115 | 944,000 | 936,000 | 0 | 143 | Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) | 02.0204.0116 | 562,000 | 558,000 | 0 | 144 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | 02.0211.0156 | 241,000 | 237,000 | 0 | 145 | Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch | 02.0224.0153 | 1,351,000 | 1,348,000 | 0 | 146 | Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da | 02.0227.0164 | 178,000 | 176,000 | 0 | 147 | Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận | 02.0228.0164 | 178,000 | 176,000 | 0 | 148 | Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang | 02.0230.0152 | 893,000 | 886,000 | 0 | 149 | Rút catheter đường hầm | 02.0231.0164 | 178,000 | 176,000 | 0 | 150 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 02.0232.0158 | 198,000 | 194,000 | 0 | 151 | Rửa bàng quang | 02.0233.0158 | 198,000 | 194,000 | 0 | 152 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 02.0242.0077 | 137,000 | 135,000 | 0 | 153 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 02.0243.0077 | 137,000 | 135,000 | 0 | 154 | Đặt ống thông hậu môn | 02.0247.0211 | 82,100 | 80,900 | 0 | 155 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | 02.0253.0135 | 244,000 | 240,000 | 0 | 156 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi | 02.0255.0319 | 580,000 | 568,000 | 0 | 157 | Nội soi trực tràng ống mềm | 02.0256.0139 | 189,000 | 186,000 | 0 | 158 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | 02.0257.0139 | 189,000 | 186,000 | 0 | 159 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 02.0259.0137 | 305,000 | 300,000 | 0 | 160 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | 02.0262.0136 | 408,000 | 401,000 | 0 | 161 | Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng | 02.0266.0157 | 2,277,000 | 2,266,000 | 0 | 162 | Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu | 02.0271.0140 | 728,000 | 719,000 | 0 | 163 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ | 02.0273.0191 | 243,000 | 239,000 | 0 | 164 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu | 02.0294.0137 | 305,000 | 300,000 | 0 | 165 | Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm | 02.0295.0498 | 1,038,000 | 1,029,000 | 0 | 166 | Nội soi hậu môn ống cứng | 02.0297.0506 | 137,000 | 133,000 | 0 | 167 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | 02.0305.0135 | 244,000 | 240,000 | 0 | 168 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | 02.0306.0137 | 305,000 | 300,000 | 0 | 169 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | 02.0307.0136 | 408,000 | 401,000 | 0 | 170 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 02.0308.0139 | 189,000 | 186,000 | 0 | 171 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | 02.0309.0138 | 291,000 | 287,000 | 0 | 172 | Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết | 02.0310.0506 | 137,000 | 133,000 | 0 | 173 | Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan | 02.0315.0004 | 222,000 | 219,000 | 0 | 174 | Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | 02.0316.0004 | 222,000 | 219,000 | 0 | 175 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | 02.0317.0165 | 597,000 | 590,000 | 0 | 176 | Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan | 02.0325.0166 | 558,000 | 554,000 | 0 | 177 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | 02.0333.0078 | 176,000 | 174,000 | 0 | 178 | Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | 02.0334.0166 | 558,000 | 554,000 | 0 | 179 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 02.0336.1664 | 65,600 | 64,900 | 0 | 180 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 02.0338.0211 | 82,100 | 80,900 | 0 | 181 | Thụt tháo phân | 02.0339.0211 | 82,100 | 80,900 | 0 | 182 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | 02.0340.0086 | 110,000 | 108,000 | 0 | 183 | Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ | 02.0341.0086 | 110,000 | 108,000 | 0 | 184 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0343.0087 | 152,000 | 150,000 | 0 | 185 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0347.0087 | 152,000 | 150,000 | 0 | 186 | Hút dịch khớp gối | 02.0349.0112 | 114,000 | 113,000 | 0 | 187 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0350.0113 | 125,000 | 123,000 | 0 | 188 | Hút dịch khớp khuỷu | 02.0353.0112 | 114,000 | 113,000 | 0 | 189 | Hút dịch khớp cổ chân | 02.0355.0112 | 114,000 | 113,000 | 0 | 190 | Hút nang bao hoạt dịch | 02.0361.0112 | 114,000 | 113,000 | 0 | 191 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 02.0363.0086 | 110,000 | 108,000 | 0 | 192 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0364.0087 | 152,000 | 150,000 | 0 | 193 | Siêu âm khớp (một vị trí) | 02.0373.0001 | 43,900 | 42,100 | 0 | 194 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 02.0374.0001 | 43,900 | 42,100 | 0 | 195 | Tiêm khớp gối | 02.0381.0213 | 91,500 | 90,000 | 0 | 196 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | 02.0402.0213 | 91,500 | 90,000 | 0 | 197 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | 02.0403.0213 | 91,500 | 90,000 | 0 | 198 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | 02.0404.0213 | 91,500 | 90,000 | 0 | 199 | Tiêm gân gót | 02.0406.0213 | 91,500 | 90,000 | 0 | 200 | Tiêm cân gan chân | 02.0407.0213 | 91,500 | 90,000 | 0 | 201 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0411.0214 | 132,000 | 130,000 | 0 | 202 | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0426.0214 | 132,000 | 130,000 | 0 | 203 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0428.0214 | 132,000 | 130,000 | 0 | 204 | Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) | 02.0495.0196 | 556,000 | 552,000 | 0 | 205 | Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần) | 02.0496.0195 | 1,541,000 | 1,533,000 | 0 | 206 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 03.0029.0192 | 989,000 | 983,000 | 0 | 207 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | 03.0035.0099 | 653,000 | 649,000 | 0 | 208 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 03.0038.0081 | 247,000 | 243,000 | 0 | 209 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 03.0039.0081 | 247,000 | 243,000 | 0 | 210 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 03.0041.0004 | 222,000 | 219,000 | 0 | 211 | Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu | 03.0043.0004 | 222,000 | 219,000 | 0 | 212 | Thở máy bằng xâm nhập | 03.0058.0209 | 559,000 | 551,000 | 0 | 213 | Siêu âm màng phổi | 03.0070.0001 | 43,900 | 42,100 | 0 | 214 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | 03.0076.0114 | 11,100 | 10,800 | 0 | 215 | Đặt ống nội khí quản | 03.0077.1888 | 568,000 | 564,000 | 0 | 216 | Mở khí quản | 03.0078.0120 | 719,000 | 715,000 | 0 | 217 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 03.0079.0077 | 137,000 | 135,000 | 0 | 218 | Bơm rửa màng phổi | 03.0081.0071 | 216,000 | 212,000 | 0 | 219 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | 03.0082.0209 | 559,000 | 551,000 | 0 | 220 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | 03.0083.0209 | 559,000 | 551,000 | 0 | 221 | Chọc thăm dò màng phổi | 03.0084.0077 | 137,000 | 135,000 | 0 | 222 | Mở màng phổi tối thiểu | 03.0085.0094 | 596,000 | 592,000 | 0 | 223 | Thăm dò chức năng hô hấp | 03.0088.1791 | 126,000 | 124,000 | 0 | 224 | Khí dung thuốc cấp cứu | 03.0089.0898 | 20,400 | 19,600 | 0 | 225 | Khí dung thuốc thở máy | 03.0090.0898 | 20,400 | 19,600 | 0 | 226 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 03.0091.0300 | 317,000 | 10,800 | 0 | 227 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | 03.0092.0299 | 459,000 | 450,000 | 0 | 228 | Mở khí quản qua da cấp cứu | 03.0096.0120 | 719,000 | 715,000 | 0 | 229 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | 03.0098.0079 | 143,000 | 141,000 | 0 | 230 | Đặt nội khí quản 2 nòng | 03.0099.1888 | 568,000 | 564,000 | 0 | 231 | Thay canuyn mở khí quản | 03.0101.0206 | 247,000 | 245,000 | 0 | 232 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 03.0102.0200 | 57,600 | 56,800 | 0 | 233 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 03.0112.0508 | 49,900 | 48,900 | 0 | 234 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 03.0125.0086 | 110,000 | 108,000 | 0 | 235 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 03.0129.0121 | 373,000 | 369,000 | 0 | 236 | Vận động trị liệu bàng quang | 03.0130.0262 | 302,000 | 300,000 | 0 | 237 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 03.0131.0158 | 198,000 | 194,000 | 0 | 238 | Thông tiểu | 03.0133.0210 | 90,100 | 88,700 | 0 | 239 | Soi đáy mắt cấp cứu | 03.0152.0849 | 52,500 | 51,700 | 0 | 240 | Nội soi dạ dày cầm máu | 03.0155.0140 | 728,000 | 719,000 | 0 | 241 | Cầm máu thực quản qua nội soi | 03.0157.0140 | 728,000 | 719,000 | 0 | 242 | Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm | 03.0158.0137 | 305,000 | 300,000 | 0 | 243 | Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu | 03.0159.0140 | 728,000 | 719,000 | 0 | 244 | Soi đại tràng cầm máu | 03.0160.0184 | 576,000 | 566,000 | 0 | 245 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | 03.0164.0077 | 137,000 | 135,000 | 0 | 246 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 03.0165.0077 | 137,000 | 135,000 | 0 | 247 | Đặt ống thông dạ dày | 03.0167.0103 | 90,100 | 88,700 | 0 | 248 | Rửa dạ dày cấp cứu | 03.0168.0159 | 119,000 | 115,000 | 0 | 249 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 03.0169.0160 | 589,000 | 585,000 | 0 | 250 | Đặt sonde hậu môn | 03.0178.0211 | 82,100 | 80,900 | 0 | 251 | Thụt tháo phân | 03.0179.0211 | 82,100 | 80,900 | 0 | 252 | Laser châm | 03.0272.0243 | 47,400 | 46,800 | 0 | 253 | Kéo nắn cột sống cổ | 03.0274.0238 | 45,300 | 44,100 | 0 | 254 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 03.0275.0238 | 45,300 | 44,100 | 0 | 255 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 03.0276.0252 | 12,500 | 12,400 | 0 | 256 | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | 03.0277.0247 | 105,000 | 103,000 | 0 | 257 | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | 03.0278.0248 | 105,000 | 103,000 | 0 | 258 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | 03.0279.0246 | 105,000 | 103,000 | 0 | 259 | Xông thuốc bằng máy | 03.0280.0286 | 42,900 | 42,000 | 0 | 260 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 03.0281.0249 | 49,400 | 48,800 | 0 | 261 | Xông hơi thuốc | 03.0282.0284 | 42,900 | 42,000 | 0 | 262 | Xông khói thuốc | 03.0283.0285 | 37,900 | 37,000 | 0 | 263 | Sắc thuốc thang | 03.0284.0252 | 12,500 | 12,400 | 0 | 264 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 03.0285.0249 | 49,400 | 48,800 | 0 | 265 | Đặt thuốc YHCT | 03.0286.0229 | 45,400 | 44,800 | 0 | 266 | Bó thuốc | 03.0287.0222 | 50,500 | 49,700 | 0 | 267 | Chườm ngải | 03.0288.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 268 | Nhĩ châm | 03.0290.0224 | 65,300 | 71,100 | 0 | 269 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | 03.0294.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 270 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | 03.0295.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 271 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | 03.0296.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 272 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | 03.0297.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 273 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 03.0298.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 274 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | 03.0299.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 275 | Điện mãng châm điều trị teo cơ | 03.0300.0230 | 67,300 | 73,100 | 0 | 276 | Điện mãng châm điều trị teo cơ | 03.0300.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 277 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | 03.0301.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 278 | Điện mãng châm điều trị bại não | 03.0302.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 279 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 03.0303.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 280 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | 03.0304.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 281 | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ | 03.0305.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 282 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | 03.0306.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 283 | Điện mãng châm điều trị đau đầu | 03.0307.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 284 | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | 03.0308.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 285 | Điện mãng châm điều trị stress | 03.0309.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 286 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 03.0310.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 287 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 03.0311.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 288 | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | 03.0312.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 289 | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt | 03.0313.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 290 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | 03.0314.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 291 | Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 03.0315.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 292 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 03.0316.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 293 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | 03.0317.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 294 | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | 03.0318.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 295 | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | 03.0319.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 296 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | 03.0320.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 297 | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | 03.0321.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 298 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | 03.0322.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 299 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 03.0323.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 300 | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | 03.0324.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 301 | Điện mãng châm điều trị trĩ | 03.0325.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 302 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | 03.0326.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 303 | Điện mãng châm điều trị đau dạ dày | 03.0327.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 304 | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | 03.0328.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 305 | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 03.0329.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 306 | Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp | 03.0330.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 307 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | 03.0331.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 308 | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | 03.0332.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 309 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | 03.0333.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 310 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | 03.0334.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 311 | Điện mãng châm điều trị chứng tic | 03.0335.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 312 | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 03.0336.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 313 | Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận | 03.0337.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 314 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 03.0339.0230 | 67,300 | 73,100 | 0 | 315 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 03.0339.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 316 | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | 03.0340.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 317 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 03.0341.0230 | 67,300 | 73,100 | 0 | 318 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 03.0341.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 319 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | 03.0342.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 320 | Điện mãng châm điều trị bí đái | 03.0343.0230 | 67,300 | 73,100 | 0 | 321 | Điện mãng châm điều trị bí đái | 03.0343.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 322 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 03.0344.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 323 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 03.0347.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 324 | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 03.0348.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 325 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư | 03.0349.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 326 | Điện mãng châm điều trị đau răng | 03.0350.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 327 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 03.0351.0230 | 67,300 | 73,100 | 0 | 328 | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | 03.0404.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 329 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | 03.0407.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 330 | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | 03.0408.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 331 | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | 03.0409.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 332 | Cấy chỉ điều trị teo cơ | 03.0410.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 333 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | 03.0411.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 334 | Cấy chỉ điều trị bại não | 03.0412.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 335 | Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ | 03.0413.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 336 | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | 03.0414.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 337 | Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác | 03.0415.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 338 | Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 03.0416.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 339 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 03.0417.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 340 | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | 03.0420.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 341 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 03.0421.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 342 | Cấy chỉ điều trị động kinh | 03.0422.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 343 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 03.0423.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 344 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 03.0424.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 345 | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | 03.0425.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 346 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 03.0426.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 347 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | 03.0427.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 348 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 03.0428.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 349 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 03.0429.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 350 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | 03.0430.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 351 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 03.0431.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 352 | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | 03.0432.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 353 | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | 03.0433.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 354 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 03.0434.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 355 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 03.0435.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 356 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 03.0436.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 357 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 03.0437.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 358 | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | 03.0438.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 359 | Cấy chỉ điều trị trĩ | 03.0439.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 360 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 03.0440.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 361 | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | 03.0441.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 362 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | 03.0442.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 363 | Cấy chỉ điều trị dị ứng | 03.0443.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 364 | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | 03.0444.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 365 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 03.0446.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 366 | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | 03.0447.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 367 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 03.0448.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 368 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 03.0449.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 369 | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | 03.0450.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 370 | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | 03.0451.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 371 | Cấy chỉ điều trị táo bón | 03.0452.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 372 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 03.0453.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 373 | Cấy chỉ điều trị bí đái | 03.0454.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 374 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 03.0455.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 375 | Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần | 03.0456.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 376 | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 03.0457.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 377 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 03.0458.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 378 | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 03.0459.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 379 | Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư | 03.0460.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 380 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 03.0503.0230 | 67,300 | 73,100 | 0 | 381 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 03.0513.0230 | 67,300 | 73,100 | 0 | 382 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | 03.0526.0230 | 67,300 | 73,100 | 0 | 383 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 03.0603.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 384 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 03.0604.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 385 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 03.0605.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 386 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 03.0606.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 387 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 03.0607.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 388 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 03.0608.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 389 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 03.0609.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 390 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 03.0610.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 391 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 03.0611.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 392 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 03.0612.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 393 | Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | 03.0613.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 394 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 03.0614.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 395 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 03.0615.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 396 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 03.0616.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 397 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 03.0617.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 398 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 03.0618.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 399 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 03.0621.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 400 | Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 03.0622.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 401 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | 03.0623.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 402 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 03.0624.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 403 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 03.0625.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 404 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | 03.0626.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 405 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 03.0628.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 406 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 03.0629.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 407 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 03.0630.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 408 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 03.0631.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 409 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 03.0632.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 410 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | 03.0633.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 411 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 03.0634.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 412 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 03.0635.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 413 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 03.0636.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 414 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 03.0637.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 415 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 03.0638.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 416 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | 03.0639.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 417 | Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 03.0640.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 418 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 03.0641.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 419 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 03.0642.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 420 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 03.0643.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 421 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 03.0644.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 422 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 03.0645.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 423 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 03.0646.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 424 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 03.0648.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 425 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 03.0649.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 426 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 03.0650.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 427 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 03.0651.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 428 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | 03.0652.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 429 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 03.0653.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 430 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 03.0654.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 431 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 03.0655.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 432 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 03.0656.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 433 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 03.0657.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 434 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | 03.0659.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 435 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 03.0660.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 436 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 03.0661.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 437 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 03.0663.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 438 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 03.0665.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 439 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 03.0666.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 440 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | 03.0667.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 441 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 03.0668.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 442 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | 03.0669.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 443 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | 03.0670.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 444 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 03.0671.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 445 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | 03.0672.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 446 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | 03.0673.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 447 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | 03.0674.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 448 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 03.0675.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 449 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 03.0676.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 450 | Cứu điều trị liệt thể hàn | 03.0677.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 451 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 03.0678.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 452 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 03.0679.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 453 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 03.0680.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 454 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | 03.0681.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 455 | Cứu điều trị bại não thể hàn | 03.0682.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 456 | Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 03.0683.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 457 | Cứu điều trị ù tai thể hàn | 03.0684.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 458 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 03.0686.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 459 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 03.0688.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 460 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 03.0689.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 461 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | 03.0690.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 462 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | 03.0691.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 463 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 03.0693.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 464 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 03.0694.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 465 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 03.0695.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 466 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 03.0696.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 467 | Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn | 03.0705.0254 | 34,900 | 34,200 | 0 | 468 | Xoa bóp bằng máy | 03.0743.0281 | 28,500 | 27,200 | 0 | 469 | Thuỷ trị liệu | 03.0767.0272 | 61,400 | 60,600 | 0 | 470 | Thuỷ trị liệu có thuốc | 03.0768.0272 | 61,400 | 60,600 | 0 | 471 | Điều trị bằng điện phân thuốc | 03.0772.0231 | 45,400 | 45,000 | 0 | 472 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 03.0773.0234 | 41,400 | 41,000 | 0 | 473 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 03.0774.0237 | 35,200 | 34,600 | 0 | 474 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 03.0776.0275 | 34,200 | 33,400 | 0 | 475 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 03.0777.0275 | 34,200 | 33,400 | 0 | 476 | Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sống | 03.0782.0242 | 146,000 | 144,000 | 0 | 477 | Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) | 03.0807.0282 | 41,800 | 40,600 | 0 | 478 | Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) | 03.0808.0283 | 50,700 | 49,000 | 0 | 479 | Tập vận động đoạn chi 30 phút | 03.0892.0266 | 42,300 | 41,100 | 0 | 480 | Tập vận động toàn thân 30 phút | 03.0894.0267 | 46,900 | 45,400 | 0 | 481 | Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi | 03.0901.0261 | 11,200 | 10,800 | 0 | 482 | Tập với hệ thống ròng rọc | 03.0902.0269 | 11,200 | 10,800 | 0 | 483 | Tập với xe đạp tập | 03.0903.0270 | 11,200 | 10,800 | 0 | 484 | Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết | 03.0998.0990 | 213,000 | 209,000 | 0 | 485 | Nội soi tai | 03.1001.2048 | 40,000 | 40,000 | 0 | 486 | Nội soi mũi | 03.1002.2048 | 40,000 | 40,000 | 0 | 487 | Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu | 03.1057.0140 | 728,000 | 719,000 | 0 | 488 | Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật | 03.1059.0500 | 1,696,000 | 1,691,000 | 0 | 489 | Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật | 03.1059.0500 | 1,696,000 | 1,691,000 | 0 | 490 | Nội soi đại tràng sigma | 03.1062.0137 | 305,000 | 300,000 | 0 | 491 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | 03.1063.0500 | 1,696,000 | 1,691,000 | 0 | 492 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | 03.1064.0184 | 576,000 | 566,000 | 0 | 493 | Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) | 03.1067.0498 | 1,038,000 | 1,029,000 | 0 | 494 | Lấy dị vật hốc mắt | 03.1581.0781 | 893,000 | 879,000 | 0 | 495 | Lấy dị vật trong củng mạc | 03.1582.0781 | 893,000 | 879,000 | 0 | 496 | Rạch áp xe túi lệ | 03.1650.0505 | 186,000 | 182,000 | 0 | 497 | Tập nhược thị | 03.1654.0748 | 31,700 | 30,300 | 0 | 498 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | 03.1655.0796 | 740,000 | 729,000 | 0 | 499 | Cắt bỏ túi lệ | 03.1656.0732 | 840,000 | 829,000 | 0 | 500 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 03.1657.0823 | 870,000 | 859,000 | 0 | 501 | Lấy dị vật giác mạc | 03.1658.0777 | 665,000 | 657,000 | 0 | 502 | Cắt bỏ chắp có bọc | 03.1659.0738 | 78,400 | 77,600 | 0 | 503 | Khâu cò mi, tháo cò | 03.1660.0764 | 400,000 | 394,000 | 0 | 504 | Khâu da mi | 03.1663.0768 | 1,440,000 | 1,422,000 | 0 | 505 | Khâu da mi | 03.1663.0769 | 809,000 | 798,000 | 0 | 506 | Khâu phục hồi bờ mi | 03.1664.0772 | 693,000 | 679,000 | 0 | 507 | Khâu phủ kết mạc | 03.1666.0839 | 638,000 | 631,000 | 0 | 508 | Khâu giác mạc | 03.1667.0770 | 764,000 | 760,000 | 0 | 509 | Khâu củng mạc | 03.1668.0766 | 1,234,000 | 1,224,000 | 0 | 510 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 03.1669.0767 | 1,112,000 | 1,097,000 | 0 | 511 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 03.1670.0770 | 764,000 | 760,000 | 0 | 512 | Bơm hơi tiền phòng | 03.1673.0740 | 1,112,000 | 1,097,000 | 0 | 513 | Múc nội nhãn | 03.1675.0798 | 539,000 | 532,000 | 0 | 514 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 03.1677.0788 | 1,235,000 | 1,221,000 | 0 | 515 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | 03.1678.0794 | 1,837,000 | 1,810,000 | 0 | 516 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | 03.1678.0795 | 1,236,000 | 1,218,000 | 0 | 517 | Mổ quặm bẩm sinh | 03.1680.0788 | 1,235,000 | 1,221,000 | 0 | 518 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 03.1681.0075 | 32,900 | 32,000 | 0 | 519 | Tiêm dưới kết mạc | 03.1682.0856 | 47,500 | 46,700 | 0 | 520 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 03.1683.0857 | 47,500 | 46,700 | 0 | 521 | Tiêm hậu nhãn cầu | 03.1684.0857 | 47,500 | 46,700 | 0 | 522 | Lấy máu làm huyết thanh | 03.1686.0784 | 54,800 | 53,200 | 0 | 523 | Khâu kết mạc (Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê) | 03.1688.0768 | 1,440,000 | 1,422,000 | 0 | 524 | Khâu kết mạc | 03.1688.0769 | 809,000 | 798,000 | 0 | 525 | Lấy calci đông dưới kết mạc | 03.1689.0785 | 35,200 | 34,600 | 0 | 526 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 03.1690.0075 | 32,900 | 32,000 | 0 | 527 | Đốt lông xiêu | 03.1691.0759 | 47,900 | 47,300 | 0 | 528 | Bơm rửa lệ đạo | 03.1692.0730 | 36,700 | 36,200 | 0 | 529 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 03.1693.0738 | 78,400 | 77,600 | 0 | 530 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 03.1694.0799 | 35,200 | 34,600 | 0 | 531 | Rửa cùng đồ | 03.1695.0842 | 41,600 | 40,800 | 0 | 532 | Soi đáy mắt trực tiếp | 03.1699.0849 | 52,500 | 51,700 | 0 | 533 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 03.1700.0849 | 52,500 | 51,700 | 0 | 534 | Soi góc tiền phòng | 03.1702.0849 | 52,500 | 51,700 | 0 | 535 | Cắt chỉ khâu da | 03.1703.0075 | 32,900 | 32,000 | 0 | 536 | Lấy dị vật kết mạc | 03.1706.0782 | 64,400 | 63,600 | 0 | 537 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 03.1809.1042 | 535,000 | 527,000 | 0 | 538 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser | 03.1835.1031 | 247,000 | 243,000 | 0 | 539 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite | 03.1836.1031 | 247,000 | 243,000 | 0 | 540 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser | 03.1839.1031 | 247,000 | 243,000 | 0 | 541 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (Điều trị tuỷ răng số4, 5) | 03.1849.1012 | 565,000 | 557,000 | 0 | 542 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 03.1849.1013 | 795,000 | 787,000 | 0 | 543 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 03.1850.1012 | 565,000 | 557,000 | 0 | 544 | Điều trị tủy lại | 03.1853.1011 | 954,000 | 950,000 | 0 | 545 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 03.1914.1025 | 102,000 | 101,000 | 0 | 546 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 03.1915.1024 | 190,000 | 187,000 | 0 | 547 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 03.1918.1007 | 158,000 | 156,000 | 0 | 548 | Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite | 03.1929.1031 | 247,000 | 243,000 | 0 | 549 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 03.1929.1031 | 247,000 | 243,000 | 0 | 550 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | 03.1930.1018 | 337,000 | 333,000 | 0 | 551 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 03.1931.1018 | 337,000 | 333,000 | 0 | 552 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | 03.1938.1035 | 212,000 | 208,000 | 0 | 553 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 03.1940.1035 | 212,000 | 208,000 | 0 | 554 | Điều trị tuỷ răng sữa | 03.1944.1016 | 271,000 | 268,000 | 0 | 555 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 03.1949.1035 | 212,000 | 208,000 | 0 | 556 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 03.1951.1019 | 97,000 | 95,200 | 0 | 557 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 03.1953.1035 | 212,000 | 208,000 | 0 | 558 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement(GiC) | 03.1954.1019 | 97,000 | 95,200 | 0 | 559 | Nhổ răng sữa | 03.1955.1029 | 37,300 | 36,200 | 0 | 560 | Nhổ chân răng sữa | 03.1956.1029 | 37,300 | 36,200 | 0 | 561 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 03.1957.1033 | 32,300 | 31,800 | 0 | 562 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | 03.1970.1031 | 247,000 | 243,000 | 0 | 563 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 03.1971.1031 | 247,000 | 243,000 | 0 | 564 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 03.1972.1031 | 247,000 | 243,000 | 0 | 565 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | 03.2055.1053 | 1,662,000 | 1,642,000 | 0 | 566 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | 03.2061.1065 | 4,140,000 | 4,070,000 | 0 | 567 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 03.2069.1022 | 103,000 | 102,000 | 0 | 568 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 03.2072.1009 | 363,000 | 357,000 | 0 | 569 | Vá nhĩ đơn thuần | 03.2104.0997 | 3,720,000 | 3,680,000 | 0 | 570 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | 03.2107.0934 | 37,900 | 37,000 | 0 | 571 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | 03.2107.0935 | 117,000 | 115,000 | 0 | 572 | Thông vòi nhĩ | 03.2116.0992 | 86,600 | 85,200 | 0 | 573 | Lấy dị vật tai | 03.2117.0901 | 514,000 | 62,000 | 0 | 574 | Lấy dị vật tai | 03.2117.0902 | 62,900 | 512,000 | 0 | 575 | Lấy dị vật tai | 03.2117.0903 | 155,000 | 154,000 | 0 | 576 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 03.2118.0882 | 52,600 | 51,200 | 0 | 577 | Chích nhọt ống tai ngoài | 03.2119.0505 | 186,000 | 182,000 | 0 | 578 | Làm thuốc tai | 03.2120.0899 | 20,500 | 20,400 | 0 | 579 | Chích rạch màng nhĩ | 03.2121.0994 | 61,200 | 60,200 | 0 | 580 | Nắn sống mũi sau chấn thương | 03.2148.0912 | 2,672,000 | 2,657,000 | 0 | 581 | Nhét bấc mũi sau | 03.2149.0916 | 116,000 | 113,000 | 0 | 582 | Nhét bấc mũi trước | 03.2150.0916 | 116,000 | 113,000 | 0 | 583 | Bẻ cuốn dưới | 03.2152.0867 | 133,000 | 129,000 | 0 | 584 | Làm Proetz | 03.2154.0897 | 57,600 | 56,200 | 0 | 585 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | 03.2155.0869 | 275,000 | 274,000 | 0 | 586 | Chích áp xe thành sau họng | 03.2175.0879 | 263,000 | 259,000 | 0 | 587 | Chích áp xe thành sau họng | 03.2175.0996 | 729,000 | 724,000 | 0 | 588 | Áp lạnh Amidan | 03.2176.0892 | 193,000 | 189,000 | 0 | 589 | Lấy dị vật hạ họng | 03.2178.0900 | 40,800 | 40,600 | 0 | 590 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 03.2179.0870 | 1,085,000 | 1,070,000 | 0 | 591 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 03.2179.0870 | 1,085,000 | 1,070,000 | 0 | 592 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 03.2180.0954 | 3,040,000 | 3,020,000 | 0 | 593 | Chích áp xe quanh Amidan | 03.2181.0878 | 263,000 | 259,000 | 0 | 594 | Đốt nhiệt họng hạt | 03.2182.0895 | 79,100 | 77,900 | 0 | 595 | Đốt lạnh họng hạt | 03.2183.0893 | 130,000 | 129,000 | 0 | 596 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 03.2184.0899 | 20,500 | 20,400 | 0 | 597 | Khí dung mũi họng | 03.2191.0898 | 20,400 | 19,600 | 0 | 598 | Phẫu thuật nạo VA gây mê | 03.2240.0914 | 790,000 | 782,000 | 0 | 599 | Cắt Amidan bằng Coblator | 03.2241.0871 | 2,355,000 | 2,340,000 | 0 | 600 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 03.2245.0216 | 178,000 | 176,000 | 0 | 601 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 03.2245.0217 | 237,000 | 233,000 | 0 | 602 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 03.2245.0218 | 257,000 | 253,000 | 0 | 603 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 03.2245.0219 | 305,000 | 299,000 | 0 | 604 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 03.2246.0603 | 790,000 | 779,000 | 0 | 605 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 03.2258.0601 | 831,000 | 817,000 | 0 | 606 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 03.2259.0609 | 835,000 | 824,000 | 0 | 607 | Chọc dò túi cùng Douglas | 03.2260.0606 | 280,000 | 276,000 | 0 | 608 | Lấy dị vật âm đạo | 03.2262.0630 | 573,000 | 563,000 | 0 | 609 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 03.2263.0624 | 1,898,000 | 1,872,000 | 0 | 610 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 03.2264.0669 | 2,844,000 | 2,812,000 | 0 | 611 | Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 03.2329.0095 | 678,000 | 672,000 | 0 | 612 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | 03.2331.0164 | 178,000 | 176,000 | 0 | 613 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 03.2332.0078 | 176,000 | 174,000 | 0 | 614 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 03.2333.0078 | 176,000 | 174,000 | 0 | 615 | Chọc hút và tiêm thuốc nang gan | 03.2344.0166 | 558,000 | 554,000 | 0 | 616 | Chọc áp xe gan qua siêu âm | 03.2352.0087 | 152,000 | 150,000 | 0 | 617 | Chọc dịch màng bụng | 03.2354.0077 | 137,000 | 135,000 | 0 | 618 | Dẫn lưu dịch màng bụng | 03.2355.0077 | 137,000 | 135,000 | 0 | 619 | Chọc hút áp xe thành bụng | 03.2356.0505 | 186,000 | 182,000 | 0 | 620 | Thụt tháo phân | 03.2357.0211 | 82,100 | 80,900 | 0 | 621 | Đặt sonde hậu môn | 03.2358.0211 | 82,100 | 80,900 | 0 | 622 | Test lẩy da với các dị nguyên | 03.2379.0312 | 334,000 | 332,000 | 0 | 623 | Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da | 03.2380.0302 | 885,000 | 874,000 | 0 | 624 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | 03.2382.0313 | 377,000 | 375,000 | 0 | 625 | Test nội bì | 03.2383.0314 | 475,000 | 473,000 | 0 | 626 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | 03.2384.0307 | 521,000 | 518,000 | 0 | 627 | Tiêm trong da | 03.2387.0212 | 11,400 | 11,000 | 0 | 628 | Tiêm dưới da | 03.2388.0212 | 11,400 | 11,000 | 0 | 629 | Tiêm bắp thịt | 03.2389.0212 | 11,400 | 11,000 | 0 | 630 | Tiêm tĩnh mạch | 03.2390.0212 | 11,400 | 11,000 | 0 | 631 | Truyền tĩnh mạch | 03.2391.0215 | 21,400 | 21,000 | 0 | 632 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm | 03.2443.1045 | 1,126,000 | 1,117,000 | 0 | 633 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm | 03.2444.1045 | 1,126,000 | 1,117,000 | 0 | 634 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 03.2456.1044 | 705,000 | 697,000 | 0 | 635 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | 03.2457.1044 | 705,000 | 679,000 | 0 | 636 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | 03.2512.1049 | 2,627,000 | 2,591,000 | 0 | 637 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | 03.2515.1047 | 2,927,000 | 2,891,000 | 0 | 638 | Cắt nang vùng sàn miệng | 03.2522.1046 | 2,777,000 | 2,741,000 | 0 | 639 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | 03.2531.1060 | 3,144,000 | 3,114,000 | 0 | 640 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 03.2532.1049 | 2,627,000 | 2,591,000 | 0 | 641 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên3 cm | 03.2533.1049 | 2,627,000 | 2,591,000 | 0 | 642 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm | 03.2534.1047 | 2,927,000 | 2,891,000 | 0 | 643 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới5 cm | 03.2535.1049 | 2,627,000 | 2,591,000 | 0 | 644 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 03.2536.1049 | 2,627,000 | 2,591,000 | 0 | 645 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 03.2537.1047 | 2,927,000 | 2,891,000 | 0 | 646 | Cắt u mi cả bề dày không vá | 03.2543.0836 | 724,000 | 713,000 | 0 | 647 | Cắt u amidan qua đường miệng | 03.2587.0870 | 1,085,000 | 1,070,000 | 0 | 648 | Cắt polyp ống tai | 03.2613.0874 | 1,990,000 | 1,975,000 | 0 | 649 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | 03.2675.0491 | 2,514,000 | 2,494,000 | 0 | 650 | Cắt một phần bàng quang | 03.2709.0424 | 5,305,000 | 5,237,000 | 0 | 651 | Cắt u bàng quang đường trên | 03.2716.0425 | 5,434,000 | 5,351,000 | 0 | 652 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 03.2725.0681 | 3,876,000 | 3,825,000 | 0 | 653 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 03.2729.0683 | 2,944,000 | 2,912,000 | 0 | 654 | Cắt u nang buồng trứng | 03.2730.0683 | 2,944,000 | 2,912,000 | 0 | 655 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 03.2731.0683 | 2,944,000 | 2,912,000 | 0 | 656 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 03.2732.0683 | 2,944,000 | 2,912,000 | 0 | 657 | Cắt u thành âm đạo | 03.2733.0597 | 2,048,000 | 2,022,000 | 0 | 658 | Bóc nang tuyến Bartholin | 03.2734.0589 | 1,274,000 | 1,263,000 | 0 | 659 | Cắt u vú lành tính | 03.2735.0653 | 2,862,000 | 2,830,000 | 0 | 660 | Mổ bóc nhân xơ vú | 03.2736.0591 | 984,000 | 973,000 | 0 | 661 | Cắt u xương, sụn | 03.2758.0558 | 3,746,000 | 3,706,000 | 0 | 662 | Siêu âm tim tại giường | 03.2820.0004 | 222,000 | 219,000 | 0 | 663 | Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật | 03.2948.0437 | 4,235,000 | 4,180,000 | 0 | 664 | Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic | 03.3009.0333 | 285,000 | 277,000 | 0 | 665 | Chấm TCA điều trị sẹo lõm | 03.3010.0333 | 285,000 | 277,000 | 0 | 666 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể | 03.3025.1149 | 410,000 | 405,000 | 0 | 667 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể | 03.3026.1150 | 547,000 | 539,000 | 0 | 668 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | 03.3033.0340 | 546,000 | 534,000 | 0 | 669 | Nạo vét lỗ đáo có viêm xương | 03.3034.0339 | 628,000 | 620,000 | 0 | 670 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3035.0329 | 333,000 | 325,000 | 0 | 671 | Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3036.0329 | 333,000 | 325,000 | 0 | 672 | Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ | 03.3037.0329 | 333,000 | 325,000 | 0 | 673 | Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3038.0329 | 333,000 | 325,000 | 0 | 674 | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3039.0329 | 333,000 | 325,000 | 0 | 675 | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3040.0329 | 333,000 | 325,000 | 0 | 676 | Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3041.0329 | 333,000 | 325,000 | 0 | 677 | Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3042.0329 | 333,000 | 325,000 | 0 | 678 | Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3043.0329 | 333,000 | 325,000 | 0 | 679 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3044.0329 | 333,000 | 325,000 | 0 | 680 | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3045.0329 | 333,000 | 325,000 | 0 | 681 | Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3046.0329 | 333,000 | 325,000 | 0 | 682 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3047.0329 | 333,000 | 325,000 | 0 | 683 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 03.3083.0576 | 2,598,000 | 2,578,000 | 0 | 684 | Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi | 03.3247.0094 | 596,000 | 592,000 | 0 | 685 | Dẫn lưu áp xe phổi | 03.3248.0094 | 596,000 | 592,000 | 0 | 686 | Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn | 03.3259.0583 | 1,965,000 | 1,914,000 | 0 | 687 | Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp | 03.3264.0411 | 6,686,000 | 6,603,000 | 0 | 688 | Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày | 03.3289.0491 | 2,514,000 | 2,494,000 | 0 | 689 | Mở thông dạ dày | 03.3297.0491 | 2,514,000 | 2,494,000 | 0 | 690 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn | 03.3309.0465 | 3,579,000 | 3,530,000 | 0 | 691 | Phẫu thuật tắc ruột do giun | 03.3310.0465 | 3,579,000 | 3,530,000 | 0 | 692 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng | 03.3312.0458 | 4,629,000 | 4,573,000 | 0 | 693 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột | 03.3313.0455 | 2,498,000 | 2,474,000 | 0 | 694 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột | 03.3314.0456 | 4,293,000 | 4,237,000 | 0 | 695 | Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh | 03.3315.0491 | 2,514,000 | 2,494,000 | 0 | 696 | Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột | 03.3317.0583 | 1,965,000 | 1,914,000 | 0 | 697 | Đóng hậu môn nhân tạo | 03.3321.0456 | 4,293,000 | 4,237,000 | 0 | 698 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | 03.3326.0506 | 137,000 | 133,000 | 0 | 699 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | 03.3327.0459 | 2,561,000 | 2,531,000 | 0 | 700 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | 03.3328.0686 | 4,289,000 | 4,238,000 | 0 | 701 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 03.3330.0493 | 2,832,000 | 2,796,000 | 0 | 702 | Cắt đoạn ruột non | 03.3331.0458 | 4,629,000 | 4,573,000 | 0 | 703 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 03.3332.0493 | 2,832,000 | 2,796,000 | 0 | 704 | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp | 03.3346.0663 | 3,710,000 | 3,659,000 | 0 | 705 | Cắt polype trực tràng | 03.3380.0498 | 1,038,000 | 1,029,000 | 0 | 706 | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt | 03.3384.0492 | 3,258,000 | 3,228,000 | 0 | 707 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng | 03.3385.0493 | 2,832,000 | 2,796,000 | 0 | 708 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | 03.3386.0686 | 4,289,000 | 4,238,000 | 0 | 709 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | 03.3395.0492 | 3,258,000 | 3,228,000 | 0 | 710 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | 03.3399.0600 | 807,000 | 799,000 | 0 | 711 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | 03.3400.0632 | 2,248,000 | 2,218,000 | 0 | 712 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | 03.3401.0492 | 3,258,000 | 3,228,000 | 0 | 713 | Mở bụng thăm dò | 03.3402.0491 | 2,514,000 | 2,494,000 | 0 | 714 | Chọc dò túi cùng Douglas | 03.3405.0606 | 280,000 | 276,000 | 0 | 715 | Chích áp xe tầng sinh môn | 03.3406.0600 | 807,000 | 799,000 | 0 | 716 | Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn | 03.3411.0466 | 8,133,000 | 8,022,000 | 0 | 717 | Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ | 03.3413.0466 | 8,133,000 | 8,022,000 | 0 | 718 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan | 03.3415.0471 | 5,273,000 | 5,204,000 | 0 | 719 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan | 03.3415.0471 | 5,273,000 | 5,204,000 | 0 | 720 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | 03.3416.0493 | 2,832,000 | 2,796,000 | 0 | 721 | Cắt túi mật | 03.3427.0472 | 4,523,000 | 4,467,000 | 0 | 722 | Dẫn lưu túi mật | 03.3443.0464 | 2,664,000 | 2,634,000 | 0 | 723 | Dẫn lưu nang ống mật chủ | 03.3444.0464 | 2,664,000 | 2,634,000 | 0 | 724 | Dẫn lưu áp xe tụy | 03.3458.0493 | 2,832,000 | 2,796,000 | 0 | 725 | Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử | 03.3460.0464 | 2,664,000 | 2,634,000 | 0 | 726 | Cắt lách toàn bộ do chấn thương | 03.3463.0484 | 4,472,000 | 4,416,000 | 0 | 727 | Cắt một nửa thận | 03.3472.0416 | 4,232,000 | 4,176,000 | 0 | 728 | Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản | 03.3474.0422 | 5,390,000 | 5,274,000 | 0 | 729 | Lấy sỏi san hô thận | 03.3475.0421 | 4,098,000 | 4,042,000 | 0 | 730 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 03.3477.0421 | 4,098,000 | 4,042,000 | 0 | 731 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 03.3489.0464 | 2,664,000 | 2,634,000 | 0 | 732 | Cắt nối niệu quản | 03.3491.0422 | 5,390,000 | 5,274,000 | 0 | 733 | Lấy sỏi niệu quản | 03.3492.0421 | 4,098,000 | 4,042,000 | 0 | 734 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | 03.3494.0421 | 4,098,000 | 4,042,000 | 0 | 735 | Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên | 03.3498.0464 | 2,664,000 | 2,634,000 | 0 | 736 | Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng | 03.3501.0422 | 5,390,000 | 5,274,000 | 0 | 737 | Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang | 03.3516.0429 | 4,415,000 | 4,359,000 | 0 | 738 | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | 03.3522.0424 | 5,305,000 | 5,237,000 | 0 | 739 | Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang | 03.3530.0429 | 4,415,000 | 4,359,000 | 0 | 740 | Mổ lấy sỏi bàng quang | 03.3531.0421 | 4,098,000 | 4,042,000 | 0 | 741 | Mở thông bàng quang | 03.3532.0121 | 373,000 | 369,000 | 0 | 742 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | 03.3545.0434 | 4,151,000 | 4,095,000 | 0 | 743 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 03.3586.0435 | 2,321,000 | 2,301,000 | 0 | 744 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | 03.3589.0492 | 3,258,000 | 3,228,000 | 0 | 745 | Tách màng ngăn âm hộ | 03.3595.0662 | 2,660,000 | 2,628,000 | 0 | 746 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | 03.3599.0492 | 3,258,000 | 3,228,000 | 0 | 747 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 03.3601.0435 | 2,321,000 | 2,301,000 | 0 | 748 | Nong niệu đạo | 03.3606.0156 | 241,000 | 237,000 | 0 | 749 | Cắt bỏ tinh hoàn | 03.3607.0435 | 2,321,000 | 2,301,000 | 0 | 750 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | 03.3608.0505 | 186,000 | 182,000 | 0 | 751 | Phẫu thuật trật khớp cùng đòn | 03.3647.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 752 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | 03.3649.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 753 | Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu | 03.3666.0550 | 3,570,000 | 3,528,000 | 0 | 754 | Cắt đoạn khớp khuỷu | 03.3668.0534 | 3,741,000 | 3,711,000 | 0 | 755 | Phẫu thuật trật khớp khuỷu | 03.3669.0548 | 3,985,000 | 3,945,000 | 0 | 756 | Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não | 03.3670.0550 | 3,570,000 | 3,528,000 | 0 | 757 | Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay | 03.3673.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 758 | Phẫu thuật gãy Monteggia | 03.3679.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 759 | Tháo khớp khuỷu | 03.3681.0534 | 3,741,000 | 3,711,000 | 0 | 760 | Cắt cụt cẳng tay | 03.3682.0534 | 3,741,000 | 3,711,000 | 0 | 761 | Tháo khớp cổ tay | 03.3683.0534 | 3,741,000 | 3,711,000 | 0 | 762 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 03.3684.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 763 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 03.3685.0571 | 2,887,000 | 2,847,000 | 0 | 764 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | 03.3686.0571 | 2,887,000 | 2,847,000 | 0 | 765 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | 03.3687.0571 | 2,887,000 | 2,847,000 | 0 | 766 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | 03.3688.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 767 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | 03.3689.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 768 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | 03.3690.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 769 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 03.3710.0571 | 2,887,000 | 2,847,000 | 0 | 770 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 03.3711.0571 | 2,887,000 | 2,847,000 | 0 | 771 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 03.3712.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 772 | Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng | 03.3725.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 773 | Phẫu thuật cắt cụt đùi | 03.3726.0534 | 3,741,000 | 3,711,000 | 0 | 774 | Phẫu thuật trật khớp háng | 03.3730.0543 | 3,250,000 | 3,208,000 | 0 | 775 | Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày | 03.3738.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 776 | Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi | 03.3740.0534 | 3,741,000 | 3,711,000 | 0 | 777 | Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu | 03.3743.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 778 | Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi | 03.3744.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 779 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | 03.3754.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 780 | Tháo khớp gối | 03.3755.0534 | 3,741,000 | 3,711,000 | 0 | 781 | Đóng đinh xương chày mở | 03.3758.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 782 | Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân | 03.3773.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 783 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 03.3774.0577 | 4,616,000 | 4,547,000 | 0 | 784 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 03.3776.0571 | 2,887,000 | 2,847,000 | 0 | 785 | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | 03.3785.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 786 | Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm | 03.3787.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 787 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | 03.3789.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 788 | Tháo một nửa bàn chân trước | 03.3792.0534 | 3,741,000 | 3,711,000 | 0 | 789 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 03.3793.0577 | 4,616,000 | 4,547,000 | 0 | 790 | Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | 03.3794.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 791 | Tháo khớp cổ chân | 03.3795.0534 | 3,741,000 | 3,711,000 | 0 | 792 | Tháo bỏ các ngón chân | 03.3797.0571 | 2,887,000 | 2,847,000 | 0 | 793 | Tháo đốt bàn | 03.3798.0571 | 2,887,000 | 2,847,000 | 0 | 794 | Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương | 03.3800.0577 | 4,616,000 | 4,547,000 | 0 | 795 | Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² | 03.3807.0574 | 4,228,000 | 4,172,000 | 0 | 796 | Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) | 03.3808.0573 | 3,325,000 | 3,278,000 | 0 | 797 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | 03.3811.0571 | 2,887,000 | 2,847,000 | 0 | 798 | Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp | 03.3813.0551 | 2,758,000 | 2,728,000 | 0 | 799 | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | 03.3815.0493 | 2,832,000 | 2,796,000 | 0 | 800 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | 03.3816.0571 | 2,887,000 | 2,847,000 | 0 | 801 | Chích áp xe phần mềm lớn | 03.3817.0505 | 186,000 | 182,000 | 0 | 802 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 03.3818.0218 | 257,000 | 253,000 | 0 | 803 | Nối gân duỗi | 03.3819.0559 | 2,963,000 | 2,923,000 | 0 | 804 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | 03.3820.0573 | 3,325,000 | 3,278,000 | 0 | 805 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 03.3821.0216 | 178,000 | 176,000 | 0 | 806 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | 03.3824.0575 | 2,790,000 | 2,760,000 | 0 | 807 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 03.3825.0217 | 237,000 | 233,000 | 0 | 808 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 03.3825.0217 | 237,000 | 233,000 | 0 | 809 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 03.3825.0219 | 305,000 | 299,000 | 0 | 810 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 03.3826.0075 | 32,900 | 32,000 | 0 | 811 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 03.3826.0203 | 134,000 | 132,000 | 0 | 812 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 03.3826.2047 | 82,400 | 73,100 | 0 | 813 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 03.3827.0218 | 257,000 | 253,000 | 0 | 814 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 03.3830.0529 | 624,000 | 620,000 | 0 | 815 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | 03.3831.0525 | 335,000 | 330,000 | 0 | 816 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | 03.3832.0525 | 335,000 | 330,000 | 0 | 817 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 03.3835.0529 | 624,000 | 620,000 | 0 | 818 | Nắn, bó bột cột sống | 03.3838.0529 | 624,000 | 620,000 | 0 | 819 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 03.3839.0517 | 319,000 | 316,000 | 0 | 820 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 03.3841.0527 | 335,000 | 330,000 | 0 | 821 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 03.3842.0527 | 335,000 | 330,000 | 0 | 822 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 03.3843.0527 | 335,000 | 330,000 | 0 | 823 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 03.3844.0515 | 399,000 | 395,000 | 0 | 824 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 03.3846.0515 | 399,000 | 395,000 | 0 | 825 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 03.3847.0527 | 335,000 | 330,000 | 0 | 826 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 03.3849.0521 | 335,000 | 330,000 | 0 | 827 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 03.3851.0521 | 335,000 | 330,000 | 0 | 828 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 03.3852.0521 | 335,000 | 330,000 | 0 | 829 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 03.3853.0521 | 335,000 | 330,000 | 0 | 830 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 03.3854.0519 | 234,000 | 231,000 | 0 | 831 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 03.3855.0511 | 644,000 | 641,000 | 0 | 832 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 03.3856.0513 | 259,000 | 256,000 | 0 | 833 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 03.3857.0525 | 335,000 | 330,000 | 0 | 834 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 03.3859.0529 | 624,000 | 620,000 | 0 | 835 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 03.3860.0511 | 644,000 | 641,000 | 0 | 836 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 03.3861.0529 | 624,000 | 620,000 | 0 | 837 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 03.3862.0533 | 144,000 | 141,000 | 0 | 838 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 03.3863.0513 | 259,000 | 256,000 | 0 | 839 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 03.3864.0525 | 335,000 | 330,000 | 0 | 840 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 03.3864.0526 | 254,000 | 248,000 | 0 | 841 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 03.3865.0525 | 335,000 | 330,000 | 0 | 842 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 03.3866.0525 | 335,000 | 330,000 | 0 | 843 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 03.3866.0526 | 254,000 | 248,000 | 0 | 844 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 03.3867.0525 | 335,000 | 330,000 | 0 | 845 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 03.3868.0525 | 335,000 | 330,000 | 0 | 846 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 03.3869.0521 | 335,000 | 330,000 | 0 | 847 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 03.3871.0532 | 144,000 | 141,000 | 0 | 848 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 03.3871.0532 | 144,000 | 141,000 | 0 | 849 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 03.3872.0519 | 234,000 | 231,000 | 0 | 850 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 03.3873.0515 | 399,000 | 395,000 | 0 | 851 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 03.3874.0516 | 221,000 | 217,000 | 0 | 852 | Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ | 03.3884.0573 | 3,325,000 | 3,278,000 | 0 | 853 | Ghép trong mất đoạn xương | 03.3886.0553 | 4,634,000 | 4,578,000 | 0 | 854 | Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương | 03.3887.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 855 | Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy | 03.3889.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 856 | Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên | 03.3896.0344 | 2,318,000 | 2,274,000 | 0 | 857 | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu | 03.3899.1143 | 3,661,000 | 3,610,000 | 0 | 858 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 03.3900.0563 | 1,731,000 | 1,716,000 | 0 | 859 | Rút đinh các loại | 03.3901.0563 | 1,731,000 | 1,716,000 | 0 | 860 | Rút chỉ thép xương ức | 03.3905.0563 | 1,731,000 | 1,716,000 | 0 | 861 | Chích rạch áp xe nhỏ | 03.3909.0505 | 186,000 | 182,000 | 0 | 862 | Chích rạch áp xe nhỏ | 03.3909.0505 | 186,000 | 182,000 | 0 | 863 | Chích hạch viêm mủ | 03.3910.0505 | 186,000 | 182,000 | 0 | 864 | Thay băng, cắt chỉ | 03.3911.0200 | 57,600 | 56,800 | 0 | 865 | Thay băng, cắt chỉ | 03.3911.0201 | 82,400 | 81,600 | 0 | 866 | Thay băng, cắt chỉ | 03.3911.0202 | 112,000 | 111,000 | 0 | 867 | Thay băng, cắt chỉ | 03.3911.0203 | 134,000 | 132,000 | 0 | 868 | Thay băng, cắt chỉ | 03.3911.0204 | 179,000 | 177,000 | 0 | 869 | Thay băng, cắt chỉ | 03.3911.0205 | 240,000 | 236,000 | 0 | 870 | Cắt rò xoang lê | 03.3917.0980 | 4,615,000 | 4,577,000 | 0 | 871 | Mở thông dạ dày | 03.3919.0491 | 2,514,000 | 2,494,000 | 0 | 872 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 03.3930.0357 | 4,166,000 | 4,119,000 | 0 | 873 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 03.3930.0358 | 5,772,000 | 5,725,000 | 0 | 874 | Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm | 03.3935.0375 | 5,455,000 | 5,386,000 | 0 | 875 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 03.3938.0365 | 7,652,000 | 7,588,000 | 0 | 876 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới | 03.3956.0969 | 3,873,000 | 3,833,000 | 0 | 877 | Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy | 03.3957.0975 | 4,922,000 | 4,884,000 | 0 | 878 | Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới | 03.3958.0969 | 3,873,000 | 3,833,000 | 0 | 879 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn | 03.3960.0970 | 3,188,000 | 3,148,000 | 0 | 880 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | 03.3961.0958 | 2,814,000 | 2,787,000 | 0 | 881 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | 03.3961.0958 | 2,814,000 | 2,787,000 | 0 | 882 | Phẫu thuật nội soi cắt lách | 03.4016.0485 | 4,390,000 | 4,330,000 | 0 | 883 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 03.4021.0473 | 3,093,000 | 3,053,000 | 0 | 884 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | 03.4026.0502 | 2,697,000 | 2,692,000 | 0 | 885 | Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị | 03.4028.0445 | 5,964,000 | 5,894,000 | 0 | 886 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày | 03.4031.0450 | 5,090,000 | 5,030,000 | 0 | 887 | Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày | 03.4032.0450 | 5,090,000 | 5,030,000 | 0 | 888 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ thực quản do ung thư, tạo hình thực quản | 03.4047.0443 | 5,814,000 | 5,754,000 | 0 | 889 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 03.4071.2039 | 2,564,000 | 2,534,000 | 0 | 890 | Nội soi tháo sonde JJ | 03.4107.0152 | 893,000 | 886,000 | 0 | 891 | Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | 03.4132.0692 | 8,063,000 | 7,980,000 | 0 | 892 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 03.4133.0702 | 6,575,000 | 6,492,000 | 0 | 893 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 03.4136.0689 | 5,071,000 | 5,020,000 | 0 | 894 | Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi | 03.4155.0542 | 4,242,000 | 4,200,000 | 0 | 895 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai | 03.4156.0541 | 3,250,000 | 3,208,000 | 0 | 896 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng thanh quản | 03.4160.0965 | 3,002,000 | 2,962,000 | 0 | 897 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản | 03.4162.0965 | 3,002,000 | 2,962,000 | 0 | 898 | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng | 03.4165.0918 | 663,000 | 658,000 | 0 | 899 | Điện châm điều trị sa trực tràng | 03.4182.0230 | 67,300 | 73,100 | 0 | 900 | Siêu âm tim Doppler | 03.4248.0004 | 222,000 | 219,000 | 0 | 901 | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | 04.0038.0571 | 2,887,000 | 2,847,000 | 0 | 902 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | 04.0039.0571 | 2,887,000 | 2,847,000 | 0 | 903 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | 04.0040.0571 | 2,887,000 | 2,847,000 | 0 | 904 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | 04.0041.0571 | 2,887,000 | 2,847,000 | 0 | 905 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | 05.0002.0076 | 158,000 | 156,000 | 0 | 906 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | 05.0003.0272 | 61,400 | 60,600 | 0 | 907 | Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) | 05.0043.0333 | 285,000 | 277,000 | 0 | 908 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 05.0044.0329 | 333,000 | 325,000 | 0 | 909 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | 05.0045.0329 | 333,000 | 325,000 | 0 | 910 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | 05.0046.0329 | 333,000 | 325,000 | 0 | 911 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | 05.0047.0329 | 333,000 | 325,000 | 0 | 912 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | 05.0048.0329 | 333,000 | 325,000 | 0 | 913 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | 05.0049.0329 | 333,000 | 325,000 | 0 | 914 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | 05.0050.0329 | 333,000 | 325,000 | 0 | 915 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | 05.0051.0324 | 332,000 | 327,000 | 0 | 916 | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong | 05.0070.0340 | 546,000 | 534,000 | 0 | 917 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | 05.0071.0323 | 195,000 | 191,000 | 0 | 918 | Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né | 05.0072.0332 | 213,000 | 205,000 | 0 | 919 | Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional, Intracell | 05.0093.0327 | 1,268,000 | 1,231,000 | 0 | 920 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 07.0003.0354 | 231,000 | 227,000 | 0 | 921 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 07.0003.0354 | 231,000 | 227,000 | 0 | 922 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | 07.0006.0357 | 4,166,000 | 4,119,000 | 0 | 923 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 07.0007.0362 | 2,772,000 | 2,750,000 | 0 | 924 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 07.0008.0360 | 3,345,000 | 3,313,000 | 0 | 925 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | 07.0009.0360 | 3,345,000 | 3,313,000 | 0 | 926 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | 07.0013.0360 | 3,345,000 | 3,313,000 | 0 | 927 | Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật | 07.0023.0488 | 3,817,000 | 3,761,000 | 0 | 928 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng | 07.0025.0357 | 4,166,000 | 4,119,000 | 0 | 929 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ | 07.0027.0357 | 4,166,000 | 4,119,000 | 0 | 930 | Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp | 07.0030.0360 | 3,345,000 | 3,313,000 | 0 | 931 | Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức | 07.0033.0357 | 4,166,000 | 4,119,000 | 0 | 932 | Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 07.0218.0571 | 2,887,000 | 2,847,000 | 0 | 933 | Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | 07.0220.1144 | 2,477,000 | 2,430,000 | 0 | 934 | Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường | 07.0222.0575 | 2,790,000 | 2,760,000 | 0 | 935 | Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường | 07.0223.0574 | 4,228,000 | 4,172,000 | 0 | 936 | Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường | 07.0224.0574 | 4,228,000 | 4,172,000 | 0 | 937 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 07.0225.0201 | 82,400 | 81,600 | 0 | 938 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 07.0225.0202 | 112,000 | 111,000 | 0 | 939 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 07.0225.0203 | 134,000 | 132,000 | 0 | 940 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 07.0225.0204 | 179,000 | 177,000 | 0 | 941 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 07.0225.0205 | 240,000 | 236,000 | 0 | 942 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | 07.0226.0199 | 246,000 | 242,000 | 0 | 943 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 07.0227.0367 | 392,000 | 385,000 | 0 | 944 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 07.0228.0366 | 616,000 | 604,000 | 0 | 945 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 07.0229.0366 | 616,000 | 604,000 | 0 | 946 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | 07.0230.0199 | 246,000 | 242,000 | 0 | 947 | Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | 07.0231.0505 | 186,000 | 182,000 | 0 | 948 | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | 07.0232.0367 | 392,000 | 385,000 | 0 | 949 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 07.0233.0355 | 258,000 | 254,000 | 0 | 950 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | 07.0242.0084 | 166,000 | 164,000 | 0 | 951 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm | 07.0243.0085 | 221,000 | 219,000 | 0 | 952 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | 07.0244.0089 | 110,000 | 108,000 | 0 | 953 | Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm | 07.0245.0090 | 151,000 | 149,000 | 0 | 954 | Mai hoa châm | 08.0001.0224 | 65,300 | 71,100 | 0 | 955 | Hào châm | 08.0002.0224 | 65,300 | 71,100 | 0 | 956 | Điện châm (Kim ngắn) | 08.0005.0230 | 67,300 | 73,100 | 0 | 957 | Điện châm (Kim ngắn) | 08.0005.0230 | 67,300 | 66,100 | 0 | 958 | Điện châm | 08.0005.0230 | 67,300 | 73,100 | 0 | 959 | Điện châm | 08.0005.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 960 | Điện châm | 08.0005.2046 | 74,300 | 73,100 | 0 | 961 | Thủy châm | 08.0006.0271 | 66,100 | 64,800 | 0 | 962 | Cấy chỉ | 08.0007.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 963 | Ôn châm | 08.0008.0224 | 65,300 | 71,100 | 0 | 964 | Cứu | 08.0009.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 965 | Chích lể | 08.0010.0224 | 65,300 | 71,100 | 0 | 966 | Laser châm | 08.0011.0243 | 47,400 | 46,800 | 0 | 967 | Từ châm | 08.0012.0224 | 65,300 | 71,100 | 0 | 968 | Kéo nắn cột sống cổ | 08.0013.0238 | 45,300 | 44,100 | 0 | 969 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 08.0014.0238 | 45,300 | 44,100 | 0 | 970 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 08.0015.0252 | 12,500 | 12,400 | 0 | 971 | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | 08.0017.0248 | 105,000 | 103,000 | 0 | 972 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | 08.0018.0246 | 105,000 | 103,000 | 0 | 973 | Xông thuốc bằng máy | 08.0019.0286 | 42,900 | 42,000 | 0 | 974 | Xông hơi thuốc | 08.0020.0284 | 42,900 | 42,000 | 0 | 975 | Xông khói thuốc | 08.0021.0285 | 37,900 | 37,000 | 0 | 976 | Sắc thuốc thang | 08.0022.0252 | 12,500 | 12,400 | 0 | 977 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 08.0023.0249 | 49,400 | 48,800 | 0 | 978 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 08.0023.0249 | 49,400 | 48,800 | 0 | 979 | Đặt thuốc YHCT | 08.0025.0229 | 45,400 | 44,800 | 0 | 980 | Bó thuốc | 08.0026.0222 | 50,500 | 49,700 | 0 | 981 | Chườm ngải | 08.0027.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 982 | Luyện tập dưỡng sinh | 08.0028.0259 | 23,800 | 22,700 | 0 | 983 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | 08.0126.0230 | 74,300 | 73,100 | 0 | 984 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 08.0228.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 985 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 08.0229.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 986 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 08.0234.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 987 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 08.0239.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 988 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 08.0248.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 989 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 08.0257.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 990 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 08.0258.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 991 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 08.0262.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 992 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 08.0263.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 993 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 08.0264.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 994 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 08.0265.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 995 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 08.0266.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 996 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 08.0267.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 997 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 08.0268.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 998 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 08.0269.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 999 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | 08.0270.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 1000 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 08.0271.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 1001 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | 08.0272.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 1002 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | 08.0273.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 1003 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 08.0274.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 1004 | Cấy chỉ điều trị di tinh | 08.0275.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 1005 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | 08.0276.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 1006 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 08.0277.0227 | 143,000 | 141,000 | 0 | 1007 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 08.0389.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1008 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 08.0390.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1009 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 08.0391.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1010 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 08.0392.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1011 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 08.0393.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1012 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 08.0394.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1013 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 08.0395.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1014 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 08.0396.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1015 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 08.0397.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1016 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 08.0398.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1017 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 08.0399.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1018 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 08.0400.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1019 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 08.0401.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1020 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 08.0402.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1021 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 08.0406.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1022 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 08.0407.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1023 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 08.0408.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1024 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 08.0409.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1025 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 08.0410.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1026 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 08.0411.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1027 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 08.0412.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1028 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 08.0413.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1029 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 08.0414.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1030 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 08.0415.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1031 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 08.0416.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1032 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 08.0417.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1033 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 08.0418.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1034 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 08.0419.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1035 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 08.0420.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1036 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 08.0422.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1037 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 08.0423.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1038 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 08.0424.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1039 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 08.0425.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1040 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 08.0426.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1041 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | 08.0427.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1042 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 08.0428.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1043 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 08.0430.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1044 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 08.0431.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1045 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 08.0432.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1046 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 08.0433.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1047 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 08.0434.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1048 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 08.0435.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1049 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 08.0436.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1050 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 08.0437.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1051 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 08.0438.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1052 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 08.0439.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1053 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 08.0441.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1054 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 08.0442.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1055 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 08.0443.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1056 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 08.0444.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1057 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 08.0445.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1058 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 08.0446.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1059 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 08.0447.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1060 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 08.0448.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1061 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 08.0449.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1062 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 08.0450.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1063 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 08.0451.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 1064 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 08.0452.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 1065 | Cứu điều trị nấc thể hàn | 08.0453.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 1066 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 08.0454.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 1067 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 08.0455.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 1068 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 08.0456.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 1069 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 08.0457.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 1070 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 08.0458.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 1071 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 08.0459.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 1072 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 08.0460.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 1073 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 08.0461.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 1074 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 08.0462.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 1075 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 08.0463.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 1076 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 08.0464.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 1077 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 08.0465.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 1078 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 08.0466.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 1079 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 08.0467.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 1080 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 08.0468.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 1081 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 08.0469.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 1082 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 08.0470.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 1083 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 08.0471.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 1084 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 08.0472.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 1085 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 08.0473.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 1086 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 08.0474.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 1087 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 08.0475.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 1088 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 08.0476.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 1089 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 08.0477.0228 | 35,500 | 35,400 | 0 | 1090 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 08.0479.0235 | 33,200 | 32,800 | 0 | 1091 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 08.0480.0235 | 33,200 | 32,800 | 0 | 1092 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 08.0481.0235 | 33,200 | 32,800 | 0 | 1093 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 08.0482.0235 | 33,200 | 32,800 | 0 | 1094 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 08.0483.0280 | 65,500 | 64,200 | 0 | 1095 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | 08.0484.0281 | 28,500 | 27,200 | 0 | 1096 | Giác hơi | 08.0485.0235 | 33,200 | 32,800 | 0 | 1097 | Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT | 08.0486.0238 | 45,300 | 44,100 | 0 | 1098 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | 09.0123.0898 | 20,400 | 19,600 | 0 | 1099 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 09.0151.0004 | 222,000 | 219,000 | 0 | 1100 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 10.0152.0410 | 1,756,000 | 1,736,000 | 0 | 1101 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 10.0153.0414 | 6,799,000 | 6,731,000 | 0 | 1102 | Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi | 10.0159.0411 | 6,686,000 | 6,603,000 | 0 | 1103 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi | 10.0167.0582 | 2,851,000 | 2,783,000 | 0 | 1104 | Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống | 10.0171.0581 | 4,728,000 | 4,612,000 | 0 | 1105 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | 10.0172.0582 | 2,851,000 | 2,783,000 | 0 | 1106 | Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em | 10.0173.0581 | 4,728,000 | 4,612,000 | 0 | 1107 | Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật | 10.0250.0582 | 2,851,000 | 2,783,000 | 0 | 1108 | Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính | 10.0251.0582 | 2,851,000 | 2,783,000 | 0 | 1109 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | 10.0278.0583 | 1,965,000 | 1,914,000 | 0 | 1110 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | 10.0288.0583 | 1,965,000 | 1,914,000 | 0 | 1111 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | 10.0289.0400 | 3,285,000 | 3,249,000 | 0 | 1112 | Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi | 10.0291.0411 | 6,686,000 | 6,603,000 | 0 | 1113 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | 10.0293.0411 | 6,686,000 | 6,603,000 | 0 | 1114 | Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang | 10.0299.0421 | 4,098,000 | 4,042,000 | 0 | 1115 | Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp | 10.0300.0455 | 2,498,000 | 2,474,000 | 0 | 1116 | Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ | 10.0301.0416 | 4,232,000 | 4,176,000 | 0 | 1117 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | 10.0302.0416 | 4,232,000 | 4,176,000 | 0 | 1118 | Cắt thận đơn thuần | 10.0303.0416 | 4,232,000 | 4,176,000 | 0 | 1119 | Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) | 10.0304.0416 | 4,232,000 | 4,176,000 | 0 | 1120 | Lấy sỏi san hô thận | 10.0306.0421 | 4,098,000 | 4,042,000 | 0 | 1121 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | 10.0307.0421 | 4,098,000 | 4,042,000 | 0 | 1122 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 10.0308.0421 | 4,098,000 | 4,042,000 | 0 | 1123 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | 10.0310.0421 | 4,098,000 | 4,042,000 | 0 | 1124 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | 10.0313.0104 | 917,000 | 913,000 | 0 | 1125 | Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận | 10.0315.0582 | 2,851,000 | 2,783,000 | 0 | 1126 | Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi | 10.0316.0581 | 4,728,000 | 4,612,000 | 0 | 1127 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | 10.0317.0436 | 1,751,000 | 1,731,000 | 0 | 1128 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | 10.0318.0104 | 917,000 | 913,000 | 0 | 1129 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 10.0319.0436 | 1,751,000 | 1,731,000 | 0 | 1130 | Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson - Hynes) | 10.0320.0423 | 3,044,000 | 3,016,000 | 0 | 1131 | Nối niệu quản - đài thận | 10.0323.0423 | 3,044,000 | 3,016,000 | 0 | 1132 | Cắt nối niệu quản | 10.0324.0423 | 3,044,000 | 3,016,000 | 0 | 1133 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | 10.0326.0421 | 4,098,000 | 4,042,000 | 0 | 1134 | Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong | 10.0334.0464 | 2,664,000 | 2,634,000 | 0 | 1135 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | 10.0335.0104 | 917,000 | 913,000 | 0 | 1136 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | 10.0342.0582 | 2,851,000 | 2,783,000 | 0 | 1137 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | 10.0344.0585 | 979,000 | 965,000 | 0 | 1138 | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | 10.0347.0424 | 5,305,000 | 5,237,000 | 0 | 1139 | Cắm niệu quản bàng quang | 10.0348.0582 | 2,851,000 | 2,783,000 | 0 | 1140 | Cắt cổ bàng quang | 10.0349.0424 | 5,305,000 | 5,237,000 | 0 | 1141 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | 10.0352.0425 | 5,434,000 | 5,351,000 | 0 | 1142 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 10.0353.0158 | 198,000 | 194,000 | 0 | 1143 | Lấy sỏi bàng quang | 10.0355.0421 | 4,098,000 | 4,042,000 | 0 | 1144 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 10.0356.0436 | 1,751,000 | 1,731,000 | 0 | 1145 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 10.0356.0436 | 1,751,000 | 1,731,000 | 0 | 1146 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 10.0357.0436 | 1,751,000 | 1,731,000 | 0 | 1147 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 10.0359.0584 | 1,242,000 | 1,211,000 | 0 | 1148 | Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang | 10.0360.0425 | 5,434,000 | 5,351,000 | 0 | 1149 | Cắt nối niệu đạo trước | 10.0367.0434 | 4,151,000 | 4,095,000 | 0 | 1150 | Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da | 10.0370.0436 | 1,751,000 | 1,731,000 | 0 | 1151 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | 10.0371.0436 | 1,751,000 | 1,731,000 | 0 | 1152 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | 10.0372.0436 | 1,751,000 | 1,731,000 | 0 | 1153 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | 10.0373.0434 | 4,151,000 | 4,095,000 | 0 | 1154 | Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 | 10.0374.0435 | 2,321,000 | 2,301,000 | 0 | 1155 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | 10.0376.0432 | 4,947,000 | 4,879,000 | 0 | 1156 | Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo | 10.0378.0436 | 1,751,000 | 1,731,000 | 0 | 1157 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 10.0386.0435 | 2,321,000 | 2,301,000 | 0 | 1158 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | 10.0394.0435 | 2,321,000 | 2,301,000 | 0 | 1159 | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | 10.0398.0584 | 1,242,000 | 1,211,000 | 0 | 1160 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | 10.0400.0584 | 1,242,000 | 1,211,000 | 0 | 1161 | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | 10.0401.0583 | 1,965,000 | 1,914,000 | 0 | 1162 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | 10.0402.0584 | 1,242,000 | 1,211,000 | 0 | 1163 | Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật | 10.0403.0436 | 1,751,000 | 1,731,000 | 0 | 1164 | Nong niệu đạo | 10.0405.0156 | 241,000 | 237,000 | 0 | 1165 | Cắt bỏ tinh hoàn | 10.0406.0435 | 2,321,000 | 2,301,000 | 0 | 1166 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 10.0407.0435 | 2,321,000 | 2,301,000 | 0 | 1167 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 10.0408.0584 | 1,242,000 | 1,211,000 | 0 | 1168 | Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) | 10.0409.0423 | 3,044,000 | 3,016,000 | 0 | 1169 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 10.0410.0584 | 1,242,000 | 1,211,000 | 0 | 1170 | Cắt hẹp bao quy đầu | 10.0411.0584 | 1,242,000 | 1,211,000 | 0 | 1171 | Mở rộng lỗ sáo | 10.0412.0584 | 1,242,000 | 1,211,000 | 0 | 1172 | Mở thông dạ dày | 10.0416.0491 | 2,514,000 | 2,494,000 | 0 | 1173 | Mở bụng thăm dò | 10.0451.0491 | 2,514,000 | 2,494,000 | 0 | 1174 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | 10.0452.0491 | 2,514,000 | 2,494,000 | 0 | 1175 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | 10.0452.0491 | 2,514,000 | 2,494,000 | 0 | 1176 | Nối vị tràng | 10.0453.0464 | 2,664,000 | 2,634,000 | 0 | 1177 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 10.0463.0465 | 3,579,000 | 3,530,000 | 0 | 1178 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | 10.0465.0465 | 3,579,000 | 3,530,000 | 0 | 1179 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 10.0479.0491 | 2,514,000 | 2,494,000 | 0 | 1180 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 10.0480.0465 | 3,579,000 | 3,530,000 | 0 | 1181 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 10.0481.0455 | 2,498,000 | 2,474,000 | 0 | 1182 | Tháo xoắn ruột non | 10.0482.0455 | 2,498,000 | 2,474,000 | 0 | 1183 | Tháo lồng ruột non | 10.0483.0455 | 2,498,000 | 2,474,000 | 0 | 1184 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | 10.0484.0465 | 3,579,000 | 3,530,000 | 0 | 1185 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 10.0485.0465 | 3,579,000 | 3,530,000 | 0 | 1186 | Cắt ruột non hình chêm | 10.0486.0465 | 3,579,000 | 3,530,000 | 0 | 1187 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | 10.0487.0458 | 4,629,000 | 4,573,000 | 0 | 1188 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | 10.0488.0458 | 4,629,000 | 4,573,000 | 0 | 1189 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | 10.0489.0458 | 4,629,000 | 4,573,000 | 0 | 1190 | Cắt nhiều đoạn ruột non | 10.0490.0458 | 4,629,000 | 4,573,000 | 0 | 1191 | Gỡ dính sau mổ lại | 10.0491.0455 | 2,498,000 | 2,474,000 | 0 | 1192 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 10.0492.0493 | 2,832,000 | 2,796,000 | 0 | 1193 | Đóng mở thông ruột non | 10.0493.0465 | 3,579,000 | 3,530,000 | 0 | 1194 | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | 10.0494.0456 | 4,293,000 | 4,237,000 | 0 | 1195 | Nối tắt ruột non - ruột non | 10.0495.0456 | 4,293,000 | 4,237,000 | 0 | 1196 | Cắt mạc nối lớn | 10.0496.0489 | 4,670,000 | 4,614,000 | 0 | 1197 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | 10.0497.0489 | 4,670,000 | 4,614,000 | 0 | 1198 | Cắt u mạc treo ruột | 10.0498.0489 | 4,670,000 | 4,614,000 | 0 | 1199 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 10.0506.0459 | 2,561,000 | 2,531,000 | 0 | 1200 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 10.0507.0459 | 2,561,000 | 2,531,000 | 0 | 1201 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 10.0508.0459 | 2,561,000 | 2,531,000 | 0 | 1202 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 10.0509.0493 | 2,832,000 | 2,796,000 | 0 | 1203 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 10.0511.0491 | 2,514,000 | 2,494,000 | 0 | 1204 | Khâu lỗ thủng đại tràng | 10.0512.0465 | 3,579,000 | 3,530,000 | 0 | 1205 | Cắt túi thừa đại tràng | 10.0513.0465 | 3,579,000 | 3,530,000 | 0 | 1206 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | 10.0514.0454 | 4,470,000 | 4,414,000 | 0 | 1207 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | 10.0515.0454 | 4,470,000 | 4,414,000 | 0 | 1208 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | 10.0516.0454 | 4,470,000 | 4,414,000 | 0 | 1209 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | 10.0517.0454 | 4,470,000 | 4,414,000 | 0 | 1210 | Làm hậu môn nhân tạo | 10.0524.0491 | 2,514,000 | 2,494,000 | 0 | 1211 | Làm hậu môn nhân tạo | 10.0525.0491 | 2,514,000 | 2,494,000 | 0 | 1212 | Lấy dị vật trực tràng | 10.0526.0465 | 3,579,000 | 3,530,000 | 0 | 1213 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 10.0547.0494 | 2,562,000 | 2,532,000 | 0 | 1214 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 10.0548.0494 | 2,562,000 | 2,532,000 | 0 | 1215 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) | 10.0549.0494 | 2,562,000 | 2,532,000 | 0 | 1216 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 10.0550.0494 | 2,562,000 | 2,532,000 | 0 | 1217 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 10.0555.0494 | 2,562,000 | 2,532,000 | 0 | 1218 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | 10.0556.0494 | 2,562,000 | 2,532,000 | 0 | 1219 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 10.0557.0494 | 2,562,000 | 2,532,000 | 0 | 1220 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 10.0571.0632 | 2,248,000 | 2,218,000 | 0 | 1221 | Cắt lọc nhu mô gan | 10.0607.0466 | 8,133,000 | 8,022,000 | 0 | 1222 | Cầm máu nhu mô gan | 10.0608.0471 | 5,273,000 | 5,204,000 | 0 | 1223 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | 10.0609.0471 | 5,273,000 | 5,204,000 | 0 | 1224 | Dẫn lưu áp xe gan | 10.0616.0493 | 2,832,000 | 2,796,000 | 0 | 1225 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | 10.0617.0493 | 2,832,000 | 2,796,000 | 0 | 1226 | Mở thông túi mật | 10.0620.0583 | 1,965,000 | 1,914,000 | 0 | 1227 | Cắt túi mật | 10.0621.0472 | 4,523,000 | 4,467,000 | 0 | 1228 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | 10.0640.0486 | 4,485,000 | 4,429,000 | 0 | 1229 | Dẫn lưu nang tụy | 10.0641.0464 | 2,664,000 | 2,634,000 | 0 | 1230 | Nối nang tụy với tá tràng | 10.0642.0464 | 2,664,000 | 2,634,000 | 0 | 1231 | Nối nang tụy với dạ dày | 10.0643.0464 | 2,664,000 | 2,634,000 | 0 | 1232 | Nối nang tụy với hỗng tràng | 10.0644.0464 | 2,664,000 | 2,634,000 | 0 | 1233 | Cắt bỏ nang tụy | 10.0645.0486 | 4,485,000 | 4,429,000 | 0 | 1234 | Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách | 10.0654.0486 | 4,485,000 | 4,429,000 | 0 | 1235 | Cắt đuôi tụy bảo tồn lách | 10.0655.0486 | 4,485,000 | 4,429,000 | 0 | 1236 | Cắt lách do chấn thương | 10.0673.0484 | 4,472,000 | 4,416,000 | 0 | 1237 | Cắt lách bệnh lý | 10.0674.0484 | 4,472,000 | 4,416,000 | 0 | 1238 | Cắt lách bán phần | 10.0675.0484 | 4,472,000 | 4,416,000 | 0 | 1239 | Khâu vết thương lách | 10.0676.0582 | 2,851,000 | 2,783,000 | 0 | 1240 | Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học | 10.0677.0582 | 2,851,000 | 2,783,000 | 0 | 1241 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 10.0679.0492 | 3,258,000 | 3,228,000 | 0 | 1242 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 10.0680.0492 | 3,258,000 | 3,228,000 | 0 | 1243 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 10.0681.0492 | 3,258,000 | 3,228,000 | 0 | 1244 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 10.0683.0492 | 3,258,000 | 3,228,000 | 0 | 1245 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 10.0684.0492 | 3,258,000 | 3,228,000 | 0 | 1246 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 10.0685.0492 | 3,258,000 | 3,228,000 | 0 | 1247 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 10.0686.0492 | 3,258,000 | 3,228,000 | 0 | 1248 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 10.0687.0492 | 3,258,000 | 3,228,000 | 0 | 1249 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | 10.0688.0583 | 1,965,000 | 1,914,000 | 0 | 1250 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | 10.0689.0582 | 2,851,000 | 2,783,000 | 0 | 1251 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | 10.0690.0582 | 2,851,000 | 2,783,000 | 0 | 1252 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 10.0697.0583 | 1,965,000 | 1,914,000 | 0 | 1253 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 10.0698.0628 | 2,612,000 | 2,586,000 | 0 | 1254 | Khâu vết thương thành bụng | 10.0699.0583 | 1,965,000 | 1,914,000 | 0 | 1255 | Phẫu thuật tháo khớp vai | 10.0716.0551 | 2,758,000 | 2,728,000 | 0 | 1256 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | 10.0718.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1257 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 10.0719.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1258 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 10.0720.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1259 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | 10.0721.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1260 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | 10.0722.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1261 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 10.0725.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1262 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | 10.0726.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1263 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 10.0730.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1264 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 10.0731.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1265 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | 10.0732.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1266 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 10.0733.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1267 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 10.0734.0548 | 3,985,000 | 3,945,000 | 0 | 1268 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | 10.0736.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1269 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | 10.0737.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1270 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 10.0739.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1271 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 10.0740.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1272 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | 10.0741.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1273 | Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương | 10.0742.0539 | 2,106,000 | 2,086,000 | 0 | 1274 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 10.0749.0559 | 2,963,000 | 2,923,000 | 0 | 1275 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | 10.0750.0559 | 2,963,000 | 2,923,000 | 0 | 1276 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay | 10.0751.0559 | 2,963,000 | 2,923,000 | 0 | 1277 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | 10.0762.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1278 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | 10.0763.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1279 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 10.0765.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1280 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | 10.0766.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1281 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 10.0767.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1282 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | 10.0768.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1283 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 10.0769.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1284 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 10.0772.0548 | 3,985,000 | 3,945,000 | 0 | 1285 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | 10.0775.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1286 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 10.0776.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1287 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | 10.0778.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1288 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 10.0779.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1289 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 10.0780.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1290 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 10.0781.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1291 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 10.0784.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1292 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 10.0785.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1293 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 10.0786.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1294 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 10.0793.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1295 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | 10.0794.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1296 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 10.0798.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1297 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 10.0799.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1298 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | 10.0801.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1299 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | 10.0802.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1300 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | 10.0805.0537 | 2,829,000 | 2,761,000 | 0 | 1301 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | 10.0806.0537 | 2,829,000 | 2,761,000 | 0 | 1302 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 10.0807.0577 | 4,616,000 | 4,547,000 | 0 | 1303 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 10.0808.0577 | 4,616,000 | 4,547,000 | 0 | 1304 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 10.0809.0583 | 1,965,000 | 1,914,000 | 0 | 1305 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 10.0810.0559 | 2,963,000 | 2,923,000 | 0 | 1306 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 10.0811.0559 | 2,963,000 | 2,923,000 | 0 | 1307 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 10.0815.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1308 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 10.0816.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1309 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 10.0817.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1310 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 10.0819.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1311 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 10.0820.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1312 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 10.0821.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1313 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | 10.0823.0582 | 2,851,000 | 2,783,000 | 0 | 1314 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | 10.0828.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1315 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 10.0832.0344 | 2,318,000 | 2,274,000 | 0 | 1316 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | 10.0839.0559 | 2,963,000 | 2,923,000 | 0 | 1317 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | 10.0840.0559 | 2,963,000 | 2,923,000 | 0 | 1318 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | 10.0843.0550 | 3,570,000 | 3,528,000 | 0 | 1319 | Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới | 10.0845.0549 | 3,649,000 | 3,607,000 | 0 | 1320 | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay | 10.0846.0549 | 3,649,000 | 3,607,000 | 0 | 1321 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | 10.0847.0551 | 2,758,000 | 2,728,000 | 0 | 1322 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | 10.0850.0575 | 2,790,000 | 2,760,000 | 0 | 1323 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 10.0851.0571 | 2,887,000 | 2,847,000 | 0 | 1324 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | 10.0859.0571 | 2,887,000 | 2,847,000 | 0 | 1325 | Thương tích bàn tay phức tạp | 10.0861.0577 | 4,616,000 | 4,547,000 | 0 | 1326 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 10.0862.0571 | 2,887,000 | 2,847,000 | 0 | 1327 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 10.0863.0534 | 3,741,000 | 3,711,000 | 0 | 1328 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | 10.0864.0583 | 1,965,000 | 1,914,000 | 0 | 1329 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | 10.0865.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1330 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 10.0870.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1331 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | 10.0871.0548 | 3,985,000 | 3,945,000 | 0 | 1332 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | 10.0872.0548 | 3,985,000 | 3,945,000 | 0 | 1333 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | 10.0874.0571 | 2,887,000 | 2,847,000 | 0 | 1334 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | 10.0875.0559 | 2,963,000 | 2,923,000 | 0 | 1335 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | 10.0876.0559 | 2,963,000 | 2,923,000 | 0 | 1336 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 10.0877.0559 | 2,963,000 | 2,923,000 | 0 | 1337 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 10.0878.0559 | 2,963,000 | 2,923,000 | 0 | 1338 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 10.0879.0559 | 2,963,000 | 2,923,000 | 0 | 1339 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | 10.0880.0559 | 2,963,000 | 2,923,000 | 0 | 1340 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | 10.0882.0559 | 2,963,000 | 2,923,000 | 0 | 1341 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 10.0885.0559 | 2,963,000 | 2,923,000 | 0 | 1342 | Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền | 10.0893.0573 | 3,325,000 | 3,278,000 | 0 | 1343 | Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) | 10.0896.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1344 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | 10.0904.0548 | 3,985,000 | 3,945,000 | 0 | 1345 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 10.0909.0548 | 3,985,000 | 3,945,000 | 0 | 1346 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | 10.0910.0548 | 3,985,000 | 3,945,000 | 0 | 1347 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | 10.0911.0548 | 3,985,000 | 3,945,000 | 0 | 1348 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | 10.0912.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1349 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | 10.0913.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1350 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | 10.0914.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1351 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 10.0915.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1352 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | 10.0920.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1353 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | 10.0921.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 1354 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 10.0932.0557 | 5,122,000 | 5,080,000 | 0 | 1355 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 10.0934.0563 | 1,731,000 | 1,716,000 | 0 | 1356 | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân | 10.0939.0539 | 2,106,000 | 2,086,000 | 0 | 1357 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 10.0942.0534 | 3,741,000 | 3,711,000 | 0 | 1358 | Phẫu thuật tháo khớp chi | 10.0943.0534 | 3,741,000 | 3,711,000 | 0 | 1359 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 10.0947.0571 | 2,887,000 | 2,847,000 | 0 | 1360 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 10.0952.0571 | 2,887,000 | 2,847,000 | 0 | 1361 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 10.0953.0571 | 2,887,000 | 2,847,000 | 0 | 1362 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 10.0954.0576 | 2,598,000 | 2,578,000 | 0 | 1363 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 10.0955.0577 | 4,616,000 | 4,547,000 | 0 | 1364 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | 10.0956.0551 | 2,758,000 | 2,728,000 | 0 | 1365 | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác | 10.0958.0549 | 3,649,000 | 3,607,000 | 0 | 1366 | Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ | 10.0959.0573 | 3,325,000 | 3,278,000 | 0 | 1367 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | 10.0961.0575 | 2,790,000 | 2,760,000 | 0 | 1368 | Phẫu thuật viêm xương | 10.0979.0571 | 2,887,000 | 2,847,000 | 0 | 1369 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | 10.0980.0571 | 2,887,000 | 2,847,000 | 0 | 1370 | Phẫu thuật vết thương khớp | 10.0983.0551 | 2,758,000 | 2,728,000 | 0 | 1371 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 10.0984.0563 | 1,731,000 | 1,716,000 | 0 | 1372 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | 10.0985.0519 | 234,000 | 231,000 | 0 | 1373 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 10.0986.0529 | 624,000 | 620,000 | 0 | 1374 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 10.0986.0530 | 344,000 | 340,000 | 0 | 1375 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | 10.0987.0525 | 335,000 | 330,000 | 0 | 1376 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | 10.0988.0525 | 335,000 | 330,000 | 0 | 1377 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 10.0989.0529 | 624,000 | 620,000 | 0 | 1378 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 10.0990.0529 | 624,000 | 620,000 | 0 | 1379 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | 10.0991.0523 | 714,000 | 710,000 | 0 | 1380 | Bột Corset Minerve,Cravate | 10.0992.0529 | 624,000 | 620,000 | 0 | 1381 | Nắn, bó bột cột sống | 10.0994.0529 | 624,000 | 620,000 | 0 | 1382 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 10.0995.0517 | 319,000 | 316,000 | 0 | 1383 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 10.0996.0515 | 399,000 | 395,000 | 0 | 1384 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 10.0997.0528 | 254,000 | 248,000 | 0 | 1385 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 10.0998.0527 | 335,000 | 330,000 | 0 | 1386 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 10.0999.0527 | 335,000 | 330,000 | 0 | 1387 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 10.0999.0528 | 254,000 | 248,000 | 0 | 1388 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 10.1000.0515 | 399,000 | 395,000 | 0 | 1389 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 10.1001.0515 | 399,000 | 395,000 | 0 | 1390 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 10.1001.0516 | 221,000 | 217,000 | 0 | 1391 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 10.1002.0527 | 335,000 | 330,000 | 0 | 1392 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 10.1003.0527 | 335,000 | 330,000 | 0 | 1393 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 10.1005.0527 | 335,000 | 330,000 | 0 | 1394 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 10.1007.0521 | 335,000 | 330,000 | 0 | 1395 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 10.1009.0519 | 234,000 | 231,000 | 0 | 1396 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 10.1009.0520 | 162,000 | 158,000 | 0 | 1397 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 10.1010.0523 | 714,000 | 710,000 | 0 | 1398 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 10.1010.0524 | 324,000 | 318,000 | 0 | 1399 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 10.1011.0513 | 259,000 | 256,000 | 0 | 1400 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 10.1011.0514 | 159,000 | 156,000 | 0 | 1401 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 10.1012.0525 | 335,000 | 330,000 | 0 | 1402 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 10.1013.0529 | 624,000 | 620,000 | 0 | 1403 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | 10.1014.0529 | 624,000 | 620,000 | 0 | 1404 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 10.1015.0511 | 644,000 | 641,000 | 0 | 1405 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 10.1016.0529 | 624,000 | 620,000 | 0 | 1406 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 10.1018.0513 | 259,000 | 256,000 | 0 | 1407 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 10.1019.0525 | 335,000 | 330,000 | 0 | 1408 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 10.1019.0526 | 254,000 | 248,000 | 0 | 1409 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 10.1020.0525 | 335,000 | 330,000 | 0 | 1410 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 10.1021.0525 | 335,000 | 330,000 | 0 | 1411 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 10.1022.0519 | 234,000 | 231,000 | 0 | 1412 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 10.1022.0520 | 162,000 | 158,000 | 0 | 1413 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 10.1024.0520 | 162,000 | 158,000 | 0 | 1414 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 10.1025.0517 | 319,000 | 316,000 | 0 | 1415 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 10.1025.0518 | 164,000 | 161,000 | 0 | 1416 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 10.1026.0525 | 335,000 | 330,000 | 0 | 1417 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 10.1027.0521 | 335,000 | 330,000 | 0 | 1418 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 10.1028.0519 | 234,000 | 231,000 | 0 | 1419 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 10.1028.0520 | 162,000 | 158,000 | 0 | 1420 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 10.1030.0515 | 399,000 | 395,000 | 0 | 1421 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 10.1030.0516 | 221,000 | 217,000 | 0 | 1422 | Cắt phymosis [thủ thuật] | 10.9002.0504 | 237,000 | 233,000 | 0 | 1423 | Thay băng | 10.9003.0200 | 57,600 | 56,000 | 0 | 1424 | Thay băng | 10.9003.0201 | 82,400 | 81,000 | 0 | 1425 | Thay băng | 10.9003.0202 | 112,000 | 111,000 | 0 | 1426 | Thay băng | 10.9003.0203 | 134,000 | 132,000 | 0 | 1427 | Thay băng | 10.9003.0204 | 179,000 | 177,000 | 0 | 1428 | Thay băng | 10.9003.0205 | 240,000 | 236,000 | 0 | 1429 | Đo mật độ xương | 10.9004.0075 | | 21,000 | 0 | 1430 | Cắt chỉ | 10.9004.0075 | 32,900 | 32,000 | 0 | 1431 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 10.9005.0216 | 178,000 | 176,000 | 0 | 1432 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 10.9005.0218 | 257,000 | 253,000 | 0 | 1433 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0004.1149 | 410,000 | 405,000 | 0 | 1434 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0004.1149 | 410,000 | 405,000 | 0 | 1435 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0005.1148 | 242,000 | 240,000 | 0 | 1436 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0009.1149 | 410,000 | 405,000 | 0 | 1437 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0010.1148 | 242,000 | 240,000 | 0 | 1438 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | 11.0015.1158 | 558,000 | 548,000 | 0 | 1439 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 11.0016.1160 | 182,000 | 178,000 | 0 | 1440 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0018.1105 | 3,268,000 | 3,217,000 | 0 | 1441 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0021.1104 | 2,886,000 | 2,835,000 | 0 | 1442 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0024.1109 | 3,285,000 | 3,234,000 | 0 | 1443 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0026.1109 | 3,285,000 | 3,234,000 | 0 | 1444 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0027.1108 | 2,920,000 | 2,882,000 | 0 | 1445 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0033.1122 | 3,506,000 | 3,467,000 | 0 | 1446 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0034.1120 | 2,818,000 | 2,788,000 | 0 | 1447 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0036.1126 | 4,907,000 | 4,843,000 | 0 | 1448 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0038.1126 | 4,907,000 | 4,843,000 | 0 | 1449 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0040.1129 | 3,907,000 | 3,843,000 | 0 | 1450 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0042.1130 | 3,344,000 | 3,293,000 | 0 | 1451 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0046.1125 | 3,700,000 | 3,649,000 | 0 | 1452 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0048.1127 | 6,481,000 | 6,417,000 | 0 | 1453 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0052.1132 | 5,463,000 | 5,399,000 | 0 | 1454 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0054.1132 | 5,463,000 | 5,399,000 | 0 | 1455 | Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể | 11.0055.1118 | 2,647,000 | 2,600,000 | 0 | 1456 | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể | 11.0056.1119 | 1,824,000 | 1,792,000 | 0 | 1457 | Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng | 11.0058.1133 | 517,000 | 509,000 | 0 | 1458 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | 11.0061.1142 | 4,288,000 | 4,212,000 | 0 | 1459 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu | 11.0063.1142 | 4,288,000 | 4,212,000 | 0 | 1460 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0064.1110 | 4,010,000 | 3,959,000 | 0 | 1461 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0066.1110 | 4,010,000 | 3,959,000 | 0 | 1462 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0067.1111 | 3,274,000 | 3,239,000 | 0 | 1463 | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu | 11.0068.1137 | 3,601,000 | 3,550,000 | 0 | 1464 | Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu | 11.0069.1137 | 3,601,000 | 3,550,000 | 0 | 1465 | Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai | 11.0071.1140 | 2,708,000 | 2,673,000 | 0 | 1466 | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 11.0072.0534 | 3,741,000 | 3,711,000 | 0 | 1467 | Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 11.0073.0534 | 3,741,000 | 3,711,000 | 0 | 1468 | Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 11.0074.0534 | 3,741,000 | 3,711,000 | 0 | 1469 | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu | 11.0075.1143 | 3,661,000 | 3,610,000 | 0 | 1470 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | 11.0087.0120 | 719,000 | 715,000 | 0 | 1471 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | 11.0089.0215 | 21,400 | 21,000 | 0 | 1472 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | 11.0090.0216 | 178,000 | 176,000 | 0 | 1473 | Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ | 11.0099.0237 | 35,200 | 34,600 | 0 | 1474 | Cắt sẹo khâu kín | 11.0103.1114 | 3,288,000 | 3,241,000 | 0 | 1475 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | 11.0104.1113 | 3,609,000 | 3,562,000 | 0 | 1476 | Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause | 11.0105.1142 | 4,288,000 | 4,212,000 | 0 | 1477 | Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng | 11.0106.1135 | 3,895,000 | 3,831,000 | 0 | 1478 | Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu | 11.0106.1135 | 3,895,000 | 3,831,000 | 0 | 1479 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng | 11.0109.1136 | 4,770,000 | 4,700,000 | 0 | 1480 | Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng | 11.0111.1137 | 3,601,000 | 3,550,000 | 0 | 1481 | Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng | 11.0112.1137 | 3,601,000 | 3,550,000 | 0 | 1482 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng | 11.0115.1137 | 3,601,000 | 3,550,000 | 0 | 1483 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 11.0116.0199 | 246,000 | 242,000 | 0 | 1484 | Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma | 11.0173.0244 | 34,000 | 33,700 | 0 | 1485 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 12.0002.1044 | 705,000 | 697,000 | 0 | 1486 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 12.0003.1045 | 1,126,000 | 1,117,000 | 0 | 1487 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | 12.0004.0834 | 1,234,000 | 1,224,000 | 0 | 1488 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 12.0006.1044 | 705,000 | 697,000 | 0 | 1489 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | 12.0007.1045 | 1,126,000 | 1,117,000 | 0 | 1490 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm | 12.0008.0834 | 1,234,000 | 1,224,000 | 0 | 1491 | Cắt các u lành vùng cổ | 12.0010.1049 | 2,627,000 | 2,591,000 | 0 | 1492 | Cắt các u lành vùng cổ | 12.0010.1049 | 2,627,000 | 2,591,000 | 0 | 1493 | Cắt các u lành tuyến giáp | 12.0011.1190 | 1,784,000 | 1,742,000 | 0 | 1494 | Cắt các u nang giáp móng | 12.0012.1048 | 2,133,000 | 2,115,000 | 0 | 1495 | Cắt các u nang giáp móng | 12.0012.1048 | 2,133,000 | 2,115,000 | 0 | 1496 | Cắt các u ác tuyến mang tai | 12.0014.0945 | 4,623,000 | 4,585,000 | 0 | 1497 | Cắt các u ác tuyến dưới hàm | 12.0016.0944 | 4,623,000 | 4,585,000 | 0 | 1498 | Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt | 12.0055.1059 | 3,093,000 | 3,046,000 | 0 | 1499 | Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt | 12.0058.1093 | 844,000 | 841,000 | 0 | 1500 | Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt | 12.0059.1093 | 844,000 | 841,000 | 0 | 1501 | Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm | 12.0060.1093 | 844,000 | 841,000 | 0 | 1502 | Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... | 12.0061.1093 | 844,000 | 841,000 | 0 | 1503 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | 12.0062.0834 | 1,234,000 | 1,224,000 | 0 | 1504 | Cắt nang vùng sàn miệng | 12.0064.1046 | 2,777,000 | 2,741,000 | 0 | 1505 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm | 12.0065.0944 | 4,623,000 | 4,585,000 | 0 | 1506 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 12.0068.0834 | 1,234,000 | 1,224,000 | 0 | 1507 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 12.0070.1039 | 455,000 | 447,000 | 0 | 1508 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | 12.0071.1038 | 820,000 | 805,000 | 0 | 1509 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | 12.0072.1047 | 2,927,000 | 2,891,000 | 0 | 1510 | Cắt u nang men răng, ghép xương | 12.0074.1037 | 1,049,000 | 1,034,000 | 0 | 1511 | Cắt u môi lành tính có tạo hình | 12.0077.0834 | 1,234,000 | 1,224,000 | 0 | 1512 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | 12.0083.1040 | 415,000 | 407,000 | 0 | 1513 | Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên | 12.0084.1039 | 455,000 | 447,000 | 0 | 1514 | Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm | 12.0085.1039 | 455,000 | 447,000 | 0 | 1515 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | 12.0086.0944 | 4,623,000 | 4,585,000 | 0 | 1516 | Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi | 12.0087.0944 | 4,623,000 | 4,585,000 | 0 | 1517 | Cắt u tuyến nước bọt phụ | 12.0088.0944 | 4,623,000 | 4,585,000 | 0 | 1518 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | 12.0090.1060 | 3,144,000 | 3,114,000 | 0 | 1519 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 12.0091.0909 | 1,334,000 | 1,328,000 | 0 | 1520 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 12.0092.0909 | 1,334,000 | 1,328,000 | 0 | 1521 | Vét hạch cổ bảo tồn | 12.0093.0915 | 4,615,000 | 4,577,000 | 0 | 1522 | Cắt u nội nhãn | 12.0096.0371 | 5,529,000 | 5,461,000 | 0 | 1523 | Cắt u mi cả bề dày không vá | 12.0097.0836 | 724,000 | 713,000 | 0 | 1524 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | 12.0102.0834 | 1,234,000 | 1,224,000 | 0 | 1525 | Cắt u kết mạc không vá | 12.0107.0737 | 755,000 | 753,000 | 0 | 1526 | Cắt u tiền phòng | 12.0109.0837 | 1,234,000 | 1,224,000 | 0 | 1527 | Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt | 12.0110.0837 | 1,234,000 | 1,224,000 | 0 | 1528 | Nạo vét tổ chức hốc mắt | 12.0112.0837 | 1,234,000 | 1,224,000 | 0 | 1529 | Cắt polyp ống tai | 12.0161.0874 | 1,990,000 | 1,975,000 | 0 | 1530 | Cắt polyp ống tai | 12.0161.0875 | 602,000 | 598,000 | 0 | 1531 | Cắt polyp mũi | 12.0162.0918 | 663,000 | 658,000 | 0 | 1532 | Cắt u xương sườn 1 xương | 12.0167.0558 | 3,746,000 | 3,706,000 | 0 | 1533 | Phẫu thuật bóc u thành ngực | 12.0172.0583 | 1,965,000 | 1,914,000 | 0 | 1534 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | 12.0190.0583 | 1,965,000 | 1,914,000 | 0 | 1535 | Cắt dạ dày do ung thư | 12.0199.0449 | 7,266,000 | 7,155,000 | 0 | 1536 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | 12.0203.0491 | 2,514,000 | 2,494,000 | 0 | 1537 | Lấy u sau phúc mạc | 12.0216.0487 | 5,712,000 | 5,629,000 | 0 | 1538 | Nối mật-Hỗng tràng do ung thư | 12.0236.0481 | 4,399,000 | 4,343,000 | 0 | 1539 | Cắt bỏ khối u tá tụy | 12.0240.0482 | ######### | 10,701,000 | 0 | 1540 | Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách | 12.0242.0484 | 4,472,000 | 4,416,000 | 0 | 1541 | Cắt u bàng quang đường trên | 12.0243.0425 | 5,434,000 | 5,351,000 | 0 | 1542 | Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung | 12.0255.0598 | 6,111,000 | 6,028,000 | 0 | 1543 | Cắt u thận lành | 12.0256.0582 | 2,851,000 | 2,783,000 | 0 | 1544 | Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu | 12.0257.0416 | 4,232,000 | 4,176,000 | 0 | 1545 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | 12.0261.1191 | 1,206,000 | 1,177,000 | 0 | 1546 | Cắt nang thừng tinh một bên | 12.0263.1190 | 1,784,000 | 1,742,000 | 0 | 1547 | Cắt nang thừng tinh hai bên | 12.0264.1189 | 2,754,000 | 2,690,000 | 0 | 1548 | Cắt u lành dương vật | 12.0265.0583 | 1,965,000 | 1,914,000 | 0 | 1549 | Cắt u vú lành tính | 12.0267.0653 | 2,862,000 | 2,830,000 | 0 | 1550 | Mổ bóc nhân xơ vú | 12.0268.0591 | 984,000 | 973,000 | 0 | 1551 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | 12.0269.0653 | 2,862,000 | 2,830,000 | 0 | 1552 | Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú | 12.0277.0714 | 2,207,000 | 2,188,000 | 0 | 1553 | Cắt polyp cổ tử cung | 12.0278.0655 | 1,935,000 | 1,915,000 | 0 | 1554 | Cắt polyp cổ tử cung | 12.0278.0655 | 1,935,000 | 1,915,000 | 0 | 1555 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 12.0280.0683 | 2,944,000 | 2,912,000 | 0 | 1556 | Cắt u nang buồng trứng | 12.0281.0683 | 2,944,000 | 2,912,000 | 0 | 1557 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 12.0283.0683 | 2,944,000 | 2,912,000 | 0 | 1558 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 12.0284.0683 | 2,944,000 | 2,912,000 | 0 | 1559 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | 12.0289.0654 | 3,668,000 | 3,616,000 | 0 | 1560 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | 12.0289.0654 | 3,668,000 | 3,616,000 | 0 | 1561 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | 12.0290.0596 | 5,550,000 | 5,499,000 | 0 | 1562 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 12.0291.0681 | 3,876,000 | 3,825,000 | 0 | 1563 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 12.0291.0681 | 3,876,000 | 3,825,000 | 0 | 1564 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 12.0295.0598 | 6,111,000 | 6,028,000 | 0 | 1565 | Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng | 12.0297.0661 | 6,130,000 | 6,047,000 | 0 | 1566 | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | 12.0303.0633 | 3,406,000 | 3,369,000 | 0 | 1567 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 12.0305.0593 | 2,761,000 | 2,736,000 | 0 | 1568 | Cắt u thành âm đạo | 12.0306.0597 | 2,048,000 | 2,022,000 | 0 | 1569 | Bóc nang tuyến Bartholin | 12.0309.0589 | 1,274,000 | 1,263,000 | 0 | 1570 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 12.0313.1190 | 1,784,000 | 1,742,000 | 0 | 1571 | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm | 12.0314.1189 | 2,754,000 | 2,690,000 | 0 | 1572 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 12.0319.1190 | 1,784,000 | 1,742,000 | 0 | 1573 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 12.0320.1190 | 1,784,000 | 1,742,000 | 0 | 1574 | Cắt u bao gân | 12.0321.1190 | 1,784,000 | 1,742,000 | 0 | 1575 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 12.0322.1191 | 1,206,000 | 1,177,000 | 0 | 1576 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | 12.0323.0653 | 2,862,000 | 2,830,000 | 0 | 1577 | Cắt u xương sụn lành tính | 12.0324.0558 | 3,746,000 | 3,706,000 | 0 | 1578 | Cắt u xương, sụn | 12.0325.0558 | 3,746,000 | 3,706,000 | 0 | 1579 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 13.0002.0672 | 2,945,000 | 2,894,000 | 0 | 1580 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 13.0003.0674 | 4,027,000 | 3,984,000 | 0 | 1581 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | 13.0004.0675 | 4,307,000 | 4,256,000 | 0 | 1582 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | 13.0005.0675 | 4,307,000 | 4,256,000 | 0 | 1583 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) | 13.0006.0673 | 5,929,000 | 5,860,000 | 0 | 1584 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 13.0007.0671 | 2,332,000 | 2,300,000 | 0 | 1585 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 13.0008.0670 | 4,202,000 | 4,159,000 | 0 | 1586 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 13.0012.0708 | 3,342,000 | 3,312,000 | 0 | 1587 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 13.0013.0649 | 4,838,000 | 4,795,000 | 0 | 1588 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 13.0017.0652 | 4,585,000 | 4,554,000 | 0 | 1589 | Khâu tử cung do nạo thủng | 13.0018.0625 | 2,782,000 | 2,750,000 | 0 | 1590 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | 13.0019.0618 | 649,000 | 645,000 | 0 | 1591 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 13.0023.2023 | 55,000 | 55,000 | 0 | 1592 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 13.0024.0613 | 1,002,000 | 980,000 | 0 | 1593 | Nội xoay thai | 13.0025.0638 | 1,406,000 | 1,398,000 | 0 | 1594 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 13.0026.0615 | 1,227,000 | 1,193,000 | 0 | 1595 | Forceps | 13.0027.0617 | 952,000 | 930,000 | 0 | 1596 | Giác hút | 13.0028.0617 | 952,000 | 930,000 | 0 | 1597 | Soi ối | 13.0029.0716 | 48,500 | 47,700 | 0 | 1598 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 13.0030.0623 | 1,564,000 | 1,552,000 | 0 | 1599 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | 13.0031.0727 | 587,000 | 574,000 | 0 | 1600 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 13.0032.0632 | 2,248,000 | 2,218,000 | 0 | 1601 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 13.0033.0614 | 706,000 | 697,000 | 0 | 1602 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 13.0040.0629 | 85,600 | 84,600 | 0 | 1603 | Huỷ thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | 13.0044.0621 | 2,741,000 | 2,717,000 | 0 | 1604 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | 13.0045.0622 | 2,407,000 | 2,394,000 | 0 | 1605 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 13.0048.0640 | 281,000 | 277,000 | 0 | 1606 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 13.0049.0635 | 344,000 | 340,000 | 0 | 1607 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 13.0051.0254 | 34,900 | 34,200 | 0 | 1608 | Khâu vòng cổ tử cung | 13.0052.0626 | 549,000 | 545,000 | 0 | 1609 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 13.0053.0594 | 117,000 | 115,000 | 0 | 1610 | Chích áp xe tầng sinh môn | 13.0054.0600 | 807,000 | 799,000 | 0 | 1611 | Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung | 13.0057.0701 | 6,533,000 | 6,482,000 | 0 | 1612 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 13.0068.0681 | 3,876,000 | 3,825,000 | 0 | 1613 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 13.0069.0681 | 3,876,000 | 3,825,000 | 0 | 1614 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 13.0070.0681 | 3,876,000 | 3,825,000 | 0 | 1615 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 13.0071.0679 | 3,355,000 | 3,323,000 | 0 | 1616 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 13.0072.0683 | 2,944,000 | 2,912,000 | 0 | 1617 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 13.0074.0686 | 4,289,000 | 4,238,000 | 0 | 1618 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | 13.0075.0668 | 3,322,000 | 3,290,000 | 0 | 1619 | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng | 13.0078.0699 | 5,546,000 | 5,494,000 | 0 | 1620 | Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | 13.0084.0607 | 2,192,000 | 2,181,000 | 0 | 1621 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | 13.0086.0680 | 3,507,000 | 3,456,000 | 0 | 1622 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | 13.0089.0696 | 5,005,000 | 4,954,000 | 0 | 1623 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 13.0091.0665 | 3,725,000 | 3,674,000 | 0 | 1624 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 13.0092.0683 | 2,944,000 | 2,912,000 | 0 | 1625 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 13.0093.0664 | 3,766,000 | 3,715,000 | 0 | 1626 | Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | 13.0096.0720 | 6,855,000 | 6,727,000 | 0 | 1627 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | 13.0097.0693 | 6,023,000 | 5,972,000 | 0 | 1628 | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | 13.0099.0698 | 9,153,000 | 9,102,000 | 0 | 1629 | Phẫu thuật treo tử cung | 13.0105.0710 | 2,859,000 | 2,827,000 | 0 | 1630 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | 13.0109.0662 | 2,660,000 | 2,628,000 | 0 | 1631 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | 13.0110.0651 | 2,619,000 | 2,587,000 | 0 | 1632 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 13.0112.0669 | 2,844,000 | 2,812,000 | 0 | 1633 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | 13.0115.0650 | 2,677,000 | 2,645,000 | 0 | 1634 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 13.0116.0663 | 3,710,000 | 3,659,000 | 0 | 1635 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | 13.0117.0595 | 4,109,000 | 4,058,000 | 0 | 1636 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | 13.0118.0595 | 4,109,000 | 4,058,000 | 0 | 1637 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục | 13.0120.0616 | 4,113,000 | 4,062,000 | 0 | 1638 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | 13.0129.0636 | 4,394,000 | 4,362,000 | 0 | 1639 | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung | 13.0129.0636 | 4,394,000 | 4,362,000 | 0 | 1640 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | 13.0131.0697 | 4,963,000 | 4,912,000 | 0 | 1641 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | 13.0132.0685 | 2,782,000 | 2,750,000 | 0 | 1642 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | 13.0133.0694 | 5,089,000 | 5,038,000 | 0 | 1643 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 13.0136.0628 | 2,612,000 | 2,586,000 | 0 | 1644 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | 13.0137.0077 | 137,000 | 135,000 | 0 | 1645 | Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung | 13.0138.0718 | 250,000 | 246,000 | 0 | 1646 | Khoét chóp cổ tử cung | 13.0140.0627 | 2,747,000 | 2,715,000 | 0 | 1647 | Cắt cụt cổ tử cung | 13.0141.0627 | 2,747,000 | 2,715,000 | 0 | 1648 | Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) | 13.0142.0717 | 1,127,000 | 1,112,000 | 0 | 1649 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 13.0143.0655 | 1,935,000 | 1,915,000 | 0 | 1650 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 13.0144.0721 | 388,000 | 383,000 | 0 | 1651 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 13.0145.0611 | 159,000 | 155,000 | 0 | 1652 | Cắt u thành âm đạo | 13.0147.0597 | 2,048,000 | 2,022,000 | 0 | 1653 | Lấy dị vật âm đạo | 13.0148.0630 | 573,000 | 563,000 | 0 | 1654 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 13.0149.0624 | 1,898,000 | 1,872,000 | 0 | 1655 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 13.0150.0724 | 1,482,000 | 1,450,000 | 0 | 1656 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 13.0151.0601 | 831,000 | 817,000 | 0 | 1657 | Bóc nang tuyến Bartholin | 13.0152.0589 | 1,274,000 | 1,263,000 | 0 | 1658 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 13.0153.0603 | 790,000 | 779,000 | 0 | 1659 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 13.0154.0712 | 382,000 | 378,000 | 0 | 1660 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | 13.0155.0334 | 682,000 | 658,000 | 0 | 1661 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 13.0156.0639 | 580,000 | 575,000 | 0 | 1662 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 13.0157.0619 | 204,000 | 200,000 | 0 | 1663 | Nạo hút thai trứng | 13.0158.0634 | 772,000 | 756,000 | 0 | 1664 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 13.0159.0609 | 835,000 | 824,000 | 0 | 1665 | Chọc dò túi cùng Douglas | 13.0160.0606 | 280,000 | 276,000 | 0 | 1666 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | 13.0162.0604 | 880,000 | 858,000 | 0 | 1667 | Chích áp xe vú | 13.0163.0602 | 219,000 | 215,000 | 0 | 1668 | Soi cổ tử cung | 13.0166.0715 | 61,500 | 60,700 | 0 | 1669 | Cắt u vú lành tính | 13.0174.0653 | 2,862,000 | 2,830,000 | 0 | 1670 | Bóc nhân xơ vú | 13.0175.0591 | 984,000 | 973,000 | 0 | 1671 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 13.0177.0593 | 2,761,000 | 2,736,000 | 0 | 1672 | Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh | 13.0183.0099 | 653,000 | 649,000 | 0 | 1673 | Chọc dò màng bụng sơ sinh | 13.0184.0605 | 404,000 | 400,000 | 0 | 1674 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | 13.0185.0099 | 653,000 | 649,000 | 0 | 1675 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | 13.0187.0209 | 559,000 | 551,000 | 0 | 1676 | Chọc dò tủy sống sơ sinh | 13.0188.0083 | 107,000 | 105,000 | 0 | 1677 | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | 13.0191.0079 | 143,000 | 141,000 | 0 | 1678 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | 13.0192.0103 | 90,100 | 88,700 | 0 | 1679 | Rửa dạ dày sơ sinh | 13.0193.0159 | 119,000 | 115,000 | 0 | 1680 | Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | 13.0195.0094 | 596,000 | 592,000 | 0 | 1681 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 13.0199.0211 | 82,100 | 80,900 | 0 | 1682 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | 13.0200.0074 | 479,000 | 473,000 | 0 | 1683 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 13.0222.0631 | 2,860,000 | 2,821,000 | 0 | 1684 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | 13.0223.0700 | 4,744,000 | 4,692,000 | 0 | 1685 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 13.0224.0631 | 2,860,000 | 2,821,000 | 0 | 1686 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | 13.0232.0647 | 545,000 | 537,000 | 0 | 1687 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | 13.0235.0727 | 587,000 | 574,000 | 0 | 1688 | Hút thai dưới siêu âm | 13.0237.0620 | 456,000 | 448,000 | 0 | 1689 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 13.0238.0648 | 396,000 | 392,000 | 0 | 1690 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | 13.0240.0631 | 2,860,000 | 2,821,000 | 0 | 1691 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 13.0241.0644 | 384,000 | 376,000 | 0 | 1692 | Tháo dầu Silicon nội nhãn | 14.0012.0853 | 793,000 | 779,000 | 0 | 1693 | Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn | 14.0014.0733 | 1,234,000 | 1,224,000 | 0 | 1694 | Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính | 14.0018.0733 | 1,234,000 | 1,224,000 | 0 | 1695 | Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển | 14.0023.0803 | 2,240,000 | 2,220,000 | 0 | 1696 | Tháo đai độn củng mạc | 14.0024.0831 | 1,662,000 | 1,652,000 | 0 | 1697 | Cắt mống mắt chu biên bằng Laser | 14.0025.0735 | 312,000 | 308,000 | 0 | 1698 | Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên | 14.0025.0735 | 312,000 | 308,000 | 0 | 1699 | Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi | 14.0028.0840 | 291,000 | 286,000 | 0 | 1700 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | 14.0044.0833 | 1,634,000 | 1,624,000 | 0 | 1701 | Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không có đặt IOL | 14.0045.0832 | 4,866,000 | 4,846,000 | 0 | 1702 | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | 14.0046.0812 | 1,970,000 | 1,964,000 | 0 | 1703 | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | 14.0050.0807 | 934,000 | 922,000 | 0 | 1704 | Mở bao sau bằng phẫu thuật | 14.0051.0804 | 590,000 | 579,000 | 0 | 1705 | Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 14.0061.0802 | 1,040,000 | 1,029,000 | 0 | 1706 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 14.0066.0808 | 1,477,000 | 1,459,000 | 0 | 1707 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 14.0066.0824 | 840,000 | 829,000 | 0 | 1708 | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối | 14.0070.0850 | 2,223,000 | 2,183,000 | 0 | 1709 | Lấy dị vật hốc mắt | 14.0071.0781 | 893,000 | 879,000 | 0 | 1710 | Lấy dị vật trong củng mạc | 14.0072.0781 | 893,000 | 879,000 | 0 | 1711 | Lấy dị vật tiền phòng | 14.0073.0783 | 1,112,000 | 1,097,000 | 0 | 1712 | Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp | 14.0075.0807 | 934,000 | 922,000 | 0 | 1713 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu | 14.0076.0828 | 1,112,000 | 1,097,000 | 0 | 1714 | Cố định màng xương tạo cùng đồ | 14.0077.0828 | 1,112,000 | 1,097,000 | 0 | 1715 | Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới | 14.0078.0828 | 1,112,000 | 1,097,000 | 0 | 1716 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | 14.0079.0827 | 1,512,000 | 1,497,000 | 0 | 1717 | Sinh thiết tổ chức kết mạc | 14.0082.0847 | 150,000 | 150,000 | 0 | 1718 | Cắt u da mi không ghép | 14.0083.0836 | 724,000 | 713,000 | 0 | 1719 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | 14.0084.0836 | 724,000 | 713,000 | 0 | 1720 | Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da | 14.0087.0859 | 2,110,000 | 2,102,000 | 0 | 1721 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | 14.0088.0736 | 1,154,000 | 1,142,000 | 0 | 1722 | Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt | 14.0096.0837 | 1,234,000 | 1,224,000 | 0 | 1723 | Chích mủ mắt | 14.0098.0739 | 452,000 | 445,000 | 0 | 1724 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | 14.0111.0075 | 32,900 | 32,000 | 0 | 1725 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 14.0112.0075 | 32,900 | 32,000 | 0 | 1726 | Chỉnh chỉ sau mổ lác | 14.0113.0862 | 598,000 | 596,000 | 0 | 1727 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | 14.0116.0075 | 32,900 | 32,000 | 0 | 1728 | Vá da tạo hình mi | 14.0124.0838 | 1,062,000 | 1,047,000 | 0 | 1729 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | 14.0145.0810 | 520,000 | 514,000 | 0 | 1730 | Mở góc tiền phòng | 14.0149.0841 | 1,112,000 | 1,097,000 | 0 | 1731 | Mở bè có hoặc không cắt bè | 14.0150.0805 | 1,104,000 | 1,092,000 | 0 | 1732 | Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm | 14.0151.0813 | 1,512,000 | 1,497,000 | 0 | 1733 | Tiêm nhu mô giác mạc | 14.0159.0857 | 47,500 | 46,700 | 0 | 1734 | Tập nhược thị | 14.0161.0748 | 31,700 | 30,300 | 0 | 1735 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | 14.0162.0796 | 740,000 | 729,000 | 0 | 1736 | Rửa chất nhân tiền phòng | 14.0163.0796 | 740,000 | 729,000 | 0 | 1737 | Cắt bỏ túi lệ | 14.0164.0732 | 840,000 | 829,000 | 0 | 1738 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 14.0165.0823 | 870,000 | 859,000 | 0 | 1739 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 14.0166.0777 | 665,000 | 657,000 | 0 | 1740 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 14.0166.0778 | 82,100 | 80,100 | 0 | 1741 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 14.0166.0780 | 327,000 | 323,000 | 0 | 1742 | Cắt bỏ chắp có bọc | 14.0167.0738 | 78,400 | 77,600 | 0 | 1743 | Khâu cò mi, tháo cò | 14.0168.0764 | 400,000 | 394,000 | 0 | 1744 | Chích dẫn lưu túi lệ | 14.0169.0738 | 78,400 | 77,600 | 0 | 1745 | Khâu da mi đơn giản | 14.0171.0769 | 809,000 | 798,000 | 0 | 1746 | Khâu phục hồi bờ mi | 14.0172.0772 | 693,000 | 679,000 | 0 | 1747 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 14.0174.0773 | 926,000 | 912,000 | 0 | 1748 | Khâu phủ kết mạc | 14.0175.0839 | 638,000 | 631,000 | 0 | 1749 | Khâu giác mạc | 14.0176.0770 | 764,000 | 760,000 | 0 | 1750 | Khâu giác mạc (Khâu giác mạc phức tạp) | 14.0176.0771 | 1,112,000 | 1,097,000 | 0 | 1751 | Khâu giác mạc ( phức tạp) | 14.0176.0771 | 1,112,000 | 1,097,000 | 0 | 1752 | Khâu củng mạc | 14.0177.0765 | 814,000 | 810,000 | 0 | 1753 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 14.0178.0767 | 1,112,000 | 1,097,000 | 0 | 1754 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 14.0179.0770 | 764,000 | 760,000 | 0 | 1755 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 14.0180.0805 | 1,104,000 | 1,092,000 | 0 | 1756 | Lạnh đông thể mi | 14.0181.0775 | 1,724,000 | 1,714,000 | 0 | 1757 | Điện đông thể mi | 14.0182.0746 | 474,000 | 463,000 | 0 | 1758 | Bơm hơi / khí tiền phòng | 14.0183.0796 | 740,000 | 729,000 | 0 | 1759 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | 14.0184.0774 | 740,000 | 729,000 | 0 | 1760 | Múc nội nhãn | 14.0185.0798 | 539,000 | 532,000 | 0 | 1761 | Phẫu thuật quặm (Mổ quặm 1 mi - gây mê) | 14.0187.0788 | 1,235,000 | 1,221,000 | 0 | 1762 | Phẫu thuật quặm (Mổ quặm 1 mi - gây tê) | 14.0187.0789 | 638,000 | 631,000 | 0 | 1763 | Phẫu thuật quặm | 14.0187.0790 | 1,417,000 | 1,399,000 | 0 | 1764 | Phẫu thuật quặm (Mổ quặm 2 mi - gây tê) | 14.0187.0791 | 845,000 | 834,000 | 0 | 1765 | Phẫu thuật quặm (Mổ quặm 3 mi - gây tê) | 14.0187.0792 | 1,068,000 | 1,054,000 | 0 | 1766 | Phẫu thuật quặm (Mổ quặm 3 mi - gây mê) | 14.0187.0793 | 1,640,000 | 1,617,000 | 0 | 1767 | Phẫu thuật quặm (Mổ quặm 4 mi - gây mê) | 14.0187.0794 | 1,837,000 | 1,810,000 | 0 | 1768 | Phẫu thuật quặm (Mổ quặm 4 mi - gây tê) | 14.0187.0795 | 1,236,000 | 1,218,000 | 0 | 1769 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | 14.0189.0789 | 638,000 | 631,000 | 0 | 1770 | Mổ quặm bẩm sinh | 14.0191.0789 | 638,000 | 631,000 | 0 | 1771 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 14.0192.0075 | 32,900 | 32,000 | 0 | 1772 | Tiêm dưới kết mạc | 14.0193.0856 | 47,500 | 46,700 | 0 | 1773 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 14.0194.0857 | 47,500 | 46,700 | 0 | 1774 | Tiêm hậu nhãn cầu | 14.0195.0857 | 47,500 | 46,700 | 0 | 1775 | Bơm thông lệ đạo | 14.0197.0854 | 94,400 | 93,100 | 0 | 1776 | Bơm thông lệ đạo (một mắt) | 14.0197.0855 | 59,400 | 58,800 | 0 | 1777 | Bơm thông lệ đạo | 14.0197.0855 | 59,400 | 58,800 | 0 | 1778 | Lấy máu làm huyết thanh | 14.0198.0784 | 54,800 | 53,200 | 0 | 1779 | Điện di điều trị | 14.0199.0745 | 20,400 | 19,600 | 0 | 1780 | Lấy dị vật kết mạc | 14.0200.0782 | 64,400 | 63,600 | 0 | 1781 | Khâu kết mạc | 14.0201.0769 | 809,000 | 798,000 | 0 | 1782 | Lấy calci kết mạc | 14.0202.0785 | 35,200 | 34,600 | 0 | 1783 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 14.0203.0075 | 32,900 | 32,000 | 0 | 1784 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 14.0204.0075 | 32,900 | 32,000 | 0 | 1785 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 14.0205.0759 | 47,900 | 47,300 | 0 | 1786 | Bơm rửa lệ đạo | 14.0206.0730 | 36,700 | 36,200 | 0 | 1787 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 14.0207.0738 | 78,400 | 77,600 | 0 | 1788 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 14.0210.0799 | 35,200 | 34,600 | 0 | 1789 | Rửa cùng đồ | 14.0211.0842 | 41,600 | 40,800 | 0 | 1790 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 14.0212.0864 | 339,000 | 338,000 | 0 | 1791 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | 14.0213.0778 | 82,100 | 80,100 | 0 | 1792 | Bóc giả mạc | 14.0214.0778 | 82,100 | 80,100 | 0 | 1793 | Rạch áp xe mi | 14.0215.0505 | 186,000 | 182,000 | 0 | 1794 | Rạch áp xe túi lệ | 14.0216.0505 | 186,000 | 182,000 | 0 | 1795 | Soi đáy mắt trực tiếp | 14.0218.0849 | 52,500 | 51,700 | 0 | 1796 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 14.0219.0849 | 52,500 | 51,700 | 0 | 1797 | Soi đáy mắt bằng Schepens | 14.0220.0849 | 52,500 | 51,700 | 0 | 1798 | Soi góc tiền phòng | 14.0221.0849 | 52,500 | 51,700 | 0 | 1799 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | 14.0222.0801 | 107,000 | 104,000 | 0 | 1800 | Đo thị giác tương phản | 14.0224.0751 | 63,800 | 62,300 | 0 | 1801 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu | 14.0235.0828 | 1,112,000 | 1,097,000 | 0 | 1802 | Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) | 14.0240.0845 | 59,500 | 58,300 | 0 | 1803 | Test thử cảm giác giác mạc | 14.0250.0852 | 39,600 | 38,800 | 0 | 1804 | Test phát hiện khô mắt | 14.0251.0852 | 39,600 | 38,800 | 0 | 1805 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 14.0252.0801 | 107,000 | 104,000 | 0 | 1806 | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | 14.0253.0757 | 28,800 | 28,600 | 0 | 1807 | Đo thị trường chu biên | 14.0254.0757 | 28,800 | 28,600 | 0 | 1808 | Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 14.0255.0755 | 25,900 | 25,300 | 0 | 1809 | Đo khúc xạ máy | 14.0258.0754 | 9,900 | 9,500 | 0 | 1810 | Xác định sơ đồ song thị | 14.0263.0751 | 63,800 | 62,300 | 0 | 1811 | Đo biên độ điều tiết | 14.0264.0751 | 63,800 | 62,300 | 0 | 1812 | Đo thị giác 2 mắt | 14.0265.0751 | 63,800 | 62,300 | 0 | 1813 | Đo độ sâu tiền phòng | 14.0266.0865 | 192,000 | 192,000 | 0 | 1814 | Đo độ dày giác mạc | 14.0267.0750 | 133,000 | 132,000 | 0 | 1815 | Đo đường kính giác mạc | 14.0268.0752 | 54,800 | 53,300 | 0 | 1816 | Đo độ bền cơ sinh học giác mạc (Đo ORA) | 14.0271.0865 | 192,000 | 192,000 | 0 | 1817 | Điện võng mạc | 14.0273.0747 | 94,000 | 91,800 | 0 | 1818 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm | 14.0275.0758 | 59,100 | 57,900 | 0 | 1819 | Đo độ lồi | 14.0276.0752 | 54,800 | 53,300 | 0 | 1820 | Test thử nhược cơ | 14.0277.0865 | 192,000 | 192,000 | 0 | 1821 | Phẫu thuật xương chũm đơn thuần | 15.0020.0911 | 3,720,000 | 3,680,000 | 0 | 1822 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | 15.0021.0987 | 5,215,000 | 5,177,000 | 0 | 1823 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên | 15.0023.0987 | 5,215,000 | 5,177,000 | 0 | 1824 | Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên | 15.0024.0374 | 4,948,000 | 4,918,000 | 0 | 1825 | Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm | 15.0026.0911 | 3,720,000 | 3,680,000 | 0 | 1826 | Mở sào bào | 15.0027.0911 | 3,720,000 | 3,680,000 | 0 | 1827 | Mở sào bào - thượng nhĩ | 15.0028.0911 | 3,720,000 | 3,680,000 | 0 | 1828 | Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ | 15.0029.0911 | 3,720,000 | 3,680,000 | 0 | 1829 | Phẫu thuật tạo hình tai giữa | 15.0030.0984 | 5,209,000 | 5,171,000 | 0 | 1830 | Vá nhĩ đơn thuần | 15.0034.0997 | 3,720,000 | 3,680,000 | 0 | 1831 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | 15.0035.0971 | 3,040,000 | 3,020,000 | 0 | 1832 | Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ | 15.0035.0971 | 3,040,000 | 3,020,000 | 0 | 1833 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | 15.0043.0874 | 1,990,000 | 1,975,000 | 0 | 1834 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | 15.0043.0875 | 602,000 | 598,000 | 0 | 1835 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 15.0045.0909 | 1,334,000 | 1,328,000 | 0 | 1836 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 15.0046.0872 | 486,000 | 475,000 | 0 | 1837 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 15.0046.0954 | 3,040,000 | 3,020,000 | 0 | 1838 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | 15.0048.0971 | 3,040,000 | 3,020,000 | 0 | 1839 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | 15.0049.0971 | 3,040,000 | 3,020,000 | 0 | 1840 | Chích rạch màng nhĩ | 15.0050.0994 | 61,200 | 60,200 | 0 | 1841 | Khâu vết rách vành tai | 15.0051.0216 | 178,000 | 176,000 | 0 | 1842 | Bơm hơi vòi nhĩ | 15.0052.0993 | 115,000 | 114,000 | 0 | 1843 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 15.0053.1002 | 954,000 | 940,000 | 0 | 1844 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 15.0054.0902 | 514,000 | 512,000 | 0 | 1845 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 15.0054.0903 | 155,000 | 154,000 | 0 | 1846 | Chọc hút dịch vành tai | 15.0056.0882 | 52,600 | 51,200 | 0 | 1847 | Làm thuốc tai | 15.0058.0899 | 20,500 | 20,400 | 0 | 1848 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 15.0059.0908 | 62,900 | 62,000 | 0 | 1849 | Phẫu thuật nội soi mở xoang trán | 15.0075.0969 | 3,873,000 | 3,833,000 | 0 | 1850 | Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng | 15.0077.0978 | 2,955,000 | 2,928,000 | 0 | 1851 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | 15.0078.0978 | 2,955,000 | 2,928,000 | 0 | 1852 | Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm | 15.0079.0969 | 3,873,000 | 3,833,000 | 0 | 1853 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | 15.0081.0918 | 663,000 | 658,000 | 0 | 1854 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | 15.0081.0919 | 457,000 | 453,000 | 0 | 1855 | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm | 15.0084.0974 | 8,042,000 | 7,920,000 | 0 | 1856 | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang | 15.0085.0975 | 4,922,000 | 4,884,000 | 0 | 1857 | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi | 15.0086.1001 | 1,415,000 | 1,388,000 | 0 | 1858 | Phẫu thuật mở cạnh mũi | 15.0090.0956 | 4,922,000 | 4,884,000 | 0 | 1859 | Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài | 15.0092.0941 | 6,788,000 | 6,734,000 | 0 | 1860 | Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng | 15.0093.0963 | 8,559,000 | 8,489,000 | 0 | 1861 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | 15.0098.0929 | 1,574,000 | 1,564,000 | 0 | 1862 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | 15.0099.1001 | 1,415,000 | 1,388,000 | 0 | 1863 | Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh | 15.0101.0969 | 3,873,000 | 3,833,000 | 0 | 1864 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | 15.0104.0942 | 3,873,000 | 3,833,000 | 0 | 1865 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | 15.0105.0969 | 3,873,000 | 3,833,000 | 0 | 1866 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | 15.0106.0969 | 3,873,000 | 3,833,000 | 0 | 1867 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới | 15.0109.0969 | 3,873,000 | 3,833,000 | 0 | 1868 | Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi | 15.0110.0970 | 3,188,000 | 3,148,000 | 0 | 1869 | Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi | 15.0111.0970 | 3,188,000 | 3,148,000 | 0 | 1870 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | 15.0112.0970 | 3,188,000 | 3,148,000 | 0 | 1871 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | 15.0113.0970 | 3,188,000 | 3,148,000 | 0 | 1872 | Phẫu thuật chấn thương xoang trán | 15.0114.0951 | 5,336,000 | 5,298,000 | 0 | 1873 | Phẫu thuật mở xoang hàm | 15.0117.1001 | 1,415,000 | 1,388,000 | 0 | 1874 | Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm | 15.0118.0947 | 5,336,000 | 5,298,000 | 0 | 1875 | Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng | 15.0122.0946 | 8,042,000 | 7,920,000 | 0 | 1876 | Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương | 15.0123.0912 | 2,672,000 | 2,657,000 | 0 | 1877 | Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt | 15.0124.0951 | 5,336,000 | 5,298,000 | 0 | 1878 | Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc | 15.0125.1001 | 1,415,000 | 1,388,000 | 0 | 1879 | Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | 15.0127.1002 | 954,000 | 940,000 | 0 | 1880 | Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | 15.0128.1002 | 954,000 | 940,000 | 0 | 1881 | Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê | 15.0129.0921 | 278,000 | 274,000 | 0 | 1882 | Đốt điện cuốn mũi dưới | 15.0130.0923 | 673,000 | 669,000 | 0 | 1883 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | 15.0131.0922 | 447,000 | 442,000 | 0 | 1884 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | 15.0131.0923 | 673,000 | 669,000 | 0 | 1885 | Bẻ cuốn mũi | 15.0132.0867 | 133,000 | 129,000 | 0 | 1886 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | 15.0133.0867 | 133,000 | 129,000 | 0 | 1887 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 15.0134.0912 | 2,672,000 | 2,657,000 | 0 | 1888 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 15.0134.0913 | 1,277,000 | 1,271,000 | 0 | 1889 | Sinh thiết hốc mũi | 15.0135.0168 | 126,000 | 124,000 | 0 | 1890 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | 15.0136.1005 | 290,000 | 286,000 | 0 | 1891 | Nội soi sinh thiết u vòm | 15.0137.0931 | 1,559,000 | 1,554,000 | 0 | 1892 | Nội soi sinh thiết u vòm | 15.0137.0932 | 513,000 | 509,000 | 0 | 1893 | Chọc rửa xoang hàm | 15.0138.0920 | 278,000 | 274,000 | 0 | 1894 | Phương pháp Proetz | 15.0139.0897 | 57,600 | 56,200 | 0 | 1895 | Nhét bấc mũi sau | 15.0140.0916 | 116,000 | 113,000 | 0 | 1896 | Nhét bấc mũi trước | 15.0141.0916 | 116,000 | 113,000 | 0 | 1897 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 15.0142.0868 | 205,000 | 204,000 | 0 | 1898 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 15.0142.0869 | 275,000 | 274,000 | 0 | 1899 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 15.0143.0906 | 673,000 | 669,000 | 0 | 1900 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 15.0143.0907 | 194,000 | 192,000 | 0 | 1901 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | 15.0145.1002 | 954,000 | 940,000 | 0 | 1902 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 15.0147.1006 | 140,000 | 138,000 | 0 | 1903 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 15.0149.0937 | 1,648,000 | 1,634,000 | 0 | 1904 | Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator | 15.0150.0871 | 2,355,000 | 2,340,000 | 0 | 1905 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | 15.0152.0988 | 2,814,000 | 2,787,000 | 0 | 1906 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | 15.0154.0914 | 790,000 | 782,000 | 0 | 1907 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) | 15.0156.0929 | 1,574,000 | 1,564,000 | 0 | 1908 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) | 15.0157.0929 | 1,574,000 | 1,564,000 | 0 | 1909 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | 15.0158.1002 | 954,000 | 940,000 | 0 | 1910 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt | 15.0159.0965 | 3,002,000 | 2,962,000 | 0 | 1911 | Phẫu thuật treo sụn phễu | 15.0165.1000 | 2,012,000 | 1,974,000 | 0 | 1912 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) | 15.0169.0966 | 4,159,000 | 4,115,000 | 0 | 1913 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh | 15.0172.0964 | 5,321,000 | 5,236,000 | 0 | 1914 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | 15.0174.0120 | 719,000 | 715,000 | 0 | 1915 | Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…) | 15.0175.1000 | 2,012,000 | 1,974,000 | 0 | 1916 | Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản | 15.0189.0948 | 4,615,000 | 4,577,000 | 0 | 1917 | Phẫu thuật cắt u sàn miệng | 15.0194.1001 | 1,415,000 | 1,388,000 | 0 | 1918 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | 15.0195.1002 | 954,000 | 940,000 | 0 | 1919 | Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) | 15.0196.1048 | 2,133,000 | 2,115,000 | 0 | 1920 | Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản | 15.0203.0988 | 2,814,000 | 2,787,000 | 0 | 1921 | Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng | 15.0204.1043 | 1,014,000 | 1,010,000 | 0 | 1922 | Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng | 15.0205.1043 | 1,014,000 | 1,010,000 | 0 | 1923 | Chích áp xe sàn miệng | 15.0206.0879 | 263,000 | 259,000 | 0 | 1924 | Chích áp xe sàn miệng | 15.0206.0996 | 729,000 | 724,000 | 0 | 1925 | Chích áp xe quanh Amidan | 15.0207.0878 | 263,000 | 259,000 | 0 | 1926 | Chích áp xe quanh Amidan | 15.0207.0995 | 729,000 | 724,000 | 0 | 1927 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | 15.0208.0916 | 116,000 | 113,000 | 0 | 1928 | Cắt phanh lưỡi | 15.0209.0996 | 729,000 | 724,000 | 0 | 1929 | Cắt phanh lưỡi | 15.0209.1041 | 295,000 | 289,000 | 0 | 1930 | Sinh thiết u họng miệng | 15.0211.0168 | 126,000 | 124,000 | 0 | 1931 | Lấy dị vật họng miệng | 15.0212.0900 | 40,800 | 40,600 | 0 | 1932 | Lấy dị vật họng miệng | 15.0212.0900 | 40,800 | 40,600 | 0 | 1933 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 15.0214.1002 | 954,000 | 940,000 | 0 | 1934 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 15.0215.0895 | 79,100 | 77,900 | 0 | 1935 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | 15.0216.0893 | 130,000 | 129,000 | 0 | 1936 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | 15.0216.0894 | 148,000 | 148,000 | 0 | 1937 | Bơm thuốc thanh quản | 15.0218.0899 | 20,500 | 20,400 | 0 | 1938 | Đặt nội khí quản | 15.0219.1888 | 568,000 | 564,000 | 0 | 1939 | Khí dung mũi họng | 15.0222.0898 | 20,400 | 19,600 | 0 | 1940 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 15.0223.0879 | 263,000 | 259,000 | 0 | 1941 | Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản | 15.0224.1002 | 954,000 | 940,000 | 0 | 1942 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | 15.0226.1005 | 290,000 | 286,000 | 0 | 1943 | Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê | 15.0227.1005 | 290,000 | 286,000 | 0 | 1944 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 15.0228.0932 | 513,000 | 509,000 | 0 | 1945 | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | 15.0229.0932 | 513,000 | 509,000 | 0 | 1946 | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | 15.0229.0932 | 513,000 | 509,000 | 0 | 1947 | Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 15.0230.0932 | 513,000 | 509,000 | 0 | 1948 | Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê | 15.0231.0932 | 513,000 | 509,000 | 0 | 1949 | Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | 15.0232.0135 | 244,000 | 240,000 | 0 | 1950 | Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê | 15.0233.0135 | 244,000 | 240,000 | 0 | 1951 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 15.0234.0925 | 703,000 | 697,000 | 0 | 1952 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 15.0234.0927 | 223,000 | 219,000 | 0 | 1953 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 15.0234.0927 | 223,000 | 219,000 | 0 | 1954 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 15.0235.0926 | 723,000 | 717,000 | 0 | 1955 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 15.0235.0926 | 723,000 | 717,000 | 0 | 1956 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 15.0235.0928 | 318,000 | 314,000 | 0 | 1957 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 15.0235.0928 | 318,000 | 314,000 | 0 | 1958 | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 15.0236.0925 | 703,000 | 697,000 | 0 | 1959 | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê | 15.0237.0926 | 723,000 | 717,000 | 0 | 1960 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | 15.0238.1004 | 508,000 | 503,000 | 0 | 1961 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê | 15.0239.1004 | 508,000 | 503,000 | 0 | 1962 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 15.0240.0904 | 703,000 | 697,000 | 0 | 1963 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 15.0240.0905 | 362,000 | 357,000 | 0 | 1964 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 15.0240.0905 | 362,000 | 357,000 | 0 | 1965 | Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê | 15.0241.1003 | 865,000 | 856,000 | 0 | 1966 | Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 15.0242.1004 | 508,000 | 503,000 | 0 | 1967 | Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê | 15.0243.0932 | 513,000 | 509,000 | 0 | 1968 | Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 15.0246.1003 | 865,000 | 856,000 | 0 | 1969 | Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 15.0248.1003 | 865,000 | 856,000 | 0 | 1970 | Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 15.0252.0930 | 617,000 | 600,000 | 0 | 1971 | Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài | 15.0257.1000 | 2,012,000 | 1,974,000 | 0 | 1972 | Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ | 15.0259.0999 | 3,424,000 | 3,361,000 | 0 | 1973 | Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ | 15.0299.0988 | 2,814,000 | 2,787,000 | 0 | 1974 | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ | 15.0300.0955 | 3,002,000 | 2,962,000 | 0 | 1975 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 15.0301.0216 | 178,000 | 176,000 | 0 | 1976 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 15.0302.0075 | 32,900 | 32,000 | 0 | 1977 | Thay băng vết mổ | 15.0303.2047 | 82,400 | 81,600 | 0 | 1978 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 15.0304.0505 | 186,000 | 182,000 | 0 | 1979 | Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương | 15.0321.0912 | 2,672,000 | 2,657,000 | 0 | 1980 | Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước | 15.0322.0985 | 7,175,000 | 7,112,000 | 0 | 1981 | Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau | 15.0323.0985 | 7,175,000 | 7,112,000 | 0 | 1982 | Nội soi Mũi xoang | 15.9001.2048 | 40,000 | 40,000 | 0 | 1983 | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | 16.0034.1038 | 820,000 | 805,000 | 0 | 1984 | Phẫu thuật nạo túi lợi | 16.0035.1023 | 74,000 | 72,200 | 0 | 1985 | Lấy cao răng | 16.0043.1020 | 134,000 | 131,000 | 0 | 1986 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Điều trị tuỷ răng số 4, 5) | 16.0044.1012 | 565,000 | 557,000 | 0 | 1987 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 6.7 hàm dưới) | 16.0044.1013 | 795,000 | 787,000 | 0 | 1988 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy (răng số 1, 2, 3) | 16.0044.1014 | 422,000 | 418,000 | 0 | 1989 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 6,7 hàm trên) | 16.0044.1015 | 925,000 | 917,000 | 0 | 1990 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 16.0045.1012 | 565,000 | 557,000 | 0 | 1991 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | 16.0046.1013 | 795,000 | 787,000 | 0 | 1992 | Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 16.0046.1014 | 422,000 | 418,000 | 0 | 1993 | Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 16.0046.1015 | 925,000 | 917,000 | 0 | 1994 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 16.0050.1012 | 565,000 | 557,000 | 0 | 1995 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 16.0055.1012 | 565,000 | 557,000 | 0 | 1996 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | 16.0057.1032 | 265,000 | 260,000 | 0 | 1997 | Điều trị tủy lại | 16.0061.1011 | 954,000 | 950,000 | 0 | 1998 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 16.0067.1031 | 247,000 | 243,000 | 0 | 1999 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 16.0068.1031 | 247,000 | 243,000 | 0 | 2000 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 16.0070.1031 | 247,000 | 243,000 | 0 | 2001 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 16.0071.1018 | 337,000 | 333,000 | 0 | 2002 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 16.0072.1018 | 337,000 | 333,000 | 0 | 2003 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 16.0197.1036 | 337,000 | 333,000 | 0 | 2004 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 16.0201.1028 | 342,000 | 335,000 | 0 | 2005 | Nhổ răng vĩnh viễn | 16.0203.1026 | 207,000 | 203,000 | 0 | 2006 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 16.0204.1025 | 102,000 | 101,000 | 0 | 2007 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 16.0205.1024 | 190,000 | 187,000 | 0 | 2008 | Nhổ răng thừa | 16.0206.1026 | 207,000 | 203,000 | 0 | 2009 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 16.0214.1007 | 158,000 | 156,000 | 0 | 2010 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 16.0216.1041 | 295,000 | 289,000 | 0 | 2011 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 16.0217.1041 | 295,000 | 289,000 | 0 | 2012 | Phẫu thuật cắt phanh má | 16.0218.1041 | 295,000 | 289,000 | 0 | 2013 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 16.0220.1042 | 535,000 | 527,000 | 0 | 2014 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 16.0222.1035 | 212,000 | 208,000 | 0 | 2015 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 16.0224.1035 | 212,000 | 208,000 | 0 | 2016 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 16.0225.1035 | 212,000 | 208,000 | 0 | 2017 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 16.0226.1035 | 212,000 | 208,000 | 0 | 2018 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 16.0230.1010 | 334,000 | 328,000 | 0 | 2019 | Điều trị tuỷ răng sữa | 16.0232.1017 | 382,000 | 378,000 | 0 | 2020 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 16.0233.1050 | 460,000 | 456,000 | 0 | 2021 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 16.0235.1019 | 97,000 | 95,200 | 0 | 2022 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 16.0236.1019 | 97,000 | 95,200 | 0 | 2023 | Nhổ răng sữa | 16.0238.1029 | 37,300 | 36,200 | 0 | 2024 | Nhổ chân răng sữa | 16.0239.1029 | 37,300 | 36,200 | 0 | 2025 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim | 16.0254.1069 | 3,044,000 | 3,014,000 | 0 | 2026 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | 16.0268.1068 | 2,644,000 | 2,614,000 | 0 | 2027 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép | 16.0271.1095 | 2,241,000 | 2,195,000 | 0 | 2028 | Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép | 16.0274.1095 | 2,241,000 | 2,195,000 | 0 | 2029 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép | 16.0277.1066 | 2,944,000 | 2,914,000 | 0 | 2030 | Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) | 16.0280.1066 | 2,944,000 | 2,914,000 | 0 | 2031 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | 16.0286.1068 | 2,644,000 | 2,614,000 | 0 | 2032 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | 16.0291.1065 | 4,140,000 | 4,070,000 | 0 | 2033 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 16.0294.1079 | 2,461,000 | 2,414,000 | 0 | 2034 | Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức | 16.0295.0576 | 2,598,000 | 2,578,000 | 0 | 2035 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 16.0298.1009 | 363,000 | 357,000 | 0 | 2036 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 16.0298.1009 | 363,000 | 357,000 | 0 | 2037 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | 16.0306.1043 | 1,014,000 | 1,010,000 | 0 | 2038 | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | 16.0323.1081 | 2,777,000 | 2,741,000 | 0 | 2039 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | 16.0333.1070 | 2,167,000 | 2,129,000 | 0 | 2040 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 16.0335.1022 | 103,000 | 102,000 | 0 | 2041 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | 16.0336.1053 | 1,662,000 | 1,642,000 | 0 | 2042 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 16.0337.1053 | 1,662,000 | 1,642,000 | 0 | 2043 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít | 16.0348.1089 | 2,822,000 | 2,763,000 | 0 | 2044 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít | 16.0348.1091 | 2,686,000 | 2,639,000 | 0 | 2045 | Điều trị bằng sóng ngắn | 17.0001.0254 | 34,900 | 34,200 | 0 | 2046 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 17.0002.0254 | 34,900 | 34,200 | 0 | 2047 | Điều trị bằng từ trường | 17.0004.0232 | 38,400 | 38,000 | 0 | 2048 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 17.0005.0231 | 45,400 | 45,000 | 0 | 2049 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 17.0006.0231 | 45,400 | 45,000 | 0 | 2050 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 17.0007.0234 | 41,400 | 41,000 | 0 | 2051 | Điều trị bằng sóng xung kích | 17.0009.0255 | 61,700 | 60,600 | 0 | 2052 | Điều trị bằng dòng giao thoa | 17.0010.0236 | 28,800 | 28,500 | 0 | 2053 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 17.0011.0237 | 35,200 | 34,600 | 0 | 2054 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | 17.0012.0243 | 47,400 | 46,800 | 0 | 2055 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | 17.0013.0275 | 34,200 | 33,400 | 0 | 2056 | Điều trị bằng Parafin | 17.0018.0221 | 42,400 | 51,000 | 0 | 2057 | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | 17.0022.0272 | 61,400 | 60,600 | 0 | 2058 | Điều trị bằng nước khoáng | 17.0024.0272 | 61,400 | 60,600 | 0 | 2059 | Điều trị bằng oxy cao áp | 17.0025.1116 | 233,000 | 227,000 | 0 | 2060 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 17.0026.0220 | 45,800 | 45,200 | 0 | 2061 | Điều trị bằng ion tĩnh điện | 17.0028.0232 | 38,400 | 38,000 | 0 | 2062 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 17.0033.0266 | 42,300 | 41,100 | 0 | 2063 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 17.0034.0267 | 46,900 | 45,400 | 0 | 2064 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 17.0037.0267 | 46,900 | 45,400 | 0 | 2065 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 17.0039.0267 | 46,900 | 45,400 | 0 | 2066 | Tập đi với thanh song song | 17.0041.0268 | 29,000 | 28,500 | 0 | 2067 | Tập đi với khung tập đi | 17.0042.0268 | 29,000 | 28,500 | 0 | 2068 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 17.0043.0268 | 29,000 | 28,500 | 0 | 2069 | Tập đi với gậy | 17.0044.0268 | 29,000 | 28,500 | 0 | 2070 | Tập đi với bàn xương cá | 17.0045.0268 | 29,000 | 28,500 | 0 | 2071 | Tập lên, xuống cầu thang | 17.0047.0268 | 29,000 | 28,500 | 0 | 2072 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | 17.0048.0268 | 29,000 | 28,500 | 0 | 2073 | Tập đi với chân giả trên gối | 17.0049.0268 | 29,000 | 28,500 | 0 | 2074 | Tập đi với chân giả dưới gối | 17.0050.0268 | 29,000 | 28,500 | 0 | 2075 | Tập đi với khung treo | 17.0051.0268 | 29,000 | 28,500 | 0 | 2076 | Tập vận động thụ động | 17.0052.0267 | 46,900 | 45,400 | 0 | 2077 | Tập vận động có trợ giúp | 17.0053.0267 | 46,900 | 45,400 | 0 | 2078 | Tập vận động có kháng trở | 17.0056.0267 | 46,900 | 45,400 | 0 | 2079 | Tập vận động trên bóng | 17.0058.0268 | 29,000 | 28,500 | 0 | 2080 | Tập trong bồn bóng nhỏ | 17.0059.0268 | 29,000 | 28,500 | 0 | 2081 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 17.0062.0267 | 46,900 | 45,400 | 0 | 2082 | Tập với thang tường | 17.0063.0268 | 29,000 | 28,500 | 0 | 2083 | Tập với giàn treo các chi | 17.0064.0268 | 29,000 | 28,500 | 0 | 2084 | Tập với ròng rọc | 17.0065.0269 | 11,200 | 10,800 | 0 | 2085 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 17.0067.0268 | 29,000 | 28,500 | 0 | 2086 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 17.0068.0268 | 29,000 | 28,500 | 0 | 2087 | Tập với máy tập thăng bằng | 17.0069.0268 | 29,000 | 28,500 | 0 | 2088 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 17.0070.0261 | 11,200 | 10,800 | 0 | 2089 | Tập với xe đạp tập | 17.0071.0270 | 11,200 | 10,800 | 0 | 2090 | Tập với bàn nghiêng | 17.0072.0268 | 29,000 | 28,500 | 0 | 2091 | Tập các kiểu thở | 17.0073.0277 | 30,100 | 29,700 | 0 | 2092 | Tập ho có trợ giúp | 17.0075.0277 | 30,100 | 29,700 | 0 | 2093 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 17.0078.0238 | 45,300 | 44,100 | 0 | 2094 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 17.0085.0282 | 41,800 | 40,600 | 0 | 2095 | Tập điều hợp vận động | 17.0090.0267 | 46,900 | 45,400 | 0 | 2096 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 17.0091.0262 | 302,000 | 300,000 | 0 | 2097 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 17.0092.0268 | 29,000 | 28,500 | 0 | 2098 | Tập tri giác và nhận thức | 17.0102.0258 | 41,800 | 40,700 | 0 | 2099 | Tập nuốt | 17.0104.0263 | 158,000 | 156,000 | 0 | 2100 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 17.0104.0264 | 29,000 | 28,500 | 0 | 2101 | Tập nuốt | 17.0104.0264 | 128,000 | 126,000 | 0 | 2102 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 17.0108.0260 | 59,500 | 57,400 | 0 | 2103 | Tập cho người thất ngôn | 17.0109.0265 | 106,000 | 103,000 | 0 | 2104 | Tập sửa lỗi phát âm | 17.0111.0265 | 106,000 | 103,000 | 0 | 2105 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 17.0133.0242 | 146,000 | 144,000 | 0 | 2106 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 17.0134.0240 | 203,000 | 201,000 | 0 | 2107 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | 17.0136.0519 | 234,000 | 231,000 | 0 | 2108 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | 17.0136.0520 | 162,000 | 158,000 | 0 | 2109 | Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh | 17.0138.0524 | 324,000 | 318,000 | 0 | 2110 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | 17.0141.0241 | 48,600 | 47,400 | 0 | 2111 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | 17.0142.0241 | 48,600 | 47,400 | 0 | 2112 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | 17.0143.0241 | 48,600 | 47,400 | 0 | 2113 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | 17.0144.0241 | 48,600 | 47,400 | 0 | 2114 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | 17.0145.0241 | 48,600 | 47,400 | 0 | 2115 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | 17.0146.0241 | 48,600 | 47,400 | 0 | 2116 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 17.0147.0241 | 48,600 | 47,400 | 0 | 2117 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 17.0148.0241 | 48,600 | 47,400 | 0 | 2118 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 17.0149.0241 | 48,600 | 47,400 | 0 | 2119 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | 17.0150.0241 | 48,600 | 47,400 | 0 | 2120 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 17.0151.0241 | 48,600 | 47,400 | 0 | 2121 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 17.0152.0241 | 48,600 | 47,400 | 0 | 2122 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 17.0153.0241 | 48,600 | 47,400 | 0 | 2123 | Siêu âm tuyến giáp | 18.0001.0001 | 43,900 | 42,100 | 0 | 2124 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 18.0002.0001 | 43,900 | 42,100 | 0 | 2125 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 18.0003.0001 | 43,900 | 42,100 | 0 | 2126 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 18.0003.0001 | 43,900 | 42,100 | 0 | 2127 | Siêu âm hạch vùng cổ | 18.0004.0001 | 43,900 | 42,100 | 0 | 2128 | Siêu âm hạch vùng cổ | 18.0004.0001 | 43,900 | 42,100 | 0 | 2129 | Siêu âm hốc mắt | 18.0006.0001 | 43,900 | 42,100 | 0 | 2130 | Siêu âm qua thóp | 18.0007.0001 | 43,900 | 42,100 | 0 | 2131 | Siêu âm nhãn cầu | 18.0008.0001 | 43,900 | 42,100 | 0 | 2132 | Siêu âm nhãn cầu | 18.0008.0001 | 43,900 | 42,100 | 0 | 2133 | Siêu âm Doppler hốc mắt | 18.0009.0069 | 82,300 | 81,400 | 0 | 2134 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 18.0010.0069 | 82,300 | 81,400 | 0 | 2135 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 18.0010.0069 | 82,300 | 81,400 | 0 | 2136 | Siêu âm màng phổi | 18.0011.0001 | 43,900 | 42,100 | 0 | 2137 | Siêu âm màng phổi | 18.0011.0001 | 43,900 | 42,100 | 0 | 2138 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 18.0012.0001 | 43,900 | 42,100 | 0 | 2139 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 18.0012.0001 | 43,900 | 42,100 | 0 | 2140 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 18.0015.0001 | 43,900 | 42,100 | 0 | 2141 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 18.0015.0001 | 43,900 | 42,100 | 0 | 2142 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 18.0016.0001 | 43,900 | 42,100 | 0 | 2143 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | 18.0017.0003 | 181,000 | 179,000 | 0 | 2144 | Siêu âm tử cung phần phụ | 18.0018.0001 | 43,900 | 42,100 | 0 | 2145 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 18.0020.0001 | 43,900 | 42,100 | 0 | 2146 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 18.0021.0069 | 82,300 | 81,400 | 0 | 2147 | Siêu âm Doppler gan lách | 18.0022.0069 | 82,300 | 81,400 | 0 | 2148 | Siêu âm Doppler động mạch thận | 18.0024.0004 | 222,000 | 219,000 | 0 | 2149 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | 18.0025.0069 | 82,300 | 81,400 | 0 | 2150 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 18.0026.0069 | 82,300 | 81,400 | 0 | 2151 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 18.0026.0069 | | 81,400 | 0 | 2152 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 18.0030.0001 | 43,900 | 42,100 | 0 | 2153 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 18.0031.0003 | 181,000 | 179,000 | 0 | 2154 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 18.0032.0069 | 82,300 | 81,400 | 0 | 2155 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | 18.0033.0004 | 222,000 | 219,000 | 0 | 2156 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 18.0034.0001 | 43,900 | 42,100 | 0 | 2157 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 18.0035.0001 | 43,900 | 42,100 | 0 | 2158 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 18.0035.0001 | 43,900 | 42,100 | 0 | 2159 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 18.0036.0001 | 43,900 | 42,100 | 0 | 2160 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 18.0037.0004 | 222,000 | 219,000 | 0 | 2161 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 18.0043.0001 | 43,900 | 42,100 | 0 | 2162 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 18.0043.0001 | 43,900 | 42,100 | 0 | 2163 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 18.0044.0001 | 43,900 | 42,100 | 0 | 2164 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 18.0044.0001 | 43,900 | 42,100 | 0 | 2165 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | 18.0048.0004 | 222,000 | 219,000 | 0 | 2166 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 18.0049.0004 | 222,000 | 219,000 | 0 | 2167 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 18.0052.0004 | 222,000 | 219,000 | 0 | 2168 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 18.0054.0001 | 43,900 | 42,100 | 0 | 2169 | Siêu âm Doppler tuyến vú | 18.0055.0069 | 82,300 | 81,400 | 0 | 2170 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 18.0057.0001 | 43,900 | 42,100 | 0 | 2171 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 18.0058.0069 | 82,300 | 81,400 | 0 | 2172 | Siêu âm dương vật | 18.0059.0001 | 43,900 | 42,100 | 0 | 2173 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 18.0067.0010 | 50,200 | 49,200 | 0 | 2174 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 18.0067.0013 | 69,200 | 68,200 | 0 | 2175 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 18.0068.0011 | 56,200 | 55,200 | 0 | 2176 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 18.0069.0010 | 50,200 | 49,200 | 0 | 2177 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 18.0070.0010 | 50,200 | 49,200 | 0 | 2178 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 18.0071.0011 | 56,200 | 55,200 | 0 | 2179 | Chụp Xquang Blondeau | 18.0072.0010 | 50,200 | 49,200 | 0 | 2180 | Chụp Xquang Hirtz | 18.0073.0010 | 50,200 | 49,200 | 0 | 2181 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 18.0074.0010 | 50,200 | 49,200 | 0 | 2182 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 18.0075.0010 | 50,200 | 49,200 | 0 | 2183 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 18.0076.0010 | 50,200 | 49,200 | 0 | 2184 | Chụp Xquang Chausse III | 18.0077.0010 | 50,200 | 49,200 | 0 | 2185 | Chụp Xquang Schuller | 18.0078.0010 | 50,200 | 49,200 | 0 | 2186 | Chụp Xquang Stenvers | 18.0079.0010 | 50,200 | 49,200 | 0 | 2187 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 18.0080.0010 | 50,200 | 49,200 | 0 | 2188 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 18.0082.0010 | 50,200 | 49,200 | 0 | 2189 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 18.0083.0014 | 64,200 | 63,200 | 0 | 2190 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 18.0083.0028 | 65,400 | 64,200 | 0 | 2191 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | 18.0084.0028 | 65,400 | 64,200 | 0 | 2192 | Chụp Xquang mỏm trâm | 18.0085.0010 | 50,200 | 49,200 | 0 | 2193 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 18.0086.0013 | 69,200 | 68,200 | 0 | 2194 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 18.0087.0010 | 50,200 | 49,200 | 0 | 2195 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 18.0088.0030 | 122,000 | 121,000 | 0 | 2196 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 18.0089.0010 | 50,200 | 49,200 | 0 | 2197 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 18.0090.0011 | 56,200 | 55,200 | 0 | 2198 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 18.0090.0013 | 69,200 | 68,200 | 0 | 2199 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.0091.0011 | 56,200 | 55,200 | 0 | 2200 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.0091.0013 | 69,200 | 68,200 | 0 | 2201 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 18.0092.0011 | 56,200 | 55,200 | 0 | 2202 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 18.0092.0013 | 69,200 | 68,200 | 0 | 2203 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 18.0093.0011 | 56,200 | 55,200 | 0 | 2204 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 18.0093.0013 | 69,200 | 68,200 | 0 | 2205 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 18.0094.0011 | 56,200 | 55,200 | 0 | 2206 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 18.0094.0013 | 69,200 | 68,200 | 0 | 2207 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 18.0095.0010 | 50,200 | 49,200 | 0 | 2208 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 18.0095.0012 | 56,200 | 55,200 | 0 | 2209 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 18.0096.0011 | 56,200 | 55,200 | 0 | 2210 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 18.0096.0013 | 69,200 | 68,200 | 0 | 2211 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 18.0097.0030 | 122,000 | 121,000 | 0 | 2212 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 18.0098.0010 | 50,200 | 49,200 | 0 | 2213 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 18.0098.0012 | 56,200 | 55,200 | 0 | 2214 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 18.0099.0010 | 50,200 | 49,200 | 0 | 2215 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 18.0099.0012 | 56,200 | 55,200 | 0 | 2216 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 18.0100.0010 | 50,200 | 49,200 | 0 | 2217 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 18.0100.0012 | 56,200 | 55,200 | 0 | 2218 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] | 18.0100.0013 | 69,200 | 68,200 | 0 | 2219 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 18.0101.0010 | 50,200 | 49,200 | 0 | 2220 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 18.0101.0012 | 56,200 | 55,200 | 0 | 2221 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 18.0102.0010 | 50,200 | 49,200 | 0 | 2222 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 18.0102.0013 | 69,200 | 68,200 | 0 | 2223 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 18.0103.0011 | 56,200 | 55,200 | 0 | 2224 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 18.0103.0013 | 69,200 | 68,200 | 0 | 2225 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0104.0011 | 56,200 | 55,200 | 0 | 2226 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0104.0013 | 69,200 | 68,200 | 0 | 2227 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 18.0105.0010 | 50,200 | 49,200 | 0 | 2228 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 18.0105.0012 | 56,200 | 55,200 | 0 | 2229 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 18.0106.0011 | 56,200 | 55,200 | 0 | 2230 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 18.0106.0013 | 69,200 | 68,200 | 0 | 2231 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0107.0011 | 56,200 | 55,200 | 0 | 2232 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0107.0013 | 69,200 | 68,200 | 0 | 2233 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0108.0010 | 50,200 | 49,200 | 0 | 2234 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0108.0013 | 69,200 | 68,200 | 0 | 2235 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 18.0109.0012 | 56,200 | 55,200 | 0 | 2236 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 18.0110.0010 | 50,200 | 49,200 | 0 | 2237 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 18.0110.0012 | 56,200 | 55,200 | 0 | 2238 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 18.0111.0011 | 56,200 | 55,200 | 0 | 2239 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 18.0111.0013 | 69,200 | 68,200 | 0 | 2240 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0112.0011 | 56,200 | 55,200 | 0 | 2241 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0112.0013 | 69,200 | 68,200 | 0 | 2242 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 18.0113.0011 | 56,200 | 55,200 | 0 | 2243 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 18.0113.0013 | 69,200 | 68,200 | 0 | 2244 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 18.0114.0011 | 56,200 | 55,200 | 0 | 2245 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 18.0114.0013 | 69,200 | 68,200 | 0 | 2246 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0115.0011 | 56,200 | 55,200 | 0 | 2247 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0115.0013 | 69,200 | 68,200 | 0 | 2248 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0116.0011 | 56,200 | 55,200 | 0 | 2249 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0116.0013 | 69,200 | 68,200 | 0 | 2250 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 18.0117.0011 | 56,200 | 55,200 | 0 | 2251 | Chụp Xquang ngực thẳng | 18.0119.0010 | 50,200 | 49,200 | 0 | 2252 | Chụp Xquang ngực thẳng | 18.0119.0012 | 56,200 | 55,200 | 0 | 2253 | Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] | 18.0119.0013 | 69,200 | 68,200 | 0 | 2254 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 18.0120.0010 | 50,200 | 49,200 | 0 | 2255 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 18.0120.0012 | 56,200 | 55,200 | 0 | 2256 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 18.0121.0011 | 56,200 | 55,200 | 0 | 2257 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 18.0121.0013 | 69,200 | 68,200 | 0 | 2258 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 18.0122.0011 | 56,200 | 55,200 | 0 | 2259 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 18.0122.0013 | 69,200 | 68,200 | 0 | 2260 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 18.0123.0010 | 50,200 | 49,200 | 0 | 2261 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 18.0123.0012 | 56,200 | 55,200 | 0 | 2262 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 18.0124.0016 | 101,000 | 100,000 | 0 | 2263 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 18.0125.0012 | 56,200 | 55,200 | 0 | 2264 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] | 18.0125.0013 | 69,200 | 68,200 | 0 | 2265 | Chụp Xquang tuyến vú | 18.0126.0026 | 94,200 | 93,200 | 0 | 2266 | Chụp Xquang tại giường | 18.0127.0028 | 65,400 | 64,200 | 0 | 2267 | Chụp Xquang tại phòng mổ | 18.0128.0028 | 65,400 | 64,200 | 0 | 2268 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 18.0130.0017 | 116,000 | 115,000 | 0 | 2269 | Chụp Xquang ruột non | 18.0131.0017 | 116,000 | 115,000 | 0 | 2270 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | 18.0133.0019 | 240,000 | 236,000 | 0 | 2271 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | 18.0140.0020 | 539,000 | 535,000 | 0 | 2272 | Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng | 18.0142.0021 | 529,000 | 525,000 | 0 | 2273 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | 18.0143.0033 | 564,000 | 560,000 | 0 | 2274 | Chụp Xquang bàng quang trên xương mu | 18.0144.0022 | 206,000 | 202,000 | 0 | 2275 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 18.0149.0040 | 522,000 | 519,000 | 0 | 2276 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 18.0150.0041 | 632,000 | 628,000 | 0 | 2277 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 18.0151.0041 | 632,000 | 628,000 | 0 | 2278 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 18.0151.0041 | 632,000 | 628,000 | 0 | 2279 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) | 18.0153.0041 | 632,000 | 628,000 | 0 | 2280 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | 18.0154.0041 | 632,000 | 628,000 | 0 | 2281 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | 18.0154.0041 | 632,000 | 628,000 | 0 | 2282 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 18.0155.0040 | 522,000 | 519,000 | 0 | 2283 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 18.0156.0041 | 632,000 | 628,000 | 0 | 2284 | Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) | 18.0157.0040 | 522,000 | 519,000 | 0 | 2285 | Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) | 18.0157.0040 | 522,000 | 519,000 | 0 | 2286 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | 18.0158.0040 | 522,000 | 519,000 | 0 | 2287 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | 18.0158.0040 | 522,000 | 519,000 | 0 | 2288 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 18.0159.0041 | 632,000 | 628,000 | 0 | 2289 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 18.0159.0041 | 632,000 | 628,000 | 0 | 2290 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | 18.0160.0041 | 632,000 | 628,000 | 0 | 2291 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | 18.0161.0040 | 522,000 | 519,000 | 0 | 2292 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | 18.0161.0040 | 522,000 | 519,000 | 0 | 2293 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0191.0040 | 522,000 | 519,000 | 0 | 2294 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0192.0041 | 632,000 | 628,000 | 0 | 2295 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | 18.0193.0040 | 522,000 | 519,000 | 0 | 2296 | Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) | 18.0195.0040 | 522,000 | 519,000 | 0 | 2297 | Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) | 18.0195.0040 | 522,000 | 519,000 | 0 | 2298 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) | 18.0196.0041 | 632,000 | 628,000 | 0 | 2299 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) | 18.0196.0041 | 632,000 | 628,000 | 0 | 2300 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) | 18.0197.0041 | 632,000 | 628,000 | 0 | 2301 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) | 18.0197.0041 | 632,000 | 628,000 | 0 | 2302 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 18.0219.0040 | 522,000 | 519,000 | 0 | 2303 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 18.0219.0041 | 632,000 | 628,000 | 0 | 2304 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 18.0220.0040 | 522,000 | 519,000 | 0 | 2305 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 18.0220.0041 | 632,000 | 628,000 | 0 | 2306 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | 18.0222.0040 | 522,000 | 519,000 | 0 | 2307 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) | 18.0223.0041 | 632,000 | 628,000 | 0 | 2308 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) | 18.0223.0041 | 632,000 | 628,000 | 0 | 2309 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) | 18.0224.0041 | 632,000 | 628,000 | 0 | 2310 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) | 18.0224.0041 | 632,000 | 628,000 | 0 | 2311 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) | 18.0225.0041 | 632,000 | 628,000 | 0 | 2312 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) | 18.0225.0041 | 632,000 | 628,000 | 0 | 2313 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) | 18.0226.0041 | 632,000 | 628,000 | 0 | 2314 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) | 18.0226.0041 | 632,000 | 628,000 | 0 | 2315 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) | 18.0227.0040 | 522,000 | 519,000 | 0 | 2316 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) | 18.0227.0040 | 522,000 | 519,000 | 0 | 2317 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) | 18.0229.0041 | 632,000 | 628,000 | 0 | 2318 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) | 18.0229.0041 | 632,000 | 628,000 | 0 | 2319 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) | 18.0230.0041 | 632,000 | 628,000 | 0 | 2320 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) | 18.0230.0041 | 632,000 | 628,000 | 0 | 2321 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0255.0040 | 522,000 | 519,000 | 0 | 2322 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0256.0041 | 632,000 | 628,000 | 0 | 2323 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0257.0040 | 522,000 | 519,000 | 0 | 2324 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0258.0041 | 632,000 | 628,000 | 0 | 2325 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0259.0040 | 522,000 | 519,000 | 0 | 2326 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0260.0041 | 632,000 | 628,000 | 0 | 2327 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0262.0041 | 632,000 | 628,000 | 0 | 2328 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0262.0041 | 632,000 | 628,000 | 0 | 2329 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) | 18.0263.0041 | 632,000 | 628,000 | 0 | 2330 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) | 18.0263.0041 | 632,000 | 628,000 | 0 | 2331 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0264.0040 | 522,000 | 519,000 | 0 | 2332 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0264.0040 | 522,000 | 519,000 | 0 | 2333 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0265.0041 | 632,000 | 628,000 | 0 | 2334 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0265.0041 | 632,000 | 628,000 | 0 | 2335 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) | 18.0266.0041 | 632,000 | 628,000 | 0 | 2336 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) | 18.0266.0041 | 632,000 | 628,000 | 0 | 2337 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) | 18.0267.0041 | 632,000 | 628,000 | 0 | 2338 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) | 18.0267.0041 | 632,000 | 628,000 | 0 | 2339 | Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm | 18.0603.0169 | 1,002,000 | 995,000 | 0 | 2340 | Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm | 18.0605.0170 | 828,000 | 822,000 | 0 | 2341 | Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm | 18.0606.0169 | 1,002,000 | 995,000 | 0 | 2342 | Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm | 18.0607.0169 | 1,002,000 | 995,000 | 0 | 2343 | Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | 18.0609.0170 | 828,000 | 822,000 | 0 | 2344 | Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 18.0610.0090 | 151,000 | 149,000 | 0 | 2345 | Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm | 18.0611.0170 | 828,000 | 822,000 | 0 | 2346 | Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm | 18.0613.0177 | 609,000 | 603,000 | 0 | 2347 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 18.0619.0090 | 151,000 | 149,000 | 0 | 2348 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | 18.0620.0087 | 152,000 | 150,000 | 0 | 2349 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 18.0621.0090 | 151,000 | 149,000 | 0 | 2350 | Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 18.0622.0085 | 221,000 | 219,000 | 0 | 2351 | Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm | 18.0626.0608 | 722,000 | 710,000 | 0 | 2352 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm | 18.0632.0165 | 597,000 | 590,000 | 0 | 2353 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | 18.0633.0165 | 597,000 | 590,000 | 0 | 2354 | Siêu âm tại giường | 18.0703.0001 | 43,900 | 42,100 | 0 | 2355 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA | 19.0192.0070 | | 81,400 | 0 | 2356 | Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | 2.7.KTNAT | 992,000 | 992,000 | 0 | 2357 | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | 20.0008.0932 | 513,000 | 509,000 | 0 | 2358 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | 20.0010.0990 | 213,000 | 209,000 | 0 | 2359 | Nội soi tai mũi họng | 20.0013.0933 | 40,000 | 103,000 | 0 | 2360 | Nội soi tai mũi họng | 20.0013.2048 | 40,000 | 40,000 | 0 | 2361 | Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán | 20.0063.0142 | 825,000 | 815,000 | 0 | 2362 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | 20.0071.0184 | 576,000 | 566,000 | 0 | 2363 | Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ | 20.0072.0191 | 243,000 | 239,000 | 0 | 2364 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | 20.0073.0136 | 408,000 | 401,000 | 0 | 2365 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 20.0080.0135 | 244,000 | 240,000 | 0 | 2366 | Nội soi đại tràng sigma | 20.0081.0137 | 305,000 | 300,000 | 0 | 2367 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | 20.0085.0115 | 944,000 | 936,000 | 0 | 2368 | Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | 20.0087.0152 | 893,000 | 886,000 | 0 | 2369 | Điện tim thường | 21.0014.1778 | 32,800 | 32,000 | 0 | 2370 | Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel | 21.0076.0752 | 54,800 | 53,300 | 0 | 2371 | Test thử cảm giác giác mạc | 21.0077.0852 | 39,600 | 38,800 | 0 | 2372 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | 21.0079.0801 | 107,000 | 104,000 | 0 | 2373 | Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | 21.0080.0757 | 28,800 | 28,600 | 0 | 2374 | Đo sắc giác | 21.0082.0843 | 65,900 | 64,100 | 0 | 2375 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 21.0083.0848 | 29,900 | 29,400 | 0 | 2376 | Đo khúc xạ máy | 21.0084.0754 | 9,900 | 9,500 | 0 | 2377 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 21.0085.0753 | 36,200 | 35,600 | 0 | 2378 | Đo độ lác | 21.0087.0751 | 63,800 | 62,300 | 0 | 2379 | Xác định sơ đồ song thị | 21.0088.0751 | 63,800 | 62,300 | 0 | 2380 | Đo đường kính giác mạc | 21.0090.0752 | 54,800 | 53,300 | 0 | 2381 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 21.0092.0755 | 25,900 | 25,300 | 0 | 2382 | Đo mật độ xương [Bằng phương pháp siêu âm] | 21.0101.0069 | | 21,000 | 0 | 2383 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | 21.0102.0070 | | 140,000 | 0 | 2384 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 22.0001.1352 | 63,500 | 62,900 | 0 | 2385 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 22.0002.1352 | 63,500 | 62,900 | 0 | 2386 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động | 22.0006.1354 | 40,400 | 40,000 | 0 | 2387 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động | 22.0006.1354 | 40,400 | 40,000 | 0 | 2388 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 22.0011.1254 | 56,500 | 56,000 | 0 | 2389 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 22.0011.1254 | 56,500 | 56,000 | 0 | 2390 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | 22.0012.1254 | 56,500 | 56,000 | 0 | 2391 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | 22.0015.1308 | 28,800 | 28,600 | 0 | 2392 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | 22.0015.1308 | 28,800 | 28,600 | 0 | 2393 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 22.0019.1348 | 12,600 | 12,500 | 0 | 2394 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 22.0120.1370 | 40,400 | 40,000 | 0 | 2395 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 22.0121.1369 | 46,200 | 45,800 | 0 | 2396 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 22.0138.1362 | 36,900 | 36,500 | 0 | 2397 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 22.0142.1304 | 23,100 | 22,900 | 0 | 2398 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | 22.0160.1345 | 17,300 | 17,100 | 0 | 2399 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 22.0283.1269 | 39,100 | 38,800 | 0 | 2400 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 22.0285.1267 | 23,100 | 22,900 | 0 | 2401 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 22.0286.1268 | 20,700 | 20,500 | 0 | 2402 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 22.0291.1280 | 31,100 | 30,800 | 0 | 2403 | Rút máu để điều trị | 22.0499.0163 | 236,000 | 230,000 | 0 | 2404 | Thời gian máu đông | 22.9000.1349 | 12,600 | 12,500 | 0 | 2405 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 23.0003.1494 | 21,500 | 21,400 | 0 | 2406 | Định lượng Albumin [Máu] | 23.0007.1494 | 21,500 | 21,400 | 0 | 2407 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 23.0010.1494 | 21,500 | 21,400 | 0 | 2408 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 23.0019.1493 | 21,500 | 21,400 | 0 | 2409 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 23.0020.1493 | 21,500 | 21,400 | 0 | 2410 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 23.0025.1493 | 21,500 | 21,400 | 0 | 2411 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 23.0027.1493 | 21,500 | 21,400 | 0 | 2412 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 23.0029.1473 | 12,900 | 12,800 | 0 | 2413 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 23.0041.1506 | 26,900 | 26,800 | 0 | 2414 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 23.0042.1482 | 26,900 | 26,800 | 0 | 2415 | Định lượng CK-MB mass [Máu] | 23.0044.1478 | 37,700 | 37,500 | 0 | 2416 | Định lượng Creatinin (máu) | 23.0051.1494 | 21,500 | 21,400 | 0 | 2417 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 23.0058.1487 | 29,000 | 28,900 | 0 | 2418 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 23.0060.1496 | 32,300 | 32,100 | 0 | 2419 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 23.0060.1496 | 32,300 | 32,100 | 0 | 2420 | Định lượng Ferritin [Máu] | 23.0063.1514 | 80,800 | 80,400 | 0 | 2421 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 23.0068.1561 | 64,600 | 64,300 | 0 | 2422 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 23.0069.1561 | 64,600 | 64,300 | 0 | 2423 | Định lượng Glucose [Máu] | 23.0075.1494 | 21,500 | 21,400 | 0 | 2424 | Định lượng Globulin [Máu] | 23.0076.1494 | 21,500 | 21,400 | 0 | 2425 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 23.0077.1518 | 19,200 | 19,200 | 0 | 2426 | Định lượng HbA1c [Máu] | 23.0083.1523 | 101,000 | 100,000 | 0 | 2427 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 23.0084.1506 | 26,900 | 26,800 | 0 | 2428 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] | 23.0104.1532 | 96,900 | 96,500 | 0 | 2429 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] | 23.0104.1532 | 96,900 | 96,500 | 0 | 2430 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | 23.0111.1534 | 26,900 | 26,800 | 0 | 2431 | Định lượng Phospho (máu) | 23.0128.1494 | 21,500 | 21,400 | 0 | 2432 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 23.0133.1494 | 21,500 | 21,400 | 0 | 2433 | Định lượng Sắt [Máu] | 23.0143.1503 | 32,300 | 32,100 | 0 | 2434 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 23.0147.1561 | 64,600 | 64,300 | 0 | 2435 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | 23.0148.1561 | 64,600 | 64,300 | 0 | 2436 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 23.0158.1506 | 26,900 | 26,800 | 0 | 2437 | Troponin T/I | 23.0159.1569 | | 74,200 | 0 | 2438 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 23.0162.1570 | 59,200 | 58,900 | 0 | 2439 | Định lượng Urê máu [Máu] | 23.0166.1494 | 21,500 | 21,400 | 0 | 2440 | Định lượng Amylase (niệu) | 23.0175.1576 | 37,700 | 37,500 | 0 | 2441 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 23.0206.1596 | 27,400 | 27,300 | 0 | 2442 | Phản ứng CRP | 23.0244.1544 | 21,500 | 21,400 | 0 | 2443 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 24.0003.1715 | 238,000 | 236,000 | 0 | 2444 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | 24.0004.1716 | 297,000 | 294,000 | 0 | 2445 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | 24.0006.1723 | 196,000 | 194,000 | 0 | 2446 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 24.0017.1714 | 68,000 | 67,200 | 0 | 2447 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | 24.0018.1611 | 65,600 | 64,900 | 0 | 2448 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 24.0073.1658 | 156,000 | 154,000 | 0 | 2449 | Salmonella Widal | 24.0093.1703 | 178,000 | 176,000 | 0 | 2450 | Streptococcus pyogenes ASO | 24.0094.1623 | 41,700 | 41,200 | 0 | 2451 | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng | 24.0099.1708 | | 37,800 | 0 | 2452 | HBsAg test nhanh | 24.0117.1646 | 53,600 | 53,000 | 0 | 2453 | HCV Ab test nhanh | 24.0144.1621 | 53,600 | 53,000 | 0 | 2454 | HIV Ab test nhanh | 24.0169.1616 | 53,600 | 53,000 | 0 | 2455 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 24.0183.1637 | 130,000 | 129,000 | 0 | 2456 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 24.0187.1637 | 130,000 | 129,000 | 0 | 2457 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 24.0187.1637 | 130,000 | 129,000 | 0 | 2458 | Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) | 27.0012.0974 | 8,042,000 | 7,920,000 | 0 | 2459 | Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi | 27.0017.0963 | 8,559,000 | 8,489,000 | 0 | 2460 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ | 27.0019.0962 | ######### | 13,489,000 | 0 | 2461 | Phẫu thuật nội soi vùng nền sọ | 27.0020.0973 | 7,170,000 | 7,110,000 | 0 | 2462 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 27.0142.0451 | 2,896,000 | 2,867,000 | 0 | 2463 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 27.0142.0451 | 2,896,000 | 2,867,000 | 0 | 2464 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | 27.0144.0451 | 2,896,000 | 2,867,000 | 0 | 2465 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | 27.0144.0451 | 2,896,000 | 2,867,000 | 0 | 2466 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | 27.0166.1196 | 2,167,000 | 2,136,000 | 0 | 2467 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng | 27.0167.1196 | 2,167,000 | 2,136,000 | 0 | 2468 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | 27.0172.0464 | 2,664,000 | 2,634,000 | 0 | 2469 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | 27.0173.1196 | 2,167,000 | 2,136,000 | 0 | 2470 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | 27.0174.0457 | 4,241,000 | 4,191,000 | 0 | 2471 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | 27.0175.0459 | 2,561,000 | 2,531,000 | 0 | 2472 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | 27.0177.0455 | 2,498,000 | 2,474,000 | 0 | 2473 | Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | 27.0178.0455 | 2,498,000 | 2,474,000 | 0 | 2474 | Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da | 27.0179.0502 | 2,697,000 | 2,692,000 | 0 | 2475 | Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da | 27.0180.0502 | 2,697,000 | 2,692,000 | 0 | 2476 | Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | 27.0181.0502 | 2,697,000 | 2,692,000 | 0 | 2477 | Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng | 27.0183.0462 | 4,276,000 | 4,220,000 | 0 | 2478 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | 27.0184.0457 | 4,241,000 | 4,191,000 | 0 | 2479 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 27.0187.2039 | 2,564,000 | 2,534,000 | 0 | 2480 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 27.0187.2039 | 2,564,000 | 2,534,000 | 0 | 2481 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 27.0188.2039 | 2,564,000 | 2,534,000 | 0 | 2482 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 27.0188.2039 | 2,564,000 | 2,534,000 | 0 | 2483 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | 27.0189.2039 | 2,564,000 | 2,534,000 | 0 | 2484 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | 27.0189.2039 | 2,564,000 | 2,531,000 | 0 | 2485 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 27.0190.2039 | 2,564,000 | 2,534,000 | 0 | 2486 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 27.0190.2039 | 2,564,000 | 2,531,000 | 0 | 2487 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 27.0191.0451 | 2,896,000 | 2,867,000 | 0 | 2488 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 27.0191.0451 | 2,896,000 | 2,867,000 | 0 | 2489 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng | 27.0225.0462 | 4,276,000 | 4,220,000 | 0 | 2490 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan | 27.0263.1196 | 2,167,000 | 2,136,000 | 0 | 2491 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 27.0273.0473 | 3,093,000 | 3,053,000 | 0 | 2492 | Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | 27.0274.1196 | 2,167,000 | 2,136,000 | 0 | 2493 | Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột | 27.0306.0490 | 3,680,000 | 3,634,000 | 0 | 2494 | Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo | 27.0307.1196 | 2,167,000 | 2,136,000 | 0 | 2495 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành | 27.0328.1196 | 2,167,000 | 2,136,000 | 0 | 2496 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng | 27.0329.1197 | 1,456,000 | 1,439,000 | 0 | 2497 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ | 27.0330.1196 | 2,167,000 | 2,136,000 | 0 | 2498 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | 27.0331.1196 | 2,167,000 | 2,136,000 | 0 | 2499 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | 27.0332.1196 | 2,167,000 | 2,136,000 | 0 | 2500 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | 27.0333.1197 | 1,456,000 | 1,439,000 | 0 | 2501 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng | 27.0335.1197 | 1,456,000 | 1,439,000 | 0 | 2502 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở | 27.0336.1210 | 2,448,000 | 2,393,000 | 0 | 2503 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm | 27.0337.1210 | 2,448,000 | 2,393,000 | 0 | 2504 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận | 27.0356.0418 | 4,027,000 | 3,971,000 | 0 | 2505 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận | 27.0357.0418 | 4,027,000 | 3,971,000 | 0 | 2506 | Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận | 27.0359.1209 | 3,718,000 | 3,645,000 | 0 | 2507 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | 27.0365.0418 | 4,027,000 | 3,971,000 | 0 | 2508 | Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản | 27.0367.0436 | 1,751,000 | 1,731,000 | 0 | 2509 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | 27.0371.0418 | 4,027,000 | 3,971,000 | 0 | 2510 | Nội soi nong niệu quản hẹp | 27.0378.0104 | 917,000 | 913,000 | 0 | 2511 | Nội soi cắt polyp cổ bàng quang | 27.0384.1197 | 1,456,000 | 1,439,000 | 0 | 2512 | Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng | 27.0392.1197 | 1,456,000 | 1,439,000 | 0 | 2513 | Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo | 27.0407.1197 | 1,456,000 | 1,439,000 | 0 | 2514 | Nội soi tán sỏi niệu đạo | 27.0408.1197 | 1,456,000 | 1,439,000 | 0 | 2515 | Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo | 27.0409.1197 | 1,456,000 | 1,439,000 | 0 | 2516 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ | 28.0003.0573 | 3,325,000 | 3,278,000 | 0 | 2517 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận | 28.0004.0573 | 3,325,000 | 3,278,000 | 0 | 2518 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do | 28.0005.0578 | 4,957,000 | 4,874,000 | 0 | 2519 | Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu | 28.0008.0574 | 4,228,000 | 4,172,000 | 0 | 2520 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên | 28.0010.1044 | 705,000 | 697,000 | 0 | 2521 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng | 28.0013.0574 | 4,228,000 | 4,172,000 | 0 | 2522 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày | 28.0014.0574 | 4,228,000 | 4,172,000 | 0 | 2523 | Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ | 28.0016.1136 | 4,770,000 | 4,700,000 | 0 | 2524 | Khâu phục hồi bờ mi | 28.0035.0772 | 693,000 | 679,000 | 0 | 2525 | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi | 28.0038.1136 | 4,770,000 | 4,700,000 | 0 | 2526 | Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi | 28.0039.1136 | 4,770,000 | 4,700,000 | 0 | 2527 | Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt | 28.0040.0583 | 1,965,000 | 1,914,000 | 0 | 2528 | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên | 28.0041.0573 | 3,325,000 | 3,278,000 | 0 | 2529 | Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu | 28.0084.0583 | 1,965,000 | 1,914,000 | 0 | 2530 | Khâu vết thương vùng môi | 28.0110.0584 | 1,242,000 | 1,211,000 | 0 | 2531 | Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi | 28.0111.0575 | 2,790,000 | 2,760,000 | 0 | 2532 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | 28.0158.0909 | 1,334,000 | 1,328,000 | 0 | 2533 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai | 28.0159.1044 | 705,000 | 697,000 | 0 | 2534 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 28.0161.0576 | 2,598,000 | 2,578,000 | 0 | 2535 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 28.0162.0576 | 2,598,000 | 2,578,000 | 0 | 2536 | Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí | 28.0174.1076 | 2,998,000 | 2,940,000 | 0 | 2537 | Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí | 28.0176.1076 | 2,998,000 | 2,940,000 | 0 | 2538 | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | 28.0217.1059 | 3,093,000 | 3,046,000 | 0 | 2539 | Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ | 28.0218.1059 | 3,093,000 | 3,046,000 | 0 | 2540 | Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè | 28.0280.0571 | 2,887,000 | 2,847,000 | 0 | 2541 | Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân | 28.0281.1126 | 4,907,000 | 4,843,000 | 0 | 2542 | Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng | 28.0287.0574 | 4,228,000 | 4,172,000 | 0 | 2543 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay | 28.0315.1126 | 4,907,000 | 4,843,000 | 0 | 2544 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay | 28.0316.1126 | 4,907,000 | 4,843,000 | 0 | 2545 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ | 28.0317.0573 | 3,325,000 | 3,278,000 | 0 | 2546 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận | 28.0319.0573 | 3,325,000 | 3,278,000 | 0 | 2547 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận | 28.0325.0573 | 3,325,000 | 3,278,000 | 0 | 2548 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | 28.0329.0573 | 3,325,000 | 3,278,000 | 0 | 2549 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | 28.0330.0573 | 3,325,000 | 3,278,000 | 0 | 2550 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa | 28.0331.0573 | 3,325,000 | 3,278,000 | 0 | 2551 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 28.0335.0556 | 3,750,000 | 3,708,000 | 0 | 2552 | Nối gân gấp | 28.0337.0559 | 2,963,000 | 2,923,000 | 0 | 2553 | Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật | 28.0338.0559 | 2,963,000 | 2,923,000 | 0 | 2554 | Nối gân duỗi | 28.0340.0559 | 2,963,000 | 2,923,000 | 0 | 2555 | Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ | 28.0363.0573 | 3,325,000 | 3,278,000 | 0 | 2556 | Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ | 28.0364.0573 | 3,325,000 | 3,278,000 | 0 | 2557 | Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận | 28.0365.0573 | 3,325,000 | 3,278,000 | 0 | 2558 | Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân | 28.0372.0573 | 3,325,000 | 3,278,000 | 0 | 2559 | Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân | 28.0373.0574 | 4,228,000 | 4,172,000 | 0 | 2560 | Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay | 28.0380.0573 | 3,325,000 | 3,278,000 | 0 | 2561 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | 37.8D05.0411 | 6,686,000 | 6,603,000 | 0 | 2562 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 37.8D05.0421 | 4,098,000 | 4,042,000 | 0 | 2563 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 37.8D05.0454 | 2,561,000 | 2,531,000 | 0 | 2564 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | 37.8D06.0643 | 302,000 | 296,000 | 0 | 2565 | Chi phí vận chuyển máu | VM.96001 | 17,000 | 17,000 | 0 | 2566 | Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | | 865,000 | 865,000 | 0 | 2567 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn | | 547,000 | 539,000 | 0 | 2568 | Cấy - tháo thuốc tránh thai | | | 200,000 | 0 | 2569 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | | | 210,000 | 0 | 2570 | Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) | | 145,000 | 145,000 | 0 | 2571 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | | 2,269,000 | 2,234,000 | 0 | 2572 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | | 2,298,000 | 2,263,000 | 0 | 2573 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | | 2,269,000 | 2,234,000 | 0 | 2574 | Nội soi họng | | 40,000 | 40,000 | 0 | 2575 | Xét nghiệm CLO test | | - | 50,000 | 0 | 2576 | Methamphetamine | | - | 42,900 | 0 | 2577 | Amphetamin (định tính) | | - | 42,900 | 0 | 2578 | Xét nghiệm hòa hợp (cross-Match) trong phát máu (phản ứng chéo) | | - | 30,000 | 0 | 2579 | Marijuana định tính | | - | 42,900 | 0 | 2580 | Opiate định tính | | - | 42,900 | 0 | 2581 | Troponin T/l | | - | 74,200 | 0 | 2582 | Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) | | - | 145,000 | 0 | 2583 | Khám sức khỏe bằng lái xe (Xin việc làm) | | - | 145,000 | 0 | 2584 | Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực | 37.15H2.1903 | 602000 | 578000 | | 2585 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Lao | 37.15H2.1906 | 325000 | 314000 | | 2586 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Lao | 37.15H2.1906 | 325000 | 314000 | | 2587 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Lao | 37.15H2.1906 | 325000 | 314000 | | 2588 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | 37.15H2.1906 | 325000 | 0 | | 2589 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi Sức Cấp Cứu | 37.15H2.1906 | 325000 | 314000 | | 2590 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực | 37.15H2.1906 | 325000 | 314000 | | 2591 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực | 37.15H2.1906 | 325000 | 314000 | | 2592 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 37.15H2.1906 | 325000 | 314000 | | 2593 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 37.15H2.1906 | 325000 | 314000 | | 2594 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi | 37.15H2.1906 | 325000 | 314000 | | 2595 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi | 37.15H2.1906 | 325000 | 314000 | | 2596 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội Tim Mạch | 37.15H2.1906 | 325000 | 314000 | | 2597 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội Tim Mạch | 37.15H2.1906 | 325000 | 314000 | | 2598 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội Tổng Hợp | 37.15H2.1906 | 325000 | 314000 | | 2599 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức | 37.15H2.1906 | 325000 | 314000 | | 2600 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ Sản | 37.15H2.1906 | 325000 | 314000 | | 2601 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ Sản | 37.15H2.1906 | 325000 | 314000 | | 2602 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễm | 37.15H2.1906 | 325000 | 314000 | | 2603 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễm | 37.15H2.1906 | 325000 | 314000 | | 2604 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu- Phục hồi chức năng | 37.15H2.1906 | 325000 | 314000 | | 2605 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu- Phục hồi chức năng | 37.15H2.1906 | 325000 | 314000 | | 2606 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | 37.15H2.1906 | 325000 | 314000 | | 2607 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức | 37.15H2.1906 | 325000 | 314000 | | 2608 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội Tổng Hợp | 37.15H2.1906 | 325000 | 314000 | | 2609 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | 37.15H2.1906 | 325000 | 314000 | | 2610 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Lao | 37.15H2.1911 | 187100 | 178000 | 110000 | 2611 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Lao | 37.15H2.1911 | 187100 | 178000 | 110000 | 2612 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Lao | 37.15H2.1911 | 187100 | 178000 | 110000 | 2613 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi | 37.15H2.1911 | 187100 | 178000 | 110000 | 2614 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội Tổng Hợp | 37.15H2.1911 | 187100 | 178000 | 110000 | 2615 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội Tổng Hợp | 37.15H2.1911 | 187100 | 178000 | 110000 | 2616 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm | 37.15H2.1911 | 187100 | 178000 | 110000 | 2617 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi | 37.15H2.1911 | 187100 | 178000 | 110000 | 2618 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch | 37.15H2.1911 | 187100 | 178000 | 110000 | 2619 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm | 37.15H2.1911 | 187100 | 178000 | 110000 | 2620 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Lao | 37.15H2.1911 | 187100 | 178000 | 110000 | 2621 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 37.15H2.1917 | 160000 | 152000 | 125000 | 2622 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 37.15H2.1917 | 160000 | 152000 | 125000 | 2623 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 37.15H2.1917 | 160000 | 152000 | 125000 | 2624 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 37.15H2.1917 | 160000 | 152000 | 125000 | 2625 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 37.15H2.1917 | 160000 | 152000 | 125000 | 2626 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 37.15H2.1917 | 160000 | 152000 | 125000 | 2627 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | 37.15H2.1917 | 160000 | 152000 | 110000 | 2628 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | 37.15H2.1917 | 160000 | 152000 | 110000 | 2629 | Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực. | 37.15HD.1903 | 602000 | 578000 | | 2630 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực | 37.15HD.1906 | 325000 | 314000 | | 2631 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 37.15HD.1906 | 325000 | 314000 | | 2632 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 37.15HD.1906 | 325000 | 314000 | | 2633 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | 37.15HD.1917 | 160000 | 152000 | 110000 | 2634 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | 37.15HD.1917 | 160000 | 152000 | 110000 | 2635 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 37.15HD.1917 | 160000 | 152000 | 110000 | 2636 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt | 37.15HD.1917 | 160000 | 152000 | 110000 | 2637 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 37.15HD.1917 | 160000 | 152000 | 110000 | 2638 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 37.15HD.1917 | 160000 | 152000 | 110000 | 2639 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 37.15HD.1923 | 130600 | 125000 | 110000 | 2640 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 37.15HD.1923 | 130600 | 125000 | 110000 | 2641 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | 37.15HD.1923 | 130600 | 125000 | 110000 | 2642 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | 37.15HD.1923 | 130600 | 125000 | 110000 | 2643 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | 37.15HD.1928 | 256300 | 246000 | 125000 | 2644 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | 37.15HD.1928 | 256300 | 246000 | 125000 | 2645 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 37.15HD.1928 | 256300 | 246000 | 125000 | 2646 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 37.15HD.1928 | 256300 | 246000 | 125000 | 2647 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức | 37.15HD.1928 | 256300 | 246000 | 125000 | 2648 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 37.15HD.1928 | 256300 | 246000 | 125000 | 2649 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 37.15HD.1928 | 256300 | 246000 | 125000 | 2650 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 37.15HD.1928 | 256300 | 246000 | 125000 | 2651 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 37.15HD.1928 | 256300 | 246000 | 125000 | 2652 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 37.15HD.1928 | 256300 | 246000 | 125000 | 2653 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt | 37.15HD.1928 | 256300 | 246000 | 125000 | 2654 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | 37.15HD.1932 | 223800 | 214000 | 125000 | 2655 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 37.15HD.1932 | 223800 | 214000 | 125000 | 2656 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 37.15HD.1932 | 223800 | 214000 | 125000 | 2657 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức | 37.15HD.1932 | 223800 | 214000 | 125000 | 2658 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức | 37.15HD.1932 | 223800 | 214000 | 125000 | 2659 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 37.15HD.1932 | 223800 | 214000 | 125000 | 2660 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 37.15HD.1932 | 223800 | 214000 | 125000 | 2661 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 37.15HD.1932 | 223800 | 214000 | 125000 | 2662 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 37.15HD.1932 | 223800 | 214000 | 125000 | 2663 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt | 37.15HD.1932 | 223800 | 214000 | 125000 | 2664 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 37.15HD.1932 | 223800 | 214000 | 125000 | 2665 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | 37.15HD.1932 | 223800 | 214000 | 125000 | 2666 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | 37.15HD.1938 | 199200 | 191000 | 125000 | 2667 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | 37.15HD.1938 | 199200 | 191000 | 125000 | 2668 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 37.15HD.1938 | 199200 | 191000 | 125000 | 2669 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức | 37.15HD.1938 | 199200 | 191000 | 125000 | 2670 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức | 37.15HD.1938 | 199200 | 191000 | 125000 | 2671 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 37.15HD.1938 | 199200 | 191000 | 125000 | 2672 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 37.15HD.1938 | 199200 | 191000 | 125000 | 2673 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 37.15HD.1938 | 199200 | 191000 | 125000 | 2674 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 37.15HD.1938 | 199200 | 191000 | 125000 | 2675 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 37.15HD.1938 | 199200 | 191000 | 125000 | 2676 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt | 37.15HD.1938 | 199200 | 191000 | 125000 | 2677 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 37.15HD.1938 | 199200 | 191000 | 125000 | 2678 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức | 37.15HD.1944 | 170800 | 163000 | 125000 | 2679 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 37.15HD.1944 | 170800 | 163000 | 125000 | 2680 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 37.15HD.1944 | 170800 | 163000 | 125000 | 2681 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 37.15HD.1944 | 170800 | 163000 | 125000 | 2682 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 37.15HD.1944 | 170800 | 163000 | 125000 | 2683 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | 37.15HD.1944 | 170800 | 163000 | 125000 | 2684 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 37.15HD.1944 | 170800 | 163000 | 125000 | 2685 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 37.15HD.1944 | 170800 | 163000 | 125000 | 2686 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức | 37.15HD.1944 | 170800 | 163000 | 125000 | 2687 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt | 37.15HD.1944 | 170800 | 163000 | 125000 | 2688 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | 37.15HD.1944 | 170800 | 163000 | 125000 | 2689 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 37.15HD.1944 | 170800 | 163000 | 125000 |
|