BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ THÔNG TƯ 13

05:50:00 20/08/2019

STT

TÊN DỊCH VỤ

MÃ BYT

GIÁ  BHYT

TT13(20/08/2019)

GIÁ KHÔNG BHYT

TT37(15/01/2019)

THU THÊM THEO YÊU CẦU

1

Khám Nội

02.1897

      34,500

           33,000

      30,000

2

Khám Nhi

03.1897

      34,500

           33,000

      30,000

3

Khám Da liễu

05.1897

      34,500

           33,000

      30,000

4

Khám YHCT

08.1897

      34,500

           33,000

      30,000

5

Khám Ngoại

10.1897

      34,500

           33,000

      30,000

6

Khám Phụ sản

13.1897

      34,500

           33,000

      30,000

7

Khám Mắt

14.1897

      34,500

           33,000

      30,000

8

Khám Tai mũi họng

15.1897

      34,500

           33,000

      30,000

9

Khám Răng hàm mặt

16.1897

      34,500

           33,000

      30,000

10

Khám Phục hồi chức năng

17.1897

      34,500

           33,000

      30,000

11

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

01.0002.1778

      32,800

           32,000

0

12

Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên

01.0006.0215

      21,400

           21,000

0

13

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng

01.0007.0099

    653,000

         649,000

0

14

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng

01.0008.0100

 1,126,000

      1,122,000

0

15

Đặt catheter động mạch

01.0009.0098

 1,367,000

      1,363,000

0

16

Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương)

01.0012.0298

    762,000

         747,000

0

17

Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường

01.0019.0004

    222,000

         219,000

0

18

Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu

01.0020.0001

      43,900

           42,100

0

19

Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu

01.0021.0001

      43,900

           42,100

0

20

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

01.0032.0299

    459,000

         450,000

0

21

Đặt máy khử rung tự động

01.0033.0391

 1,625,000

      1,595,000

0

22

Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện

01.0034.0299

    459,000

         450,000

0

23

Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực

01.0036.0192

    989,000

         983,000

0

24

Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm

01.0040.0081

    247,000

         243,000

0

25

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

01.0041.0081

    247,000

         243,000

0

26

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu

01.0053.0075

      32,900

           32,000

0

27

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)

01.0054.0114

      11,100

           10,800

0

28

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)

01.0055.0114

      11,100

           10,800

0

29

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)

01.0056.0300

    317,000

         310,000

0

30

Bóp bóng Ambu qua mặt nạ

01.0065.0071

    216,000

         212,000

0

31

Đặt ống nội khí quản

01.0066.1888

    568,000

         564,000

0

32

Đặt nội khí quản 2 nòng

01.0067.1888

    568,000

         564,000

0

33

Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube

01.0068.0298

    762,000

         747,000

0

34

Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu

01.0069.0298

    762,000

         747,000

0

35

Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC)

01.0070.1888

    568,000

         564,000

0

36

Mở khí quản qua màng nhẫn giáp

01.0072.0120

    719,000

         715,000

0

37

Mở khí quản thường quy

01.0073.0120

    719,000

         715,000

0

38

Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở

01.0074.0120

    719,000

         715,000

0

39

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)

01.0076.0200

      57,600

           56,800

0

40

Thay ống nội khí quản

01.0077.1888

    568,000

         564,000

0

41

Thay canuyn mở khí quản

01.0080.0206

    247,000

         245,000

0

42

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

01.0086.0898

      20,400

           19,600

0

43

Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)

01.0087.0898

      20,400

           19,600

0

44

Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng

01.0089.0206

    247,000

         245,000

0

45

Đặt stent khí phế quản

01.0090.0883

 7,148,000

      7,078,000

0

46

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp

01.0091.0071

    216,000

         212,000

0

47

Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter

01.0093.0079

    143,000

         141,000

0

48

Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ

01.0094.0111

    185,000

         184,000

0

49

Mở màng phổi cấp cứu

01.0095.0094

    596,000

         592,000

0

50

Mở màng phổi tối thiểu bằng troca

01.0096.0094

    596,000

         592,000

0

51

Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ

01.0097.0111

    185,000

         184,000

0

52

Chọc hút dịch, khí trung thất

01.0098.0079

    143,000

         141,000

0

53

Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế]

01.0128.0209

    559,000

         551,000

0

54

Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế]

01.0129.0209

    559,000

         551,000

0

55

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]

01.0130.0209

    559,000

         551,000

0

56

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế]

01.0131.0209

    559,000

         551,000

0

57

Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]

01.0132.0209

    559,000

         551,000

0

58

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế]

01.0133.0209

    559,000

         551,000

0

59

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế]

01.0134.0209

    559,000

         551,000

0

60

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV)  [giờ theo thực tế]

01.0135.0209

    559,000

         551,000

0

61

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế]

01.0136.0209

    559,000

         551,000

0

62

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế]

01.0137.0209

    559,000

         551,000

0

63

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]

01.0138.0209

    559,000

         551,000

0

64

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế]

01.0139.0209

    559,000

         551,000

0

65

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA [giờ theo thực tế]

01.0140.0209

    559,000

         551,000

0

66

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế]

01.0141.0209

    559,000

         551,000

0

67

Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure)

01.0142.0209

    559,000

         551,000

0

68

Thông khí nhân tạo với khí NO

01.0143.0209

    559,000

         551,000

0

69

Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển

01.0144.0209

    559,000

         551,000

0

70

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

01.0157.0508

      49,900

           48,900

0

71

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

01.0158.0074

    479,000

         473,000

0

72

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

01.0160.0210

      90,100

           88,700

0

73

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ

01.0162.0121

    373,000

         369,000

0

74

Mở thông bàng quang trên xương mu

01.0163.0121

    373,000

         369,000

0

75

Thông bàng quang

01.0164.0210

      90,100

           88,700

0

76

Rửa bàng quang lấy máu cục

01.0165.0158

    198,000

         194,000

0

77

Đặt catheter lọc máu cấp cứu

01.0172.0101

 1,126,000

      1,122,000

0

78

Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch)

01.0173.0195

 1,541,000

      1,533,000

0

79

Thận nhân tạo cấp cứu

01.0174.0195

 1,541,000

      1,533,000

0

80

Thận nhân tạo thường qui

01.0175.0196

    556,000

         552,000

0

81

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)

01.0176.0118

 2,212,000

      2,200,000

0

82

Lọc và tách huyết tương chọn lọc

01.0189.0119

 1,636,000

      1,624,000

0

83

Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần hoàn (gan nhân tạo - MARS)

01.0200.0110

 2,321,000

      2,317,000

0

84

Soi đáy mắt cấp cứu

01.0201.0849

      52,500

           51,700

0

85

Chọc dịch tuỷ sống

01.0202.0083

    107,000

         105,000

0

86

Ghi điện cơ cấp cứu

01.0203.1775

    128,000

         127,000

0

87

Siêu âm Doppler xuyên sọ

01.0208.0004

    222,000

         219,000

0

88

Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ

01.0209.0099

    653,000

         649,000

0

89

Đặt ống thông dạ dày

01.0216.0103

      90,100

           88,700

0

90

Mở thông dạ dày bằng nội soi

01.0217.0502

 2,697,000

      2,692,000

0

91

Rửa dạ dày cấp cứu

01.0218.0159

    119,000

         115,000

0

92

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

01.0219.0160

    589,000

         585,000

0

93

Thụt tháo

01.0221.0211

      82,100

           80,900

0

94

Thụt giữ

01.0222.0211

      82,100

           80,900

0

95

Đặt ống thông hậu môn

01.0223.0211

      82,100

           80,900

0

96

Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu

01.0231.0298

    762,000

         747,000

0

97

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu

01.0232.0140

    728,000

         719,000

0

98

Đo áp lực ổ bụng

01.0238.0299

    459,000

         450,000

0

99

Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu

01.0239.0001

      43,900

           42,100

0

100

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

01.0240.0077

    137,000

         135,000

0

101

Rửa màng bụng cấp cứu

01.0242.0175

    431,000

         427,000

0

102

Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm

01.0244.0165

    597,000

         590,000

0

103

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

01.0267.0203

    134,000

         132,000

0

104

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

01.0267.0204

    179,000

         177,000

0

105

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

01.0267.0205

    240,000

         236,000

0

106

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

01.0281.1510

      15,200

           15,200

0

107

Định nhóm máu tại giường

01.0284.1269

      39,100

           38,800

0

108

Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường

01.0285.1349

      12,600

           12,500

0

109

Đo các chất khí trong máu

01.0286.1531

    215,000

         214,000

0

110

Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh

01.0303.0001

      43,900

           42,100

0

111

Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc

01.0336.0158

    198,000

         194,000

0

112

Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm  trong điều trị viêm tụy cấp

01.0356.0078

    176,000

         174,000

0

113

Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc)

01.0380.1169

    155,000

         153,000

0

114

Bơm rửa khoang màng phổi

02.0002.0071

    216,000

         212,000

0

115

Chọc dò dịch màng phổi

02.0009.0077

    137,000

         135,000

0

116

Chọc hút khí màng phổi

02.0011.0079

    143,000

         141,000

0

117

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

02.0012.0095

    678,000

         672,000

0

118

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

02.0013.0096

 1,199,000

      1,193,000

0

119

Đặt nội khí quản 2 nòng

02.0017.1888

    568,000

         564,000

0

120

Đo đa ký hô hấp

02.0020.1816

 1,950,000

      1,935,000

0

121

Đo chức năng hô hấp

02.0024.1791

    126,000

         124,000

0

122

Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi

02.0025.0109

    196,000

         192,000

0

123

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục

02.0026.0111

    185,000

         184,000

0

124

Khí dung thuốc giãn phế quản

02.0032.0898

      20,400

           19,600

0

125

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

02.0061.0164

    178,000

         176,000

0

126

Rửa phổi toàn bộ

02.0062.0161

 8,181,000

      8,101,000

0

127

Vận động trị liệu hô hấp

02.0068.0277

      30,100

           29,700

0

128

Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim

02.0074.0081

    247,000

         243,000

0

129

Siêu âm Doppler mạch máu

02.0112.0004

    222,000

         219,000

0

130

Siêu âm Doppler tim

02.0113.0004

    222,000

         219,000

0

131

Siêu âm tim 4D

02.0116.0007

    457,000

         454,000

0

132

Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh

02.0121.0320

    319,000

         313,000

0

133

Chọc dò dịch não tuỷ

02.0129.0083

    107,000

         105,000

0

134

Hút đờm hầu họng

02.0150.0114

      11,100

           10,800

0

135

Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường

02.0154.0004

    222,000

         219,000

0

136

Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN

02.0163.0203

    134,000

         132,000

0

137

Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)

02.0166.0283

      50,700

           49,000

0

138

Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm

02.0175.0121

    373,000

         369,000

0

139

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

02.0177.0086

    110,000

         108,000

0

140

Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản

02.0178.0022

    206,000

         202,000

0

141

Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole)

02.0201.0155

 1,151,000

      1,148,000

0

142

Lấy sỏi niệu quản qua nội soi

02.0202.0115

    944,000

         936,000

0

143

Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)

02.0204.0116

    562,000

         558,000

0

144

Nong niệu đạo và đặt sonde đái

02.0211.0156

    241,000

         237,000

0

145

Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch

02.0224.0153

 1,351,000

      1,348,000

0

146

Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da

02.0227.0164

    178,000

         176,000

0

147

Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận

02.0228.0164

    178,000

         176,000

0

148

Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang

02.0230.0152

    893,000

         886,000

0

149

Rút catheter đường hầm

02.0231.0164

    178,000

         176,000

0

150

Rửa bàng quang lấy máu cục

02.0232.0158

    198,000

         194,000

0

151

Rửa bàng quang

02.0233.0158

    198,000

         194,000

0

152

Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm

02.0242.0077

    137,000

         135,000

0

153

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

02.0243.0077

    137,000

         135,000

0

154

Đặt ống thông hậu môn

02.0247.0211

      82,100

           80,900

0

155

Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu

02.0253.0135

    244,000

         240,000

0

156

Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi

02.0255.0319

    580,000

         568,000

0

157

Nội soi trực tràng ống mềm

02.0256.0139

    189,000

         186,000

0

158

Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu

02.0257.0139

    189,000

         186,000

0

159

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết

02.0259.0137

    305,000

         300,000

0

160

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết

02.0262.0136

    408,000

         401,000

0

161

Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng

02.0266.0157

 2,277,000

      2,266,000

0

162

Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu

02.0271.0140

    728,000

         719,000

0

163

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ

02.0273.0191

    243,000

         239,000

0

164

Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu

02.0294.0137

    305,000

         300,000

0

165

Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm

02.0295.0498

 1,038,000

      1,029,000

0

166

Nội soi hậu môn ống cứng

02.0297.0506

    137,000

         133,000

0

167

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết

02.0305.0135

    244,000

         240,000

0

168

Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết

02.0306.0137

    305,000

         300,000

0

169

Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết

02.0307.0136

    408,000

         401,000

0

170

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

02.0308.0139

    189,000

         186,000

0

171

Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết

02.0309.0138

    291,000

         287,000

0

172

Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết

02.0310.0506

    137,000

         133,000

0

173

Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan

02.0315.0004

    222,000

         219,000

0

174

Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng

02.0316.0004

    222,000

         219,000

0

175

Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe

02.0317.0165

    597,000

         590,000

0

176

Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan

02.0325.0166

    558,000

         554,000

0

177

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục

02.0333.0078

    176,000

         174,000

0

178

Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng

02.0334.0166

    558,000

         554,000

0

179

Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân

02.0336.1664

      65,600

           64,900

0

180

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

02.0338.0211

      82,100

           80,900

0

181

Thụt tháo phân

02.0339.0211

      82,100

           80,900

0

182

Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ

02.0340.0086

    110,000

         108,000

0

183

Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ

02.0341.0086

    110,000

         108,000

0

184

Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

02.0343.0087

    152,000

         150,000

0

185

Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm

02.0347.0087

    152,000

         150,000

0

186

Hút dịch khớp gối

02.0349.0112

    114,000

         113,000

0

187

Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

02.0350.0113

    125,000

         123,000

0

188

Hút dịch khớp khuỷu

02.0353.0112

    114,000

         113,000

0

189

Hút dịch khớp cổ chân

02.0355.0112

    114,000

         113,000

0

190

Hút nang bao hoạt dịch

02.0361.0112

    114,000

         113,000

0

191

Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm

02.0363.0086

    110,000

         108,000

0

192

Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

02.0364.0087

    152,000

         150,000

0

193

Siêu âm khớp (một vị trí)

02.0373.0001

      43,900

           42,100

0

194

Siêu âm phần mềm (một vị trí)

02.0374.0001

      43,900

           42,100

0

195

Tiêm khớp gối

02.0381.0213

      91,500

           90,000

0

196

Tiêm gân nhị đầu khớp vai

02.0402.0213

      91,500

           90,000

0

197

Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)

02.0403.0213

      91,500

           90,000

0

198

Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai

02.0404.0213

      91,500

           90,000

0

199

Tiêm gân gót

02.0406.0213

      91,500

           90,000

0

200

Tiêm cân gan chân

02.0407.0213

      91,500

           90,000

0

201

Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

02.0411.0214

    132,000

         130,000

0

202

Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

02.0426.0214

    132,000

         130,000

0

203

Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm

02.0428.0214

    132,000

         130,000

0

204

Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần)

02.0495.0196

    556,000

         552,000

0

205

Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần)

02.0496.0195

 1,541,000

      1,533,000

0

206

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

03.0029.0192

    989,000

         983,000

0

207

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm

03.0035.0099

    653,000

         649,000

0

208

Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm

03.0038.0081

    247,000

         243,000

0

209

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

03.0039.0081

    247,000

         243,000

0

210

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

03.0041.0004

    222,000

         219,000

0

211

Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu

03.0043.0004

    222,000

         219,000

0

212

Thở máy bằng xâm nhập

03.0058.0209

    559,000

         551,000

0

213

Siêu âm màng phổi

03.0070.0001

      43,900

           42,100

0

214

Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.

03.0076.0114

      11,100

           10,800

0

215

Đặt ống nội khí quản

03.0077.1888

    568,000

         564,000

0

216

Mở khí quản

03.0078.0120

    719,000

         715,000

0

217

Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi

03.0079.0077

    137,000

         135,000

0

218

Bơm rửa màng phổi

03.0081.0071

    216,000

         212,000

0

219

Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)

03.0082.0209

    559,000

         551,000

0

220

Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản

03.0083.0209

    559,000

         551,000

0

221

Chọc thăm dò màng phổi

03.0084.0077

    137,000

         135,000

0

222

Mở màng phổi tối thiểu

03.0085.0094

    596,000

         592,000

0

223

Thăm dò chức năng hô hấp

03.0088.1791

    126,000

         124,000

0

224

Khí dung thuốc cấp cứu

03.0089.0898

      20,400

           19,600

0

225

Khí dung thuốc thở máy

03.0090.0898

      20,400

           19,600

0

226

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần

03.0091.0300

    317,000

           10,800

0

227

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín

03.0092.0299

    459,000

         450,000

0

228

Mở khí quản qua da cấp cứu

03.0096.0120

    719,000

         715,000

0

229

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp

03.0098.0079

    143,000

         141,000

0

230

Đặt nội khí quản 2 nòng

03.0099.1888

    568,000

         564,000

0

231

Thay canuyn mở khí quản

03.0101.0206

    247,000

         245,000

0

232

Chăm sóc lỗ mở khí quản

03.0102.0200

      57,600

           56,800

0

233

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

03.0112.0508

      49,900

           48,900

0

234

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

03.0125.0086

    110,000

         108,000

0

235

Mở thông bàng quang trên xương mu

03.0129.0121

    373,000

         369,000

0

236

Vận động trị liệu bàng quang

03.0130.0262

    302,000

         300,000

0

237

Rửa bàng quang lấy máu cục

03.0131.0158

    198,000

         194,000

0

238

Thông tiểu

03.0133.0210

      90,100

           88,700

0

239

Soi đáy mắt cấp cứu

03.0152.0849

      52,500

           51,700

0

240

Nội soi dạ dày cầm máu

03.0155.0140

    728,000

         719,000

0

241

Cầm máu thực quản qua nội soi

03.0157.0140

    728,000

         719,000

0

242

Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm

03.0158.0137

    305,000

         300,000

0

243

Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu

03.0159.0140

    728,000

         719,000

0

244

Soi đại tràng cầm máu

03.0160.0184

    576,000

         566,000

0

245

Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu

03.0164.0077

    137,000

         135,000

0

246

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

03.0165.0077

    137,000

         135,000

0

247

Đặt ống thông dạ dày

03.0167.0103

      90,100

           88,700

0

248

Rửa dạ dày cấp cứu

03.0168.0159

    119,000

         115,000

0

249

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

03.0169.0160

    589,000

         585,000

0

250

Đặt sonde hậu môn

03.0178.0211

      82,100

           80,900

0

251

Thụt tháo phân

03.0179.0211

      82,100

           80,900

0

252

Laser châm

03.0272.0243

      47,400

           46,800

0

253

Kéo nắn cột sống cổ

03.0274.0238

      45,300

           44,100

0

254

Kéo nắn cột sống thắt lưng

03.0275.0238

      45,300

           44,100

0

255

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

03.0276.0252

      12,500

           12,400

0

256

Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT

03.0277.0247

    105,000

         103,000

0

257

Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT

03.0278.0248

    105,000

         103,000

0

258

Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT

03.0279.0246

    105,000

         103,000

0

259

Xông thuốc bằng máy

03.0280.0286

      42,900

           42,000

0

260

Ngâm thuốc YHCT toàn thân

03.0281.0249

      49,400

           48,800

0

261

Xông hơi thuốc

03.0282.0284

      42,900

           42,000

0

262

Xông khói thuốc

03.0283.0285

      37,900

           37,000

0

263

Sắc thuốc thang

03.0284.0252

      12,500

           12,400

0

264

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

03.0285.0249

      49,400

           48,800

0

265

Đặt thuốc YHCT

03.0286.0229

      45,400

           44,800

0

266

Bó thuốc

03.0287.0222

      50,500

           49,700

0

267

Chườm ngải

03.0288.0228

      35,500

           35,400

0

268

Nhĩ châm

03.0290.0224

      65,300

           71,100

0

269

Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp

03.0294.2046

      74,300

           73,100

0

270

Điện mãng châm điều trị liệt chi trên

03.0295.2046

      74,300

           73,100

0

271

Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới

03.0296.2046

      74,300

           73,100

0

272

Điện mãng châm điều trị liệt nửa người

03.0297.2046

      74,300

           73,100

0

273

Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ

03.0298.2046

      74,300

           73,100

0

274

Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh

03.0299.2046

      74,300

           73,100

0

275

Điện mãng châm điều trị teo cơ

03.0300.0230

      67,300

           73,100

0

276

Điện mãng châm điều trị teo cơ

03.0300.2046

      74,300

           73,100

0

277

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ

03.0301.2046

      74,300

           73,100

0

278

Điện mãng châm điều trị bại não

03.0302.2046

      74,300

           73,100

0

279

Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

03.0303.2046

      74,300

           73,100

0

280

Điện mãng châm điều trị khàn tiếng

03.0304.2046

      74,300

           73,100

0

281

Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ

03.0305.2046

      74,300

           73,100

0

282

Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược

03.0306.2046

      74,300

           73,100

0

283

Điện mãng châm điều trị đau đầu

03.0307.2046

      74,300

           73,100

0

284

Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu

03.0308.2046

      74,300

           73,100

0

285

Điện mãng châm điều trị stress

03.0309.2046

      74,300

           73,100

0

286

Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh

03.0310.2046

      74,300

           73,100

0

287

Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

03.0311.2046

      74,300

           73,100

0

288

Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên

03.0312.2046

      74,300

           73,100

0

289

Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt

03.0313.2046

      74,300

           73,100

0

290

Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc

03.0314.2046

      74,300

           73,100

0

291

Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

03.0315.2046

      74,300

           73,100

0

292

Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị

03.0316.2046

      74,300

           73,100

0

293

Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình

03.0317.2046

      74,300

           73,100

0

294

Điện mãng châm điều trị giảm thính lực

03.0318.2046

      74,300

           73,100

0

295

Điện mãng châm điều trị thất ngôn

03.0319.2046

      74,300

           73,100

0

296

Điện mãng châm điều trị hen phế quản

03.0320.2046

      74,300

           73,100

0

297

Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp

03.0321.2046

      74,300

           73,100

0

298

Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp

03.0322.2046

      74,300

           73,100

0

299

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn

03.0323.2046

      74,300

           73,100

0

300

Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn

03.0324.2046

      74,300

           73,100

0

301

Điện mãng châm điều trị trĩ

03.0325.2046

      74,300

           73,100

0

302

Điện mãng châm điều trị sa dạ dày

03.0326.2046

      74,300

           73,100

0

303

Điện mãng châm điều trị đau dạ dày

03.0327.2046

      74,300

           73,100

0

304

Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh

03.0328.2046

      74,300

           73,100

0

305

Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp

03.0329.2046

      74,300

           73,100

0

306

Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp

03.0330.2046

      74,300

           73,100

0

307

Điện mãng châm điều trị đau lưng

03.0331.2046

      74,300

           73,100

0

308

Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ

03.0332.2046

      74,300

           73,100

0

309

Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai

03.0333.2046

      74,300

           73,100

0

310

Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy

03.0334.2046

      74,300

           73,100

0

311

Điện mãng châm điều trị chứng tic

03.0335.2046

      74,300

           73,100

0

312

Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta

03.0336.2046

      74,300

           73,100

0

313

Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận

03.0337.2046

      74,300

           73,100

0

314

Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện

03.0339.0230

      67,300

           73,100

0

315

Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện

03.0339.2046

      74,300

           73,100

0

316

Điện mãng châm điều trị chứng táo bón

03.0340.2046

      74,300

           73,100

0

317

Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá

03.0341.0230

      67,300

           73,100

0

318

Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá

03.0341.2046

      74,300

           73,100

0

319

Điện mãng châm điều trị đái dầm

03.0342.2046

      74,300

           73,100

0

320

Điện mãng châm điều trị bí đái

03.0343.0230

      67,300

           73,100

0

321

Điện mãng châm điều trị bí đái

03.0343.2046

      74,300

           73,100

0

322

Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

03.0344.2046

      74,300

           73,100

0

323

Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

03.0347.2046

      74,300

           73,100

0

324

Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

03.0348.2046

      74,300

           73,100

0

325

Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư

03.0349.2046

      74,300

           73,100

0

326

Điện mãng châm điều trị đau răng

03.0350.2046

      74,300

           73,100

0

327

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên

03.0351.0230

      67,300

           73,100

0

328

Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt

03.0404.0227

    143,000

         141,000

0

329

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người

03.0407.0227

    143,000

         141,000

0

330

Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ

03.0408.0227

    143,000

         141,000

0

331

Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh

03.0409.0227

    143,000

         141,000

0

332

Cấy chỉ điều trị teo cơ

03.0410.0227

    143,000

         141,000

0

333

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ

03.0411.0227

    143,000

         141,000

0

334

Cấy chỉ điều trị bại não

03.0412.0227

    143,000

         141,000

0

335

Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ

03.0413.0227

    143,000

         141,000

0

336

Cấy chỉ điều trị chứng ù tai

03.0414.0227

    143,000

         141,000

0

337

Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác

03.0415.0227

    143,000

         141,000

0

338

Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

03.0416.0227

    143,000

         141,000

0

339

Cấy chỉ điều trị khàn tiếng

03.0417.0227

    143,000

         141,000

0

340

Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược

03.0420.0227

    143,000

         141,000

0

341

Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp

03.0421.0227

    143,000

         141,000

0

342

Cấy chỉ điều trị động kinh

03.0422.0227

    143,000

         141,000

0

343

Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu

03.0423.0227

    143,000

         141,000

0

344

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

03.0424.0227

    143,000

         141,000

0

345

Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính

03.0425.0227

    143,000

         141,000

0

346

Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh

03.0426.0227

    143,000

         141,000

0

347

Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V

03.0427.0227

    143,000

         141,000

0

348

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

03.0428.0227

    143,000

         141,000

0

349

Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị

03.0429.0227

    143,000

         141,000

0

350

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình

03.0430.0227

    143,000

         141,000

0

351

Cấy chỉ điều trị giảm thính lực

03.0431.0227

    143,000

         141,000

0

352

Cấy chỉ điều trị thất ngôn

03.0432.0227

    143,000

         141,000

0

353

Cấy chỉ điều trị viêm xoang

03.0433.0227

    143,000

         141,000

0

354

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

03.0434.0227

    143,000

         141,000

0

355

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

03.0435.0227

    143,000

         141,000

0

356

Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp

03.0436.0227

    143,000

         141,000

0

357

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

03.0437.0227

    143,000

         141,000

0

358

Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn

03.0438.0227

    143,000

         141,000

0

359

Cấy chỉ điều trị trĩ

03.0439.0227

    143,000

         141,000

0

360

Cấy chỉ điều trị sa dạ dày

03.0440.0227

    143,000

         141,000

0

361

Cấy chỉ điều trị đau dạ dày

03.0441.0227

    143,000

         141,000

0

362

Cấy chỉ điều trị nôn, nấc

03.0442.0227

    143,000

         141,000

0

363

Cấy chỉ điều trị dị ứng

03.0443.0227

    143,000

         141,000

0

364

Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp

03.0444.0227

    143,000

         141,000

0

365

Cấy chỉ điều trị đau lưng

03.0446.0227

    143,000

         141,000

0

366

Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ

03.0447.0227

    143,000

         141,000

0

367

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

03.0448.0227

    143,000

         141,000

0

368

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

03.0449.0227

    143,000

         141,000

0

369

Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta

03.0450.0227

    143,000

         141,000

0

370

Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ

03.0451.0227

    143,000

         141,000

0

371

Cấy chỉ điều trị táo bón

03.0452.0227

    143,000

         141,000

0

372

Cấy chỉ điều trị đái dầm

03.0453.0227

    143,000

         141,000

0

373

Cấy chỉ điều trị bí đái

03.0454.0227

    143,000

         141,000

0

374

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật

03.0455.0227

    143,000

         141,000

0

375

Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần

03.0456.0227

    143,000

         141,000

0

376

Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

03.0457.0227

    143,000

         141,000

0

377

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

03.0458.0227

    143,000

         141,000

0

378

Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật

03.0459.0227

    143,000

         141,000

0

379

Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư

03.0460.0227

    143,000

         141,000

0

380

Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá

03.0503.0230

      67,300

           73,100

0

381

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

03.0513.0230

      67,300

           73,100

0

382

Điện châm điều trị thoái hoá khớp

03.0526.0230

      67,300

           73,100

0

383

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt

03.0603.0280

      65,500

           64,200

0

384

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

03.0604.0280

      65,500

           64,200

0

385

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

03.0605.0280

      65,500

           64,200

0

386

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người

03.0606.0280

      65,500

           64,200

0

387

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ

03.0607.0280

      65,500

           64,200

0

388

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

03.0608.0280

      65,500

           64,200

0

389

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em

03.0609.0280

      65,500

           64,200

0

390

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

03.0610.0280

      65,500

           64,200

0

391

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

03.0611.0280

      65,500

           64,200

0

392

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất

03.0612.0280

      65,500

           64,200

0

393

Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ

03.0613.0280

      65,500

           64,200

0

394

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

03.0614.0280

      65,500

           64,200

0

395

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

03.0615.0280

      65,500

           64,200

0

396

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

03.0616.0280

      65,500

           64,200

0

397

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh

03.0617.0280

      65,500

           64,200

0

398

Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ

03.0618.0280

      65,500

           64,200

0

399

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

03.0621.0280

      65,500

           64,200

0

400

Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

03.0622.0280

      65,500

           64,200

0

401

Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh

03.0623.0280

      65,500

           64,200

0

402

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

03.0624.0280

      65,500

           64,200

0

403

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

03.0625.0280

      65,500

           64,200

0

404

Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress

03.0626.0280

      65,500

           64,200

0

405

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

03.0628.0280

      65,500

           64,200

0

406

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

03.0629.0280

      65,500

           64,200

0

407

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

03.0630.0280

      65,500

           64,200

0

408

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

03.0631.0280

      65,500

           64,200

0

409

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

03.0632.0280

      65,500

           64,200

0

410

Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác

03.0633.0280

      65,500

           64,200

0

411

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị

03.0634.0280

      65,500

           64,200

0

412

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

03.0635.0280

      65,500

           64,200

0

413

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực

03.0636.0280

      65,500

           64,200

0

414

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang

03.0637.0280

      65,500

           64,200

0

415

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản

03.0638.0280

      65,500

           64,200

0

416

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp

03.0639.0280

      65,500

           64,200

0

417

Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

03.0640.0280

      65,500

           64,200

0

418

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực

03.0641.0280

      65,500

           64,200

0

419

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

03.0642.0280

      65,500

           64,200

0

420

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn

03.0643.0280

      65,500

           64,200

0

421

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày

03.0644.0280

      65,500

           64,200

0

422

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc

03.0645.0280

      65,500

           64,200

0

423

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

03.0646.0280

      65,500

           64,200

0

424

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

03.0648.0280

      65,500

           64,200

0

425

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ

03.0649.0280

      65,500

           64,200

0

426

Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

03.0650.0280

      65,500

           64,200

0

427

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

03.0651.0280

      65,500

           64,200

0

428

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic

03.0652.0280

      65,500

           64,200

0

429

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc

03.0653.0280

      65,500

           64,200

0

430

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

03.0654.0280

      65,500

           64,200

0

431

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta

03.0655.0280

      65,500

           64,200

0

432

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện

03.0656.0280

      65,500

           64,200

0

433

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

03.0657.0280

      65,500

           64,200

0

434

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác

03.0659.0280

      65,500

           64,200

0

435

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái

03.0660.0280

      65,500

           64,200

0

436

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

03.0661.0280

      65,500

           64,200

0

437

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

03.0663.0280

      65,500

           64,200

0

438

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật

03.0665.0280

      65,500

           64,200

0

439

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư

03.0666.0280

      65,500

           64,200

0

440

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng

03.0667.0280

      65,500

           64,200

0

441

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

03.0668.0280

      65,500

           64,200

0

442

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng

03.0669.0280

      65,500

           64,200

0

443

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria

03.0670.0280

      65,500

           64,200

0

444

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

03.0671.0228

      35,500

           35,400

0

445

Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn

03.0672.0228

      35,500

           35,400

0

446

Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn

03.0673.0228

      35,500

           35,400

0

447

Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn

03.0674.0228

      35,500

           35,400

0

448

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

03.0675.0228

      35,500

           35,400

0

449

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

03.0676.0228

      35,500

           35,400

0

450

Cứu điều trị liệt thể hàn

03.0677.0228

      35,500

           35,400

0

451

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

03.0678.0228

      35,500

           35,400

0

452

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

03.0679.0228

      35,500

           35,400

0

453

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

03.0680.0228

      35,500

           35,400

0

454

Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn

03.0681.0228

      35,500

           35,400

0

455

Cứu điều trị bại não thể hàn

03.0682.0228

      35,500

           35,400

0

456

Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn

03.0683.0228

      35,500

           35,400

0

457

Cứu điều trị ù tai thể hàn

03.0684.0228

      35,500

           35,400

0

458

Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn

03.0686.0228

      35,500

           35,400

0

459

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

03.0688.0228

      35,500

           35,400

0

460

Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn

03.0689.0228

      35,500

           35,400

0

461

Cứu điều trị nôn nấc thể hàn

03.0690.0228

      35,500

           35,400

0

462

Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn

03.0691.0228

      35,500

           35,400

0

463

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

03.0693.0228

      35,500

           35,400

0

464

Cứu điều trị bí đái thể hàn

03.0694.0228

      35,500

           35,400

0

465

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn

03.0695.0228

      35,500

           35,400

0

466

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

03.0696.0228

      35,500

           35,400

0

467

Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn

03.0705.0254

      34,900

           34,200

0

468

Xoa bóp bằng máy

03.0743.0281

      28,500

           27,200

0

469

Thuỷ trị liệu

03.0767.0272

      61,400

           60,600

0

470

Thuỷ trị liệu có thuốc

03.0768.0272

      61,400

           60,600

0

471

Điều trị bằng điện phân thuốc

03.0772.0231

      45,400

           45,000

0

472

Điều trị bằng các dòng điện xung

03.0773.0234

      41,400

           41,000

0

473

Điều trị bằng tia hồng ngoại

03.0774.0237

      35,200

           34,600

0

474

Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ

03.0776.0275

      34,200

           33,400

0

475

Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân

03.0777.0275

      34,200

           33,400

0

476

Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sống

03.0782.0242

    146,000

         144,000

0

477

Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)

03.0807.0282

      41,800

           40,600

0

478

Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút)

03.0808.0283

      50,700

           49,000

0

479

Tập vận động đoạn chi 30 phút

03.0892.0266

      42,300

           41,100

0

480

Tập vận động toàn thân 30 phút

03.0894.0267

      46,900

           45,400

0

481

Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi

03.0901.0261

      11,200

           10,800

0

482

Tập với hệ thống ròng rọc

03.0902.0269

      11,200

           10,800

0

483

Tập với xe đạp tập

03.0903.0270

      11,200

           10,800

0

484

Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết

03.0998.0990

    213,000

         209,000

0

485

Nội soi tai

03.1001.2048

      40,000

           40,000

0

486

Nội soi mũi

03.1002.2048

      40,000

           40,000

0

487

Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu

03.1057.0140

    728,000

         719,000

0

488

Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật

03.1059.0500

 1,696,000

      1,691,000

0

489

Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật

03.1059.0500

 1,696,000

      1,691,000

0

490

Nội soi đại tràng sigma

03.1062.0137

    305,000

         300,000

0

491

Nội soi đại tràng-lấy dị vật

03.1063.0500

 1,696,000

      1,691,000

0

492

Nội soi đại tràng tiêm cầm máu

03.1064.0184

    576,000

         566,000

0

493

Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)

03.1067.0498

 1,038,000

      1,029,000

0

494

Lấy dị vật hốc mắt

03.1581.0781

    893,000

         879,000

0

495

Lấy dị vật trong củng mạc

03.1582.0781

    893,000

         879,000

0

496

Rạch áp xe túi lệ

03.1650.0505

    186,000

         182,000

0

497

Tập nhược thị

03.1654.0748

      31,700

           30,300

0

498

Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)

03.1655.0796

    740,000

         729,000

0

499

Cắt bỏ túi lệ

03.1656.0732

    840,000

         829,000

0

500

Phẫu thuật mộng đơn thuần

03.1657.0823

    870,000

         859,000

0

501

Lấy dị vật giác mạc

03.1658.0777

    665,000

         657,000

0

502

Cắt bỏ chắp có bọc

03.1659.0738

      78,400

           77,600

0

503

Khâu cò mi, tháo cò

03.1660.0764

    400,000

         394,000

0

504

Khâu da mi

03.1663.0768

 1,440,000

      1,422,000

0

505

Khâu da mi

03.1663.0769

    809,000

         798,000

0

506

Khâu phục hồi bờ mi

03.1664.0772

    693,000

         679,000

0

507

Khâu phủ kết mạc

03.1666.0839

    638,000

         631,000

0

508

Khâu giác mạc

03.1667.0770

    764,000

         760,000

0

509

Khâu củng mạc

03.1668.0766

 1,234,000

      1,224,000

0

510

Thăm dò, khâu vết thương củng mạc

03.1669.0767

 1,112,000

      1,097,000

0

511

Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc

03.1670.0770

    764,000

         760,000

0

512

Bơm hơi tiền phòng

03.1673.0740

 1,112,000

      1,097,000

0

513

Múc nội nhãn

03.1675.0798

    539,000

         532,000

0

514

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

03.1677.0788

 1,235,000

      1,221,000

0

515

Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)

03.1678.0794

 1,837,000

      1,810,000

0

516

Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)

03.1678.0795

 1,236,000

      1,218,000

0

517

Mổ quặm bẩm sinh

03.1680.0788

 1,235,000

      1,221,000

0

518

Cắt chỉ khâu giác mạc

03.1681.0075

      32,900

           32,000

0

519

Tiêm dưới kết mạc

03.1682.0856

      47,500

           46,700

0

520

Tiêm cạnh nhãn cầu

03.1683.0857

      47,500

           46,700

0

521

Tiêm hậu nhãn cầu

03.1684.0857

      47,500

           46,700

0

522

Lấy máu làm huyết thanh

03.1686.0784

      54,800

           53,200

0

523

Khâu kết mạc (Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê)

03.1688.0768

 1,440,000

      1,422,000

0

524

Khâu kết mạc

03.1688.0769

    809,000

         798,000

0

525

Lấy calci đông dưới kết mạc

03.1689.0785

      35,200

           34,600

0

526

Cắt chỉ khâu kết mạc

03.1690.0075

      32,900

           32,000

0

527

Đốt lông xiêu

03.1691.0759

      47,900

           47,300

0

528

Bơm rửa lệ đạo

03.1692.0730

      36,700

           36,200

0

529

Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc

03.1693.0738

      78,400

           77,600

0

530

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

03.1694.0799

      35,200

           34,600

0

531

Rửa cùng đồ

03.1695.0842

      41,600

           40,800

0

532

Soi đáy mắt trực tiếp

03.1699.0849

      52,500

           51,700

0

533

Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương

03.1700.0849

      52,500

           51,700

0

534

Soi góc tiền phòng

03.1702.0849

      52,500

           51,700

0

535

Cắt chỉ khâu da

03.1703.0075

      32,900

           32,000

0

536

Lấy dị vật kết mạc

03.1706.0782

      64,400

           63,600

0

537

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

03.1809.1042

    535,000

         527,000

0

538

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser

03.1835.1031

    247,000

         243,000

0

539

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite

03.1836.1031

    247,000

         243,000

0

540

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser

03.1839.1031

    247,000

         243,000

0

541

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (Điều trị tuỷ răng số4, 5)

03.1849.1012

    565,000

         557,000

0

542

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

03.1849.1013

    795,000

         787,000

0

543

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

03.1850.1012

    565,000

         557,000

0

544

Điều trị tủy lại

03.1853.1011

    954,000

         950,000

0

545

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

03.1914.1025

    102,000

         101,000

0

546

Nhổ chân răng vĩnh viễn

03.1915.1024

    190,000

         187,000

0

547

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

03.1918.1007

    158,000

         156,000

0

548

Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite

03.1929.1031

    247,000

         243,000

0

549

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

03.1929.1031

    247,000

         243,000

0

550

Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)

03.1930.1018

    337,000

         333,000

0

551

Phục hồi cổ răng bằng Composite

03.1931.1018

    337,000

         333,000

0

552

Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp

03.1938.1035

    212,000

         208,000

0

553

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

03.1940.1035

    212,000

         208,000

0

554

Điều trị tuỷ răng sữa

03.1944.1016

    271,000

         268,000

0

555

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

03.1949.1035

    212,000

         208,000

0

556

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam

03.1951.1019

      97,000

           95,200

0

557

Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)

03.1953.1035

    212,000

         208,000

0

558

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement(GiC)

03.1954.1019

      97,000

           95,200

0

559

Nhổ răng sữa

03.1955.1029

      37,300

           36,200

0

560

Nhổ chân răng sữa

03.1956.1029

      37,300

           36,200

0

561

Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em

03.1957.1033

      32,300

           31,800

0

562

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate

03.1970.1031

    247,000

         243,000

0

563

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam

03.1971.1031

    247,000

         243,000

0

564

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)

03.1972.1031

    247,000

         243,000

0

565

Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê

03.2055.1053

 1,662,000

      1,642,000

0

566

Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt

03.2061.1065

 4,140,000

      4,070,000

0

567

Nắn sai khớp thái dương hàm

03.2069.1022

    103,000

         102,000

0

568

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

03.2072.1009

    363,000

         357,000

0

569

Vá nhĩ đơn thuần

03.2104.0997

 3,720,000

      3,680,000

0

570

Thủ thuật nong vòi nhĩ

03.2107.0934

      37,900

           37,000

0

571

Thủ thuật nong vòi nhĩ

03.2107.0935

    117,000

         115,000

0

572

Thông vòi nhĩ

03.2116.0992

      86,600

           85,200

0

573

Lấy dị vật tai

03.2117.0901

    514,000

           62,000

0

574

Lấy dị vật tai

03.2117.0902

      62,900

         512,000

0

575

Lấy dị vật tai

03.2117.0903

    155,000

         154,000

0

576

Chọc hút dịch tụ huyết vành tai

03.2118.0882

      52,600

           51,200

0

577

Chích nhọt ống tai ngoài

03.2119.0505

    186,000

         182,000

0

578

Làm thuốc tai

03.2120.0899

      20,500

           20,400

0

579

Chích rạch màng nhĩ

03.2121.0994

      61,200

           60,200

0

580

Nắn sống mũi sau chấn thương

03.2148.0912

 2,672,000

      2,657,000

0

581

Nhét bấc mũi sau

03.2149.0916

    116,000

         113,000

0

582

Nhét bấc mũi trước

03.2150.0916

    116,000

         113,000

0

583

Bẻ cuốn dưới

03.2152.0867

    133,000

         129,000

0

584

Làm Proetz

03.2154.0897

      57,600

           56,200

0

585

Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)

03.2155.0869

    275,000

         274,000

0

586

Chích áp xe thành sau họng

03.2175.0879

    263,000

         259,000

0

587

Chích áp xe thành sau họng

03.2175.0996

    729,000

         724,000

0

588

Áp lạnh Amidan

03.2176.0892

    193,000

         189,000

0

589

Lấy dị vật hạ họng

03.2178.0900

      40,800

           40,600

0

590

Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê

03.2179.0870

 1,085,000

      1,070,000

0

591

Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê

03.2179.0870

 1,085,000

      1,070,000

0

592

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ

03.2180.0954

 3,040,000

      3,020,000

0

593

Chích áp xe quanh Amidan

03.2181.0878

    263,000

         259,000

0

594

Đốt nhiệt họng hạt

03.2182.0895

      79,100

           77,900

0

595

Đốt lạnh họng hạt

03.2183.0893

    130,000

         129,000

0

596

Làm thuốc tai, mũi, thanh quản

03.2184.0899

      20,500

           20,400

0

597

Khí dung mũi họng

03.2191.0898

      20,400

           19,600

0

598

Phẫu thuật nạo VA gây mê

03.2240.0914

    790,000

         782,000

0

599

Cắt Amidan bằng Coblator

03.2241.0871

 2,355,000

      2,340,000

0

600

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

03.2245.0216

    178,000

         176,000

0

601

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

03.2245.0217

    237,000

         233,000

0

602

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

03.2245.0218

    257,000

         253,000

0

603

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

03.2245.0219

    305,000

         299,000

0

604

Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh

03.2246.0603

    790,000

         779,000

0

605

Chích áp xe tuyến Bartholin

03.2258.0601

    831,000

         817,000

0

606

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

03.2259.0609

    835,000

         824,000

0

607

Chọc dò túi cùng Douglas

03.2260.0606

    280,000

         276,000

0

608

Lấy dị vật âm đạo

03.2262.0630

    573,000

         563,000

0

609

Khâu rách cùng đồ âm đạo

03.2263.0624

 1,898,000

      1,872,000

0

610

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

03.2264.0669

 2,844,000

      2,812,000

0

611

Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

03.2329.0095

    678,000

         672,000

0

612

Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe

03.2331.0164

    178,000

         176,000

0

613

Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

03.2332.0078

    176,000

         174,000

0

614

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

03.2333.0078

    176,000

         174,000

0

615

Chọc hút và tiêm thuốc nang gan

03.2344.0166

    558,000

         554,000

0

616

Chọc áp xe gan qua siêu âm

03.2352.0087

    152,000

         150,000

0

617

Chọc dịch màng bụng

03.2354.0077

    137,000

         135,000

0

618

Dẫn lưu dịch màng bụng

03.2355.0077

    137,000

         135,000

0

619

Chọc hút áp xe thành bụng

03.2356.0505

    186,000

         182,000

0

620

Thụt tháo phân

03.2357.0211

      82,100

           80,900

0

621

Đặt sonde hậu môn

03.2358.0211

      82,100

           80,900

0

622

Test lẩy da với các dị nguyên

03.2379.0312

    334,000

         332,000

0

623

Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da

03.2380.0302

    885,000

         874,000

0

624

Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc

03.2382.0313

    377,000

         375,000

0

625

Test nội bì

03.2383.0314

    475,000

         473,000

0

626

Test áp (Patch test) với các loại thuốc

03.2384.0307

    521,000

         518,000

0

627

Tiêm trong da

03.2387.0212

      11,400

           11,000

0

628

Tiêm dưới da

03.2388.0212

      11,400

           11,000

0

629

Tiêm bắp thịt

03.2389.0212

      11,400

           11,000

0

630

Tiêm tĩnh mạch

03.2390.0212

      11,400

           11,000

0

631

Truyền tĩnh mạch

03.2391.0215

      21,400

           21,000

0

632

Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm

03.2443.1045

 1,126,000

      1,117,000

0

633

Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm

03.2444.1045

 1,126,000

      1,117,000

0

634

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm

03.2456.1044

    705,000

         697,000

0

635

Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm

03.2457.1044

    705,000

         679,000

0

636

Cắt u cơ vùng hàm mặt

03.2512.1049

 2,627,000

      2,591,000

0

637

Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm

03.2515.1047

 2,927,000

      2,891,000

0

638

Cắt nang vùng sàn miệng

03.2522.1046

 2,777,000

      2,741,000

0

639

Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm

03.2531.1060

 3,144,000

      3,114,000

0

640

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm

03.2532.1049

 2,627,000

      2,591,000

0

641

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên3 cm

03.2533.1049

 2,627,000

      2,591,000

0

642

Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm

03.2534.1047

 2,927,000

      2,891,000

0

643

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới5 cm

03.2535.1049

 2,627,000

      2,591,000

0

644

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm

03.2536.1049

 2,627,000

      2,591,000

0

645

Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm

03.2537.1047

 2,927,000

      2,891,000

0

646

Cắt u mi cả bề dày không vá

03.2543.0836

    724,000

         713,000

0

647

Cắt u amidan qua đường miệng

03.2587.0870

 1,085,000

      1,070,000

0

648

Cắt polyp ống tai

03.2613.0874

 1,990,000

      1,975,000

0

649

Mở thông dạ dày ra da do ung thư

03.2675.0491

 2,514,000

      2,494,000

0

650

Cắt một phần bàng quang

03.2709.0424

 5,305,000

      5,237,000

0

651

Cắt u bàng quang đường trên

03.2716.0425

 5,434,000

      5,351,000

0

652

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

03.2725.0681

 3,876,000

      3,825,000

0

653

Cắt u nang buồng trứng xoắn

03.2729.0683

 2,944,000

      2,912,000

0

654

Cắt u nang buồng trứng

03.2730.0683

 2,944,000

      2,912,000

0

655

Cắt u nang buồng trứng và phần phụ

03.2731.0683

 2,944,000

      2,912,000

0

656

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

03.2732.0683

 2,944,000

      2,912,000

0

657

Cắt u thành âm đạo

03.2733.0597

 2,048,000

      2,022,000

0

658

Bóc nang tuyến Bartholin

03.2734.0589

 1,274,000

      1,263,000

0

659

Cắt u vú lành tính

03.2735.0653

 2,862,000

      2,830,000

0

660

Mổ bóc nhân xơ vú

03.2736.0591

    984,000

         973,000

0

661

Cắt u xương, sụn

03.2758.0558

 3,746,000

      3,706,000

0

662

Siêu âm tim tại giường

03.2820.0004

    222,000

         219,000

0

663

Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật

03.2948.0437

 4,235,000

      4,180,000

0

664

Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic

03.3009.0333

    285,000

         277,000

0

665

Chấm TCA điều trị sẹo lõm

03.3010.0333

    285,000

         277,000

0

666

Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể

03.3025.1149

    410,000

         405,000

0

667

Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể

03.3026.1150

    547,000

         539,000

0

668

Nạo vét lỗ đáo không viêm xương

03.3033.0340

    546,000

         534,000

0

669

Nạo vét lỗ đáo có viêm xương

03.3034.0339

    628,000

         620,000

0

670

Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

03.3035.0329

    333,000

         325,000

0

671

Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

03.3036.0329

    333,000

         325,000

0

672

Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ

03.3037.0329

    333,000

         325,000

0

673

Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

03.3038.0329

    333,000

         325,000

0

674

Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

03.3039.0329

    333,000

         325,000

0

675

Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

03.3040.0329

    333,000

         325,000

0

676

Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

03.3041.0329

    333,000

         325,000

0

677

Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

03.3042.0329

    333,000

         325,000

0

678

Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

03.3043.0329

    333,000

         325,000

0

679

Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

03.3044.0329

    333,000

         325,000

0

680

Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

03.3045.0329

    333,000

         325,000

0

681

Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

03.3046.0329

    333,000

         325,000

0

682

Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

03.3047.0329

    333,000

         325,000

0

683

Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu

03.3083.0576

 2,598,000

      2,578,000

0

684

Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi

03.3247.0094

    596,000

         592,000

0

685

Dẫn lưu áp xe phổi

03.3248.0094

    596,000

         592,000

0

686

Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn

03.3259.0583

 1,965,000

      1,914,000

0

687

Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp

03.3264.0411

 6,686,000

      6,603,000

0

688

Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày

03.3289.0491

 2,514,000

      2,494,000

0

689

Mở thông dạ dày

03.3297.0491

 2,514,000

      2,494,000

0

690

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn

03.3309.0465

 3,579,000

      3,530,000

0

691

Phẫu thuật tắc ruột do giun

03.3310.0465

 3,579,000

      3,530,000

0

692

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng

03.3312.0458

 4,629,000

      4,573,000

0

693

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột

03.3313.0455

 2,498,000

      2,474,000

0

694

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột

03.3314.0456

 4,293,000

      4,237,000

0

695

Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh

03.3315.0491

 2,514,000

      2,494,000

0

696

Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột

03.3317.0583

 1,965,000

      1,914,000

0

697

Đóng hậu môn nhân tạo

03.3321.0456

 4,293,000

      4,237,000

0

698

Tháo lồng bằng bơm khí/nước

03.3326.0506

    137,000

         133,000

0

699

Phẫu thuật viêm ruột thừa

03.3327.0459

 2,561,000

      2,531,000

0

700

Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa

03.3328.0686

 4,289,000

      4,238,000

0

701

Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng

03.3330.0493

 2,832,000

      2,796,000

0

702

Cắt đoạn ruột non

03.3331.0458

 4,629,000

      4,573,000

0

703

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

03.3332.0493

 2,832,000

      2,796,000

0

704

Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp

03.3346.0663

 3,710,000

      3,659,000

0

705

Cắt polype trực tràng

03.3380.0498

 1,038,000

      1,029,000

0

706

Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt

03.3384.0492

 3,258,000

      3,228,000

0

707

Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng

03.3385.0493

 2,832,000

      2,796,000

0

708

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát

03.3386.0686

 4,289,000

      4,238,000

0

709

Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt

03.3395.0492

 3,258,000

      3,228,000

0

710

Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản

03.3399.0600

    807,000

         799,000

0

711

Lấy máu tụ tầng sinh môn

03.3400.0632

 2,248,000

      2,218,000

0

712

Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường

03.3401.0492

 3,258,000

      3,228,000

0

713

Mở bụng thăm dò

03.3402.0491

 2,514,000

      2,494,000

0

714

Chọc dò túi cùng Douglas

03.3405.0606

    280,000

         276,000

0

715

Chích áp xe tầng sinh môn

03.3406.0600

    807,000

         799,000

0

716

Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn

03.3411.0466

 8,133,000

      8,022,000

0

717

Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ

03.3413.0466

 8,133,000

      8,022,000

0

718

Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan

03.3415.0471

 5,273,000

      5,204,000

0

719

Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan

03.3415.0471

 5,273,000

      5,204,000

0

720

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan

03.3416.0493

 2,832,000

      2,796,000

0

721

Cắt túi mật

03.3427.0472

 4,523,000

      4,467,000

0

722

Dẫn lưu túi mật

03.3443.0464

 2,664,000

      2,634,000

0

723

Dẫn lưu nang ống mật chủ

03.3444.0464

 2,664,000

      2,634,000

0

724

Dẫn lưu áp xe tụy

03.3458.0493

 2,832,000

      2,796,000

0

725

Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử

03.3460.0464

 2,664,000

      2,634,000

0

726

Cắt lách toàn bộ do chấn thương

03.3463.0484

 4,472,000

      4,416,000

0

727

Cắt một nửa thận

03.3472.0416

 4,232,000

      4,176,000

0

728

Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản

03.3474.0422

 5,390,000

      5,274,000

0

729

Lấy sỏi san hô thận

03.3475.0421

 4,098,000

      4,042,000

0

730

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

03.3477.0421

 4,098,000

      4,042,000

0

731

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

03.3489.0464

 2,664,000

      2,634,000

0

732

Cắt nối niệu quản

03.3491.0422

 5,390,000

      5,274,000

0

733

Lấy sỏi niệu quản

03.3492.0421

 4,098,000

      4,042,000

0

734

Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

03.3494.0421

 4,098,000

      4,042,000

0

735

Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên

03.3498.0464

 2,664,000

      2,634,000

0

736

Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng

03.3501.0422

 5,390,000

      5,274,000

0

737

Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang

03.3516.0429

 4,415,000

      4,359,000

0

738

Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da

03.3522.0424

 5,305,000

      5,237,000

0

739

Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang

03.3530.0429

 4,415,000

      4,359,000

0

740

Mổ lấy sỏi bàng quang

03.3531.0421

 4,098,000

      4,042,000

0

741

Mở thông bàng quang

03.3532.0121

    373,000

         369,000

0

742

Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu

03.3545.0434

 4,151,000

      4,095,000

0

743

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

03.3586.0435

 2,321,000

      2,301,000

0

744

Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt

03.3589.0492

 3,258,000

      3,228,000

0

745

Tách màng ngăn âm hộ

03.3595.0662

 2,660,000

      2,628,000

0

746

Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên

03.3599.0492

 3,258,000

      3,228,000

0

747

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

03.3601.0435

 2,321,000

      2,301,000

0

748

Nong niệu đạo

03.3606.0156

    241,000

         237,000

0

749

Cắt bỏ tinh hoàn

03.3607.0435

 2,321,000

      2,301,000

0

750

Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn

03.3608.0505

    186,000

         182,000

0

751

Phẫu thuật trật khớp cùng đòn

03.3647.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

752

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn

03.3649.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

753

Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu

03.3666.0550

 3,570,000

      3,528,000

0

754

Cắt đoạn khớp khuỷu

03.3668.0534

 3,741,000

      3,711,000

0

755

Phẫu thuật trật khớp khuỷu

03.3669.0548

 3,985,000

      3,945,000

0

756

Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não

03.3670.0550

 3,570,000

      3,528,000

0

757

Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay

03.3673.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

758

Phẫu thuật gãy Monteggia

03.3679.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

759

Tháo khớp khuỷu

03.3681.0534

 3,741,000

      3,711,000

0

760

Cắt cụt cẳng tay

03.3682.0534

 3,741,000

      3,711,000

0

761

Tháo khớp cổ tay

03.3683.0534

 3,741,000

      3,711,000

0

762

Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

03.3684.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

763

Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

03.3685.0571

 2,887,000

      2,847,000

0

764

Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay

03.3686.0571

 2,887,000

      2,847,000

0

765

Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu

03.3687.0571

 2,887,000

      2,847,000

0

766

Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay

03.3688.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

767

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay

03.3689.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

768

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay

03.3690.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

769

Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa

03.3710.0571

 2,887,000

      2,847,000

0

770

Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay

03.3711.0571

 2,887,000

      2,847,000

0

771

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít

03.3712.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

772

Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng

03.3725.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

773

Phẫu thuật cắt cụt đùi

03.3726.0534

 3,741,000

      3,711,000

0

774

Phẫu thuật trật khớp háng

03.3730.0543

 3,250,000

      3,208,000

0

775

Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày

03.3738.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

776

Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi

03.3740.0534

 3,741,000

      3,711,000

0

777

Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu

03.3743.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

778

Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi

03.3744.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

779

Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè

03.3754.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

780

Tháo khớp gối

03.3755.0534

 3,741,000

      3,711,000

0

781

Đóng đinh xương chày mở

03.3758.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

782

Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân

03.3773.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

783

Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

03.3774.0577

 4,616,000

      4,547,000

0

784

Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

03.3776.0571

 2,887,000

      2,847,000

0

785

Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân

03.3785.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

786

Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm

03.3787.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

787

Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren

03.3789.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

788

Tháo một nửa bàn chân trước

03.3792.0534

 3,741,000

      3,711,000

0

789

Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

03.3793.0577

 4,616,000

      4,547,000

0

790

Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren

03.3794.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

791

Tháo khớp cổ chân

03.3795.0534

 3,741,000

      3,711,000

0

792

Tháo bỏ các ngón chân

03.3797.0571

 2,887,000

      2,847,000

0

793

Tháo đốt bàn

03.3798.0571

 2,887,000

      2,847,000

0

794

Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương

03.3800.0577

 4,616,000

      4,547,000

0

795

Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm²

03.3807.0574

 4,228,000

      4,172,000

0

796

Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli)

03.3808.0573

 3,325,000

      3,278,000

0

797

Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể

03.3811.0571

 2,887,000

      2,847,000

0

798

Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp

03.3813.0551

 2,758,000

      2,728,000

0

799

Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu

03.3815.0493

 2,832,000

      2,796,000

0

800

Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần

03.3816.0571

 2,887,000

      2,847,000

0

801

Chích áp xe phần mềm lớn

03.3817.0505

    186,000

         182,000

0

802

Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn

03.3818.0218

    257,000

         253,000

0

803

Nối gân duỗi

03.3819.0559

 2,963,000

      2,923,000

0

804

Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản

03.3820.0573

 3,325,000

      3,278,000

0

805

Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản

03.3821.0216

    178,000

         176,000

0

806

Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm²

03.3824.0575

 2,790,000

      2,760,000

0

807

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm

03.3825.0217

    237,000

         233,000

0

808

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm

03.3825.0217

    237,000

         233,000

0

809

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm

03.3825.0219

    305,000

         299,000

0

810

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

03.3826.0075

      32,900

           32,000

0

811

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

03.3826.0203

    134,000

         132,000

0

812

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

03.3826.2047

      82,400

           73,100

0

813

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm

03.3827.0218

    257,000

         253,000

0

814

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

03.3830.0529

    624,000

         620,000

0

815

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O

03.3831.0525

    335,000

         330,000

0

816

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X

03.3832.0525

    335,000

         330,000

0

817

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

03.3835.0529

    624,000

         620,000

0

818

Nắn, bó bột cột sống

03.3838.0529

    624,000

         620,000

0

819

Nắn, bó bột trật khớp vai

03.3839.0517

    319,000

         316,000

0

820

Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay

03.3841.0527

    335,000

         330,000

0

821

Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay

03.3842.0527

    335,000

         330,000

0

822

Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay

03.3843.0527

    335,000

         330,000

0

823

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

03.3844.0515

    399,000

         395,000

0

824

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

03.3846.0515

    399,000

         395,000

0

825

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

03.3847.0527

    335,000

         330,000

0

826

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

03.3849.0521

    335,000

         330,000

0

827

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

03.3851.0521

    335,000

         330,000

0

828

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

03.3852.0521

    335,000

         330,000

0

829

Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles

03.3853.0521

    335,000

         330,000

0

830

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

03.3854.0519

    234,000

         231,000

0

831

Nắn, bó bột trật khớp háng

03.3855.0511

    644,000

         641,000

0

832

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

03.3856.0513

    259,000

         256,000

0

833

Nắn, bó bột gãy mâm chày

03.3857.0525

    335,000

         330,000

0

834

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi

03.3859.0529

    624,000

         620,000

0

835

Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật

03.3860.0511

    644,000

         641,000

0

836

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

03.3861.0529

    624,000

         620,000

0

837

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

03.3862.0533

    144,000

         141,000

0

838

Nắn, bó bột trật khớp gối

03.3863.0513

    259,000

         256,000

0

839

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

03.3864.0525

    335,000

         330,000

0

840

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

03.3864.0526

    254,000

         248,000

0

841

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

03.3865.0525

    335,000

         330,000

0

842

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

03.3866.0525

    335,000

         330,000

0

843

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

03.3866.0526

    254,000

         248,000

0

844

Nắn, bó bột gãy xương chày

03.3867.0525

    335,000

         330,000

0

845

Nắn, bó bột gãy Dupuytren

03.3868.0525

    335,000

         330,000

0

846

Nắn, bó bột gãy Monteggia

03.3869.0521

    335,000

         330,000

0

847

Nắn, bó bột gẫy xương gót

03.3871.0532

    144,000

         141,000

0

848

Nắn, bó bột gẫy xương gót

03.3871.0532

    144,000

         141,000

0

849

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

03.3872.0519

    234,000

         231,000

0

850

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

03.3873.0515

    399,000

         395,000

0

851

Nắn, cố định trật khớp hàm

03.3874.0516

    221,000

         217,000

0

852

Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ

03.3884.0573

 3,325,000

      3,278,000

0

853

Ghép trong mất đoạn xương

03.3886.0553

 4,634,000

      4,578,000

0

854

Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương

03.3887.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

855

Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy

03.3889.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

856

Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên

03.3896.0344

 2,318,000

      2,274,000

0

857

Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu

03.3899.1143

 3,661,000

      3,610,000

0

858

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật

03.3900.0563

 1,731,000

      1,716,000

0

859

Rút đinh các loại

03.3901.0563

 1,731,000

      1,716,000

0

860

Rút chỉ thép xương ức

03.3905.0563

 1,731,000

      1,716,000

0

861

Chích rạch áp xe nhỏ

03.3909.0505

    186,000

         182,000

0

862

Chích rạch áp xe nhỏ

03.3909.0505

    186,000

         182,000

0

863

Chích hạch viêm mủ

03.3910.0505

    186,000

         182,000

0

864

Thay băng, cắt chỉ

03.3911.0200

      57,600

           56,800

0

865

Thay băng, cắt chỉ

03.3911.0201

      82,400

           81,600

0

866

Thay băng, cắt chỉ

03.3911.0202

    112,000

         111,000

0

867

Thay băng, cắt chỉ

03.3911.0203

    134,000

         132,000

0

868

Thay băng, cắt chỉ

03.3911.0204

    179,000

         177,000

0

869

Thay băng, cắt chỉ

03.3911.0205

    240,000

         236,000

0

870

Cắt rò xoang lê

03.3917.0980

 4,615,000

      4,577,000

0

871

Mở thông dạ dày

03.3919.0491

 2,514,000

      2,494,000

0

872

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân

03.3930.0357

 4,166,000

      4,119,000

0

873

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân

03.3930.0358

 5,772,000

      5,725,000

0

874

Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm

03.3935.0375

 5,455,000

      5,386,000

0

875

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

03.3938.0365

 7,652,000

      7,588,000

0

876

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới

03.3956.0969

 3,873,000

      3,833,000

0

877

Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy

03.3957.0975

 4,922,000

      4,884,000

0

878

Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới

03.3958.0969

 3,873,000

      3,833,000

0

879

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn

03.3960.0970

 3,188,000

      3,148,000

0

880

Phẫu thuật nạo V.A nội soi

03.3961.0958

 2,814,000

      2,787,000

0

881

Phẫu thuật nạo V.A nội soi

03.3961.0958

 2,814,000

      2,787,000

0

882

Phẫu thuật nội soi cắt lách

03.4016.0485

 4,390,000

      4,330,000

0

883

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

03.4021.0473

 3,093,000

      3,053,000

0

884

Mở thông dạ dày bằng nội soi

03.4026.0502

 2,697,000

      2,692,000

0

885

Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị

03.4028.0445

 5,964,000

      5,894,000

0

886

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày

03.4031.0450

 5,090,000

      5,030,000

0

887

Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày

03.4032.0450

 5,090,000

      5,030,000

0

888

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ thực quản do ung thư, tạo hình thực quản

03.4047.0443

 5,814,000

      5,754,000

0

889

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

03.4071.2039

 2,564,000

      2,534,000

0

890

Nội soi tháo sonde JJ

03.4107.0152

    893,000

         886,000

0

891

Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

03.4132.0692

 8,063,000

      7,980,000

0

892

Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

03.4133.0702

 6,575,000

      6,492,000

0

893

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

03.4136.0689

 5,071,000

      5,020,000

0

894

Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi

03.4155.0542

 4,242,000

      4,200,000

0

895

Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai

03.4156.0541

 3,250,000

      3,208,000

0

896

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng thanh quản

03.4160.0965

 3,002,000

      2,962,000

0

897

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản

03.4162.0965

 3,002,000

      2,962,000

0

898

Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng

03.4165.0918

    663,000

         658,000

0

899

Điện châm điều trị sa trực tràng

03.4182.0230

      67,300

           73,100

0

900

Siêu âm tim Doppler

03.4248.0004

    222,000

         219,000

0

901

Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực

04.0038.0571

 2,887,000

      2,847,000

0

902

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ

04.0039.0571

 2,887,000

      2,847,000

0

903

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách

04.0040.0571

 2,887,000

      2,847,000

0

904

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn

04.0041.0571

 2,887,000

      2,847,000

0

905

Chăm sóc bệnh  nhân dị ứng thuốc nặng

05.0002.0076

    158,000

         156,000

0

906

Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm

05.0003.0272

      61,400

           60,600

0

907

Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid)

05.0043.0333

    285,000

         277,000

0

908

Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện

05.0044.0329

    333,000

         325,000

0

909

Điều trị hạt cơm bằng đốt điện

05.0045.0329

    333,000

         325,000

0

910

Điều trị u mềm treo bằng đốt điện

05.0046.0329

    333,000

         325,000

0

911

Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện

05.0047.0329

    333,000

         325,000

0

912

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện

05.0048.0329

    333,000

         325,000

0

913

Điều trị sẩn cục bằng đốt điện

05.0049.0329

    333,000

         325,000

0

914

Điều trị bớt sùi bằng đốt điện

05.0050.0329

    333,000

         325,000

0

915

Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn

05.0051.0324

    332,000

         327,000

0

916

Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong

05.0070.0340

    546,000

         534,000

0

917

Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da

05.0071.0323

    195,000

         191,000

0

918

Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh  phong bằng chiếu Laser Hé- Né

05.0072.0332

    213,000

         205,000

0

919

Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional, Intracell

05.0093.0327

 1,268,000

      1,231,000

0

920

Dẫn lưu áp xe tuyến giáp

07.0003.0354

    231,000

         227,000

0

921

Dẫn lưu áp xe tuyến giáp

07.0003.0354

    231,000

         227,000

0

922

Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân

07.0006.0357

 4,166,000

      4,119,000

0

923

Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân

07.0007.0362

 2,772,000

      2,750,000

0

924

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân

07.0008.0360

 3,345,000

      3,313,000

0

925

Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân

07.0009.0360

 3,345,000

      3,313,000

0

926

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc

07.0013.0360

 3,345,000

      3,313,000

0

927

Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật

07.0023.0488

 3,817,000

      3,761,000

0

928

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng

07.0025.0357

 4,166,000

      4,119,000

0

929

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ

07.0027.0357

 4,166,000

      4,119,000

0

930

Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp

07.0030.0360

 3,345,000

      3,313,000

0

931

Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức

07.0033.0357

 4,166,000

      4,119,000

0

932

Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

07.0218.0571

 2,887,000

      2,847,000

0

933

Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường

07.0220.1144

 2,477,000

      2,430,000

0

934

Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường

07.0222.0575

 2,790,000

      2,760,000

0

935

Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường

07.0223.0574

 4,228,000

      4,172,000

0

936

Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường

07.0224.0574

 4,228,000

      4,172,000

0

937

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

07.0225.0201

      82,400

           81,600

0

938

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

07.0225.0202

    112,000

         111,000

0

939

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

07.0225.0203

    134,000

         132,000

0

940

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

07.0225.0204

    179,000

         177,000

0

941

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

07.0225.0205

    240,000

         236,000

0

942

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường

07.0226.0199

    246,000

         242,000

0

943

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

07.0227.0367

    392,000

         385,000

0

944

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

07.0228.0366

    616,000

         604,000

0

945

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

07.0229.0366

    616,000

         604,000

0

946

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường

07.0230.0199

    246,000

         242,000

0

947

Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường

07.0231.0505

    186,000

         182,000

0

948

Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường

07.0232.0367

    392,000

         385,000

0

949

Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường

07.0233.0355

    258,000

         254,000

0

950

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp

07.0242.0084

    166,000

         164,000

0

951

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm

07.0243.0085

    221,000

         219,000

0

952

Chọc hút tế bào tuyến giáp

07.0244.0089

    110,000

         108,000

0

953

Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm

07.0245.0090

    151,000

         149,000

0

954

Mai hoa châm

08.0001.0224

      65,300

           71,100

0

955

Hào châm

08.0002.0224

      65,300

           71,100

0

956

Điện châm (Kim ngắn)

08.0005.0230

      67,300

           73,100

0

957

Điện châm (Kim ngắn)

08.0005.0230

      67,300

           66,100

0

958

Điện châm

08.0005.0230

      67,300

           73,100

0

959

Điện châm

08.0005.2046

      74,300

           73,100

0

960

Điện châm

08.0005.2046

      74,300

           73,100

0

961

Thủy châm

08.0006.0271

      66,100

           64,800

0

962

Cấy chỉ

08.0007.0227

    143,000

         141,000

0

963

Ôn châm

08.0008.0224

      65,300

           71,100

0

964

Cứu

08.0009.0228

      35,500

           35,400

0

965

Chích lể

08.0010.0224

      65,300

           71,100

0

966

Laser châm

08.0011.0243

      47,400

           46,800

0

967

Từ châm

08.0012.0224

      65,300

           71,100

0

968

Kéo nắn cột sống cổ

08.0013.0238

      45,300

           44,100

0

969

Kéo nắn cột sống thắt lưng

08.0014.0238

      45,300

           44,100

0

970

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

08.0015.0252

      12,500

           12,400

0

971

Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT

08.0017.0248

    105,000

         103,000

0

972

Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT

08.0018.0246

    105,000

         103,000

0

973

Xông thuốc bằng máy

08.0019.0286

      42,900

           42,000

0

974

Xông hơi thuốc

08.0020.0284

      42,900

           42,000

0

975

Xông khói thuốc

08.0021.0285

      37,900

           37,000

0

976

Sắc thuốc thang

08.0022.0252

      12,500

           12,400

0

977

Ngâm thuốc YHCT toàn thân

08.0023.0249

      49,400

           48,800

0

978

Ngâm thuốc YHCT toàn thân

08.0023.0249

      49,400

           48,800

0

979

Đặt thuốc YHCT

08.0025.0229

      45,400

           44,800

0

980

Bó thuốc

08.0026.0222

      50,500

           49,700

0

981

Chườm ngải

08.0027.0228

      35,500

           35,400

0

982

Luyện tập dưỡng sinh

08.0028.0259

      23,800

           22,700

0

983

Điện mãng châm điều trị đái dầm

08.0126.0230

      74,300

           73,100

0

984

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

08.0228.0227

    143,000

         141,000

0

985

Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược

08.0229.0227

    143,000

         141,000

0

986

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến

08.0234.0227

    143,000

         141,000

0

987

Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

08.0239.0227

    143,000

         141,000

0

988

Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp

08.0248.0227

    143,000

         141,000

0

989

Cấy chỉ điều trị liệt chi trên

08.0257.0227

    143,000

         141,000

0

990

Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới

08.0258.0227

    143,000

         141,000

0

991

Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang

08.0262.0227

    143,000

         141,000

0

992

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa

08.0263.0227

    143,000

         141,000

0

993

Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài

08.0264.0227

    143,000

         141,000

0

994

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

08.0265.0227

    143,000

         141,000

0

995

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

08.0266.0227

    143,000

         141,000

0

996

Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp

08.0267.0227

    143,000

         141,000

0

997

Cấy chỉ điều trị đau lưng

08.0268.0227

    143,000

         141,000

0

998

Cấy chỉ điều trị đái dầm

08.0269.0227

    143,000

         141,000

0

999

Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ

08.0270.0227

    143,000

         141,000

0

1000

Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt

08.0271.0227

    143,000

         141,000

0

1001

Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh

08.0272.0227

    143,000

         141,000

0

1002

Cấy chỉ điều trị sa tử cung

08.0273.0227

    143,000

         141,000

0

1003

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh

08.0274.0227

    143,000

         141,000

0

1004

Cấy chỉ điều trị di tinh

08.0275.0227

    143,000

         141,000

0

1005

Cấy chỉ điều trị liệt dương

08.0276.0227

    143,000

         141,000

0

1006

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ

08.0277.0227

    143,000

         141,000

0

1007

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

08.0389.0280

      65,500

           64,200

0

1008

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

08.0390.0280

      65,500

           64,200

0

1009

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

08.0391.0280

      65,500

           64,200

0

1010

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông

08.0392.0280

      65,500

           64,200

0

1011

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

08.0393.0280

      65,500

           64,200

0

1012

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

08.0394.0280

      65,500

           64,200

0

1013

Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

08.0395.0280

      65,500

           64,200

0

1014

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

08.0396.0280

      65,500

           64,200

0

1015

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

08.0397.0280

      65,500

           64,200

0

1016

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất

08.0398.0280

      65,500

           64,200

0

1017

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

08.0399.0280

      65,500

           64,200

0

1018

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

08.0400.0280

      65,500

           64,200

0

1019

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

08.0401.0280

      65,500

           64,200

0

1020

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

08.0402.0280

      65,500

           64,200

0

1021

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

08.0406.0280

      65,500

           64,200

0

1022

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

08.0407.0280

      65,500

           64,200

0

1023

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

08.0408.0280

      65,500

           64,200

0

1024

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

08.0409.0280

      65,500

           64,200

0

1025

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress

08.0410.0280

      65,500

           64,200

0

1026

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

08.0411.0280

      65,500

           64,200

0

1027

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

08.0412.0280

      65,500

           64,200

0

1028

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

08.0413.0280

      65,500

           64,200

0

1029

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

08.0414.0280

      65,500

           64,200

0

1030

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

08.0415.0280

      65,500

           64,200

0

1031

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

08.0416.0280

      65,500

           64,200

0

1032

Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng

08.0417.0280

      65,500

           64,200

0

1033

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực

08.0418.0280

      65,500

           64,200

0

1034

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

08.0419.0280

      65,500

           64,200

0

1035

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực

08.0420.0280

      65,500

           64,200

0

1036

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản

08.0422.0280

      65,500

           64,200

0

1037

Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp

08.0423.0280

      65,500

           64,200

0

1038

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

08.0424.0280

      65,500

           64,200

0

1039

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

08.0425.0280

      65,500

           64,200

0

1040

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng

08.0426.0280

      65,500

           64,200

0

1041

Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc

08.0427.0280

      65,500

           64,200

0

1042

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

08.0428.0280

      65,500

           64,200

0

1043

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

08.0430.0280

      65,500

           64,200

0

1044

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

08.0431.0280

      65,500

           64,200

0

1045

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

08.0432.0280

      65,500

           64,200

0

1046

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt

08.0433.0280

      65,500

           64,200

0

1047

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

08.0434.0280

      65,500

           64,200

0

1048

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa

08.0435.0280

      65,500

           64,200

0

1049

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt

08.0436.0280

      65,500

           64,200

0

1050

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh

08.0437.0280

      65,500

           64,200

0

1051

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh

08.0438.0280

      65,500

           64,200

0

1052

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

08.0439.0280

      65,500

           64,200

0

1053

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông

08.0441.0280

      65,500

           64,200

0

1054

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng

08.0442.0280

      65,500

           64,200

0

1055

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

08.0443.0280

      65,500

           64,200

0

1056

Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì

08.0444.0280

      65,500

           64,200

0

1057

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não

08.0445.0280

      65,500

           64,200

0

1058

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

08.0446.0280

      65,500

           64,200

0

1059

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật

08.0447.0280

      65,500

           64,200

0

1060

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư

08.0448.0280

      65,500

           64,200

0

1061

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

08.0449.0280

      65,500

           64,200

0

1062

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly

08.0450.0280

      65,500

           64,200

0

1063

Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn

08.0451.0228

      35,500

           35,400

0

1064

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

08.0452.0228

      35,500

           35,400

0

1065

Cứu điều trị nấc thể hàn

08.0453.0228

      35,500

           35,400

0

1066

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

08.0454.0228

      35,500

           35,400

0

1067

Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn

08.0455.0228

      35,500

           35,400

0

1068

Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn

08.0456.0228

      35,500

           35,400

0

1069

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

08.0457.0228

      35,500

           35,400

0

1070

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

08.0458.0228

      35,500

           35,400

0

1071

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

08.0459.0228

      35,500

           35,400

0

1072

Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn

08.0460.0228

      35,500

           35,400

0

1073

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

08.0461.0228

      35,500

           35,400

0

1074

Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn

08.0462.0228

      35,500

           35,400

0

1075

Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn

08.0463.0228

      35,500

           35,400

0

1076

Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

08.0464.0228

      35,500

           35,400

0

1077

Cứu điều trị di tinh thể hàn

08.0465.0228

      35,500

           35,400

0

1078

Cứu điều trị liệt dương thể hàn

08.0466.0228

      35,500

           35,400

0

1079

Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn

08.0467.0228

      35,500

           35,400

0

1080

Cứu điều trị bí đái thể hàn

08.0468.0228

      35,500

           35,400

0

1081

Cứu điều trị sa tử cung thể hàn

08.0469.0228

      35,500

           35,400

0

1082

Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn

08.0470.0228

      35,500

           35,400

0

1083

Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn

08.0471.0228

      35,500

           35,400

0

1084

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

08.0472.0228

      35,500

           35,400

0

1085

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

08.0473.0228

      35,500

           35,400

0

1086

Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn

08.0474.0228

      35,500

           35,400

0

1087

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn

08.0475.0228

      35,500

           35,400

0

1088

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

08.0476.0228

      35,500

           35,400

0

1089

Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn

08.0477.0228

      35,500

           35,400

0

1090

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn

08.0479.0235

      33,200

           32,800

0

1091

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt

08.0480.0235

      33,200

           32,800

0

1092

Giác hơi điều trị các chứng đau

08.0481.0235

      33,200

           32,800

0

1093

Giác hơi điều trị cảm cúm

08.0482.0235

      33,200

           32,800

0

1094

Xoa bóp bấm huyệt bằng tay

08.0483.0280

      65,500

           64,200

0

1095

Xoa bóp bấm huyệt bằng máy

08.0484.0281

      28,500

           27,200

0

1096

Giác hơi

08.0485.0235

      33,200

           32,800

0

1097

Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT

08.0486.0238

      45,300

           44,100

0

1098

Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng

09.0123.0898

      20,400

           19,600

0

1099

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

09.0151.0004

    222,000

         219,000

0

1100

Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi

10.0152.0410

 1,756,000

      1,736,000

0

1101

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần

10.0153.0414

 6,799,000

      6,731,000

0

1102

Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi

10.0159.0411

 6,686,000

      6,603,000

0

1103

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi

10.0167.0582

 2,851,000

      2,783,000

0

1104

Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống

10.0171.0581

 4,728,000

      4,612,000

0

1105

Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi

10.0172.0582

 2,851,000

      2,783,000

0

1106

Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em

10.0173.0581

 4,728,000

      4,612,000

0

1107

Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật

10.0250.0582

 2,851,000

      2,783,000

0

1108

Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính

10.0251.0582

 2,851,000

      2,783,000

0

1109

Phẫu thuật cắt u thành ngực

10.0278.0583

 1,965,000

      1,914,000

0

1110

Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực

10.0288.0583

 1,965,000

      1,914,000

0

1111

Mở ngực thăm dò, sinh thiết

10.0289.0400

 3,285,000

      3,249,000

0

1112

Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi

10.0291.0411

 6,686,000

      6,603,000

0

1113

Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi

10.0293.0411

 6,686,000

      6,603,000

0

1114

Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang

10.0299.0421

 4,098,000

      4,042,000

0

1115

Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp

10.0300.0455

 2,498,000

      2,474,000

0

1116

Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ

10.0301.0416

 4,232,000

      4,176,000

0

1117

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

10.0302.0416

 4,232,000

      4,176,000

0

1118

Cắt thận đơn thuần

10.0303.0416

 4,232,000

      4,176,000

0

1119

Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)

10.0304.0416

 4,232,000

      4,176,000

0

1120

Lấy sỏi san hô thận

10.0306.0421

 4,098,000

      4,042,000

0

1121

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

10.0307.0421

 4,098,000

      4,042,000

0

1122

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

10.0308.0421

 4,098,000

      4,042,000

0

1123

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

10.0310.0421

 4,098,000

      4,042,000

0

1124

Dẫn lưu đài bể thận qua da

10.0313.0104

    917,000

         913,000

0

1125

Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận

10.0315.0582

 2,851,000

      2,783,000

0

1126

Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi

10.0316.0581

 4,728,000

      4,612,000

0

1127

Dẫn lưu bể thận tối thiểu

10.0317.0436

 1,751,000

      1,731,000

0

1128

Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm

10.0318.0104

    917,000

         913,000

0

1129

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

10.0319.0436

 1,751,000

      1,731,000

0

1130

Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson - Hynes)

10.0320.0423

 3,044,000

      3,016,000

0

1131

Nối niệu quản - đài thận

10.0323.0423

 3,044,000

      3,016,000

0

1132

Cắt nối niệu quản

10.0324.0423

 3,044,000

      3,016,000

0

1133

Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại

10.0326.0421

 4,098,000

      4,042,000

0

1134

Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong

10.0334.0464

 2,664,000

      2,634,000

0

1135

Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản

10.0335.0104

    917,000

         913,000

0

1136

Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang

10.0342.0582

 2,851,000

      2,783,000

0

1137

Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca

10.0344.0585

    979,000

         965,000

0

1138

Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da

10.0347.0424

 5,305,000

      5,237,000

0

1139

Cắm niệu quản bàng quang

10.0348.0582

 2,851,000

      2,783,000

0

1140

Cắt cổ bàng quang

10.0349.0424

 5,305,000

      5,237,000

0

1141

Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang

10.0352.0425

 5,434,000

      5,351,000

0

1142

Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất

10.0353.0158

    198,000

         194,000

0

1143

Lấy sỏi bàng quang

10.0355.0421

 4,098,000

      4,042,000

0

1144

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

10.0356.0436

 1,751,000

      1,731,000

0

1145

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

10.0356.0436

 1,751,000

      1,731,000

0

1146

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius

10.0357.0436

 1,751,000

      1,731,000

0

1147

Dẫn lưu bàng quang đơn thuần

10.0359.0584

 1,242,000

      1,211,000

0

1148

Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang

10.0360.0425

 5,434,000

      5,351,000

0

1149

Cắt nối niệu đạo trước

10.0367.0434

 4,151,000

      4,095,000

0

1150

Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da

10.0370.0436

 1,751,000

      1,731,000

0

1151

Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu

10.0371.0436

 1,751,000

      1,731,000

0

1152

Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt

10.0372.0436

 1,751,000

      1,731,000

0

1153

Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì

10.0373.0434

 4,151,000

      4,095,000

0

1154

Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2

10.0374.0435

 2,321,000

      2,301,000

0

1155

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang

10.0376.0432

 4,947,000

      4,879,000

0

1156

Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo

10.0378.0436

 1,751,000

      1,731,000

0

1157

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

10.0386.0435

 2,321,000

      2,301,000

0

1158

Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ

10.0394.0435

 2,321,000

      2,301,000

0

1159

Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo

10.0398.0584

 1,242,000

      1,211,000

0

1160

Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng

10.0400.0584

 1,242,000

      1,211,000

0

1161

Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật

10.0401.0583

 1,965,000

      1,914,000

0

1162

Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật

10.0402.0584

 1,242,000

      1,211,000

0

1163

Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật

10.0403.0436

 1,751,000

      1,731,000

0

1164

Nong niệu đạo

10.0405.0156

    241,000

         237,000

0

1165

Cắt bỏ tinh hoàn

10.0406.0435

 2,321,000

      2,301,000

0

1166

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

10.0407.0435

 2,321,000

      2,301,000

0

1167

Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn

10.0408.0584

 1,242,000

      1,211,000

0

1168

Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)

10.0409.0423

 3,044,000

      3,016,000

0

1169

Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài

10.0410.0584

 1,242,000

      1,211,000

0

1170

Cắt hẹp bao quy đầu

10.0411.0584

 1,242,000

      1,211,000

0

1171

Mở rộng lỗ sáo

10.0412.0584

 1,242,000

      1,211,000

0

1172

Mở thông dạ dày

10.0416.0491

 2,514,000

      2,494,000

0

1173

Mở bụng thăm dò

10.0451.0491

 2,514,000

      2,494,000

0

1174

Mở bụng thăm dò, sinh thiết

10.0452.0491

 2,514,000

      2,494,000

0

1175

Mở bụng thăm dò, sinh thiết

10.0452.0491

 2,514,000

      2,494,000

0

1176

Nối vị tràng

10.0453.0464

 2,664,000

      2,634,000

0

1177

Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng

10.0463.0465

 3,579,000

      3,530,000

0

1178

Khâu cầm máu ổ loét dạ dày

10.0465.0465

 3,579,000

      3,530,000

0

1179

Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng

10.0479.0491

 2,514,000

      2,494,000

0

1180

Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non

10.0480.0465

 3,579,000

      3,530,000

0

1181

Cắt dây chằng, gỡ dính ruột

10.0481.0455

 2,498,000

      2,474,000

0

1182

Tháo xoắn ruột non

10.0482.0455

 2,498,000

      2,474,000

0

1183

Tháo lồng ruột non

10.0483.0455

 2,498,000

      2,474,000

0

1184

Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng

10.0484.0465

 3,579,000

      3,530,000

0

1185

Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)

10.0485.0465

 3,579,000

      3,530,000

0

1186

Cắt ruột non hình chêm

10.0486.0465

 3,579,000

      3,530,000

0

1187

Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông

10.0487.0458

 4,629,000

      4,573,000

0

1188

Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài

10.0488.0458

 4,629,000

      4,573,000

0

1189

Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)

10.0489.0458

 4,629,000

      4,573,000

0

1190

Cắt nhiều đoạn ruột non

10.0490.0458

 4,629,000

      4,573,000

0

1191

Gỡ dính sau mổ lại

10.0491.0455

 2,498,000

      2,474,000

0

1192

Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng

10.0492.0493

 2,832,000

      2,796,000

0

1193

Đóng mở thông ruột non

10.0493.0465

 3,579,000

      3,530,000

0

1194

Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng

10.0494.0456

 4,293,000

      4,237,000

0

1195

Nối tắt ruột non - ruột non

10.0495.0456

 4,293,000

      4,237,000

0

1196

Cắt mạc nối lớn

10.0496.0489

 4,670,000

      4,614,000

0

1197

Cắt bỏ u mạc nối lớn

10.0497.0489

 4,670,000

      4,614,000

0

1198

Cắt u mạc treo ruột

10.0498.0489

 4,670,000

      4,614,000

0

1199

Cắt ruột thừa đơn thuần

10.0506.0459

 2,561,000

      2,531,000

0

1200

Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng

10.0507.0459

 2,561,000

      2,531,000

0

1201

Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe

10.0508.0459

 2,561,000

      2,531,000

0

1202

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

10.0509.0493

 2,832,000

      2,796,000

0

1203

Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng

10.0511.0491

 2,514,000

      2,494,000

0

1204

Khâu lỗ thủng đại tràng

10.0512.0465

 3,579,000

      3,530,000

0

1205

Cắt túi thừa đại tràng

10.0513.0465

 3,579,000

      3,530,000

0

1206

Cắt đoạn đại tràng nối ngay

10.0514.0454

 4,470,000

      4,414,000

0

1207

Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài

10.0515.0454

 4,470,000

      4,414,000

0

1208

Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann

10.0516.0454

 4,470,000

      4,414,000

0

1209

Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng

10.0517.0454

 4,470,000

      4,414,000

0

1210

Làm hậu môn nhân tạo

10.0524.0491

 2,514,000

      2,494,000

0

1211

Làm hậu môn nhân tạo

10.0525.0491

 2,514,000

      2,494,000

0

1212

Lấy dị vật trực tràng

10.0526.0465

 3,579,000

      3,530,000

0

1213

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ

10.0547.0494

 2,562,000

      2,532,000

0

1214

Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch

10.0548.0494

 2,562,000

      2,532,000

0

1215

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)

10.0549.0494

 2,562,000

      2,532,000

0

1216

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ

10.0550.0494

 2,562,000

      2,532,000

0

1217

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản

10.0555.0494

 2,562,000

      2,532,000

0

1218

Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp

10.0556.0494

 2,562,000

      2,532,000

0

1219

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản

10.0557.0494

 2,562,000

      2,532,000

0

1220

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản

10.0571.0632

 2,248,000

      2,218,000

0

1221

Cắt lọc nhu mô gan

10.0607.0466

 8,133,000

      8,022,000

0

1222

Cầm máu nhu mô gan

10.0608.0471

 5,273,000

      5,204,000

0

1223

Chèn gạc nhu mô gan cầm máu

10.0609.0471

 5,273,000

      5,204,000

0

1224

Dẫn lưu áp xe gan

10.0616.0493

 2,832,000

      2,796,000

0

1225

Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan

10.0617.0493

 2,832,000

      2,796,000

0

1226

Mở thông túi mật

10.0620.0583

 1,965,000

      1,914,000

0

1227

Cắt túi mật

10.0621.0472

 4,523,000

      4,467,000

0

1228

Khâu vết thương tụy và dẫn lưu

10.0640.0486

 4,485,000

      4,429,000

0

1229

Dẫn lưu nang tụy

10.0641.0464

 2,664,000

      2,634,000

0

1230

Nối nang tụy với tá tràng

10.0642.0464

 2,664,000

      2,634,000

0

1231

Nối nang tụy với dạ dày

10.0643.0464

 2,664,000

      2,634,000

0

1232

Nối nang tụy với hỗng tràng

10.0644.0464

 2,664,000

      2,634,000

0

1233

Cắt bỏ nang tụy

10.0645.0486

 4,485,000

      4,429,000

0

1234

Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách

10.0654.0486

 4,485,000

      4,429,000

0

1235

Cắt đuôi tụy bảo tồn lách

10.0655.0486

 4,485,000

      4,429,000

0

1236

Cắt lách do chấn thương

10.0673.0484

 4,472,000

      4,416,000

0

1237

Cắt lách bệnh lý

10.0674.0484

 4,472,000

      4,416,000

0

1238

Cắt lách bán phần

10.0675.0484

 4,472,000

      4,416,000

0

1239

Khâu vết thương lách

10.0676.0582

 2,851,000

      2,783,000

0

1240

Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học

10.0677.0582

 2,851,000

      2,783,000

0

1241

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini

10.0679.0492

 3,258,000

      3,228,000

0

1242

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice

10.0680.0492

 3,258,000

      3,228,000

0

1243

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice

10.0681.0492

 3,258,000

      3,228,000

0

1244

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát

10.0683.0492

 3,258,000

      3,228,000

0

1245

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên

10.0684.0492

 3,258,000

      3,228,000

0

1246

Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi

10.0685.0492

 3,258,000

      3,228,000

0

1247

Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng

10.0686.0492

 3,258,000

      3,228,000

0

1248

Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác

10.0687.0492

 3,258,000

      3,228,000

0

1249

Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn

10.0688.0583

 1,965,000

      1,914,000

0

1250

Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương

10.0689.0582

 2,851,000

      2,783,000

0

1251

Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành

10.0690.0582

 2,851,000

      2,783,000

0

1252

Phẫu thuật cắt u thành bụng

10.0697.0583

 1,965,000

      1,914,000

0

1253

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ

10.0698.0628

 2,612,000

      2,586,000

0

1254

Khâu vết thương thành bụng

10.0699.0583

 1,965,000

      1,914,000

0

1255

Phẫu thuật tháo khớp vai

10.0716.0551

 2,758,000

      2,728,000

0

1256

Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai

10.0718.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1257

Phẫu thuật KHX gãy xương đòn

10.0719.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1258

Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn

10.0720.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1259

Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn

10.0721.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1260

Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn

10.0722.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1261

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay

10.0725.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1262

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay

10.0726.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1263

Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay

10.0730.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1264

Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay

10.0731.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1265

Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay

10.0732.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1266

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

10.0733.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1267

Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu

10.0734.0548

 3,985,000

      3,945,000

0

1268

Phẫu thuật KHX gãy Monteggia

10.0736.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1269

Phẫu thuật KHX gãy đài quay

10.0737.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1270

Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay

10.0739.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1271

Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới

10.0740.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1272

Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu

10.0741.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1273

Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương

10.0742.0539

 2,106,000

      2,086,000

0

1274

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay

10.0749.0559

 2,963,000

      2,923,000

0

1275

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay

10.0750.0559

 2,963,000

      2,923,000

0

1276

Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay

10.0751.0559

 2,963,000

      2,923,000

0

1277

Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi

10.0762.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1278

Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi

10.0763.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1279

Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi

10.0765.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1280

Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi

10.0766.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1281

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi

10.0767.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1282

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi

10.0768.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1283

Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi

10.0769.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1284

Phẫu thuật KHX gãy bánh chè

10.0772.0548

 3,985,000

      3,945,000

0

1285

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong

10.0775.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1286

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài

10.0776.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1287

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày

10.0778.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1288

Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày

10.0779.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1289

Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân

10.0780.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1290

Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần

10.0781.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1291

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong

10.0784.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1292

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài

10.0785.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1293

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân

10.0786.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1294

Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân

10.0793.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1295

Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân

10.0794.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1296

Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay

10.0798.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1297

Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay

10.0799.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1298

Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay

10.0801.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1299

Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay

10.0802.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1300

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên

10.0805.0537

 2,829,000

      2,761,000

0

1301

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới

10.0806.0537

 2,829,000

      2,761,000

0

1302

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

10.0807.0577

 4,616,000

      4,547,000

0

1303

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động

10.0808.0577

 4,616,000

      4,547,000

0

1304

Phẫu thuật vết thương bàn tay

10.0809.0583

 1,965,000

      1,914,000

0

1305

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi

10.0810.0559

 2,963,000

      2,923,000

0

1306

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp

10.0811.0559

 2,963,000

      2,923,000

0

1307

Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay

10.0815.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1308

Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay

10.0816.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1309

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay

10.0817.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1310

Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay

10.0819.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1311

Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay

10.0820.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1312

Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay

10.0821.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1313

Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới

10.0823.0582

 2,851,000

      2,783,000

0

1314

Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay

10.0828.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1315

Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay

10.0832.0344

 2,318,000

      2,274,000

0

1316

Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V

10.0839.0559

 2,963,000

      2,923,000

0

1317

Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II

10.0840.0559

 2,963,000

      2,923,000

0

1318

Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng

10.0843.0550

 3,570,000

      3,528,000

0

1319

Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới

10.0845.0549

 3,649,000

      3,607,000

0

1320

Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay

10.0846.0549

 3,649,000

      3,607,000

0

1321

Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay

10.0847.0551

 2,758,000

      2,728,000

0

1322

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay

10.0850.0575

 2,790,000

      2,760,000

0

1323

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay

10.0851.0571

 2,887,000

      2,847,000

0

1324

Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay

10.0859.0571

 2,887,000

      2,847,000

0

1325

Thương tích bàn tay phức tạp

10.0861.0577

 4,616,000

      4,547,000

0

1326

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

10.0862.0571

 2,887,000

      2,847,000

0

1327

Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay

10.0863.0534

 3,741,000

      3,711,000

0

1328

Phẫu thuật tháo khớp cổ tay

10.0864.0583

 1,965,000

      1,914,000

0

1329

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân

10.0865.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1330

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân

10.0870.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1331

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân

10.0871.0548

 3,985,000

      3,945,000

0

1332

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên

10.0872.0548

 3,985,000

      3,945,000

0

1333

Cụt chấn thương cổ và bàn chân

10.0874.0571

 2,887,000

      2,847,000

0

1334

Phẫu thuật tổn thương gân chày trước

10.0875.0559

 2,963,000

      2,923,000

0

1335

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I

10.0876.0559

 2,963,000

      2,923,000

0

1336

Phẫu thuật tổn thương gân Achille

10.0877.0559

 2,963,000

      2,923,000

0

1337

Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên

10.0878.0559

 2,963,000

      2,923,000

0

1338

Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I

10.0879.0559

 2,963,000

      2,923,000

0

1339

Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau

10.0880.0559

 2,963,000

      2,923,000

0

1340

Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu

10.0882.0559

 2,963,000

      2,923,000

0

1341

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille

10.0885.0559

 2,963,000

      2,923,000

0

1342

Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền

10.0893.0573

 3,325,000

      3,278,000

0

1343

Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O)

10.0896.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1344

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay

10.0904.0548

 3,985,000

      3,945,000

0

1345

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

10.0909.0548

 3,985,000

      3,945,000

0

1346

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay

10.0910.0548

 3,985,000

      3,945,000

0

1347

Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu

10.0911.0548

 3,985,000

      3,945,000

0

1348

Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu

10.0912.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1349

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia

10.0913.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1350

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)

10.0914.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1351

Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay

10.0915.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1352

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân

10.0920.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1353

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày

10.0921.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

1354

Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng

10.0932.0557

 5,122,000

      5,080,000

0

1355

Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương

10.0934.0563

 1,731,000

      1,716,000

0

1356

Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân

10.0939.0539

 2,106,000

      2,086,000

0

1357

Phẫu thuật cắt cụt chi

10.0942.0534

 3,741,000

      3,711,000

0

1358

Phẫu thuật tháo khớp chi

10.0943.0534

 3,741,000

      3,711,000

0

1359

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm

10.0947.0571

 2,887,000

      2,847,000

0

1360

Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi

10.0952.0571

 2,887,000

      2,847,000

0

1361

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)

10.0953.0571

 2,887,000

      2,847,000

0

1362

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

10.0954.0576

 2,598,000

      2,578,000

0

1363

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

10.0955.0577

 4,616,000

      4,547,000

0

1364

Phẫu thuật làm sạch ổ khớp

10.0956.0551

 2,758,000

      2,728,000

0

1365

Phẫu thuật đóng cứng khớp khác

10.0958.0549

 3,649,000

      3,607,000

0

1366

Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ

10.0959.0573

 3,325,000

      3,278,000

0

1367

Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²

10.0961.0575

 2,790,000

      2,760,000

0

1368

Phẫu thuật viêm xương

10.0979.0571

 2,887,000

      2,847,000

0

1369

Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết

10.0980.0571

 2,887,000

      2,847,000

0

1370

Phẫu thuật vết thương khớp

10.0983.0551

 2,758,000

      2,728,000

0

1371

Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương

10.0984.0563

 1,731,000

      1,716,000

0

1372

Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann

10.0985.0519

    234,000

         231,000

0

1373

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

10.0986.0529

    624,000

         620,000

0

1374

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

10.0986.0530

    344,000

         340,000

0

1375

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0

10.0987.0525

    335,000

         330,000

0

1376

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X

10.0988.0525

    335,000

         330,000

0

1377

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

10.0989.0529

    624,000

         620,000

0

1378

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

10.0990.0529

    624,000

         620,000

0

1379

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

10.0991.0523

    714,000

         710,000

0

1380

Bột Corset Minerve,Cravate

10.0992.0529

    624,000

         620,000

0

1381

Nắn, bó bột cột sống

10.0994.0529

    624,000

         620,000

0

1382

Nắn, bó bột trật khớp vai

10.0995.0517

    319,000

         316,000

0

1383

Nắn, bó bột gãy xương đòn

10.0996.0515

    399,000

         395,000

0

1384

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

10.0997.0528

    254,000

         248,000

0

1385

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

10.0998.0527

    335,000

         330,000

0

1386

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

10.0999.0527

    335,000

         330,000

0

1387

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

10.0999.0528

    254,000

         248,000

0

1388

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

10.1000.0515

    399,000

         395,000

0

1389

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

10.1001.0515

    399,000

         395,000

0

1390

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

10.1001.0516

    221,000

         217,000

0

1391

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

10.1002.0527

    335,000

         330,000

0

1392

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV

10.1003.0527

    335,000

         330,000

0

1393

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

10.1005.0527

    335,000

         330,000

0

1394

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

10.1007.0521

    335,000

         330,000

0

1395

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

10.1009.0519

    234,000

         231,000

0

1396

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

10.1009.0520

    162,000

         158,000

0

1397

Nắn, bó bột trật khớp háng

10.1010.0523

    714,000

         710,000

0

1398

Nắn, bó bột trật khớp háng

10.1010.0524

    324,000

         318,000

0

1399

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

10.1011.0513

    259,000

         256,000

0

1400

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

10.1011.0514

    159,000

         156,000

0

1401

Nắn, bó bột gãy mâm chày

10.1012.0525

    335,000

         330,000

0

1402

Nắn, bó bột gãy xương chậu

10.1013.0529

    624,000

         620,000

0

1403

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi

10.1014.0529

    624,000

         620,000

0

1404

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật

10.1015.0511

    644,000

         641,000

0

1405

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

10.1016.0529

    624,000

         620,000

0

1406

Nắn, bó bột trật khớp gối

10.1018.0513

    259,000

         256,000

0

1407

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

10.1019.0525

    335,000

         330,000

0

1408

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

10.1019.0526

    254,000

         248,000

0

1409

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

10.1020.0525

    335,000

         330,000

0

1410

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

10.1021.0525

    335,000

         330,000

0

1411

Nắn, bó bột gãy xương chày

10.1022.0519

    234,000

         231,000

0

1412

Nắn, bó bột gãy xương chày

10.1022.0520

    162,000

         158,000

0

1413

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

10.1024.0520

    162,000

         158,000

0

1414

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn

10.1025.0517

    319,000

         316,000

0

1415

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn

10.1025.0518

    164,000

         161,000

0

1416

Nắn, bó bột gãy Dupuptren

10.1026.0525

    335,000

         330,000

0

1417

Nắn, bó bột gãy Monteggia

10.1027.0521

    335,000

         330,000

0

1418

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

10.1028.0519

    234,000

         231,000

0

1419

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

10.1028.0520

    162,000

         158,000

0

1420

Nắm, cố định trật khớp hàm

10.1030.0515

    399,000

         395,000

0

1421

Nắm, cố định trật khớp hàm

10.1030.0516

    221,000

         217,000

0

1422

Cắt phymosis [thủ thuật]

10.9002.0504

    237,000

         233,000

0

1423

Thay băng

10.9003.0200

      57,600

           56,000

0

1424

Thay băng

10.9003.0201

      82,400

           81,000

0

1425

Thay băng

10.9003.0202

    112,000

         111,000

0

1426

Thay băng

10.9003.0203

    134,000

         132,000

0

1427

Thay băng

10.9003.0204

    179,000

         177,000

0

1428

Thay băng

10.9003.0205

    240,000

         236,000

0

1429

Đo mật độ xương

10.9004.0075

 

           21,000

0

1430

Cắt chỉ

10.9004.0075

      32,900

           32,000

0

1431

Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm

10.9005.0216

    178,000

         176,000

0

1432

Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm

10.9005.0218

    257,000

         253,000

0

1433

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn

11.0004.1149

    410,000

         405,000

0

1434

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn

11.0004.1149

    410,000

         405,000

0

1435

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

11.0005.1148

    242,000

         240,000

0

1436

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em

11.0009.1149

    410,000

         405,000

0

1437

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em

11.0010.1148

    242,000

         240,000

0

1438

Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép

11.0015.1158

    558,000

         548,000

0

1439

Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu

11.0016.1160

    182,000

         178,000

0

1440

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn

11.0018.1105

 3,268,000

      3,217,000

0

1441

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

11.0021.1104

 2,886,000

      2,835,000

0

1442

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn

11.0024.1109

 3,285,000

      3,234,000

0

1443

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở  trẻ em

11.0026.1109

 3,285,000

      3,234,000

0

1444

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

11.0027.1108

 2,920,000

      2,882,000

0

1445

Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% -  5% diện tích cơ thể ở trẻ em

11.0033.1122

 3,506,000

      3,467,000

0

1446

Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

11.0034.1120

 2,818,000

      2,788,000

0

1447

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

11.0036.1126

 4,907,000

      4,843,000

0

1448

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

11.0038.1126

 4,907,000

      4,843,000

0

1449

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

11.0040.1129

 3,907,000

      3,843,000

0

1450

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

11.0042.1130

 3,344,000

      3,293,000

0

1451

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

11.0046.1125

 3,700,000

      3,649,000

0

1452

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

11.0048.1127

 6,481,000

      6,417,000

0

1453

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

11.0052.1132

 5,463,000

      5,399,000

0

1454

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

11.0054.1132

 5,463,000

      5,399,000

0

1455

Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể

11.0055.1118

 2,647,000

      2,600,000

0

1456

Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể

11.0056.1119

 1,824,000

      1,792,000

0

1457

Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng

11.0058.1133

    517,000

         509,000

0

1458

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu

11.0061.1142

 4,288,000

      4,212,000

0

1459

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu

11.0063.1142

 4,288,000

      4,212,000

0

1460

Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn

11.0064.1110

 4,010,000

      3,959,000

0

1461

Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

11.0066.1110

 4,010,000

      3,959,000

0

1462

Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

11.0067.1111

 3,274,000

      3,239,000

0

1463

Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu

11.0068.1137

 3,601,000

      3,550,000

0

1464

Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu

11.0069.1137

 3,601,000

      3,550,000

0

1465

Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai

11.0071.1140

 2,708,000

      2,673,000

0

1466

Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

11.0072.0534

 3,741,000

      3,711,000

0

1467

Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

11.0073.0534

 3,741,000

      3,711,000

0

1468

Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

11.0074.0534

 3,741,000

      3,711,000

0

1469

Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu

11.0075.1143

 3,661,000

      3,610,000

0

1470

Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng

11.0087.0120

    719,000

         715,000

0

1471

Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng

11.0089.0215

      21,400

           21,000

0

1472

Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng

11.0090.0216

    178,000

         176,000

0

1473

Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ

11.0099.0237

      35,200

           34,600

0

1474

Cắt sẹo khâu kín

11.0103.1114

 3,288,000

      3,241,000

0

1475

Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình

11.0104.1113

 3,609,000

      3,562,000

0

1476

Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause

11.0105.1142

 4,288,000

      4,212,000

0

1477

Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng

11.0106.1135

 3,895,000

      3,831,000

0

1478

Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu

11.0106.1135

 3,895,000

      3,831,000

0

1479

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng

11.0109.1136

 4,770,000

      4,700,000

0

1480

Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng

11.0111.1137

 3,601,000

      3,550,000

0

1481

Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng

11.0112.1137

 3,601,000

      3,550,000

0

1482

Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng

11.0115.1137

 3,601,000

      3,550,000

0

1483

Thay băng điều trị vết thương mạn tính

11.0116.0199

    246,000

         242,000

0

1484

Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma

11.0173.0244

      34,000

           33,700

0

1485

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm

12.0002.1044

    705,000

         697,000

0

1486

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm

12.0003.1045

 1,126,000

      1,117,000

0

1487

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm

12.0004.0834

 1,234,000

      1,224,000

0

1488

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm

12.0006.1044

    705,000

         697,000

0

1489

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm

12.0007.1045

 1,126,000

      1,117,000

0

1490

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm

12.0008.0834

 1,234,000

      1,224,000

0

1491

Cắt các u lành vùng cổ

12.0010.1049

 2,627,000

      2,591,000

0

1492

Cắt các u lành vùng cổ

12.0010.1049

 2,627,000

      2,591,000

0

1493

Cắt các u lành tuyến giáp

12.0011.1190

 1,784,000

      1,742,000

0

1494

Cắt các u nang giáp móng

12.0012.1048

 2,133,000

      2,115,000

0

1495

Cắt các u nang giáp móng

12.0012.1048

 2,133,000

      2,115,000

0

1496

Cắt các u ác tuyến mang tai

12.0014.0945

 4,623,000

      4,585,000

0

1497

Cắt các u ác tuyến dưới hàm

12.0016.0944

 4,623,000

      4,585,000

0

1498

Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt

12.0055.1059

 3,093,000

      3,046,000

0

1499

Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt

12.0058.1093

    844,000

         841,000

0

1500

Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt

12.0059.1093

    844,000

         841,000

0

1501

Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm

12.0060.1093

    844,000

         841,000

0

1502

Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ...

12.0061.1093

    844,000

         841,000

0

1503

Cắt u sắc tố vùng hàm mặt

12.0062.0834

 1,234,000

      1,224,000

0

1504

Cắt nang vùng sàn miệng

12.0064.1046

 2,777,000

      2,741,000

0

1505

Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm

12.0065.0944

 4,623,000

      4,585,000

0

1506

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm

12.0068.0834

 1,234,000

      1,224,000

0

1507

Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm

12.0070.1039

    455,000

         447,000

0

1508

Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm

12.0071.1038

    820,000

         805,000

0

1509

Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm

12.0072.1047

 2,927,000

      2,891,000

0

1510

Cắt u nang men răng, ghép xương

12.0074.1037

 1,049,000

      1,034,000

0

1511

Cắt u môi lành tính có tạo hình

12.0077.0834

 1,234,000

      1,224,000

0

1512

Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm

12.0083.1040

    415,000

         407,000

0

1513

Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên

12.0084.1039

    455,000

         447,000

0

1514

Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm

12.0085.1039

    455,000

         447,000

0

1515

Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm

12.0086.0944

 4,623,000

      4,585,000

0

1516

Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi

12.0087.0944

 4,623,000

      4,585,000

0

1517

Cắt u tuyến nước bọt phụ

12.0088.0944

 4,623,000

      4,585,000

0

1518

Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm

12.0090.1060

 3,144,000

      3,114,000

0

1519

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm

12.0091.0909

 1,334,000

      1,328,000

0

1520

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

12.0092.0909

 1,334,000

      1,328,000

0

1521

Vét hạch cổ bảo tồn

12.0093.0915

 4,615,000

      4,577,000

0

1522

Cắt u nội nhãn

12.0096.0371

 5,529,000

      5,461,000

0

1523

Cắt u mi cả bề dày không vá

12.0097.0836

    724,000

         713,000

0

1524

Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da

12.0102.0834

 1,234,000

      1,224,000

0

1525

Cắt u kết mạc không vá

12.0107.0737

    755,000

         753,000

0

1526

Cắt u tiền phòng

12.0109.0837

 1,234,000

      1,224,000

0

1527

Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt

12.0110.0837

 1,234,000

      1,224,000

0

1528

Nạo vét tổ chức hốc mắt

12.0112.0837

 1,234,000

      1,224,000

0

1529

Cắt polyp ống tai

12.0161.0874

 1,990,000

      1,975,000

0

1530

Cắt polyp ống tai

12.0161.0875

    602,000

         598,000

0

1531

Cắt polyp mũi

12.0162.0918

    663,000

         658,000

0

1532

Cắt u xương sườn 1 xương

12.0167.0558

 3,746,000

      3,706,000

0

1533

Phẫu thuật bóc u thành ngực

12.0172.0583

 1,965,000

      1,914,000

0

1534

Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm

12.0190.0583

 1,965,000

      1,914,000

0

1535

Cắt dạ dày do ung thư

12.0199.0449

 7,266,000

      7,155,000

0

1536

Mở thông dạ dày ra da do ung thư

12.0203.0491

 2,514,000

      2,494,000

0

1537

Lấy u sau phúc mạc

12.0216.0487

 5,712,000

      5,629,000

0

1538

Nối mật-Hỗng tràng do ung thư

12.0236.0481

 4,399,000

      4,343,000

0

1539

Cắt bỏ khối u tá tụy

12.0240.0482

#########

    10,701,000

0

1540

Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách

12.0242.0484

 4,472,000

      4,416,000

0

1541

Cắt u bàng quang đường trên

12.0243.0425

 5,434,000

      5,351,000

0

1542

Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung

12.0255.0598

 6,111,000

      6,028,000

0

1543

Cắt u thận lành

12.0256.0582

 2,851,000

      2,783,000

0

1544

Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu

12.0257.0416

 4,232,000

      4,176,000

0

1545

Cắt u sùi đầu miệng sáo

12.0261.1191

 1,206,000

      1,177,000

0

1546

Cắt nang thừng tinh một bên

12.0263.1190

 1,784,000

      1,742,000

0

1547

Cắt nang thừng tinh hai bên

12.0264.1189

 2,754,000

      2,690,000

0

1548

Cắt u lành dương vật

12.0265.0583

 1,965,000

      1,914,000

0

1549

Cắt u vú lành  tính

12.0267.0653

 2,862,000

      2,830,000

0

1550

Mổ bóc nhân xơ vú

12.0268.0591

    984,000

         973,000

0

1551

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

12.0269.0653

 2,862,000

      2,830,000

0

1552

Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú

12.0277.0714

 2,207,000

      2,188,000

0

1553

Cắt polyp cổ tử cung

12.0278.0655

 1,935,000

      1,915,000

0

1554

Cắt polyp cổ tử cung

12.0278.0655

 1,935,000

      1,915,000

0

1555

Cắt u nang buồng trứng xoắn

12.0280.0683

 2,944,000

      2,912,000

0

1556

Cắt u nang buồng trứng

12.0281.0683

 2,944,000

      2,912,000

0

1557

Cắt u nang buồng trứng và phần phụ

12.0283.0683

 2,944,000

      2,912,000

0

1558

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

12.0284.0683

 2,944,000

      2,912,000

0

1559

Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)

12.0289.0654

 3,668,000

      3,616,000

0

1560

Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung

12.0289.0654

 3,668,000

      3,616,000

0

1561

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)

12.0290.0596

 5,550,000

      5,499,000

0

1562

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

12.0291.0681

 3,876,000

      3,825,000

0

1563

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

12.0291.0681

 3,876,000

      3,825,000

0

1564

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

12.0295.0598

 6,111,000

      6,028,000

0

1565

Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng

12.0297.0661

 6,130,000

      6,047,000

0

1566

Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung

12.0303.0633

 3,406,000

      3,369,000

0

1567

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

12.0305.0593

 2,761,000

      2,736,000

0

1568

Cắt u thành âm đạo

12.0306.0597

 2,048,000

      2,022,000

0

1569

Bóc nang tuyến Bartholin

12.0309.0589

 1,274,000

      1,263,000

0

1570

Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm

12.0313.1190

 1,784,000

      1,742,000

0

1571

Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm

12.0314.1189

 2,754,000

      2,690,000

0

1572

Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm

12.0319.1190

 1,784,000

      1,742,000

0

1573

Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm

12.0320.1190

 1,784,000

      1,742,000

0

1574

Cắt u bao gân

12.0321.1190

 1,784,000

      1,742,000

0

1575

Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)

12.0322.1191

 1,206,000

      1,177,000

0

1576

Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam

12.0323.0653

 2,862,000

      2,830,000

0

1577

Cắt u xương sụn lành tính

12.0324.0558

 3,746,000

      3,706,000

0

1578

Cắt u xương, sụn

12.0325.0558

 3,746,000

      3,706,000

0

1579

Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên

13.0002.0672

 2,945,000

      2,894,000

0

1580

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp

13.0003.0674

 4,027,000

      3,984,000

0

1581

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)

13.0004.0675

 4,307,000

      4,256,000

0

1582

Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)

13.0005.0675

 4,307,000

      4,256,000

0

1583

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)

13.0006.0673

 5,929,000

      5,860,000

0

1584

Phẫu thuật lấy thai lần đầu

13.0007.0671

 2,332,000

      2,300,000

0

1585

Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)

13.0008.0670

 4,202,000

      4,159,000

0

1586

Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa

13.0012.0708

 3,342,000

      3,312,000

0

1587

Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung

13.0013.0649

 4,838,000

      4,795,000

0

1588

Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai

13.0017.0652

 4,585,000

      4,554,000

0

1589

Khâu tử cung do nạo thủng

13.0018.0625

 2,782,000

      2,750,000

0

1590

Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng

13.0019.0618

    649,000

         645,000

0

1591

Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa

13.0023.2023

      55,000

           55,000

0

1592

Đỡ đẻ ngôi ngược (*)

13.0024.0613

 1,002,000

         980,000

0

1593

Nội xoay thai

13.0025.0638

 1,406,000

      1,398,000

0

1594

Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên

13.0026.0615

 1,227,000

      1,193,000

0

1595

Forceps

13.0027.0617

    952,000

         930,000

0

1596

Giác hút

13.0028.0617

    952,000

         930,000

0

1597

Soi ối

13.0029.0716

      48,500

           47,700

0

1598

Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo

13.0030.0623

 1,564,000

      1,552,000

0

1599

Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)

13.0031.0727

    587,000

         574,000

0

1600

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

13.0032.0632

 2,248,000

      2,218,000

0

1601

Đỡ đẻ thường ngôi chỏm

13.0033.0614

    706,000

         697,000

0

1602

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn

13.0040.0629

      85,600

           84,600

0

1603

Huỷ thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang

13.0044.0621

 2,741,000

      2,717,000

0

1604

Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai

13.0045.0622

 2,407,000

      2,394,000

0

1605

Nong cổ tử cung do bế sản dịch

13.0048.0640

    281,000

         277,000

0

1606

Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ

13.0049.0635

    344,000

         340,000

0

1607

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại

13.0051.0254

      34,900

           34,200

0

1608

Khâu vòng cổ tử cung

13.0052.0626

    549,000

         545,000

0

1609

Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung

13.0053.0594

    117,000

         115,000

0

1610

Chích áp xe tầng sinh môn

13.0054.0600

    807,000

         799,000

0

1611

Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung

13.0057.0701

 6,533,000

      6,482,000

0

1612

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn

13.0068.0681

 3,876,000

      3,825,000

0

1613

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối

13.0069.0681

 3,876,000

      3,825,000

0

1614

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần

13.0070.0681

 3,876,000

      3,825,000

0

1615

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung

13.0071.0679

 3,355,000

      3,323,000

0

1616

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

13.0072.0683

 2,944,000

      2,912,000

0

1617

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

13.0074.0686

 4,289,000

      4,238,000

0

1618

Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung

13.0075.0668

 3,322,000

      3,290,000

0

1619

Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng

13.0078.0699

 5,546,000

      5,494,000

0

1620

Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm

13.0084.0607

 2,192,000

      2,181,000

0

1621

Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung

13.0086.0680

 3,507,000

      3,456,000

0

1622

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung

13.0089.0696

 5,005,000

      4,954,000

0

1623

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng

13.0091.0665

 3,725,000

      3,674,000

0

1624

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng

13.0092.0683

 2,944,000

      2,912,000

0

1625

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang

13.0093.0664

 3,766,000

      3,715,000

0

1626

Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng

13.0096.0720

 6,855,000

      6,727,000

0

1627

Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)

13.0097.0693

 6,023,000

      5,972,000

0

1628

Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ

13.0099.0698

 9,153,000

      9,102,000

0

1629

Phẫu thuật treo tử cung

13.0105.0710

 2,859,000

      2,827,000

0

1630

Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo

13.0109.0662

 2,660,000

      2,628,000

0

1631

Phẫu thuật cắt âm vật phì đại

13.0110.0651

 2,619,000

      2,587,000

0

1632

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

13.0112.0669

 2,844,000

      2,812,000

0

1633

Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng

13.0115.0650

 2,677,000

      2,645,000

0

1634

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

13.0116.0663

 3,710,000

      3,659,000

0

1635

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng

13.0117.0595

 4,109,000

      4,058,000

0

1636

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo

13.0118.0595

 4,109,000

      4,058,000

0

1637

Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục

13.0120.0616

 4,113,000

      4,062,000

0

1638

Nội soi buồng tử cung can thiệp

13.0129.0636

 4,394,000

      4,362,000

0

1639

Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung

13.0129.0636

 4,394,000

      4,362,000

0

1640

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa

13.0131.0697

 4,963,000

      4,912,000

0

1641

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

13.0132.0685

 2,782,000

      2,750,000

0

1642

Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung

13.0133.0694

 5,089,000

      5,038,000

0

1643

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa

13.0136.0628

 2,612,000

      2,586,000

0

1644

Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng

13.0137.0077

    137,000

         135,000

0

1645

Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung

13.0138.0718

    250,000

         246,000

0

1646

Khoét chóp cổ tử cung

13.0140.0627

 2,747,000

      2,715,000

0

1647

Cắt cụt cổ tử cung

13.0141.0627

 2,747,000

      2,715,000

0

1648

Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)

13.0142.0717

 1,127,000

      1,112,000

0

1649

Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung

13.0143.0655

 1,935,000

      1,915,000

0

1650

Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo

13.0144.0721

    388,000

         383,000

0

1651

Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...

13.0145.0611

    159,000

         155,000

0

1652

Cắt u thành âm đạo

13.0147.0597

 2,048,000

      2,022,000

0

1653

Lấy dị vật âm đạo

13.0148.0630

    573,000

         563,000

0

1654

Khâu rách cùng đồ âm đạo

13.0149.0624

 1,898,000

      1,872,000

0

1655

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

13.0150.0724

 1,482,000

      1,450,000

0

1656

Chích áp xe tuyến Bartholin

13.0151.0601

    831,000

         817,000

0

1657

Bóc nang tuyến Bartholin

13.0152.0589

 1,274,000

      1,263,000

0

1658

Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh

13.0153.0603

    790,000

         779,000

0

1659

Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo

13.0154.0712

    382,000

         378,000

0

1660

Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn

13.0155.0334

    682,000

         658,000

0

1661

Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính

13.0156.0639

    580,000

         575,000

0

1662

Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết

13.0157.0619

    204,000

         200,000

0

1663

Nạo hút thai trứng

13.0158.0634

    772,000

         756,000

0

1664

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

13.0159.0609

    835,000

         824,000

0

1665

Chọc dò túi cùng Douglas

13.0160.0606

    280,000

         276,000

0

1666

Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng

13.0162.0604

    880,000

         858,000

0

1667

Chích áp xe vú

13.0163.0602

    219,000

         215,000

0

1668

Soi cổ tử cung

13.0166.0715

      61,500

           60,700

0

1669

Cắt u vú lành tính

13.0174.0653

 2,862,000

      2,830,000

0

1670

Bóc nhân xơ vú

13.0175.0591

    984,000

         973,000

0

1671

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

13.0177.0593

 2,761,000

      2,736,000

0

1672

Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh

13.0183.0099

    653,000

         649,000

0

1673

Chọc dò màng bụng sơ sinh

13.0184.0605

    404,000

         400,000

0

1674

Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh

13.0185.0099

    653,000

         649,000

0

1675

Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)

13.0187.0209

    559,000

         551,000

0

1676

Chọc dò tủy sống sơ sinh

13.0188.0083

    107,000

         105,000

0

1677

Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh

13.0191.0079

    143,000

         141,000

0

1678

Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh

13.0192.0103

      90,100

           88,700

0

1679

Rửa dạ dày sơ sinh

13.0193.0159

    119,000

         115,000

0

1680

Dẫn lưu màng phổi sơ sinh

13.0195.0094

    596,000

         592,000

0

1681

Đặt sonde hậu môn sơ sinh

13.0199.0211

      82,100

           80,900

0

1682

Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh

13.0200.0074

    479,000

         473,000

0

1683

Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ

13.0222.0631

 2,860,000

      2,821,000

0

1684

Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ

13.0223.0700

 4,744,000

      4,692,000

0

1685

Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ

13.0224.0631

 2,860,000

      2,821,000

0

1686

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22

13.0232.0647

    545,000

         537,000

0

1687

Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ

13.0235.0727

    587,000

         574,000

0

1688

Hút thai dưới siêu âm

13.0237.0620

    456,000

         448,000

0

1689

Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không

13.0238.0648

    396,000

         392,000

0

1690

Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ

13.0240.0631

 2,860,000

      2,821,000

0

1691

Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không

13.0241.0644

    384,000

         376,000

0

1692

Tháo dầu Silicon nội nhãn

14.0012.0853

    793,000

         779,000

0

1693

Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn

14.0014.0733

 1,234,000

      1,224,000

0

1694

Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính

14.0018.0733

 1,234,000

      1,224,000

0

1695

Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển

14.0023.0803

 2,240,000

      2,220,000

0

1696

Tháo đai độn củng mạc

14.0024.0831

 1,662,000

      1,652,000

0

1697

Cắt mống mắt chu biên bằng Laser

14.0025.0735

    312,000

         308,000

0

1698

Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên

14.0025.0735

    312,000

         308,000

0

1699

Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi

14.0028.0840

    291,000

         286,000

0

1700

Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL

14.0044.0833

 1,634,000

      1,624,000

0

1701

Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không có đặt IOL

14.0045.0832

 4,866,000

      4,846,000

0

1702

Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)

14.0046.0812

 1,970,000

      1,964,000

0

1703

Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử

14.0050.0807

    934,000

         922,000

0

1704

Mở bao sau bằng phẫu thuật

14.0051.0804

    590,000

         579,000

0

1705

Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

14.0061.0802

 1,040,000

      1,029,000

0

1706

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

14.0066.0808

 1,477,000

      1,459,000

0

1707

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

14.0066.0824

    840,000

         829,000

0

1708

Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối

14.0070.0850

 2,223,000

      2,183,000

0

1709

Lấy dị vật hốc mắt

14.0071.0781

    893,000

         879,000

0

1710

Lấy dị vật trong củng mạc

14.0072.0781

    893,000

         879,000

0

1711

Lấy dị vật tiền phòng

14.0073.0783

 1,112,000

      1,097,000

0

1712

Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp

14.0075.0807

    934,000

         922,000

0

1713

Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu

14.0076.0828

 1,112,000

      1,097,000

0

1714

Cố định màng xương tạo cùng đồ

14.0077.0828

 1,112,000

      1,097,000

0

1715

Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới

14.0078.0828

 1,112,000

      1,097,000

0

1716

Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi

14.0079.0827

 1,512,000

      1,497,000

0

1717

Sinh thiết tổ chức kết mạc

14.0082.0847

    150,000

         150,000

0

1718

Cắt u da mi không ghép

14.0083.0836

    724,000

         713,000

0

1719

Cắt u mi cả bề dày không ghép

14.0084.0836

    724,000

         713,000

0

1720

Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da

14.0087.0859

 2,110,000

      2,102,000

0

1721

Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép

14.0088.0736

 1,154,000

      1,142,000

0

1722

Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt

14.0096.0837

 1,234,000

      1,224,000

0

1723

Chích mủ mắt

14.0098.0739

    452,000

         445,000

0

1724

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác

14.0111.0075

      32,900

           32,000

0

1725

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi

14.0112.0075

      32,900

           32,000

0

1726

Chỉnh chỉ sau mổ lác

14.0113.0862

    598,000

         596,000

0

1727

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi

14.0116.0075

      32,900

           32,000

0

1728

Vá da tạo hình mi

14.0124.0838

 1,062,000

      1,047,000

0

1729

Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên

14.0145.0810

    520,000

         514,000

0

1730

Mở góc tiền phòng

14.0149.0841

 1,112,000

      1,097,000

0

1731

Mở bè có hoặc không cắt bè

14.0150.0805

 1,104,000

      1,092,000

0

1732

Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm

14.0151.0813

 1,512,000

      1,497,000

0

1733

Tiêm nhu mô giác mạc

14.0159.0857

      47,500

           46,700

0

1734

Tập nhược thị

14.0161.0748

      31,700

           30,300

0

1735

Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)

14.0162.0796

    740,000

         729,000

0

1736

Rửa chất nhân tiền phòng

14.0163.0796

    740,000

         729,000

0

1737

Cắt bỏ túi lệ

14.0164.0732

    840,000

         829,000

0

1738

Phẫu thuật mộng đơn thuần

14.0165.0823

    870,000

         859,000

0

1739

Lấy dị vật giác mạc sâu

14.0166.0777

    665,000

         657,000

0

1740

Lấy dị vật giác mạc sâu

14.0166.0778

      82,100

           80,100

0

1741

Lấy dị vật giác mạc sâu

14.0166.0780

    327,000

         323,000

0

1742

Cắt bỏ chắp có bọc

14.0167.0738

      78,400

           77,600

0

1743

Khâu cò mi, tháo cò

14.0168.0764

    400,000

         394,000

0

1744

Chích dẫn lưu túi lệ

14.0169.0738

      78,400

           77,600

0

1745

Khâu da mi đơn giản

14.0171.0769

    809,000

         798,000

0

1746

Khâu phục hồi bờ mi

14.0172.0772

    693,000

         679,000

0

1747

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

14.0174.0773

    926,000

         912,000

0

1748

Khâu phủ kết mạc

14.0175.0839

    638,000

         631,000

0

1749

Khâu  giác mạc 

14.0176.0770

    764,000

         760,000

0

1750

Khâu  giác mạc (Khâu giác mạc phức tạp)

14.0176.0771

 1,112,000

      1,097,000

0

1751

Khâu  giác mạc ( phức tạp)

14.0176.0771

 1,112,000

      1,097,000

0

1752

Khâu củng mạc

14.0177.0765

    814,000

         810,000

0

1753

Thăm dò, khâu vết thương củng mạc

14.0178.0767

 1,112,000

      1,097,000

0

1754

Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc

14.0179.0770

    764,000

         760,000

0

1755

Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)

14.0180.0805

 1,104,000

      1,092,000

0

1756

Lạnh đông thể mi

14.0181.0775

 1,724,000

      1,714,000

0

1757

Điện đông thể mi

14.0182.0746

    474,000

         463,000

0

1758

Bơm hơi / khí tiền phòng

14.0183.0796

    740,000

         729,000

0

1759

Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài

14.0184.0774

    740,000

         729,000

0

1760

Múc nội nhãn

14.0185.0798

    539,000

         532,000

0

1761

Phẫu thuật quặm (Mổ quặm 1 mi  - gây mê)

14.0187.0788

 1,235,000

      1,221,000

0

1762

Phẫu thuật quặm (Mổ quặm 1 mi  - gây tê)

14.0187.0789

    638,000

         631,000

0

1763

Phẫu thuật quặm

14.0187.0790

 1,417,000

      1,399,000

0

1764

Phẫu thuật quặm (Mổ quặm 2 mi  - gây tê)

14.0187.0791

    845,000

         834,000

0

1765

Phẫu thuật quặm (Mổ quặm 3 mi  - gây tê)

14.0187.0792

 1,068,000

      1,054,000

0

1766

Phẫu thuật quặm (Mổ quặm 3 mi - gây mê)

14.0187.0793

 1,640,000

      1,617,000

0

1767

Phẫu thuật quặm (Mổ quặm 4 mi  - gây mê)

14.0187.0794

 1,837,000

      1,810,000

0

1768

Phẫu thuật quặm (Mổ quặm 4 mi  - gây tê)

14.0187.0795

 1,236,000

      1,218,000

0

1769

Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)

14.0189.0789

    638,000

         631,000

0

1770

Mổ quặm bẩm sinh

14.0191.0789

    638,000

         631,000

0

1771

Cắt chỉ khâu giác mạc

14.0192.0075

      32,900

           32,000

0

1772

Tiêm dưới kết mạc

14.0193.0856

      47,500

           46,700

0

1773

Tiêm cạnh nhãn cầu

14.0194.0857

      47,500

           46,700

0

1774

Tiêm hậu nhãn cầu

14.0195.0857

      47,500

           46,700

0

1775

Bơm thông lệ đạo

14.0197.0854

      94,400

           93,100

0

1776

Bơm thông lệ đạo (một mắt)

14.0197.0855

      59,400

           58,800

0

1777

Bơm thông lệ đạo

14.0197.0855

      59,400

           58,800

0

1778

Lấy máu làm huyết thanh

14.0198.0784

      54,800

           53,200

0

1779

Điện di điều trị

14.0199.0745

      20,400

           19,600

0

1780

Lấy dị vật kết mạc

14.0200.0782

      64,400

           63,600

0

1781

Khâu kết mạc

14.0201.0769

    809,000

         798,000

0

1782

Lấy calci kết mạc

14.0202.0785

      35,200

           34,600

0

1783

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

14.0203.0075

      32,900

           32,000

0

1784

Cắt chỉ khâu kết mạc

14.0204.0075

      32,900

           32,000

0

1785

Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu

14.0205.0759

      47,900

           47,300

0

1786

Bơm rửa lệ đạo

14.0206.0730

      36,700

           36,200

0

1787

Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc

14.0207.0738

      78,400

           77,600

0

1788

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

14.0210.0799

      35,200

           34,600

0

1789

Rửa cùng đồ

14.0211.0842

      41,600

           40,800

0

1790

Cấp cứu bỏng mắt ban đầu

14.0212.0864

    339,000

         338,000

0

1791

Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi)

14.0213.0778

      82,100

           80,100

0

1792

Bóc giả mạc

14.0214.0778

      82,100

           80,100

0

1793

Rạch áp xe mi

14.0215.0505

    186,000

         182,000

0

1794

Rạch áp xe túi lệ

14.0216.0505

    186,000

         182,000

0

1795

Soi đáy mắt trực tiếp

14.0218.0849

      52,500

           51,700

0

1796

Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương

14.0219.0849

      52,500

           51,700

0

1797

Soi đáy mắt bằng Schepens

14.0220.0849

      52,500

           51,700

0

1798

Soi góc tiền phòng

14.0221.0849

      52,500

           51,700

0

1799

Theo dõi nhãn áp 3 ngày

14.0222.0801

    107,000

         104,000

0

1800

Đo thị giác tương phản

14.0224.0751

      63,800

           62,300

0

1801

Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu

14.0235.0828

 1,112,000

      1,097,000

0

1802

Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)

14.0240.0845

      59,500

           58,300

0

1803

Test thử cảm giác giác mạc

14.0250.0852

      39,600

           38,800

0

1804

Test phát hiện khô mắt

14.0251.0852

      39,600

           38,800

0

1805

Nghiệm pháp phát hiện glôcôm

14.0252.0801

    107,000

         104,000

0

1806

Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm

14.0253.0757

      28,800

           28,600

0

1807

Đo thị trường chu biên

14.0254.0757

      28,800

           28,600

0

1808

Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)

14.0255.0755

      25,900

           25,300

0

1809

Đo khúc xạ máy

14.0258.0754

        9,900

             9,500

0

1810

Xác định sơ đồ song thị

14.0263.0751

      63,800

           62,300

0

1811

Đo biên độ điều tiết

14.0264.0751

      63,800

           62,300

0

1812

Đo thị giác 2 mắt

14.0265.0751

      63,800

           62,300

0

1813

Đo độ sâu tiền phòng

14.0266.0865

    192,000

         192,000

0

1814

Đo độ dày giác mạc

14.0267.0750

    133,000

         132,000

0

1815

Đo đường kính giác mạc

14.0268.0752

      54,800

           53,300

0

1816

Đo độ bền cơ sinh học giác mạc (Đo ORA)

14.0271.0865

    192,000

         192,000

0

1817

Điện võng mạc

14.0273.0747

      94,000

           91,800

0

1818

Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm

14.0275.0758

      59,100

           57,900

0

1819

Đo độ lồi

14.0276.0752

      54,800

           53,300

0

1820

Test thử nhược cơ

14.0277.0865

    192,000

         192,000

0

1821

Phẫu thuật xương chũm đơn thuần

15.0020.0911

 3,720,000

      3,680,000

0

1822

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

15.0021.0987

 5,215,000

      5,177,000

0

1823

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên

15.0023.0987

 5,215,000

      5,177,000

0

1824

Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên

15.0024.0374

 4,948,000

      4,918,000

0

1825

Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm

15.0026.0911

 3,720,000

      3,680,000

0

1826

Mở sào bào

15.0027.0911

 3,720,000

      3,680,000

0

1827

Mở sào bào - thượng nhĩ

15.0028.0911

 3,720,000

      3,680,000

0

1828

Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ

15.0029.0911

 3,720,000

      3,680,000

0

1829

Phẫu thuật tạo hình tai giữa

15.0030.0984

 5,209,000

      5,171,000

0

1830

Vá nhĩ đơn thuần

15.0034.0997

 3,720,000

      3,680,000

0

1831

Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi

15.0035.0971

 3,040,000

      3,020,000

0

1832

Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ

15.0035.0971

 3,040,000

      3,020,000

0

1833

Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài

15.0043.0874

 1,990,000

      1,975,000

0

1834

Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài

15.0043.0875

    602,000

         598,000

0

1835

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai

15.0045.0909

 1,334,000

      1,328,000

0

1836

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ

15.0046.0872

    486,000

         475,000

0

1837

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ

15.0046.0954

 3,040,000

      3,020,000

0

1838

Đặt ống thông khí màng nhĩ

15.0048.0971

 3,040,000

      3,020,000

0

1839

Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ

15.0049.0971

 3,040,000

      3,020,000

0

1840

Chích rạch màng nhĩ

15.0050.0994

      61,200

           60,200

0

1841

Khâu vết rách vành tai

15.0051.0216

    178,000

         176,000

0

1842

Bơm hơi vòi nhĩ

15.0052.0993

    115,000

         114,000

0

1843

Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai

15.0053.1002

    954,000

         940,000

0

1844

Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)

15.0054.0902

    514,000

         512,000

0

1845

Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)

15.0054.0903

    155,000

         154,000

0

1846

Chọc hút dịch vành tai

15.0056.0882

      52,600

           51,200

0

1847

Làm thuốc tai

15.0058.0899

      20,500

           20,400

0

1848

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

15.0059.0908

      62,900

           62,000

0

1849

Phẫu thuật nội soi mở xoang trán

15.0075.0969

 3,873,000

      3,833,000

0

1850

Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng

15.0077.0978

 2,955,000

      2,928,000

0

1851

Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm

15.0078.0978

 2,955,000

      2,928,000

0

1852

Phẫu thuật  nội soi mở xoang bướm

15.0079.0969

 3,873,000

      3,833,000

0

1853

Phẫu thuật  nội soi cắt polyp mũi

15.0081.0918

    663,000

         658,000

0

1854

Phẫu thuật  nội soi cắt polyp mũi

15.0081.0919

    457,000

         453,000

0

1855

Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm

15.0084.0974

 8,042,000

      7,920,000

0

1856

Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang

15.0085.0975

 4,922,000

      4,884,000

0

1857

Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi

15.0086.1001

 1,415,000

      1,388,000

0

1858

Phẫu thuật mở cạnh mũi

15.0090.0956

 4,922,000

      4,884,000

0

1859

Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài

15.0092.0941

 6,788,000

      6,734,000

0

1860

Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng

15.0093.0963

 8,559,000

      8,489,000

0

1861

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang

15.0098.0929

 1,574,000

      1,564,000

0

1862

Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi

15.0099.1001

 1,415,000

      1,388,000

0

1863

Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh

15.0101.0969

 3,873,000

      3,833,000

0

1864

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa

15.0104.0942

 3,873,000

      3,833,000

0

1865

Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới

15.0105.0969

 3,873,000

      3,833,000

0

1866

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới

15.0106.0969

 3,873,000

      3,833,000

0

1867

Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới

15.0109.0969

 3,873,000

      3,833,000

0

1868

Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi

15.0110.0970

 3,188,000

      3,148,000

0

1869

Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi

15.0111.0970

 3,188,000

      3,148,000

0

1870

Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn

15.0112.0970

 3,188,000

      3,148,000

0

1871

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi

15.0113.0970

 3,188,000

      3,148,000

0

1872

Phẫu thuật chấn thương xoang trán

15.0114.0951

 5,336,000

      5,298,000

0

1873

Phẫu thuật mở xoang hàm

15.0117.1001

 1,415,000

      1,388,000

0

1874

Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm

15.0118.0947

 5,336,000

      5,298,000

0

1875

Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng

15.0122.0946

 8,042,000

      7,920,000

0

1876

Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương

15.0123.0912

 2,672,000

      2,657,000

0

1877

Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt

15.0124.0951

 5,336,000

      5,298,000

0

1878

Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc

15.0125.1001

 1,415,000

      1,388,000

0

1879

Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới

15.0127.1002

    954,000

         940,000

0

1880

Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới

15.0128.1002

    954,000

         940,000

0

1881

Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê

15.0129.0921

    278,000

         274,000

0

1882

Đốt điện cuốn mũi dưới

15.0130.0923

    673,000

         669,000

0

1883

Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới

15.0131.0922

    447,000

         442,000

0

1884

Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới

15.0131.0923

    673,000

         669,000

0

1885

Bẻ cuốn mũi

15.0132.0867

    133,000

         129,000

0

1886

Nội soi bẻ cuốn mũi dưới

15.0133.0867

    133,000

         129,000

0

1887

Nâng xương chính mũi sau chấn thương

15.0134.0912

 2,672,000

      2,657,000

0

1888

Nâng xương chính mũi sau chấn thương

15.0134.0913

 1,277,000

      1,271,000

0

1889

Sinh thiết hốc mũi

15.0135.0168

    126,000

         124,000

0

1890

Nội soi sinh thiết u hốc mũi

15.0136.1005

    290,000

         286,000

0

1891

Nội soi sinh thiết u vòm

15.0137.0931

 1,559,000

      1,554,000

0

1892

Nội soi sinh thiết u vòm

15.0137.0932

    513,000

         509,000

0

1893

Chọc rửa xoang hàm

15.0138.0920

    278,000

         274,000

0

1894

Phương pháp Proetz

15.0139.0897

      57,600

           56,200

0

1895

Nhét bấc mũi sau

15.0140.0916

    116,000

         113,000

0

1896

Nhét bấc mũi trước

15.0141.0916

    116,000

         113,000

0

1897

Cầm máu mũi bằng Merocel

15.0142.0868

    205,000

         204,000

0

1898

Cầm máu mũi bằng Merocel

15.0142.0869

    275,000

         274,000

0

1899

Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

15.0143.0906

    673,000

         669,000

0

1900

Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

15.0143.0907

    194,000

         192,000

0

1901

Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)

15.0145.1002

    954,000

         940,000

0

1902

Hút rửa mũi, xoang sau mổ

15.0147.1006

    140,000

         138,000

0

1903

Phẫu thuật cắt Amidan gây mê

15.0149.0937

 1,648,000

      1,634,000

0

1904

Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator

15.0150.0871

 2,355,000

      2,340,000

0

1905

Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê)

15.0152.0988

 2,814,000

      2,787,000

0

1906

Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản

15.0154.0914

    790,000

         782,000

0

1907

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê)

15.0156.0929

 1,574,000

      1,564,000

0

1908

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê)

15.0157.0929

 1,574,000

      1,564,000

0

1909

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)

15.0158.1002

    954,000

         940,000

0

1910

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt

15.0159.0965

 3,002,000

      2,962,000

0

1911

Phẫu thuật treo sụn phễu

15.0165.1000

 2,012,000

      1,974,000

0

1912

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer)

15.0169.0966

 4,159,000

      4,115,000

0

1913

Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh

15.0172.0964

 5,321,000

      5,236,000

0

1914

Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)

15.0174.0120

    719,000

         715,000

0

1915

Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…)

15.0175.1000

 2,012,000

      1,974,000

0

1916

Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản

15.0189.0948

 4,615,000

      4,577,000

0

1917

Phẫu thuật cắt u sàn miệng

15.0194.1001

 1,415,000

      1,388,000

0

1918

Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má

15.0195.1002

    954,000

         940,000

0

1919

Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động)

15.0196.1048

 2,133,000

      2,115,000

0

1920

Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản

15.0203.0988

 2,814,000

      2,787,000

0

1921

Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng

15.0204.1043

 1,014,000

      1,010,000

0

1922

Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng

15.0205.1043

 1,014,000

      1,010,000

0

1923

Chích áp xe sàn miệng

15.0206.0879

    263,000

         259,000

0

1924

Chích áp xe sàn miệng

15.0206.0996

    729,000

         724,000

0

1925

Chích áp xe quanh Amidan

15.0207.0878

    263,000

         259,000

0

1926

Chích áp xe quanh Amidan

15.0207.0995

    729,000

         724,000

0

1927

Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA

15.0208.0916

    116,000

         113,000

0

1928

Cắt phanh lưỡi

15.0209.0996

    729,000

         724,000

0

1929

Cắt phanh lưỡi

15.0209.1041

    295,000

         289,000

0

1930

Sinh thiết u họng miệng

15.0211.0168

    126,000

         124,000

0

1931

Lấy dị vật họng miệng

15.0212.0900

      40,800

           40,600

0

1932

Lấy dị vật họng miệng

15.0212.0900

      40,800

           40,600

0

1933

Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng

15.0214.1002

    954,000

         940,000

0

1934

Đốt họng hạt bằng nhiệt

15.0215.0895

      79,100

           77,900

0

1935

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)

15.0216.0893

    130,000

         129,000

0

1936

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)

15.0216.0894

    148,000

         148,000

0

1937

Bơm thuốc thanh quản

15.0218.0899

      20,500

           20,400

0

1938

Đặt nội khí quản

15.0219.1888

    568,000

         564,000

0

1939

Khí dung mũi họng

15.0222.0898

      20,400

           19,600

0

1940

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

15.0223.0879

    263,000

         259,000

0

1941

Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản

15.0224.1002

    954,000

         940,000

0

1942

Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê

15.0226.1005

    290,000

         286,000

0

1943

Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê

15.0227.1005

    290,000

         286,000

0

1944

Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

15.0228.0932

    513,000

         509,000

0

1945

Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê

15.0229.0932

    513,000

         509,000

0

1946

Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê

15.0229.0932

    513,000

         509,000

0

1947

Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

15.0230.0932

    513,000

         509,000

0

1948

Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê

15.0231.0932

    513,000

         509,000

0

1949

Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê

15.0232.0135

    244,000

         240,000

0

1950

Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê

15.0233.0135

    244,000

         240,000

0

1951

Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

15.0234.0925

    703,000

         697,000

0

1952

Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

15.0234.0927

    223,000

         219,000

0

1953

Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

15.0234.0927

    223,000

         219,000

0

1954

Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê

15.0235.0926

    723,000

         717,000

0

1955

Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê

15.0235.0926

    723,000

         717,000

0

1956

Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê

15.0235.0928

    318,000

         314,000

0

1957

Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê

15.0235.0928

    318,000

         314,000

0

1958

Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

15.0236.0925

    703,000

         697,000

0

1959

Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê

15.0237.0926

    723,000

         717,000

0

1960

Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê

15.0238.1004

    508,000

         503,000

0

1961

Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê

15.0239.1004

    508,000

         503,000

0

1962

Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

15.0240.0904

    703,000

         697,000

0

1963

Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

15.0240.0905

    362,000

         357,000

0

1964

Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

15.0240.0905

    362,000

         357,000

0

1965

Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê

15.0241.1003

    865,000

         856,000

0

1966

Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

15.0242.1004

    508,000

         503,000

0

1967

Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê

15.0243.0932

    513,000

         509,000

0

1968

Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

15.0246.1003

    865,000

         856,000

0

1969

Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

15.0248.1003

    865,000

         856,000

0

1970

Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

15.0252.0930

    617,000

         600,000

0

1971

Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài

15.0257.1000

 2,012,000

      1,974,000

0

1972

Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ

15.0259.0999

 3,424,000

      3,361,000

0

1973

Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ

15.0299.0988

 2,814,000

      2,787,000

0

1974

Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ

15.0300.0955

 3,002,000

      2,962,000

0

1975

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

15.0301.0216

    178,000

         176,000

0

1976

Cắt chỉ sau phẫu thuật

15.0302.0075

      32,900

           32,000

0

1977

Thay băng vết mổ

15.0303.2047

      82,400

           81,600

0

1978

Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ

15.0304.0505

    186,000

         182,000

0

1979

Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương

15.0321.0912

 2,672,000

      2,657,000

0

1980

Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước

15.0322.0985

 7,175,000

      7,112,000

0

1981

Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau

15.0323.0985

 7,175,000

      7,112,000

0

1982

Nội soi Mũi xoang

15.9001.2048

      40,000

           40,000

0

1983

Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng

16.0034.1038

    820,000

         805,000

0

1984

Phẫu thuật nạo túi lợi

16.0035.1023

      74,000

           72,200

0

1985

Lấy cao răng

16.0043.1020

    134,000

         131,000

0

1986

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Điều trị tuỷ răng số  4, 5)

16.0044.1012

    565,000

         557,000

0

1987

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 6.7 hàm dưới)

16.0044.1013

    795,000

         787,000

0

1988

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy (răng số 1, 2, 3)

16.0044.1014

    422,000

         418,000

0

1989

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 6,7 hàm trên)

16.0044.1015

    925,000

         917,000

0

1990

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

16.0045.1012

    565,000

         557,000

0

1991

Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội

16.0046.1013

    795,000

         787,000

0

1992

Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

16.0046.1014

    422,000

         418,000

0

1993

Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

16.0046.1015

    925,000

         917,000

0

1994

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

16.0050.1012

    565,000

         557,000

0

1995

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

16.0055.1012

    565,000

         557,000

0

1996

Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi

16.0057.1032

    265,000

         260,000

0

1997

Điều trị tủy lại

16.0061.1011

    954,000

         950,000

0

1998

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite

16.0067.1031

    247,000

         243,000

0

1999

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

16.0068.1031

    247,000

         243,000

0

2000

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

16.0070.1031

    247,000

         243,000

0

2001

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement

16.0071.1018

    337,000

         333,000

0

2002

Phục hồi cổ răng bằng Composite

16.0072.1018

    337,000

         333,000

0

2003

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

16.0197.1036

    337,000

         333,000

0

2004

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân

16.0201.1028

    342,000

         335,000

0

2005

Nhổ răng vĩnh viễn

16.0203.1026

    207,000

         203,000

0

2006

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

16.0204.1025

    102,000

         101,000

0

2007

Nhổ chân răng vĩnh viễn

16.0205.1024

    190,000

         187,000

0

2008

Nhổ răng thừa

16.0206.1026

    207,000

         203,000

0

2009

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

16.0214.1007

    158,000

         156,000

0

2010

Phẫu thuật cắt phanh lưỡi

16.0216.1041

    295,000

         289,000

0

2011

Phẫu thuật cắt phanh môi

16.0217.1041

    295,000

         289,000

0

2012

Phẫu thuật cắt phanh má

16.0218.1041

    295,000

         289,000

0

2013

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

16.0220.1042

    535,000

         527,000

0

2014

Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp

16.0222.1035

    212,000

         208,000

0

2015

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

16.0224.1035

    212,000

         208,000

0

2016

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

16.0225.1035

    212,000

         208,000

0

2017

Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement

16.0226.1035

    212,000

         208,000

0

2018

Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục

16.0230.1010

    334,000

         328,000

0

2019

Điều trị tuỷ răng sữa

16.0232.1017

    382,000

         378,000

0

2020

Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit

16.0233.1050

    460,000

         456,000

0

2021

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam

16.0235.1019

      97,000

           95,200

0

2022

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement

16.0236.1019

      97,000

           95,200

0

2023

Nhổ răng sữa

16.0238.1029

      37,300

           36,200

0

2024

Nhổ chân răng sữa

16.0239.1029

      37,300

           36,200

0

2025

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim

16.0254.1069

 3,044,000

      3,014,000

0

2026

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép

16.0268.1068

 2,644,000

      2,614,000

0

2027

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép

16.0271.1095

 2,241,000

      2,195,000

0

2028

Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép

16.0274.1095

 2,241,000

      2,195,000

0

2029

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép

16.0277.1066

 2,944,000

      2,914,000

0

2030

Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)

16.0280.1066

 2,944,000

      2,914,000

0

2031

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm

16.0286.1068

 2,644,000

      2,614,000

0

2032

Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt

16.0291.1065

 4,140,000

      4,070,000

0

2033

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

16.0294.1079

 2,461,000

      2,414,000

0

2034

Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức

16.0295.0576

 2,598,000

      2,578,000

0

2035

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

16.0298.1009

    363,000

         357,000

0

2036

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

16.0298.1009

    363,000

         357,000

0

2037

Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm

16.0306.1043

 1,014,000

      1,010,000

0

2038

Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm

16.0323.1081

 2,777,000

      2,741,000

0

2039

Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt

16.0333.1070

 2,167,000

      2,129,000

0

2040

Nắn sai khớp thái dương hàm

16.0335.1022

    103,000

         102,000

0

2041

Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê

16.0336.1053

 1,662,000

      1,642,000

0

2042

Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê

16.0337.1053

 1,662,000

      1,642,000

0

2043

Phẫu thuật tháo nẹp, vít

16.0348.1089

 2,822,000

      2,763,000

0

2044

Phẫu thuật tháo nẹp, vít

16.0348.1091

 2,686,000

      2,639,000

0

2045

Điều trị bằng sóng ngắn

17.0001.0254

      34,900

           34,200

0

2046

Điều trị bằng sóng cực ngắn

17.0002.0254

      34,900

           34,200

0

2047

Điều trị bằng từ trường

17.0004.0232

      38,400

           38,000

0

2048

Điều trị bằng dòng điện một chiều đều

17.0005.0231

      45,400

           45,000

0

2049

Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc

17.0006.0231

      45,400

           45,000

0

2050

Điều trị bằng các dòng điện xung

17.0007.0234

      41,400

           41,000

0

2051

Điều trị bằng sóng xung kích

17.0009.0255

      61,700

           60,600

0

2052

Điều trị bằng dòng giao thoa

17.0010.0236

      28,800

           28,500

0

2053

Điều trị bằng tia hồng ngoại

17.0011.0237

      35,200

           34,600

0

2054

Điều trị bằng Laser công suất thấp

17.0012.0243

      47,400

           46,800

0

2055

Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại

17.0013.0275

      34,200

           33,400

0

2056

Điều trị bằng Parafin

17.0018.0221

      42,400

           51,000

0

2057

Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm)

17.0022.0272

      61,400

           60,600

0

2058

Điều trị bằng nước khoáng

17.0024.0272

      61,400

           60,600

0

2059

Điều trị bằng oxy cao áp

17.0025.1116

    233,000

         227,000

0

2060

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống

17.0026.0220

      45,800

           45,200

0

2061

Điều trị bằng ion tĩnh điện

17.0028.0232

      38,400

           38,000

0

2062

Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người

17.0033.0266

      42,300

           41,100

0

2063

Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người

17.0034.0267

      46,900

           45,400

0

2064

Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động

17.0037.0267

      46,900

           45,400

0

2065

Tập đứng thăng bằng tĩnh và động

17.0039.0267

      46,900

           45,400

0

2066

Tập đi với thanh song song

17.0041.0268

      29,000

           28,500

0

2067

Tập đi với khung tập đi

17.0042.0268

      29,000

           28,500

0

2068

Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)

17.0043.0268

      29,000

           28,500

0

2069

Tập đi với gậy

17.0044.0268

      29,000

           28,500

0

2070

Tập đi với bàn xương cá

17.0045.0268

      29,000

           28,500

0

2071

Tập lên, xuống cầu thang

17.0047.0268

      29,000

           28,500

0

2072

Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)

17.0048.0268

      29,000

           28,500

0

2073

Tập đi với chân giả trên gối

17.0049.0268

      29,000

           28,500

0

2074

Tập đi với chân giả dưới gối

17.0050.0268

      29,000

           28,500

0

2075

Tập đi với khung treo

17.0051.0268

      29,000

           28,500

0

2076

Tập vận động thụ động

17.0052.0267

      46,900

           45,400

0

2077

Tập vận động có trợ giúp

17.0053.0267

      46,900

           45,400

0

2078

Tập vận động có kháng trở

17.0056.0267

      46,900

           45,400

0

2079

Tập vận động trên bóng

17.0058.0268

      29,000

           28,500

0

2080

Tập trong bồn bóng nhỏ

17.0059.0268

      29,000

           28,500

0

2081

Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng

17.0062.0267

      46,900

           45,400

0

2082

Tập với thang tường

17.0063.0268

      29,000

           28,500

0

2083

Tập với giàn treo các chi

17.0064.0268

      29,000

           28,500

0

2084

Tập với ròng rọc

17.0065.0269

      11,200

           10,800

0

2085

Tập với dụng cụ chèo thuyền

17.0067.0268

      29,000

           28,500

0

2086

Tập thăng bằng với bàn bập bênh

17.0068.0268

      29,000

           28,500

0

2087

Tập với máy tập thăng bằng

17.0069.0268

      29,000

           28,500

0

2088

Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi

17.0070.0261

      11,200

           10,800

0

2089

Tập với xe đạp tập

17.0071.0270

      11,200

           10,800

0

2090

Tập với bàn nghiêng

17.0072.0268

      29,000

           28,500

0

2091

Tập các kiểu thở

17.0073.0277

      30,100

           29,700

0

2092

Tập ho có trợ giúp

17.0075.0277

      30,100

           29,700

0

2093

Kỹ thuật kéo nắn trị liệu

17.0078.0238

      45,300

           44,100

0

2094

Kỹ thuật xoa bóp vùng

17.0085.0282

      41,800

           40,600

0

2095

Tập điều hợp vận động

17.0090.0267

      46,900

           45,400

0

2096

Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)

17.0091.0262

    302,000

         300,000

0

2097

Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn

17.0092.0268

      29,000

           28,500

0

2098

Tập tri giác và nhận thức

17.0102.0258

      41,800

           40,700

0

2099

Tập nuốt

17.0104.0263

    158,000

         156,000

0

2100

Tập với dụng cụ quay khớp vai

17.0104.0264

      29,000

           28,500

0

2101

Tập nuốt

17.0104.0264

    128,000

         126,000

0

2102

Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)

17.0108.0260

      59,500

           57,400

0

2103

Tập cho người thất ngôn

17.0109.0265

    106,000

         103,000

0

2104

Tập sửa lỗi phát âm

17.0111.0265

    106,000

         103,000

0

2105

Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống

17.0133.0242

    146,000

         144,000

0

2106

Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống

17.0134.0240

    203,000

         201,000

0

2107

Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti

17.0136.0519

    234,000

         231,000

0

2108

Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti

17.0136.0520

    162,000

         158,000

0

2109

Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh

17.0138.0524

    324,000

         318,000

0

2110

Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu

17.0141.0241

      48,600

           47,400

0

2111

Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu

17.0142.0241

      48,600

           47,400

0

2112

Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)

17.0143.0241

      48,600

           47,400

0

2113

Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng

17.0144.0241

      48,600

           47,400

0

2114

Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối

17.0145.0241

      48,600

           47,400

0

2115

Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối

17.0146.0241

      48,600

           47,400

0

2116

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)

17.0147.0241

      48,600

           47,400

0

2117

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)

17.0148.0241

      48,600

           47,400

0

2118

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO

17.0149.0241

      48,600

           47,400

0

2119

Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO

17.0150.0241

      48,600

           47,400

0

2120

Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO

17.0151.0241

      48,600

           47,400

0

2121

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO

17.0152.0241

      48,600

           47,400

0

2122

Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO

17.0153.0241

      48,600

           47,400

0

2123

Siêu âm tuyến giáp

18.0001.0001

      43,900

           42,100

0

2124

Siêu âm các tuyến nước bọt

18.0002.0001

      43,900

           42,100

0

2125

Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt

18.0003.0001

      43,900

           42,100

0

2126

Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt

18.0003.0001

      43,900

           42,100

0

2127

Siêu âm hạch vùng cổ

18.0004.0001

      43,900

           42,100

0

2128

Siêu âm hạch vùng cổ

18.0004.0001

      43,900

           42,100

0

2129

Siêu âm hốc mắt

18.0006.0001

      43,900

           42,100

0

2130

Siêu âm qua thóp

18.0007.0001

      43,900

           42,100

0

2131

Siêu âm nhãn cầu

18.0008.0001

      43,900

           42,100

0

2132

Siêu âm nhãn cầu

18.0008.0001

      43,900

           42,100

0

2133

Siêu âm Doppler hốc mắt

18.0009.0069

      82,300

           81,400

0

2134

Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ

18.0010.0069

      82,300

           81,400

0

2135

Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ

18.0010.0069

      82,300

           81,400

0

2136

Siêu âm màng phổi

18.0011.0001

      43,900

           42,100

0

2137

Siêu âm màng phổi

18.0011.0001

      43,900

           42,100

0

2138

Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)

18.0012.0001

      43,900

           42,100

0

2139

Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)

18.0012.0001

      43,900

           42,100

0

2140

Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

18.0015.0001

      43,900

           42,100

0

2141

Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

18.0015.0001

      43,900

           42,100

0

2142

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

18.0016.0001

      43,900

           42,100

0

2143

Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng

18.0017.0003

    181,000

         179,000

0

2144

Siêu âm tử cung phần phụ

18.0018.0001

      43,900

           42,100

0

2145

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

18.0020.0001

      43,900

           42,100

0

2146

Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng

18.0021.0069

      82,300

           81,400

0

2147

Siêu âm Doppler gan lách

18.0022.0069

      82,300

           81,400

0

2148

Siêu âm Doppler động mạch thận

18.0024.0004

    222,000

         219,000

0

2149

Siêu âm Doppler tử cung phần phụ

18.0025.0069

      82,300

           81,400

0

2150

Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)

18.0026.0069

      82,300

           81,400

0

2151

Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)

18.0026.0069

 

           81,400

0

2152

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

18.0030.0001

      43,900

           42,100

0

2153

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

18.0031.0003

    181,000

         179,000

0

2154

Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng

18.0032.0069

      82,300

           81,400

0

2155

Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo

18.0033.0004

    222,000

         219,000

0

2156

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

18.0034.0001

      43,900

           42,100

0

2157

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

18.0035.0001

      43,900

           42,100

0

2158

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

18.0035.0001

      43,900

           42,100

0

2159

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

18.0036.0001

      43,900

           42,100

0

2160

Siêu âm Doppler động mạch tử cung

18.0037.0004

    222,000

         219,000

0

2161

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)

18.0043.0001

      43,900

           42,100

0

2162

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)

18.0043.0001

      43,900

           42,100

0

2163

Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)

18.0044.0001

      43,900

           42,100

0

2164

Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)

18.0044.0001

      43,900

           42,100

0

2165

Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ

18.0048.0004

    222,000

         219,000

0

2166

Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực

18.0049.0004

    222,000

         219,000

0

2167

Siêu âm Doppler tim, van tim

18.0052.0004

    222,000

         219,000

0

2168

Siêu âm tuyến vú hai bên

18.0054.0001

      43,900

           42,100

0

2169

Siêu âm Doppler tuyến vú

18.0055.0069

      82,300

           81,400

0

2170

Siêu âm tinh hoàn hai bên

18.0057.0001

      43,900

           42,100

0

2171

Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên

18.0058.0069

      82,300

           81,400

0

2172

Siêu âm dương vật

18.0059.0001

      43,900

           42,100

0

2173

Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng

18.0067.0010

      50,200

           49,200

0

2174

Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng

18.0067.0013

      69,200

           68,200

0

2175

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng

18.0068.0011

      56,200

           55,200

0

2176

Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao

18.0069.0010

      50,200

           49,200

0

2177

Chụp Xquang sọ tiếp tuyến

18.0070.0010

      50,200

           49,200

0

2178

Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng

18.0071.0011

      56,200

           55,200

0

2179

Chụp Xquang Blondeau

18.0072.0010

      50,200

           49,200

0

2180

Chụp Xquang Hirtz

18.0073.0010

      50,200

           49,200

0

2181

Chụp Xquang hàm chếch một bên

18.0074.0010

      50,200

           49,200

0

2182

Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

18.0075.0010

      50,200

           49,200

0

2183

Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng

18.0076.0010

      50,200

           49,200

0

2184

Chụp Xquang Chausse III

18.0077.0010

      50,200

           49,200

0

2185

Chụp Xquang Schuller

18.0078.0010

      50,200

           49,200

0

2186

Chụp Xquang Stenvers

18.0079.0010

      50,200

           49,200

0

2187

Chụp Xquang khớp thái dương hàm

18.0080.0010

      50,200

           49,200

0

2188

Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)

18.0082.0010

      50,200

           49,200

0

2189

Chụp Xquang răng toàn cảnh

18.0083.0014

      64,200

           63,200

0

2190

Chụp Xquang răng toàn cảnh

18.0083.0028

      65,400

           64,200

0

2191

Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)

18.0084.0028

      65,400

           64,200

0

2192

Chụp Xquang mỏm trâm

18.0085.0010

      50,200

           49,200

0

2193

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng

18.0086.0013

      69,200

           68,200

0

2194

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên

18.0087.0010

      50,200

           49,200

0

2195

Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế

18.0088.0030

    122,000

         121,000

0

2196

Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2

18.0089.0010

      50,200

           49,200

0

2197

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

18.0090.0011

      56,200

           55,200

0

2198

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

18.0090.0013

      69,200

           68,200

0

2199

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

18.0091.0011

      56,200

           55,200

0

2200

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

18.0091.0013

      69,200

           68,200

0

2201

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên

18.0092.0011

      56,200

           55,200

0

2202

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên

18.0092.0013

      69,200

           68,200

0

2203

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

18.0093.0011

      56,200

           55,200

0

2204

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

18.0093.0013

      69,200

           68,200

0

2205

Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

18.0094.0011

      56,200

           55,200

0

2206

Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

18.0094.0013

      69,200

           68,200

0

2207

Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze

18.0095.0010

      50,200

           49,200

0

2208

Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze

18.0095.0012

      56,200

           55,200

0

2209

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

18.0096.0011

      56,200

           55,200

0

2210

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

18.0096.0013

      69,200

           68,200

0

2211

Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên

18.0097.0030

    122,000

         121,000

0

2212

Chụp Xquang khung chậu thẳng

18.0098.0010

      50,200

           49,200

0

2213

Chụp Xquang khung chậu thẳng

18.0098.0012

      56,200

           55,200

0

2214

Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch

18.0099.0010

      50,200

           49,200

0

2215

Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch

18.0099.0012

      56,200

           55,200

0

2216

Chụp Xquang khớp vai thẳng

18.0100.0010

      50,200

           49,200

0

2217

Chụp Xquang khớp vai thẳng

18.0100.0012

      56,200

           55,200

0

2218

Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng]

18.0100.0013

      69,200

           68,200

0

2219

Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch

18.0101.0010

      50,200

           49,200

0

2220

Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch

18.0101.0012

      56,200

           55,200

0

2221

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng

18.0102.0010

      50,200

           49,200

0

2222

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng

18.0102.0013

      69,200

           68,200

0

2223

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

18.0103.0011

      56,200

           55,200

0

2224

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

18.0103.0013

      69,200

           68,200

0

2225

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

18.0104.0011

      56,200

           55,200

0

2226

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

18.0104.0013

      69,200

           68,200

0

2227

Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

18.0105.0010

      50,200

           49,200

0

2228

Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

18.0105.0012

      56,200

           55,200

0

2229

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng

18.0106.0011

      56,200

           55,200

0

2230

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng

18.0106.0013

      69,200

           68,200

0

2231

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

18.0107.0011

      56,200

           55,200

0

2232

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

18.0107.0013

      69,200

           68,200

0

2233

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

18.0108.0010

      50,200

           49,200

0

2234

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

18.0108.0013

      69,200

           68,200

0

2235

Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên

18.0109.0012

      56,200

           55,200

0

2236

Chụp Xquang khớp háng nghiêng

18.0110.0010

      50,200

           49,200

0

2237

Chụp Xquang khớp háng nghiêng

18.0110.0012

      56,200

           55,200

0

2238

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng

18.0111.0011

      56,200

           55,200

0

2239

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng

18.0111.0013

      69,200

           68,200

0

2240

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

18.0112.0011

      56,200

           55,200

0

2241

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

18.0112.0013

      69,200

           68,200

0

2242

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

18.0113.0011

      56,200

           55,200

0

2243

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

18.0113.0013

      69,200

           68,200

0

2244

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

18.0114.0011

      56,200

           55,200

0

2245

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

18.0114.0013

      69,200

           68,200

0

2246

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

18.0115.0011

      56,200

           55,200

0

2247

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

18.0115.0013

      69,200

           68,200

0

2248

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

18.0116.0011

      56,200

           55,200

0

2249

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

18.0116.0013

      69,200

           68,200

0

2250

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng

18.0117.0011

      56,200

           55,200

0

2251

Chụp Xquang ngực thẳng

18.0119.0010

      50,200

           49,200

0

2252

Chụp Xquang ngực thẳng

18.0119.0012

      56,200

           55,200

0

2253

Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng]

18.0119.0013

      69,200

           68,200

0

2254

Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

18.0120.0010

      50,200

           49,200

0

2255

Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

18.0120.0012

      56,200

           55,200

0

2256

Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng

18.0121.0011

      56,200

           55,200

0

2257

Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng

18.0121.0013

      69,200

           68,200

0

2258

Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch

18.0122.0011

      56,200

           55,200

0

2259

Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch

18.0122.0013

      69,200

           68,200

0

2260

Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn

18.0123.0010

      50,200

           49,200

0

2261

Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn

18.0123.0012

      56,200

           55,200

0

2262

Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng

18.0124.0016

    101,000

         100,000

0

2263

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

18.0125.0012

      56,200

           55,200

0

2264

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng]

18.0125.0013

      69,200

           68,200

0

2265

Chụp Xquang tuyến vú

18.0126.0026

      94,200

           93,200

0

2266

Chụp Xquang tại giường

18.0127.0028

      65,400

           64,200

0

2267

Chụp Xquang tại phòng mổ

18.0128.0028

      65,400

           64,200

0

2268

Chụp Xquang thực quản dạ dày

18.0130.0017

    116,000

         115,000

0

2269

Chụp Xquang ruột non

18.0131.0017

    116,000

         115,000

0

2270

Chụp Xquang đường mật qua Kehr

18.0133.0019

    240,000

         236,000

0

2271

Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)

18.0140.0020

    539,000

         535,000

0

2272

Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng

18.0142.0021

    529,000

         525,000

0

2273

Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng

18.0143.0033

    564,000

         560,000

0

2274

Chụp Xquang bàng quang trên xương mu

18.0144.0022

    206,000

         202,000

0

2275

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

18.0149.0040

    522,000

         519,000

0

2276

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

18.0150.0041

    632,000

         628,000

0

2277

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

18.0151.0041

    632,000

         628,000

0

2278

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

18.0151.0041

    632,000

         628,000

0

2279

Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)

18.0153.0041

    632,000

         628,000

0

2280

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)

18.0154.0041

    632,000

         628,000

0

2281

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)

18.0154.0041

    632,000

         628,000

0

2282

Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

18.0155.0040

    522,000

         519,000

0

2283

Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

18.0156.0041

    632,000

         628,000

0

2284

Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy)

18.0157.0040

    522,000

         519,000

0

2285

Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy)

18.0157.0040

    522,000

         519,000

0

2286

Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)

18.0158.0040

    522,000

         519,000

0

2287

Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)

18.0158.0040

    522,000

         519,000

0

2288

Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

18.0159.0041

    632,000

         628,000

0

2289

Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

18.0159.0041

    632,000

         628,000

0

2290

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)

18.0160.0041

    632,000

         628,000

0

2291

Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)

18.0161.0040

    522,000

         519,000

0

2292

Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)

18.0161.0040

    522,000

         519,000

0

2293

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

18.0191.0040

    522,000

         519,000

0

2294

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

18.0192.0041

    632,000

         628,000

0

2295

Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy)

18.0193.0040

    522,000

         519,000

0

2296

Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy)

18.0195.0040

    522,000

         519,000

0

2297

Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy)

18.0195.0040

    522,000

         519,000

0

2298

Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)

18.0196.0041

    632,000

         628,000

0

2299

Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)

18.0196.0041

    632,000

         628,000

0

2300

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)

18.0197.0041

    632,000

         628,000

0

2301

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)

18.0197.0041

    632,000

         628,000

0

2302

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

18.0219.0040

    522,000

         519,000

0

2303

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

18.0219.0041

    632,000

         628,000

0

2304

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)

18.0220.0040

    522,000

         519,000

0

2305

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)

18.0220.0041

    632,000

         628,000

0

2306

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)

18.0222.0040

    522,000

         519,000

0

2307

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)

18.0223.0041

    632,000

         628,000

0

2308

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)

18.0223.0041

    632,000

         628,000

0

2309

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)

18.0224.0041

    632,000

         628,000

0

2310

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)

18.0224.0041

    632,000

         628,000

0

2311

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)

18.0225.0041

    632,000

         628,000

0

2312

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)

18.0225.0041

    632,000

         628,000

0

2313

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)

18.0226.0041

    632,000

         628,000

0

2314

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)

18.0226.0041

    632,000

         628,000

0

2315

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy)

18.0227.0040

    522,000

         519,000

0

2316

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy)

18.0227.0040

    522,000

         519,000

0

2317

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)

18.0229.0041

    632,000

         628,000

0

2318

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)

18.0229.0041

    632,000

         628,000

0

2319

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy)

18.0230.0041

    632,000

         628,000

0

2320

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy)

18.0230.0041

    632,000

         628,000

0

2321

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

18.0255.0040

    522,000

         519,000

0

2322

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

18.0256.0041

    632,000

         628,000

0

2323

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

18.0257.0040

    522,000

         519,000

0

2324

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

18.0258.0041

    632,000

         628,000

0

2325

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

18.0259.0040

    522,000

         519,000

0

2326

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

18.0260.0041

    632,000

         628,000

0

2327

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

18.0262.0041

    632,000

         628,000

0

2328

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

18.0262.0041

    632,000

         628,000

0

2329

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)

18.0263.0041

    632,000

         628,000

0

2330

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)

18.0263.0041

    632,000

         628,000

0

2331

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

18.0264.0040

    522,000

         519,000

0

2332

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

18.0264.0040

    522,000

         519,000

0

2333

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

18.0265.0041

    632,000

         628,000

0

2334

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

18.0265.0041

    632,000

         628,000

0

2335

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)

18.0266.0041

    632,000

         628,000

0

2336

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)

18.0266.0041

    632,000

         628,000

0

2337

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)

18.0267.0041

    632,000

         628,000

0

2338

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)

18.0267.0041

    632,000

         628,000

0

2339

Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm

18.0603.0169

 1,002,000

         995,000

0

2340

Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm

18.0605.0170

    828,000

         822,000

0

2341

Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm

18.0606.0169

 1,002,000

         995,000

0

2342

Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm

18.0607.0169

 1,002,000

         995,000

0

2343

Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm

18.0609.0170

    828,000

         822,000

0

2344

Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

18.0610.0090

    151,000

         149,000

0

2345

Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm

18.0611.0170

    828,000

         822,000

0

2346

Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm

18.0613.0177

    609,000

         603,000

0

2347

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

18.0619.0090

    151,000

         149,000

0

2348

Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm

18.0620.0087

    152,000

         150,000

0

2349

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

18.0621.0090

    151,000

         149,000

0

2350

Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

18.0622.0085

    221,000

         219,000

0

2351

Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm

18.0626.0608

    722,000

         710,000

0

2352

Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm

18.0632.0165

    597,000

         590,000

0

2353

Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm

18.0633.0165

    597,000

         590,000

0

2354

Siêu âm tại giường

18.0703.0001

      43,900

           42,100

0

2355

Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA

19.0192.0070

 

           81,400

0

2356

Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường)

2.7.KTNAT

    992,000

         992,000

0

2357

Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết

20.0008.0932

    513,000

         509,000

0

2358

Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán

20.0010.0990

    213,000

         209,000

0

2359

Nội soi tai mũi họng

20.0013.0933

      40,000

         103,000

0

2360

Nội soi tai mũi họng

20.0013.2048

      40,000

           40,000

0

2361

Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán

20.0063.0142

    825,000

         815,000

0

2362

Nội soi đại tràng tiêm cầm máu

20.0071.0184

    576,000

         566,000

0

2363

Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ

20.0072.0191

    243,000

         239,000

0

2364

Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết

20.0073.0136

    408,000

         401,000

0

2365

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng

20.0080.0135

    244,000

         240,000

0

2366

Nội soi đại tràng sigma

20.0081.0137

    305,000

         300,000

0

2367

Lấy sỏi niệu quản qua nội soi

20.0085.0115

    944,000

         936,000

0

2368

Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi

20.0087.0152

    893,000

         886,000

0

2369

Điện tim thường

21.0014.1778

      32,800

           32,000

0

2370

Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel

21.0076.0752

      54,800

           53,300

0

2371

Test thử cảm giác giác mạc

21.0077.0852

      39,600

           38,800

0

2372

Nghiệm pháp phát hiện glocom

21.0079.0801

    107,000

         104,000

0

2373

Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm

21.0080.0757

      28,800

           28,600

0

2374

Đo sắc giác

21.0082.0843

      65,900

           64,100

0

2375

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

21.0083.0848

      29,900

           29,400

0

2376

Đo khúc xạ máy

21.0084.0754

        9,900

             9,500

0

2377

Đo khúc xạ giác mạc Javal

21.0085.0753

      36,200

           35,600

0

2378

Đo độ lác

21.0087.0751

      63,800

           62,300

0

2379

Xác định sơ đồ song thị

21.0088.0751

      63,800

           62,300

0

2380

Đo đường kính giác mạc

21.0090.0752

      54,800

           53,300

0

2381

Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)

21.0092.0755

      25,900

           25,300

0

2382

Đo mật độ xương [Bằng phương pháp siêu âm]

21.0101.0069

 

           21,000

0

2383

Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]

21.0102.0070

 

         140,000

0

2384

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động

22.0001.1352

      63,500

           62,900

0

2385

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động

22.0002.1352

      63,500

           62,900

0

2386

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động

22.0006.1354

      40,400

           40,000

0

2387

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động

22.0006.1354

      40,400

           40,000

0

2388

Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động

22.0011.1254

      56,500

           56,000

0

2389

Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động

22.0011.1254

      56,500

           56,000

0

2390

Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động

22.0012.1254

      56,500

           56,000

0

2391

Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)

22.0015.1308

      28,800

           28,600

0

2392

Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)

22.0015.1308

      28,800

           28,600

0

2393

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

22.0019.1348

      12,600

           12,500

0

2394

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)

22.0120.1370

      40,400

           40,000

0

2395

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)

22.0121.1369

      46,200

           45,800

0

2396

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)

22.0138.1362

      36,900

           36,500

0

2397

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

22.0142.1304

      23,100

           22,900

0

2398

Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm

22.0160.1345

      17,300

           17,100

0

2399

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy)

22.0283.1269

      39,100

           38,800

0

2400

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu

22.0285.1267

      23,100

           22,900

0

2401

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

22.0286.1268

      20,700

           20,500

0

2402

Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)

22.0291.1280

      31,100

           30,800

0

2403

Rút máu để điều trị

22.0499.0163

    236,000

         230,000

0

2404

Thời gian máu đông

22.9000.1349

      12,600

           12,500

0

2405

Định lượng Acid Uric [Máu]

23.0003.1494

      21,500

           21,400

0

2406

Định lượng Albumin [Máu]

23.0007.1494

      21,500

           21,400

0

2407

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

23.0010.1494

      21,500

           21,400

0

2408

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

23.0019.1493

      21,500

           21,400

0

2409

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

23.0020.1493

      21,500

           21,400

0

2410

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

23.0025.1493

      21,500

           21,400

0

2411

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

23.0027.1493

      21,500

           21,400

0

2412

Định lượng Calci toàn phần [Máu]

23.0029.1473

      12,900

           12,800

0

2413

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

23.0041.1506

      26,900

           26,800

0

2414

Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]

23.0042.1482

      26,900

           26,800

0

2415

Định lượng CK-MB mass [Máu]

23.0044.1478

      37,700

           37,500

0

2416

Định lượng Creatinin (máu)

23.0051.1494

      21,500

           21,400

0

2417

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

23.0058.1487

      29,000

           28,900

0

2418

Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]

23.0060.1496

      32,300

           32,100

0

2419

Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]

23.0060.1496

      32,300

           32,100

0

2420

Định lượng Ferritin [Máu]

23.0063.1514

      80,800

           80,400

0

2421

Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]

23.0068.1561

      64,600

           64,300

0

2422

Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]

23.0069.1561

      64,600

           64,300

0

2423

Định lượng Glucose [Máu]

23.0075.1494

      21,500

           21,400

0

2424

Định lượng Globulin [Máu]

23.0076.1494

      21,500

           21,400

0

2425

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

23.0077.1518

      19,200

           19,200

0

2426

Định lượng HbA1c [Máu]

23.0083.1523

    101,000

         100,000

0

2427

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

23.0084.1506

      26,900

           26,800

0

2428

Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]

23.0104.1532

      96,900

           96,500

0

2429

Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]

23.0104.1532

      96,900

           96,500

0

2430

Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]

23.0111.1534

      26,900

           26,800

0

2431

Định lượng Phospho (máu)

23.0128.1494

      21,500

           21,400

0

2432

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

23.0133.1494

      21,500

           21,400

0

2433

Định lượng Sắt [Máu]

23.0143.1503

      32,300

           32,100

0

2434

Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]

23.0147.1561

      64,600

           64,300

0

2435

Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]

23.0148.1561

      64,600

           64,300

0

2436

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

23.0158.1506

      26,900

           26,800

0

2437

Troponin T/I

23.0159.1569

 

           74,200

0

2438

Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]

23.0162.1570

      59,200

           58,900

0

2439

Định lượng Urê máu [Máu]

23.0166.1494

      21,500

           21,400

0

2440

Định lượng Amylase (niệu)

23.0175.1576

      37,700

           37,500

0

2441

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

23.0206.1596

      27,400

           27,300

0

2442

Phản ứng CRP

23.0244.1544

      21,500

           21,400

0

2443

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

24.0003.1715

    238,000

         236,000

0

2444

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động

24.0004.1716

    297,000

         294,000

0

2445

Vi khuẩn kháng thuốc định tính

24.0006.1723

    196,000

         194,000

0

2446

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen

24.0017.1714

      68,000

           67,200

0

2447

AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang

24.0018.1611

      65,600

           64,900

0

2448

Helicobacter pylori Ag test nhanh

24.0073.1658

    156,000

         154,000

0

2449

Salmonella Widal

24.0093.1703

    178,000

         176,000

0

2450

Streptococcus pyogenes ASO

24.0094.1623

      41,700

           41,200

0

2451

Treponema pallidum RPR định tính và định lượng

24.0099.1708

 

           37,800

0

2452

HBsAg test nhanh

24.0117.1646

      53,600

           53,000

0

2453

HCV Ab test nhanh

24.0144.1621

      53,600

           53,000

0

2454

HIV Ab test nhanh

24.0169.1616

      53,600

           53,000

0

2455

Dengue virus NS1Ag test nhanh

24.0183.1637

    130,000

         129,000

0

2456

Dengue virus IgM/IgG test nhanh

24.0187.1637

    130,000

         129,000

0

2457

Dengue virus IgM/IgG test nhanh

24.0187.1637

    130,000

         129,000

0

2458

Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở)

27.0012.0974

 8,042,000

      7,920,000

0

2459

Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi

27.0017.0963

 8,559,000

      8,489,000

0

2460

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ

27.0019.0962

#########

    13,489,000

0

2461

Phẫu thuật nội soi vùng nền sọ

27.0020.0973

 7,170,000

      7,110,000

0

2462

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày

27.0142.0451

 2,896,000

      2,867,000

0

2463

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày

27.0142.0451

 2,896,000

      2,867,000

0

2464

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày

27.0144.0451

 2,896,000

      2,867,000

0

2465

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày

27.0144.0451

 2,896,000

      2,867,000

0

2466

Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng

27.0166.1196

 2,167,000

      2,136,000

0

2467

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng

27.0167.1196

 2,167,000

      2,136,000

0

2468

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non

27.0172.0464

 2,664,000

      2,634,000

0

2469

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non

27.0173.1196

 2,167,000

      2,136,000

0

2470

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng

27.0174.0457

 4,241,000

      4,191,000

0

2471

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng

27.0175.0459

 2,561,000

      2,531,000

0

2472

Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột

27.0177.0455

 2,498,000

      2,474,000

0

2473

Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng

27.0178.0455

 2,498,000

      2,474,000

0

2474

Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da

27.0179.0502

 2,697,000

      2,692,000

0

2475

Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da

27.0180.0502

 2,697,000

      2,692,000

0

2476

Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật

27.0181.0502

 2,697,000

      2,692,000

0

2477

Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng

27.0183.0462

 4,276,000

      4,220,000

0

2478

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel

27.0184.0457

 4,241,000

      4,191,000

0

2479

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

27.0187.2039

 2,564,000

      2,534,000

0

2480

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

27.0187.2039

 2,564,000

      2,534,000

0

2481

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng

27.0188.2039

 2,564,000

      2,534,000

0

2482

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng

27.0188.2039

 2,564,000

      2,534,000

0

2483

Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa

27.0189.2039

 2,564,000

      2,534,000

0

2484

Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa

27.0189.2039

 2,564,000

      2,531,000

0

2485

Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng

27.0190.2039

 2,564,000

      2,534,000

0

2486

Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng

27.0190.2039

 2,564,000

      2,531,000

0

2487

Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa

27.0191.0451

 2,896,000

      2,867,000

0

2488

Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa

27.0191.0451

 2,896,000

      2,867,000

0

2489

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng

27.0225.0462

 4,276,000

      4,220,000

0

2490

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan

27.0263.1196

 2,167,000

      2,136,000

0

2491

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

27.0273.0473

 3,093,000

      3,053,000

0

2492

Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da

27.0274.1196

 2,167,000

      2,136,000

0

2493

Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột

27.0306.0490

 3,680,000

      3,634,000

0

2494

Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo

27.0307.1196

 2,167,000

      2,136,000

0

2495

Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành

27.0328.1196

 2,167,000

      2,136,000

0

2496

Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng

27.0329.1197

 1,456,000

      1,439,000

0

2497

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ

27.0330.1196

 2,167,000

      2,136,000

0

2498

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư

27.0331.1196

 2,167,000

      2,136,000

0

2499

Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu

27.0332.1196

 2,167,000

      2,136,000

0

2500

Nội soi ổ bụng chẩn đoán

27.0333.1197

 1,456,000

      1,439,000

0

2501

Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng

27.0335.1197

 1,456,000

      1,439,000

0

2502

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở

27.0336.1210

 2,448,000

      2,393,000

0

2503

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm

27.0337.1210

 2,448,000

      2,393,000

0

2504

Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận

27.0356.0418

 4,027,000

      3,971,000

0

2505

Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận

27.0357.0418

 4,027,000

      3,971,000

0

2506

Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận

27.0359.1209

 3,718,000

      3,645,000

0

2507

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản

27.0365.0418

 4,027,000

      3,971,000

0

2508

Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản

27.0367.0436

 1,751,000

      1,731,000

0

2509

Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản

27.0371.0418

 4,027,000

      3,971,000

0

2510

Nội soi nong niệu quản hẹp

27.0378.0104

    917,000

         913,000

0

2511

Nội soi cắt polyp cổ bàng quang

27.0384.1197

 1,456,000

      1,439,000

0

2512

Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng

27.0392.1197

 1,456,000

      1,439,000

0

2513

Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo

27.0407.1197

 1,456,000

      1,439,000

0

2514

Nội soi tán sỏi niệu đạo

27.0408.1197

 1,456,000

      1,439,000

0

2515

Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo

27.0409.1197

 1,456,000

      1,439,000

0

2516

Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ

28.0003.0573

 3,325,000

      3,278,000

0

2517

Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận

28.0004.0573

 3,325,000

      3,278,000

0

2518

Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do

28.0005.0578

 4,957,000

      4,874,000

0

2519

Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu

28.0008.0574

 4,228,000

      4,172,000

0

2520

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên

28.0010.1044

    705,000

         697,000

0

2521

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng

28.0013.0574

 4,228,000

      4,172,000

0

2522

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày

28.0014.0574

 4,228,000

      4,172,000

0

2523

Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ

28.0016.1136

 4,770,000

      4,700,000

0

2524

Khâu phục hồi bờ mi

28.0035.0772

    693,000

         679,000

0

2525

Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi

28.0038.1136

 4,770,000

      4,700,000

0

2526

Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi

28.0039.1136

 4,770,000

      4,700,000

0

2527

Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt

28.0040.0583

 1,965,000

      1,914,000

0

2528

Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên

28.0041.0573

 3,325,000

      3,278,000

0

2529

Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu

28.0084.0583

 1,965,000

      1,914,000

0

2530

Khâu vết thương vùng môi

28.0110.0584

 1,242,000

      1,211,000

0

2531

Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi

28.0111.0575

 2,790,000

      2,760,000

0

2532

Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai

28.0158.0909

 1,334,000

      1,328,000

0

2533

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai

28.0159.1044

    705,000

         697,000

0

2534

Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ

28.0161.0576

 2,598,000

      2,578,000

0

2535

Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức

28.0162.0576

 2,598,000

      2,578,000

0

2536

Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí

28.0174.1076

 2,998,000

      2,940,000

0

2537

Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí

28.0176.1076

 2,998,000

      2,940,000

0

2538

Cắt u máu vùng đầu mặt cổ

28.0217.1059

 3,093,000

      3,046,000

0

2539

Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ

28.0218.1059

 3,093,000

      3,046,000

0

2540

Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè

28.0280.0571

 2,887,000

      2,847,000

0

2541

Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân

28.0281.1126

 4,907,000

      4,843,000

0

2542

Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng

28.0287.0574

 4,228,000

      4,172,000

0

2543

Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay

28.0315.1126

 4,907,000

      4,843,000

0

2544

Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay

28.0316.1126

 4,907,000

      4,843,000

0

2545

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ

28.0317.0573

 3,325,000

      3,278,000

0

2546

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận

28.0319.0573

 3,325,000

      3,278,000

0

2547

Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận

28.0325.0573

 3,325,000

      3,278,000

0

2548

Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ

28.0329.0573

 3,325,000

      3,278,000

0

2549

Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận

28.0330.0573

 3,325,000

      3,278,000

0

2550

Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa

28.0331.0573

 3,325,000

      3,278,000

0

2551

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít

28.0335.0556

 3,750,000

      3,708,000

0

2552

Nối gân gấp

28.0337.0559

 2,963,000

      2,923,000

0

2553

Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật

28.0338.0559

 2,963,000

      2,923,000

0

2554

Nối gân duỗi

28.0340.0559

 2,963,000

      2,923,000

0

2555

Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ

28.0363.0573

 3,325,000

      3,278,000

0

2556

Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ

28.0364.0573

 3,325,000

      3,278,000

0

2557

Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận

28.0365.0573

 3,325,000

      3,278,000

0

2558

Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân

28.0372.0573

 3,325,000

      3,278,000

0

2559

Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân

28.0373.0574

 4,228,000

      4,172,000

0

2560

Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay

28.0380.0573

 3,325,000

      3,278,000

0

2561

Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động

37.8D05.0411

 6,686,000

      6,603,000

0

2562

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

37.8D05.0421

 4,098,000

      4,042,000

0

2563

Các phẫu thuật ruột thừa khác

37.8D05.0454

 2,561,000

      2,531,000

0

2564

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần

37.8D06.0643

    302,000

         296,000

0

2565

Chi phí vận chuyển máu

VM.96001

      17,000

           17,000

0

2566

Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường)

 

    865,000

         865,000

0

2567

Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn

 

    547,000

         539,000

0

2568

Cấy - tháo thuốc tránh thai

 

 

         200,000

0

2569

Đặt và tháo dụng cụ tử cung

 

 

         210,000

0

2570

Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang)

 

    145,000

         145,000

0

2571

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

 

 2,269,000

      2,234,000

0

2572

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

 

 2,298,000

      2,263,000

0

2573

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn

 

 2,269,000

      2,234,000

0

2574

Nội soi họng

 

      40,000

           40,000

0

2575

Xét nghiệm CLO test

 

             -  

           50,000

0

2576

Methamphetamine

 

             -  

           42,900

0

2577

Amphetamin (định tính)

 

             -  

           42,900

0

2578

Xét nghiệm hòa hợp (cross-Match) trong phát máu (phản ứng chéo)

 

             -  

           30,000

0

2579

Marijuana định tính

 

             -  

           42,900

0

2580

Opiate định tính

 

             -  

           42,900

0

2581

Troponin T/l

 

             -  

           74,200

0

2582

Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang)

 

             -  

         145,000

0

2583

Khám sức khỏe bằng lái xe (Xin việc làm)

 

             -  

         145,000

0

2584

Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực

37.15H2.1903

602000

578000

 

2585

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Lao

37.15H2.1906

325000

314000

 

2586

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Lao

37.15H2.1906

325000

314000

 

2587

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Lao

37.15H2.1906

325000

314000

 

2588

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

37.15H2.1906

325000

0

 

2589

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi Sức Cấp Cứu

37.15H2.1906

325000

314000

 

2590

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực

37.15H2.1906

325000

314000

 

2591

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực

37.15H2.1906

325000

314000

 

2592

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

37.15H2.1906

325000

314000

 

2593

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

37.15H2.1906

325000

314000

 

2594

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi

37.15H2.1906

325000

314000

 

2595

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi

37.15H2.1906

325000

314000

 

2596

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội Tim Mạch

37.15H2.1906

325000

314000

 

2597

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội Tim Mạch

37.15H2.1906

325000

314000

 

2598

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội Tổng Hợp

37.15H2.1906

325000

314000

 

2599

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức

37.15H2.1906

325000

314000

 

2600

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ Sản

37.15H2.1906

325000

314000

 

2601

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ Sản

37.15H2.1906

325000

314000

 

2602

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễm

37.15H2.1906

325000

314000

 

2603

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễm

37.15H2.1906

325000

314000

 

2604

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu- Phục hồi chức năng

37.15H2.1906

325000

314000

 

2605

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu- Phục hồi chức năng

37.15H2.1906

325000

314000

 

2606

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Y học cổ truyền

37.15H2.1906

325000

314000

 

2607

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức

37.15H2.1906

325000

314000

 

2608

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội Tổng Hợp

37.15H2.1906

325000

314000

 

2609

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Y học cổ truyền

37.15H2.1906

325000

314000

 

2610

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Lao

37.15H2.1911

187100

178000

110000

2611

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Lao

37.15H2.1911

187100

178000

110000

2612

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Lao

37.15H2.1911

187100

178000

110000

2613

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi

37.15H2.1911

187100

178000

110000

2614

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội Tổng Hợp

37.15H2.1911

187100

178000

110000

2615

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội Tổng Hợp

37.15H2.1911

187100

178000

110000

2616

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm

37.15H2.1911

187100

178000

110000

2617

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi

37.15H2.1911

187100

178000

110000

2618

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch

37.15H2.1911

187100

178000

110000

2619

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm

37.15H2.1911

187100

178000

110000

2620

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Lao

37.15H2.1911

187100

178000

110000

2621

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

37.15H2.1917

160000

152000

125000

2622

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

37.15H2.1917

160000

152000

125000

2623

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng

37.15H2.1917

160000

152000

125000

2624

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng

37.15H2.1917

160000

152000

125000

2625

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

37.15H2.1917

160000

152000

125000

2626

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

37.15H2.1917

160000

152000

125000

2627

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền

37.15H2.1917

160000

152000

110000

2628

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền

37.15H2.1917

160000

152000

110000

2629

Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực.

37.15HD.1903

602000

578000

 

2630

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực

37.15HD.1906

325000

314000

 

2631

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

37.15HD.1906

325000

314000

 

2632

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

37.15HD.1906

325000

314000

 

2633

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

37.15HD.1917

160000

152000

110000

2634

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

37.15HD.1917

160000

152000

110000

2635

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

37.15HD.1917

160000

152000

110000

2636

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt

37.15HD.1917

160000

152000

110000

2637

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

37.15HD.1917

160000

152000

110000

2638

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

37.15HD.1917

160000

152000

110000

2639

Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng

37.15HD.1923

130600

125000

110000

2640

Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng

37.15HD.1923

130600

125000

110000

2641

Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền

37.15HD.1923

130600

125000

110000

2642

Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền

37.15HD.1923

130600

125000

110000

2643

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

37.15HD.1928

256300

246000

125000

2644

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

37.15HD.1928

256300

246000

125000

2645

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

37.15HD.1928

256300

246000

125000

2646

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

37.15HD.1928

256300

246000

125000

2647

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức

37.15HD.1928

256300

246000

125000

2648

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

37.15HD.1928

256300

246000

125000

2649

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

37.15HD.1928

256300

246000

125000

2650

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

37.15HD.1928

256300

246000

125000

2651

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

37.15HD.1928

256300

246000

125000

2652

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

37.15HD.1928

256300

246000

125000

2653

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt

37.15HD.1928

256300

246000

125000

2654

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

37.15HD.1932

223800

214000

125000

2655

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

37.15HD.1932

223800

214000

125000

2656

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

37.15HD.1932

223800

214000

125000

2657

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức

37.15HD.1932

223800

214000

125000

2658

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức

37.15HD.1932

223800

214000

125000

2659

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

37.15HD.1932

223800

214000

125000

2660

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

37.15HD.1932

223800

214000

125000

2661

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

37.15HD.1932

223800

214000

125000

2662

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

37.15HD.1932

223800

214000

125000

2663

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt

37.15HD.1932

223800

214000

125000

2664

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

37.15HD.1932

223800

214000

125000

2665

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

37.15HD.1932

223800

214000

125000

2666

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

37.15HD.1938

199200

191000

125000

2667

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

37.15HD.1938

199200

191000

125000

2668

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

37.15HD.1938

199200

191000

125000

2669

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức

37.15HD.1938

199200

191000

125000

2670

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức

37.15HD.1938

199200

191000

125000

2671

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

37.15HD.1938

199200

191000

125000

2672

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

37.15HD.1938

199200

191000

125000

2673

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

37.15HD.1938

199200

191000

125000

2674

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

37.15HD.1938

199200

191000

125000

2675

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

37.15HD.1938

199200

191000

125000

2676

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt

37.15HD.1938

199200

191000

125000

2677

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

37.15HD.1938

199200

191000

125000

2678

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức

37.15HD.1944

170800

163000

125000

2679

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

37.15HD.1944

170800

163000

125000

2680

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

37.15HD.1944

170800

163000

125000

2681

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

37.15HD.1944

170800

163000

125000

2682

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

37.15HD.1944

170800

163000

125000

2683

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

37.15HD.1944

170800

163000

125000

2684

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

37.15HD.1944

170800

163000

125000

2685

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

37.15HD.1944

170800

163000

125000

2686

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức

37.15HD.1944

170800

163000

125000

2687

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt

37.15HD.1944

170800

163000

125000

2688

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

37.15HD.1944

170800

163000

125000

2689

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

37.15HD.1944

170800

163000

125000