TT | MA_DICHVU | TEN_DICHVU | Giá KBH TT14 | Giá BH TT22 | Giá Theo Yêu Cầu |
1 | 08.1897 | Khám YHCT | 34.500 | 37.500 | +37,500 |
2 | 15.1897 | Khám Tai mũi họng | 34.500 | 37.500 | +37,500 |
3 | 16.1897 | Khám Răng hàm mặt | 34.500 | 37.500 | +37,500 |
4 | 13.1897 | Khám Phụ sản | 34.500 | 37.500 | +37,500 |
5 | 10.1897 | Khám Ngoại | 34.500 | 37.500 | +37,500 |
6 | 14.1897 | Khám Mắt | 34.500 | 37.500 | +37,500 |
7 | 05.1897 | Khám Da liễu | 34.500 | 37.500 | +37,500 |
8 | 02.1897 | Khám Nội | 34.500 | 37.500 | +37,500 |
9 | 03.1897 | Khám Nhi | 34.500 | 37.500 | +37,500 |
10 | 17.1897 | Khám Phục hồi chức năng | 34.500 | 37.500 | +37,500 |
11 | 10.1025.0518 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 164.000 | 172.000 | |
12 | 10.1010.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 324.000 | 341.000 | |
13 | 10.1000.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 399.000 | 412.000 | |
14 | 03.3873.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 399.000 | 412.000 | |
15 | 10.1011.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 259.000 | 267.000 | |
16 | 10.1011.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 159.000 | 167.000 | |
17 | 08.0018.0246 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | 105.000 | 110.000 | |
18 | 03.3874.0516 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 221.000 | 234.000 | |
19 | 13.0158.0634 | Nạo hút thai trứng | 772.000 | 824.000 | |
20 | 01.0135.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | 559.000 | 583.000 | |
21 | 01.0139.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] | 559.000 | 583.000 | |
22 | 01.0138.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 559.000 | 583.000 | |
23 | 01.0141.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] | 559.000 | 583.000 | |
24 | 01.0140.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA [giờ theo thực tế] | 559.000 | 583.000 | |
25 | 01.0134.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | 559.000 | 583.000 | |
26 | 01.0137.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | 559.000 | 583.000 | |
27 | 15.0043.0875 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | 602.000 | 613.000 | 1.100.000 |
28 | 15.0043.0874 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | 1.990.000 | 2.038.000 | 2.985.000 |
29 | 10.0863.0534 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 3.741.000 | 3.833.000 | |
30 | 10.0942.0534 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3.741.000 | 3.833.000 | |
31 | 13.0017.0652 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 4.585.000 | 4.681.000 | |
32 | 15.0105.0969 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | 3.873.000 | 3.996.000 | |
33 | 15.0224.1002 | Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản | 954.000 | 998.000 | |
34 | 15.0123.0912 | Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương | 2.672.000 | 2.720.000 | |
35 | 15.0112.0970 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | 3.188.000 | 3.311.000 | |
36 | 10.0828.0556 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
37 | 10.0403.0436 | Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật | 1.751.000 | 1.813.000 | |
38 | 13.0092.0683 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 2.944.000 | 3.044.000 | |
39 | 08.0023.0249 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 49.400 | 51.400 | |
40 | 08.0023.0249 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 49.400 | 51.400 | |
41 | 15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | 116.000 | 124.000 | |
42 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | 116.000 | 124.000 | |
43 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | 37.300 | 40.700 | 60.000 |
44 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 190.000 | 200.000 | |
45 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | 37.300 | 40.700 | 60.000 |
46 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | 207.000 | 218.000 | 320.000 |
47 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 102.000 | 105.000 | |
48 | 01.0136.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] | 559.000 | 583.000 | |
49 | 08.0483.0280 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 65.500 | 69.300 | |
50 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 65.500 | 69.300 | |
51 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 65.500 | 69.300 | |
52 | 08.0020.0284 | Xông hơi thuốc | 42.900 | 45.600 | |
53 | 08.0019.0286 | Xông thuốc bằng máy | 42.900 | 45.600 | |
54 | 13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3.725.000 | 3.883.000 | |
55 | 10.0959.0573 | Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ | 3.325.000 | 3.469.000 | |
56 | 11.0069.1137 | Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu | 3.601.000 | 3.759.000 | |
57 | 11.0068.1137 | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu | 3.601.000 | 3.759.000 | |
58 | 10.0152.0410 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 1.756.000 | 1.818.000 | |
59 | 10.0808.0577 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 4.616.000 | 4.830.000 | |
60 | 14.0046.0812 | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | 1.970.000 | 1.988.000 | |
61 | 11.0106.1135 | Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu | 3.895.000 | 4.092.000 | |
62 | 10.0843.0550 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | 3.570.000 | 3.699.000 | 5.292.000 |
63 | 03.3385.0493 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng | 2.832.000 | 2.945.000 | |
64 | 10.0293.0411 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | 6.686.000 | 6.943.000 | |
65 | 15.0133.0867 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | 133.000 | 144.000 | 199.500 |
66 | 02.0295.0498 | Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm | 1.038.000 | 1.063.000 | 1.557.000 |
67 | 02.0266.0157 | Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng | 2.277.000 | 2.312.000 | |
68 | 02.0271.0140 | Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu | 728.000 | 753.000 | 1.100.000 |
69 | 15.0129.0921 | Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê | 278.000 | 289.000 | 440.000 |
70 | 02.0306.0137 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | 305.000 | 322.000 | 457.500 |
71 | 15.0131.0923 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | 673.000 | 684.000 | 1.346.000 |
72 | 15.0131.0922 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | 447.000 | 463.000 | 894.000 |
73 | 02.0273.0191 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ | 243.000 | 258.000 | |
74 | 10.0717.0556 | Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
75 | 10.0173.0581 | Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em | 4.728.000 | 5.087.000 | |
76 | 16.0291.1065 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | 4.140.000 | 4.356.000 | |
77 | 10.0885.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 2.963.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
78 | 16.0254.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim | 3.044.000 | 3.136.000 | |
79 | 16.0277.1066 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép | 2.944.000 | 3.036.000 | |
80 | 16.0268.1068 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | 2.644.000 | 2.736.000 | 4.180.000 |
81 | 10.0832.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 2.318.000 | 2.457.000 | 3.720.000 |
82 | 05.0070.0340 | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong | 546.000 | 584.000 | |
83 | 10.0163.0411 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | 6.686.000 | 6.943.000 | |
84 | 10.0291.0411 | Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi | 6.686.000 | 6.943.000 | |
85 | 15.0137.0931 | Nội soi sinh thiết u vòm | 1.559.000 | 1.575.000 | |
86 | 15.0240.0905 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 362.000 | 378.000 | |
87 | 15.0234.0927 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 223.000 | 234.000 | |
88 | 15.0235.0926 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 723.000 | 742.000 | |
89 | 03.1059.0500 | Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật | 1.696.000 | 1.713.000 | |
90 | 02.0309.0138 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | 291.000 | 302.000 | 440.000 |
91 | 13.0025.0638 | Nội xoay thai | 1.406.000 | 1.430.000 | |
92 | 13.0156.0639 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 580.000 | 597.000 | |
93 | 13.0048.0640 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 281.000 | 292.000 | |
94 | 10.0288.0583 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | 1.965.000 | 2.122.000 | |
95 | 11.0061.1142 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | 4.288.000 | 4.525.000 | |
96 | 10.0148.0344 | Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên | 2.318.000 | 2.457.000 | 3.720.000 |
97 | 10.0915.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
98 | 10.0904.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | 3.985.000 | 4.109.000 | 5.977.500 |
99 | 10.0865.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
100 | 10.0914.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
101 | 10.0909.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3.985.000 | 4.109.000 | 5.977.500 |
102 | 10.0721.0556 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
103 | 10.0720.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
104 | 10.0722.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | 3.750.000 | 3.878.000 | |
105 | 10.0405.0156 | Nong niệu đạo | 241.000 | 252.000 | |
106 | 13.0232.0647 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | 545.000 | 569.000 | |
107 | 13.0238.0648 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 396.000 | 408.000 | |
108 | 16.0072.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 337.000 | 348.000 | |
109 | 15.0139.0897 | Phương pháp Proetz | 57.600 | 61.800 | 115.200 |
110 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | 198.000 | 209.000 | |
111 | 01.0165.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 198.000 | 209.000 | |
112 | 01.0336.0158 | Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc | 198.000 | 209.000 | |
113 | 14.0211.0842 | Rửa cùng đồ | 41.600 | 44.000 | |
114 | 10.0846.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay | 3.649.000 | 3.778.000 | |
115 | 10.0845.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới | 3.649.000 | 3.778.000 | |
116 | 13.0112.0669 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 2.844.000 | 2.943.000 | |
117 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 2.887.000 | 3.011.000 | |
118 | 10.0956.0551 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | 2.758.000 | 2.850.000 | |
119 | 14.0044.0833 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | 1.634.000 | 1.666.000 | |
120 | 10.0373.0434 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | 4.151.000 | 4.322.000 | 6.226.500 |
121 | 10.0374.0435 | Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 | 2.321.000 | 2.383.000 | 3.730.000 |
122 | 13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3.355.000 | 3.455.000 | |
123 | 13.0086.0680 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | 3.507.000 | 3.665.000 | |
124 | 13.0070.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 3.876.000 | 4.034.000 | |
125 | 13.0068.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 3.876.000 | 4.034.000 | |
126 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119.000 | 131.000 | |
127 | 01.0219.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 589.000 | 601.000 | |
128 | 13.0193.0159 | Rửa dạ dày sơ sinh | 119.000 | 131.000 | |
129 | 02.0062.0161 | Rửa phổi toàn bộ | 8.181.000 | 8.428.000 | |
130 | 02.0061.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 178.000 | 184.000 | |
131 | 02.0230.0152 | Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang | 893.000 | 915.000 | 1.350.000 |
132 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | 12.500 | 13.100 | |
133 | 08.0015.0252 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 12.500 | 13.100 | |
134 | 13.0154.0712 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 382.000 | 393.000 | |
135 | 12.0277.0714 | Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú | 2.207.000 | 2.265.000 | |
136 | 13.0069.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 3.876.000 | 4.034.000 | |
137 | 12.0284.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2.944.000 | 3.044.000 | |
138 | 13.0132.0685 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | 2.782.000 | 2.881.000 | |
139 | 13.0074.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 4.289.000 | 4.447.000 | |
140 | 15.0090.0956 | Phẫu thuật mở cạnh mũi | 4.922.000 | 5.039.000 | |
141 | 15.0174.0120 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | 719.000 | 734.000 | |
142 | 15.0175.1000 | Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…) | 2.012.000 | 2.129.000 | |
143 | 14.0066.0808 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 1.477.000 | 1.534.000 | |
144 | 14.0066.0824 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 840.000 | 872.000 | 1.470.000 |
145 | 14.0165.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 870.000 | 902.000 | |
146 | 15.0135.0168 | Sinh thiết hốc mũi | 126.000 | 130.000 | 250.000 |
147 | 15.0211.0168 | Sinh thiết u họng miệng | 126.000 | 130.000 | 250.000 |
148 | 01.0032.0299 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 459.000 | 485.000 | |
149 | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | 61.500 | 63.900 | |
150 | 14.0218.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | 52.500 | 55.300 | |
151 | 14.0221.0849 | Soi góc tiền phòng | 52.500 | 55.300 | |
152 | 13.0029.0716 | Soi ối | 48.500 | 50.900 | |
153 | 01.0380.1169 | Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) | 155.000 | 161.000 | |
154 | 01.0036.0192 | Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | 989.000 | 1.008.000 | |
155 | 04.0017.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | 2.887.000 | 3.011.000 | |
156 | 15.0155.0958 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | 2.814.000 | 2.898.000 | |
157 | 15.0155.0958 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | 2.814.000 | 2.898.000 | |
158 | 03.2240.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê | 790.000 | 813.000 | 1.580.000 |
159 | 15.0154.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | 790.000 | 813.000 | 1.580.000 |
160 | 15.0053.1002 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 954.000 | 998.000 | |
161 | 04.0017.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | 2.887.000 | 3.011.000 | |
162 | 16.0197.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 337.000 | 348.000 | |
163 | 15.0098.0929 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | 1.574.000 | 1.605.000 | |
164 | 03.3930.0358 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 5.772.000 | 5.916.000 | |
165 | 07.0006.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 4.166.000 | 4.310.000 | |
166 | 27.0019.0962 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ | 13.559.000 | 13.775.000 | |
167 | 17.0109.0265 | Tập cho người thất ngôn | 106.000 | 112.000 | |
168 | 17.0044.0268 | Tập đi với gậy | 29.000 | 30.600 | 58.000 |
169 | 17.0042.0268 | Tập đi với khung tập đi | 29.000 | 30.600 | 58.000 |
170 | 17.0043.0268 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 29.000 | 30.600 | 58.000 |
171 | 17.0041.0268 | Tập đi với thanh song song | 29.000 | 30.600 | 58.000 |
172 | 17.0090.0267 | Tập điều hợp vận động | 46.900 | 51.400 | 93.800 |
173 | 17.0108.0260 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 59.500 | 66.100 | |
174 | 17.0091.0262 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 302.000 | 308.000 | 453.000 |
175 | 17.0037.0267 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 46.900 | 51.400 | 93.800 |
176 | 17.0104.0264 | Tập nuốt | 128.000 | 134.000 | 200.000 |
177 | 15.0109.0969 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới | 3.873.000 | 3.996.000 | |
178 | 15.0172.0964 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh | 5.321.000 | 5.585.000 | |
179 | 15.0093.0963 | Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng | 8.559.000 | 8.775.000 | |
180 | 13.0058.0692 | Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | 8.063.000 | 8.320.000 | |
181 | 15.0106.0969 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | 3.873.000 | 3.996.000 | |
182 | 15.0104.0942 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | 3.873.000 | 3.996.000 | |
183 | 27.0225.0462 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng | 4.276.000 | 4.448.000 | |
184 | 27.0331.1196 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | 2.167.000 | 2.265.000 | |
185 | 27.0190.2039 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2.564.000 | 2.657.000 | |
186 | 13.0097.0693 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | 6.023.000 | 6.181.000 | |
187 | 10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 2.963.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
188 | 17.0104.0263 | Tập nuốt | 158.000 | 163.000 | 260.000 |
189 | 17.0102.0258 | Tập tri giác và nhận thức | 41.800 | 45.300 | 83.600 |
190 | 17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | 46.900 | 51.400 | 93.800 |
191 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | 46.900 | 51.400 | 93.800 |
192 | 17.0066.0268 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 29.000 | 30.600 | 58.000 |
193 | 17.0070.0261 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 11.200 | 12.500 | 20.000 |
194 | 17.0065.0269 | Tập với ròng rọc | 11.200 | 12.500 | |
195 | 17.0071.0270 | Tập với xe đạp tập | 11.200 | 12.500 | |
196 | 01.0174.0195 | Thận nhân tạo cấp cứu | 1.541.000 | 1.565.000 | |
197 | 02.0496.0195 | Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần) | 1.541.000 | 1.565.000 | |
198 | 15.0152.0988 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | 2.814.000 | 2.898.000 | |
199 | 15.0020.0911 | Phẫu thuật xương chũm đơn thuần | 3.720.000 | 3.843.000 | |
200 | 14.0163.0796 | Rửa chất nhân tiền phòng | 740.000 | 772.000 | |
201 | 03.1655.0796 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | 740.000 | 772.000 | 1.230.000 |
202 | 14.0070.0850 | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối | 2.223.000 | 2.346.000 | 3.540.000 |
203 | 27.0466.0542 | Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi | 4.242.000 | 4.370.000 | 6.400.000 |
204 | 14.0079.0827 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | 1.512.000 | 1.560.000 | |
205 | 10.0320.0423 | Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson - Hynes) | 3.044.000 | 3.129.000 | 4.730.000 |
206 | 14.0178.0767 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 1.112.000 | 1.160.000 | |
207 | 03.3711.0571 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 2.887.000 | 3.011.000 | |
208 | 14.0024.0831 | Tháo đai độn củng mạc | 1.662.000 | 1.693.000 | |
209 | 11.0074.0534 | Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 3.741.000 | 3.833.000 | |
210 | 02.0495.0196 | Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) | 556.000 | 567.000 | |
211 | 01.0175.0196 | Thận nhân tạo thường qui | 556.000 | 567.000 | |
212 | 03.3326.0506 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | 137.000 | 148.000 | |
213 | 01.0267.0204 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 179.000 | 184.000 | |
214 | 03.0082.0209 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | 559.000 | 583.000 | |
215 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | 90.100 | 94.300 | 180.000 |
216 | 01.0129.0209 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | 559.000 | 583.000 | |
217 | 01.0128.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | 559.000 | 583.000 | |
218 | 01.0130.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 559.000 | 583.000 | |
219 | 10.0483.0455 | Tháo lồng ruột non | 2.498.000 | 2.574.000 | |
220 | 10.0482.0455 | Tháo xoắn ruột non | 2.498.000 | 2.574.000 | |
221 | 10.0400.0584 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | 1.242.000 | 1.340.000 | |
222 | 14.0076.0828 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu | 1.112.000 | 1.160.000 | |
223 | 03.2104.0997 | Vá nhĩ đơn thuần | 3.720.000 | 3.843.000 | |
224 | 12.0093.0915 | Vét hạch cổ bảo tồn | 4.615.000 | 4.732.000 | |
225 | 14.0174.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 926.000 | 968.000 | |
226 | 15.0223.0879 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 263.000 | 274.000 | 420.000 |
227 | 13.0151.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 831.000 | 875.000 | |
228 | 13.0163.0602 | Chích áp xe vú | 219.000 | 230.000 | |
229 | 14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | 78.400 | 81.000 | 156.800 |
230 | 08.0010.0224 | Chích lể | 65.300 | 76.400 | |
231 | 01.0142.0209 | Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) | 559.000 | 583.000 | |
232 | 03.2107.0934 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | 37.900 | 40.600 | |
233 | 03.1682.0856 | Tiêm dưới kết mạc | 47.500 | 50.300 | |
234 | 02.0381.0213 | Tiêm khớp gối | 91.500 | 96.200 | 183.000 |
235 | 02.0411.0214 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 132.000 | 138.000 | |
236 | 08.0012.0224 | Từ châm | 65.300 | 76.400 | |
237 | 02.0068.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | 30.100 | 31.100 | |
238 | 08.0484.0281 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | 28.500 | 32.300 | |
239 | 02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 50.700 | 55.800 | 101.400 |
240 | 08.0021.0285 | Xông khói thuốc | 37.900 | 40.600 | |
241 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | 186.000 | 197.000 | 310.000 |
242 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | 186.000 | 197.000 | 310.000 |
243 | 05.0071.0323 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | 195.000 | 208.000 | |
244 | 01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 653.000 | 664.000 | |
245 | 01.0033.0391 | Đặt máy khử rung tự động | 1.625.000 | 1.718.000 | |
246 | 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | 568.000 | 579.000 | |
247 | 01.0231.0298 | Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu | 762.000 | 807.000 | |
248 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 90.100 | 94.300 | |
249 | 10.0517.0454 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | 4.470.000 | 4.642.000 | |
250 | 10.0304.0416 | Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) | 4.232.000 | 4.404.000 | |
251 | 12.0280.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 2.944.000 | 3.044.000 | |
252 | 12.0074.1037 | Cắt u nang men răng, ghép xương | 1.049.000 | 1.094.000 | |
253 | 12.0096.0371 | Cắt u nội nhãn | 5.529.000 | 5.741.000 | |
254 | 15.0214.1002 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 954.000 | 998.000 | |
255 | 10.0840.0559 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | 2.963.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
256 | 10.0839.0559 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | 2.963.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
257 | 10.0699.0583 | Khâu vết thương thành bụng | 1.965.000 | 2.122.000 | |
258 | 10.0640.0486 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | 4.485.000 | 4.656.000 | |
259 | 10.0326.0421 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | 4.098.000 | 4.270.000 | |
260 | 15.0215.0895 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 79.100 | 82.900 | 158.200 |
261 | 03.2183.0893 | Đốt lạnh họng hạt | 130.000 | 134.000 | |
262 | 14.0205.0759 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 47.900 | 50.000 | |
263 | 11.0058.1133 | Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng | 517.000 | 541.000 | |
264 | 08.0485.0235 | Giác hơi | 33.200 | 34.500 | |
265 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 33.200 | 34.500 | |
266 | 08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 33.200 | 34.500 | |
267 | 13.0028.0617 | Giác hút | 952.000 | 1.021.000 | |
268 | 13.0019.0618 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | 649.000 | 661.000 | |
269 | 15.0252.0930 | Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 617.000 | 668.000 | |
270 | 15.0136.1005 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | 290.000 | 301.000 | |
271 | 15.0137.0932 | Nội soi sinh thiết u vòm | 513.000 | 524.000 | |
272 | 15.0240.0904 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 703.000 | 722.000 | |
273 | 15.0234.0925 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 703.000 | 722.000 | |
274 | 15.0235.0928 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 318.000 | 329.000 | |
275 | 02.0224.0153 | Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch | 1.351.000 | 1.360.000 | |
276 | 02.0211.0156 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | 241.000 | 252.000 | 480.000 |
277 | 08.0008.0224 | Ôn châm | 65.300 | 76.400 | |
278 | 10.1010.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 714.000 | 727.000 | |
279 | 10.0991.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | 714.000 | 727.000 | |
280 | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 319.000 | 327.000 | |
281 | 08.0017.0248 | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | 105.000 | 110.000 | |
282 | 10.1015.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 644.000 | 652.000 | |
283 | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 344.000 | 355.000 | |
284 | 01.0133.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | 559.000 | 583.000 | |
285 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | 90.100 | 94.300 | 180.000 |
286 | 03.2116.0992 | Thông vòi nhĩ | 86.600 | 90.800 | |
287 | 14.0073.0783 | Lấy dị vật tiền phòng | 1.112.000 | 1.160.000 | |
288 | 14.0072.0781 | Lấy dị vật trong củng mạc | 893.000 | 937.000 | |
289 | 10.0526.0465 | Lấy dị vật trực tràng | 3.579.000 | 3.730.000 | |
290 | 10.0310.0421 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | 4.098.000 | 4.270.000 | |
291 | 15.0205.1043 | Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng | 1.014.000 | 1.028.000 | 1.660.000 |
292 | 10.0306.0421 | Lấy sỏi san hô thận | 4.098.000 | 4.270.000 | |
293 | 10.0713.0487 | Lấy u sau phúc mạc | 5.712.000 | 5.970.000 | |
294 | 14.0051.0804 | Mở bao sau bằng phẫu thuật | 590.000 | 622.000 | |
295 | 14.0150.0805 | Mở bè có hoặc không cắt bè | 1.104.000 | 1.140.000 | 1.730.000 |
296 | 12.0303.0633 | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | 3.406.000 | 3.519.000 | |
297 | 10.0452.0491 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | 2.514.000 | 2.576.000 | |
298 | 10.0289.0400 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | 3.285.000 | 3.398.000 | |
299 | 10.0412.0584 | Mở rộng lỗ sáo | 1.242.000 | 1.340.000 | |
300 | 07.0233.0355 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 258.000 | 271.000 | |
301 | 13.0187.0209 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | 559.000 | 583.000 | |
302 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | 114.000 | 120.000 | 210.000 |
303 | 02.0350.0113 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 125.000 | 132.000 | |
304 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | 114.000 | 120.000 | 210.000 |
305 | 17.0134.0240 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 203.000 | 209.000 | |
306 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 42.300 | 45.700 | 84.600 |
307 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 41.800 | 45.200 | 83.600 |
308 | 11.0087.0120 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | 719.000 | 734.000 | |
309 | 01.0189.0119 | Lọc và tách huyết tương chọn lọc | 1.636.000 | 1.672.000 | |
310 | 10.0990.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 624.000 | 637.000 | |
311 | 10.0989.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 624.000 | 637.000 | |
312 | 13.0241.0644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 384.000 | 408.000 | |
313 | 15.0117.1001 | Phẫu thuật mở xoang hàm | 1.415.000 | 1.499.000 | |
314 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 337.000 | 348.000 | 505.500 |
315 | 03.1930.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | 337.000 | 348.000 | |
316 | 14.0215.0505 | Rạch áp xe mi | 186.000 | 197.000 | 310.000 |
317 | 03.1650.0505 | Rạch áp xe túi lệ | 186.000 | 197.000 | 310.000 |
318 | 13.0142.0717 | Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) | 1.127.000 | 1.171.000 | |
319 | 03.2107.0935 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | 117.000 | 122.000 | |
320 | 13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 388.000 | 406.000 | |
321 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | 82.100 | 85.900 | |
322 | 08.0006.0271 | Thủy châm | 66.100 | 70.100 | |
323 | 14.0194.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 47.500 | 50.300 | |
324 | 14.0195.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | 47.500 | 50.300 | |
325 | 13.0138.0718 | Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung | 250.000 | 265.000 | |
326 | 10.0485.0465 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 3.579.000 | 3.730.000 | |
327 | 15.0027.0911 | Mở sào bào | 3.720.000 | 3.843.000 | |
328 | 15.0028.0911 | Mở sào bào - thượng nhĩ | 3.720.000 | 3.843.000 | |
329 | 15.0029.0911 | Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ | 3.720.000 | 3.843.000 | |
330 | 10.0416.0491 | Mở thông dạ dày | 2.514.000 | 2.576.000 | |
331 | 01.0217.0502 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | 2.697.000 | 2.715.000 | |
332 | 10.0620.0583 | Mở thông túi mật | 1.965.000 | 2.122.000 | |
333 | 14.0185.0798 | Múc nội nhãn | 539.000 | 561.000 | |
334 | 15.0321.0912 | Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương | 2.672.000 | 2.720.000 | |
335 | 16.0336.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | 1.662.000 | 1.724.000 | |
336 | 10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 144.000 | 152.000 | |
337 | 15.0134.0913 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 1.277.000 | 1.295.000 | 2.000.000 |
338 | 02.0216.0152 | Nội soi tháo sonde JJ | 893.000 | 915.000 | 1.350.000 |
339 | 01.0072.0120 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 719.000 | 734.000 | |
340 | 01.0095.0094 | Mở màng phổi cấp cứu | 596.000 | 607.000 | |
341 | 01.0163.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 373.000 | 384.000 | |
342 | 10.1030.0515 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 399.000 | 412.000 | |
343 | 10.1030.0516 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 221.000 | 234.000 | |
344 | 08.0486.0238 | Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT | 45.300 | 48.700 | |
345 | 16.0335.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 103.000 | 105.000 | |
346 | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 35.200 | 37.300 | |
347 | 10.1001.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 399.000 | 412.000 | |
348 | 03.3866.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 254.000 | 271.000 | |
349 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 134.000 | 139.000 | 268.000 |
350 | 01.0267.0205 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 240.000 | 253.000 | 450.000 |
351 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 242.000 | 250.000 | |
352 | 11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 242.000 | 250.000 | |
353 | 11.0004.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 410.000 | 428.000 | |
354 | 11.0004.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 410.000 | 428.000 | |
355 | 11.0009.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 410.000 | 428.000 | |
356 | 11.0003.1150 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn | 547.000 | 573.000 | |
357 | 15.0081.0918 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | 663.000 | 679.000 | 1.326.000 |
358 | 15.0081.0919 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | 457.000 | 468.000 | 914.000 |
359 | 15.0079.0969 | Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm | 3.873.000 | 3.996.000 | |
360 | 10.0372.0436 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | 1.751.000 | 1.813.000 | |
361 | 13.0013.0649 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 4.838.000 | 4.972.000 | |
362 | 10.0859.0571 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | 2.887.000 | 3.011.000 | |
363 | 12.0172.0583 | Phẫu thuật bóc u thành ngực | 1.965.000 | 2.122.000 | |
364 | 14.0023.0803 | Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển | 2.240.000 | 2.302.000 | |
365 | 15.0149.0937 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 1.648.000 | 1.689.000 | |
366 | 03.2179.0870 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 1.085.000 | 1.133.000 | 2.000.000 |
367 | 15.0045.0909 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 1.334.000 | 1.353.000 | 2.500.000 |
368 | 10.1026.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 335.000 | 348.000 | |
369 | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 234.000 | 242.000 | |
370 | 10.1028.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 162.000 | 173.000 | |
371 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 234.000 | 242.000 | |
372 | 10.1009.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 162.000 | 173.000 | |
373 | 10.1013.0529 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 624.000 | 637.000 | |
374 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 234.000 | 242.000 | 380.000 |
375 | 10.1022.0520 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 162.000 | 173.000 | |
376 | 10.0996.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 399.000 | 412.000 | |
377 | 03.3871.0532 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 144.000 | 152.000 | |
378 | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 246.000 | 258.000 | 440.000 |
379 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 134.000 | 139.000 | 268.000 |
380 | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 247.000 | 253.000 | |
381 | 03.0058.0209 | Thở máy bằng xâm nhập | 559.000 | 583.000 | |
382 | 01.0131.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | 559.000 | 583.000 | |
383 | 01.0144.0209 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | 559.000 | 583.000 | |
384 | 01.0143.0209 | Thông khí nhân tạo với khí NO | 559.000 | 583.000 | |
385 | 01.0132.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | 23291.67 | 583.000 | |
386 | 12.0084.1039 | Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên | 455.000 | 479.000 | |
387 | 12.0083.1040 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | 415.000 | 439.000 | |
388 | 10.0498.0489 | Cắt u mạc treo ruột | 4.670.000 | 4.842.000 | 7.005.000 |
389 | 12.0055.1059 | Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt | 3.093.000 | 3.237.000 | |
390 | 12.0313.1190 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 1.784.000 | 1.914.000 | |
391 | 12.0190.0583 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | 1.965.000 | 2.122.000 | |
392 | 12.0314.1189 | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm | 2.754.000 | 2.953.000 | |
393 | 12.0097.0836 | Cắt u mi cả bề dày không vá | 724.000 | 756.000 | |
394 | 12.0092.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 1.334.000 | 1.353.000 | 2.500.000 |
395 | 10.0641.0464 | Dẫn lưu nang tụy | 2.664.000 | 2.756.000 | |
396 | 10.0356.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1.751.000 | 1.813.000 | |
397 | 10.0356.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1.751.000 | 1.813.000 | |
398 | 10.0371.0436 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | 1.751.000 | 1.813.000 | |
399 | 10.0319.0436 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 1.751.000 | 1.813.000 | |
400 | 14.0151.0813 | Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm | 1.512.000 | 1.560.000 | |
401 | 15.0048.0971 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | 3.040.000 | 3.102.000 | |
402 | 10.0484.0465 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | 3.579.000 | 3.730.000 | |
403 | 14.0182.0746 | Điện đông thể mi | 474.000 | 506.000 | |
404 | 14.0028.0840 | Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi | 291.000 | 306.000 | |
405 | 16.0067.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 247.000 | 259.000 | |
406 | 14.0171.0769 | Khâu da mi đơn giản | 809.000 | 841.000 | |
407 | 03.1688.0769 | Khâu kết mạc | 809.000 | 841.000 | |
408 | 03.1688.0768 | Khâu kết mạc (Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê) | 1.440.000 | 1.497.000 | |
409 | 14.0179.0770 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 764.000 | 777.000 | |
410 | 10.0463.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3.579.000 | 3.730.000 | |
411 | 10.0512.0465 | Khâu lỗ thủng đại tràng | 3.579.000 | 3.730.000 | |
412 | 10.0480.0465 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3.579.000 | 3.730.000 | |
413 | 14.0175.0839 | Khâu phủ kết mạc | 638.000 | 660.000 | |
414 | 14.0172.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | 693.000 | 737.000 | |
415 | 10.0355.0421 | Lấy sỏi bàng quang | 4.098.000 | 4.270.000 | 6.147.000 |
416 | 10.0342.0582 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | 2.851.000 | 3.063.000 | |
417 | 10.0308.0421 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 4.098.000 | 4.270.000 | |
418 | 10.0325.0421 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 4.098.000 | 4.270.000 | 6.147.000 |
419 | 10.0913.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
420 | 10.0912.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
421 | 10.0910.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | 3.985.000 | 4.109.000 | 5.977.500 |
422 | 10.0920.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
423 | 10.0870.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
424 | 10.0871.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | 3.985.000 | 4.109.000 | 5.977.500 |
425 | 10.0872.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | 3.985.000 | 4.109.000 | 5.977.500 |
426 | 10.0932.0557 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 5.122.000 | 5.250.000 | 7.683.000 |
427 | 10.0315.0582 | Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận | 2.851.000 | 3.063.000 | |
428 | 10.0689.0582 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | 2.851.000 | 3.063.000 | |
429 | 10.0698.0628 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 2.612.000 | 2.693.000 | |
430 | 12.0092.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 1.334.000 | 1.353.000 | 2.500.000 |
431 | 03.3415.0471 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan | 5.273.000 | 5.487.000 | |
432 | 11.0106.1135 | Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng | 3.895.000 | 4.092.000 | |
433 | 11.0111.1137 | Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng | 3.601.000 | 3.759.000 | |
434 | 11.0109.1136 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng | 4.770.000 | 4.986.000 | |
435 | 11.0115.1137 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng | 3.601.000 | 3.759.000 | |
436 | 11.0112.1137 | Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng | 3.601.000 | 3.759.000 | |
437 | 10.0524.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | 2.514.000 | 2.576.000 | |
438 | 14.0181.0775 | Lạnh đông thể mi | 1.724.000 | 1.755.000 | |
439 | 11.0071.1140 | Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai | 2.708.000 | 2.817.000 | |
440 | 13.0222.0631 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 2.860.000 | 2.981.000 | |
441 | 05.0093.0327 | Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional, Intracell | 1.268.000 | 1.381.000 | |
442 | 10.0571.0632 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 2.248.000 | 2.340.000 | |
443 | 14.0145.0810 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | 520.000 | 538.000 | |
444 | 12.0269.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | 2.862.000 | 2.962.000 | |
445 | 16.0218.1041 | Phẫu thuật cắt phanh má | 295.000 | 313.000 | |
446 | 16.0217.1041 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 295.000 | 313.000 | |
447 | 12.0289.0654 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | 3.668.000 | 3.829.000 | |
448 | 13.0123.0654 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | 3.668.000 | 3.829.000 | |
449 | 13.0143.0655 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1.935.000 | 1.997.000 | |
450 | 10.0549.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) | 2.562.000 | 2.655.000 | 4.000.000 |
451 | 10.0550.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 2.562.000 | 2.655.000 | 4.000.000 |
452 | 10.0451.0491 | Mở bụng thăm dò | 2.514.000 | 2.576.000 | |
453 | 11.0075.1143 | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu | 3.661.000 | 3.819.000 | |
454 | 13.0075.0668 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | 3.322.000 | 3.421.000 | |
455 | 10.0772.0548 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 3.985.000 | 4.109.000 | 5.977.500 |
456 | 10.0762.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
457 | 10.0718.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
458 | 10.0737.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
459 | 10.0820.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
460 | 10.0793.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
461 | 10.0801.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
462 | 10.0794.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
463 | 10.0802.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
464 | 10.0159.0411 | Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi | 6.686.000 | 6.943.000 | |
465 | 10.0799.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
466 | 10.0731.0556 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
467 | 10.0763.0556 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
468 | 10.0767.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
469 | 10.0768.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
470 | 10.0817.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
471 | 10.0778.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
472 | 10.0776.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
473 | 10.0775.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
474 | 10.0786.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
475 | 10.0785.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
476 | 10.0307.0421 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | 4.098.000 | 4.270.000 | |
477 | 10.0734.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 3.985.000 | 4.109.000 | 5.977.500 |
478 | 10.0736.0556 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
479 | 10.0821.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
480 | 10.0816.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
481 | 10.0741.0556 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
482 | 10.0780.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
483 | 10.0739.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
484 | 10.0725.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
485 | 10.0726.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
486 | 10.0779.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
487 | 10.0765.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
488 | 10.0352.0425 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | 5.434.000 | 5.691.000 | |
489 | 15.0194.1001 | Phẫu thuật cắt u sàn miệng | 1.415.000 | 1.499.000 | |
490 | 10.0697.0583 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 1.965.000 | 2.122.000 | |
491 | 15.0195.1002 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | 954.000 | 998.000 | |
492 | 13.0109.0662 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | 2.660.000 | 2.759.000 | |
493 | 15.0122.0946 | Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng | 8.042.000 | 8.419.000 | |
494 | 13.0116.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 3.710.000 | 3.868.000 | |
495 | 15.0118.0947 | Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm | 5.336.000 | 5.453.000 | |
496 | 15.0114.0951 | Phẫu thuật chấn thương xoang trán | 5.336.000 | 5.453.000 | |
497 | 10.0555.0494 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2.562.000 | 2.655.000 | 4.000.000 |
498 | 13.0093.0664 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 3.766.000 | 3.923.000 | |
499 | 10.0798.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
500 | 10.0769.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
501 | 10.0719.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
502 | 10.0815.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
503 | 10.0781.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
504 | 10.0740.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
505 | 12.0255.0598 | Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung | 6.111.000 | 6.368.000 | |
506 | 15.0046.0872 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 486.000 | 520.000 | 972.000 |
507 | 15.0046.0954 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 3.040.000 | 3.102.000 | |
508 | 16.0306.1043 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | 1.014.000 | 1.028.000 | |
509 | 13.0008.0670 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 4.202.000 | 4.336.000 | |
510 | 10.0784.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
511 | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2.332.000 | 2.431.000 | |
512 | 13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 2.945.000 | 3.102.000 | |
513 | 13.0006.0673 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) | 5.929.000 | 6.143.000 | |
514 | 13.0003.0674 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 4.027.000 | 4.161.000 | |
515 | 13.0004.0675 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | 4.307.000 | 4.465.000 | |
516 | 10.0548.0494 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 2.562.000 | 2.655.000 | 4.000.000 |
517 | 10.0947.0571 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 2.887.000 | 3.011.000 | |
518 | 10.0980.0571 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | 2.887.000 | 3.011.000 | |
519 | 15.0111.0970 | Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi | 3.188.000 | 3.311.000 | |
520 | 27.0330.1196 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ | 2.167.000 | 2.265.000 | |
521 | 10.0730.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
522 | 03.4032.0450 | Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày | 5.090.000 | 5.275.000 | |
523 | 27.0178.0455 | Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | 2.498.000 | 2.574.000 | |
524 | 27.0298.0485 | Phẫu thuật nội soi cắt lách | 4.390.000 | 4.575.000 | |
525 | 27.0189.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | 2.564.000 | 2.657.000 | |
526 | 03.4156.0541 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai | 3.250.000 | 3.378.000 | |
527 | 13.0076.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 5.071.000 | 5.229.000 | |
528 | 03.4031.0450 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày | 5.090.000 | 5.275.000 | |
529 | 27.0121.0443 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ thực quản do ung thư, tạo hình thực quản | 5.814.000 | 5.999.000 | |
530 | 10.0766.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
531 | 03.4021.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3.093.000 | 3.216.000 | 5.000.000 |
532 | 27.0184.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | 4.241.000 | 4.395.000 | |
533 | 15.0169.0966 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) | 4.159.000 | 4.296.000 | |
534 | 03.4160.0965 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng thanh quản | 3.002.000 | 3.125.000 | |
535 | 15.0113.0970 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | 3.188.000 | 3.311.000 | |
536 | 27.0177.0455 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | 2.498.000 | 2.574.000 | |
537 | 13.0133.0694 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | 5.089.000 | 5.247.000 | |
538 | 27.0307.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo | 2.167.000 | 2.265.000 | |
539 | 27.0328.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành | 2.167.000 | 2.265.000 | |
540 | 27.0142.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 2.896.000 | 2.984.000 | |
541 | 27.0172.0464 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | 2.664.000 | 2.756.000 | |
542 | 13.0005.0675 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | 4.307.000 | 4.465.000 | |
543 | 27.0144.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | 2.896.000 | 2.984.000 | |
544 | 03.4028.0445 | Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị | 5.964.000 | 6.180.000 | |
545 | 15.0084.0974 | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm | 8.042.000 | 8.419.000 | |
546 | 15.0085.0975 | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang | 4.922.000 | 5.039.000 | |
547 | 27.0180.0502 | Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da | 2.697.000 | 2.715.000 | |
548 | 27.0179.0502 | Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da | 2.697.000 | 2.715.000 | |
549 | 15.0128.1002 | Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | 954.000 | 998.000 | |
550 | 27.0181.0502 | Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | 2.697.000 | 2.715.000 | |
551 | 15.0078.0978 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | 2.955.000 | 3.037.000 | |
552 | 15.0158.1002 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | 954.000 | 998.000 | |
553 | 15.0049.0971 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | 3.040.000 | 3.102.000 | |
554 | 15.0075.0969 | Phẫu thuật nội soi mở xoang trán | 3.873.000 | 3.996.000 | |
555 | 15.0157.0929 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) | 1.574.000 | 1.605.000 | |
556 | 13.0089.0696 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | 5.005.000 | 5.163.000 | |
557 | 13.0131.0697 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | 4.963.000 | 5.121.000 | |
558 | 27.0332.1196 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | 2.167.000 | 2.265.000 | |
559 | 13.0099.0698 | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | 9.153.000 | 9.311.000 | |
560 | 27.0329.1197 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng | 1.456.000 | 1.507.000 | |
561 | 27.0335.1197 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng | 1.456.000 | 1.507.000 | |
562 | 15.0099.1001 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | 1.415.000 | 1.499.000 | |
563 | 27.0054.0365 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 7.652.000 | 7.849.000 | |
564 | 13.0078.0699 | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng | 5.546.000 | 5.708.000 | |
565 | 13.0223.0700 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | 4.744.000 | 4.906.000 | |
566 | 03.3935.0375 | Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm | 5.455.000 | 5.669.000 | |
567 | 13.0057.0701 | Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung | 6.533.000 | 6.690.000 | |
568 | 27.0191.0451 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 2.896.000 | 2.984.000 | |
569 | 27.0020.0973 | Phẫu thuật nội soi vùng nền sọ | 7.170.000 | 7.355.000 | |
570 | 03.4133.0702 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 6.575.000 | 6.832.000 | |
571 | 14.0187.0790 | Phẫu thuật quặm | 1.417.000 | 1.474.000 | |
572 | 14.0187.0788 | Phẫu thuật quặm | 1.235.000 | 1.277.000 | |
573 | 14.0187.0789 | Phẫu thuật quặm | 638.000 | 660.000 | 1.090.000 |
574 | 14.0187.0791 | Phẫu thuật quặm | 845.000 | 877.000 | 1.370.000 |
575 | 27.0174.0457 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | 4.241.000 | 4.395.000 | |
576 | 14.0187.0793 | Phẫu thuật quặm | 1.640.000 | 1.710.000 | |
577 | 14.0187.0794 | Phẫu thuật quặm | 1.837.000 | 1.921.000 | |
578 | 14.0187.0795 | Phẫu thuật quặm | 1.236.000 | 1.291.000 | 1.920.000 |
579 | 03.1678.0794 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | 1.837.000 | 1.921.000 | |
580 | 03.1678.0795 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | 1.236.000 | 1.291.000 | |
581 | 16.0333.1070 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | 2.167.000 | 2.288.000 | |
582 | 10.0688.0583 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | 1.965.000 | 2.122.000 | |
583 | 10.0952.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 2.887.000 | 3.011.000 | |
584 | 10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 2.887.000 | 3.011.000 | |
585 | 03.3310.0465 | Phẫu thuật tắc ruột do giun | 3.579.000 | 3.730.000 | |
586 | 15.0077.0978 | Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng | 2.955.000 | 3.037.000 | |
587 | 10.1012.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 335.000 | 348.000 | |
588 | 10.1027.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 335.000 | 348.000 | |
589 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 335.000 | 348.000 | |
590 | 03.3853.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 335.000 | 348.000 | |
591 | 10.1003.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 335.000 | 348.000 | |
592 | 10.1024.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 234.000 | 242.000 | |
593 | 10.1024.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 162.000 | 173.000 | |
594 | 10.1025.0517 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 319.000 | 327.000 | |
595 | 10.1018.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 259.000 | 267.000 | |
596 | 27.0183.0462 | Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng | 4.276.000 | 4.448.000 | |
597 | 14.0187.0792 | Phẫu thuật quặm | 1.068.000 | 1.112.000 | 1.680.000 |
598 | 15.0322.0985 | Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước | 7.175.000 | 7.372.000 | |
599 | 15.0323.0985 | Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau | 7.175.000 | 7.372.000 | |
600 | 10.0742.0539 | Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương | 2.106.000 | 2.168.000 | |
601 | 10.0850.0575 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | 2.790.000 | 2.883.000 | 4.300.000 |
602 | 10.0851.0571 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 2.887.000 | 3.011.000 | |
603 | 15.0035.0971 | Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ | 3.040.000 | 3.102.000 | |
604 | 15.0030.0984 | Phẫu thuật tạo hình tai giữa | 5.209.000 | 5.326.000 | |
605 | 10.0716.0551 | Phẫu thuật tháo khớp vai | 2.758.000 | 2.850.000 | |
606 | 16.0348.1089 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít | 2.822.000 | 3.002.000 | |
607 | 16.0348.1091 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít | 2.686.000 | 2.830.000 | |
608 | 10.0398.0584 | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | 1.242.000 | 1.340.000 | |
609 | 15.0138.0920 | Chọc rửa xoang hàm | 278.000 | 289.000 | 440.000 |
610 | 02.0243.0077 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 137.000 | 143.000 | |
611 | 08.0027.0228 | Chườm ngải | 35.500 | 36.100 | |
612 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 49.900 | 53.000 | |
613 | 08.0009.0228 | Cứu | 35.500 | 36.100 | |
614 | 07.0003.0354 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 231.000 | 243.000 | |
615 | 10.0344.0585 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | 979.000 | 1.021.000 | |
616 | 10.0359.0584 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 1.242.000 | 1.340.000 | |
617 | 10.0934.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1.731.000 | 1.777.000 | 2.910.000 |
618 | 10.0861.0577 | Thương tích bàn tay phức tạp | 4.616.000 | 4.830.000 | |
619 | 13.0224.0631 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 2.860.000 | 2.981.000 | |
620 | 14.0132.0838 | Vá da tạo hình mi | 1.062.000 | 1.110.000 | |
621 | 01.0008.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1.126.000 | 1.137.000 | |
622 | 17.0012.0243 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | 47.400 | 49.100 | |
623 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 45.800 | 47.600 | 70.000 |
624 | 17.0024.0272 | Điều trị bằng nước khoáng | 61.400 | 64.200 | |
625 | 17.0025.1116 | Điều trị bằng oxy cao áp | 233.000 | 252.000 | |
626 | 17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | 42.400 | 43.700 | |
627 | 17.0002.0254 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 34.900 | 37.200 | 60.000 |
628 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | 34.900 | 37.200 | 60.000 |
629 | 10.0172.0582 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | 2.851.000 | 3.063.000 | |
630 | 13.0012.0708 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 3.342.000 | 3.435.000 | |
631 | 14.0045.0832 | Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không có đặt IOL | 4.866.000 | 4.928.000 | |
632 | 03.3395.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | 3.258.000 | 3.351.000 | 4.887.000 |
633 | 03.3599.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | 3.258.000 | 3.351.000 | 4.887.000 |
634 | 15.0110.0970 | Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi | 3.188.000 | 3.311.000 | |
635 | 10.0807.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 4.616.000 | 4.830.000 | |
636 | 15.0021.0987 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | 5.215.000 | 5.332.000 | |
637 | 15.0101.0969 | Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh | 3.873.000 | 3.996.000 | |
638 | 10.0877.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 2.963.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
639 | 10.0875.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | 2.963.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
640 | 10.0878.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 2.963.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
641 | 13.0159.0609 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 835.000 | 869.000 | |
642 | 10.0313.0104 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | 917.000 | 929.000 | 1.500.000 |
643 | 01.0097.0111 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | 185.000 | 188.000 | |
644 | 02.0013.0096 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | 1.199.000 | 1.218.000 | |
645 | 02.0012.0095 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 678.000 | 697.000 | |
646 | 10.0318.0104 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | 917.000 | 929.000 | 1.500.000 |
647 | 01.0009.0098 | Đặt catheter động mạch | 1.367.000 | 1.379.000 | |
648 | 01.0172.0101 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | 1.126.000 | 1.137.000 | |
649 | 15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | 568.000 | 579.000 | |
650 | 17.0009.0255 | Điều trị bằng sóng xung kích | 61.700 | 65.200 | 120.000 |
651 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 35.200 | 37.300 | |
652 | 17.0004.0232 | Điều trị bằng từ trường | 38.400 | 39.700 | 57.600 |
653 | 14.0025.0735 | Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên | 312.000 | 323.000 | |
654 | 05.0072.0332 | Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né | 213.000 | 237.000 | |
655 | 16.0235.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 97.000 | 102.000 | |
656 | 16.0236.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 97.000 | 102.000 | 180.000 |
657 | 03.1954.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement(GiC) | 97.000 | 102.000 | |
658 | 10.0749.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 2.963.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
659 | 10.0876.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | 2.963.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
660 | 10.0751.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay | 2.963.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
661 | 10.0750.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | 2.963.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
662 | 10.0879.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 2.963.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
663 | 10.0408.0584 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 1.242.000 | 1.340.000 | |
664 | 15.0165.1000 | Phẫu thuật treo sụn phễu | 2.012.000 | 2.129.000 | |
665 | 13.0105.0710 | Phẫu thuật treo tử cung | 2.859.000 | 2.958.000 | |
666 | 10.0961.0575 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | 2.790.000 | 2.883.000 | 4.300.000 |
667 | 10.0823.0582 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | 2.851.000 | 3.063.000 | |
668 | 15.0035.0971 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | 3.040.000 | 3.102.000 | |
669 | 10.0809.0583 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 1.965.000 | 2.122.000 | |
670 | 13.0192.0103 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | 90.100 | 94.300 | |
671 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 90.100 | 94.300 | 180.000 |
672 | 10.0335.0104 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | 917.000 | 929.000 | 1.500.000 |
673 | 13.0183.0099 | Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh | 653.000 | 664.000 | |
674 | 03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | 82.100 | 85.900 | |
675 | 13.0199.0211 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 82.100 | 85.900 | |
676 | 01.0090.0883 | Đặt stent khí phế quản | 7.148.000 | 7.364.000 | |
677 | 08.0025.0229 | Đặt thuốc YHCT | 45.400 | 47.500 | |
678 | 08.0005.0230 | Điện châm | 67.300 | 78.400 | |
679 | 08.0126.0230 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | 74.300 | 78.400 | |
680 | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 334.000 | 351.000 | |
681 | 03.1971.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 247.000 | 259.000 | 370.500 |
682 | 03.1929.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 247.000 | 259.000 | 370.500 |
683 | 03.1970.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | 247.000 | 259.000 | |
684 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 247.000 | 259.000 | 370.500 |
685 | 03.1839.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser | 247.000 | 259.000 | 370.500 |
686 | 03.1929.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite | 247.000 | 259.000 | 370.500 |
687 | 13.0051.0254 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 34.900 | 37.200 | |
688 | 10.0983.0551 | Phẫu thuật vết thương khớp | 2.758.000 | 2.850.000 | |
689 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2.598.000 | 2.660.000 | |
690 | 10.0955.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4.616.000 | 4.830.000 | |
691 | 10.0811.0559 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 2.963.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
692 | 28.0168.1076 | Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí | 2.998.000 | 3.179.000 | |
693 | 03.3328.0686 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | 4.289.000 | 4.447.000 | |
694 | 10.0979.0571 | Phẫu thuật viêm xương | 2.887.000 | 3.011.000 | |
695 | 10.0402.0584 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | 1.242.000 | 1.340.000 | |
696 | 10.0407.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2.321.000 | 2.383.000 | |
697 | 15.0125.1001 | Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc | 1.415.000 | 1.499.000 | |
698 | 03.3900.0563 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 1.731.000 | 1.777.000 | 2.910.000 |
699 | 03.3792.0534 | Tháo một nửa bàn chân trước | 3.741.000 | 3.833.000 | |
700 | 17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 41.400 | 42.700 | |
701 | 17.0005.0231 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 45.400 | 46.700 | 90.000 |
702 | 17.0010.0236 | Điều trị bằng dòng giao thoa | 28.800 | 29.500 | |
703 | 17.0028.0232 | Điều trị bằng ion tĩnh điện | 38.400 | 39.700 | |
704 | 13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1.002.000 | 1.071.000 | |
705 | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 706.000 | 736.000 | |
706 | 13.0026.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1.227.000 | 1.330.000 | |
707 | 13.0145.0611 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 159.000 | 170.000 | |
708 | 16.0061.1011 | Điều trị tủy lại | 954.000 | 966.000 | |
709 | 16.0232.1017 | Điều trị tuỷ răng sữa | 382.000 | 394.000 | |
710 | 03.1944.1016 | Điều trị tuỷ răng sữa | 271.000 | 280.000 | |
711 | 11.0173.0244 | Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma | 34.000 | 34.900 | |
712 | 03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 32.300 | 33.900 | |
713 | 17.0013.0275 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | 34.200 | 36.300 | |
714 | 13.0096.0720 | Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | 6.855.000 | 7.253.000 | |
715 | 15.0216.0894 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | 148.000 | 151.000 | |
716 | 15.0216.0893 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | 130.000 | 134.000 | |
717 | 15.0132.0867 | Bẻ cuốn mũi | 133.000 | 144.000 | 199.500 |
718 | 03.3862.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 144.000 | 152.000 | |
719 | 08.0026.0222 | Bó thuốc | 50.500 | 53.100 | |
720 | 13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | 984.000 | 1.019.000 | |
721 | 15.0052.0993 | Bơm hơi vòi nhĩ | 115.000 | 119.000 | |
722 | 10.0353.0158 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 198.000 | 209.000 | |
723 | 02.0002.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | 216.000 | 227.000 | |
724 | 14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | 36.700 | 38.300 | |
725 | 15.0218.0899 | Bơm thuốc thanh quản | 20.500 | 21.100 | 40.000 |
726 | 08.0002.0224 | Hào châm | 65.300 | 76.400 | |
727 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | 11.100 | 12.200 | |
728 | 01.0056.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 317.000 | 337.000 | |
729 | 02.0363.0087 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 116.000 | 116.000 | |
730 | 13.0045.0622 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | 2.407.000 | 2.448.000 | |
731 | 08.0013.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | 45.300 | 48.700 | |
732 | 14.0168.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | 400.000 | 419.000 | |
733 | 14.0177.0765 | Khâu củng mạc | 814.000 | 827.000 | |
734 | 13.0120.0616 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục | 4.113.000 | 4.271.000 | |
735 | 15.0130.0923 | Đốt điện cuốn mũi dưới | 673.000 | 684.000 | 1.346.000 |
736 | 03.2182.0895 | Đốt nhiệt họng hạt | 79.100 | 82.900 | |
737 | 13.0027.0617 | Forceps | 952.000 | 1.021.000 | |
738 | 03.0083.0209 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | 559.000 | 583.000 | |
739 | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 204.000 | 215.000 | |
740 | 10.0992.0529 | Bột Corset Minerve,Cravate | 624.000 | 637.000 | |
741 | 15.0145.1002 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | 954.000 | 998.000 | |
742 | 15.0208.0916 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | 116.000 | 124.000 | 210.000 |
743 | 15.0142.0869 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 275.000 | 279.000 | |
744 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 479.000 | 498.000 | |
745 | 03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da | 32.900 | 35.600 | |
746 | 03.1681.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 32.900 | 35.600 | |
747 | 14.0111.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | 32.900 | 35.600 | |
748 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 178.000 | 184.000 | 280.000 |
749 | 14.0025.0735 | Cắt mống mắt chu biên bằng Laser | 312.000 | 323.000 | |
750 | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 257.000 | 268.000 | |
751 | 13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1.898.000 | 1.979.000 | |
752 | 13.0018.0625 | Khâu tử cung do nạo thủng | 2.782.000 | 2.881.000 | |
753 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | 178.000 | 184.000 | |
754 | 10.0676.0582 | Khâu vết thương lách | 2.851.000 | 3.063.000 | |
755 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 257.000 | 268.000 | |
756 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 237.000 | 248.000 | |
757 | 03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 257.000 | 268.000 | |
758 | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 305.000 | 323.000 | |
759 | 02.0026.0111 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 185.000 | 188.000 | |
760 | 01.0055.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 11.100 | 12.200 | |
761 | 15.0147.1006 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 140.000 | 145.000 | |
762 | 13.0237.0620 | Hút thai dưới siêu âm | 456.000 | 480.000 | |
763 | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 45.300 | 48.700 | |
764 | 13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1.564.000 | 1.600.000 | |
765 | 17.0138.0524 | Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh | 324.000 | 341.000 | |
766 | 17.0136.0520 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | 162.000 | 173.000 | |
767 | 10.9002.0504 | Cắt phymosis [thủ thuật] | 237.000 | 248.000 | |
768 | 12.0091.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 1.334.000 | 1.353.000 | 2.500.000 |
769 | 13.0155.0334 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | 682.000 | 758.000 | |
770 | 08.0007.0227 | Cấy chỉ | 143.000 | 148.000 | |
771 | 08.0228.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 143.000 | 148.000 | |
772 | 05.0002.0076 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | 158.000 | 166.000 | |
773 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 57.600 | 60.000 | 86.400 |
774 | 15.0207.0995 | Chích áp xe quanh Amidan | 729.000 | 745.000 | |
775 | 15.0207.0878 | Chích áp xe quanh Amidan | 263.000 | 274.000 | |
776 | 15.0206.0996 | Chích áp xe sàn miệng | 729.000 | 745.000 | |
777 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 237.000 | 248.000 | |
778 | 13.0052.0626 | Khâu vòng cổ tử cung | 549.000 | 561.000 | |
779 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | 20.400 | 23.000 | |
780 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 20.400 | 23.000 | 40.000 |
781 | 14.0166.0777 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 665.000 | 688.000 | |
782 | 14.0166.0778 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 82.100 | 88.400 | |
783 | 03.2178.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 40.800 | 41.600 | 81.600 |
784 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | 40.800 | 41.600 | 81.600 |
785 | 03.1706.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 64.400 | 67.000 | 128.800 |
786 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 194.000 | 201.000 | |
787 | 03.2117.0902 | Lấy dị vật tai | 62.900 | 520.000 | |
788 | 17.0141.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | 48.600 | 52.500 | |
789 | 02.0201.0155 | Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole) | 1.151.000 | 1.160.000 | |
790 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 46.900 | 51.400 | 93.800 |
791 | 17.0133.0242 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 146.000 | 152.000 | 250.000 |
792 | 13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2.612.000 | 2.693.000 | |
793 | 03.2154.0897 | Làm Proetz | 57.600 | 61.800 | |
794 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | 20.500 | 21.100 | |
795 | 13.0040.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 85.600 | 88.900 | |
796 | 15.0206.0879 | Chích áp xe sàn miệng | 263.000 | 274.000 | 420.000 |
797 | 13.0054.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | 807.000 | 831.000 | |
798 | 03.2175.0996 | Chích áp xe thành sau họng | 729.000 | 745.000 | |
799 | 15.0050.0994 | Chích rạch màng nhĩ | 61.200 | 64.200 | |
800 | 13.0153.0603 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 790.000 | 825.000 | |
801 | 13.0162.0604 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | 880.000 | 949.000 | |
802 | 03.2354.0077 | Chọc dịch màng bụng | 137.000 | 143.000 | |
803 | 01.0202.0083 | Chọc dịch tuỷ sống | 107.000 | 114.000 | |
804 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | 137.000 | 143.000 | |
805 | 02.0129.0083 | Chọc dò dịch não tuỷ | 107.000 | 114.000 | |
806 | 02.0242.0077 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 137.000 | 143.000 | |
807 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | 62.900 | 520.000 | |
808 | 03.2117.0903 | Lấy dị vật tai | 155.000 | 161.000 | |
809 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 155.000 | 161.000 | 300.000 |
810 | 15.0054.0902 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 514.000 | 520.000 | |
811 | 13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2.248.000 | 2.340.000 | |
812 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 62.900 | 65.600 | 94.350 |
813 | 02.0202.0115 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | 944.000 | 968.000 | |
814 | 02.0204.0116 | Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) | 562.000 | 574.000 | |
815 | 08.0028.0259 | Luyện tập dưỡng sinh | 23.800 | 27.300 | |
816 | 08.0001.0224 | Mai hoa châm | 65.300 | 76.400 | |
817 | 10.0988.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | 335.000 | 348.000 | |
818 | 17.0133.0243 | Laser châm | 47.400 | 49.100 | |
819 | 14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | 35.200 | 37.300 | 70.400 |
820 | 13.0148.0630 | Lấy dị vật âm đạo | 573.000 | 602.000 | |
821 | 14.0166.0780 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 327.000 | 338.000 | |
822 | 01.0173.0195 | Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) | 1.541.000 | 1.565.000 | |
823 | 01.0200.0110 | Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần hoàn (gan nhân tạo - MARS) | 2.321.000 | 2.332.000 | |
824 | 01.0176.0118 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) | 2.212.000 | 2.248.000 | |
825 | 08.0003.0224 | Mãng châm | 579.000 | 579.000 | |
826 | 16.0337.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1.662.000 | 1.724.000 | |
827 | 10.1001.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 221.000 | 234.000 | |
828 | 13.0184.0605 | Chọc dò màng bụng sơ sinh | 404.000 | 419.000 | |
829 | 01.0041.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 247.000 | 259.000 | |
830 | 13.0160.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 280.000 | 291.000 | |
831 | 13.0188.0083 | Chọc dò tủy sống sơ sinh | 107.000 | 114.000 | |
832 | 02.0074.0081 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | 247.000 | 259.000 | |
833 | 01.0356.0078 | Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp | 176.000 | 183.000 | |
834 | 01.0093.0079 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | 143.000 | 150.000 | |
835 | 07.0242.0084 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | 166.000 | 170.000 | |
836 | 07.0243.0085 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm | 221.000 | 228.000 | 350.000 |
837 | 10.0994.0529 | Nắn, bó bột cột sống | 624.000 | 637.000 | |
838 | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 335.000 | 348.000 | |
839 | 10.0999.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 254.000 | 271.000 | |
840 | 03.3864.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 254.000 | 271.000 | |
841 | 03.3849.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 335.000 | 348.000 | 550.000 |
842 | 10.0997.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 254.000 | 271.000 | |
843 | 10.1002.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 335.000 | 348.000 | |
844 | 10.0986.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 344.000 | 357.000 | |
845 | 10.1016.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 624.000 | 637.000 | |
846 | 10.0987.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | 335.000 | 348.000 | |
847 | 03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 335.000 | 348.000 | 550.000 |
848 | 10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 335.000 | 348.000 | |
849 | 10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 335.000 | 348.000 | |
850 | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 335.000 | 348.000 | |
851 | 10.0998.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 335.000 | 348.000 | |
852 | 03.3864.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 335.000 | 348.000 | |
853 | 10.1019.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 254.000 | 271.000 | |
854 | 10.1019.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 335.000 | 348.000 | |
855 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | 52.600 | 56.800 | 100.000 |
856 | 13.0191.0079 | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | 143.000 | 150.000 | |
857 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | 143.000 | 150.000 | |
858 | 02.0340.0086 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | 110.000 | 116.000 | |
859 | 02.0343.0087 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 152.000 | 159.000 | |
860 | 07.0244.0089 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | 110.000 | 116.000 | |
861 | 02.0341.0086 | Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ | 110.000 | 116.000 | |
862 | 07.0245.0090 | Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm | 151.000 | 158.000 | |
863 | 13.0084.0607 | Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | 2.192.000 | 2.227.000 | |
864 | 03.1918.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 158.000 | 166.000 | 310.000 |
865 | 10.0496.0489 | Cắt mạc nối lớn | 4.670.000 | 4.842.000 | 7.005.000 |
866 | 14.0050.0807 | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | 934.000 | 970.000 | |
867 | 03.2537.1047 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 2.927.000 | 3.037.000 | 4.570.000 |
868 | 12.0264.1189 | Cắt nang thừng tinh hai bên | 2.754.000 | 2.953.000 | |
869 | 12.0263.1190 | Cắt nang thừng tinh một bên | 1.784.000 | 1.914.000 | |
870 | 12.0064.1046 | Cắt nang vùng sàn miệng | 2.777.000 | 2.887.000 | |
871 | 12.0065.0944 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm | 4.623.000 | 4.740.000 | |
872 | 10.0490.0458 | Cắt nhiều đoạn ruột non | 4.629.000 | 4.801.000 | |
873 | 10.0367.0434 | Cắt nối niệu đạo trước | 4.151.000 | 4.322.000 | |
874 | 03.2532.1049 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 2.627.000 | 2.737.000 | 3.940.500 |
875 | 12.0077.0834 | Cắt u môi lành tính có tạo hình | 1.234.000 | 1.266.000 | |
876 | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1.206.000 | 1.298.000 | |
877 | 12.0281.0683 | Cắt u nang buồng trứng | 2.944.000 | 3.044.000 | |
878 | 10.0360.0425 | Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang | 5.434.000 | 5.691.000 | |
879 | 12.0062.0834 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | 1.234.000 | 1.266.000 | |
880 | 12.0261.1191 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | 1.206.000 | 1.298.000 | |
881 | 12.0256.0582 | Cắt u thận lành | 2.851.000 | 3.063.000 | |
882 | 12.0306.0597 | Cắt u thành âm đạo | 2.048.000 | 2.128.000 | |
883 | 12.0295.0598 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 6.111.000 | 6.368.000 | |
884 | 16.0046.1013 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | 795.000 | 819.000 | |
885 | 16.0046.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 925.000 | 949.000 | |
886 | 16.0046.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 422.000 | 434.000 | |
887 | 16.0045.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy (răng số 1, 2, 3) | 422.000 | 434.000 | |
888 | 16.0050.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Điều trị tuỷ răng số 4, 5) | 565.000 | 589.000 | |
889 | 16.0050.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 6,7 hàm trên) | 925.000 | 949.000 | |
890 | 16.0050.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 6.7 hàm dưới) | 795.000 | 819.000 | |
891 | 03.1849.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 795.000 | 819.000 | 1.192.500 |
892 | 15.0134.0912 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 2.672.000 | 2.720.000 | |
893 | 04.0034.0488 | Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật | 3.817.000 | 3.988.000 | |
894 | 12.0112.0837 | Nạo vét tổ chức hốc mắt | 1.234.000 | 1.266.000 | |
895 | 28.0340.0559 | Nối gân duỗi | 2.963.000 | 3.087.000 | |
896 | 28.0337.0559 | Nối gân gấp | 2.963.000 | 3.087.000 | |
897 | 10.0632.0481 | Nối mật-Hỗng tràng do ung thư | 4.399.000 | 4.571.000 | |
898 | 10.0643.0464 | Nối nang tụy với dạ dày | 2.664.000 | 2.756.000 | |
899 | 10.0644.0464 | Nối nang tụy với hỗng tràng | 2.664.000 | 2.756.000 | |
900 | 10.0642.0464 | Nối nang tụy với tá tràng | 2.664.000 | 2.756.000 | |
901 | 10.0323.0423 | Nối niệu quản - đài thận | 3.044.000 | 3.129.000 | 4.730.000 |
902 | 13.0129.0636 | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung | 4.394.000 | 4.494.000 | |
903 | 13.0129.0636 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | 4.394.000 | 4.494.000 | |
904 | 15.0203.0988 | Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản | 2.814.000 | 2.898.000 | |
905 | 10.0324.0423 | Cắt nối niệu quản | 3.044.000 | 3.129.000 | 4.730.000 |
906 | 15.0209.0996 | Cắt phanh lưỡi | 729.000 | 745.000 | |
907 | 15.0209.1041 | Cắt phanh lưỡi | 295.000 | 313.000 | 590.000 |
908 | 12.0278.0655 | Cắt polyp cổ tử cung | 1.935.000 | 1.997.000 | |
909 | 12.0278.0655 | Cắt polyp cổ tử cung | 1.935.000 | 1.997.000 | |
910 | 12.0161.0875 | Cắt polyp ống tai | 602.000 | 613.000 | |
911 | 12.0161.0874 | Cắt polyp ống tai | 1.990.000 | 2.038.000 | |
912 | 03.3380.0498 | Cắt polype trực tràng | 1.038.000 | 1.063.000 | 1.557.000 |
913 | 03.3917.0980 | Cắt rò xoang lê | 4.615.000 | 4.732.000 | |
914 | 10.0486.0465 | Cắt ruột non hình chêm | 3.579.000 | 3.730.000 | |
915 | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2.561.000 | 2.654.000 | |
916 | 12.0086.0944 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | 4.623.000 | 4.740.000 | |
917 | 12.0087.0944 | Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi | 4.623.000 | 4.740.000 | |
918 | 12.0088.0944 | Cắt u tuyến nước bọt phụ | 4.623.000 | 4.740.000 | |
919 | 12.0267.0653 | Cắt u vú lành tính | 2.862.000 | 2.962.000 | |
920 | 12.0068.0834 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 1.234.000 | 1.266.000 | |
921 | 03.2533.1049 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên3 cm | 2.627.000 | 2.737.000 | 3.940.500 |
922 | 12.0324.0558 | Cắt u xương sụn lành tính | 3.746.000 | 3.870.000 | |
923 | 12.0167.0558 | Cắt u xương sườn 1 xương | 3.746.000 | 3.870.000 | |
924 | 12.0325.0558 | Cắt u xương, sụn | 3.746.000 | 3.870.000 | |
925 | 16.0220.1042 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 535.000 | 559.000 | |
926 | 03.1849.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (Điều trị tuỷ răng số4, 5) | 565.000 | 589.000 | |
927 | 03.3321.0456 | Đóng hậu môn nhân tạo | 4.293.000 | 4.465.000 | |
928 | 10.0493.0465 | Đóng mở thông ruột non | 3.579.000 | 3.730.000 | |
929 | 10.0370.0436 | Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da | 1.751.000 | 1.813.000 | |
930 | 10.0334.0464 | Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong | 2.664.000 | 2.756.000 | |
931 | 03.3884.0573 | Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ | 3.325.000 | 3.469.000 | |
932 | 11.0055.1118 | Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể | 2.647.000 | 2.791.000 | |
933 | 11.0056.1119 | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể | 1.824.000 | 1.922.000 | |
934 | 11.0034.1120 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.818.000 | 2.908.000 | |
935 | 11.0033.1122 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.506.000 | 3.624.000 | |
936 | 03.1067.0498 | Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) | 1.038.000 | 1.063.000 | 1.557.000 |
937 | 27.0333.1197 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | 1.456.000 | 1.507.000 | |
938 | 10.0494.0456 | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | 4.293.000 | 4.465.000 | |
939 | 10.0495.0456 | Nối tắt ruột non - ruột non | 4.293.000 | 4.465.000 | |
940 | 14.0061.0802 | Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 1.040.000 | 1.072.000 | |
941 | 10.0453.0464 | Nối vị tràng | 2.664.000 | 2.756.000 | |
942 | 10.0547.0494 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 2.562.000 | 2.655.000 | 4.000.000 |
943 | 13.0110.0651 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | 2.619.000 | 2.719.000 | |
944 | 15.0150.0871 | Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator | 2.355.000 | 2.403.000 | |
945 | 10.0557.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 2.562.000 | 2.655.000 | 4.000.000 |
946 | 10.0508.0459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 2.561.000 | 2.654.000 | |
947 | 10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2.561.000 | 2.654.000 | |
948 | 11.0105.1142 | Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause | 4.288.000 | 4.525.000 | |
949 | 11.0104.1113 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | 3.609.000 | 3.753.000 | |
950 | 11.0103.1114 | Cắt sẹo khâu kín | 3.288.000 | 3.432.000 | |
951 | 10.0303.0416 | Cắt thận đơn thuần | 4.232.000 | 4.404.000 | |
952 | 10.0654.0486 | Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách | 4.485.000 | 4.656.000 | |
953 | 10.0301.0416 | Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ | 4.232.000 | 4.404.000 | |
954 | 12.0257.0416 | Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu | 4.232.000 | 4.404.000 | |
955 | 10.0609.0471 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | 5.273.000 | 5.487.000 | |
956 | 14.0098.0739 | Chích mủ mắt | 452.000 | 473.000 | |
957 | 03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | 186.000 | 197.000 | |
958 | 13.0137.0077 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | 137.000 | 143.000 | |
959 | 03.2118.0882 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 52.600 | 56.800 | |
960 | 10.0893.0573 | Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền | 3.325.000 | 3.469.000 | |
961 | 10.0806.0537 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | 2.829.000 | 3.041.000 | |
962 | 10.0805.0537 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | 2.829.000 | 3.041.000 | |
963 | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 363.000 | 382.000 | |
964 | 11.0046.1125 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.700.000 | 3.858.000 | |
965 | 11.0036.1126 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 4.907.000 | 5.105.000 | |
966 | 11.0038.1126 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 4.907.000 | 5.105.000 | |
967 | 11.0048.1127 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 6.481.000 | 6.679.000 | |
968 | 11.0040.1129 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3.907.000 | 4.105.000 | |
969 | 11.0042.1130 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.344.000 | 3.502.000 | |
970 | 10.0251.0582 | Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính | 2.851.000 | 3.063.000 | |
971 | 03.3309.0465 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn | 3.579.000 | 3.730.000 | |
972 | 03.3314.0456 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột | 4.293.000 | 4.465.000 | |
973 | 03.3313.0455 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột | 2.498.000 | 2.574.000 | |
974 | 10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 3.258.000 | 3.351.000 | 4.887.000 |
975 | 10.0679.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 3.258.000 | 3.351.000 | 4.887.000 |
976 | 10.0681.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 3.258.000 | 3.351.000 | 4.887.000 |
977 | 10.0680.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 3.258.000 | 3.351.000 | 4.887.000 |
978 | 10.0683.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 3.258.000 | 3.351.000 | 4.887.000 |
979 | 10.0687.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 3.258.000 | 3.351.000 | 4.887.000 |
980 | 10.0302.0416 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | 4.232.000 | 4.404.000 | |
981 | 12.0291.0681 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 3.876.000 | 4.034.000 | |
982 | 12.0291.0681 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 3.876.000 | 4.034.000 | |
983 | 12.0297.0661 | Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng | 6.130.000 | 6.387.000 | |
984 | 12.0085.1039 | Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm | 455.000 | 479.000 | |
985 | 10.0621.0472 | Cắt túi mật | 4.523.000 | 4.694.000 | |
986 | 10.0513.0465 | Cắt túi thừa đại tràng | 3.579.000 | 3.730.000 | |
987 | 03.2716.0425 | Cắt u bàng quang đường trên | 5.434.000 | 5.691.000 | |
988 | 03.2512.1049 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | 2.627.000 | 2.737.000 | 3.940.500 |
989 | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 363.000 | 382.000 | |
990 | 10.0874.0571 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | 2.887.000 | 3.011.000 | |
991 | 10.0616.0493 | Dẫn lưu áp xe gan | 2.832.000 | 2.945.000 | |
992 | 10.0357.0436 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 1.751.000 | 1.813.000 | |
993 | 10.0509.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2.832.000 | 2.945.000 | |
994 | 10.0617.0493 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | 2.832.000 | 2.945.000 | |
995 | 10.0378.0436 | Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo | 1.751.000 | 1.813.000 | |
996 | 10.0317.0436 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | 1.751.000 | 1.813.000 | |
997 | 10.0511.0491 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 2.514.000 | 2.576.000 | |
998 | 11.0052.1132 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 5.463.000 | 5.661.000 | |
999 | 11.0053.1132 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 5.463.000 | 5.661.000 | |
1000 | 04.0002.0553 | Ghép trong mất đoạn xương | 4.634.000 | 4.806.000 | |
1001 | 10.0491.0455 | Gỡ dính sau mổ lại | 2.498.000 | 2.574.000 | |
1002 | 10.0394.0435 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | 2.321.000 | 2.383.000 | 3.730.000 |
1003 | 13.0044.0621 | Huỷ thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | 2.741.000 | 2.818.000 | |
1004 | 10.0717.0556 | Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1005 | 14.0176.0770 | Khâu giác mạc | 764.000 | 777.000 | |
1006 | 14.0176.0771 | Khâu giác mạc ( phức tạp) | 1.112.000 | 1.160.000 | |
1007 | 14.0176.0771 | Khâu giác mạc | 1.112.000 | 1.160.000 | |
1008 | 03.1663.0768 | Khâu da mi | 1.440.000 | 1.497.000 | |
1009 | 03.1663.0769 | Khâu da mi | 809.000 | 841.000 | |
1010 | 10.0686.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 3.258.000 | 3.351.000 | 4.887.000 |
1011 | 10.0911.0548 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | 3.985.000 | 4.109.000 | 5.977.500 |
1012 | 10.0171.0581 | Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống | 4.728.000 | 5.087.000 | |
1013 | 10.0153.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 6.799.000 | 7.011.000 | |
1014 | 10.0847.0551 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | 2.758.000 | 2.850.000 | |
1015 | 10.0939.0539 | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân | 2.106.000 | 2.168.000 | |
1016 | 10.0958.0549 | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác | 3.649.000 | 3.778.000 | |
1017 | 10.0882.0559 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | 2.963.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
1018 | 10.0819.0556 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1019 | 11.0063.1142 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu | 4.288.000 | 4.525.000 | |
1020 | 10.0921.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1021 | 12.0102.0834 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | 1.234.000 | 1.266.000 | |
1022 | 14.0083.0836 | Cắt u da mi không ghép | 724.000 | 756.000 | |
1023 | 14.0096.0837 | Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt | 1.234.000 | 1.266.000 | |
1024 | 12.0110.0837 | Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt | 1.234.000 | 1.266.000 | |
1025 | 14.0088.0736 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | 1.154.000 | 1.190.000 | |
1026 | 12.0107.0737 | Cắt u kết mạc không vá | 755.000 | 760.000 | |
1027 | 12.0265.0583 | Cắt u lành dương vật | 1.965.000 | 2.122.000 | |
1028 | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 1.784.000 | 1.914.000 | |
1029 | 12.0319.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 1.784.000 | 1.914.000 | |
1030 | 11.0019.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2.269.000 | 2.378.000 | |
1031 | 11.0021.1104 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.886.000 | 3.044.000 | |
1032 | 11.0028.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.298.000 | 2.407.000 | |
1033 | 11.0026.1109 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.285.000 | 3.443.000 | |
1034 | 11.0027.1108 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.920.000 | 3.039.000 | |
1035 | 10.0645.0486 | Cắt bỏ nang tụy | 4.485.000 | 4.656.000 | |
1036 | 12.0072.1047 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | 2.927.000 | 3.037.000 | |
1037 | 10.0406.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2.321.000 | 2.383.000 | |
1038 | 10.0481.0455 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 2.498.000 | 2.574.000 | |
1039 | 14.0014.0733 | Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn | 1.234.000 | 1.266.000 | |
1040 | 10.0514.0454 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | 4.470.000 | 4.642.000 | |
1041 | 10.0516.0454 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | 4.470.000 | 4.642.000 | |
1042 | 03.2531.1060 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | 3.144.000 | 3.236.000 | 4.716.000 |
1043 | 10.0497.0489 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | 4.670.000 | 4.842.000 | 7.005.000 |
1044 | 10.0510.0459 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 2.561.000 | 2.654.000 | |
1045 | 07.0008.0360 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 3.345.000 | 3.446.000 | |
1046 | 03.2241.0871 | Cắt Amidan bằng Coblator | 2.355.000 | 2.403.000 | |
1047 | 07.0007.0362 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 2.772.000 | 2.839.000 | |
1048 | 07.0006.0357 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | 4.166.000 | 4.310.000 | |
1049 | 12.0007.1045 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | 1.126.000 | 1.156.000 | 2.000.000 |
1050 | 12.0006.1044 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 705.000 | 729.000 | 1.410.000 |
1051 | 12.0008.0834 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm | 1.234.000 | 1.266.000 | |
1052 | 12.0016.0944 | Cắt các u ác tuyến dưới hàm | 4.623.000 | 4.740.000 | |
1053 | 12.0014.0945 | Cắt các u ác tuyến mang tai | 4.623.000 | 4.740.000 | |
1054 | 12.0011.1190 | Cắt các u lành tuyến giáp | 1.784.000 | 1.914.000 | |
1055 | 12.0010.1049 | Cắt các u lành vùng cổ | 2.627.000 | 2.737.000 | 3.940.500 |
1056 | 12.0012.1048 | Cắt các u nang giáp móng | 2.133.000 | 2.190.000 | |
1057 | 13.0053.0594 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 117.000 | 125.000 | |
1058 | 10.0349.0424 | Cắt cổ bàng quang | 5.305.000 | 5.517.000 | |
1059 | 12.0290.0596 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | 5.550.000 | 5.708.000 | |
1060 | 10.0515.0454 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | 4.470.000 | 4.642.000 | |
1061 | 10.0488.0458 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | 4.629.000 | 4.801.000 | |
1062 | 10.0487.0458 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | 4.629.000 | 4.801.000 | |
1063 | 10.0489.0458 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | 4.629.000 | 4.801.000 | |
1064 | 10.0655.0486 | Cắt đuôi tụy bảo tồn lách | 4.485.000 | 4.656.000 | |
1065 | 10.0401.0583 | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | 1.965.000 | 2.122.000 | |
1066 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1.242.000 | 1.340.000 | 1.816.500 |
1067 | 10.0677.0582 | Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học | 2.851.000 | 3.063.000 | |
1068 | 12.0309.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1.274.000 | 1.309.000 | |
1069 | 10.0376.0432 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | 4.947.000 | 5.160.000 | |
1070 | 03.2444.1045 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm | 1.126.000 | 1.156.000 | 2.000.000 |
1071 | 03.1673.0740 | Bơm hơi tiền phòng | 1.112.000 | 1.160.000 | |
1072 | 14.0197.0854 | Bơm thông lệ đạo | 94.400 | 98.600 | |
1073 | 14.0197.0855 | Bơm thông lệ đạo | 59.400 | 61.500 | 100.000 |
1074 | 14.0197.0855 | Bơm thông lệ đạo (một mắt) | 59.400 | 61.500 | 100.000 |
1075 | 10.0608.0471 | Cầm máu nhu mô gan | 5.273.000 | 5.487.000 | |
1076 | 10.0410.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1.242.000 | 1.340.000 | 1.816.500 |
1077 | 11.0022.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.269.000 | 2.378.000 | |
1078 | 10.0347.0424 | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | 5.305.000 | 5.517.000 | |
1079 | 14.0180.0805 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 1.104.000 | 1.140.000 | |
1080 | 12.0305.0593 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2.761.000 | 2.838.000 | |
1081 | 11.0018.1105 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3.268.000 | 3.426.000 | |
1082 | 11.0024.1109 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 3.285.000 | 3.443.000 | |
1083 | 12.0240.0482 | Cắt bỏ khối u tá tụy | 10.817.000 | 11.176.000 | |
1084 | 12.0071.1038 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | 820.000 | 868.000 | 1.540.000 |
1085 | 10.0386.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 2.321.000 | 2.383.000 | |
1086 | 03.1656.0732 | Cắt bỏ túi lệ | 840.000 | 872.000 | 1.370.000 |
1087 | 12.0003.1045 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 1.126.000 | 1.156.000 | 2.000.000 |
1088 | 12.0002.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 705.000 | 729.000 | 1.410.000 |
1089 | 13.0117.0595 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | 4.109.000 | 4.267.000 | |
1090 | 11.0072.0534 | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 3.741.000 | 3.833.000 | |
1091 | 11.0073.0534 | Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 3.741.000 | 3.833.000 | |
1092 | 13.0141.0627 | Cắt cụt cổ tử cung | 2.747.000 | 2.846.000 | |
1093 | 12.0199.0449 | Cắt dạ dày do ung thư | 7.266.000 | 7.610.000 | |
1094 | 11.0066.1110 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 4.010.000 | 4.168.000 | |
1095 | 11.0064.1110 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 4.010.000 | 4.168.000 | |
1096 | 11.0067.1111 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.274.000 | 3.382.000 | |
1097 | 10.0675.0484 | Cắt lách bán phần | 4.472.000 | 4.644.000 | |
1098 | 10.0674.0484 | Cắt lách bệnh lý | 4.472.000 | 4.644.000 | |
1099 | 12.0242.0484 | Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách | 4.472.000 | 4.644.000 | |
1100 | 10.0673.0484 | Cắt lách do chấn thương | 4.472.000 | 4.644.000 | |
1101 | 10.0607.0466 | Cắt lọc nhu mô gan | 8.133.000 | 8.477.000 | |
1102 | 16.0034.1038 | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | 820.000 | 868.000 | 1.540.000 |
1103 | 03.3774.0577 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 4.616.000 | 4.830.000 | |
1104 | 03.0458.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 143.000 | 148.000 | |
1105 | 13.0147.0597 | Cắt u thành âm đạo | 2.048.000 | 2.128.000 | |
1106 | 03.0426.0227 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 143.000 | 148.000 | |
1107 | 03.0427.0227 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | 143.000 | 148.000 | |
1108 | 03.3327.0459 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | 2.561.000 | 2.654.000 | |
1109 | 03.0407.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | 143.000 | 148.000 | |
1110 | 03.0432.0227 | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | 143.000 | 148.000 | |
1111 | 03.0433.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | 143.000 | 148.000 | |
1112 | 03.0434.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 143.000 | 148.000 | |
1113 | 03.0437.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 143.000 | 148.000 | |
1114 | 03.0438.0227 | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | 143.000 | 148.000 | |
1115 | 03.0439.0227 | Cấy chỉ điều trị trĩ | 143.000 | 148.000 | |
1116 | 17.0045.0268 | Tập đi với bàn xương cá | 29.000 | 30.600 | |
1117 | 03.1063.0500 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | 1.696.000 | 1.713.000 | |
1118 | 10.0409.0423 | Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) | 3.044.000 | 3.129.000 | 4.730.000 |
1119 | 03.3793.0577 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 4.616.000 | 4.830.000 | |
1120 | 03.2191.0898 | Khí dung mũi họng | 20.400 | 23.000 | 40.000 |
1121 | 27.0187.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2.564.000 | 2.564.000 | |
1122 | 27.0188.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 2.564.000 | 2.657.000 | |
1123 | 03.0404.0227 | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | 143.000 | 148.000 | |
1124 | 03.0443.0227 | Cấy chỉ điều trị dị ứng | 143.000 | 148.000 | |
1125 | 27.0191.0451 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 2.896.000 | 2.984.000 | |
1126 | 03.2181.0878 | Chích áp xe quanh Amidan | 263.000 | 274.000 | 420.000 |
1127 | 10.0316.0581 | Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi | 4.728.000 | 5.087.000 | |
1128 | 03.0444.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | 143.000 | 148.000 | |
1129 | 03.0446.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 143.000 | 148.000 | |
1130 | 03.0447.0227 | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | 143.000 | 148.000 | |
1131 | 03.0448.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 143.000 | 148.000 | |
1132 | 03.0449.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 143.000 | 148.000 | |
1133 | 03.0450.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | 143.000 | 148.000 | |
1134 | 03.0451.0227 | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | 143.000 | 148.000 | |
1135 | 03.0452.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón | 143.000 | 148.000 | |
1136 | 03.0453.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 143.000 | 148.000 | |
1137 | 03.0454.0227 | Cấy chỉ điều trị bí đái | 143.000 | 148.000 | |
1138 | 03.0408.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | 143.000 | 148.000 | |
1139 | 03.0409.0227 | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | 143.000 | 148.000 | |
1140 | 03.0410.0227 | Cấy chỉ điều trị teo cơ | 143.000 | 148.000 | |
1141 | 03.0411.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | 143.000 | 148.000 | |
1142 | 03.0456.0227 | Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần | 143.000 | 148.000 | |
1143 | 12.0268.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | 984.000 | 1.019.000 | |
1144 | 03.0412.0227 | Cấy chỉ điều trị bại não | 143.000 | 148.000 | |
1145 | 03.0420.0227 | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | 143.000 | 148.000 | |
1146 | 03.0422.0227 | Cấy chỉ điều trị động kinh | 143.000 | 148.000 | |
1147 | 03.0423.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 143.000 | 148.000 | |
1148 | 03.0425.0227 | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | 143.000 | 148.000 | |
1149 | 11.0089.0215 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | 21.400 | 22.800 | |
1150 | 15.0257.1000 | Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài | 2.012.000 | 2.129.000 | |
1151 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 178.000 | 184.000 | |
1152 | 15.0189.0948 | Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản | 4.615.000 | 4.732.000 | |
1153 | 15.0259.0999 | Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ | 3.424.000 | 3.621.000 | |
1154 | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | 114.000 | 120.000 | 210.000 |
1155 | 03.3868.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 335.000 | 348.000 | |
1156 | 03.3869.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 335.000 | 348.000 | 550.000 |
1157 | 03.3901.0563 | Rút đinh các loại | 1.731.000 | 1.777.000 | 2.910.000 |
1158 | 03.3905.0563 | Rút chỉ thép xương ức | 1.731.000 | 1.777.000 | 2.910.000 |
1159 | 03.3910.0505 | Chích hạch viêm mủ | 186.000 | 197.000 | 310.000 |
1160 | 03.3956.0969 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới | 3.873.000 | 3.996.000 | |
1161 | 03.3957.0975 | Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy | 4.922.000 | 5.039.000 | |
1162 | 03.3958.0969 | Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới | 3.873.000 | 3.996.000 | |
1163 | 03.3960.0970 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn | 3.188.000 | 3.311.000 | |
1164 | 07.0013.0360 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | 3.345.000 | 3.446.000 | |
1165 | 03.4162.0965 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản | 3.002.000 | 3.125.000 | |
1166 | 03.4165.0918 | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng | 663.000 | 679.000 | |
1167 | 05.0043.0333 | Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) | 285.000 | 309.000 | |
1168 | 05.0044.0329 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 333.000 | 357.000 | |
1169 | 05.0045.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | 333.000 | 357.000 | |
1170 | 05.0046.0329 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | 333.000 | 357.000 | |
1171 | 05.0047.0329 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | 333.000 | 357.000 | |
1172 | 05.0048.0329 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | 333.000 | 357.000 | |
1173 | 02.0121.0320 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | 319.000 | 336.000 | |
1174 | 05.0049.0329 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | 333.000 | 357.000 | |
1175 | 05.0050.0329 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | 333.000 | 357.000 | |
1176 | 05.0051.0324 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | 332.000 | 350.000 | |
1177 | 07.0003.0354 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 231.000 | 243.000 | |
1178 | 07.0009.0360 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | 3.345.000 | 3.446.000 | |
1179 | 07.0025.0357 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng | 4.166.000 | 4.310.000 | |
1180 | 07.0027.0357 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ | 4.166.000 | 4.310.000 | |
1181 | 02.0404.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | 91.500 | 96.200 | 180.000 |
1182 | 07.0030.0360 | Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp | 3.345.000 | 3.446.000 | |
1183 | 07.0033.0357 | Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức | 4.166.000 | 4.310.000 | |
1184 | 07.0218.0571 | Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 2.887.000 | 3.011.000 | |
1185 | 07.0220.1144 | Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | 2.477.000 | 2.621.000 | |
1186 | 07.0222.0575 | Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường | 2.790.000 | 2.883.000 | |
1187 | 07.0223.0574 | Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường | 4.228.000 | 4.400.000 | |
1188 | 02.0406.0213 | Tiêm gân gót | 91.500 | 96.200 | 180.000 |
1189 | 02.0407.0213 | Tiêm cân gan chân | 91.500 | 96.200 | 180.000 |
1190 | 05.0003.0272 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | 61.400 | 64.200 | |
1191 | 07.0224.0574 | Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường | 4.228.000 | 4.400.000 | |
1192 | 07.0226.0199 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | 246.000 | 258.000 | 440.000 |
1193 | 07.0227.0367 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 392.000 | 414.000 | |
1194 | 07.0228.0366 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 616.000 | 654.000 | |
1195 | 07.0229.0366 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 616.000 | 654.000 | |
1196 | 03.0091.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 317.000 | 337.000 | |
1197 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | 11.400 | 12.800 | |
1198 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | 11.400 | 12.800 | |
1199 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | 11.400 | 12.800 | |
1200 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | 11.400 | 12.800 | |
1201 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | 21.400 | 22.800 | |
1202 | 04.0040.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | 2.887.000 | 3.011.000 | |
1203 | 04.0041.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | 2.887.000 | 3.011.000 | |
1204 | 07.0230.0199 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | 246.000 | 258.000 | 440.000 |
1205 | 07.0231.0505 | Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | 186.000 | 197.000 | |
1206 | 07.0232.0367 | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | 392.000 | 414.000 | |
1207 | 01.0069.0298 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | 762.000 | 807.000 | |
1208 | 01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 216.000 | 227.000 | |
1209 | 03.0503.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 67.300 | 78.400 | |
1210 | 03.0513.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 67.300 | 78.400 | |
1211 | 03.0526.0230 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | 67.300 | 78.400 | |
1212 | 03.4182.0230 | Điện châm điều trị sa trực tràng | 67.300 | 78.400 | |
1213 | 03.1689.0785 | Lấy calci đông dưới kết mạc | 35.200 | 37.300 | |
1214 | 03.1690.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 32.900 | 35.600 | |
1215 | 03.1691.0759 | Đốt lông xiêu | 47.900 | 50.000 | |
1216 | 03.1692.0730 | Bơm rửa lệ đạo | 36.700 | 38.300 | 73.400 |
1217 | 03.1693.0738 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 78.400 | 81.000 | |
1218 | 03.1694.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 35.200 | 37.300 | |
1219 | 03.1695.0842 | Rửa cùng đồ | 41.600 | 44.000 | 83.200 |
1220 | 03.1699.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | 52.500 | 55.300 | |
1221 | 03.1700.0849 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 52.500 | 55.300 | |
1222 | 03.1702.0849 | Soi góc tiền phòng | 52.500 | 55.300 | |
1223 | 03.1809.1042 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 535.000 | 559.000 | |
1224 | 03.1835.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser | 247.000 | 259.000 | 370.500 |
1225 | 03.2259.0609 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 835.000 | 869.000 | |
1226 | 03.2260.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 280.000 | 291.000 | |
1227 | 03.2262.0630 | Lấy dị vật âm đạo | 573.000 | 602.000 | |
1228 | 03.2263.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1.898.000 | 1.979.000 | |
1229 | 01.0244.0165 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 597.000 | 620.000 | |
1230 | 01.0242.0175 | Rửa màng bụng cấp cứu | 431.000 | 442.000 | |
1231 | 08.0257.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 143.000 | 148.000 | |
1232 | 02.0253.0135 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | 244.000 | 255.000 | 366.000 |
1233 | 03.2264.0669 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 2.844.000 | 2.943.000 | |
1234 | 03.2329.0095 | Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 678.000 | 697.000 | |
1235 | 03.2331.0164 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | 178.000 | 184.000 | |
1236 | 03.2332.0078 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 176.000 | 183.000 | |
1237 | 03.2333.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 176.000 | 183.000 | |
1238 | 08.0420.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 65.500 | 69.300 | |
1239 | 08.0422.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 65.500 | 69.300 | |
1240 | 08.0258.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 143.000 | 148.000 | |
1241 | 08.0262.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 143.000 | 148.000 | |
1242 | 08.0264.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 143.000 | 148.000 | |
1243 | 08.0265.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 143.000 | 148.000 | |
1244 | 08.0266.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 143.000 | 148.000 | |
1245 | 08.0267.0227 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 143.000 | 148.000 | |
1246 | 08.0268.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 143.000 | 148.000 | |
1247 | 08.0269.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 143.000 | 148.000 | |
1248 | 14.0159.0857 | Tiêm nhu mô giác mạc | 47.500 | 50.300 | |
1249 | 08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 65.500 | 69.300 | |
1250 | 08.0424.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 65.500 | 69.300 | |
1251 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 65.500 | 69.300 | |
1252 | 08.0426.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 65.500 | 69.300 | |
1253 | 08.0427.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | 65.500 | 69.300 | |
1254 | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 65.500 | 69.300 | |
1255 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 65.500 | 69.300 | |
1256 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 65.500 | 69.300 | |
1257 | 08.0270.0227 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | 143.000 | 148.000 | |
1258 | 08.0272.0227 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | 143.000 | 148.000 | |
1259 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 65.500 | 69.300 | |
1260 | 08.0433.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 65.500 | 69.300 | |
1261 | 02.0017.1888 | Đặt nội khí quản 2 nòng | 568.000 | 579.000 | |
1262 | 02.0025.0109 | Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi | 196.000 | 207.000 | |
1263 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 20.400 | 23.000 | 40.000 |
1264 | 14.0018.0733 | Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính | 1.234.000 | 1.266.000 | |
1265 | 14.0071.0781 | Lấy dị vật hốc mắt | 893.000 | 937.000 | 1.474.500 |
1266 | 14.0075.0807 | Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp | 934.000 | 970.000 | |
1267 | 08.0275.0227 | Cấy chỉ điều trị di tinh | 143.000 | 148.000 | |
1268 | 14.0076.0828 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu | 1.112.000 | 1.160.000 | |
1269 | 14.0077.0828 | Cố định màng xương tạo cùng đồ | 1.112.000 | 1.160.000 | |
1270 | 14.0078.0828 | Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới | 1.112.000 | 1.160.000 | |
1271 | 14.0082.0847 | Sinh thiết tổ chức kết mạc | 150.000 | 150.000 | |
1272 | 14.0084.0836 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | 724.000 | 756.000 | |
1273 | 03.3807.0574 | Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² | 4.228.000 | 4.400.000 | 6.342.000 |
1274 | 03.3808.0573 | Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) | 3.325.000 | 3.469.000 | |
1275 | 03.3811.0571 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | 2.887.000 | 3.011.000 | |
1276 | 03.3911.0200 | Thay băng, cắt chỉ | 57.600 | 60.000 | 86.400 |
1277 | 03.3911.0201 | Thay băng, cắt chỉ | 82.400 | 85.000 | 123.600 |
1278 | 03.3911.0202 | Thay băng, cắt chỉ | 112.000 | 115.000 | 180.000 |
1279 | 03.3911.0203 | Thay băng, cắt chỉ | 134.000 | 139.000 | 268.000 |
1280 | 03.3911.0204 | Thay băng, cắt chỉ | 179.000 | 184.000 | |
1281 | 03.3911.0205 | Thay băng, cắt chỉ | 240.000 | 253.000 | 450.000 |
1282 | 03.4071.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2.564.000 | 2.657.000 | |
1283 | 03.3813.0551 | Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp | 2.758.000 | 2.850.000 | |
1284 | 03.3815.0493 | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | 2.832.000 | 2.945.000 | |
1285 | 03.3816.0571 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | 2.887.000 | 3.011.000 | |
1286 | 03.3817.0505 | Chích áp xe phần mềm lớn | 186.000 | 197.000 | 310.000 |
1287 | 03.3819.0559 | Nối gân duỗi | 2.963.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
1288 | 03.3820.0573 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | 3.325.000 | 3.469.000 | |
1289 | 03.3824.0575 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | 2.790.000 | 2.883.000 | 4.300.000 |
1290 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 32.900 | 35.600 | |
1291 | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 11.100 | 12.200 | |
1292 | 02.0308.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 189.000 | 198.000 | 320.000 |
1293 | 02.0310.0506 | Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết | 137.000 | 148.000 | |
1294 | 03.3830.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 624.000 | 637.000 | |
1295 | 03.3831.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | 335.000 | 348.000 | |
1296 | 03.3832.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | 335.000 | 348.000 | |
1297 | 03.3835.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 624.000 | 637.000 | |
1298 | 03.3838.0529 | Nắn, bó bột cột sống | 624.000 | 637.000 | |
1299 | 03.3839.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 319.000 | 327.000 | |
1300 | 03.3841.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 335.000 | 348.000 | |
1301 | 03.3842.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 335.000 | 348.000 | |
1302 | 28.0035.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | 693.000 | 737.000 | |
1303 | 08.0229.0227 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 143.000 | 148.000 | |
1304 | 08.0234.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 143.000 | 148.000 | |
1305 | 03.3843.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 335.000 | 348.000 | |
1306 | 03.3844.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 399.000 | 412.000 | |
1307 | 03.3846.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 399.000 | 412.000 | |
1308 | 03.3847.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 335.000 | 348.000 | |
1309 | 03.3852.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 335.000 | 348.000 | 550.000 |
1310 | 03.3854.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 234.000 | 242.000 | 380.000 |
1311 | 03.3855.0511 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 644.000 | 652.000 | |
1312 | 03.3856.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 259.000 | 267.000 | |
1313 | 03.1915.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 190.000 | 200.000 | |
1314 | 16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | 207.000 | 218.000 | 320.000 |
1315 | 03.3857.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 335.000 | 348.000 | |
1316 | 03.3859.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 624.000 | 637.000 | |
1317 | 03.3860.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 644.000 | 652.000 | |
1318 | 03.3861.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 624.000 | 637.000 | |
1319 | 03.3863.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 259.000 | 267.000 | |
1320 | 03.3865.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 335.000 | 348.000 | |
1321 | 03.3866.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 335.000 | 348.000 | |
1322 | 03.3867.0525 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 335.000 | 348.000 | |
1323 | 07.0225.0201 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 82.400 | 85.000 | 123.600 |
1324 | 07.0225.0202 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 112.000 | 115.000 | 180.000 |
1325 | 10.0984.0563 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 1.731.000 | 1.777.000 | 2.910.000 |
1326 | 10.9003.0204 | Thay băng | 179.000 | 184.000 | |
1327 | 10.9004.0075 | Cắt chỉ | 32.900 | 35.600 | 65.800 |
1328 | 07.0225.0203 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 134.000 | 139.000 | 268.000 |
1329 | 07.0225.0204 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 179.000 | 184.000 | |
1330 | 10.9003.0205 | Thay băng | 240.000 | 253.000 | 450.000 |
1331 | 10.9003.0203 | Thay băng | 134.000 | 139.000 | 268.000 |
1332 | 10.9003.0201 | Thay băng | 82.400 | 85.000 | 123.600 |
1333 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 237.000 | 248.000 | |
1334 | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 305.000 | 323.000 | |
1335 | 07.0225.0205 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 240.000 | 253.000 | 450.000 |
1336 | 10.9005.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] | 178.000 | 184.000 | 280.000 |
1337 | 08.1897 | Khám YHCT | 34.500 | 37.500 | |
1338 | 15.1897 | Khám Tai mũi họng | 34.500 | 37.500 | |
1339 | 16.1897 | Khám Răng hàm mặt | 34.500 | 37.500 | |
1340 | 17.1897 | Khám Phục hồi chức năng | 34.500 | 37.500 | |
1341 | 13.1897 | Khám Phụ sản | 34.500 | 37.500 | |
1342 | 10.1897 | Khám Ngoại | 34.500 | 37.500 | |
1343 | 14.1897 | Khám Mắt | 34.500 | 37.500 | |
1344 | 05.1897 | Khám Da liễu | 34.500 | 37.500 | |
1345 | 02.1897 | Khám Nội | 34.500 | 37.500 | |
1346 | 03.1897 | Khám Nhi | 34.500 | 37.500 | |
1347 | 03.3800.0577 | Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương | 4.616.000 | 4.830.000 | |
1348 | 27.0273.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3.093.000 | 3.216.000 | |
1349 | 0 | Khám sức khỏe [bằng lái xe] | 160.000 | 160.000 | |
1350 | 03.4246.0198 | Tháo bột các loại | 56.000 | 56.000 | 90.000 |
1351 | 10.9003.0202 | Thay băng | 112.000 | 115.000 | 180.000 |
1352 | 10.9003.0200 | Thay băng | 57.600 | 60.000 | |
1353 | 10.9005.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm] | 257.000 | 268.000 | |
1354 | 10.9004.0075 | Đo mật độ xương | 21.400 | 35.600 | 65.800 |
1355 | 0 | Khám sức khỏe [xin việc làm] | 160.000 | 160.000 | |
1356 | 0 | Phẫu thuật loại II | 2.000.000 | 2.000.000 | |
1357 | 10.0695.0582 | Phẫu thuật cắt u cơ hoành | 2.851.000 | 3.063.000 | |
1358 | 13.0009.0659 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | 9.564.000 | 9.908.000 | |
1359 | 10.0519.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | 4.470.000 | 4.642.000 | |
1360 | 13.0119.0596 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | 5.550.000 | 5.708.000 | |
1361 | 10.0701.0491 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 2.514.000 | 2.576.000 | |
1362 | 13.0010.0660 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | 7.397.000 | 7.655.000 | |
1363 | 10.0460.0488 | Nạo vét hạch D2 | 3.817.000 | 3.988.000 | |
1364 | 13.0073.0702 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 6.575.000 | 6.832.000 | |
1365 | 13.0122.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung | 5.558.000 | 5.716.000 | |
1366 | 10.0518.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | 4.470.000 | 4.642.000 | |
1367 | 13.0090.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | 5.071.000 | 5.229.000 | |
1368 | 01.0318.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 1.126.000 | 1.137.000 | |
1369 | 13.0079.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | 5.071.000 | 5.229.000 | |
1370 | 10.0691.0582 | Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành | 2.851.000 | 3.063.000 | |
1371 | 10.0503.0458 | Cắt toàn bộ ruột non | 4.629.000 | 4.801.000 | |
1372 | 10.0582.0466 | Cắt hạ phân thuỳ 2 | 8.133.000 | 8.477.000 | |
1373 | 13.0083.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | 5.071.000 | 5.229.000 | |
1374 | 10.0580.0466 | Cắt thuỳ gan trái | 8.133.000 | 8.477.000 | |
1375 | 10.0562.0494 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn | 2.562.000 | 2.655.000 | |
1376 | 01.0317.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 653.000 | 664.000 | |
1377 | 10.0154.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu | 6.799.000 | 7.011.000 | |
1378 | 13.0080.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | 5.071.000 | 5.229.000 | |
1379 | 10.0533.0494 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | 2.562.000 | 2.655.000 | 4.000.000 |
1380 | 10.0529.0454 | Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp | 4.470.000 | 4.642.000 | |
1381 | 13.0121.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | 5.558.000 | 5.716.000 | |
1382 | 13.0001.0676 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 7.919.000 | 8.176.000 | |
1383 | 10.0534.0465 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | 3.579.000 | 3.730.000 | |
1384 | 10.0528.0454 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | 4.470.000 | 4.642.000 | |
1385 | 13.0230.0646 | Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước | 1.040.000 | 1.074.000 | |
1386 | 10.0538.0489 | Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng | 4.670.000 | 4.842.000 | |
1387 | 10.0155.0404 | Phẫu thuật điều trị vết thương tim | 13.836.000 | 14.180.000 | |
1388 | 01.0319.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 1.126.000 | 1.137.000 | |
1389 | 02.0495.0196.SC | Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) | 487.300 | 567.000 | |
1390 | 10.0540.0465 | Đóng rò trực tràng – âm đạo | 3.579.000 | 3.730.000 | |
1391 | 10.0520.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | 4.470.000 | 4.642.000 | |
1392 | 10.0527.0454 | Cắt đoạn trực tràng nối ngay | 4.470.000 | 4.642.000 | |
1393 | 16.0269.1068 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 2.644.000 | 2.736.000 | 4.180.000 |
1394 | 10.0583.0466 | Cắt hạ phân thuỳ 3 | 8.133.000 | 8.477.000 | |
1395 | 10.0551.0494 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | 2.562.000 | 2.655.000 | 4.000.000 |
1396 | 13.0088.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | 5.071.000 | 5.229.000 | |
1397 | 13.0082.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | 5.071.000 | 5.229.000 | |
1398 | 10.0456.0449 | Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | 7.266.000 | 7.610.000 | |
1399 | 13.0221.0695 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | 5.528.000 | 5.690.000 | |
1400 | 01.0175.0196.SC2 | Thận nhân tạo thường qui | 487.300 | 567.000 | |
1401 | 10.0264.0407 | Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) | 3.014.000 | 3.123.000 | |
1402 | 10.0622.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | 4.499.000 | 4.671.000 | |
1403 | 10.0156.0404 | Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương | 13.836.000 | 14.180.000 | |
1404 | 13.0081.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | 5.071.000 | 5.229.000 | |
1405 | 10.0346.0429 | Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng | 4.415.000 | 4.587.000 | |
1406 | 20.0083.0104 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) | 917.000 | 929.000 | |
1407 | 10.0265.0407 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | 3.014.000 | 3.123.000 | |
1408 | 13.0087.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 5.071.000 | 5.229.000 | |
1409 | 13.0077.0689 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | 5.071.000 | 5.229.000 | |
1410 | 10.0692.0582 | Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành | 2.851.000 | 3.063.000 | |
1411 | 03.3845.0516 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán] | 221.000 | 234.000 | |
1412 | 01.0202.0083 | Chọc dịch tủy sống | 107.000 | 114.000 | |
1413 | 02.0243.0078 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 176.000 | 183.000 | |
1414 | 03.0544.0271 | Thủy châm điều trị khàn tiếng | 66.100 | 70.100 | |
1415 | 03.0547.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 66.100 | 70.100 | |
1416 | 03.0549.0271 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 66.100 | 70.100 | |
1417 | 03.0556.0271 | Thủy châm điều trị sụp mi | 66.100 | 70.100 | |
1418 | 03.1658.0778 | Lấy dị vật giác mạc | 82.100 | 88.400 | 164.200 |
1419 | 03.1658.0779 | Lấy dị vật giác mạc | 862.000 | 893.000 | |
1420 | 08.0381.0271 | Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 66.100 | 70.100 | |
1421 | 03.3861.0530 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 344.000 | 357.000 | |
1422 | 03.3870.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 162.000 | 173.000 | |
1423 | 03.1677.0791 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 845.000 | 877.000 | |
1424 | 03.3853.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 212.000 | 223.000 | |
1425 | 08.0324.0271 | Thủy châm điều trị mất ngủ | 66.100 | 70.100 | |
1426 | 08.0365.0271 | Thủy châm điều trị liệt chi trên | 66.100 | 70.100 | |
1427 | 08.0367.0271 | Thủy châm điều trị sụp mi | 66.100 | 70.100 | |
1428 | 08.0373.0271 | Thủy châm điều trị đau răng | 66.100 | 70.100 | |
1429 | 08.0377.0271 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | 66.100 | 70.100 | |
1430 | 08.0378.0271 | Thủy châm điều trị đau lưng | 66.100 | 70.100 | |
1431 | 08.0379.0271 | Thủy châm điều trị sụp mi | 66.100 | 70.100 | |
1432 | 08.0440.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 65.500 | 69.300 | |
1433 | 03.0685.0228 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
1434 | 10.0151.1044 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 705.000 | 729.000 | 1.410.000 |
1435 | 10.0151.1045 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 1.126.000 | 1.156.000 | 2.000.000 |
1436 | 10.0567.0584 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 1.242.000 | 1.340.000 | |
1437 | 10.0682.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 3.258.000 | 3.351.000 | 4.887.000 |
1438 | 12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 834.000 | 849.000 | 1.500.000 |
1439 | 14.0177.0767 | Khâu củng mạc | 1.112.000 | 1.160.000 | |
1440 | 03.1680.0789 | Mổ quặm bẩm sinh | 638.000 | 660.000 | |
1441 | 15.0223.0996 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 729.000 | 745.000 | |
1442 | 03.3848.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV | 335.000 | 348.000 | |
1443 | 03.1677.0794 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1.837.000 | 1.921.000 | |
1444 | 03.3847.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 254.000 | 271.000 | |
1445 | 03.3863.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 159.000 | 167.000 | |
1446 | 03.3865.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 254.000 | 271.000 | |
1447 | 03.3867.0526 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 254.000 | 271.000 | |
1448 | 03.3868.0526 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 254.000 | 271.000 | |
1449 | 03.3869.0522 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 212.000 | 223.000 | |
1450 | 03.3841.0528 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 254.000 | 271.000 | |
1451 | 03.3842.0528 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 254.000 | 271.000 | |
1452 | 03.3843.0528 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 254.000 | 271.000 | |
1453 | 03.3844.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 221.000 | 234.000 | |
1454 | 03.3845.0515 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] | 399.000 | 412.000 | |
1455 | 08.0351.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | 66.100 | 70.100 | |
1456 | 03.3873.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 221.000 | 234.000 | |
1457 | 03.4165.0919 | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng | 457.000 | 468.000 | |
1458 | 08.0323.0271 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 66.100 | 70.100 | |
1459 | 03.1677.0795 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1.236.000 | 1.291.000 | |
1460 | 03.1680.0790 | Mổ quặm bẩm sinh | 1.417.000 | 1.474.000 | |
1461 | 03.1680.0791 | Mổ quặm bẩm sinh | 845.000 | 877.000 | |
1462 | 03.1942.1010 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 334.000 | 351.000 | |
1463 | 08.0350.0271 | Thủy châm điều trị đái dầm | 66.100 | 70.100 | |
1464 | 03.1677.0790 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1.417.000 | 1.474.000 | |
1465 | 03.1677.0793 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1.640.000 | 1.710.000 | |
1466 | 03.0560.0271 | Thủy châm điều trị giảm thị lực | 66.100 | 70.100 | |
1467 | 03.0568.0271 | Thủy châm điều trị huyết áp thấp | 66.100 | 70.100 | |
1468 | 03.0572.0271 | Thủy châm điều trị trĩ | 66.100 | 70.100 | |
1469 | 03.0580.0271 | Thủy châm điều trị đau lưng | 66.100 | 70.100 | |
1470 | 03.0573.0271 | Thủy châm điều trị sa dạ dày | 66.100 | 70.100 | |
1471 | 03.0582.0271 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | 66.100 | 70.100 | |
1472 | 03.0601.0271 | Thủy châm điều trị đau răng | 66.100 | 70.100 | |
1473 | 03.1680.0792 | Mổ quặm bẩm sinh | 1.068.000 | 1.112.000 | |
1474 | 03.1680.0793 | Mổ quặm bẩm sinh | 1.640.000 | 1.710.000 | |
1475 | 03.1680.0794 | Mổ quặm bẩm sinh | 1.837.000 | 1.921.000 | |
1476 | 03.3848.0528 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV | 254.000 | 271.000 | |
1477 | 03.3849.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 212.000 | 223.000 | |
1478 | 03.3850.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 212.000 | 223.000 | |
1479 | 03.3851.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 212.000 | 223.000 | |
1480 | 03.3852.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 212.000 | 223.000 | |
1481 | 03.3854.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 162.000 | 173.000 | |
1482 | 03.3855.0512 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 274.000 | 282.000 | |
1483 | 03.3856.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 159.000 | 167.000 | |
1484 | 03.3857.0526 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 254.000 | 271.000 | |
1485 | 03.3858.0530 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 344.000 | 357.000 | |
1486 | 03.3859.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 344.000 | 357.000 | |
1487 | 03.3860.0512 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 274.000 | 282.000 | |
1488 | 03.1939.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | 212.000 | 224.000 | 318.000 |
1489 | 03.1944.1016 | Điều trị tủy răng sữa | 271.000 | 280.000 | |
1490 | 03.1944.1017 | Điều trị tủy răng sữa | 382.000 | 394.000 | |
1491 | 03.2181.0995 | Chích áp xe quanh Amidan | 729.000 | 745.000 | |
1492 | 03.2383.0315 | Test nội bì | 389.000 | 395.000 | |
1493 | 03.2613.0875 | Cắt polyp ống tai | 602.000 | 613.000 | 1.100.000 |
1494 | 03.3689.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1495 | 03.3690.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1496 | 03.1680.0795 | Mổ quặm bẩm sinh | 1.236.000 | 1.291.000 | |
1497 | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 305.000 | 323.000 | |
1498 | 03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 112.000 | 115.000 | 180.000 |
1499 | 03.3826.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 179.000 | 184.000 | |
1500 | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 240.000 | 253.000 | 450.000 |
1501 | 03.3839.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 164.000 | 172.000 | |
1502 | 03.0035.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | 1.126.000 | 1.137.000 | |
1503 | 03.1677.0789 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 638.000 | 660.000 | |
1504 | 08.0383.0271 | Thủy châm điều trị giảm thị lực | 66.100 | 70.100 | |
1505 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 57.600 | 60.000 | 86.400 |
1506 | 03.0550.0271 | Thủy châm điều trị mất ngủ | 66.100 | 70.100 | |
1507 | 03.0562.0271 | Thủy châm điều trị giảm thính lực | 66.100 | 70.100 | |
1508 | 03.0585.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 66.100 | 70.100 | |
1509 | 03.0592.0271 | Thủy châm điều trị đái dầm | 66.100 | 70.100 | |
1510 | 03.0602.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | 66.100 | 70.100 | |
1511 | 08.0353.0271 | Thủy châm điều trị hen phế quản | 66.100 | 70.100 | |
1512 | 08.0354.0271 | Thủy châm điều trị huyết áp thấp | 66.100 | 70.100 | |
1513 | 08.0362.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 66.100 | 70.100 | |
1514 | 08.0363.0271 | Thủy châm điều trị khàn tiếng | 66.100 | 70.100 | |
1515 | 03.3846.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 221.000 | 234.000 | |
1516 | 08.0333.0271 | Thủy châm điều trị trĩ | 66.100 | 70.100 | |
1517 | 08.0339.0271 | Thủy châm điều trị giảm thính lực | 66.100 | 70.100 | |
1518 | 03.3838.0530 | Nắn, bó bột cột sống | 344.000 | 357.000 | |
1519 | 01.0243.0096 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ | 1.199.000 | 1.218.000 | |
1520 | 03.0533.0271 | Thủy châm điều trị liệt chi trên | 66.100 | 70.100 | |
1521 | 03.0561.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | 66.100 | 70.100 | |
1522 | 03.0658.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 65.500 | 69.300 | |
1523 | 03.0058.0209 | Thở máy bằng xâm nhập [giờ theo thực tế] | 23.292 | 583.000 | |
1524 | 03.1658.0780 | Lấy dị vật giác mạc | 327.000 | 338.000 | 600.000 |
1525 | 08.0364.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 66.100 | 70.100 | |
1526 | 0 | Tháo bột khác | 52.900 | 56.000 | |
1527 | 0 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | 222.000 | 222.000 | |
1528 | 0 | Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) | 160.000 | 160.000 | |
1529 | 13.0229.0643 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | 302.000 | 320.000 | |
1530 | 16.0200.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 342.000 | 362.000 | 580.000 |
1531 | 0 | Cấy - tháo thuốc tránh thai | 214.000 | 214.000 | |
1532 | 10.0350.0434 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | 4.151.000 | 4.322.000 | 6.226.500 |
1533 | 2.6.KTNAT | Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | 865.000 | 865.000 | |
1534 | VM.96001 | Chi phí vận chuyển máu | 17.000 | 17.000 | |
1535 | | Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) | 160.000 | 160.000 | |
1536 | 2.7.KTNAT | Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | 992.000 | 992.000 | |
1537 | 15.0229.0932 | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | 513.000 | 524.000 | |
1538 | 08.0005.2046 | Điện châm | 74.300 | 78.400 | |
1539 | 08.0005.0230 | Điện châm (Kim ngắn) | 67.300 | 78.400 | |
1540 | 14.0214.0778 | Bóc giả mạc | 82.100 | 88.400 | 164.200 |
1541 | 03.1650.0505 | Rạch áp xe túi lệ | 186.000 | 197.000 | 310.000 |
1542 | 2.6.KTNAT | Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | 865.000 | 865.000 | |
1543 | 13.0115.0650 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | 2.776.000 | 2.776.000 | |
1544 | 0 | Công Khám - Viện Phí | 34.500 | 34.500 | |
1545 | 0 | Khám sức khỏe bằng lái xe (Xin việc làm) | 160.000 | 160.000 | |
1546 | 16.0202.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 342.000 | 362.000 | 580.000 |
1547 | 0 | Khám sức khỏe [bằng lái xe] (DV) | 160.000 | 160.000 | |
1548 | 0 | Khám sức khỏe [xin việc làm] (DV) | 160.000 | 160.000 | |
1549 | 16.0294.1079 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2.461.000 | 2.605.000 | |
1550 | 16.0295.0576 | Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức | 2.598.000 | 2.660.000 | |
1551 | 16.0323.1081 | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | 2.777.000 | 2.887.000 | |
1552 | 17.0006.0231 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 45.400 | 46.700 | 90.000 |
1553 | 27.0306.0490 | Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột | 3.680.000 | 3.821.000 | |
1554 | 27.0336.1210 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở | 2.448.000 | 2.618.000 | |
1555 | 27.0337.1210 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm | 2.448.000 | 2.618.000 | |
1556 | 27.0356.0418 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận | 4.027.000 | 4.198.000 | |
1557 | 17.0078.0238 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 45.300 | 48.700 | 90.600 |
1558 | 17.0092.0268 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 29.000 | 30.600 | 58.000 |
1559 | 17.0111.0265 | Tập sửa lỗi phát âm | 106.000 | 112.000 | |
1560 | 17.0136.0519 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | 234.000 | 242.000 | 380.000 |
1561 | 17.0142.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | 48.600 | 52.500 | 97.200 |
1562 | 17.0143.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | 48.600 | 52.500 | 97.200 |
1563 | 17.0144.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | 48.600 | 52.500 | 97.200 |
1564 | 22.0499.0163 | Rút máu để điều trị | 236.000 | 256.000 | |
1565 | 03.0892.0266 | Tập vận động đoạn chi 30 phút | 42.300 | 45.700 | 84.600 |
1566 | 08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 65.500 | 69.300 | |
1567 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 65.500 | 69.300 | |
1568 | 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 65.500 | 69.300 | |
1569 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 65.500 | 69.300 | |
1570 | 08.0415.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 65.500 | 69.300 | |
1571 | 08.0416.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 65.500 | 69.300 | |
1572 | 08.0417.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 65.500 | 69.300 | |
1573 | 08.0418.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 65.500 | 69.300 | |
1574 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 244.000 | 255.000 | 366.000 |
1575 | 20.0081.0137 | Nội soi đại tràng sigma | 305.000 | 322.000 | |
1576 | 20.0085.0115 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | 944.000 | 968.000 | |
1577 | 20.0087.0152 | Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | 893.000 | 915.000 | |
1578 | 27.0357.0418 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận | 4.027.000 | 4.198.000 | |
1579 | 27.0359.1209 | Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận | 3.718.000 | 3.946.000 | |
1580 | 27.0365.0418 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | 4.027.000 | 4.198.000 | 6.500.000 |
1581 | 27.0367.0436 | Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản | 1.751.000 | 1.813.000 | |
1582 | 27.0371.0418 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | 4.027.000 | 4.198.000 | |
1583 | 03.0705.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn | 34.900 | 37.200 | 60.000 |
1584 | 03.0743.0281 | Xoa bóp bằng máy | 28.500 | 32.300 | |
1585 | 03.0767.0272 | Thuỷ trị liệu | 61.400 | 64.200 | |
1586 | 03.0768.0272 | Thuỷ trị liệu có thuốc | 61.400 | 64.200 | |
1587 | 03.0894.0267 | Tập vận động toàn thân 30 phút | 46.900 | 51.400 | 93.800 |
1588 | 03.0901.0261 | Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi | 11.200 | 12.500 | 20.000 |
1589 | 03.0902.0269 | Tập với hệ thống ròng rọc | 11.200 | 12.500 | 20.000 |
1590 | 03.0903.0270 | Tập với xe đạp tập | 11.200 | 12.500 | 20.000 |
1591 | 03.0998.0990 | Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết | 213.000 | 224.000 | |
1592 | 03.3755.0534 | Tháo khớp gối | 3.741.000 | 3.833.000 | |
1593 | 03.3758.0556 | Đóng đinh xương chày mở | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1594 | 03.3773.0556 | Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1595 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 65.500 | 69.300 | |
1596 | 03.0457.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 143.000 | 148.000 | |
1597 | 03.0459.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 143.000 | 148.000 | |
1598 | 03.0460.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư | 143.000 | 148.000 | |
1599 | 13.0140.0627 | Khoét chóp cổ tử cung | 2.747.000 | 2.846.000 | |
1600 | 13.0150.0724 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 1.482.000 | 1.581.000 | |
1601 | 13.0152.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1.274.000 | 1.309.000 | |
1602 | 03.0650.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 65.500 | 69.300 | |
1603 | 03.0651.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 65.500 | 69.300 | |
1604 | 03.0652.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | 65.500 | 69.300 | |
1605 | 03.0653.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 65.500 | 69.300 | |
1606 | 03.0654.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 65.500 | 69.300 | |
1607 | 03.0655.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 65.500 | 69.300 | |
1608 | 03.0656.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 65.500 | 69.300 | |
1609 | 03.0772.0231 | Điều trị bằng điện phân thuốc | 45.400 | 46.700 | 90.000 |
1610 | 03.0773.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 41.400 | 42.700 | 62.100 |
1611 | 03.3679.0556 | Phẫu thuật gãy Monteggia | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1612 | 03.3681.0534 | Tháo khớp khuỷu | 3.741.000 | 3.833.000 | |
1613 | 03.3682.0534 | Cắt cụt cẳng tay | 3.741.000 | 3.833.000 | |
1614 | 03.3683.0534 | Tháo khớp cổ tay | 3.741.000 | 3.833.000 | |
1615 | 03.3684.0556 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1616 | 03.3685.0571 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 2.887.000 | 3.011.000 | |
1617 | 03.3776.0571 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 2.887.000 | 3.011.000 | |
1618 | 03.3785.0556 | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1619 | 03.3787.0556 | Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1620 | 03.3789.0556 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1621 | 03.3522.0424 | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | 5.305.000 | 5.517.000 | |
1622 | 03.3530.0429 | Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang | 4.415.000 | 4.587.000 | 6.622.500 |
1623 | 03.3531.0421 | Mổ lấy sỏi bàng quang | 4.098.000 | 4.270.000 | 6.147.000 |
1624 | 13.0174.0653 | Cắt u vú lành tính | 2.862.000 | 2.962.000 | |
1625 | 13.0177.0593 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2.761.000 | 2.838.000 | |
1626 | 13.0185.0099 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | 653.000 | 664.000 | |
1627 | 13.0195.0094 | Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | 596.000 | 607.000 | |
1628 | 13.0200.0074 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | 479.000 | 498.000 | |
1629 | 13.0235.0727 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | 587.000 | 628.000 | |
1630 | 13.0240.0631 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | 2.860.000 | 2.981.000 | |
1631 | 14.0012.0853 | Tháo dầu Silicon nội nhãn | 793.000 | 837.000 | |
1632 | 03.0657.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 65.500 | 69.300 | |
1633 | 03.0659.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | 65.500 | 69.300 | |
1634 | 03.0660.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 65.500 | 69.300 | |
1635 | 03.0661.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 65.500 | 69.300 | |
1636 | 03.0663.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 65.500 | 69.300 | |
1637 | 03.3586.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 2.321.000 | 2.383.000 | 3.730.000 |
1638 | 03.3686.0571 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | 2.887.000 | 3.011.000 | |
1639 | 03.3687.0571 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | 2.887.000 | 3.011.000 | |
1640 | 03.3688.0556 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1641 | 03.3689.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1642 | 03.3690.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1643 | 03.3458.0493 | Dẫn lưu áp xe tụy | 2.832.000 | 2.945.000 | |
1644 | 03.3460.0464 | Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử | 2.664.000 | 2.756.000 | |
1645 | 03.3532.0121 | Mở thông bàng quang | 373.000 | 384.000 | |
1646 | 03.3415.0471 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan | 5.273.000 | 5.487.000 | |
1647 | 27.0142.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 2.896.000 | 2.984.000 | |
1648 | 27.0144.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | 2.896.000 | 2.984.000 | |
1649 | 03.0428.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 143.000 | 148.000 | |
1650 | 03.0429.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 143.000 | 148.000 | |
1651 | 03.3297.0491 | Mở thông dạ dày | 2.514.000 | 2.576.000 | |
1652 | 03.3312.0458 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng | 4.629.000 | 4.801.000 | |
1653 | 03.3315.0491 | Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh | 2.514.000 | 2.576.000 | |
1654 | 03.3317.0583 | Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột | 1.965.000 | 2.122.000 | |
1655 | 03.3330.0493 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2.832.000 | 2.945.000 | |
1656 | 03.3331.0458 | Cắt đoạn ruột non | 4.629.000 | 4.801.000 | |
1657 | 03.3332.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2.832.000 | 2.945.000 | |
1658 | 03.3346.0663 | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp | 3.710.000 | 3.868.000 | |
1659 | 03.3463.0484 | Cắt lách toàn bộ do chấn thương | 4.472.000 | 4.644.000 | |
1660 | 03.3472.0416 | Cắt một nửa thận | 4.232.000 | 4.404.000 | |
1661 | 03.3474.0422 | Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản | 5.390.000 | 5.749.000 | |
1662 | 03.3475.0421 | Lấy sỏi san hô thận | 4.098.000 | 4.270.000 | 6.147.000 |
1663 | 03.3477.0421 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 4.098.000 | 4.270.000 | 6.147.000 |
1664 | 10.0732.0556 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1665 | 10.0733.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1666 | 10.0864.0583 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | 1.965.000 | 2.122.000 | |
1667 | 03.0430.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | 143.000 | 148.000 | |
1668 | 03.0431.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 143.000 | 148.000 | |
1669 | 03.0435.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 143.000 | 148.000 | |
1670 | 03.0436.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 143.000 | 148.000 | |
1671 | 16.0035.1023 | Phẫu thuật nạo túi lợi | 74.000 | 79.700 | 140.000 |
1672 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng | 134.000 | 143.000 | 260.000 |
1673 | 16.0045.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 565.000 | 589.000 | |
1674 | 16.0050.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 565.000 | 589.000 | |
1675 | 16.0055.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 565.000 | 589.000 | |
1676 | 16.0057.1032 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | 265.000 | 280.000 | |
1677 | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 247.000 | 259.000 | |
1678 | 10.0880.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | 2.963.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
1679 | 10.0896.0556 | Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1680 | 10.0943.0534 | Phẫu thuật tháo khớp chi | 3.741.000 | 3.833.000 | |
1681 | 10.0985.0519 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | 234.000 | 242.000 | 380.000 |
1682 | 10.0986.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 624.000 | 637.000 | |
1683 | 17.0022.0272 | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | 61.400 | 64.200 | |
1684 | 17.0039.0267 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 46.900 | 51.400 | 93.800 |
1685 | 17.0047.0268 | Tập lên, xuống cầu thang | 29.000 | 30.600 | 58.000 |
1686 | 03.0440.0227 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 143.000 | 148.000 | |
1687 | 12.0004.0834 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | 1.234.000 | 1.266.000 | |
1688 | 12.0010.1049 | Cắt các u lành vùng cổ | 2.627.000 | 2.737.000 | 3.940.500 |
1689 | 12.0012.1048 | Cắt các u nang giáp móng | 2.133.000 | 2.190.000 | |
1690 | 12.0058.1093 | Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt | 844.000 | 853.000 | |
1691 | 12.0059.1093 | Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt | 844.000 | 853.000 | |
1692 | 12.0060.1093 | Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm | 844.000 | 853.000 | |
1693 | 12.0061.1093 | Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... | 844.000 | 853.000 | |
1694 | 27.0012.0974 | Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) | 8.042.000 | 8.419.000 | |
1695 | 27.0017.0963 | Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi | 8.559.000 | 8.775.000 | |
1696 | 27.0166.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | 2.167.000 | 2.265.000 | |
1697 | 03.0665.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 65.500 | 69.300 | |
1698 | 03.0666.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 65.500 | 69.300 | |
1699 | 03.0667.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | 65.500 | 69.300 | |
1700 | 17.0048.0268 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | 29.000 | 30.600 | 58.000 |
1701 | 17.0049.0268 | Tập đi với chân giả trên gối | 29.000 | 30.600 | 58.000 |
1702 | 17.0050.0268 | Tập đi với chân giả dưới gối | 29.000 | 30.600 | 58.000 |
1703 | 17.0051.0268 | Tập đi với khung treo | 29.000 | 30.600 | 58.000 |
1704 | 17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | 46.900 | 51.400 | 93.800 |
1705 | 17.0058.0268 | Tập vận động trên bóng | 29.000 | 30.600 | 58.000 |
1706 | 17.0059.0268 | Tập trong bồn bóng nhỏ | 29.000 | 30.600 | |
1707 | 17.0062.0267 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 46.900 | 51.400 | 93.800 |
1708 | 17.0063.0268 | Tập với thang tường | 29.000 | 30.600 | 58.000 |
1709 | 12.0070.1039 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 455.000 | 479.000 | |
1710 | 12.0090.1060 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | 3.144.000 | 3.236.000 | |
1711 | 12.0109.0837 | Cắt u tiền phòng | 1.234.000 | 1.266.000 | |
1712 | 12.0162.0918 | Cắt polyp mũi | 663.000 | 679.000 | |
1713 | 17.0145.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | 48.600 | 52.500 | 97.200 |
1714 | 17.0146.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | 48.600 | 52.500 | 97.200 |
1715 | 17.0147.0241 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 48.600 | 52.500 | 97.200 |
1716 | 17.0148.0241 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 48.600 | 52.500 | 97.200 |
1717 | 03.3041.0329 | Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000 | 357.000 | |
1718 | 03.3042.0329 | Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000 | 357.000 | |
1719 | 03.3043.0329 | Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000 | 357.000 | |
1720 | 03.3044.0329 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000 | 357.000 | |
1721 | 03.3045.0329 | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000 | 357.000 | |
1722 | 15.0228.0932 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 513.000 | 524.000 | |
1723 | 03.0668.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 65.500 | 69.300 | |
1724 | 03.0669.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | 65.500 | 69.300 | |
1725 | 03.0670.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | 65.500 | 69.300 | |
1726 | 03.0671.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
1727 | 03.0672.0228 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
1728 | 03.0673.0228 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
1729 | 03.0674.0228 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
1730 | 03.0675.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
1731 | 03.0676.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 35.500 | 36.100 | |
1732 | 27.0378.0104 | Nội soi nong niệu quản hẹp | 917.000 | 929.000 | 1.500.000 |
1733 | 27.0384.1197 | Nội soi cắt polyp cổ bàng quang | 1.456.000 | 1.507.000 | |
1734 | 27.0392.1197 | Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng | 1.456.000 | 1.507.000 | |
1735 | 27.0407.1197 | Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo | 1.456.000 | 1.507.000 | |
1736 | 27.0408.1197 | Nội soi tán sỏi niệu đạo | 1.456.000 | 1.507.000 | |
1737 | 27.0409.1197 | Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo | 1.456.000 | 1.507.000 | |
1738 | 28.0003.0573 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ | 3.325.000 | 3.469.000 | |
1739 | 28.0004.0573 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận | 3.325.000 | 3.469.000 | |
1740 | 17.0149.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 48.600 | 52.500 | 97.200 |
1741 | 17.0150.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | 48.600 | 52.500 | 97.200 |
1742 | 17.0151.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 48.600 | 52.500 | 97.200 |
1743 | 17.0152.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 48.600 | 52.500 | 97.200 |
1744 | 17.0153.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 48.600 | 52.500 | 97.200 |
1745 | 03.1057.0140 | Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu | 728.000 | 753.000 | 1.100.000 |
1746 | 03.1062.0137 | Nội soi đại tràng sigma | 305.000 | 322.000 | 457.500 |
1747 | 03.1064.0184 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | 576.000 | 605.000 | |
1748 | 15.0229.0932 | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | 513.000 | 524.000 | |
1749 | 15.0230.0932 | Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 513.000 | 524.000 | |
1750 | 15.0231.0932 | Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê | 513.000 | 524.000 | |
1751 | 15.0232.0135 | Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | 244.000 | 255.000 | 366.000 |
1752 | 15.0233.0135 | Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê | 244.000 | 255.000 | 366.000 |
1753 | 15.0236.0925 | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 703.000 | 722.000 | |
1754 | 15.0237.0926 | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê | 723.000 | 742.000 | |
1755 | 15.0238.1004 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | 508.000 | 523.000 | |
1756 | 03.0677.0228 | Cứu điều trị liệt thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
1757 | 03.0678.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
1758 | 03.0679.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
1759 | 03.3589.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | 3.258.000 | 3.351.000 | 4.887.000 |
1760 | 03.3595.0662 | Tách màng ngăn âm hộ | 2.660.000 | 2.759.000 | |
1761 | 03.3601.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2.321.000 | 2.383.000 | 3.730.000 |
1762 | 03.3606.0156 | Nong niệu đạo | 241.000 | 252.000 | 480.000 |
1763 | 03.3607.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2.321.000 | 2.383.000 | 3.730.000 |
1764 | 28.0005.0578 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do | 4.957.000 | 5.214.000 | |
1765 | 03.0774.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 35.200 | 37.300 | 52.800 |
1766 | 03.0776.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 34.200 | 36.300 | |
1767 | 03.0777.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 34.200 | 36.300 | |
1768 | 03.0782.0242 | Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sống | 146.000 | 152.000 | |
1769 | 03.0807.0282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) | 41.800 | 45.200 | 83.600 |
1770 | 03.0808.0283 | Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) | 50.700 | 55.800 | 101.400 |
1771 | 03.1581.0781 | Lấy dị vật hốc mắt | 893.000 | 937.000 | |
1772 | 03.1582.0781 | Lấy dị vật trong củng mạc | 893.000 | 937.000 | |
1773 | 03.3794.0556 | Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1774 | 03.3795.0534 | Tháo khớp cổ chân | 3.741.000 | 3.833.000 | |
1775 | 03.3797.0571 | Tháo bỏ các ngón chân | 2.887.000 | 3.011.000 | |
1776 | 03.3798.0571 | Tháo đốt bàn | 2.887.000 | 3.011.000 | |
1777 | 15.0239.1004 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê | 508.000 | 523.000 | |
1778 | 15.0241.1003 | Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê | 865.000 | 893.000 | |
1779 | 15.0242.1004 | Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 508.000 | 523.000 | |
1780 | 20.0008.0932 | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | 513.000 | 524.000 | |
1781 | 20.0010.0990 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | 213.000 | 224.000 | |
1782 | 20.0063.0142 | Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán | 825.000 | 854.000 | |
1783 | 03.3608.0505 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | 186.000 | 197.000 | 310.000 |
1784 | 03.3384.0492 | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt | 3.258.000 | 3.351.000 | 4.887.000 |
1785 | 03.3386.0686 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | 4.289.000 | 4.447.000 | |
1786 | 03.3399.0600 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | 807.000 | 831.000 | |
1787 | 03.3400.0632 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | 2.248.000 | 2.340.000 | |
1788 | 16.0201.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 342.000 | 362.000 | 580.000 |
1789 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 158.000 | 166.000 | |
1790 | 16.0216.1041 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 295.000 | 313.000 | |
1791 | 16.0222.1035 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 212.000 | 224.000 | 318.000 |
1792 | 03.3710.0571 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 2.887.000 | 3.011.000 | |
1793 | 03.3712.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1794 | 03.3725.0556 | Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1795 | 03.3726.0534 | Phẫu thuật cắt cụt đùi | 3.741.000 | 3.833.000 | |
1796 | 03.3730.0543 | Phẫu thuật trật khớp háng | 3.250.000 | 3.378.000 | |
1797 | 03.3738.0556 | Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1798 | 03.3740.0534 | Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi | 3.741.000 | 3.833.000 | |
1799 | 03.3743.0556 | Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1800 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 65.500 | 69.300 | |
1801 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 65.500 | 69.300 | |
1802 | 08.0393.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 65.500 | 69.300 | |
1803 | 08.0394.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 65.500 | 69.300 | |
1804 | 08.0395.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 65.500 | 69.300 | |
1805 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 65.500 | 69.300 | |
1806 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 65.500 | 69.300 | |
1807 | 08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 65.500 | 69.300 | |
1808 | 20.0071.0184 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | 576.000 | 605.000 | |
1809 | 20.0072.0191 | Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ | 243.000 | 258.000 | |
1810 | 20.0073.0136 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | 408.000 | 430.000 | |
1811 | 03.0635.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 65.500 | 69.300 | |
1812 | 03.0636.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 65.500 | 69.300 | |
1813 | 03.0637.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 65.500 | 69.300 | |
1814 | 03.0638.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 65.500 | 69.300 | |
1815 | 03.0639.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | 65.500 | 69.300 | |
1816 | 03.0640.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 65.500 | 69.300 | |
1817 | 16.0224.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 212.000 | 224.000 | |
1818 | 16.0225.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 212.000 | 224.000 | |
1819 | 27.0167.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng | 2.167.000 | 2.265.000 | |
1820 | 27.0173.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | 2.167.000 | 2.265.000 | |
1821 | 27.0175.0459 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | 2.561.000 | 2.654.000 | |
1822 | 03.3744.0556 | Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1823 | 03.3754.0556 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1824 | 03.2148.0912 | Nắn sống mũi sau chấn thương | 2.672.000 | 2.720.000 | |
1825 | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | 116.000 | 124.000 | 210.000 |
1826 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | 116.000 | 124.000 | 210.000 |
1827 | 03.2152.0867 | Bẻ cuốn dưới | 133.000 | 144.000 | |
1828 | 03.2155.0869 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | 275.000 | 279.000 | |
1829 | 03.2175.0879 | Chích áp xe thành sau họng | 263.000 | 274.000 | 420.000 |
1830 | 03.2176.0892 | Áp lạnh Amidan | 193.000 | 204.000 | |
1831 | 08.0399.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 65.500 | 69.300 | |
1832 | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 65.500 | 69.300 | |
1833 | 08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 65.500 | 69.300 | |
1834 | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 65.500 | 69.300 | |
1835 | 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 65.500 | 69.300 | |
1836 | 03.0441.0227 | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | 143.000 | 148.000 | |
1837 | 03.0442.0227 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | 143.000 | 148.000 | |
1838 | 03.0641.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 65.500 | 69.300 | |
1839 | 03.0642.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 65.500 | 69.300 | |
1840 | 03.0643.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 65.500 | 69.300 | |
1841 | 03.0644.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 65.500 | 69.300 | |
1842 | 03.0645.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 65.500 | 69.300 | |
1843 | 03.0646.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 65.500 | 69.300 | |
1844 | 03.0648.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 65.500 | 69.300 | |
1845 | 03.0649.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 65.500 | 69.300 | |
1846 | 03.3545.0434 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | 4.151.000 | 4.322.000 | 6.226.500 |
1847 | 27.0263.1196 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan | 2.167.000 | 2.265.000 | |
1848 | 27.0274.1196 | Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | 2.167.000 | 2.265.000 | |
1849 | 03.0680.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
1850 | 03.0681.0228 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
1851 | 03.0682.0228 | Cứu điều trị bại não thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
1852 | 03.0683.0228 | Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
1853 | 03.0684.0228 | Cứu điều trị ù tai thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
1854 | 03.2180.0954 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 3.040.000 | 3.102.000 | |
1855 | 03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 20.500 | 21.100 | 40.000 |
1856 | 03.3489.0464 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 2.664.000 | 2.756.000 | |
1857 | 03.3491.0422 | Cắt nối niệu quản | 5.390.000 | 5.749.000 | |
1858 | 03.3492.0421 | Lấy sỏi niệu quản | 4.098.000 | 4.270.000 | 6.147.000 |
1859 | 03.3549.0436 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | 1.813.000 | 1.813.000 | |
1860 | 03.3046.0329 | Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000 | 357.000 | |
1861 | 03.3047.0329 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000 | 357.000 | |
1862 | 03.3083.0576 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 2.598.000 | 2.660.000 | |
1863 | 03.3247.0094 | Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi | 596.000 | 607.000 | |
1864 | 03.3248.0094 | Dẫn lưu áp xe phổi | 596.000 | 607.000 | |
1865 | 03.3259.0583 | Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn | 1.965.000 | 2.122.000 | |
1866 | 03.3264.0411 | Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp | 6.686.000 | 6.943.000 | |
1867 | 03.0686.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
1868 | 03.0688.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
1869 | 03.0689.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
1870 | 03.0690.0228 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
1871 | 03.0691.0228 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
1872 | 03.0693.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
1873 | 03.0694.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
1874 | 03.0695.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
1875 | 03.0696.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
1876 | 03.3494.0421 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | 4.098.000 | 4.270.000 | 6.147.000 |
1877 | 03.3498.0464 | Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên | 2.664.000 | 2.756.000 | |
1878 | 03.3501.0422 | Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng | 5.390.000 | 5.749.000 | |
1879 | 03.3516.0429 | Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang | 4.415.000 | 4.587.000 | 6.622.500 |
1880 | 03.0455.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 143.000 | 148.000 | |
1881 | 12.0203.0491 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | 2.514.000 | 2.576.000 | |
1882 | 12.0243.0425 | Cắt u bàng quang đường trên | 5.434.000 | 5.691.000 | |
1883 | 12.0283.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 2.944.000 | 3.044.000 | |
1884 | 12.0321.1190 | Cắt u bao gân | 1.784.000 | 1.914.000 | |
1885 | 12.0323.0653 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | 2.862.000 | 2.962.000 | 4.293.000 |
1886 | 13.0031.0727 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | 587.000 | 628.000 | |
1887 | 03.3289.0491 | Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày | 2.514.000 | 2.576.000 | |
1888 | 10.0250.0582 | Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật | 2.851.000 | 3.063.000 | |
1889 | 10.0278.0583 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | 1.965.000 | 2.122.000 | |
1890 | 10.0299.0421 | Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang | 4.098.000 | 4.270.000 | |
1891 | 10.0300.0455 | Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp | 2.498.000 | 2.574.000 | |
1892 | 10.0348.0582 | Cắm niệu quản bàng quang | 2.851.000 | 3.063.000 | |
1893 | 10.0416.0491 | Mở thông dạ dày | 2.514.000 | 2.576.000 | |
1894 | 03.3647.0556 | Phẫu thuật trật khớp cùng đòn | 3.750.000 | 3.878.000 | |
1895 | 03.3649.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | 3.750.000 | 3.878.000 | |
1896 | 03.3666.0550 | Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu | 3.570.000 | 3.699.000 | |
1897 | 03.3668.0534 | Cắt đoạn khớp khuỷu | 3.741.000 | 3.833.000 | |
1898 | 03.3669.0548 | Phẫu thuật trật khớp khuỷu | 3.985.000 | 4.109.000 | 5.977.500 |
1899 | 03.3670.0550 | Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não | 3.570.000 | 3.699.000 | |
1900 | 03.3673.0556 | Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1901 | 03.3401.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | 3.258.000 | 3.351.000 | 4.887.000 |
1902 | 03.0413.0227 | Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ | 143.000 | 148.000 | |
1903 | 03.0414.0227 | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | 143.000 | 148.000 | |
1904 | 03.0415.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác | 143.000 | 148.000 | |
1905 | 03.0416.0227 | Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 143.000 | 148.000 | |
1906 | 03.0417.0227 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 143.000 | 148.000 | |
1907 | 03.0421.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 143.000 | 148.000 | |
1908 | 13.0072.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2.944.000 | 3.044.000 | |
1909 | 13.0118.0595 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | 4.109.000 | 4.267.000 | |
1910 | 03.1654.0748 | Tập nhược thị | 31.700 | 36.100 | |
1911 | 03.1657.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 870.000 | 902.000 | 1.305.000 |
1912 | 03.1658.0777 | Lấy dị vật giác mạc | 665.000 | 688.000 | |
1913 | 03.1659.0738 | Cắt bỏ chắp có bọc | 78.400 | 81.000 | 156.800 |
1914 | 03.1660.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | 400.000 | 419.000 | |
1915 | 03.1664.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | 693.000 | 737.000 | |
1916 | 03.1666.0839 | Khâu phủ kết mạc | 638.000 | 660.000 | |
1917 | 03.1667.0770 | Khâu giác mạc | 764.000 | 777.000 | |
1918 | 10.0452.0491 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | 2.514.000 | 2.576.000 | |
1919 | 10.0465.0465 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | 3.579.000 | 3.730.000 | |
1920 | 10.0479.0491 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 2.514.000 | 2.576.000 | |
1921 | 10.0492.0493 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 2.832.000 | 2.945.000 | |
1922 | 10.0525.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | 2.514.000 | 2.576.000 | |
1923 | 10.0556.0494 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | 2.562.000 | 2.655.000 | 4.000.000 |
1924 | 10.0685.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 3.258.000 | 3.351.000 | 4.887.000 |
1925 | 15.0243.0932 | Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê | 513.000 | 524.000 | |
1926 | 03.3402.0491 | Mở bụng thăm dò | 2.514.000 | 2.576.000 | |
1927 | 03.3405.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 280.000 | 291.000 | |
1928 | 03.3406.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | 807.000 | 831.000 | |
1929 | 03.3411.0466 | Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn | 8.133.000 | 8.477.000 | |
1930 | 03.3413.0466 | Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ | 8.133.000 | 8.477.000 | |
1931 | 03.3416.0493 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | 2.832.000 | 2.945.000 | |
1932 | 03.3427.0472 | Cắt túi mật | 4.523.000 | 4.694.000 | 6.784.500 |
1933 | 03.3443.0464 | Dẫn lưu túi mật | 2.664.000 | 2.756.000 | |
1934 | 03.3444.0464 | Dẫn lưu nang ống mật chủ | 2.664.000 | 2.756.000 | |
1935 | 10.0690.0582 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | 2.851.000 | 3.063.000 | |
1936 | 03.0424.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 143.000 | 148.000 | |
1937 | 10.1014.0529 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | 624.000 | 637.000 | |
1938 | 11.0015.1158 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | 558.000 | 591.000 | |
1939 | 11.0016.1160 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 182.000 | 193.000 | |
1940 | 11.0075.1143 | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu | 3.661.000 | 3.819.000 | |
1941 | 03.1668.0766 | Khâu củng mạc | 1.234.000 | 1.266.000 | |
1942 | 03.1669.0767 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 1.112.000 | 1.160.000 | |
1943 | 03.1670.0770 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 764.000 | 777.000 | |
1944 | 03.1675.0798 | Múc nội nhãn | 539.000 | 561.000 | |
1945 | 03.1677.0788 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1.235.000 | 1.277.000 | |
1946 | 03.1680.0788 | Mổ quặm bẩm sinh | 1.235.000 | 1.277.000 | |
1947 | 03.1683.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 47.500 | 50.300 | |
1948 | 03.1684.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | 47.500 | 50.300 | |
1949 | 03.1686.0784 | Lấy máu làm huyết thanh | 54.800 | 60.000 | |
1950 | 15.0246.1003 | Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 865.000 | 893.000 | |
1951 | 15.0248.1003 | Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 865.000 | 893.000 | |
1952 | 15.0299.0988 | Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ | 2.814.000 | 2.898.000 | |
1953 | 15.0300.0955 | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ | 3.002.000 | 3.125.000 | |
1954 | 15.0302.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 32.900 | 35.600 | |
1955 | 15.0304.0505 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 186.000 | 197.000 | 310.000 |
1956 | 16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 212.000 | 224.000 | 318.000 |
1957 | 16.0233.1050 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 460.000 | 472.000 | |
1958 | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | 37.300 | 40.700 | |
1959 | 16.0239.1029 | Nhổ chân răng sữa | 37.300 | 40.700 | |
1960 | 16.0271.1095 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép | 2.241.000 | 2.385.000 | |
1961 | 16.0274.1095 | Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép | 2.241.000 | 2.385.000 | |
1962 | 16.0280.1066 | Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) | 2.944.000 | 3.036.000 | |
1963 | 16.0286.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | 2.644.000 | 2.736.000 | |
1964 | 11.0090.0216 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | 178.000 | 184.000 | 280.000 |
1965 | 11.0099.0237 | Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ | 35.200 | 37.300 | 52.800 |
1966 | 17.0064.0268 | Tập với giàn treo các chi | 29.000 | 30.600 | |
1967 | 17.0067.0268 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 29.000 | 30.600 | 58.000 |
1968 | 17.0068.0268 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 29.000 | 30.600 | 58.000 |
1969 | 17.0069.0268 | Tập với máy tập thăng bằng | 29.000 | 30.600 | |
1970 | 17.0072.0268 | Tập với bàn nghiêng | 29.000 | 30.600 | 58.000 |
1971 | 17.0073.0277 | Tập các kiểu thở | 30.100 | 31.100 | 60.200 |
1972 | 17.0075.0277 | Tập ho có trợ giúp | 30.100 | 31.100 | 60.200 |
1973 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 178.000 | 184.000 | 280.000 |
1974 | 03.2246.0603 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 790.000 | 825.000 | |
1975 | 03.2258.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 831.000 | 875.000 | |
1976 | 08.0407.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 65.500 | 69.300 | |
1977 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 65.500 | 69.300 | |
1978 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 65.500 | 69.300 | |
1979 | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 65.500 | 69.300 | |
1980 | 28.0217.1059 | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | 3.093.000 | 3.237.000 | |
1981 | 28.0218.1059 | Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ | 3.093.000 | 3.237.000 | |
1982 | 28.0280.0571 | Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè | 2.887.000 | 3.011.000 | |
1983 | 28.0281.1126 | Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân | 4.907.000 | 5.105.000 | |
1984 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 82.100 | 85.900 | |
1985 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | 82.100 | 85.900 | |
1986 | 02.0347.0087 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | 152.000 | 159.000 | |
1987 | 03.2358.0211 | Đặt sonde hậu môn | 82.100 | 85.900 | |
1988 | 03.2379.0312 | Test lẩy da với các dị nguyên | 334.000 | 337.000 | |
1989 | 03.2380.0302 | Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da | 885.000 | 919.000 | |
1990 | 03.2382.0313 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | 377.000 | 383.000 | |
1991 | 03.2383.0314 | Test nội bì | 475.000 | 482.000 | |
1992 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 65.500 | 69.300 | |
1993 | 08.0435.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 65.500 | 69.300 | |
1994 | 08.0436.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 65.500 | 69.300 | |
1995 | 08.0437.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 65.500 | 69.300 | |
1996 | 03.0603.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 65.500 | 69.300 | |
1997 | 03.0604.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 65.500 | 69.300 | |
1998 | 03.2731.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 2.944.000 | 3.044.000 | |
1999 | 03.2732.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2.944.000 | 3.044.000 | |
2000 | 03.2733.0597 | Cắt u thành âm đạo | 2.048.000 | 2.128.000 | |
2001 | 03.2734.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1.274.000 | 1.309.000 | |
2002 | 03.2735.0653 | Cắt u vú lành tính | 2.862.000 | 2.962.000 | |
2003 | 03.2736.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | 984.000 | 1.019.000 | |
2004 | 03.2758.0558 | Cắt u xương, sụn | 3.746.000 | 3.870.000 | |
2005 | 28.0287.0574 | Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng | 4.228.000 | 4.400.000 | |
2006 | 28.0315.1126 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay | 4.907.000 | 5.105.000 | |
2007 | 28.0316.1126 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay | 4.907.000 | 5.105.000 | |
2008 | 28.0317.0573 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ | 3.325.000 | 3.469.000 | |
2009 | 28.0319.0573 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận | 3.325.000 | 3.469.000 | |
2010 | 28.0325.0573 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận | 3.325.000 | 3.469.000 | |
2011 | 28.0329.0573 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | 3.325.000 | 3.469.000 | |
2012 | 08.0438.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 65.500 | 69.300 | |
2013 | 08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 65.500 | 69.300 | |
2014 | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 65.500 | 69.300 | |
2015 | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 65.500 | 69.300 | |
2016 | 08.0443.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 65.500 | 69.300 | |
2017 | 08.0444.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 65.500 | 69.300 | |
2018 | 08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 65.500 | 69.300 | |
2019 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 65.500 | 69.300 | |
2020 | 15.0023.0987 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên | 5.215.000 | 5.332.000 | |
2021 | 15.0024.0374 | Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên | 4.948.000 | 5.040.000 | |
2022 | 15.0026.0911 | Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm | 3.720.000 | 3.843.000 | |
2023 | 28.0330.0573 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | 3.325.000 | 3.469.000 | |
2024 | 28.0331.0573 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa | 3.325.000 | 3.469.000 | |
2025 | 28.0335.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 3.750.000 | 3.878.000 | |
2026 | 28.0338.0559 | Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật | 2.963.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
2027 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | 114.000 | 120.000 | 210.000 |
2028 | 02.0363.0086 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 110.000 | 116.000 | |
2029 | 02.0364.0087 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 152.000 | 159.000 | 250.000 |
2030 | 02.0402.0213 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | 91.500 | 96.200 | 180.000 |
2031 | 02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 134.000 | 139.000 | 268.000 |
2032 | 02.0175.0121 | Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm | 373.000 | 384.000 | |
2033 | 02.0177.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 110.000 | 116.000 | |
2034 | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
2035 | 08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
2036 | 08.0462.0228 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
2037 | 15.0034.0997 | Vá nhĩ đơn thuần | 3.720.000 | 3.843.000 | |
2038 | 15.0086.1001 | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi | 1.415.000 | 1.499.000 | |
2039 | 15.0092.0941 | Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài | 6.788.000 | 6.956.000 | |
2040 | 03.0605.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 65.500 | 69.300 | |
2041 | 02.0403.0213 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | 91.500 | 96.200 | 180.000 |
2042 | 28.0363.0573 | Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ | 3.325.000 | 3.469.000 | |
2043 | 28.0364.0573 | Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ | 3.325.000 | 3.469.000 | |
2044 | 28.0365.0573 | Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận | 3.325.000 | 3.469.000 | |
2045 | 28.0372.0573 | Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân | 3.325.000 | 3.469.000 | |
2046 | 28.0373.0574 | Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân | 4.228.000 | 4.400.000 | 6.342.000 |
2047 | 28.0380.0573 | Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay | 3.325.000 | 3.469.000 | |
2048 | 08.0463.0228 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
2049 | 08.0464.0228 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 35.500 | 36.100 | |
2050 | 08.0465.0228 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
2051 | 08.0466.0228 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
2052 | 08.0467.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
2053 | 08.0468.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
2054 | 14.0087.0859 | Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da | 2.110.000 | 2.138.000 | |
2055 | 14.0112.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 32.900 | 35.600 | |
2056 | 14.0113.0862 | Chỉnh chỉ sau mổ lác | 598.000 | 606.000 | |
2057 | 03.0606.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 65.500 | 69.300 | |
2058 | 03.0607.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 65.500 | 69.300 | |
2059 | 03.0608.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 65.500 | 69.300 | |
2060 | 03.0609.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 65.500 | 69.300 | |
2061 | 03.0610.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 65.500 | 69.300 | |
2062 | 03.0611.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 65.500 | 69.300 | |
2063 | 03.0612.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 65.500 | 69.300 | |
2064 | 03.0613.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | 65.500 | 69.300 | |
2065 | 03.0614.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 65.500 | 69.300 | |
2066 | 02.0426.0214 | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132.000 | 138.000 | |
2067 | 02.0428.0214 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | 132.000 | 138.000 | |
2068 | 03.0029.0192 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 989.000 | 1.008.000 | |
2069 | 03.0035.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | 653.000 | 664.000 | |
2070 | 03.0038.0081 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 247.000 | 259.000 | |
2071 | 03.0039.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 247.000 | 259.000 | |
2072 | 03.0076.0114 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | 11.100 | 12.200 | |
2073 | 14.0116.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | 32.900 | 35.600 | |
2074 | 14.0149.0841 | Mở góc tiền phòng | 1.112.000 | 1.160.000 | |
2075 | 03.1931.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 337.000 | 348.000 | 505.500 |
2076 | 03.1938.1035 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | 212.000 | 224.000 | |
2077 | 03.1940.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 212.000 | 224.000 | 318.000 |
2078 | 03.1949.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 212.000 | 224.000 | 318.000 |
2079 | 03.1951.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 97.000 | 102.000 | 180.000 |
2080 | 03.1953.1035 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 212.000 | 224.000 | |
2081 | 03.0615.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 65.500 | 69.300 | |
2082 | 03.0616.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 65.500 | 69.300 | |
2083 | 03.0617.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 65.500 | 69.300 | |
2084 | 03.0618.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 65.500 | 69.300 | |
2085 | 03.2948.0437 | Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật | 4.235.000 | 4.405.000 | |
2086 | 03.3009.0333 | Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic | 285.000 | 309.000 | |
2087 | 03.0077.1888 | Đặt ống nội khí quản | 568.000 | 579.000 | |
2088 | 03.0078.0120 | Mở khí quản | 719.000 | 734.000 | |
2089 | 03.0079.0077 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 137.000 | 143.000 | |
2090 | 03.0081.0071 | Bơm rửa màng phổi | 216.000 | 227.000 | |
2091 | 03.0084.0077 | Chọc thăm dò màng phổi | 137.000 | 143.000 | |
2092 | 03.0085.0094 | Mở màng phổi tối thiểu | 596.000 | 607.000 | |
2093 | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | 20.400 | 23.000 | 40.000 |
2094 | 03.0090.0898 | Khí dung thuốc thở máy | 20.400 | 23.000 | 40.000 |
2095 | 03.1972.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 247.000 | 259.000 | |
2096 | 03.2384.0307 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | 521.000 | 530.000 | |
2097 | 03.3010.0333 | Chấm TCA điều trị sẹo lõm | 285.000 | 309.000 | |
2098 | 03.3025.1149 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể | 410.000 | 428.000 | |
2099 | 03.3026.1150 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể | 547.000 | 573.000 | |
2100 | 03.3033.0340 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | 546.000 | 584.000 | |
2101 | 03.3034.0339 | Nạo vét lỗ đáo có viêm xương | 628.000 | 652.000 | |
2102 | 08.0469.0228 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
2103 | 08.0470.0228 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
2104 | 08.0471.0228 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
2105 | 03.0300.2046 | Điện mãng châm điều trị teo cơ | 74.300 | 78.400 | |
2106 | 03.0300.0230 | Điện mãng châm điều trị teo cơ | 67.300 | 78.400 | |
2107 | 03.0301.2046 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | 74.300 | 78.400 | |
2108 | 03.0302.2046 | Điện mãng châm điều trị bại não | 74.300 | 78.400 | |
2109 | 03.0303.2046 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 74.300 | 78.400 | |
2110 | 03.0092.0299 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | 459.000 | 485.000 | |
2111 | 03.0096.0120 | Mở khí quản qua da cấp cứu | 719.000 | 734.000 | |
2112 | 03.0098.0079 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | 143.000 | 150.000 | |
2113 | 03.0099.1888 | Đặt nội khí quản 2 nòng | 568.000 | 579.000 | |
2114 | 03.0101.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 247.000 | 253.000 | |
2115 | 03.0102.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 57.600 | 60.000 | 86.400 |
2116 | 03.0112.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 49.900 | 53.000 | |
2117 | 03.2443.1045 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm | 1.126.000 | 1.156.000 | 2.000.000 |
2118 | 03.2456.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 705.000 | 729.000 | 1.410.000 |
2119 | 03.2515.1047 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | 2.927.000 | 3.037.000 | 4.570.000 |
2120 | 03.2522.1046 | Cắt nang vùng sàn miệng | 2.777.000 | 2.887.000 | 4.360.000 |
2121 | 03.2534.1047 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm | 2.927.000 | 3.037.000 | 4.570.000 |
2122 | 03.2536.1049 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 2.627.000 | 2.737.000 | 3.940.500 |
2123 | 03.2543.0836 | Cắt u mi cả bề dày không vá | 724.000 | 756.000 | |
2124 | 08.0447.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 65.500 | 69.300 | |
2125 | 08.0448.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 65.500 | 69.300 | |
2126 | 03.0304.2046 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | 74.300 | 78.400 | |
2127 | 03.0305.2046 | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ | 74.300 | 78.400 | |
2128 | 03.0306.2046 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | 74.300 | 78.400 | |
2129 | 03.0307.2046 | Điện mãng châm điều trị đau đầu | 74.300 | 78.400 | |
2130 | 03.0308.2046 | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | 74.300 | 78.400 | |
2131 | 03.0309.2046 | Điện mãng châm điều trị stress | 74.300 | 78.400 | |
2132 | 03.0310.2046 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 74.300 | 78.400 | |
2133 | 03.0311.2046 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 74.300 | 78.400 | |
2134 | 03.0312.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | 74.300 | 78.400 | |
2135 | 03.0125.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 110.000 | 116.000 | |
2136 | 03.0129.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 373.000 | 384.000 | |
2137 | 03.0130.0262 | Vận động trị liệu bàng quang | 302.000 | 308.000 | |
2138 | 03.0131.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 198.000 | 209.000 | |
2139 | 03.0152.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | 52.500 | 55.300 | |
2140 | 03.0155.0140 | Nội soi dạ dày cầm máu | 728.000 | 753.000 | 1.100.000 |
2141 | 03.0157.0140 | Cầm máu thực quản qua nội soi | 728.000 | 753.000 | 1.100.000 |
2142 | 03.0158.0137 | Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm | 305.000 | 322.000 | 457.500 |
2143 | 03.0159.0140 | Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu | 728.000 | 753.000 | 1.100.000 |
2144 | 03.0160.0184 | Soi đại tràng cầm máu | 576.000 | 605.000 | |
2145 | 08.0449.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 65.500 | 69.300 | |
2146 | 08.0450.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 65.500 | 69.300 | |
2147 | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 35.500 | 36.100 | |
2148 | 08.0452.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
2149 | 08.0453.0228 | Cứu điều trị nấc thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
2150 | 08.0454.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 35.500 | 36.100 | |
2151 | 08.0455.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
2152 | 08.0456.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
2153 | 08.0457.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
2154 | 03.0313.2046 | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt | 74.300 | 78.400 | |
2155 | 03.0314.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | 74.300 | 78.400 | |
2156 | 03.0315.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 74.300 | 78.400 | |
2157 | 03.0316.2046 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 74.300 | 78.400 | |
2158 | 03.0317.2046 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | 74.300 | 78.400 | |
2159 | 03.0318.2046 | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | 74.300 | 78.400 | |
2160 | 03.0319.2046 | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | 74.300 | 78.400 | |
2161 | 03.0320.2046 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | 74.300 | 78.400 | |
2162 | 03.0321.2046 | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | 74.300 | 78.400 | |
2163 | 03.0164.0077 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | 137.000 | 143.000 | |
2164 | 03.0165.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 137.000 | 143.000 | |
2165 | 08.0248.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 143.000 | 148.000 | |
2166 | 03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 90.100 | 94.300 | |
2167 | 03.0168.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119.000 | 131.000 | |
2168 | 03.0169.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 589.000 | 601.000 | |
2169 | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | 82.100 | 85.900 | |
2170 | 08.0458.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
2171 | 08.0459.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
2172 | 02.0227.0164 | Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da | 178.000 | 184.000 | |
2173 | 02.0228.0164 | Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận | 178.000 | 184.000 | |
2174 | 02.0231.0164 | Rút catheter đường hầm | 178.000 | 184.000 | |
2175 | 02.0232.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 198.000 | 209.000 | |
2176 | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 82.100 | 85.900 | |
2177 | 02.0255.0319 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi | 580.000 | 615.000 | |
2178 | 03.0322.2046 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | 74.300 | 78.400 | |
2179 | 03.0323.2046 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 74.300 | 78.400 | |
2180 | 03.0324.2046 | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | 74.300 | 78.400 | |
2181 | 03.0325.2046 | Điện mãng châm điều trị trĩ | 74.300 | 78.400 | |
2182 | 03.0326.2046 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | 74.300 | 78.400 | |
2183 | 03.0327.2046 | Điện mãng châm điều trị đau dạ dày | 74.300 | 78.400 | |
2184 | 03.0328.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | 74.300 | 78.400 | |
2185 | 03.0329.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 74.300 | 78.400 | |
2186 | 03.0330.2046 | Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp | 74.300 | 78.400 | |
2187 | 03.0331.2046 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | 74.300 | 78.400 | |
2188 | 08.0263.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 143.000 | 148.000 | |
2189 | 02.0257.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | 189.000 | 198.000 | |
2190 | 02.0259.0137 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 305.000 | 322.000 | 457.500 |
2191 | 02.0262.0136 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | 408.000 | 430.000 | 700.000 |
2192 | 14.0161.0748 | Tập nhược thị | 31.700 | 36.100 | |
2193 | 14.0162.0796 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | 740.000 | 772.000 | |
2194 | 14.0164.0732 | Cắt bỏ túi lệ | 840.000 | 872.000 | |
2195 | 14.0167.0738 | Cắt bỏ chắp có bọc | 78.400 | 81.000 | |
2196 | 14.0169.0738 | Chích dẫn lưu túi lệ | 78.400 | 81.000 | 156.800 |
2197 | 03.0332.2046 | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | 74.300 | 78.400 | |
2198 | 03.0333.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | 74.300 | 78.400 | |
2199 | 03.0334.2046 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | 74.300 | 78.400 | |
2200 | 03.0335.2046 | Điện mãng châm điều trị chứng tic | 74.300 | 78.400 | |
2201 | 03.0336.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 74.300 | 78.400 | |
2202 | 03.0337.2046 | Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận | 74.300 | 78.400 | |
2203 | 03.0339.2046 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 74.300 | 78.400 | |
2204 | 03.0339.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 67.300 | 78.400 | |
2205 | 03.0340.2046 | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | 74.300 | 78.400 | |
2206 | 08.0271.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 143.000 | 148.000 | |
2207 | 08.0273.0227 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | 143.000 | 148.000 | |
2208 | 08.0274.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 143.000 | 148.000 | |
2209 | 03.0272.0243 | Laser châm | 47.400 | 49.100 | 90.000 |
2210 | 03.0274.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | 45.300 | 48.700 | 90.600 |
2211 | 03.0275.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 45.300 | 48.700 | 90.000 |
2212 | 03.0276.0252 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 12.500 | 13.100 | |
2213 | 14.0183.0796 | Bơm hơi / khí tiền phòng | 740.000 | 772.000 | 1.230.000 |
2214 | 14.0184.0774 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | 740.000 | 772.000 | |
2215 | 14.0189.0789 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | 638.000 | 660.000 | 1.090.000 |
2216 | 14.0191.0789 | Mổ quặm bẩm sinh | 638.000 | 660.000 | |
2217 | 14.0192.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 32.900 | 35.600 | |
2218 | 14.0193.0856 | Tiêm dưới kết mạc | 47.500 | 50.300 | |
2219 | 14.0198.0784 | Lấy máu làm huyết thanh | 54.800 | 60.000 | |
2220 | 14.0199.0745 | Điện di điều trị | 20.400 | 23.000 | |
2221 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 64.400 | 67.000 | |
2222 | 03.2055.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | 1.662.000 | 1.724.000 | 2.810.000 |
2223 | 03.0341.2046 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 74.300 | 78.400 | |
2224 | 03.0341.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 67.300 | 78.400 | |
2225 | 03.0342.2046 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | 74.300 | 78.400 | |
2226 | 03.0343.2046 | Điện mãng châm điều trị bí đái | 74.300 | 78.400 | |
2227 | 03.0343.0230 | Điện mãng châm điều trị bí đái | 67.300 | 78.400 | |
2228 | 03.0344.2046 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 74.300 | 78.400 | |
2229 | 03.0347.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 74.300 | 78.400 | |
2230 | 03.0348.2046 | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 74.300 | 78.400 | |
2231 | 03.0349.2046 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư | 74.300 | 78.400 | |
2232 | 03.0277.0247 | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | 105.000 | 110.000 | |
2233 | 08.0276.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | 143.000 | 148.000 | |
2234 | 08.0277.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 143.000 | 148.000 | |
2235 | 03.0278.0248 | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | 105.000 | 110.000 | |
2236 | 03.0279.0246 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | 105.000 | 110.000 | |
2237 | 03.0280.0286 | Xông thuốc bằng máy | 42.900 | 45.600 | |
2238 | 03.0281.0249 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 49.400 | 51.400 | |
2239 | 03.0282.0284 | Xông hơi thuốc | 42.900 | 45.600 | |
2240 | 03.2061.1065 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | 4.140.000 | 4.356.000 | |
2241 | 03.2069.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 103.000 | 105.000 | 200.000 |
2242 | 03.2072.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 363.000 | 382.000 | 650.000 |
2243 | 03.2120.0899 | Làm thuốc tai | 20.500 | 21.100 | 40.000 |
2244 | 03.2121.0994 | Chích rạch màng nhĩ | 61.200 | 64.200 | |
2245 | 03.2587.0870 | Cắt u amidan qua đường miệng | 1.085.000 | 1.133.000 | 2.000.000 |
2246 | 03.2613.0874 | Cắt polyp ống tai | 1.990.000 | 2.038.000 | 2.985.000 |
2247 | 03.0350.2046 | Điện mãng châm điều trị đau răng | 74.300 | 78.400 | |
2248 | 03.0351.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 67.300 | 78.400 | |
2249 | 03.2179.0870 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 1.085.000 | 1.133.000 | 2.000.000 |
2250 | 03.3826.2047 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 82.400 | 82.400 | |
2251 | 15.0303.2047 | Thay băng vết mổ | 82.400 | 82.400 | |
2252 | 03.0283.0285 | Xông khói thuốc | 37.900 | 40.600 | |
2253 | 03.0284.0252 | Sắc thuốc thang | 12.500 | 13.100 | |
2254 | 03.0285.0249 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 49.400 | 51.400 | |
2255 | 03.0286.0229 | Đặt thuốc YHCT | 45.400 | 47.500 | |
2256 | 03.0287.0222 | Bó thuốc | 50.500 | 53.100 | |
2257 | 01.0006.0215 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | 21.400 | 22.800 | |
2258 | 01.0012.0298 | Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) | 762.000 | 807.000 | |
2259 | 01.0034.0299 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | 459.000 | 485.000 | |
2260 | 01.0040.0081 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 247.000 | 259.000 | |
2261 | 01.0053.0075 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 32.900 | 35.600 | |
2262 | 03.2675.0491 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | 2.514.000 | 2.576.000 | |
2263 | 03.2709.0424 | Cắt một phần bàng quang | 5.305.000 | 5.517.000 | |
2264 | 03.2725.0681 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 3.876.000 | 4.034.000 | |
2265 | 03.2729.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 2.944.000 | 3.044.000 | |
2266 | 03.2730.0683 | Cắt u nang buồng trứng | 2.944.000 | 3.044.000 | |
2267 | 02.0297.0506 | Nội soi hậu môn ống cứng | 137.000 | 148.000 | |
2268 | 02.0307.0136 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | 408.000 | 430.000 | 700.000 |
2269 | 27.0187.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2.564.000 | 2.657.000 | |
2270 | 27.0188.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 2.564.000 | 2.657.000 | |
2271 | 27.0189.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | 2.564.000 | 2.657.000 | |
2272 | 27.0190.2039 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2.564.000 | 2.657.000 | |
2273 | 03.0290.0224 | Nhĩ châm | 65.300 | 76.400 | |
2274 | 03.0294.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | 74.300 | 78.400 | |
2275 | 03.0295.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | 74.300 | 78.400 | |
2276 | 03.0296.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | 74.300 | 78.400 | |
2277 | 03.0297.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | 74.300 | 78.400 | |
2278 | 03.0298.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 74.300 | 78.400 | |
2279 | 01.0067.1888 | Đặt nội khí quản 2 nòng | 568.000 | 579.000 | |
2280 | 01.0068.0298 | Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | 762.000 | 807.000 | |
2281 | 01.0070.1888 | Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) | 568.000 | 579.000 | |
2282 | 01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy | 719.000 | 734.000 | |
2283 | 01.0074.0120 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 719.000 | 734.000 | |
2284 | 01.0077.1888 | Thay ống nội khí quản | 568.000 | 579.000 | |
2285 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 20.400 | 23.000 | 40.000 |
2286 | 01.0087.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 20.400 | 23.000 | 40.000 |
2287 | 02.0317.0165 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | 597.000 | 620.000 | |
2288 | 02.0325.0166 | Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan | 558.000 | 568.000 | |
2289 | 02.0333.0078 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | 176.000 | 183.000 | |
2290 | 02.0334.0166 | Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | 558.000 | 568.000 | |
2291 | 03.0288.0228 | Chườm ngải | 35.500 | 36.100 | |
2292 | 14.0201.0769 | Khâu kết mạc | 809.000 | 841.000 | |
2293 | 03.0299.2046 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | 74.300 | 78.400 | |
2294 | 28.0016.1136 | Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ | 4.770.000 | 4.986.000 | |
2295 | 28.0038.1136 | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi | 4.770.000 | 4.986.000 | |
2296 | 28.0039.1136 | Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi | 4.770.000 | 4.986.000 | |
2297 | 28.0040.0583 | Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt | 1.965.000 | 2.122.000 | |
2298 | 28.0041.0573 | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên | 3.325.000 | 3.469.000 | |
2299 | 08.0005.2046 | Điện châm | 74.300 | 78.400 | |
2300 | 01.0089.0206 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | 247.000 | 253.000 | |
2301 | 01.0091.0071 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | 216.000 | 227.000 | |
2302 | 01.0094.0111 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | 185.000 | 188.000 | |
2303 | 01.0096.0094 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | 596.000 | 607.000 | |
2304 | 01.0098.0079 | Chọc hút dịch, khí trung thất | 143.000 | 150.000 | |
2305 | 08.0239.0227 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 143.000 | 148.000 | |
2306 | 03.1836.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite | 247.000 | 259.000 | 370.500 |
2307 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 32.900 | 35.600 | |
2308 | 14.0204.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 32.900 | 35.600 | |
2309 | 14.0212.0864 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 339.000 | 340.000 | |
2310 | 14.0213.0778 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | 82.100 | 88.400 | 164.200 |
2311 | 14.0216.0505 | Rạch áp xe túi lệ | 186.000 | 197.000 | |
2312 | 14.0219.0849 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 52.500 | 55.300 | |
2313 | 14.0220.0849 | Soi đáy mắt bằng Schepens | 52.500 | 55.300 | |
2314 | 14.0222.0801 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | 107.000 | 115.000 | |
2315 | 08.0005.0230 | Điện châm (Kim ngắn) | 67.300 | 78.400 | |
2316 | 01.0162.0121 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | 373.000 | 384.000 | |
2317 | 01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | 52.500 | 55.300 | |
2318 | 01.0209.0099 | Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ | 653.000 | 664.000 | |
2319 | 01.0217.0502 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | 2.697.000 | 2.715.000 | |
2320 | 01.0222.0211 | Thụt giữ | 82.100 | 85.900 | |
2321 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 82.100 | 85.900 | |
2322 | 01.0232.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | 728.000 | 753.000 | 1.100.000 |
2323 | 01.0238.0299 | Đo áp lực ổ bụng | 459.000 | 485.000 | |
2324 | 01.0240.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 137.000 | 143.000 | |
2325 | 03.1850.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 565.000 | 589.000 | 847.500 |
2326 | 03.1853.1011 | Điều trị tủy lại | 954.000 | 966.000 | 1.431.000 |
2327 | 03.1914.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 102.000 | 105.000 | 190.000 |
2328 | 03.2344.0166 | Chọc hút và tiêm thuốc nang gan | 558.000 | 568.000 | |
2329 | 03.2352.0087 | Chọc áp xe gan qua siêu âm | 152.000 | 159.000 | 250.000 |
2330 | 03.2355.0077 | Dẫn lưu dịch màng bụng | 137.000 | 143.000 | |
2331 | 03.2356.0505 | Chọc hút áp xe thành bụng | 186.000 | 197.000 | 310.000 |
2332 | 03.2357.0211 | Thụt tháo phân | 82.100 | 85.900 | |
2333 | 28.0008.0574 | Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu | 4.228.000 | 4.400.000 | 6.342.000 |
2334 | 28.0010.1044 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên | 705.000 | 729.000 | 1.410.000 |
2335 | 28.0013.0574 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng | 4.228.000 | 4.400.000 | 6.342.000 |
2336 | 28.0014.0574 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày | 4.228.000 | 4.400.000 | 6.342.000 |
2337 | 28.0084.0583 | Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu | 1.965.000 | 2.122.000 | |
2338 | 28.0110.0584 | Khâu vết thương vùng môi | 1.242.000 | 1.340.000 | |
2339 | 28.0111.0575 | Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi | 2.790.000 | 2.883.000 | 4.300.000 |
2340 | 28.0158.0909 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | 1.334.000 | 1.353.000 | 2.500.000 |
2341 | 28.0159.1044 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai | 705.000 | 729.000 | 1.410.000 |
2342 | 28.0161.0576 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 2.598.000 | 2.660.000 | |
2343 | 28.0162.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 2.598.000 | 2.660.000 | |
2344 | 28.0174.1076 | Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí | 2.998.000 | 3.179.000 | |
2345 | 08.0472.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
2346 | 08.0473.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
2347 | 08.0474.0228 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
2348 | 08.0475.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
2349 | 08.0476.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
2350 | 08.0477.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
2351 | 08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 33.200 | 34.500 | |
2352 | 08.0482.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 33.200 | 34.500 | |
2353 | 09.0123.0898 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | 20.400 | 23.000 | 40.000 |
2354 | 10.0167.0582 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi | 2.851.000 | 3.063.000 | |
2355 | 15.0124.0951 | Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt | 5.336.000 | 5.453.000 | |
2356 | 15.0127.1002 | Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | 954.000 | 998.000 | |
2357 | 15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 205.000 | 209.000 | 330.000 |
2358 | 15.0143.0906 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 673.000 | 684.000 | |
2359 | 15.0156.0929 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) | 1.574.000 | 1.605.000 | |
2360 | 15.0159.0965 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt | 3.002.000 | 3.125.000 | |
2361 | 15.0196.1048 | Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) | 2.133.000 | 2.190.000 | |
2362 | 15.0204.1043 | Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng | 1.014.000 | 1.028.000 | 1.660.000 |
2363 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | 40.800 | 41.600 | 81.600 |
2364 | 15.0226.1005 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | 290.000 | 301.000 | |
2365 | 15.0227.1005 | Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê | 290.000 | 301.000 | |
2366 | 03.0621.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 65.500 | 69.300 | |
2367 | 03.0622.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 65.500 | 69.300 | |
2368 | 03.0623.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | 65.500 | 69.300 | |
2369 | 03.0624.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 65.500 | 69.300 | |
2370 | 03.0625.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 65.500 | 69.300 | |
2371 | 03.0626.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | 65.500 | 69.300 | |
2372 | 03.0628.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 65.500 | 69.300 | |
2373 | 03.3036.0329 | Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000 | 357.000 | |
2374 | 03.3037.0329 | Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ | 333.000 | 357.000 | |
2375 | 03.3038.0329 | Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000 | 357.000 | |
2376 | 03.3039.0329 | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000 | 357.000 | |
2377 | 03.3040.0329 | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000 | 357.000 | |
2378 | 03.0629.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 65.500 | 69.300 | |
2379 | 03.0630.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 65.500 | 69.300 | |
2380 | 03.0631.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 65.500 | 69.300 | |
2381 | 03.0632.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 65.500 | 69.300 | |
2382 | 03.0633.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | 65.500 | 69.300 | |
2383 | 03.0634.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 65.500 | 69.300 | |
2384 | 03.3035.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000 | 357.000 | |
2385 | 14.0187.0791 | Phẫu thuật quặm | 525.000 | 877.000 | 1.370.000 |
2386 | 14.0187.0792 | Phẫu thuật quặm | 612.000 | 1.112.000 | 1.680.000 |
2387 | 14.0187.0795 | Phẫu thuật quặm | 684.000 | 1.291.000 | 1.920.000 |
2388 | 14.0189.0789 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | 452.000 | 660.000 | 1.090.000 |
2389 | 14.0188.0789 | Phẫu thuật quặm tái phát | 452.000 | 660.000 | 1.090.000 |
2390 | 14.0188.0791 | Phẫu thuật quặm tái phát | 525.000 | 877.000 | 1.370.000 |
2391 | 14.0188.0792 | Phẫu thuật quặm tái phát | 612.000 | 1.112.000 | 1.680.000 |
2392 | 14.0188.0795 | Phẫu thuật quặm tái phát | 684.000 | 1.291.000 | 1.920.000 |
2393 | 03.3521.0429 | Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng | 2.207.500 | 4.587.000 | 6.622.500 |
2394 | 03.3521.0429 | Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng | 2.207.500 | 4.587.000 | 6.622.500 |
2395 | 03.3349.0494 | Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại | 1.438.000 | 2.655.000 | 4.000.000 |
2396 | 03.3377.0494 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | 1.438.000 | 2.655.000 | 4.000.000 |
2397 | 10.0330.0429 | Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo | 2.207.500 | 4.587.000 | 6.622.500 |
2398 | 10.0984.0563 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 1.179.000 | 1.777.000 | 2.910.000 |
2399 | 10.0364.0434 | Phẫu thuật sa niệu đạo nữ | 2.075.500 | 4.322.000 | 6.226.500 |
2400 | 10.0922.0556 | Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
2401 | 28.0373.0574 | Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân | 2.114.000 | 4.400.000 | 6.342.000 |
2402 | 10.0941.0556 | Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
2403 | 10.0822.0556 | Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
2404 | 10.0826.0559 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay | 1.657.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
2405 | 10.0824.0559 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền | 1.657.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
2406 | 28.0111.0575 | Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi | 1.510.000 | 2.883.000 | 4.300.000 |
2407 | 10.0825.0559 | Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền | 1.657.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
2408 | 14.0005.0815 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 1.327.000 | 2.690.000 | 3.981.000 |
2409 | 10.0936.0573 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 1.662.500 | 3.469.000 | 4.987.500 |
2410 | 28.0387.0574 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân | 2.114.000 | 4.400.000 | 6.342.000 |
2411 | 28.0385.0574 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân | 2.114.000 | 4.400.000 | 6.342.000 |
2412 | 28.0386.0574 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân | 2.114.000 | 4.400.000 | 6.342.000 |
2413 | 10.0391.0435 | Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật | 1.409.000 | 2.383.000 | 3.730.000 |
2414 | 10.0850.0575 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | 1.510.000 | 2.883.000 | 4.300.000 |
2415 | 10.0818.0559 | Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I | 1.657.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
2416 | 10.0930.0545 | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | 1.960.000 | 3.878.000 | 5.710.000 |
2417 | 10.0929.0547 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | 2.561.000 | 5.250.000 | 7.683.000 |
2418 | 03.3589.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | 1.629.000 | 3.351.000 | 4.887.000 |
2419 | 03.3401.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | 1.629.000 | 3.351.000 | 4.887.000 |
2420 | 03.3395.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | 1.629.000 | 3.351.000 | 4.887.000 |
2421 | 03.3599.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | 1.629.000 | 3.351.000 | 4.887.000 |
2422 | 03.3590.0492 | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | 1.629.000 | 3.351.000 | 4.887.000 |
2423 | 03.3384.0492 | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt | 1.629.000 | 3.351.000 | 4.887.000 |
2424 | 03.3396.0492 | Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt | 1.629.000 | 3.351.000 | 4.887.000 |
2425 | 03.3381.0492 | Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng | 1.629.000 | 3.351.000 | 4.887.000 |
2426 | 03.3397.0492 | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng | 1.629.000 | 3.351.000 | 4.887.000 |
2427 | 10.0748.0559 | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay | 1.657.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
2428 | 10.0877.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 1.657.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
2429 | 10.0875.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | 1.657.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
2430 | 10.0880.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | 1.657.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
2431 | 10.0878.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 1.657.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
2432 | 10.0749.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 1.657.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
2433 | 10.0876.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | 1.657.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
2434 | 10.0751.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | 1.657.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
2435 | 10.0750.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | 1.657.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
2436 | 10.0879.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 1.657.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
2437 | 10.0752.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | 1.657.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
2438 | 03.3669.0548 | Phẫu thuật trật khớp khuỷu | 1.992.500 | 4.109.000 | 5.977.500 |
2439 | 03.3368.0494 | Phẫu thuật trĩ độ 1V | 1.438.000 | 2.655.000 | 4.000.000 |
2440 | 03.3366.0494 | Phẫu thuật trĩ độ 3 | 1.438.000 | 2.655.000 | 4.000.000 |
2441 | 03.3379.0494 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | 1.438.000 | 2.655.000 | 4.000.000 |
2442 | 03.3371.0494 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp | 1.438.000 | 2.655.000 | 4.000.000 |
2443 | 10.0148.0344 | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | 1.402.000 | 2.457.000 | 3.720.000 |
2444 | 10.0151.1044 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 705.000 | 729.000 | 1.410.000 |
2445 | 10.0151.1045 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 874.000 | 1.156.000 | 2.000.000 |
2446 | 03.2445.0562 | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5 cm | 2.286.000 | 4.019.000 | 6.000.000 |
2447 | 10.0962.0574 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² | 2.114.000 | 4.400.000 | 6.342.000 |
2448 | 10.0961.0575 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | 1.510.000 | 2.883.000 | 4.300.000 |
2449 | 16.0034.1038 | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | 720.000 | 868.000 | 1.540.000 |
2450 | 10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 1.657.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
2451 | 10.0811.0559 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 1.657.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
2452 | 03.3731.0556 | Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
2453 | 03.3601.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 1.409.000 | 2.383.000 | 3.730.000 |
2454 | 15.0074.1081 | Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) | 1.583.000 | 2.887.000 | 4.360.000 |
2455 | 03.1931.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 168.500 | 348.000 | 505.500 |
2456 | 03.1841.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser | 168.500 | 348.000 | 505.500 |
2457 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 168.500 | 348.000 | 505.500 |
2458 | 03.1840.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser | 168.500 | 348.000 | 505.500 |
2459 | 15.0139.0897 | Phương pháp Proetz | 57.600 | 61.800 | 115.200 |
2460 | 14.0215.0505 | Rạch áp xe mi | 124.000 | 197.000 | 310.000 |
2461 | 03.1650.0505 | Rạch áp xe túi lệ | 124.000 | 197.000 | 310.000 |
2462 | 03.1695.0842 | Rửa cùng đồ | 41.600 | 44.000 | 83.200 |
2463 | 03.1655.0796 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | 490.000 | 772.000 | 1.230.000 |
2464 | 03.3905.0563 | Rút chỉ thép xương ức | 1.179.000 | 1.777.000 | 2.910.000 |
2465 | 10.0934.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1.179.000 | 1.777.000 | 2.910.000 |
2466 | 01.0092.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 36.100 | 49.300 | 80.000 |
2467 | 14.0240.0845 | Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) | 59.500 | 63.200 | 119.000 |
2468 | 14.0187.0789 | Phẫu thuật quặm | 452.000 | 660.000 | 1.090.000 |
2469 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 36.100 | 49.300 | 80.000 |
2470 | 01.0020.0001 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | 36.100 | 49.300 | 80.000 |
2471 | 03.0708.0253 | Siêu âm điều trị | 22.800 | 46.700 | 68.400 |
2472 | 18.0024.0004 | Siêu âm Doppler động mạch thận | 111.000 | 233.000 | 333.000 |
2473 | 18.0037.0004 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 111.000 | 233.000 | 333.000 |
2474 | 18.0045.0004 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 111.000 | 233.000 | 333.000 |
2475 | 01.0019.0004 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | 111.000 | 233.000 | 333.000 |
2476 | 02.0112.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu | 111.000 | 233.000 | 333.000 |
2477 | 03.0043.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu | 111.000 | 233.000 | 333.000 |
2478 | 18.0023.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 111.000 | 233.000 | 333.000 |
2479 | 02.0447.0004 | Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp | 111.000 | 233.000 | 333.000 |
2480 | 02.0447.0004 | Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp | 111.000 | 233.000 | 333.000 |
2481 | 02.0113.0004 | Siêu âm Doppler tim | 111.000 | 233.000 | 333.000 |
2482 | 18.0052.0004 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 111.000 | 233.000 | 333.000 |
2483 | 18.0029.0004 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 111.000 | 233.000 | 333.000 |
2484 | 18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | 36.100 | 49.300 | 80.000 |
2485 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | 36.100 | 49.300 | 80.000 |
2486 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 36.100 | 49.300 | 80.000 |
2487 | 03.0069.0001 | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | 36.100 | 49.300 | 80.000 |
2488 | 03.0070.0001 | Siêu âm màng phổi | 36.100 | 49.300 | 80.000 |
2489 | 01.0092.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 36.100 | 49.300 | 80.000 |
2490 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 36.100 | 49.300 | 80.000 |
2491 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 36.100 | 49.300 | 80.000 |
2492 | 18.0019.0001 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 36.100 | 49.300 | 80.000 |
2493 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 36.100 | 49.300 | 80.000 |
2494 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 36.100 | 49.300 | 80.000 |
2495 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 36.100 | 49.300 | 80.000 |
2496 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 36.100 | 49.300 | 80.000 |
2497 | 02.0316.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | 111.000 | 233.000 | 333.000 |
2498 | 0 | Đẻ không đau- Gây tê ngoài màng cứng | 1.400.000 | 1.400.000 | |
2499 | 0 | Tiêm ngừa+ tư vấn | 100.000 | 100.000 | |
2500 | 0 | Tầm soát đái tháo đường thai kỳ | 150.000 | 150.000 | |
2501 | 0 | Bấm lổ tai trẻ em | 100.000 | 100.000 | |
2502 | 0 | Dịch vụ người nhà cắt rốn | 200.000 | 200.000 | |
2503 | 0 | Phá thai nội khoa | 500.000 | 500.000 | |
2504 | 13.0023.2023 | Theo dỏi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor | 50.000 | 50.000 | giá TT+50.000 |
2505 | 0 | Sao lục hồ sơ, tóm tắt hồ sơ, cấp lại các giấy tờ lần sau | 150.000 | 150.000 | |
2506 | 0 | Phòng sanh gia đình | 800.000 | 800.000 | |
2507 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 36.100 | 49.300 | 80.000 |
2508 | 18.0007.0001 | Siêu âm qua thóp | 36.100 | 49.300 | 80.000 |
2509 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 36.100 | 49.300 | 80.000 |
2510 | 01.0018.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 111.000 | 233.000 | 333.000 |
2511 | 01.0018.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 111.000 | 233.000 | 333.000 |
2512 | 03.4249.0004 | Siêu âm tim Doppler tại giường | 111.000 | 233.000 | 333.000 |
2513 | 18.0049.0004 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 111.000 | 233.000 | 333.000 |
2514 | 18.0049.0004 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 111.000 | 233.000 | 333.000 |
2515 | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 36.100 | 49.300 | 80.000 |
2516 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 36.100 | 49.300 | 80.000 |
2517 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 36.100 | 49.300 | 80.000 |
2518 | 17.0042.0268 | Tập đi với khung tập đi | 29.000 | 30.600 | 58.000 |
2519 | 17.0051.0268 | Tập đi với khung treo | 21.000 | 30.600 | 58.000 |
2520 | 17.0043.0268 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 29.000 | 30.600 | 58.000 |
2521 | 17.0043.0268 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 21.000 | 30.600 | 58.000 |
2522 | 17.0041.0268 | Tập đi với thanh song song | 29.000 | 30.600 | 58.000 |
2523 | 17.0041.0268 | Tập đi với thanh song song | 21.000 | 30.600 | 58.000 |
2524 | 17.0090.0267 | Tập điều hợp vận động | 46.900 | 51.400 | 93.800 |
2525 | 17.0090.0267 | Tập điều hợp vận động | 23.450 | 51.400 | 93.800 |
2526 | 17.0039.0267 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 46.900 | 51.400 | 93.800 |
2527 | 0 | Giường Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Lão, Nhi, Tiêu hoá, Thận học, Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson hoặc Lyell) | 150.000 | 150.000 | |
2528 | 0 | Giường Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT hoặc PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não. | 150.000 | 150.000 | |
2529 | 0 | Giường Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng | 150.000 | 150.000 | |
2530 | 0 | Giường Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể | 150.000 | 150.000 | |
2531 | 0 | Giường Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể | 150.000 | 150.000 | |
2532 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | 36.100 | 49.300 | 80.000 |
2533 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | 36.100 | 49.300 | 80.000 |
2534 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 36.100 | 49.300 | 80.000 |
2535 | 15.0135.0168 | Sinh thiết hốc mũi | 124.000 | 130.000 | 250.000 |
2536 | 05.0065.0168 | Sinh thiết niêm mạc | 124.000 | 130.000 | 250.000 |
2537 | 15.0211.0168 | Sinh thiết u họng miệng | 124.000 | 130.000 | 250.000 |
2538 | 02.0230.0152 | Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | 464.000 | 915.000 | 1.350.000 |
2539 | 03.0159.0140 | Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu | 372.000 | 753.000 | 1.100.000 |
2540 | 03.0158.0137 | Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm | 152.500 | 322.000 | 457.500 |
2541 | 03.0161.0136 | Soi đại tràng sinh thiết | 292.000 | 430.000 | 700.000 |
2542 | 14.0070.0850 | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối | 1.317.000 | 2.346.000 | 3.540.000 |
2543 | 17.0039.0267 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 23.450 | 51.400 | 93.800 |
2544 | 17.0075.0277 | Tập ho có trợ giúp | 30.100 | 31.100 | 60.200 |
2545 | 17.0047.0268 | Tập lên, xuống cầu thang | 29.000 | 30.600 | 58.000 |
2546 | 17.0047.0268 | Tập lên, xuống cầu thang | 21.000 | 30.600 | 58.000 |
2547 | 03.0901.0261 | Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi | 8.800 | 12.500 | 20.000 |
2548 | 17.0091.0262 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 151.000 | 308.000 | 453.000 |
2549 | 17.0037.0267 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 46.900 | 51.400 | 93.800 |
2550 | 17.0104.0263 | Tập nuốt | 102.000 | 163.000 | 260.000 |
2551 | 17.0104.0264 | Tập nuốt | 72.000 | 134.000 | 200.000 |
2552 | 17.0062.0267 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 46.900 | 51.400 | 93.800 |
2553 | 0 | Giường Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể | 150.000 | 150.000 | |
2554 | 10.0841.0559 | Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì | 1.657.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
2555 | 03.4108.0440 | Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán hơi | 1.279.000 | 1.303.000 | 2.558.000 |
2556 | 03.4109.0440 | Tán sỏi niệu quản qua nội soi | 1.279.000 | 1.303.000 | 2.558.000 |
2557 | 10.0320.0423 | Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes | 1.686.000 | 3.129.000 | 4.730.000 |
2558 | 28.0014.0574 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày | 2.114.000 | 4.400.000 | 6.342.000 |
2559 | 28.0014.0575 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày | 1.510.000 | 2.883.000 | 4.300.000 |
2560 | 28.0013.0574 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng | 2.114.000 | 4.400.000 | 6.342.000 |
2561 | 28.0013.0575 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng | 1.510.000 | 2.883.000 | 4.300.000 |
2562 | 17.0062.0267 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 43.100 | 51.400 | 93.800 |
2563 | 17.0068.0268 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 29.000 | 30.600 | 58.000 |
2564 | 17.0068.0268 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 21.000 | 30.600 | 58.000 |
2565 | 17.0102.0258 | Tập tri giác và nhận thức | 41.800 | 45.300 | 83.600 |
2566 | 17.0102.0258 | Tập tri giác và nhận thức | 41.800 | 45.300 | 83.600 |
2567 | 17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | 46.900 | 51.400 | 93.800 |
2568 | 17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | 23.450 | 51.400 | 93.800 |
2569 | 17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | 46.900 | 51.400 | 93.800 |
2570 | 17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | 23.450 | 51.400 | 93.800 |
2571 | 03.0892.0266 | Tập vận động đoạn chi 30 phút | 42.300 | 45.700 | 84.600 |
2572 | 10.0331.0423 | Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản | 1.686.000 | 3.129.000 | 4.730.000 |
2573 | 17.0073.0277 | Tập các kiểu thở | 30.100 | 31.100 | 60.200 |
2574 | 17.0048.0268 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | 29.000 | 30.600 | 58.000 |
2575 | 17.0048.0268 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | 21.000 | 30.600 | 58.000 |
2576 | 17.0050.0268 | Tập đi với chân giả dưới gối | 29.000 | 30.600 | 58.000 |
2577 | 17.0050.0268 | Tập đi với chân giả dưới gối | 21.000 | 30.600 | 58.000 |
2578 | 17.0049.0268 | Tập đi với chân giả trên gối | 29.000 | 30.600 | 58.000 |
2579 | 17.0049.0268 | Tập đi với chân giả trên gối | 21.000 | 30.600 | 58.000 |
2580 | 17.0044.0268 | Tập đi với gậy | 29.000 | 30.600 | 58.000 |
2581 | 17.0044.0268 | Tập đi với gậy | 21.000 | 30.600 | 58.000 |
2582 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | 46.900 | 51.400 | 93.800 |
2583 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | 23.450 | 51.400 | 93.800 |
2584 | 03.0894.0267 | Tập vận động toàn thân 30 phút | 46.900 | 51.400 | 93.800 |
2585 | 17.0058.0268 | Tập vận động trên bóng | 29.000 | 30.600 | 58.000 |
2586 | 17.0072.0268 | Tập với bàn nghiêng | 29.000 | 30.600 | 58.000 |
2587 | 17.0067.0268 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 29.000 | 30.600 | 58.000 |
2588 | 17.0066.0268 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 29.000 | 30.600 | 58.000 |
2589 | 17.0070.0261 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 8.800 | 12.500 | 20.000 |
2590 | 03.0902.0269 | Tập với hệ thống ròng rọc | 8.800 | 12.500 | 20.000 |
2591 | 17.0063.0268 | Tập với thang tường | 29.000 | 30.600 | 58.000 |
2592 | 03.0903.0270 | Tập với xe đạp tập | 8.800 | 12.500 | 20.000 |
2593 | 17.0042.0268 | Tập đi với khung tập đi | 21.000 | 30.600 | 58.000 |
2594 | 17.0051.0268 | Tập đi với khung treo | 29.000 | 30.600 | 58.000 |
2595 | 02.0159.1775 | Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý | 64.000 | 131.000 | 192.000 |
2596 | 03.4246.0198 | Tháo bột | 40.500 | 56.000 | 90.000 |
2597 | 03.3378.0494 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | 1.438.000 | 2.655.000 | 4.000.000 |
2598 | 01.0076.0200 | Thay băng | 28.800 | 60.000 | 86.400 |
2599 | 10.9003.0201 | Thay băng | 41.200 | 85.000 | 123.600 |
2600 | 10.9003.0202 | Thay băng | 68.000 | 115.000 | 180.000 |
2601 | 10.9003.0203 | Thay băng | 134.000 | 139.000 | 268.000 |
2602 | 10.9003.0205 | Thay băng | 210.000 | 253.000 | 450.000 |
2603 | 10.9003.0201 | Thay băng | 41.200 | 85.000 | 123.600 |
2604 | 02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 134.000 | 139.000 | 268.000 |
2605 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 134.000 | 139.000 | 268.000 |
2606 | 01.0267.0205 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 210.000 | 253.000 | 450.000 |
2607 | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 194.000 | 258.000 | 440.000 |
2608 | 07.0225.0200 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 28.800 | 60.000 | 86.400 |
2609 | 07.0225.0201 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 41.200 | 85.000 | 123.600 |
2610 | 07.0225.0202 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 68.000 | 115.000 | 180.000 |
2611 | 07.0225.0203 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 134.000 | 139.000 | 268.000 |
2612 | 07.0225.0205 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 210.000 | 253.000 | 450.000 |
2613 | 07.0225.0201 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 41.200 | 85.000 | 123.600 |
2614 | 07.0225.0203 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 78.000 | 139.000 | 268.000 |
2615 | 15.0303.0200 | Thay băng vết mổ | 28.800 | 60.000 | 86.400 |
2616 | 15.0303.0202 | Thay băng vết mổ | 68.000 | 115.000 | 180.000 |
2617 | 15.0303.0205 | Thay băng vết mổ | 210.000 | 253.000 | 450.000 |
2618 | 03.3911.0200 | Thay băng, cắt chỉ | 28.800 | 60.000 | 86.400 |
2619 | 03.3911.0201 | Thay băng, cắt chỉ | 41.200 | 85.000 | 123.600 |
2620 | 03.3911.0202 | Thay băng, cắt chỉ | 68.000 | 115.000 | 180.000 |
2621 | 03.3911.0203 | Thay băng, cắt chỉ | 134.000 | 139.000 | 268.000 |
2622 | 03.3911.0205 | Thay băng, cắt chỉ | 210.000 | 253.000 | 450.000 |
2623 | 03.3911.0201 | Thay băng, cắt chỉ | 41.200 | 85.000 | 123.600 |
2624 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 28.800 | 60.000 | 86.400 |
2625 | 03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 68.000 | 115.000 | 180.000 |
2626 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 134.000 | 139.000 | 268.000 |
2627 | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 210.000 | 253.000 | 450.000 |
2628 | 22.0002.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 31.750 | 65.300 | 95.250 |
2629 | 22.0001.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 31.750 | 65.300 | 95.250 |
2630 | 22.0006.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | 20.200 | 41.500 | 60.600 |
2631 | 22.0005.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 20.200 | 41.500 | 60.600 |
2632 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | 89.900 | 94.300 | 180.000 |
2633 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | 89.900 | 94.300 | 180.000 |
2634 | 22.0127.0091 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) | 265.000 | 537.000 | 795.000 |
2635 | 22.0126.0092 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) | 128.000 | 135.000 | 256.000 |
2636 | 02.0407.0213 | Tiêm cân gan chân | 88.500 | 96.200 | 180.000 |
2637 | 02.0408.0213 | Tiêm cạnh cột sống cổ | 88.500 | 96.200 | 180.000 |
2638 | 02.0408.0213 | Tiêm cạnh cột sống cổ | 91.500 | 96.200 | 180.000 |
2639 | 02.0410.0213 | Tiêm cạnh cột sống ngực | 88.500 | 96.200 | 180.000 |
2640 | 02.0410.0213 | Tiêm cạnh cột sống ngực | 91.500 | 96.200 | 180.000 |
2641 | 02.0409.0213 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | 88.500 | 96.200 | 180.000 |
2642 | 02.0409.0213 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | 91.500 | 96.200 | 180.000 |
2643 | 03.2371.0213 | Tiêm chất nhờn vào khớp | 88.500 | 96.200 | 180.000 |
2644 | 12.0232.0087 | Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm | 98.000 | 159.000 | 250.000 |
2645 | 03.2372.0213 | Tiêm corticoide vào khớp | 88.500 | 96.200 | 180.000 |
2646 | 02.0397.0213 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | 88.500 | 96.200 | 180.000 |
2647 | 02.0404.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | 88.500 | 96.200 | 180.000 |
2648 | 02.0396.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | 88.500 | 96.200 | 180.000 |
2649 | 02.0405.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | 88.500 | 96.200 | 180.000 |
2650 | 02.0398.0213 | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | 88.500 | 96.200 | 180.000 |
2651 | 02.0401.0213 | Tiêm gân gấp ngón tay | 88.500 | 96.200 | 180.000 |
2652 | 02.0406.0213 | Tiêm gân gót | 88.500 | 96.200 | 180.000 |
2653 | 02.0402.0213 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | 88.500 | 96.200 | 180.000 |
2654 | 02.0403.0213 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | 88.500 | 96.200 | 180.000 |
2655 | 02.0399.0213 | Tiêm hội chứng DeQuervain | 88.500 | 96.200 | 180.000 |
2656 | 02.0400.0213 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | 88.500 | 96.200 | 180.000 |
2657 | 02.0384.0213 | Tiêm khớp bàn ngón chân | 88.500 | 96.200 | 180.000 |
2658 | 02.0386.0213 | Tiêm khớp bàn ngón tay | 88.500 | 96.200 | 180.000 |
2659 | 02.0383.0213 | Tiêm khớp cổ chân | 88.500 | 96.200 | 180.000 |
2660 | 02.0383.0213 | Tiêm khớp cổ chân | 91.500 | 96.200 | 180.000 |
2661 | 02.0385.0213 | Tiêm khớp cổ tay | 88.500 | 96.200 | 180.000 |
2662 | 02.0385.0213 | Tiêm khớp cổ tay | 91.500 | 96.200 | 180.000 |
2663 | 02.0395.0213 | Tiêm khớp cùng chậu | 88.500 | 96.200 | 180.000 |
2664 | 02.0392.0213 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | 88.500 | 96.200 | 180.000 |
2665 | 02.0387.0213 | Tiêm khớp đốt ngón tay | 88.500 | 96.200 | 180.000 |
2666 | 02.0381.0213 | Tiêm khớp gối | 91.500 | 96.200 | 183.000 |
2667 | 02.0382.0213 | Tiêm khớp háng | 88.500 | 96.200 | 180.000 |
2668 | 02.0382.0213 | Tiêm khớp háng | 91.500 | 96.200 | 180.000 |
2669 | 02.0388.0213 | Tiêm khớp khuỷu tay | 88.500 | 96.200 | 180.000 |
2670 | 02.0391.0213 | Tiêm khớp ức - sườn | 88.500 | 96.200 | 180.000 |
2671 | 02.0390.0213 | Tiêm khớp ức đòn | 88.500 | 96.200 | 180.000 |
2672 | 02.0389.0213 | Tiêm khớp vai | 88.500 | 96.200 | 180.000 |
2673 | 02.0389.0213 | Tiêm khớp vai | 91.500 | 96.200 | 180.000 |
2674 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 13.700 | 27.800 | 41.100 |
2675 | 22.0121.1369 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 23.100 | 47.500 | 69.300 |
2676 | 16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 106.000 | 224.000 | 318.000 |
2677 | 03.1949.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 106.000 | 224.000 | 318.000 |
2678 | 03.1939.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | 106.000 | 224.000 | 318.000 |
2679 | 03.1940.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 106.000 | 224.000 | 318.000 |
2680 | 16.0222.1035 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 106.000 | 224.000 | 318.000 |
2681 | 03.3807.0574 | Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² | 2.114.000 | 4.400.000 | 6.342.000 |
2682 | 03.3824.0575 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | 1.510.000 | 2.883.000 | 4.300.000 |
2683 | 01.0085.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | 30.100 | 31.100 | 60.200 |
2684 | 01.0085.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | 30.100 | 31.100 | 60.200 |
2685 | 23.0103.1531 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | 107.500 | 218.000 | 322.500 |
2686 | 25.0030.1751 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | 164.000 | 350.000 | 492.000 |
2687 | 25.0030.1751 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | 164.000 | 350.000 | 492.000 |
2688 | 22.0129.1415 | Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) | 103.000 | 151.000 | 250.000 |
2689 | 22.0129.1415 | Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) | 103.000 | 151.000 | 250.000 |
2690 | 03.0807.0282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) | 41.800 | 45.200 | 83.600 |
2691 | 02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 50.700 | 55.800 | 101.400 |
2692 | 03.0808.0283 | Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) | 50.700 | 55.800 | 101.400 |
2693 | 0 | May tầng sinh môn thẩm mỹ sau sinh | 2.000.000 | 2.000.000 | |
2694 | 03.3901.0563 | Rút đinh các loại | 1.179.000 | 1.777.000 | 2.910.000 |
2695 | 03.3900.0563 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 1.179.000 | 1.777.000 | 2.910.000 |
2696 | 28.0352.1091 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [Dùng cho chuyên khoa Răng Hàm Mặt và 1 bên] | 1.343.000 | 2.830.000 | 4.029.000 |
2697 | 02.0229.0152 | Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang | 464.000 | 915.000 | 1.350.000 |
2698 | 02.0230.0152 | Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang | 464.000 | 915.000 | 1.350.000 |
2699 | 18.0013.0001 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 36.100 | 49.300 | 80.000 |
2700 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 36.100 | 49.300 | 80.000 |
2701 | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 36.100 | 49.300 | 80.000 |
2702 | 18.0046.0004 | Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | 111.000 | 233.000 | 333.000 |
2703 | 18.0221.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 348.000 | 643.000 | 980.000 |
2704 | 18.0156.0041 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 348.000 | 643.000 | 980.000 |
2705 | 18.0155.0040 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 260.000 | 532.000 | 782.000 |
2706 | 18.0160.0040 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | 260.000 | 532.000 | 782.000 |
2707 | 18.0160.0041 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | 348.000 | 643.000 | 980.000 |
2708 | 18.0154.0041 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | 348.000 | 643.000 | 980.000 |
2709 | 18.0150.0041 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 348.000 | 643.000 | 980.000 |
2710 | 18.0149.0040 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 260.000 | 532.000 | 782.000 |
2711 | 18.0159.0041 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 348.000 | 643.000 | 980.000 |
2712 | 18.0158.0040 | Chụp CLVT tai xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | 260.000 | 532.000 | 782.000 |
2713 | 21.0076.0752 | Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel | 54.800 | 59.600 | 109.600 |
2714 | 14.0268.0752 | Đo đường kính giác mạc | 54.800 | 59.600 | 109.600 |
2715 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 10.750 | 21.800 | 32.250 |
2716 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 10.750 | 21.800 | 32.250 |
2717 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 10.750 | 21.800 | 32.250 |
2718 | 23.0043.1478 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 18.850 | 38.200 | 56.550 |
2719 | 14.0259.0753 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 18.100 | 38.300 | 54.300 |
2720 | 21.0083.0848 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 29.400 | 31.200 | 58.800 |
2721 | 14.0258.0754 | Đo khúc xạ máy | 9.900 | 10.900 | 19.800 |
2722 | 21.0092.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 24.100 | 28.000 | 50.000 |
2723 | 21.0064.0885 | Đo nhĩ lượng | 27.400 | 30.000 | 54.800 |
2724 | 15.0398.0889 | Đo sức nghe lời | 54.400 | 57.000 | 108.800 |
2725 | 21.0060.0890 | Đo thính lực đơn âm | 42.400 | 45.000 | 84.800 |
2726 | 21.0062.0891 | Đo thính lực trên ngưỡng | 59.800 | 65.000 | 119.600 |
2727 | 02.0142.1775 | Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ | 64.000 | 131.000 | 192.000 |
2728 | 03.3758.0556 | Đóng đinh xương chày mở | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
2729 | 03.3725.0556 | Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
2730 | 18.0048.0004 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | 111.000 | 233.000 | 333.000 |
2731 | 15.0130.0922 | Đốt điện cuốn mũi dưới | 447.000 | 463.000 | 894.000 |
2732 | 15.0130.0923 | Đốt điện cuốn mũi dưới | 673.000 | 684.000 | 1.346.000 |
2733 | 15.0215.0895 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 79.100 | 82.900 | 158.200 |
2734 | 03.3778.0556 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
2735 | 10.0905.0556 | Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
2736 | 14.0173.0575 | Ghép da dị loại | 1.510.000 | 2.883.000 | 4.300.000 |
2737 | 03.1615.0575 | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | 1.510.000 | 2.883.000 | 4.300.000 |
2738 | 10.1076.0553 | Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng | 2.306.000 | 4.806.000 | 6.940.000 |
2739 | 21.0029.1775 | Ghi điện cơ | 64.000 | 131.000 | 192.000 |
2740 | 03.3517.0421 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | 2.049.000 | 4.270.000 | 6.147.000 |
2741 | 03.3479.0421 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | 2.049.000 | 4.270.000 | 6.147.000 |
2742 | 03.3476.0421 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | 2.049.000 | 4.270.000 | 6.147.000 |
2743 | 03.3477.0421 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 2.049.000 | 4.270.000 | 6.147.000 |
2744 | 03.3492.0421 | Lấy sỏi niệu quản | 2.049.000 | 4.270.000 | 6.147.000 |
2745 | 03.3494.0421 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | 2.049.000 | 4.270.000 | 6.147.000 |
2746 | 10.0325.0421 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 2.049.000 | 4.270.000 | 6.147.000 |
2747 | 03.3493.0421 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | 2.049.000 | 4.270.000 | 6.147.000 |
2748 | 15.0204.1043 | Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng | 646.000 | 1.028.000 | 1.660.000 |
2749 | 10.0842.0559 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 1.657.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
2750 | 10.0840.0559 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | 1.657.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
2751 | 10.0839.0559 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | 1.657.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
2752 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 102.000 | 184.000 | 280.000 |
2753 | 10.9005.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 102.000 | 184.000 | 280.000 |
2754 | 10.9005.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 197.000 | 248.000 | 430.000 |
2755 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 102.000 | 184.000 | 280.000 |
2756 | 09.0123.0898 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | 19.600 | 23.000 | 40.000 |
2757 | 03.2191.0898 | Khí dung mũi họng | 19.600 | 23.000 | 40.000 |
2758 | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | 19.600 | 23.000 | 40.000 |
2759 | 03.2587.0870 | Cắt u amidan qua đường miệng | 915.000 | 1.133.000 | 2.000.000 |
2760 | 27.0386.0426 | Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi | 2.285.000 | 4.735.000 | 6.850.000 |
2761 | 03.2512.1049 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | 1.313.500 | 2.737.000 | 3.940.500 |
2762 | 03.2456.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 705.000 | 729.000 | 1.410.000 |
2763 | 03.2455.1045 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | 874.000 | 1.156.000 | 2.000.000 |
2764 | 03.2549.0737 | Cắt u kết mạc không vá | 495.000 | 760.000 | 1.250.000 |
2765 | 10.0498.0489 | Cắt u mạc treo ruột | 2.335.000 | 4.842.000 | 7.005.000 |
2766 | 03.2443.1045 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm | 874.000 | 1.156.000 | 2.000.000 |
2767 | 03.2458.1044 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | 705.000 | 729.000 | 1.410.000 |
2768 | 03.2442.1045 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm | 874.000 | 1.156.000 | 2.000.000 |
2769 | 17.0133.0242 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 104.000 | 152.000 | 250.000 |
2770 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 50.700 | 55.800 | 101.400 |
2771 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 41.800 | 45.200 | 83.600 |
2772 | 03.2120.0899 | Làm thuốc tai | 19.500 | 21.100 | 40.000 |
2773 | 03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 19.500 | 21.100 | 40.000 |
2774 | 03.0272.0243 | Laser châm | 42.600 | 49.100 | 90.000 |
2775 | 14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | 35.200 | 37.300 | 70.400 |
2776 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng | 126.000 | 143.000 | 260.000 |
2777 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng | 73.000 | 82.700 | 150.000 |
2778 | 03.1658.0778 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 82.100 | 88.400 | 164.200 |
2779 | 03.1658.0780 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 273.000 | 338.000 | 600.000 |
2780 | 03.2535.1049 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 1.313.500 | 2.737.000 | 3.940.500 |
2781 | 12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 666.000 | 849.000 | 1.500.000 |
2782 | 12.0092.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 1.166.000 | 1.353.000 | 2.500.000 |
2783 | 03.2532.1049 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 1.313.500 | 2.737.000 | 3.940.500 |
2784 | 12.0091.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 666.000 | 849.000 | 1.500.000 |
2785 | 12.0091.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 1.166.000 | 1.353.000 | 2.500.000 |
2786 | 03.2451.1049 | Cắt u phần mềm vùng cổ | 1.313.500 | 2.737.000 | 3.940.500 |
2787 | 03.2518.1060 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | 1.572.000 | 3.236.000 | 4.716.000 |
2788 | 15.0205.1043 | Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng | 646.000 | 1.028.000 | 1.660.000 |
2789 | 03.3478.0421 | Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt | 2.049.000 | 4.270.000 | 6.147.000 |
2790 | 03.3478.0421 | Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt | 2.049.000 | 4.270.000 | 6.147.000 |
2791 | 03.3475.0421 | Lấy sỏi san hô thận | 2.049.000 | 4.270.000 | 6.147.000 |
2792 | 03.3475.0421 | Lấy sỏi san hô thận | 2.049.000 | 4.270.000 | 6.147.000 |
2793 | 03.3465.0421 | Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang | 2.049.000 | 4.270.000 | 6.147.000 |
2794 | 10.0712.0489 | Lấy u phúc mạc | 2.335.000 | 4.842.000 | 7.005.000 |
2795 | 14.0150.0805 | Mở bè có hoặc không cắt bè | 626.000 | 1.140.000 | 1.730.000 |
2796 | 03.3531.0421 | Mổ lấy sỏi bàng quang | 2.049.000 | 4.270.000 | 6.147.000 |
2797 | 03.3676.0556 | Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
2798 | 0 | Phẫu thuật đặc biệt | 3.000.000 | 3.000.000 | |
2799 | 0 | Phẫu thuật loại I | 2.500.000 | 2.500.000 | |
2800 | 0 | Phẫu thuật loại III | 1.500.000 | 1.500.000 | |
2801 | 0 | Thủ thuật đặc biệt | 600.000 | 600.000 | |
2802 | 0 | Thủ thuật loại I | 500.000 | 500.000 | |
2803 | 0 | Thủ thuật loại II | 400.000 | 400.000 | |
2804 | 0 | Thủ thuật loại III | 300.000 | 300.000 | |
2805 | 15.0132.0867 | Bẻ cuốn mũi | 66.500 | 144.000 | 199.500 |
2806 | 15.0132.0867 | Bẻ cuốn mũi | 133.000 | 144.000 | 199.500 |
2807 | 12.0087.1060 | Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi | 1.572.000 | 3.236.000 | 4.716.000 |
2808 | 12.0088.1060 | Cắt u tuyến nước bọt phụ | 1.572.000 | 3.236.000 | 4.716.000 |
2809 | 03.2536.1049 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 1.313.500 | 2.737.000 | 3.940.500 |
2810 | 03.2533.1049 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | 1.313.500 | 2.737.000 | 3.940.500 |
2811 | 10.0533.0494 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | 1.438.000 | 2.655.000 | 4.000.000 |
2812 | 25.0079.1744 | Cell Bloc (khối tế bào) | 166.000 | 248.000 | 400.000 |
2813 | 03.0102.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 28.800 | 60.000 | 86.400 |
2814 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 28.800 | 60.000 | 86.400 |
2815 | 15.0304.0505 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 124.000 | 197.000 | 310.000 |
2816 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 19.600 | 23.000 | 40.000 |
2817 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 19.600 | 23.000 | 40.000 |
2818 | 01.0087.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 19.600 | 23.000 | 40.000 |
2819 | 03.0090.0898 | Khí dung thuốc thở máy | 19.600 | 23.000 | 40.000 |
2820 | 03.2611.0898 | Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm | 19.600 | 23.000 | 40.000 |
2821 | 02.0621.1531 | Khí máu - điện giải trên máy I-STAT-1 - ABBOTT | 107.500 | 218.000 | 322.500 |
2822 | 17.0136.0519 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | 146.000 | 242.000 | 380.000 |
2823 | 17.0078.0238 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 45.300 | 48.700 | 90.600 |
2824 | 17.0147.0241 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 48.600 | 52.500 | 97.200 |
2825 | 14.0214.0778 | Bóc giả mạc | 82.100 | 88.400 | 164.200 |
2826 | 11.0090.0216 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | 102.000 | 184.000 | 280.000 |
2827 | 10.0705.0489 | Bóc phúc mạc bên phải | 2.335.000 | 4.842.000 | 7.005.000 |
2828 | 10.0704.0489 | Bóc phúc mạc bên trái | 2.335.000 | 4.842.000 | 7.005.000 |
2829 | 10.0702.0489 | Bóc phúc mạc douglas | 2.335.000 | 4.842.000 | 7.005.000 |
2830 | 10.0707.0489 | Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác | 2.335.000 | 4.842.000 | 7.005.000 |
2831 | 10.0706.0489 | Bóc phúc mạc phủ tạng | 2.335.000 | 4.842.000 | 7.005.000 |
2832 | 14.0213.0778 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | 82.100 | 88.400 | 164.200 |
2833 | 03.3817.0505 | Chích áp xe phần mềm lớn | 124.000 | 197.000 | 310.000 |
2834 | 03.2181.0878 | Chích áp xe quanh Amidan | 157.000 | 274.000 | 420.000 |
2835 | 15.0206.0879 | Chích áp xe sàn miệng | 157.000 | 274.000 | 420.000 |
2836 | 03.2175.0879 | Chích áp xe thành sau họng | 157.000 | 274.000 | 420.000 |
2837 | 15.0223.0879 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 157.000 | 274.000 | 420.000 |
2838 | 14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | 78.400 | 81.000 | 156.800 |
2839 | 14.0169.0738 | Chích dẫn lưu túi lệ | 78.400 | 81.000 | 156.800 |
2840 | 03.3910.0505 | Chích hạch viêm mủ | 124.000 | 197.000 | 310.000 |
2841 | 03.1591.0739 | Chích mủ mắt | 328.000 | 473.000 | 780.000 |
2842 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | 124.000 | 197.000 | 310.000 |
2843 | 02.0475.1775 | Ghi điện cơ điện thế kích thích cảm giác thân thể | 64.000 | 131.000 | 192.000 |
2844 | 02.0474.1775 | Ghi điện cơ điện thế kích thích thị giác, thính giác | 64.000 | 131.000 | 192.000 |
2845 | 02.0477.1775 | Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới | 64.000 | 131.000 | 192.000 |
2846 | 02.0476.1775 | Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên | 64.000 | 131.000 | 192.000 |
2847 | 03.0145.1775 | Ghi điện cơ kim | 64.000 | 131.000 | 192.000 |
2848 | 21.0037.1777 | Ghi điện não đồ vi tính | 32.150 | 68.300 | 96.450 |
2849 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 17.200 | 35.400 | 50.000 |
2850 | 03.3804.0559 | Gỡ dính gân | 1.657.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
2851 | 28.0344.0559 | Gỡ dính thần kinh | 1.657.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
2852 | 03.2457.1044 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | 705.000 | 729.000 | 1.410.000 |
2853 | 03.2444.1045 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm | 874.000 | 1.156.000 | 2.000.000 |
2854 | 14.0183.0796 | Bơm hơi / khí tiền phòng | 490.000 | 772.000 | 1.230.000 |
2855 | 03.1692.0730 | Bơm rửa lệ đạo | 36.700 | 38.300 | 73.400 |
2856 | 03.1685.0854 | Bơm thông lệ đạo | 55.600 | 98.600 | 150.000 |
2857 | 14.0197.0855 | Bơm thông lệ đạo | 40.600 | 61.500 | 100.000 |
2858 | 15.0218.0899 | Bơm thuốc thanh quản | 19.500 | 21.100 | 40.000 |
2859 | 03.4119.0440 | Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) | 1.279.000 | 1.303.000 | 2.558.000 |
2860 | 15.0208.0916 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA | 94.000 | 124.000 | 210.000 |
2861 | 15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 125.000 | 209.000 | 330.000 |
2862 | 10.0896.0556 | Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
2863 | 03.2352.0087 | Chọc áp xe gan qua siêu âm | 98.000 | 159.000 | 250.000 |
2864 | 03.2367.0112 | Chọc dịch khớp | 96.000 | 120.000 | 210.000 |
2865 | 03.2356.0505 | Chọc hút áp xe thành bụng | 124.000 | 197.000 | 310.000 |
2866 | 07.0243.0085 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm | 129.000 | 228.000 | 350.000 |
2867 | 03.2890.0085 | Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp | 129.000 | 228.000 | 350.000 |
2868 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | 47.400 | 56.800 | 100.000 |
2869 | 25.0015.1758 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 129.000 | 276.000 | 387.000 |
2870 | 25.0013.1758 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 129.000 | 276.000 | 387.000 |
2871 | 25.0019.1758 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | 129.000 | 276.000 | 387.000 |
2872 | 24.0148.1622 | HCV Ag/Ab miễn dịch tự động | 59.500 | 123.000 | 178.500 |
2873 | 02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | 96.000 | 120.000 | 210.000 |
2874 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | 96.000 | 120.000 | 210.000 |
2875 | 02.0351.0112 | Hút dịch khớp háng | 96.000 | 120.000 | 210.000 |
2876 | 02.0359.0112 | Hút dịch khớp vai | 96.000 | 120.000 | 210.000 |
2877 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | 96.000 | 120.000 | 210.000 |
2878 | 02.0364.0087 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 98.000 | 159.000 | 250.000 |
2879 | 03.0274.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | 45.300 | 48.700 | 90.600 |
2880 | 03.0275.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 44.700 | 48.700 | 90.000 |
2881 | 03.3785.0556 | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
2882 | 03.0157.0140 | Cầm máu thực quản qua nội soi | 372.000 | 753.000 | 1.100.000 |
2883 | 03.3545.0434 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | 2.075.500 | 4.322.000 | 6.226.500 |
2884 | 03.3545.0434 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | 2.075.500 | 4.322.000 | 6.226.500 |
2885 | 03.2508.1049 | Cắt u vùng hàm mặt đơn giản | 1.313.500 | 2.737.000 | 3.940.500 |
2886 | 07.0040.0359 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | 2.564.000 | 4.569.000 | 7.000.000 |
2887 | 07.0042.0356 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | 3.280.000 | 6.704.000 | 9.840.000 |
2888 | 03.1649.0805 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 626.000 | 1.140.000 | 1.730.000 |
2889 | 10.0410.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 605.500 | 1.340.000 | 1.816.500 |
2890 | 03.1659.0738 | Cắt bỏ chắp có bọc | 78.400 | 81.000 | 156.800 |
2891 | 25.0007.1758 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | 129.000 | 276.000 | 387.000 |
2892 | 25.0014.1758 | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | 129.000 | 276.000 | 387.000 |
2893 | 10.0312.0087 | Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận | 98.000 | 159.000 | 250.000 |
2894 | 10.0312.0087 | Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận | 98.000 | 159.000 | 250.000 |
2895 | 15.0138.0920 | Chọc rửa xoang hàm | 162.000 | 289.000 | 440.000 |
2896 | 18.0220.0040 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 260.000 | 532.000 | 782.000 |
2897 | 18.0220.0041 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 348.000 | 643.000 | 980.000 |
2898 | 18.0256.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 348.000 | 643.000 | 980.000 |
2899 | 18.0255.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 260.000 | 532.000 | 782.000 |
2900 | 17.0148.0241 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 48.600 | 52.500 | 97.200 |
2901 | 17.0146.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | 48.600 | 52.500 | 97.200 |
2902 | 17.0144.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | 48.600 | 52.500 | 97.200 |
2903 | 17.0145.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | 48.600 | 52.500 | 97.200 |
2904 | 17.0153.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 48.600 | 52.500 | 97.200 |
2905 | 17.0152.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 48.600 | 52.500 | 97.200 |
2906 | 17.0149.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 48.600 | 52.500 | 97.200 |
2907 | 17.0149.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 24.300 | 52.500 | 97.200 |
2908 | 17.0143.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | 48.600 | 52.500 | 97.200 |
2909 | 12.0266.0434 | Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch | 2.075.500 | 4.322.000 | 6.226.500 |
2910 | 12.0071.1038 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | 720.000 | 868.000 | 1.540.000 |
2911 | 03.2534.1047 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm | 1.643.000 | 3.037.000 | 4.570.000 |
2912 | 03.2515.1047 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | 1.643.000 | 3.037.000 | 4.570.000 |
2913 | 03.3607.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | 1.409.000 | 2.383.000 | 3.730.000 |
2914 | 03.3586.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 1.409.000 | 2.383.000 | 3.730.000 |
2915 | 03.3369.0494 | Cắt bỏ trĩ vòng | 1.438.000 | 2.655.000 | 4.000.000 |
2916 | 03.1656.0732 | Cắt bỏ túi lệ | 530.000 | 872.000 | 1.370.000 |
2917 | 03.2531.1060 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | 1.572.000 | 3.236.000 | 4.716.000 |
2918 | 03.2538.1060 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm | 1.572.000 | 3.236.000 | 4.716.000 |
2919 | 18.0258.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 348.000 | 643.000 | 980.000 |
2920 | 18.0257.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 260.000 | 532.000 | 782.000 |
2921 | 18.0260.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 348.000 | 643.000 | 980.000 |
2922 | 18.0259.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 260.000 | 532.000 | 782.000 |
2923 | 18.0229.0041 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) | 348.000 | 643.000 | 980.000 |
2924 | 18.0197.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) | 348.000 | 643.000 | 980.000 |
2925 | 18.0230.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) | 348.000 | 643.000 | 980.000 |
2926 | 03.3806.0572 | Gỡ dính thần kinh | 1.486.500 | 3.131.000 | 4.459.500 |
2927 | 10.0394.0435 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | 1.409.000 | 2.383.000 | 3.730.000 |
2928 | 24.0131.1644 | HBeAg miễn dịch bán tự động | 47.750 | 98.700 | 143.250 |
2929 | 24.0132.1644 | HBeAg miễn dịch tự động | 47.750 | 98.700 | 143.250 |
2930 | 24.0118.1649 | HBsAg miễn dịch bán tự động | 37.350 | 77.300 | 112.050 |
2931 | 24.0119.1649 | HBsAg miễn dịch tự động | 37.350 | 77.300 | 112.050 |
2932 | 24.0145.1622 | HCV Ab miễn dịch bán tự động | 59.500 | 123.000 | 178.500 |
2933 | 24.0146.1622 | HCV Ab miễn dịch tự động | 59.500 | 123.000 | 178.500 |
2934 | 24.0147.1622 | HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | 59.500 | 123.000 | 178.500 |
2935 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | 36.400 | 55.400 | 90.000 |
2936 | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | 96.000 | 120.000 | 210.000 |
2937 | 10.0497.0489 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | 2.335.000 | 4.842.000 | 7.005.000 |
2938 | 12.0003.1045 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 874.000 | 1.156.000 | 2.000.000 |
2939 | 12.0002.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 705.000 | 729.000 | 1.410.000 |
2940 | 12.0007.1045 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | 874.000 | 1.156.000 | 2.000.000 |
2941 | 12.0006.1044 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 705.000 | 729.000 | 1.410.000 |
2942 | 12.0010.1049 | Cắt các u lành vùng cổ | 1.313.500 | 2.737.000 | 3.940.500 |
2943 | 10.9004.0075 | Cắt chỉ | 32.900 | 35.600 | 65.800 |
2944 | 14.0148.0805 | Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 626.000 | 1.140.000 | 1.730.000 |
2945 | 12.0252.0434 | Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư | 2.075.500 | 4.322.000 | 6.226.500 |
2946 | 18.0196.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) | 348.000 | 643.000 | 980.000 |
2947 | 18.0225.0041 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) | 348.000 | 643.000 | 980.000 |
2948 | 18.0163.0040 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) | 260.000 | 532.000 | 782.000 |
2949 | 18.0162.0040 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) | 260.000 | 532.000 | 782.000 |
2950 | 18.0164.0040 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) | 260.000 | 532.000 | 782.000 |
2951 | 18.0224.0041 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) | 348.000 | 643.000 | 980.000 |
2952 | 18.0222.0040 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | 260.000 | 532.000 | 782.000 |
2953 | 03.3727.0556 | Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
2954 | 03.3779.0556 | Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
2955 | 0 | Khám bệnh chuyên khoa khác ưu tiên (cùng bệnh nhân) | 17.250 | 17.250 | |
2956 | 0 | Khám bệnh ưu tiên | 34.500 | 34.500 | |
2957 | 0 | Khám sức khỏe toàn diện lao động, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) | 99.600 | 99.600 | |
2958 | 0 | Khám Tư vấn dinh dưỡng | 34.500 | 34.500 | |
2959 | 03.3077.0572 | Khâu nối dây thần kinh ngoại biên | 1.486.500 | 3.131.000 | 4.459.500 |
2960 | 03.3805.0572 | Khâu nối thần kinh | 1.486.500 | 3.131.000 | 4.459.500 |
2961 | 28.0342.0559 | Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật | 1.657.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
2962 | 12.0253.0434 | Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên | 2.075.500 | 4.322.000 | 6.226.500 |
2963 | 03.3530.0429 | Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang | 2.207.500 | 4.587.000 | 6.622.500 |
2964 | 03.3516.0429 | Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang | 2.207.500 | 4.587.000 | 6.622.500 |
2965 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | 605.500 | 1.340.000 | 1.816.500 |
2966 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 102.000 | 184.000 | 280.000 |
2967 | 07.0226.0199 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | 194.000 | 258.000 | 440.000 |
2968 | 07.0230.0199 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | 194.000 | 258.000 | 440.000 |
2969 | 18.0222.0041 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | 348.000 | 643.000 | 980.000 |
2970 | 18.0192.0041 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 348.000 | 643.000 | 980.000 |
2971 | 18.0191.0040 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 260.000 | 532.000 | 782.000 |
2972 | 18.0195.0040 | Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) | 260.000 | 532.000 | 782.000 |
2973 | 18.0193.0040 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | 260.000 | 532.000 | 782.000 |
2974 | 18.0228.0041 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) | 348.000 | 643.000 | 980.000 |
2975 | 18.0227.0040 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) | 260.000 | 532.000 | 782.000 |
2976 | 17.0151.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 48.600 | 52.500 | 97.200 |
2977 | 17.0150.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | 48.600 | 52.500 | 97.200 |
2978 | 17.0150.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | 24.300 | 52.500 | 97.200 |
2979 | 17.0142.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | 48.600 | 52.500 | 97.200 |
2980 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 46.900 | 51.400 | 93.800 |
2981 | 17.0092.0268 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 29.000 | 30.600 | 58.000 |
2982 | 17.0092.0268 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 21.000 | 30.600 | 58.000 |
2983 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 42.300 | 45.700 | 84.600 |
2984 | 03.1918.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 152.000 | 166.000 | 310.000 |
2985 | 10.0496.0489 | Cắt mạc nối lớn | 2.335.000 | 4.842.000 | 7.005.000 |
2986 | 03.2454.1048 | Cắt nang giáp móng | 1.345.000 | 2.190.000 | 3.460.000 |
2987 | 03.2537.1047 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 1.643.000 | 3.037.000 | 4.570.000 |
2988 | 03.2522.1046 | Cắt nang vùng sàn miệng | 1.583.000 | 2.887.000 | 4.360.000 |
2989 | 03.3544.0434 | Cắt nối niệu đạo sau | 2.075.500 | 4.322.000 | 6.226.500 |
2990 | 03.3543.0434 | Cắt nối niệu đạo trước | 2.075.500 | 4.322.000 | 6.226.500 |
2991 | 10.0324.0423 | Cắt nối niệu quản | 1.686.000 | 3.129.000 | 4.730.000 |
2992 | 15.0209.1041 | Cắt phanh lưỡi | 295.000 | 313.000 | 590.000 |
2993 | 03.2613.0875 | Cắt polyp ống tai | 498.000 | 613.000 | 1.100.000 |
2994 | 03.2613.0874 | Cắt polyp ống tai | 995.000 | 2.038.000 | 2.985.000 |
2995 | 18.0226.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) | 348.000 | 643.000 | 980.000 |
2996 | 18.0223.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) | 348.000 | 643.000 | 980.000 |
2997 | 18.0219.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 260.000 | 532.000 | 782.000 |
2998 | 18.0219.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 348.000 | 643.000 | 980.000 |
2999 | 18.0221.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 260.000 | 532.000 | 782.000 |
3000 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | 96.000 | 120.000 | 210.000 |
3001 | 02.0364.0087 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 98.000 | 159.000 | 250.000 |
3002 | 03.2178.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 40.800 | 41.600 | 81.600 |
3003 | 14.0071.0781 | Lấy dị vật hốc mắt | 491.500 | 937.000 | 1.474.500 |
3004 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | 40.800 | 41.600 | 81.600 |
3005 | 03.1706.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 64.400 | 67.000 | 128.800 |
3006 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 145.000 | 161.000 | 300.000 |
3007 | 03.1583.0783 | Lấy dị vật tiền phòng | 638.000 | 1.160.000 | 1.750.000 |
3008 | 10.0703.0489 | Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ | 2.335.000 | 4.842.000 | 7.005.000 |
3009 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 31.450 | 65.600 | 94.350 |
3010 | 10.0355.0421 | Lấy sỏi bàng quang | 2.049.000 | 4.270.000 | 6.147.000 |
3011 | 03.3380.0498 | Cắt polype trực tràng | 519.000 | 1.063.000 | 1.557.000 |
3012 | 07.0049.0356 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm | 3.280.000 | 6.704.000 | 9.840.000 |
3013 | 07.0044.0356 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm | 3.280.000 | 6.704.000 | 9.840.000 |
3014 | 07.0051.0356 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | 3.280.000 | 6.704.000 | 9.840.000 |
3015 | 03.3427.0472 | Cắt túi mật | 2.261.500 | 4.694.000 | 6.784.500 |
3016 | 03.3427.0472 | Cắt túi mật | 2.261.500 | 4.694.000 | 6.784.500 |
3017 | 10.0798.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3018 | 10.0799.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3019 | 10.0800.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3020 | 10.0804.0548 | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | 1.992.500 | 4.109.000 | 5.977.500 |
3021 | 10.0771.0556 | Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3022 | 10.0756.0556 | Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3023 | 10.0731.0556 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3024 | 10.0763.0556 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3025 | 03.3849.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 215.000 | 348.000 | 550.000 |
3026 | 03.3869.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 215.000 | 348.000 | 550.000 |
3027 | 03.3852.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 215.000 | 348.000 | 550.000 |
3028 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | 94.000 | 124.000 | 210.000 |
3029 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | 22.700 | 40.700 | 60.000 |
3030 | 16.0278.1066 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | 1.646.000 | 3.036.000 | 4.590.000 |
3031 | 16.0268.1068 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | 1.536.000 | 2.736.000 | 4.180.000 |
3032 | 16.0269.1068 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 1.536.000 | 2.736.000 | 4.180.000 |
3033 | 10.0733.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3034 | 10.0767.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3035 | 10.0768.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3036 | 10.0747.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3037 | 10.0817.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3038 | 10.0778.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3039 | 10.0776.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3040 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | 22.700 | 40.700 | 60.000 |
3041 | 16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | 113.000 | 218.000 | 320.000 |
3042 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | 113.000 | 218.000 | 320.000 |
3043 | 03.1914.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 88.000 | 105.000 | 190.000 |
3044 | 25.0059.1749 | Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP | 138.000 | 301.000 | 414.000 |
3045 | 25.0037.1751 | Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin | 164.000 | 350.000 | 492.000 |
3046 | 03.3819.0559 | Nối gân duỗi | 1.657.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
3047 | 03.3819.0559 | Nối gân duỗi | 1.657.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
3048 | 03.3803.0559 | Nối gân gấp | 1.657.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
3049 | 03.3803.0559 | Nối gân gấp | 1.657.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
3050 | 10.0834.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay | 1.402.000 | 2.457.000 | 3.720.000 |
3051 | 10.0833.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ | 1.402.000 | 2.457.000 | 3.720.000 |
3052 | 10.0832.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 1.402.000 | 2.457.000 | 3.720.000 |
3053 | 10.0831.0556 | Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3054 | 03.3348.0494 | Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn | 1.438.000 | 2.655.000 | 4.000.000 |
3055 | 10.0557.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 1.438.000 | 2.655.000 | 4.000.000 |
3056 | 10.0558.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | 1.438.000 | 2.655.000 | 4.000.000 |
3057 | 10.0775.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3058 | 10.0786.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3059 | 10.0785.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3060 | 10.0784.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3061 | 10.0734.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 1.992.500 | 4.109.000 | 5.977.500 |
3062 | 10.0735.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | 1.992.500 | 4.109.000 | 5.977.500 |
3063 | 10.0736.0556 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3064 | 10.0792.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3065 | 10.0821.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3066 | 10.0323.0423 | Nối niệu quản - đài thận | 1.686.000 | 3.129.000 | 4.730.000 |
3067 | 27.0385.0426 | Nội soi bàng quang cắt u | 2.285.000 | 4.735.000 | 6.850.000 |
3068 | 02.0216.0152 | Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang | 464.000 | 915.000 | 1.350.000 |
3069 | 27.0391.0440 | Nội soi bàng quang tán sỏi | 1.279.000 | 1.303.000 | 2.558.000 |
3070 | 02.0222.0152 | Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | 464.000 | 915.000 | 1.350.000 |
3071 | 15.0133.0867 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | 66.500 | 144.000 | 199.500 |
3072 | 27.0398.0423 | Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính | 1.686.000 | 3.129.000 | 4.730.000 |
3073 | 02.0218.0152 | Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục | 464.000 | 915.000 | 1.350.000 |
3074 | 03.1049.0140 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | 372.000 | 753.000 | 1.100.000 |
3075 | 10.0852.0556 | Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3076 | 10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 1.629.000 | 3.351.000 | 4.887.000 |
3077 | 10.0679.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 1.629.000 | 3.351.000 | 4.887.000 |
3078 | 10.0681.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 1.629.000 | 3.351.000 | 4.887.000 |
3079 | 10.0682.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 1.629.000 | 3.351.000 | 4.887.000 |
3080 | 10.0816.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3081 | 10.0757.0556 | Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3082 | 10.0758.0556 | Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3083 | 10.0760.0556 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3084 | 10.0741.0556 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3085 | 10.0732.0556 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3086 | 10.0780.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3087 | 10.0739.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3088 | 10.0746.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3089 | 03.0992.0868 | Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên) | 125.000 | 209.000 | 330.000 |
3090 | 02.0295.0498 | Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm | 519.000 | 1.063.000 | 1.557.000 |
3091 | 02.0267.0140 | Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày | 372.000 | 753.000 | 1.100.000 |
3092 | 02.0285.0140 | Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm màu | 372.000 | 753.000 | 1.100.000 |
3093 | 02.0265.0140 | Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su | 372.000 | 753.000 | 1.100.000 |
3094 | 02.0271.0140 | Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu | 372.000 | 753.000 | 1.100.000 |
3095 | 02.0264.0140 | Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản | 372.000 | 753.000 | 1.100.000 |
3096 | 03.1067.0498 | Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) | 519.000 | 1.063.000 | 1.557.000 |
3097 | 10.0680.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 1.629.000 | 3.351.000 | 4.887.000 |
3098 | 10.0683.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 1.629.000 | 3.351.000 | 4.887.000 |
3099 | 10.0685.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 1.629.000 | 3.351.000 | 4.887.000 |
3100 | 10.0687.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 1.629.000 | 3.351.000 | 4.887.000 |
3101 | 10.0686.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 1.629.000 | 3.351.000 | 4.887.000 |
3102 | 10.0887.0572 | Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay | 1.486.500 | 3.131.000 | 4.459.500 |
3103 | 10.0881.0559 | Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay | 1.657.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
3104 | 10.0911.0548 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | 1.992.500 | 4.109.000 | 5.977.500 |
3105 | 10.0725.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3106 | 27.0470.0542 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau | 2.158.000 | 4.370.000 | 6.400.000 |
3107 | 27.0476.0542 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó | 2.158.000 | 4.370.000 | 6.400.000 |
3108 | 27.0477.0542 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó | 2.158.000 | 4.370.000 | 6.400.000 |
3109 | 27.0466.0542 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân | 2.158.000 | 4.370.000 | 6.400.000 |
3110 | 27.0467.0542 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng | 2.158.000 | 4.370.000 | 6.400.000 |
3111 | 27.0468.0542 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu | 2.158.000 | 4.370.000 | 6.400.000 |
3112 | 03.4114.0426 | Nội soi cắt u bàng quang | 2.285.000 | 4.735.000 | 6.850.000 |
3113 | 03.4115.0426 | Nội soi cắt u bàng quang tái phát | 2.285.000 | 4.735.000 | 6.850.000 |
3114 | 20.0076.0140 | Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị | 372.000 | 753.000 | 1.100.000 |
3115 | 15.0129.0921 | Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê | 162.000 | 289.000 | 440.000 |
3116 | 03.0155.0140 | Nội soi dạ dày cầm máu | 372.000 | 753.000 | 1.100.000 |
3117 | 01.0232.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | 372.000 | 753.000 | 1.100.000 |
3118 | 03.1056.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị | 372.000 | 753.000 | 1.100.000 |
3119 | 03.1056.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị | 372.000 | 753.000 | 1.100.000 |
3120 | 10.0362.0423 | Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh | 1.686.000 | 3.129.000 | 4.730.000 |
3121 | 03.3537.0434 | Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh | 2.075.500 | 4.322.000 | 6.226.500 |
3122 | 10.0363.0423 | Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh | 1.686.000 | 3.129.000 | 4.730.000 |
3123 | 03.3538.0434 | Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh | 2.075.500 | 4.322.000 | 6.226.500 |
3124 | 10.0361.0423 | Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh | 1.686.000 | 3.129.000 | 4.730.000 |
3125 | 10.0787.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3126 | 10.0730.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3127 | 10.0766.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3128 | 10.0769.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3129 | 10.0773.0548 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | 1.992.500 | 4.109.000 | 5.977.500 |
3130 | 10.0719.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3131 | 10.0815.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3132 | 03.1062.0137 | Nội soi đại tràng sigma | 152.500 | 322.000 | 457.500 |
3133 | 02.0306.0137 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | 152.500 | 322.000 | 457.500 |
3134 | 02.0307.0136 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | 292.000 | 430.000 | 700.000 |
3135 | 02.0294.0137 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu | 152.500 | 322.000 | 457.500 |
3136 | 02.0262.0136 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | 292.000 | 430.000 | 700.000 |
3137 | 03.3536.0434 | Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh | 2.075.500 | 4.322.000 | 6.226.500 |
3138 | 03.3690.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3139 | 03.3689.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3140 | 10.0882.0559 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | 1.657.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
3141 | 03.1623.0816 | Phẫu thuật Epicanthus | 530.000 | 872.000 | 1.370.000 |
3142 | 03.3712.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3143 | 03.3684.0556 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3144 | 03.2044.1081 | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | 1.370.500 | 2.887.000 | 4.360.000 |
3145 | 14.0065.0824 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | 630.000 | 872.000 | 1.470.000 |
3146 | 14.0066.0824 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 630.000 | 872.000 | 1.470.000 |
3147 | 02.0259.0137 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 152.500 | 322.000 | 457.500 |
3148 | 03.1066.0136 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | 292.000 | 430.000 | 700.000 |
3149 | 03.1074.0104 | Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) | 583.000 | 929.000 | 1.500.000 |
3150 | 15.0131.0922 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | 447.000 | 463.000 | 894.000 |
3151 | 15.0131.0923 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | 673.000 | 684.000 | 1.346.000 |
3152 | 15.0055.0903 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 145.000 | 161.000 | 300.000 |
3153 | 03.1000.0922 | Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần | 447.000 | 463.000 | 894.000 |
3154 | 03.1000.0923 | Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần | 673.000 | 684.000 | 1.346.000 |
3155 | 03.3679.0556 | Phẫu thuật gãy Monteggia | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3156 | 03.3663.0556 | Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3157 | 10.0819.0556 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3158 | 10.0830.0556 | Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3159 | 28.0338.0559 | Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật | 1.657.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
3160 | 10.0969.0553 | Phẫu thuật ghép xương nhân tạo | 2.306.000 | 4.806.000 | 6.940.000 |
3161 | 10.1039.0553 | Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ | 2.306.000 | 4.806.000 | 6.940.000 |
3162 | 10.0968.0553 | Phẫu thuật ghép xương tự thân | 2.306.000 | 4.806.000 | 6.940.000 |
3163 | 27.0474.0542 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó | 2.158.000 | 4.370.000 | 6.400.000 |
3164 | 27.0475.0542 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó | 2.158.000 | 4.370.000 | 6.400.000 |
3165 | 27.0471.0542 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó | 2.158.000 | 4.370.000 | 6.400.000 |
3166 | 27.0478.0542 | Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại | 2.158.000 | 4.370.000 | 6.400.000 |
3167 | 27.0469.0542 | Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước | 2.158.000 | 4.370.000 | 6.400.000 |
3168 | 10.0966.0572 | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | 1.486.500 | 3.131.000 | 4.459.500 |
3169 | 12.0323.0653 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | 1.431.000 | 2.962.000 | 4.293.000 |
3170 | 27.0379.0440 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản | 1.279.000 | 1.303.000 | 2.558.000 |
3171 | 27.0378.0104 | Nội soi nong niệu quản hẹp | 583.000 | 929.000 | 1.500.000 |
3172 | 20.0013.0933 | Nội soi Tai Mũi Họng | 76.000 | 108.000 | 180.000 |
3173 | 02.0220.0440 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). | 1.279.000 | 1.303.000 | 2.558.000 |
3174 | 02.0220.0440 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). | 1.279.000 | 1.303.000 | 2.558.000 |
3175 | 03.4107.0152 | Nội soi tháo sonde JJ | 464.000 | 915.000 | 1.350.000 |
3176 | 10.0965.0344 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | 1.402.000 | 2.457.000 | 3.720.000 |
3177 | 10.0149.0344 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | 1.402.000 | 2.457.000 | 3.720.000 |
3178 | 03.3587.0435 | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | 1.409.000 | 2.383.000 | 3.730.000 |
3179 | 10.0717.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3180 | 10.0906.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 1.992.500 | 4.109.000 | 5.977.500 |
3181 | 10.0869.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | 1.992.500 | 4.109.000 | 5.977.500 |
3182 | 10.0915.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3183 | 10.0904.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | 1.992.500 | 4.109.000 | 5.977.500 |
3184 | 10.0788.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3185 | 10.0781.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3186 | 10.0740.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3187 | 10.0727.0553 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | 2.306.000 | 4.806.000 | 6.940.000 |
3188 | 10.0721.0556 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3189 | 02.0253.0135 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | 122.000 | 255.000 | 366.000 |
3190 | 02.0304.0134 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | 216.500 | 455.000 | 649.500 |
3191 | 02.0305.0135 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | 122.000 | 255.000 | 366.000 |
3192 | 15.0232.0135 | Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | 122.000 | 255.000 | 366.000 |
3193 | 15.0233.0135 | Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê | 122.000 | 255.000 | 366.000 |
3194 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 122.000 | 255.000 | 366.000 |
3195 | 03.1061.0134 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết | 216.500 | 455.000 | 649.500 |
3196 | 03.1061.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết | 122.000 | 255.000 | 366.000 |
3197 | 10.0921.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3198 | 10.0919.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3199 | 10.0923.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3200 | 10.0865.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3201 | 10.0914.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3202 | 10.0918.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3203 | 03.1657.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 435.000 | 902.000 | 1.305.000 |
3204 | 16.0035.1023 | Phẫu thuật nạo túi lợi | 66.000 | 79.700 | 140.000 |
3205 | 03.2240.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê | 790.000 | 813.000 | 1.580.000 |
3206 | 15.0154.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | 790.000 | 813.000 | 1.580.000 |
3207 | 16.0201.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 238.000 | 362.000 | 580.000 |
3208 | 16.0201.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 167.500 | 362.000 | 580.000 |
3209 | 03.2069.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 97.000 | 105.000 | 200.000 |
3210 | 03.2056.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1.148.000 | 1.724.000 | 2.810.000 |
3211 | 03.2055.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | 1.148.000 | 1.724.000 | 2.810.000 |
3212 | 03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 215.000 | 348.000 | 550.000 |
3213 | 20.0079.0134 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | 216.500 | 455.000 | 649.500 |
3214 | 03.1057.0140 | Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu | 372.000 | 753.000 | 1.100.000 |
3215 | 02.0309.0138 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | 149.000 | 302.000 | 440.000 |
3216 | 02.0308.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 131.000 | 198.000 | 320.000 |
3217 | 02.0293.0138 | Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết | 149.000 | 302.000 | 440.000 |
3218 | 27.0362.0423 | Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi | 1.686.000 | 3.129.000 | 4.730.000 |
3219 | 03.3606.0156 | Nong niệu đạo | 239.000 | 252.000 | 480.000 |
3220 | 03.3606.0156 | Nong niệu đạo | 239.000 | 252.000 | 480.000 |
3221 | 02.0211.0156 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | 239.000 | 252.000 | 480.000 |
3222 | 10.0909.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 1.992.500 | 4.109.000 | 5.977.500 |
3223 | 10.0913.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3224 | 10.0912.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3225 | 10.0866.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3226 | 10.0910.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | 1.992.500 | 4.109.000 | 5.977.500 |
3227 | 10.0924.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3228 | 10.0920.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3229 | 10.0917.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3230 | 10.0726.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3231 | 10.0729.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3232 | 10.0779.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3233 | 10.0765.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3234 | 10.0770.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3235 | 03.3850.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 215.000 | 348.000 | 550.000 |
3236 | 10.1008.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | 215.000 | 348.000 | 550.000 |
3237 | 03.3870.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 146.000 | 242.000 | 380.000 |
3238 | 03.3854.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 146.000 | 242.000 | 380.000 |
3239 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 146.000 | 242.000 | 380.000 |
3240 | 03.3872.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 146.000 | 242.000 | 380.000 |
3241 | 10.0985.0519 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | 146.000 | 242.000 | 380.000 |
3242 | 15.0134.0913 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 723.000 | 1.295.000 | 2.000.000 |
3243 | 22.0275.1327 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 45.200 | 76.900 | 120.000 |
3244 | 02.0478.1775 | Phản xạ nhắm mắt và đo tốc độ dẫn truyền vận động của dây thần kinh VII ngoại biên | 64.000 | 131.000 | 192.000 |
3245 | 03.3350.0494 | Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò | 1.438.000 | 2.655.000 | 4.000.000 |
3246 | 10.0547.0494 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 1.438.000 | 2.655.000 | 4.000.000 |
3247 | 15.0043.0875 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | 498.000 | 613.000 | 1.100.000 |
3248 | 15.0043.0874 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | 995.000 | 2.038.000 | 2.985.000 |
3249 | 28.0158.0910 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | 666.000 | 849.000 | 1.500.000 |
3250 | 10.0873.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | 1.992.500 | 4.109.000 | 5.977.500 |
3251 | 10.0908.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3252 | 10.0925.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3253 | 10.0870.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3254 | 10.0868.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3255 | 10.0755.0548 | Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) | 1.992.500 | 4.109.000 | 5.977.500 |
3256 | 10.0754.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3257 | 10.0720.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3258 | 10.0790.0548 | Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | 1.992.500 | 4.109.000 | 5.977.500 |
3259 | 03.3788.0556 | Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3260 | 03.3370.0494 | Phẫu thuật lại trĩ chảy máu | 1.438.000 | 2.655.000 | 4.000.000 |
3261 | 10.0967.0558 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 1.873.000 | 3.870.000 | 5.619.000 |
3262 | 03.2064.1079 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 1.459.000 | 2.605.000 | 3.920.000 |
3263 | 15.0046.0872 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 486.000 | 520.000 | 972.000 |
3264 | 03.2067.1043 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | 646.000 | 1.028.000 | 1.660.000 |
3265 | 03.3754.0556 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3266 | 22.0308.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 40.400 | 83.100 | 121.200 |
3267 | 02.0479.0264 | Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu não | 72.000 | 134.000 | 200.000 |
3268 | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | 94.000 | 124.000 | 210.000 |
3269 | 22.0276.1327 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 45.200 | 76.900 | 120.000 |
3270 | 22.0269.1329 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 34.000 | 69.900 | 102.000 |
3271 | 22.0270.1329 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 34.000 | 69.900 | 102.000 |
3272 | 28.0264.0653 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | 1.415.000 | 2.962.000 | 4.245.000 |
3273 | 10.0365.0423 | Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm lại niệu đạo | 1.686.000 | 3.129.000 | 4.730.000 |
3274 | 10.0550.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 1.438.000 | 2.655.000 | 4.000.000 |
3275 | 10.0695.0492 | Phẫu thuật cắt u cơ hoành | 1.629.000 | 3.351.000 | 4.887.000 |
3276 | 03.3387.0489 | Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn | 2.335.000 | 4.842.000 | 7.005.000 |
3277 | 03.3388.0489 | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột | 2.335.000 | 4.842.000 | 7.005.000 |
3278 | 10.0867.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3279 | 10.0871.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | 1.992.500 | 4.109.000 | 5.977.500 |
3280 | 10.0872.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | 1.992.500 | 4.109.000 | 5.977.500 |
3281 | 10.0932.0557 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 2.561.000 | 5.250.000 | 7.683.000 |
3282 | 15.0256.0572 | Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ | 1.486.500 | 3.131.000 | 4.459.500 |
3283 | 10.0554.0494 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | 1.438.000 | 2.655.000 | 4.000.000 |
3284 | 03.3766.0556 | Phẫu thuật khớp giả xương chầy | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3285 | 16.0202.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 238.000 | 362.000 | 580.000 |
3286 | 16.0202.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 167.500 | 362.000 | 580.000 |
3287 | 16.0200.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 238.000 | 362.000 | 580.000 |
3288 | 16.0200.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 167.500 | 362.000 | 580.000 |
3289 | 16.0199.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 238.000 | 362.000 | 580.000 |
3290 | 16.0199.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 167.500 | 362.000 | 580.000 |
3291 | 03.1800.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 333.000 | 348.000 | 670.000 |
3292 | 16.0198.1026 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 113.000 | 218.000 | 320.000 |
3293 | 15.0081.0919 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | 457.000 | 468.000 | 914.000 |
3294 | 15.0081.0918 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | 663.000 | 679.000 | 1.326.000 |
3295 | 03.3673.0556 | Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3296 | 10.0350.0434 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | 2.075.500 | 4.322.000 | 6.226.500 |
3297 | 15.0149.0870 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 915.000 | 1.133.000 | 2.000.000 |
3298 | 03.2179.0870 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 915.000 | 1.133.000 | 2.000.000 |
3299 | 28.0159.1044 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai | 705.000 | 729.000 | 1.410.000 |
3300 | 03.3761.0556 | Phẫu thuật chân chữ O | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3301 | 03.3762.0556 | Phẫu thuật chân chữ X | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3302 | 10.0555.0494 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 1.438.000 | 2.655.000 | 4.000.000 |
3303 | 10.0926.0556 | Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3304 | 10.0828.0556 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3305 | 10.0409.0423 | Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) | 1.686.000 | 3.129.000 | 4.730.000 |
3306 | 10.0976.0344 | Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ | 1.402.000 | 2.457.000 | 3.720.000 |
3307 | 03.3688.0556 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3308 | 03.3765.0556 | Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3309 | 10.0783.0556 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3310 | 10.0759.0556 | Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3311 | 10.0772.0548 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 1.992.500 | 4.109.000 | 5.977.500 |
3312 | 10.0753.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3313 | 10.0745.0556 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3314 | 10.0723.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3315 | 10.0762.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3316 | 10.0724.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3317 | 10.0764.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3318 | 10.0791.0548 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | 1.992.500 | 4.109.000 | 5.977.500 |
3319 | 10.0744.0548 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | 1.992.500 | 4.109.000 | 5.977.500 |
3320 | 10.0789.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3321 | 28.0009.1044 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | 705.000 | 729.000 | 1.410.000 |
3322 | 28.0010.1044 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên | 705.000 | 729.000 | 1.410.000 |
3323 | 15.0045.0910 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 666.000 | 849.000 | 1.500.000 |
3324 | 15.0045.0909 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 1.166.000 | 1.353.000 | 2.500.000 |
3325 | 28.0158.0909 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | 1.166.000 | 1.353.000 | 2.500.000 |
3326 | 03.1815.1041 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 295.000 | 313.000 | 590.000 |
3327 | 03.3763.0559 | Phẫu thuật co gân Achille | 1.657.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
3328 | 10.0948.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | 1.992.500 | 4.109.000 | 5.977.500 |
3329 | 10.0949.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | 1.992.500 | 4.109.000 | 5.977.500 |
3330 | 03.1563.0812 | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | 1.270.000 | 1.988.000 | 3.240.000 |
3331 | 10.0843.0550 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | 1.764.000 | 3.699.000 | 5.292.000 |
3332 | 10.0556.0494 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | 1.438.000 | 2.655.000 | 4.000.000 |
3333 | 03.3887.0556 | Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3334 | 10.0718.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3335 | 10.0761.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3336 | 10.0737.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3337 | 10.0738.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3338 | 10.0743.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3339 | 10.0782.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3340 | 10.0820.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3341 | 10.0777.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3342 | 10.0551.0494 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | 1.438.000 | 2.655.000 | 4.000.000 |
3343 | 10.0774.0559 | Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | 1.657.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
3344 | 10.0548.0494 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 1.438.000 | 2.655.000 | 4.000.000 |
3345 | 10.0373.0434 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | 2.075.500 | 4.322.000 | 6.226.500 |
3346 | 10.0374.0435 | Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 | 1.409.000 | 2.383.000 | 3.730.000 |
3347 | 03.3341.0495 | Phẫu thuật Longo | 1.346.000 | 2.346.000 | 3.600.000 |
3348 | 10.0553.0495 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | 1.346.000 | 2.346.000 | 3.600.000 |
3349 | 03.2044.1081 | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | 1.583.000 | 2.887.000 | 4.360.000 |
3350 | 03.1817.1041 | Phẫu thuật cắt phanh má | 295.000 | 313.000 | 590.000 |
3351 | 03.1816.1041 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 295.000 | 313.000 | 590.000 |
3352 | 10.0549.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | 1.438.000 | 2.655.000 | 4.000.000 |
3353 | 28.0008.0574 | Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu | 2.114.000 | 4.400.000 | 6.342.000 |
3354 | 28.0008.0575 | Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu | 1.510.000 | 2.883.000 | 4.300.000 |
3355 | 10.0886.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn | 1.657.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
3356 | 10.0884.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | 1.657.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
3357 | 16.0250.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép | 1.686.000 | 3.136.000 | 4.730.000 |
3358 | 10.0885.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 1.657.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
3359 | 10.0883.0559 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | 1.657.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
3360 | 16.0251.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim | 1.686.000 | 3.136.000 | 4.730.000 |
3361 | 16.0247.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép | 1.686.000 | 3.136.000 | 4.730.000 |
3362 | 16.0248.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim | 1.686.000 | 3.136.000 | 4.730.000 |
3363 | 10.0793.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3364 | 10.0801.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3365 | 10.0794.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3366 | 10.0802.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3367 | 10.0796.0548 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | 1.992.500 | 4.109.000 | 5.977.500 |
3368 | 10.0795.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3369 | 10.0803.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3370 | 10.0797.0548 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | 1.992.500 | 4.109.000 | 5.977.500 |
3371 | 10.0963.0559 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | 1.657.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
3372 | 10.0964.0559 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | 1.657.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
3373 | 27.0348.0420 | Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc | 2.380.000 | 4.325.000 | 6.500.000 |
3374 | 03.4021.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 1.907.000 | 3.216.000 | 5.000.000 |
3375 | 27.0479.0542 | Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác) | 2.158.000 | 4.370.000 | 6.400.000 |
3376 | 27.0472.0542 | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè | 2.158.000 | 4.370.000 | 6.400.000 |
3377 | 27.0365.0418 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | 2.473.000 | 4.198.000 | 6.500.000 |
3378 | 03.3959.0918 | Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi | 663.000 | 679.000 | 1.326.000 |
3379 | 18.0121.0029 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 72.800 | 100.000 | 170.000 |
3380 | 10.0888.0559 | Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay | 1.657.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
3381 | 10.0889.0559 | Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung | 1.657.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
3382 | 03.3664.0548 | Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay | 1.992.500 | 4.109.000 | 5.977.500 |
3383 | 03.3662.0556 | Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3384 | 03.3665.0556 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3385 | 03.3646.0556 | Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3386 | 03.3743.0556 | Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3387 | 03.3773.0556 | Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3388 | 15.0132.0867 | Bẻ cuốn mũi | 66.500 | 144.000 | 199.500 |
3389 | 18.0263.0041 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) | 348.000 | 643.000 | 980.000 |
3390 | 18.0262.0041 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 348.000 | 643.000 | 980.000 |
3391 | 03.3744.0556 | Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3392 | 03.2072.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 287.000 | 382.000 | 650.000 |
3393 | 03.3608.0505 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | 124.000 | 197.000 | 310.000 |
3394 | 10.0313.0104 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | 583.000 | 929.000 | 1.500.000 |
3395 | 10.0318.0104 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | 583.000 | 929.000 | 1.500.000 |
3396 | 03.3732.0556 | Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3397 | 03.3794.0556 | Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3398 | 03.3738.0556 | Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3399 | 03.3760.0556 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3400 | 18.0261.0040 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 260.000 | 532.000 | 782.000 |
3401 | 18.0199.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) | 260.000 | 532.000 | 782.000 |
3402 | 18.0265.0041 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 348.000 | 643.000 | 980.000 |
3403 | 18.0264.0040 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 260.000 | 532.000 | 782.000 |
3404 | 18.0161.0040 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | 260.000 | 532.000 | 782.000 |
3405 | 18.0157.0040 | Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) | 260.000 | 532.000 | 782.000 |
3406 | 18.0334.0066 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) | 654.000 | 1.322.000 | 1.962.000 |
3407 | 03.3789.0556 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3408 | 03.3759.0556 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3409 | 03.3787.0556 | Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3410 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 89.900 | 94.300 | 180.000 |
3411 | 10.0335.0104 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | 583.000 | 929.000 | 1.500.000 |
3412 | 02.0190.0104 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) | 583.000 | 929.000 | 1.500.000 |
3413 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | 89.900 | 94.300 | 180.000 |
3414 | 03.3786.0556 | Đặt vít gãy thân xương sên | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3415 | 03.3694.0556 | Đặt vít gãy trật xương thuyền | 1.875.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
3416 | 18.0335.0065 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 1.105.000 | 2.227.000 | 3.315.000 |
3417 | 18.0336.0066 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) | 654.000 | 1.322.000 | 1.962.000 |
3418 | 18.0337.0065 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 1.105.000 | 2.227.000 | 3.315.000 |
3419 | 18.0338.0066 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) | 654.000 | 1.322.000 | 1.962.000 |
3420 | 18.0339.0065 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 1.105.000 | 2.227.000 | 3.315.000 |
3421 | 18.0301.0065 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 1.105.000 | 2.227.000 | 3.315.000 |
3422 | 18.0300.0066 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 654.000 | 1.322.000 | 1.962.000 |
3423 | 24.0187.1637 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 65.000 | 135.000 | 195.000 |
3424 | 24.0183.1637 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 65.000 | 135.000 | 195.000 |
3425 | 24.0184.1637 | Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh | 65.000 | 135.000 | 195.000 |
3426 | 23.0172.1580 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 21.000 | 29.500 | 50.000 |
3427 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 21.000 | 29.500 | 50.000 |
3428 | 03.0138.1777 | Điện não đồ thường quy | 32.150 | 68.300 | 96.450 |
3429 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | 17.200 | 35.400 | 50.000 |
3430 | 03.0773.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 20.700 | 42.700 | 62.100 |
3431 | 03.0773.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 20.700 | 42.700 | 62.100 |
3432 | 17.0006.0231 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 44.600 | 46.700 | 90.000 |
3433 | 03.0772.0231 | Điều trị bằng điện phân thuốc | 44.600 | 46.700 | 90.000 |
3434 | 18.0303.0066 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) | 654.000 | 1.322.000 | 1.962.000 |
3435 | 18.0340.0066 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) | 654.000 | 1.322.000 | 1.962.000 |
3436 | 18.0342.0065 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) | 1.105.000 | 2.227.000 | 3.315.000 |
3437 | 18.0341.0065 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) | 1.105.000 | 2.227.000 | 3.315.000 |
3438 | 18.0313.0066 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) | 654.000 | 1.322.000 | 1.962.000 |
3439 | 18.0314.0065 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) | 1.105.000 | 2.227.000 | 3.315.000 |
3440 | 18.0299.0065 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 1.105.000 | 2.227.000 | 3.315.000 |
3441 | 18.0298.0066 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 654.000 | 1.322.000 | 1.962.000 |
3442 | 17.0027.0232 | Điều trị bằng điện trường cao áp | 19.200 | 39.700 | 57.600 |
3443 | 23.0201.1593 | Định lượng Protein (niệu) | 6.950 | 14.000 | 20.850 |
3444 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 10.750 | 21.800 | 32.250 |
3445 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 13.450 | 27.300 | 40.350 |
3446 | 23.0161.1569 | Định lượng Troponin I [Máu] | 44.600 | 76.500 | 120.000 |
3447 | 23.0205.1598 | Định lượng Urê (niệu) | 8.900 | 16.400 | 25.000 |
3448 | 23.0205.1598 | Định lượng Urê (niệu) | 8.900 | 16.400 | 25.000 |
3449 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | 10.750 | 21.800 | 32.250 |
3450 | 22.0279.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 19.550 | 40.200 | 58.650 |
3451 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 19.550 | 40.200 | 58.650 |
3452 | 18.0345.0066 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) | 654.000 | 1.322.000 | 1.962.000 |
3453 | 18.0346.0065 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 1.105.000 | 2.227.000 | 3.315.000 |
3454 | 18.0296.0066 | Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) | 654.000 | 1.322.000 | 1.962.000 |
3455 | 18.0297.0065 | Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 1.105.000 | 2.227.000 | 3.315.000 |
3456 | 18.0315.0065 | Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) | 1.105.000 | 2.227.000 | 3.315.000 |
3457 | 18.0302.0065 | Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) | 1.105.000 | 2.227.000 | 3.315.000 |
3458 | 18.0343.0066 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) | 654.000 | 1.322.000 | 1.962.000 |
3459 | 03.1835.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser | 123.500 | 259.000 | 370.500 |
3460 | 03.1929.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 123.500 | 259.000 | 370.500 |
3461 | 03.1838.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser | 123.500 | 259.000 | 370.500 |
3462 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 123.500 | 259.000 | 370.500 |
3463 | 03.1839.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser | 123.500 | 259.000 | 370.500 |
3464 | 03.1836.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 123.500 | 259.000 | 370.500 |
3465 | 11.0099.0237 | Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ | 17.600 | 37.300 | 52.800 |
3466 | 03.1853.1011 | Điều trị tủy lại | 477.000 | 966.000 | 1.431.000 |
3467 | 18.0344.0065 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 1.105.000 | 2.227.000 | 3.315.000 |
3468 | 14.0238.0028 | Chụp khu trú dị vật nội nhãn | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3469 | 14.0238.0029 | Chụp khu trú dị vật nội nhãn | 72.800 | 100.000 | 170.000 |
3470 | 14.0239.0028 | Chụp lỗ thị giác | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3471 | 14.0239.0029 | Chụp lỗ thị giác | 72.800 | 100.000 | 170.000 |
3472 | 18.0072.0028 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3473 | 18.0072.0029 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 72.800 | 100.000 | 170.000 |
3474 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3475 | 18.0089.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3476 | 18.0089.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 72.800 | 100.000 | 170.000 |
3477 | 03.1846.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 211.000 | 434.000 | 633.000 |
3478 | 03.1846.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 462.500 | 949.000 | 1.387.500 |
3479 | 16.0053.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 282.500 | 589.000 | 847.500 |
3480 | 03.1849.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 397.500 | 819.000 | 1.192.500 |
3481 | 03.1849.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 211.000 | 434.000 | 633.000 |
3482 | 18.0087.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3483 | 18.0087.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 72.800 | 100.000 | 170.000 |
3484 | 18.0088.0030 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 88.000 | 125.000 | 210.000 |
3485 | 18.0086.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3486 | 18.0086.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 72.800 | 100.000 | 170.000 |
3487 | 18.0096.0028 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3488 | 18.0096.0029 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 72.800 | 100.000 | 170.000 |
3489 | 18.0090.0028 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3490 | 18.0090.0029 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 72.800 | 100.000 | 170.000 |
3491 | 22.0283.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 19.550 | 40.200 | 58.650 |
3492 | 22.0285.1267 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 16.900 | 23.700 | 40.000 |
3493 | 22.0290.1275 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 43.300 | 89.000 | 129.900 |
3494 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | 19.550 | 40.200 | 58.650 |
3495 | 22.0502.1267 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 16.900 | 23.700 | 40.000 |
3496 | 01.0286.1531 | Đo các chất khí trong máu | 107.500 | 218.000 | 322.500 |
3497 | 02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | 74.000 | 133.000 | 200.000 |
3498 | 14.0276.0752 | Đo độ lồi | 54.800 | 59.600 | 109.600 |
3499 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 9.800 | 19.500 | 29.000 |
3500 | 18.0091.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3501 | 18.0092.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 72.800 | 100.000 | 170.000 |
3502 | 18.0095.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3503 | 18.0094.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3504 | 18.0094.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 72.800 | 100.000 | 170.000 |
3505 | 18.0093.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3506 | 18.0093.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 72.800 | 100.000 | 170.000 |
3507 | 18.0091.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3508 | 18.0091.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 72.800 | 100.000 | 170.000 |
3509 | 03.1850.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 282.500 | 589.000 | 847.500 |
3510 | 03.1850.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 397.500 | 819.000 | 1.192.500 |
3511 | 03.1850.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 211.000 | 434.000 | 633.000 |
3512 | 03.1850.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 462.500 | 949.000 | 1.387.500 |
3513 | 03.1858.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 282.500 | 589.000 | 847.500 |
3514 | 03.1858.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 397.500 | 819.000 | 1.192.500 |
3515 | 18.0132.0036 | Chụp Xquang đại tràng | 132.000 | 279.000 | 396.000 |
3516 | 18.0123.0028 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3517 | 18.0135.0025 | Chụp Xquang đường dò | 201.000 | 421.000 | 603.000 |
3518 | 18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3519 | 18.0073.0028 | Chụp Xquang Hirtz | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3520 | 18.0076.0028 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3521 | 18.0071.0028 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3522 | 18.0071.0029 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 72.800 | 100.000 | 170.000 |
3523 | 18.0097.0030 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 88.000 | 125.000 | 210.000 |
3524 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3525 | 03.1849.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 462.500 | 949.000 | 1.387.500 |
3526 | 11.0120.0244 | Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne | 26.000 | 34.900 | 60.000 |
3527 | 23.0121.1548 | Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] | 204.000 | 414.000 | 612.000 |
3528 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 10.750 | 21.800 | 32.250 |
3529 | 23.0018.1457 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 45.800 | 92.900 | 137.400 |
3530 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | 10.750 | 21.800 | 32.250 |
3531 | 23.0175.1576 | Định lượng Amylase (niệu) | 18.850 | 38.200 | 56.550 |
3532 | 23.0176.1598 | Định lượng Axit Uric (niệu) | 8.900 | 16.400 | 25.000 |
3533 | 23.0176.1598 | Định lượng Axit Uric (niệu) | 8.900 | 16.400 | 25.000 |
3534 | 18.0071.0029 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 72.800 | 100.000 | 170.000 |
3535 | 18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3536 | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3537 | 18.0105.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3538 | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3539 | 18.0104.0029 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 72.800 | 100.000 | 170.000 |
3540 | 18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3541 | 18.0122.0028 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3542 | 18.0122.0029 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 72.800 | 100.000 | 170.000 |
3543 | 17.0005.0231 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 44.600 | 46.700 | 90.000 |
3544 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 24.200 | 47.600 | 70.000 |
3545 | 17.0002.0254 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 25.100 | 37.200 | 60.000 |
3546 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | 25.100 | 37.200 | 60.000 |
3547 | 03.0705.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn | 25.100 | 37.200 | 60.000 |
3548 | 17.0009.0255 | Điều trị bằng sóng xung kích | 58.300 | 65.200 | 120.000 |
3549 | 03.0774.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 17.600 | 37.300 | 52.800 |
3550 | 17.0004.0232 | Điều trị bằng từ trường | 19.200 | 39.700 | 57.600 |
3551 | 03.2031.1066 | Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) | 1.646.000 | 3.036.000 | 4.590.000 |
3552 | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3553 | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3554 | 18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3555 | 18.0068.0028 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3556 | 18.0068.0029 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 72.800 | 100.000 | 170.000 |
3557 | 18.0069.0028 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3558 | 18.0085.0028 | Chụp Xquang mỏm trâm | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3559 | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3560 | 18.0117.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3561 | 18.0129.0028 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3562 | 03.1858.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 211.000 | 434.000 | 633.000 |
3563 | 03.1858.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 462.500 | 949.000 | 1.387.500 |
3564 | 16.0052.1012 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 282.500 | 589.000 | 847.500 |
3565 | 16.0052.1013 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 397.500 | 819.000 | 1.192.500 |
3566 | 16.0052.1014 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 211.000 | 434.000 | 633.000 |
3567 | 16.0052.1015 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 462.500 | 949.000 | 1.387.500 |
3568 | 18.0129.0029 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | 72.800 | 100.000 | 170.000 |
3569 | 18.0083.0028 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3570 | 18.0131.0035 | Chụp Xquang ruột non | 112.000 | 239.000 | 336.000 |
3571 | 18.0078.0028 | Chụp Xquang Schuller | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3572 | 18.0067.0028 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3573 | 18.0067.0029 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 72.800 | 100.000 | 170.000 |
3574 | 18.0070.0028 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3575 | 18.0079.0028 | Chụp Xquang Stenvers | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3576 | 18.0127.0028 | Chụp Xquang tại giường | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3577 | 18.0128.0028 | Chụp Xquang tại phòng mổ | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3578 | 18.0124.0034 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 112.000 | 239.000 | 336.000 |
3579 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 10.750 | 21.800 | 32.250 |
3580 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 10.750 | 21.800 | 32.250 |
3581 | 23.0030.1472 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | 8.900 | 16.400 | 25.000 |
3582 | 23.0180.1577 | Định lượng Canxi (niệu) | 15.400 | 25.000 | 40.000 |
3583 | 23.0039.1476 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | 43.100 | 87.500 | 129.300 |
3584 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (Máu) | 13.450 | 27.300 | 40.350 |
3585 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (Máu) | 10.750 | 21.800 | 32.250 |
3586 | 23.0184.1598 | Định lượng Creatinin (niệu) | 8.900 | 16.400 | 25.000 |
3587 | 23.0184.1598 | Định lượng Creatinin (niệu) | 8.900 | 16.400 | 25.000 |
3588 | 23.0184.1598 | Định lượng Creatinin (Niệu) | 8.900 | 16.400 | 25.000 |
3589 | 18.0130.0035 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 112.000 | 239.000 | 336.000 |
3590 | 18.0118.0030 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 88.000 | 125.000 | 210.000 |
3591 | 18.0102.0028 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3592 | 18.0102.0029 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 72.800 | 100.000 | 170.000 |
3593 | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3594 | 18.0108.0029 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 72.800 | 100.000 | 170.000 |
3595 | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3596 | 18.0116.0029 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 72.800 | 100.000 | 170.000 |
3597 | 18.0113.0028 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3598 | 16.0287.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm | 1.536.000 | 2.736.000 | 4.180.000 |
3599 | 03.2058.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | 1.536.000 | 2.736.000 | 4.180.000 |
3600 | 10.0563.0494 | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn | 1.438.000 | 2.655.000 | 4.000.000 |
3601 | 10.0561.0494 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | 1.438.000 | 2.655.000 | 4.000.000 |
3602 | 03.1951.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 83.000 | 102.000 | 180.000 |
3603 | 16.0236.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 83.000 | 102.000 | 180.000 |
3604 | 03.1971.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 123.500 | 259.000 | 370.500 |
3605 | 18.0113.0029 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 72.800 | 100.000 | 170.000 |
3606 | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3607 | 18.0114.0029 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 72.800 | 100.000 | 170.000 |
3608 | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3609 | 18.0106.0029 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 72.800 | 100.000 | 170.000 |
3610 | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3611 | 18.0103.0029 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 72.800 | 100.000 | 170.000 |
3612 | 18.0075.0028 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3613 | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3614 | 16.0054.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 282.500 | 589.000 | 847.500 |
3615 | 16.0054.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 397.500 | 819.000 | 1.192.500 |
3616 | 16.0054.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 211.000 | 434.000 | 633.000 |
3617 | 16.0054.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 462.500 | 949.000 | 1.387.500 |
3618 | 03.1846.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 282.500 | 589.000 | 847.500 |
3619 | 03.1846.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 397.500 | 819.000 | 1.192.500 |
3620 | 18.0115.0029 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 72.800 | 100.000 | 170.000 |
3621 | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3622 | 18.0107.0029 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 72.800 | 100.000 | 170.000 |
3623 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3624 | 18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3625 | 18.0111.0029 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 72.800 | 100.000 | 170.000 |
3626 | 18.0117.0028 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3627 | 18.0111.0029 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 72.800 | 100.000 | 170.000 |
3628 | 18.0121.0028 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 34.600 | 68.300 | 100.000 |
3629 | 23.0060.1496 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 17.700 | 32.800 | 50.000 |
3630 | 22.0014.1242 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | 51.000 | 105.000 | 153.000 |
3631 | 23.0187.1593 | Định lượng Glucose (niệu) | 6.950 | 14.000 | 20.850 |
3632 | 23.0187.1593 | Định lượng Glucose (niệu) | 6.950 | 14.000 | 20.850 |
3633 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 10.750 | 21.800 | 32.250 |
3634 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | 50.500 | 102.000 | 151.500 |
3635 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 13.450 | 27.300 | 40.350 |
3636 | 23.0189.1587 | Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] | 26.900 | 43.700 | 70.000 |
3637 | 23.0128.1494 | Định lượng Phospho (máu) | 10.750 | 21.800 | 32.250 |
3638 | | Khám bệnh dịch vu không BHYT | 34.500 | 34.500 | |
3639 | 08.1897 | Khám YHCT | 34.500 | 37.500 | |
3640 | 15.1897 | Khám Tai mũi họng | 34.500 | 37.500 | |
3641 | 16.1897 | Khám Răng hàm mặt | 34.500 | 37.500 | |
3642 | 13.1897 | Khám Phụ sản | 34.500 | 37.500 | |
3643 | 10.1897 | Khám Ngoại | 34.500 | 37.500 | |
3644 | 14.1897 | Khám Mắt | 34.500 | 37.500 | |
3645 | 05.1897 | Khám Da liễu | 34.500 | 37.500 | |
3646 | 02.1897 | Khám Nội | 34.500 | 37.500 | |
3647 | 03.1897 | Khám Nhi | 34.500 | 37.500 | |
3648 | 17.1897 | Khám Phục hồi chức năng | 34.500 | 37.500 | |
3649 | 03.2537.1047 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 2.927.000 | 3.037.000 | 4.570.000 |
3650 | 03.1677.0792 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1.068.000 | 1.112.000 | |
3651 | 18.0265.0041 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 632.000 | 643.000 | 980.000 |
3652 | 18.0220.0041 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 632.000 | 643.000 | 980.000 |
3653 | 18.0158.0040 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | 522.000 | 532.000 | 782.000 |
3654 | 18.0157.0040 | Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) | 522.000 | 532.000 | 782.000 |
3655 | 18.0226.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) | 632.000 | 643.000 | 980.000 |
3656 | 18.0227.0040 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) | 522.000 | 532.000 | 782.000 |
3657 | 18.0230.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) | 632.000 | 643.000 | 980.000 |
3658 | 18.0262.0041 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 632.000 | 643.000 | 980.000 |
3659 | 18.0266.0041 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) | 632.000 | 643.000 | |
3660 | 03.1001.2048 | Nội soi tai | 40.000 | 40.000 | |
3661 | 01.0208.0004 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | 222.000 | 40.000 | |
3662 | 15.9001.2048 | Nội soi Mũi xoang | 40.000 | 40.000 | |
3663 | 02.0373.0001 | Siêu âm khớp (một vị trí) | 43.900 | 40.000 | |
3664 | 02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 43.900 | 49.300 | |
3665 | 03.0041.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222.000 | 233.000 | |
3666 | 03.0043.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu | 222.000 | 233.000 | 333.000 |
3667 | 03.0070.0001 | Siêu âm màng phổi | 43.900 | 49.300 | 80.000 |
3668 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 43.900 | 49.300 | 80.000 |
3669 | 01.0019.0004 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | 222.000 | 233.000 | 333.000 |
3670 | 01.0020.0001 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | 43.900 | 49.300 | 80.000 |
3671 | 01.0021.0001 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | 43.900 | 49.300 | |
3672 | 02.0154.0004 | Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường | 222.000 | 233.000 | |
3673 | 18.0088.0030 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 122.000 | 125.000 | 210.000 |
3674 | 02.0178.0022 | Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản | 206.000 | 221.000 | |
3675 | 18.0131.0017 | Chụp Xquang ruột non | 116.000 | 119.000 | |
3676 | 18.0133.0019 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | 240.000 | 255.000 | |
3677 | 18.0142.0021 | Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng | 529.000 | 544.000 | |
3678 | 18.0143.0033 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | 564.000 | 579.000 | |
3679 | 18.0144.0022 | Chụp Xquang bàng quang trên xương mu | 206.000 | 221.000 | |
3680 | 03.2820.0004 | Siêu âm tim tại giường | 222.000 | 233.000 | |
3681 | 09.0151.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222.000 | 233.000 | |
3682 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 43.900 | 49.300 | 80.000 |
3683 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 43.900 | 49.300 | 80.000 |
3684 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | 43.900 | 49.300 | |
3685 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 43.900 | 49.300 | 80.000 |
3686 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | 43.900 | 49.300 | 80.000 |
3687 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 43.900 | 49.300 | 80.000 |
3688 | 18.0008.0001 | Siêu âm nhãn cầu | 43.900 | 49.300 | |
3689 | 18.0010.0069 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 82.300 | 84.800 | |
3690 | 18.0151.0041 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 632.000 | 643.000 | |
3691 | 18.0153.0041 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) | 632.000 | 643.000 | |
3692 | 18.0154.0041 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | 632.000 | 643.000 | 980.000 |
3693 | 18.0009.0069 | Siêu âm Doppler hốc mắt | 82.300 | 84.800 | |
3694 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 43.900 | 49.300 | 80.000 |
3695 | 18.0017.0003 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | 181.000 | 186.000 | |
3696 | 18.0157.0040 | Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) | 522.000 | 532.000 | 782.000 |
3697 | 18.0158.0040 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | 522.000 | 532.000 | 782.000 |
3698 | 18.0159.0041 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 632.000 | 643.000 | 980.000 |
3699 | 18.0161.0040 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | 522.000 | 532.000 | 782.000 |
3700 | 18.0195.0040 | Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) | 522.000 | 532.000 | 782.000 |
3701 | 18.0258.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 632.000 | 643.000 | 980.000 |
3702 | 18.0193.0040 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | 522.000 | 532.000 | 782.000 |
3703 | 18.0161.0040 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | 522.000 | 532.000 | 782.000 |
3704 | 18.0196.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) | 632.000 | 643.000 | 980.000 |
3705 | 18.0225.0041 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) | 632.000 | 643.000 | 980.000 |
3706 | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 43.900 | 49.300 | 80.000 |
3707 | 18.0196.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) | 632.000 | 643.000 | 980.000 |
3708 | 18.0197.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) | 632.000 | 643.000 | 980.000 |
3709 | 18.0223.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) | 643.000 | 643.000 | 980.000 |
3710 | 18.0224.0041 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) | 632.000 | 643.000 | 980.000 |
3711 | 18.0140.0020 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | 539.000 | 554.000 | |
3712 | 18.0084.0028 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | 65.400 | 68.300 | |
3713 | 18.0225.0041 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) | 632.000 | 643.000 | 980.000 |
3714 | 18.0226.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) | 632.000 | 643.000 | 980.000 |
3715 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 43.900 | 49.300 | 80.000 |
3716 | 18.0048.0004 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | 222.000 | 233.000 | 333.000 |
3717 | 18.0049.0004 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 222.000 | 233.000 | 333.000 |
3718 | 18.0227.0040 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) | 522.000 | 532.000 | 782.000 |
3719 | 18.0229.0041 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) | 632.000 | 643.000 | 980.000 |
3720 | 18.0230.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) | 632.000 | 643.000 | 980.000 |
3721 | 18.0263.0041 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) | 632.000 | 643.000 | 980.000 |
3722 | 18.0262.0041 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 632.000 | 643.000 | 980.000 |
3723 | 03.0088.1791 | Thăm dò chức năng hô hấp | 126.000 | 133.000 | |
3724 | 13.0023.2023 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 55.000 | 55.000 | giá TT+50.000 |
3725 | 18.0264.0040 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522.000 | 532.000 | 782.000 |
3726 | 18.0265.0041 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 632.000 | 643.000 | 980.000 |
3727 | 18.0266.0041 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) | 632.000 | 643.000 | |
3728 | 18.0267.0041 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) | 632.000 | 643.000 | |
3729 | 18.0093.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 56.200 | 59.200 | |
3730 | 18.0097.0030 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 122.000 | 125.000 | 210.000 |
3731 | 18.0083.0028 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3732 | 18.0127.0028 | Chụp Xquang tại giường | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3733 | 18.0128.0028 | Chụp Xquang tại phòng mổ | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3734 | 18.0130.0017 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 116.000 | 119.000 | |
3735 | 21.0014.1778 | Điện tim thường | 32.800 | 35.400 | |
3736 | 02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | 126.000 | 133.000 | 200.000 |
3737 | 02.0020.1816 | Đo đa ký hô hấp | 1.950.000 | 1.997.000 | |
3738 | 01.0203.1775 | Ghi điện cơ cấp cứu | 128.000 | 131.000 | |
3739 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 32.800 | 35.400 | 50.000 |
3740 | 18.0260.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 632.000 | 643.000 | 980.000 |
3741 | 18.0259.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522.000 | 532.000 | 782.000 |
3742 | 18.0192.0041 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 632.000 | 643.000 | 980.000 |
3743 | 18.0191.0040 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522.000 | 532.000 | 782.000 |
3744 | 18.0219.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 522.000 | 532.000 | 782.000 |
3745 | 18.0156.0041 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 632.000 | 643.000 | 980.000 |
3746 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | 40.000 | 108.000 | 180.000 |
3747 | 02.0256.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm | 189.000 | 198.000 | |
3748 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 43.900 | 49.300 | 80.000 |
3749 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 43.900 | 49.300 | 80.000 |
3750 | 18.0021.0069 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 82.300 | 84.800 | |
3751 | 18.0024.0004 | Siêu âm Doppler động mạch thận | 222.000 | 233.000 | 333.000 |
3752 | 18.0037.0004 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 222.000 | 233.000 | 333.000 |
3753 | 18.0022.0069 | Siêu âm Doppler gan lách | 82.300 | 84.800 | |
3754 | 02.0112.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu | 222.000 | 233.000 | 333.000 |
3755 | 02.0316.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | 222.000 | 233.000 | 333.000 |
3756 | 02.0294.0137 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu | 305.000 | 322.000 | 457.500 |
3757 | 18.0026.0069 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 82.300 | 84.800 | |
3758 | 02.0113.0004 | Siêu âm Doppler tim | 222.000 | 233.000 | 333.000 |
3759 | 18.0052.0004 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 222.000 | 233.000 | 333.000 |
3760 | 18.0058.0069 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 82.300 | 84.800 | |
3761 | 18.0025.0069 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | 82.300 | 84.800 | |
3762 | 18.0033.0004 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | 222.000 | 233.000 | |
3763 | 18.0032.0069 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 82.300 | 84.800 | |
3764 | 18.0055.0069 | Siêu âm Doppler tuyến vú | 82.300 | 84.800 | |
3765 | 02.0305.0135 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | 244.000 | 255.000 | 366.000 |
3766 | 18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | 43.900 | 49.300 | 80.000 |
3767 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | 43.900 | 49.300 | 80.000 |
3768 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 43.900 | 49.300 | 80.000 |
3769 | 18.0006.0001 | Siêu âm hốc mắt | 43.900 | 49.300 | |
3770 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 43.900 | 49.300 | 80.000 |
3771 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | 43.900 | 49.300 | |
3772 | 18.0008.0001 | Siêu âm nhãn cầu | 43.900 | 49.300 | |
3773 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 43.900 | 49.300 | 80.000 |
3774 | 02.0315.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan | 222.000 | 233.000 | |
3775 | 18.0703.0001 | Siêu âm tại giường | 43.900 | 49.300 | |
3776 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 43.900 | 49.300 | 80.000 |
3777 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 43.900 | 49.300 | 80.000 |
3778 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 43.900 | 49.300 | 80.000 |
3779 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 43.900 | 49.300 | 80.000 |
3780 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 43.900 | 49.300 | 80.000 |
3781 | 18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 181.000 | 186.000 | |
3782 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | 43.900 | 49.300 | 80.000 |
3783 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 43.900 | 49.300 | 80.000 |
3784 | 18.0010.0069 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 82.300 | 84.800 | |
3785 | 18.0007.0001 | Siêu âm qua thóp | 43.900 | 49.300 | 80.000 |
3786 | 03.4248.0004 | Siêu âm tim Doppler | 222.000 | 233.000 | |
3787 | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 43.900 | 49.300 | 80.000 |
3788 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 43.900 | 49.300 | 80.000 |
3789 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | 43.900 | 49.300 | 80.000 |
3790 | 18.0159.0041 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 632.000 | 643.000 | 980.000 |
3791 | 18.0197.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) | 632.000 | 643.000 | 980.000 |
3792 | 18.0229.0041 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) | 632.000 | 643.000 | 980.000 |
3793 | 02.0116.0007 | Siêu âm tim 4D | 457.000 | 468.000 | |
3794 | 18.0154.0041 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | 632.000 | 643.000 | 980.000 |
3795 | 18.0267.0041 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) | 632.000 | 643.000 | |
3796 | 20.0013.2048 | Nội soi tai mũi họng | 40.000 | 40.000 | |
3797 | 03.1002.2048 | Nội soi mũi | 40.000 | 40.000 | |
3798 | 18.0195.0040 | Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) | 522.000 | 532.000 | 782.000 |
3799 | 18.0223.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) | 632.000 | 643.000 | 980.000 |
3800 | 18.0224.0041 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) | 632.000 | 643.000 | 980.000 |
3801 | 18.0263.0041 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) | 632.000 | 643.000 | 980.000 |
3802 | 18.0264.0040 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522.000 | 532.000 | 782.000 |
3803 | 03.1003.2048 | Nội soi họng | 40.000 | 40.000 | |
3804 | 18.0220.0040 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 522.000 | 532.000 | 782.000 |
3805 | 18.0256.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 632.000 | 643.000 | 980.000 |
3806 | 18.0255.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522.000 | 532.000 | 782.000 |
3807 | 18.0257.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522.000 | 532.000 | 782.000 |
3808 | 18.0222.0040 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | 522.000 | 532.000 | 782.000 |
3809 | 18.0155.0040 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 522.000 | 532.000 | 782.000 |
3810 | 18.0151.0041 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 632.000 | 643.000 | |
3811 | 18.0160.0041 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | 632.000 | 643.000 | 980.000 |
3812 | 18.0150.0041 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 632.000 | 643.000 | 980.000 |
3813 | 18.0149.0040 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 522.000 | 532.000 | 782.000 |
3814 | 18.0125.0012 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 56.200 | 59.200 | |
3815 | 20.0070.0500 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | 1.696.000 | 1.713.000 | |
3816 | 14.0267.0750 | Đo độ dày giác mạc | 33.000 | 138.000 | |
3817 | 21.0092.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 25.900 | 28.000 | 50.000 |
3818 | 18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3819 | 18.0112.0029 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97.200 | 100.000 | |
3820 | 18.0093.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3821 | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3822 | 18.0102.0028 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3823 | 18.0125.0029 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] | 97.200 | 100.000 | |
3824 | 18.0632.0165 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm | 597.000 | 620.000 | |
3825 | 18.0093.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 97.200 | 100.000 | 170.000 |
3826 | 18.0082.0028 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 65.400 | 68.300 | |
3827 | 21.0076.0752 | Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel | 54.800 | 59.600 | 109.600 |
3828 | 18.0106.0029 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 97.200 | 100.000 | 170.000 |
3829 | 18.0105.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3830 | 18.0073.0028 | Chụp Xquang Hirtz | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3831 | 18.0621.0090 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 151.000 | 158.000 | |
3832 | 14.0254.0757 | Đo thị trường chu biên | 28.800 | 29.600 | |
3833 | 18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3834 | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3835 | 18.0072.0029 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] | 97.200 | 100.000 | 170.000 |
3836 | 18.0100.0029 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] | 97.200 | 100.000 | |
3837 | 21.0008.1779 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | 201.000 | 214.000 | |
3838 | 18.0622.0085 | Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 221.000 | 228.000 | |
3839 | 14.0252.0801 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 107.000 | 115.000 | |
3840 | 14.0276.0752 | Đo độ lồi | 54.800 | 59.600 | 109.600 |
3841 | 18.0094.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 97.200 | 100.000 | 170.000 |
3842 | 18.0095.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3843 | 18.0087.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 97.200 | 100.000 | 170.000 |
3844 | 18.0076.0028 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3845 | 18.0070.0028 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3846 | 14.0265.0751 | Đo thị giác 2 mắt | 63.800 | 68.600 | |
3847 | 21.0088.0751 | Xác định sơ đồ song thị | 63.800 | 68.600 | |
3848 | 18.0607.0169 | Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm | 10.020.000 | 1.025.000 | |
3849 | 18.0086.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 97.200 | 100.000 | 170.000 |
3850 | 18.0603.0169 | Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm | 1.002.000 | 1.025.000 | |
3851 | 18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3852 | 21.0007.1798 | Holter huyết áp | 198.000 | 204.000 | |
3853 | 18.0605.0170 | Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm | 828.000 | 847.000 | |
3854 | 18.0609.0170 | Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | 828.000 | 847.000 | |
3855 | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3856 | 18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3857 | 18.0626.0608 | Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm | 722.000 | 760.000 | |
3858 | 18.0633.0165 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | 597.000 | 620.000 | |
3859 | 14.0240.0845 | Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) | 59.500 | 63.200 | 119.000 |
3860 | 18.0610.0090 | Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 151.000 | 158.000 | |
3861 | 18.0619.0090 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 151.000 | 158.000 | |
3862 | 14.0268.0752 | Đo đường kính giác mạc | 54.800 | 59.600 | 109.600 |
3863 | 21.0090.0752 | Đo đường kính giác mạc | 54.800 | 59.600 | |
3864 | 14.0257.0848 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 29.900 | 31.200 | |
3865 | 18.0113.0029 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 97.200 | 100.000 | 170.000 |
3866 | 21.0083.0848 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 29.900 | 31.200 | 58.800 |
3867 | 14.0258.0754 | Đo khúc xạ máy | 9.900 | 10.900 | 19.800 |
3868 | 21.0084.0754 | Đo khúc xạ máy | 9.900 | 10.900 | |
3869 | 14.0250.0852 | Test thử cảm giác giác mạc | 39.600 | 42.100 | |
3870 | 21.0077.0852 | Test thử cảm giác giác mạc | 39.600 | 42.100 | |
3871 | 21.0080.0757 | Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | 28.800 | 29.600 | |
3872 | 18.0219.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 632.000 | 643.000 | 980.000 |
3873 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3874 | 18.0611.0170 | Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm | 828.000 | 847.000 | |
3875 | 18.0613.0177 | Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm | 609.000 | 628.000 | |
3876 | 18.0620.0087 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | 152.000 | 159.000 | |
3877 | 14.0273.0747 | Điện võng mạc | 94.000 | 100.000 | |
3878 | 14.0224.0751 | Đo thị giác tương phản | 63.800 | 68.600 | |
3879 | 03.1063.0500 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | 1.696.000 | 1.713.000 | |
3880 | 02.0308.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 189.000 | 198.000 | 320.000 |
3881 | 18.0606.0169 | Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm | 1.002.000 | 1.025.000 | |
3882 | 21.0082.0843 | Đo sắc giác | 65.900 | 71.300 | |
3883 | 21.0085.0753 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 36.200 | 38.300 | |
3884 | 21.0087.0751 | Đo độ lác | 36.800 | 68.600 | |
3885 | 14.0263.0751 | Xác định sơ đồ song thị | 63.800 | 68.600 | |
3886 | 14.0264.0751 | Đo biên độ điều tiết | 63.800 | 68.600 | |
3887 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3888 | 18.0122.0028 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3889 | 18.0118.0030 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 122.000 | 125.000 | 210.000 |
3890 | 18.0116.0029 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97.200 | 100.000 | 170.000 |
3891 | 14.0255.0755 | Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 25.900 | 28.000 | |
3892 | 18.0123.0028 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3893 | 18.0121.0028 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3894 | 18.0121.0029 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 97.200 | 100.000 | 170.000 |
3895 | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | 65.400 | 68.300 | |
3896 | 18.0117.0028 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3897 | 18.0117.0029 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 97.200 | 100.000 | |
3898 | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3899 | 18.0115.0029 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97.200 | 100.000 | 170.000 |
3900 | 18.0114.0029 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 97.200 | 100.000 | 170.000 |
3901 | 18.0111.0029 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 97.200 | 100.000 | 170.000 |
3902 | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3903 | 18.0103.0029 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 97.200 | 100.000 | 170.000 |
3904 | 18.0102.0029 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 97.200 | 100.000 | 170.000 |
3905 | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3906 | 18.0092.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 65.400 | 68.300 | |
3907 | 18.0113.0028 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3908 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3909 | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3910 | 18.0108.0029 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97.200 | 100.000 | 170.000 |
3911 | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3912 | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3913 | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3914 | 18.0096.0028 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3915 | 18.0104.0029 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97.200 | 100.000 | 170.000 |
3916 | 18.0092.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 97.200 | 100.000 | 170.000 |
3917 | 18.0091.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 97.200 | 100.000 | 170.000 |
3918 | 18.0090.0028 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3919 | 18.0089.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3920 | 18.0089.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 97.200 | 100.000 | 170.000 |
3921 | 18.0075.0028 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3922 | 18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3923 | 21.0012.1798 | Holter điện tâm đồ | 198.000 | 204.000 | |
3924 | 21.0079.0801 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | 107.000 | 115.000 | |
3925 | 18.0096.0029 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 97.200 | 100.000 | 170.000 |
3926 | 18.0094.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3927 | 18.0091.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3928 | 18.0090.0029 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 97.200 | 100.000 | 170.000 |
3929 | 18.0087.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3930 | 18.0085.0028 | Chụp Xquang mỏm trâm | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3931 | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3932 | 18.0072.0028 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3933 | 18.0071.0028 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3934 | 18.0071.0029 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 97.200 | 100.000 | 170.000 |
3935 | 18.0067.0028 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3936 | 18.0119.0029 | Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] | 97.200 | 100.000 | |
3937 | 18.0129.0028 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3938 | 18.0107.0029 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97.200 | 100.000 | 170.000 |
3939 | 18.0079.0028 | Chụp Xquang Stenvers | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3940 | 18.0078.0028 | Chụp Xquang Schuller | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3941 | 18.0077.0028 | Chụp Xquang Chausse III | 65.400 | 68.300 | |
3942 | 18.0069.0028 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3943 | 18.0068.0028 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3944 | 18.0068.0029 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 97.200 | 100.000 | 170.000 |
3945 | 21.0018.0308 | Test giãn phế quản (broncho modilator test) | 172.000 | 179.000 | |
3946 | 18.0129.0029 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | 97.200 | 100.000 | 170.000 |
3947 | 18.0086.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3948 | 18.0122.0029 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 97.200 | 100.000 | 170.000 |
3949 | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 65.400 | 68.300 | 100.000 |
3950 | 18.0067.0029 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 97.200 | 100.000 | 170.000 |
3951 | 15.0240.0905 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 362.000 | 378.000 | |
3952 | 15.0235.0926 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 723.000 | 742.000 | |
3953 | 15.0234.0927 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 223.000 | 234.000 | |
3954 | 15.0237.0928 | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê | 318.000 | 329.000 | |
3955 | 02.0272.2044 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | 294.000 | 302.000 | |
3956 | 03.1059.0500 | Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật | 1.696.000 | 1.713.000 | |
3957 | 18.0026.0069 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 82.300 | 84.800 | |
3958 | 02.0272.2044 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | 294.000 | 302.000 | |
3959 | 02.0310.0506 | Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết | 137.000 | 148.000 | |
3960 | 15.0235.0928 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 318.000 | 329.000 | |
3961 | 19.0192.0070 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA | 82.300 | 144.000 | |
3962 | 21.0102.0070 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | 141.000 | 144.000 | |
3963 | 21.0101.0069 | Đo mật độ xương [Bằng phương pháp siêu âm] | 21.400 | 21.400 | |
3964 | 23.0228.1483 | Định lượng CRP | 53.800 | 54.600 | |
3965 | 22.0268.1330 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | 28.800 | 29.600 | |
3966 | 22.0274.1326 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | 74.800 | 76.900 | |
3967 | 22.0502.1268 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 20.700 | 21.200 | |
3968 | 24.0108.1720 | Virus test nhanh | 78.000 | 246.000 | |
3969 | 23.0142.1557 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | 37.700 | 38.200 | |
3970 | 22.0268.1330 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | 29.600 | 29.600 | |
3971 | 22.0005.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 40.400 | 41.500 | 60.600 |
3972 | 23.0159.1569 | Định lượng Troponin T [Máu] | 75.400 | 76.500 | |
3973 | 22.0274.1326 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | 76.900 | 76.900 | |
3974 | 22.0502.1268 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 21.200 | 21.200 | |
3975 | 23.0160.1569 | Định lượng Troponin Ths [Máu] | 75.400 | 76.500 | |
3976 | 23.0130.1549 | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | 398.000 | 404.000 | |
3977 | 23.0161.1569 | Định lượng Troponin I [Máu] | 75.400 | 76.500 | 120.000 |
3978 | 24.0175.1663 | HIV khẳng định (*) | 175.000 | 184.000 | |
3979 | 22.0013.1242 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 102.000 | 105.000 | |
3980 | 0 | Methamphetamine | 43.100 | 43.100 | |
3981 | 24.0099.1708 | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng | 38.200 | 39.500 | |
3982 | 23.0024.1464 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | 86.200 | 87.500 | |
3983 | 23.0228.1483 | Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch định tính | 23.600 | 54.600 | |
3984 | 23.0018.1457 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 91.600 | 92.900 | 137.400 |
3985 | 0 | Amphetamin (định tính) | 43.100 | 43.100 | |
3986 | 0 | Marijuana định tính | 43.100 | 43.100 | |
3987 | 23.0228.1483 | Định lượng CRP | 53.800 | 54.600 | |
3988 | 21.0120.1801 | Beta - HCG | 86.200 | 162.000 | |
3989 | 21.0120.1801 | Free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) | 182.000 | 162.000 | |
3990 | 0 | Opiate định tính | 43.100 | 43.100 | |
3991 | 23.0184.1598 | Định lượng Creatinin (niệu) | 16.100 | 16.400 | 25.000 |
3992 | 22.0008.1353 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 40.400 | 41.500 | |
3993 | 0 | Troponin T/I | 75.400 | 75.400 | |
3994 | 22.0015.1308 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | 28.800 | 29.600 | |
3995 | 23.0159.1569 | Troponin T/I | 75.400 | 76.500 | |
3996 | 23.0104.1532 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] | 96.900 | 98.400 | |
3997 | 23.0028.1466 | Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] | 581.000 | 590.000 | |
3998 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26.900 | 27.300 | 40.350 |
3999 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26.900 | 27.300 | 40.350 |
4000 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26.900 | 27.300 | |
4001 | 23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 12.900 | 13.000 | |
4002 | 23.0128.1494 | Định lượng Phospho (máu) | 21.500 | 21.800 | 32.250 |
4003 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 29.000 | 29.500 | 50.000 |
4004 | 01.0286.1531 | Đo các chất khí trong máu | 215.000 | 218.000 | 322.500 |
4005 | 24.0004.1716 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | 297.000 | 307.000 | |
4006 | 23.0143.1503 | Định lượng Sắt [Máu] | 32.300 | 32.800 | |
4007 | 22.0160.1345 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | 17.300 | 17.800 | |
4008 | 23.0042.1482 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 26.900 | 27.300 | |
4009 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 36.900 | 37.900 | |
4010 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23.100 | 23.700 | |
4011 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12.600 | 13.000 | |
4012 | 01.0285.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 12.600 | 13.000 | |
4013 | 22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 31.100 | 32.000 | |
4014 | 22.0283.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 39.100 | 40.200 | 58.650 |
4015 | 22.0121.1369 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 46.200 | 47.500 | 69.300 |
4016 | 23.0162.1570 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 59.200 | 60.100 | |
4017 | 23.0060.1496 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 32.300 | 32.800 | 50.000 |
4018 | 23.0060.1496 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 32.300 | 32.800 | 50.000 |
4019 | 23.0104.1532 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] | 96.900 | 98.400 | |
4020 | 23.0069.1561 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 64.600 | 65.600 | |
4021 | 23.0068.1561 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 64.600 | 65.600 | |
4022 | 22.9000.1349 | Thời gian máu đông | 12.600 | 13.000 | |
4023 | 24.0073.1658 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 156.000 | 161.000 | |
4024 | 24.0018.1611 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | 65.600 | 67.800 | |
4025 | 22.0285.1267 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 23.100 | 23.700 | 40.000 |
4026 | 22.0286.1268 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 20.700 | 21.200 | |
4027 | 24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 68.000 | 70.300 | |
4028 | 22.0015.1308 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | 28.800 | 29.600 | |
4029 | 22.0001.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 63.500 | 65.300 | 95.250 |
4030 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15.200 | 15.500 | |
4031 | 24.0003.1715 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 238.000 | 246.000 | |
4032 | 23.0147.1561 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 64.600 | 65.600 | |
4033 | 23.0148.1561 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | 64.600 | 65.600 | |
4034 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | 101.000 | 102.000 | 151.500 |
4035 | 24.0094.1623 | Streptococcus pyogenes ASO | 41.700 | 43.100 | |
4036 | 23.0175.1576 | Định lượng Amylase (niệu) | 37.700 | 38.200 | 56.550 |
4037 | 24.0093.1703 | Salmonella Widal | 178.000 | 184.000 | |
4038 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | 53.600 | 55.400 | |
4039 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | 53.600 | 55.400 | |
4040 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | 53.600 | 55.400 | 90.000 |
4041 | 24.0183.1637 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 130.000 | 135.000 | 195.000 |
4042 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21.500 | 21.800 | 32.250 |
4043 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 21.500 | 21.800 | 32.250 |
4044 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | 21.500 | 21.800 | 32.250 |
4045 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21.500 | 21.800 | 32.250 |
4046 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21.500 | 21.800 | 32.250 |
4047 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21.500 | 21.800 | 32.250 |
4048 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21.500 | 21.800 | 32.250 |
4049 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21.500 | 21.800 | 32.250 |
4050 | 23.0044.1478 | Định lượng CK-MB mass [Máu] | 37.700 | 38.200 | |
4051 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21.500 | 21.800 | 32.250 |
4052 | 23.0111.1534 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | 26.900 | 27.300 | |
4053 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | 21.500 | 21.800 | 32.250 |
4054 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19.200 | 19.500 | 29.000 |
4055 | 23.0076.1494 | Định lượng Globulin [Máu] | 21.500 | 21.800 | |
4056 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21.500 | 21.800 | 32.250 |
4057 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27.400 | 27.800 | 41.100 |
4058 | 24.0187.1637 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 130.000 | 135.000 | 195.000 |
4059 | 24.0006.1723 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | 196.000 | 202.000 | |
4060 | 24.0187.1637 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 130.000 | 135.000 | 195.000 |
4061 | | Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma tuý | 630.000 | 630.000 | |
4062 | 23.0063.1514 | Định lượng Ferritin [Máu] | 80.800 | 82.000 | |
4063 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh (FaStep) | 55.400 | 55.400 | 90.000 |
4064 | 24.0136.1651 | HBV đo tải lượng Real-time PCR | 664.000 | 678.000 | |
4065 | 24.0151.1654 | HCV đo tải lượng Real-time PCR | 824.000 | 838.000 | |
4066 | 23.0189.1587 | Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] | 43.100 | 43.700 | 70.000 |
4067 | | Xét nghiệm hòa hợp (cross-Match) trong phát máu (phản ứng chéo) | 30.000 | 30.000 | |
4068 | 24.0108.1720.SC2 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 Ag test nhanh | 11.200 | 11.200 | |
4069 | 23.0046.1480 | Định lượng Cortisol (máu) | 91.600 | 92.900 | |
4070 | 37.15HD.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt | 160.000 | 182.700 | +150,000 |
4071 | 37.15HD.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực | 325.000 | 359.200 | +150,000 |
4072 | 37.15H2.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Lao | 325.000 | 359.200 | +150,000 |
4073 | 37.15H2.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Lao | 325.000 | 359.200 | +150,000 |
4074 | 37.15H2.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Lao | 325.000 | 359.200 | +150,000 |
4075 | 37.15H2.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | 325.000 | 359.200 | +150,000 |
4076 | 37.15H2.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi Sức Cấp Cứu | 325.000 | 359.200 | +150,000 |
4077 | 37.15H2.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực | 325.000 | 359.200 | +150,000 |
4078 | 37.15H2.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực | 325.000 | 359.200 | +150,000 |
4079 | 37.15H2.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 325.000 | 359.200 | +150,000 |
4080 | 37.15H2.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 325.000 | 359.200 | +150,000 |
4081 | 37.15H2.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi | 325.000 | 359.200 | +150,000 |
4082 | 37.15H2.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi | 325.000 | 359.200 | +150,000 |
4083 | 37.15H2.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội Tim Mạch | 325.000 | 359.200 | +150,000 |
4084 | 37.15H2.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội Tim Mạch | 325.000 | 359.200 | +150,000 |
4085 | 37.15H2.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội Tổng Hợp | 325.000 | 359.200 | +150,000 |
4086 | 37.15H2.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội Tổng Hợp | 325.000 | 359.200 | +150,000 |
4087 | 37.15H2.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức | 325.000 | 359.200 | +150,000 |
4088 | 37.15H2.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức | 325.000 | 359.200 | +150,000 |
4089 | 37.15H2.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ Sản | 325.000 | 359.200 | +150,000 |
4090 | 37.15H2.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ Sản | 325.000 | 359.200 | +150,000 |
4091 | 37.15HD.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 325.000 | 359.200 | +150,000 |
4092 | 37.15HD.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 325.000 | 359.200 | +150,000 |
4093 | 37.15H2.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễm | 325.000 | 359.200 | +150,000 |
4094 | 37.15H2.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễm | 325.000 | 359.200 | +150,000 |
4095 | 37.15H2.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu- Phục hồi chức năng | 325.000 | 359.200 | +150,000 |
4096 | 37.15H2.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu- Phục hồi chức năng | 325.000 | 359.200 | +150,000 |
4097 | 37.15H2.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | 325.000 | 359.200 | +150,000 |
4098 | 37.15H2.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | 325.000 | 359.200 | +150,000 |
4099 | 37.15H2.1903 | Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực | 602.000 | 673.900 | +150,000 |
4100 | 37.15HD.1903 | Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực. | 602.000 | 673.900 | +150,000 |
4101 | 37.15HD.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | 256.300 | 287.500 | +150,000 |
4102 | 37.15HD.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | 256.300 | 287.500 | +150,000 |
4103 | 37.15HD.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 256.300 | 287.500 | +150,000 |
4104 | 37.15HD.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 256.300 | 287.500 | +150,000 |
4105 | 37.15HD.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức | 256.300 | 287.500 | +150,000 |
4106 | 37.15HD.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 256.300 | 287.500 | +150,000 |
4107 | 37.15HD.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 256.300 | 287.500 | +150,000 |
4108 | 37.15HD.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 256.300 | 287.500 | +150,000 |
4109 | 37.15HD.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 256.300 | 287.500 | +150,000 |
4110 | 37.15HD.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | 223.800 | 252.100 | +150,000 |
4111 | 37.15HD.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | 223.800 | 252.100 | +150,000 |
4112 | 37.15HD.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 223.800 | 252.100 | +150,000 |
4113 | 37.15HD.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 223.800 | 252.100 | +150,000 |
4114 | 37.15HD.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức | 223.800 | 252.100 | +150,000 |
4115 | 37.15HD.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức | 223.800 | 252.100 | +150,000 |
4116 | 37.15HD.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 223.800 | 252.100 | +150,000 |
4117 | 37.15HD.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 223.800 | 252.100 | +150,000 |
4118 | 37.15HD.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 223.800 | 252.100 | +150,000 |
4119 | 37.15HD.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 223.800 | 252.100 | +150,000 |
4120 | 37.15HD.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | 199.200 | 224.700 | +150,000 |
4121 | 37.15HD.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | 199.200 | 224.700 | +150,000 |
4122 | 37.15HD.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 199.200 | 224.700 | +150,000 |
4123 | 37.15HD.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 199.200 | 224.700 | +150,000 |
4124 | 37.15HD.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức | 199.200 | 224.700 | +150,000 |
4125 | 37.15HD.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức | 199.200 | 224.700 | +150,000 |
4126 | 37.15HD.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 199.200 | 224.700 | +150,000 |
4127 | 37.15HD.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 199.200 | 224.700 | +150,000 |
4128 | 37.15HD.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 199.200 | 224.700 | +150,000 |
4129 | 37.15HD.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 199.200 | 224.700 | +150,000 |
4130 | 37.15HD.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức | 170.800 | 192.100 | +150,000 |
4131 | 37.15HD.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 170.800 | 192.100 | +150,000 |
4132 | 37.15HD.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 170.800 | 192.100 | +150,000 |
4133 | 37.15HD.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 170.800 | 192.100 | +150,000 |
4134 | 37.15HD.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 170.800 | 192.100 | +150,000 |
4135 | 37.15H2.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Lao | 187.100 | 212.600 | +150,000 |
4136 | 37.15H2.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Lao | 187.100 | 212.600 | +150,000 |
4137 | 37.15H2.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Lao | 187.100 | 212.600 | +150,000 |
4138 | 37.15H2.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Lao | 187.100 | 212.600 | +150,000 |
4139 | 37.15H2.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi | 187.100 | 212.600 | +150,000 |
4140 | 37.15H2.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm | 187.100 | 212.600 | +150,000 |
4141 | 37.15HD.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | 160.000 | 182.700 | +150,000 |
4142 | 37.15HD.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | 160.000 | 182.700 | +150,000 |
4143 | 37.15H2.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 160.000 | 182.700 | +150,000 |
4144 | 37.15H2.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 160.000 | 182.700 | +150,000 |
4145 | 37.15HD.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 160.000 | 182.700 | +150,000 |
4146 | 37.15H2.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 160.000 | 182.700 | +150,000 |
4147 | 37.15H2.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 160.000 | 182.700 | +150,000 |
4148 | 37.15H2.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | 160.000 | 182.700 | +150,000 |
4149 | 37.15HD.1923 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 130.600 | 147.600 | +150,000 |
4150 | 37.15HD.1923 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 130.600 | 147.600 | +150,000 |
4151 | 37.15HD.1923 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | 130.600 | 147.600 | +150,000 |
4152 | 37.15HD.1923 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | 130.600 | 147.600 | +150,000 |
4153 | | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | 39.180 | 49.200 | +150,000 |
4154 | | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | 48.000 | 182.700 | +150,000 |
4155 | 37.15H2.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa điều trị Covid-19 | 187.100 | 212.600 | +150,000 |
4156 | 37.15HD.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | 170.800 | 192.100 | +150,000 |
4157 | 37.15HD.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | 170.800 | 192.100 | +150,000 |
4158 | 37.15HD.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 170.800 | 192.100 | +150,000 |
4159 | 37.15HD.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 170.800 | 192.100 | +150,000 |
4160 | 37.15HD.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức | 170.800 | 192.100 | +150,000 |
4161 | 37.15H2.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi | 187.100 | 212.600 | +150,000 |
4162 | 37.15H2.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch | 187.100 | 212.600 | +150,000 |
4163 | 37.15H2.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm | 187.100 | 212.600 | +150,000 |
4164 | 37.15H2.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 160.000 | 182.700 | +150,000 |
4165 | 37.15H2.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 160.000 | 182.700 | +150,000 |
4166 | 37.15HD.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 160.000 | 182.700 | +150,000 |
4167 | 37.15H2.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | 160.000 | 182.700 | +150,000 |
4168 | 37.15HD.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 256.300 | 287.500 | +150,000 |
4169 | 37.15HD.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 199.200 | 224.700 | +150,000 |
4170 | 37.15HD.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 160.000 | 182.700 | +150,000 |
4171 | 37.15HD.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt | 256.300 | 287.500 | +150,000 |
4172 | 37.15HD.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt | 223.800 | 252.100 | +150,000 |
4173 | 37.15HD.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt | 199.200 | 224.700 | +150,000 |
4174 | 37.15HD.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 223.800 | 252.100 | +150,000 |
4175 | 37.15HD.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt | 170.800 | 192.100 | +150,000 |
4176 | 37.15HD.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 170.800 | 192.100 | +150,000 |
4177 | 37.15HD.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | 160.000 | 182.700 | +150,000 |