TT | MA_DICHVU | TEN_DICHVU | Giá KBH TT14 | Giá BH TT22 | Giá Theo Yêu Cầu |
1 | 08.1897 | Khám YHCT | 34.500 | 37.500 | +37,500 |
2 | 15.1897 | Khám Tai mũi họng | 34.500 | 37.500 | +37,500 |
3 | 16.1897 | Khám Răng hàm mặt | 34.500 | 37.500 | +37,500 |
4 | 13.1897 | Khám Phụ sản | 34.500 | 37.500 | +37,500 |
5 | 10.1897 | Khám Ngoại | 34.500 | 37.500 | +37,500 |
6 | 14.1897 | Khám Mắt | 34.500 | 37.500 | +37,500 |
7 | 05.1897 | Khám Da liễu | 34.500 | 37.500 | +37,500 |
8 | 02.1897 | Khám Nội | 34.500 | 37.500 | +37,500 |
9 | 03.1897 | Khám Nhi | 34.500 | 37.500 | +37,500 |
10 | 17.1897 | Khám Phục hồi chức năng | 34.500 | 37.500 | +37,500 |
11 | 10.1025.0518 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 164.000 | 172.000 | |
12 | 10.1010.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 324.000 | 341.000 | |
13 | 10.1000.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 399.000 | 412.000 | |
14 | 03.3873.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 399.000 | 412.000 | |
15 | 10.1011.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 259.000 | 267.000 | |
16 | 10.1011.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 159.000 | 167.000 | |
17 | 08.0018.0246 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | 105.000 | 110.000 | |
18 | 03.3874.0516 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 221.000 | 234.000 | |
19 | 13.0158.0634 | Nạo hút thai trứng | 772.000 | 824.000 | |
20 | 01.0135.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | 559.000 | 583.000 | |
21 | 01.0139.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] | 559.000 | 583.000 | |
22 | 01.0138.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 559.000 | 583.000 | |
23 | 01.0141.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] | 559.000 | 583.000 | |
24 | 01.0140.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA [giờ theo thực tế] | 559.000 | 583.000 | |
25 | 01.0134.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | 559.000 | 583.000 | |
26 | 01.0137.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | 559.000 | 583.000 | |
27 | 15.0043.0875 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | 602.000 | 613.000 | 1.100.000 |
28 | 15.0043.0874 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | 1.990.000 | 2.038.000 | 2.985.000 |
29 | 10.0863.0534 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 3.741.000 | 3.833.000 | |
30 | 10.0942.0534 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3.741.000 | 3.833.000 | |
31 | 13.0017.0652 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 4.585.000 | 4.681.000 | |
32 | 15.0105.0969 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | 3.873.000 | 3.996.000 | |
33 | 15.0224.1002 | Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản | 954.000 | 998.000 | |
34 | 15.0123.0912 | Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương | 2.672.000 | 2.720.000 | |
35 | 15.0112.0970 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | 3.188.000 | 3.311.000 | |
36 | 10.0828.0556 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
37 | 10.0403.0436 | Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật | 1.751.000 | 1.813.000 | |
38 | 13.0092.0683 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 2.944.000 | 3.044.000 | |
39 | 08.0023.0249 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 49.400 | 51.400 | |
40 | 08.0023.0249 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 49.400 | 51.400 | |
41 | 15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | 116.000 | 124.000 | |
42 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | 116.000 | 124.000 | |
43 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | 37.300 | 40.700 | 60.000 |
44 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 190.000 | 200.000 | |
45 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | 37.300 | 40.700 | 60.000 |
46 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | 207.000 | 218.000 | 320.000 |
47 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 102.000 | 105.000 | |
48 | 01.0136.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] | 559.000 | 583.000 | |
49 | 08.0483.0280 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 65.500 | 69.300 | |
50 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 65.500 | 69.300 | |
51 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 65.500 | 69.300 | |
52 | 08.0020.0284 | Xông hơi thuốc | 42.900 | 45.600 | |
53 | 08.0019.0286 | Xông thuốc bằng máy | 42.900 | 45.600 | |
54 | 13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3.725.000 | 3.883.000 | |
55 | 10.0959.0573 | Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ | 3.325.000 | 3.469.000 | |
56 | 11.0069.1137 | Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu | 3.601.000 | 3.759.000 | |
57 | 11.0068.1137 | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu | 3.601.000 | 3.759.000 | |
58 | 10.0152.0410 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 1.756.000 | 1.818.000 | |
59 | 10.0808.0577 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 4.616.000 | 4.830.000 | |
60 | 14.0046.0812 | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | 1.970.000 | 1.988.000 | |
61 | 11.0106.1135 | Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu | 3.895.000 | 4.092.000 | |
62 | 10.0843.0550 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | 3.570.000 | 3.699.000 | 5.292.000 |
63 | 03.3385.0493 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng | 2.832.000 | 2.945.000 | |
64 | 10.0293.0411 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | 6.686.000 | 6.943.000 | |
65 | 15.0133.0867 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | 133.000 | 144.000 | 199.500 |
66 | 02.0295.0498 | Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm | 1.038.000 | 1.063.000 | 1.557.000 |
67 | 02.0266.0157 | Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng | 2.277.000 | 2.312.000 | |
68 | 02.0271.0140 | Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu | 728.000 | 753.000 | 1.100.000 |
69 | 15.0129.0921 | Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê | 278.000 | 289.000 | 440.000 |
70 | 02.0306.0137 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | 305.000 | 322.000 | 457.500 |
71 | 15.0131.0923 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | 673.000 | 684.000 | 1.346.000 |
72 | 15.0131.0922 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | 447.000 | 463.000 | 894.000 |
73 | 02.0273.0191 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ | 243.000 | 258.000 | |
74 | 10.0717.0556 | Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
75 | 10.0173.0581 | Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em | 4.728.000 | 5.087.000 | |
76 | 16.0291.1065 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | 4.140.000 | 4.356.000 | |
77 | 10.0885.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 2.963.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
78 | 16.0254.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim | 3.044.000 | 3.136.000 | |
79 | 16.0277.1066 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép | 2.944.000 | 3.036.000 | |
80 | 16.0268.1068 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | 2.644.000 | 2.736.000 | 4.180.000 |
81 | 10.0832.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 2.318.000 | 2.457.000 | 3.720.000 |
82 | 05.0070.0340 | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong | 546.000 | 584.000 | |
83 | 10.0163.0411 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | 6.686.000 | 6.943.000 | |
84 | 10.0291.0411 | Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi | 6.686.000 | 6.943.000 | |
85 | 15.0137.0931 | Nội soi sinh thiết u vòm | 1.559.000 | 1.575.000 | |
86 | 15.0240.0905 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 362.000 | 378.000 | |
87 | 15.0234.0927 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 223.000 | 234.000 | |
88 | 15.0235.0926 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 723.000 | 742.000 | |
89 | 03.1059.0500 | Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật | 1.696.000 | 1.713.000 | |
90 | 02.0309.0138 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | 291.000 | 302.000 | 440.000 |
91 | 13.0025.0638 | Nội xoay thai | 1.406.000 | 1.430.000 | |
92 | 13.0156.0639 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 580.000 | 597.000 | |
93 | 13.0048.0640 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 281.000 | 292.000 | |
94 | 10.0288.0583 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | 1.965.000 | 2.122.000 | |
95 | 11.0061.1142 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | 4.288.000 | 4.525.000 | |
96 | 10.0148.0344 | Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên | 2.318.000 | 2.457.000 | 3.720.000 |
97 | 10.0915.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
98 | 10.0904.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | 3.985.000 | 4.109.000 | 5.977.500 |
99 | 10.0865.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
100 | 10.0914.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
101 | 10.0909.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3.985.000 | 4.109.000 | 5.977.500 |
102 | 10.0721.0556 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
103 | 10.0720.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
104 | 10.0722.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | 3.750.000 | 3.878.000 | |
105 | 10.0405.0156 | Nong niệu đạo | 241.000 | 252.000 | |
106 | 13.0232.0647 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | 545.000 | 569.000 | |
107 | 13.0238.0648 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 396.000 | 408.000 | |
108 | 16.0072.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 337.000 | 348.000 | |
109 | 15.0139.0897 | Phương pháp Proetz | 57.600 | 61.800 | 115.200 |
110 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | 198.000 | 209.000 | |
111 | 01.0165.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 198.000 | 209.000 | |
112 | 01.0336.0158 | Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc | 198.000 | 209.000 | |
113 | 14.0211.0842 | Rửa cùng đồ | 41.600 | 44.000 | |
114 | 10.0846.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay | 3.649.000 | 3.778.000 | |
115 | 10.0845.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới | 3.649.000 | 3.778.000 | |
116 | 13.0112.0669 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 2.844.000 | 2.943.000 | |
117 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 2.887.000 | 3.011.000 | |
118 | 10.0956.0551 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | 2.758.000 | 2.850.000 | |
119 | 14.0044.0833 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | 1.634.000 | 1.666.000 | |
120 | 10.0373.0434 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | 4.151.000 | 4.322.000 | 6.226.500 |
121 | 10.0374.0435 | Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 | 2.321.000 | 2.383.000 | 3.730.000 |
122 | 13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3.355.000 | 3.455.000 | |
123 | 13.0086.0680 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | 3.507.000 | 3.665.000 | |
124 | 13.0070.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 3.876.000 | 4.034.000 | |
125 | 13.0068.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 3.876.000 | 4.034.000 | |
126 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119.000 | 131.000 | |
127 | 01.0219.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 589.000 | 601.000 | |
128 | 13.0193.0159 | Rửa dạ dày sơ sinh | 119.000 | 131.000 | |
129 | 02.0062.0161 | Rửa phổi toàn bộ | 8.181.000 | 8.428.000 | |
130 | 02.0061.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 178.000 | 184.000 | |
131 | 02.0230.0152 | Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang | 893.000 | 915.000 | 1.350.000 |
132 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | 12.500 | 13.100 | |
133 | 08.0015.0252 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 12.500 | 13.100 | |
134 | 13.0154.0712 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 382.000 | 393.000 | |
135 | 12.0277.0714 | Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú | 2.207.000 | 2.265.000 | |
136 | 13.0069.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 3.876.000 | 4.034.000 | |
137 | 12.0284.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2.944.000 | 3.044.000 | |
138 | 13.0132.0685 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | 2.782.000 | 2.881.000 | |
139 | 13.0074.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 4.289.000 | 4.447.000 | |
140 | 15.0090.0956 | Phẫu thuật mở cạnh mũi | 4.922.000 | 5.039.000 | |
141 | 15.0174.0120 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | 719.000 | 734.000 | |
142 | 15.0175.1000 | Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…) | 2.012.000 | 2.129.000 | |
143 | 14.0066.0808 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 1.477.000 | 1.534.000 | |
144 | 14.0066.0824 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 840.000 | 872.000 | 1.470.000 |
145 | 14.0165.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 870.000 | 902.000 | |
146 | 15.0135.0168 | Sinh thiết hốc mũi | 126.000 | 130.000 | 250.000 |
147 | 15.0211.0168 | Sinh thiết u họng miệng | 126.000 | 130.000 | 250.000 |
148 | 01.0032.0299 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 459.000 | 485.000 | |
149 | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | 61.500 | 63.900 | |
150 | 14.0218.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | 52.500 | 55.300 | |
151 | 14.0221.0849 | Soi góc tiền phòng | 52.500 | 55.300 | |
152 | 13.0029.0716 | Soi ối | 48.500 | 50.900 | |
153 | 01.0380.1169 | Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) | 155.000 | 161.000 | |
154 | 01.0036.0192 | Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | 989.000 | 1.008.000 | |
155 | 04.0017.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | 2.887.000 | 3.011.000 | |
156 | 15.0155.0958 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | 2.814.000 | 2.898.000 | |
157 | 15.0155.0958 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | 2.814.000 | 2.898.000 | |
158 | 03.2240.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê | 790.000 | 813.000 | 1.580.000 |
159 | 15.0154.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | 790.000 | 813.000 | 1.580.000 |
160 | 15.0053.1002 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 954.000 | 998.000 | |
161 | 04.0017.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | 2.887.000 | 3.011.000 | |
162 | 16.0197.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 337.000 | 348.000 | |
163 | 15.0098.0929 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | 1.574.000 | 1.605.000 | |
164 | 03.3930.0358 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 5.772.000 | 5.916.000 | |
165 | 07.0006.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 4.166.000 | 4.310.000 | |
166 | 27.0019.0962 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ | 13.559.000 | 13.775.000 | |
167 | 17.0109.0265 | Tập cho người thất ngôn | 106.000 | 112.000 | |
168 | 17.0044.0268 | Tập đi với gậy | 29.000 | 30.600 | 58.000 |
169 | 17.0042.0268 | Tập đi với khung tập đi | 29.000 | 30.600 | 58.000 |
170 | 17.0043.0268 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 29.000 | 30.600 | 58.000 |
171 | 17.0041.0268 | Tập đi với thanh song song | 29.000 | 30.600 | 58.000 |
172 | 17.0090.0267 | Tập điều hợp vận động | 46.900 | 51.400 | 93.800 |
173 | 17.0108.0260 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 59.500 | 66.100 | |
174 | 17.0091.0262 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 302.000 | 308.000 | 453.000 |
175 | 17.0037.0267 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 46.900 | 51.400 | 93.800 |
176 | 17.0104.0264 | Tập nuốt | 128.000 | 134.000 | 200.000 |
177 | 15.0109.0969 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới | 3.873.000 | 3.996.000 | |
178 | 15.0172.0964 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh | 5.321.000 | 5.585.000 | |
179 | 15.0093.0963 | Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng | 8.559.000 | 8.775.000 | |
180 | 13.0058.0692 | Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | 8.063.000 | 8.320.000 | |
181 | 15.0106.0969 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | 3.873.000 | 3.996.000 | |
182 | 15.0104.0942 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | 3.873.000 | 3.996.000 | |
183 | 27.0225.0462 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng | 4.276.000 | 4.448.000 | |
184 | 27.0331.1196 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | 2.167.000 | 2.265.000 | |
185 | 27.0190.2039 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2.564.000 | 2.657.000 | |
186 | 13.0097.0693 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | 6.023.000 | 6.181.000 | |
187 | 10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 2.963.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
188 | 17.0104.0263 | Tập nuốt | 158.000 | 163.000 | 260.000 |
189 | 17.0102.0258 | Tập tri giác và nhận thức | 41.800 | 45.300 | 83.600 |
190 | 17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | 46.900 | 51.400 | 93.800 |
191 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | 46.900 | 51.400 | 93.800 |
192 | 17.0066.0268 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 29.000 | 30.600 | 58.000 |
193 | 17.0070.0261 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 11.200 | 12.500 | 20.000 |
194 | 17.0065.0269 | Tập với ròng rọc | 11.200 | 12.500 | |
195 | 17.0071.0270 | Tập với xe đạp tập | 11.200 | 12.500 | |
196 | 01.0174.0195 | Thận nhân tạo cấp cứu | 1.541.000 | 1.565.000 | |
197 | 02.0496.0195 | Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần) | 1.541.000 | 1.565.000 | |
198 | 15.0152.0988 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | 2.814.000 | 2.898.000 | |
199 | 15.0020.0911 | Phẫu thuật xương chũm đơn thuần | 3.720.000 | 3.843.000 | |
200 | 14.0163.0796 | Rửa chất nhân tiền phòng | 740.000 | 772.000 | |
201 | 03.1655.0796 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | 740.000 | 772.000 | 1.230.000 |
202 | 14.0070.0850 | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối | 2.223.000 | 2.346.000 | 3.540.000 |
203 | 27.0466.0542 | Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi | 4.242.000 | 4.370.000 | 6.400.000 |
204 | 14.0079.0827 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | 1.512.000 | 1.560.000 | |
205 | 10.0320.0423 | Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson - Hynes) | 3.044.000 | 3.129.000 | 4.730.000 |
206 | 14.0178.0767 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 1.112.000 | 1.160.000 | |
207 | 03.3711.0571 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 2.887.000 | 3.011.000 | |
208 | 14.0024.0831 | Tháo đai độn củng mạc | 1.662.000 | 1.693.000 | |
209 | 11.0074.0534 | Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 3.741.000 | 3.833.000 | |
210 | 02.0495.0196 | Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) | 556.000 | 567.000 | |
211 | 01.0175.0196 | Thận nhân tạo thường qui | 556.000 | 567.000 | |
212 | 03.3326.0506 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | 137.000 | 148.000 | |
213 | 01.0267.0204 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 179.000 | 184.000 | |
214 | 03.0082.0209 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | 559.000 | 583.000 | |
215 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | 90.100 | 94.300 | 180.000 |
216 | 01.0129.0209 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | 559.000 | 583.000 | |
217 | 01.0128.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | 559.000 | 583.000 | |
218 | 01.0130.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 559.000 | 583.000 | |
219 | 10.0483.0455 | Tháo lồng ruột non | 2.498.000 | 2.574.000 | |
220 | 10.0482.0455 | Tháo xoắn ruột non | 2.498.000 | 2.574.000 | |
221 | 10.0400.0584 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | 1.242.000 | 1.340.000 | |
222 | 14.0076.0828 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu | 1.112.000 | 1.160.000 | |
223 | 03.2104.0997 | Vá nhĩ đơn thuần | 3.720.000 | 3.843.000 | |
224 | 12.0093.0915 | Vét hạch cổ bảo tồn | 4.615.000 | 4.732.000 | |
225 | 14.0174.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 926.000 | 968.000 | |
226 | 15.0223.0879 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 263.000 | 274.000 | 420.000 |
227 | 13.0151.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 831.000 | 875.000 | |
228 | 13.0163.0602 | Chích áp xe vú | 219.000 | 230.000 | |
229 | 14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | 78.400 | 81.000 | 156.800 |
230 | 08.0010.0224 | Chích lể | 65.300 | 76.400 | |
231 | 01.0142.0209 | Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) | 559.000 | 583.000 | |
232 | 03.2107.0934 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | 37.900 | 40.600 | |
233 | 03.1682.0856 | Tiêm dưới kết mạc | 47.500 | 50.300 | |
234 | 02.0381.0213 | Tiêm khớp gối | 91.500 | 96.200 | 183.000 |
235 | 02.0411.0214 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 132.000 | 138.000 | |
236 | 08.0012.0224 | Từ châm | 65.300 | 76.400 | |
237 | 02.0068.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | 30.100 | 31.100 | |
238 | 08.0484.0281 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | 28.500 | 32.300 | |
239 | 02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 50.700 | 55.800 | 101.400 |
240 | 08.0021.0285 | Xông khói thuốc | 37.900 | 40.600 | |
241 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | 186.000 | 197.000 | 310.000 |
242 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | 186.000 | 197.000 | 310.000 |
243 | 05.0071.0323 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | 195.000 | 208.000 | |
244 | 01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 653.000 | 664.000 | |
245 | 01.0033.0391 | Đặt máy khử rung tự động | 1.625.000 | 1.718.000 | |
246 | 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | 568.000 | 579.000 | |
247 | 01.0231.0298 | Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu | 762.000 | 807.000 | |
248 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 90.100 | 94.300 | |
249 | 10.0517.0454 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | 4.470.000 | 4.642.000 | |
250 | 10.0304.0416 | Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) | 4.232.000 | 4.404.000 | |
251 | 12.0280.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 2.944.000 | 3.044.000 | |
252 | 12.0074.1037 | Cắt u nang men răng, ghép xương | 1.049.000 | 1.094.000 | |
253 | 12.0096.0371 | Cắt u nội nhãn | 5.529.000 | 5.741.000 | |
254 | 15.0214.1002 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 954.000 | 998.000 | |
255 | 10.0840.0559 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | 2.963.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
256 | 10.0839.0559 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | 2.963.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
257 | 10.0699.0583 | Khâu vết thương thành bụng | 1.965.000 | 2.122.000 | |
258 | 10.0640.0486 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | 4.485.000 | 4.656.000 | |
259 | 10.0326.0421 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | 4.098.000 | 4.270.000 | |
260 | 15.0215.0895 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 79.100 | 82.900 | 158.200 |
261 | 03.2183.0893 | Đốt lạnh họng hạt | 130.000 | 134.000 | |
262 | 14.0205.0759 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 47.900 | 50.000 | |
263 | 11.0058.1133 | Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng | 517.000 | 541.000 | |
264 | 08.0485.0235 | Giác hơi | 33.200 | 34.500 | |
265 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 33.200 | 34.500 | |
266 | 08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 33.200 | 34.500 | |
267 | 13.0028.0617 | Giác hút | 952.000 | 1.021.000 | |
268 | 13.0019.0618 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | 649.000 | 661.000 | |
269 | 15.0252.0930 | Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 617.000 | 668.000 | |
270 | 15.0136.1005 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | 290.000 | 301.000 | |
271 | 15.0137.0932 | Nội soi sinh thiết u vòm | 513.000 | 524.000 | |
272 | 15.0240.0904 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 703.000 | 722.000 | |
273 | 15.0234.0925 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 703.000 | 722.000 | |
274 | 15.0235.0928 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 318.000 | 329.000 | |
275 | 02.0224.0153 | Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch | 1.351.000 | 1.360.000 | |
276 | 02.0211.0156 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | 241.000 | 252.000 | 480.000 |
277 | 08.0008.0224 | Ôn châm | 65.300 | 76.400 | |
278 | 10.1010.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 714.000 | 727.000 | |
279 | 10.0991.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | 714.000 | 727.000 | |
280 | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 319.000 | 327.000 | |
281 | 08.0017.0248 | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | 105.000 | 110.000 | |
282 | 10.1015.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 644.000 | 652.000 | |
283 | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 344.000 | 355.000 | |
284 | 01.0133.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | 559.000 | 583.000 | |
285 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | 90.100 | 94.300 | 180.000 |
286 | 03.2116.0992 | Thông vòi nhĩ | 86.600 | 90.800 | |
287 | 14.0073.0783 | Lấy dị vật tiền phòng | 1.112.000 | 1.160.000 | |
288 | 14.0072.0781 | Lấy dị vật trong củng mạc | 893.000 | 937.000 | |
289 | 10.0526.0465 | Lấy dị vật trực tràng | 3.579.000 | 3.730.000 | |
290 | 10.0310.0421 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | 4.098.000 | 4.270.000 | |
291 | 15.0205.1043 | Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng | 1.014.000 | 1.028.000 | 1.660.000 |
292 | 10.0306.0421 | Lấy sỏi san hô thận | 4.098.000 | 4.270.000 | |
293 | 10.0713.0487 | Lấy u sau phúc mạc | 5.712.000 | 5.970.000 | |
294 | 14.0051.0804 | Mở bao sau bằng phẫu thuật | 590.000 | 622.000 | |
295 | 14.0150.0805 | Mở bè có hoặc không cắt bè | 1.104.000 | 1.140.000 | 1.730.000 |
296 | 12.0303.0633 | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | 3.406.000 | 3.519.000 | |
297 | 10.0452.0491 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | 2.514.000 | 2.576.000 | |
298 | 10.0289.0400 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | 3.285.000 | 3.398.000 | |
299 | 10.0412.0584 | Mở rộng lỗ sáo | 1.242.000 | 1.340.000 | |
300 | 07.0233.0355 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 258.000 | 271.000 | |
301 | 13.0187.0209 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | 559.000 | 583.000 | |
302 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | 114.000 | 120.000 | 210.000 |
303 | 02.0350.0113 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 125.000 | 132.000 | |
304 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | 114.000 | 120.000 | 210.000 |
305 | 17.0134.0240 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 203.000 | 209.000 | |
306 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 42.300 | 45.700 | 84.600 |
307 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 41.800 | 45.200 | 83.600 |
308 | 11.0087.0120 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | 719.000 | 734.000 | |
309 | 01.0189.0119 | Lọc và tách huyết tương chọn lọc | 1.636.000 | 1.672.000 | |
310 | 10.0990.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 624.000 | 637.000 | |
311 | 10.0989.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 624.000 | 637.000 | |
312 | 13.0241.0644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 384.000 | 408.000 | |
313 | 15.0117.1001 | Phẫu thuật mở xoang hàm | 1.415.000 | 1.499.000 | |
314 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 337.000 | 348.000 | 505.500 |
315 | 03.1930.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | 337.000 | 348.000 | |
316 | 14.0215.0505 | Rạch áp xe mi | 186.000 | 197.000 | 310.000 |
317 | 03.1650.0505 | Rạch áp xe túi lệ | 186.000 | 197.000 | 310.000 |
318 | 13.0142.0717 | Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) | 1.127.000 | 1.171.000 | |
319 | 03.2107.0935 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | 117.000 | 122.000 | |
320 | 13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 388.000 | 406.000 | |
321 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | 82.100 | 85.900 | |
322 | 08.0006.0271 | Thủy châm | 66.100 | 70.100 | |
323 | 14.0194.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 47.500 | 50.300 | |
324 | 14.0195.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | 47.500 | 50.300 | |
325 | 13.0138.0718 | Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung | 250.000 | 265.000 | |
326 | 10.0485.0465 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 3.579.000 | 3.730.000 | |
327 | 15.0027.0911 | Mở sào bào | 3.720.000 | 3.843.000 | |
328 | 15.0028.0911 | Mở sào bào - thượng nhĩ | 3.720.000 | 3.843.000 | |
329 | 15.0029.0911 | Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ | 3.720.000 | 3.843.000 | |
330 | 10.0416.0491 | Mở thông dạ dày | 2.514.000 | 2.576.000 | |
331 | 01.0217.0502 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | 2.697.000 | 2.715.000 | |
332 | 10.0620.0583 | Mở thông túi mật | 1.965.000 | 2.122.000 | |
333 | 14.0185.0798 | Múc nội nhãn | 539.000 | 561.000 | |
334 | 15.0321.0912 | Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương | 2.672.000 | 2.720.000 | |
335 | 16.0336.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | 1.662.000 | 1.724.000 | |
336 | 10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 144.000 | 152.000 | |
337 | 15.0134.0913 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 1.277.000 | 1.295.000 | 2.000.000 |
338 | 02.0216.0152 | Nội soi tháo sonde JJ | 893.000 | 915.000 | 1.350.000 |
339 | 01.0072.0120 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 719.000 | 734.000 | |
340 | 01.0095.0094 | Mở màng phổi cấp cứu | 596.000 | 607.000 | |
341 | 01.0163.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 373.000 | 384.000 | |
342 | 10.1030.0515 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 399.000 | 412.000 | |
343 | 10.1030.0516 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 221.000 | 234.000 | |
344 | 08.0486.0238 | Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT | 45.300 | 48.700 | |
345 | 16.0335.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 103.000 | 105.000 | |
346 | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 35.200 | 37.300 | |
347 | 10.1001.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 399.000 | 412.000 | |
348 | 03.3866.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 254.000 | 271.000 | |
349 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 134.000 | 139.000 | 268.000 |
350 | 01.0267.0205 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 240.000 | 253.000 | 450.000 |
351 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 242.000 | 250.000 | |
352 | 11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 242.000 | 250.000 | |
353 | 11.0004.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 410.000 | 428.000 | |
354 | 11.0004.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 410.000 | 428.000 | |
355 | 11.0009.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 410.000 | 428.000 | |
356 | 11.0003.1150 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn | 547.000 | 573.000 | |
357 | 15.0081.0918 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | 663.000 | 679.000 | 1.326.000 |
358 | 15.0081.0919 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | 457.000 | 468.000 | 914.000 |
359 | 15.0079.0969 | Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm | 3.873.000 | 3.996.000 | |
360 | 10.0372.0436 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | 1.751.000 | 1.813.000 | |
361 | 13.0013.0649 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 4.838.000 | 4.972.000 | |
362 | 10.0859.0571 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | 2.887.000 | 3.011.000 | |
363 | 12.0172.0583 | Phẫu thuật bóc u thành ngực | 1.965.000 | 2.122.000 | |
364 | 14.0023.0803 | Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển | 2.240.000 | 2.302.000 | |
365 | 15.0149.0937 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 1.648.000 | 1.689.000 | |
366 | 03.2179.0870 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 1.085.000 | 1.133.000 | 2.000.000 |
367 | 15.0045.0909 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 1.334.000 | 1.353.000 | 2.500.000 |
368 | 10.1026.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 335.000 | 348.000 | |
369 | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 234.000 | 242.000 | |
370 | 10.1028.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 162.000 | 173.000 | |
371 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 234.000 | 242.000 | |
372 | 10.1009.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 162.000 | 173.000 | |
373 | 10.1013.0529 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 624.000 | 637.000 | |
374 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 234.000 | 242.000 | 380.000 |
375 | 10.1022.0520 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 162.000 | 173.000 | |
376 | 10.0996.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 399.000 | 412.000 | |
377 | 03.3871.0532 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 144.000 | 152.000 | |
378 | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 246.000 | 258.000 | 440.000 |
379 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 134.000 | 139.000 | 268.000 |
380 | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 247.000 | 253.000 | |
381 | 03.0058.0209 | Thở máy bằng xâm nhập | 559.000 | 583.000 | |
382 | 01.0131.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | 559.000 | 583.000 | |
383 | 01.0144.0209 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | 559.000 | 583.000 | |
384 | 01.0143.0209 | Thông khí nhân tạo với khí NO | 559.000 | 583.000 | |
385 | 01.0132.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | 23291.67 | 583.000 | |
386 | 12.0084.1039 | Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên | 455.000 | 479.000 | |
387 | 12.0083.1040 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | 415.000 | 439.000 | |
388 | 10.0498.0489 | Cắt u mạc treo ruột | 4.670.000 | 4.842.000 | 7.005.000 |
389 | 12.0055.1059 | Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt | 3.093.000 | 3.237.000 | |
390 | 12.0313.1190 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 1.784.000 | 1.914.000 | |
391 | 12.0190.0583 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | 1.965.000 | 2.122.000 | |
392 | 12.0314.1189 | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm | 2.754.000 | 2.953.000 | |
393 | 12.0097.0836 | Cắt u mi cả bề dày không vá | 724.000 | 756.000 | |
394 | 12.0092.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 1.334.000 | 1.353.000 | 2.500.000 |
395 | 10.0641.0464 | Dẫn lưu nang tụy | 2.664.000 | 2.756.000 | |
396 | 10.0356.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1.751.000 | 1.813.000 | |
397 | 10.0356.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1.751.000 | 1.813.000 | |
398 | 10.0371.0436 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | 1.751.000 | 1.813.000 | |
399 | 10.0319.0436 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 1.751.000 | 1.813.000 | |
400 | 14.0151.0813 | Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm | 1.512.000 | 1.560.000 | |
401 | 15.0048.0971 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | 3.040.000 | 3.102.000 | |
402 | 10.0484.0465 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | 3.579.000 | 3.730.000 | |
403 | 14.0182.0746 | Điện đông thể mi | 474.000 | 506.000 | |
404 | 14.0028.0840 | Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi | 291.000 | 306.000 | |
405 | 16.0067.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 247.000 | 259.000 | |
406 | 14.0171.0769 | Khâu da mi đơn giản | 809.000 | 841.000 | |
407 | 03.1688.0769 | Khâu kết mạc | 809.000 | 841.000 | |
408 | 03.1688.0768 | Khâu kết mạc (Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê) | 1.440.000 | 1.497.000 | |
409 | 14.0179.0770 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 764.000 | 777.000 | |
410 | 10.0463.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3.579.000 | 3.730.000 | |
411 | 10.0512.0465 | Khâu lỗ thủng đại tràng | 3.579.000 | 3.730.000 | |
412 | 10.0480.0465 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3.579.000 | 3.730.000 | |
413 | 14.0175.0839 | Khâu phủ kết mạc | 638.000 | 660.000 | |
414 | 14.0172.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | 693.000 | 737.000 | |
415 | 10.0355.0421 | Lấy sỏi bàng quang | 4.098.000 | 4.270.000 | 6.147.000 |
416 | 10.0342.0582 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | 2.851.000 | 3.063.000 | |
417 | 10.0308.0421 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 4.098.000 | 4.270.000 | |
418 | 10.0325.0421 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 4.098.000 | 4.270.000 | 6.147.000 |
419 | 10.0913.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
420 | 10.0912.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
421 | 10.0910.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | 3.985.000 | 4.109.000 | 5.977.500 |
422 | 10.0920.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
423 | 10.0870.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
424 | 10.0871.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | 3.985.000 | 4.109.000 | 5.977.500 |
425 | 10.0872.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | 3.985.000 | 4.109.000 | 5.977.500 |
426 | 10.0932.0557 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 5.122.000 | 5.250.000 | 7.683.000 |
427 | 10.0315.0582 | Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận | 2.851.000 | 3.063.000 | |
428 | 10.0689.0582 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | 2.851.000 | 3.063.000 | |
429 | 10.0698.0628 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 2.612.000 | 2.693.000 | |
430 | 12.0092.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 1.334.000 | 1.353.000 | 2.500.000 |
431 | 03.3415.0471 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan | 5.273.000 | 5.487.000 | |
432 | 11.0106.1135 | Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng | 3.895.000 | 4.092.000 | |
433 | 11.0111.1137 | Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng | 3.601.000 | 3.759.000 | |
434 | 11.0109.1136 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng | 4.770.000 | 4.986.000 | |
435 | 11.0115.1137 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng | 3.601.000 | 3.759.000 | |
436 | 11.0112.1137 | Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng | 3.601.000 | 3.759.000 | |
437 | 10.0524.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | 2.514.000 | 2.576.000 | |
438 | 14.0181.0775 | Lạnh đông thể mi | 1.724.000 | 1.755.000 | |
439 | 11.0071.1140 | Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai | 2.708.000 | 2.817.000 | |
440 | 13.0222.0631 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 2.860.000 | 2.981.000 | |
441 | 05.0093.0327 | Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional, Intracell | 1.268.000 | 1.381.000 | |
442 | 10.0571.0632 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 2.248.000 | 2.340.000 | |
443 | 14.0145.0810 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | 520.000 | 538.000 | |
444 | 12.0269.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | 2.862.000 | 2.962.000 | |
445 | 16.0218.1041 | Phẫu thuật cắt phanh má | 295.000 | 313.000 | |
446 | 16.0217.1041 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 295.000 | 313.000 | |
447 | 12.0289.0654 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | 3.668.000 | 3.829.000 | |
448 | 13.0123.0654 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | 3.668.000 | 3.829.000 | |
449 | 13.0143.0655 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1.935.000 | 1.997.000 | |
450 | 10.0549.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) | 2.562.000 | 2.655.000 | 4.000.000 |
451 | 10.0550.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 2.562.000 | 2.655.000 | 4.000.000 |
452 | 10.0451.0491 | Mở bụng thăm dò | 2.514.000 | 2.576.000 | |
453 | 11.0075.1143 | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu | 3.661.000 | 3.819.000 | |
454 | 13.0075.0668 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | 3.322.000 | 3.421.000 | |
455 | 10.0772.0548 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 3.985.000 | 4.109.000 | 5.977.500 |
456 | 10.0762.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
457 | 10.0718.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
458 | 10.0737.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
459 | 10.0820.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
460 | 10.0793.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
461 | 10.0801.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
462 | 10.0794.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
463 | 10.0802.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
464 | 10.0159.0411 | Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi | 6.686.000 | 6.943.000 | |
465 | 10.0799.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
466 | 10.0731.0556 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
467 | 10.0763.0556 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
468 | 10.0767.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
469 | 10.0768.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
470 | 10.0817.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
471 | 10.0778.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
472 | 10.0776.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
473 | 10.0775.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
474 | 10.0786.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
475 | 10.0785.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
476 | 10.0307.0421 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | 4.098.000 | 4.270.000 | |
477 | 10.0734.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 3.985.000 | 4.109.000 | 5.977.500 |
478 | 10.0736.0556 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
479 | 10.0821.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
480 | 10.0816.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
481 | 10.0741.0556 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
482 | 10.0780.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
483 | 10.0739.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
484 | 10.0725.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
485 | 10.0726.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
486 | 10.0779.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
487 | 10.0765.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
488 | 10.0352.0425 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | 5.434.000 | 5.691.000 | |
489 | 15.0194.1001 | Phẫu thuật cắt u sàn miệng | 1.415.000 | 1.499.000 | |
490 | 10.0697.0583 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 1.965.000 | 2.122.000 | |
491 | 15.0195.1002 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | 954.000 | 998.000 | |
492 | 13.0109.0662 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | 2.660.000 | 2.759.000 | |
493 | 15.0122.0946 | Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng | 8.042.000 | 8.419.000 | |
494 | 13.0116.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 3.710.000 | 3.868.000 | |
495 | 15.0118.0947 | Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm | 5.336.000 | 5.453.000 | |
496 | 15.0114.0951 | Phẫu thuật chấn thương xoang trán | 5.336.000 | 5.453.000 | |
497 | 10.0555.0494 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2.562.000 | 2.655.000 | 4.000.000 |
498 | 13.0093.0664 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 3.766.000 | 3.923.000 | |
499 | 10.0798.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
500 | 10.0769.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
501 | 10.0719.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
502 | 10.0815.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
503 | 10.0781.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
504 | 10.0740.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
505 | 12.0255.0598 | Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung | 6.111.000 | 6.368.000 | |
506 | 15.0046.0872 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 486.000 | 520.000 | 972.000 |
507 | 15.0046.0954 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 3.040.000 | 3.102.000 | |
508 | 16.0306.1043 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | 1.014.000 | 1.028.000 | |
509 | 13.0008.0670 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 4.202.000 | 4.336.000 | |
510 | 10.0784.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
511 | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2.332.000 | 2.431.000 | |
512 | 13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 2.945.000 | 3.102.000 | |
513 | 13.0006.0673 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) | 5.929.000 | 6.143.000 | |
514 | 13.0003.0674 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 4.027.000 | 4.161.000 | |
515 | 13.0004.0675 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | 4.307.000 | 4.465.000 | |
516 | 10.0548.0494 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 2.562.000 | 2.655.000 | 4.000.000 |
517 | 10.0947.0571 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 2.887.000 | 3.011.000 | |
518 | 10.0980.0571 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | 2.887.000 | 3.011.000 | |
519 | 15.0111.0970 | Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi | 3.188.000 | 3.311.000 | |
520 | 27.0330.1196 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ | 2.167.000 | 2.265.000 | |
521 | 10.0730.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
522 | 03.4032.0450 | Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày | 5.090.000 | 5.275.000 | |
523 | 27.0178.0455 | Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | 2.498.000 | 2.574.000 | |
524 | 27.0298.0485 | Phẫu thuật nội soi cắt lách | 4.390.000 | 4.575.000 | |
525 | 27.0189.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | 2.564.000 | 2.657.000 | |
526 | 03.4156.0541 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai | 3.250.000 | 3.378.000 | |
527 | 13.0076.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 5.071.000 | 5.229.000 | |
528 | 03.4031.0450 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày | 5.090.000 | 5.275.000 | |
529 | 27.0121.0443 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ thực quản do ung thư, tạo hình thực quản | 5.814.000 | 5.999.000 | |
530 | 10.0766.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
531 | 03.4021.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3.093.000 | 3.216.000 | 5.000.000 |
532 | 27.0184.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | 4.241.000 | 4.395.000 | |
533 | 15.0169.0966 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) | 4.159.000 | 4.296.000 | |
534 | 03.4160.0965 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng thanh quản | 3.002.000 | 3.125.000 | |
535 | 15.0113.0970 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | 3.188.000 | 3.311.000 | |
536 | 27.0177.0455 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | 2.498.000 | 2.574.000 | |
537 | 13.0133.0694 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | 5.089.000 | 5.247.000 | |
538 | 27.0307.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo | 2.167.000 | 2.265.000 | |
539 | 27.0328.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành | 2.167.000 | 2.265.000 | |
540 | 27.0142.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 2.896.000 | 2.984.000 | |
541 | 27.0172.0464 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | 2.664.000 | 2.756.000 | |
542 | 13.0005.0675 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | 4.307.000 | 4.465.000 | |
543 | 27.0144.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | 2.896.000 | 2.984.000 | |
544 | 03.4028.0445 | Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị | 5.964.000 | 6.180.000 | |
545 | 15.0084.0974 | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm | 8.042.000 | 8.419.000 | |
546 | 15.0085.0975 | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang | 4.922.000 | 5.039.000 | |
547 | 27.0180.0502 | Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da | 2.697.000 | 2.715.000 | |
548 | 27.0179.0502 | Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da | 2.697.000 | 2.715.000 | |
549 | 15.0128.1002 | Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | 954.000 | 998.000 | |
550 | 27.0181.0502 | Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | 2.697.000 | 2.715.000 | |
551 | 15.0078.0978 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | 2.955.000 | 3.037.000 | |
552 | 15.0158.1002 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | 954.000 | 998.000 | |
553 | 15.0049.0971 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | 3.040.000 | 3.102.000 | |
554 | 15.0075.0969 | Phẫu thuật nội soi mở xoang trán | 3.873.000 | 3.996.000 | |
555 | 15.0157.0929 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) | 1.574.000 | 1.605.000 | |
556 | 13.0089.0696 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | 5.005.000 | 5.163.000 | |
557 | 13.0131.0697 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | 4.963.000 | 5.121.000 | |
558 | 27.0332.1196 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | 2.167.000 | 2.265.000 | |
559 | 13.0099.0698 | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | 9.153.000 | 9.311.000 | |
560 | 27.0329.1197 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng | 1.456.000 | 1.507.000 | |
561 | 27.0335.1197 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng | 1.456.000 | 1.507.000 | |
562 | 15.0099.1001 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | 1.415.000 | 1.499.000 | |
563 | 27.0054.0365 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 7.652.000 | 7.849.000 | |
564 | 13.0078.0699 | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng | 5.546.000 | 5.708.000 | |
565 | 13.0223.0700 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | 4.744.000 | 4.906.000 | |
566 | 03.3935.0375 | Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm | 5.455.000 | 5.669.000 | |
567 | 13.0057.0701 | Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung | 6.533.000 | 6.690.000 | |
568 | 27.0191.0451 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 2.896.000 | 2.984.000 | |
569 | 27.0020.0973 | Phẫu thuật nội soi vùng nền sọ | 7.170.000 | 7.355.000 | |
570 | 03.4133.0702 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 6.575.000 | 6.832.000 | |
571 | 14.0187.0790 | Phẫu thuật quặm | 1.417.000 | 1.474.000 | |
572 | 14.0187.0788 | Phẫu thuật quặm | 1.235.000 | 1.277.000 | |
573 | 14.0187.0789 | Phẫu thuật quặm | 638.000 | 660.000 | 1.090.000 |
574 | 14.0187.0791 | Phẫu thuật quặm | 845.000 | 877.000 | 1.370.000 |
575 | 27.0174.0457 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | 4.241.000 | 4.395.000 | |
576 | 14.0187.0793 | Phẫu thuật quặm | 1.640.000 | 1.710.000 | |
577 | 14.0187.0794 | Phẫu thuật quặm | 1.837.000 | 1.921.000 | |
578 | 14.0187.0795 | Phẫu thuật quặm | 1.236.000 | 1.291.000 | 1.920.000 |
579 | 03.1678.0794 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | 1.837.000 | 1.921.000 | |
580 | 03.1678.0795 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | 1.236.000 | 1.291.000 | |
581 | 16.0333.1070 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | 2.167.000 | 2.288.000 | |
582 | 10.0688.0583 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | 1.965.000 | 2.122.000 | |
583 | 10.0952.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 2.887.000 | 3.011.000 | |
584 | 10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 2.887.000 | 3.011.000 | |
585 | 03.3310.0465 | Phẫu thuật tắc ruột do giun | 3.579.000 | 3.730.000 | |
586 | 15.0077.0978 | Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng | 2.955.000 | 3.037.000 | |
587 | 10.1012.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 335.000 | 348.000 | |
588 | 10.1027.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 335.000 | 348.000 | |
589 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 335.000 | 348.000 | |
590 | 03.3853.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 335.000 | 348.000 | |
591 | 10.1003.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 335.000 | 348.000 | |
592 | 10.1024.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 234.000 | 242.000 | |
593 | 10.1024.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 162.000 | 173.000 | |
594 | 10.1025.0517 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 319.000 | 327.000 | |
595 | 10.1018.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 259.000 | 267.000 | |
596 | 27.0183.0462 | Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng | 4.276.000 | 4.448.000 | |
597 | 14.0187.0792 | Phẫu thuật quặm | 1.068.000 | 1.112.000 | 1.680.000 |
598 | 15.0322.0985 | Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước | 7.175.000 | 7.372.000 | |
599 | 15.0323.0985 | Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau | 7.175.000 | 7.372.000 | |
600 | 10.0742.0539 | Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương | 2.106.000 | 2.168.000 | |
601 | 10.0850.0575 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | 2.790.000 | 2.883.000 | 4.300.000 |
602 | 10.0851.0571 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 2.887.000 | 3.011.000 | |
603 | 15.0035.0971 | Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ | 3.040.000 | 3.102.000 | |
604 | 15.0030.0984 | Phẫu thuật tạo hình tai giữa | 5.209.000 | 5.326.000 | |
605 | 10.0716.0551 | Phẫu thuật tháo khớp vai | 2.758.000 | 2.850.000 | |
606 | 16.0348.1089 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít | 2.822.000 | 3.002.000 | |
607 | 16.0348.1091 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít | 2.686.000 | 2.830.000 | |
608 | 10.0398.0584 | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | 1.242.000 | 1.340.000 | |
609 | 15.0138.0920 | Chọc rửa xoang hàm | 278.000 | 289.000 | 440.000 |
610 | 02.0243.0077 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 137.000 | 143.000 | |
611 | 08.0027.0228 | Chườm ngải | 35.500 | 36.100 | |
612 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 49.900 | 53.000 | |
613 | 08.0009.0228 | Cứu | 35.500 | 36.100 | |
614 | 07.0003.0354 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 231.000 | 243.000 | |
615 | 10.0344.0585 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | 979.000 | 1.021.000 | |
616 | 10.0359.0584 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 1.242.000 | 1.340.000 | |
617 | 10.0934.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1.731.000 | 1.777.000 | 2.910.000 |
618 | 10.0861.0577 | Thương tích bàn tay phức tạp | 4.616.000 | 4.830.000 | |
619 | 13.0224.0631 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 2.860.000 | 2.981.000 | |
620 | 14.0132.0838 | Vá da tạo hình mi | 1.062.000 | 1.110.000 | |
621 | 01.0008.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1.126.000 | 1.137.000 | |
622 | 17.0012.0243 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | 47.400 | 49.100 | |
623 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 45.800 | 47.600 | 70.000 |
624 | 17.0024.0272 | Điều trị bằng nước khoáng | 61.400 | 64.200 | |
625 | 17.0025.1116 | Điều trị bằng oxy cao áp | 233.000 | 252.000 | |
626 | 17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | 42.400 | 43.700 | |
627 | 17.0002.0254 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 34.900 | 37.200 | 60.000 |
628 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | 34.900 | 37.200 | 60.000 |
629 | 10.0172.0582 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | 2.851.000 | 3.063.000 | |
630 | 13.0012.0708 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 3.342.000 | 3.435.000 | |
631 | 14.0045.0832 | Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không có đặt IOL | 4.866.000 | 4.928.000 | |
632 | 03.3395.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | 3.258.000 | 3.351.000 | 4.887.000 |
633 | 03.3599.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | 3.258.000 | 3.351.000 | 4.887.000 |
634 | 15.0110.0970 | Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi | 3.188.000 | 3.311.000 | |
635 | 10.0807.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 4.616.000 | 4.830.000 | |
636 | 15.0021.0987 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | 5.215.000 | 5.332.000 | |
637 | 15.0101.0969 | Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh | 3.873.000 | 3.996.000 | |
638 | 10.0877.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 2.963.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
639 | 10.0875.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | 2.963.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
640 | 10.0878.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 2.963.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
641 | 13.0159.0609 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 835.000 | 869.000 | |
642 | 10.0313.0104 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | 917.000 | 929.000 | 1.500.000 |
643 | 01.0097.0111 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | 185.000 | 188.000 | |
644 | 02.0013.0096 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | 1.199.000 | 1.218.000 | |
645 | 02.0012.0095 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 678.000 | 697.000 | |
646 | 10.0318.0104 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | 917.000 | 929.000 | 1.500.000 |
647 | 01.0009.0098 | Đặt catheter động mạch | 1.367.000 | 1.379.000 | |
648 | 01.0172.0101 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | 1.126.000 | 1.137.000 | |
649 | 15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | 568.000 | 579.000 | |
650 | 17.0009.0255 | Điều trị bằng sóng xung kích | 61.700 | 65.200 | 120.000 |
651 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 35.200 | 37.300 | |
652 | 17.0004.0232 | Điều trị bằng từ trường | 38.400 | 39.700 | 57.600 |
653 | 14.0025.0735 | Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên | 312.000 | 323.000 | |
654 | 05.0072.0332 | Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né | 213.000 | 237.000 | |
655 | 16.0235.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 97.000 | 102.000 | |
656 | 16.0236.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 97.000 | 102.000 | 180.000 |
657 | 03.1954.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement(GiC) | 97.000 | 102.000 | |
658 | 10.0749.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 2.963.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
659 | 10.0876.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | 2.963.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
660 | 10.0751.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay | 2.963.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
661 | 10.0750.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | 2.963.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
662 | 10.0879.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 2.963.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
663 | 10.0408.0584 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 1.242.000 | 1.340.000 | |
664 | 15.0165.1000 | Phẫu thuật treo sụn phễu | 2.012.000 | 2.129.000 | |
665 | 13.0105.0710 | Phẫu thuật treo tử cung | 2.859.000 | 2.958.000 | |
666 | 10.0961.0575 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | 2.790.000 | 2.883.000 | 4.300.000 |
667 | 10.0823.0582 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | 2.851.000 | 3.063.000 | |
668 | 15.0035.0971 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | 3.040.000 | 3.102.000 | |
669 | 10.0809.0583 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 1.965.000 | 2.122.000 | |
670 | 13.0192.0103 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | 90.100 | 94.300 | |
671 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 90.100 | 94.300 | 180.000 |
672 | 10.0335.0104 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | 917.000 | 929.000 | 1.500.000 |
673 | 13.0183.0099 | Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh | 653.000 | 664.000 | |
674 | 03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | 82.100 | 85.900 | |
675 | 13.0199.0211 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 82.100 | 85.900 | |
676 | 01.0090.0883 | Đặt stent khí phế quản | 7.148.000 | 7.364.000 | |
677 | 08.0025.0229 | Đặt thuốc YHCT | 45.400 | 47.500 | |
678 | 08.0005.0230 | Điện châm | 67.300 | 78.400 | |
679 | 08.0126.0230 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | 74.300 | 78.400 | |
680 | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 334.000 | 351.000 | |
681 | 03.1971.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 247.000 | 259.000 | 370.500 |
682 | 03.1929.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 247.000 | 259.000 | 370.500 |
683 | 03.1970.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | 247.000 | 259.000 | |
684 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 247.000 | 259.000 | 370.500 |
685 | 03.1839.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser | 247.000 | 259.000 | 370.500 |
686 | 03.1929.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite | 247.000 | 259.000 | 370.500 |
687 | 13.0051.0254 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 34.900 | 37.200 | |
688 | 10.0983.0551 | Phẫu thuật vết thương khớp | 2.758.000 | 2.850.000 | |
689 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2.598.000 | 2.660.000 | |
690 | 10.0955.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4.616.000 | 4.830.000 | |
691 | 10.0811.0559 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 2.963.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
692 | 28.0168.1076 | Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí | 2.998.000 | 3.179.000 | |
693 | 03.3328.0686 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | 4.289.000 | 4.447.000 | |
694 | 10.0979.0571 | Phẫu thuật viêm xương | 2.887.000 | 3.011.000 | |
695 | 10.0402.0584 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | 1.242.000 | 1.340.000 | |
696 | 10.0407.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2.321.000 | 2.383.000 | |
697 | 15.0125.1001 | Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc | 1.415.000 | 1.499.000 | |
698 | 03.3900.0563 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 1.731.000 | 1.777.000 | 2.910.000 |
699 | 03.3792.0534 | Tháo một nửa bàn chân trước | 3.741.000 | 3.833.000 | |
700 | 17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 41.400 | 42.700 | |
701 | 17.0005.0231 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 45.400 | 46.700 | 90.000 |
702 | 17.0010.0236 | Điều trị bằng dòng giao thoa | 28.800 | 29.500 | |
703 | 17.0028.0232 | Điều trị bằng ion tĩnh điện | 38.400 | 39.700 | |
704 | 13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1.002.000 | 1.071.000 | |
705 | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 706.000 | 736.000 | |
706 | 13.0026.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1.227.000 | 1.330.000 | |
707 | 13.0145.0611 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 159.000 | 170.000 | |
708 | 16.0061.1011 | Điều trị tủy lại | 954.000 | 966.000 | |
709 | 16.0232.1017 | Điều trị tuỷ răng sữa | 382.000 | 394.000 | |
710 | 03.1944.1016 | Điều trị tuỷ răng sữa | 271.000 | 280.000 | |
711 | 11.0173.0244 | Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma | 34.000 | 34.900 | |
712 | 03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 32.300 | 33.900 | |
713 | 17.0013.0275 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | 34.200 | 36.300 | |
714 | 13.0096.0720 | Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | 6.855.000 | 7.253.000 | |
715 | 15.0216.0894 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | 148.000 | 151.000 | |
716 | 15.0216.0893 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | 130.000 | 134.000 | |
717 | 15.0132.0867 | Bẻ cuốn mũi | 133.000 | 144.000 | 199.500 |
718 | 03.3862.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 144.000 | 152.000 | |
719 | 08.0026.0222 | Bó thuốc | 50.500 | 53.100 | |
720 | 13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | 984.000 | 1.019.000 | |
721 | 15.0052.0993 | Bơm hơi vòi nhĩ | 115.000 | 119.000 | |
722 | 10.0353.0158 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 198.000 | 209.000 | |
723 | 02.0002.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | 216.000 | 227.000 | |
724 | 14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | 36.700 | 38.300 | |
725 | 15.0218.0899 | Bơm thuốc thanh quản | 20.500 | 21.100 | 40.000 |
726 | 08.0002.0224 | Hào châm | 65.300 | 76.400 | |
727 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | 11.100 | 12.200 | |
728 | 01.0056.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 317.000 | 337.000 | |
729 | 02.0363.0087 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 116.000 | 116.000 | |
730 | 13.0045.0622 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | 2.407.000 | 2.448.000 | |
731 | 08.0013.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | 45.300 | 48.700 | |
732 | 14.0168.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | 400.000 | 419.000 | |
733 | 14.0177.0765 | Khâu củng mạc | 814.000 | 827.000 | |
734 | 13.0120.0616 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục | 4.113.000 | 4.271.000 | |
735 | 15.0130.0923 | Đốt điện cuốn mũi dưới | 673.000 | 684.000 | 1.346.000 |
736 | 03.2182.0895 | Đốt nhiệt họng hạt | 79.100 | 82.900 | |
737 | 13.0027.0617 | Forceps | 952.000 | 1.021.000 | |
738 | 03.0083.0209 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | 559.000 | 583.000 | |
739 | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 204.000 | 215.000 | |
740 | 10.0992.0529 | Bột Corset Minerve,Cravate | 624.000 | 637.000 | |
741 | 15.0145.1002 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | 954.000 | 998.000 | |
742 | 15.0208.0916 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | 116.000 | 124.000 | 210.000 |
743 | 15.0142.0869 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 275.000 | 279.000 | |
744 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 479.000 | 498.000 | |
745 | 03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da | 32.900 | 35.600 | |
746 | 03.1681.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 32.900 | 35.600 | |
747 | 14.0111.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | 32.900 | 35.600 | |
748 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 178.000 | 184.000 | 280.000 |
749 | 14.0025.0735 | Cắt mống mắt chu biên bằng Laser | 312.000 | 323.000 | |
750 | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 257.000 | 268.000 | |
751 | 13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1.898.000 | 1.979.000 | |
752 | 13.0018.0625 | Khâu tử cung do nạo thủng | 2.782.000 | 2.881.000 | |
753 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | 178.000 | 184.000 | |
754 | 10.0676.0582 | Khâu vết thương lách | 2.851.000 | 3.063.000 | |
755 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 257.000 | 268.000 | |
756 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 237.000 | 248.000 | |
757 | 03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 257.000 | 268.000 | |
758 | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 305.000 | 323.000 | |
759 | 02.0026.0111 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 185.000 | 188.000 | |
760 | 01.0055.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 11.100 | 12.200 | |
761 | 15.0147.1006 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 140.000 | 145.000 | |
762 | 13.0237.0620 | Hút thai dưới siêu âm | 456.000 | 480.000 | |
763 | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 45.300 | 48.700 | |
764 | 13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1.564.000 | 1.600.000 | |
765 | 17.0138.0524 | Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh | 324.000 | 341.000 | |
766 | 17.0136.0520 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | 162.000 | 173.000 | |
767 | 10.9002.0504 | Cắt phymosis [thủ thuật] | 237.000 | 248.000 | |
768 | 12.0091.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 1.334.000 | 1.353.000 | 2.500.000 |
769 | 13.0155.0334 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | 682.000 | 758.000 | |
770 | 08.0007.0227 | Cấy chỉ | 143.000 | 148.000 | |
771 | 08.0228.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 143.000 | 148.000 | |
772 | 05.0002.0076 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | 158.000 | 166.000 | |
773 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 57.600 | 60.000 | 86.400 |
774 | 15.0207.0995 | Chích áp xe quanh Amidan | 729.000 | 745.000 | |
775 | 15.0207.0878 | Chích áp xe quanh Amidan | 263.000 | 274.000 | |
776 | 15.0206.0996 | Chích áp xe sàn miệng | 729.000 | 745.000 | |
777 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 237.000 | 248.000 | |
778 | 13.0052.0626 | Khâu vòng cổ tử cung | 549.000 | 561.000 | |
779 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | 20.400 | 23.000 | |
780 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 20.400 | 23.000 | 40.000 |
781 | 14.0166.0777 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 665.000 | 688.000 | |
782 | 14.0166.0778 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 82.100 | 88.400 | |
783 | 03.2178.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 40.800 | 41.600 | 81.600 |
784 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | 40.800 | 41.600 | 81.600 |
785 | 03.1706.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 64.400 | 67.000 | 128.800 |
786 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 194.000 | 201.000 | |
787 | 03.2117.0902 | Lấy dị vật tai | 62.900 | 520.000 | |
788 | 17.0141.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | 48.600 | 52.500 | |
789 | 02.0201.0155 | Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole) | 1.151.000 | 1.160.000 | |
790 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 46.900 | 51.400 | 93.800 |
791 | 17.0133.0242 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 146.000 | 152.000 | 250.000 |
792 | 13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2.612.000 | 2.693.000 | |
793 | 03.2154.0897 | Làm Proetz | 57.600 | 61.800 | |
794 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | 20.500 | 21.100 | |
795 | 13.0040.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 85.600 | 88.900 | |
796 | 15.0206.0879 | Chích áp xe sàn miệng | 263.000 | 274.000 | 420.000 |
797 | 13.0054.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | 807.000 | 831.000 | |
798 | 03.2175.0996 | Chích áp xe thành sau họng | 729.000 | 745.000 | |
799 | 15.0050.0994 | Chích rạch màng nhĩ | 61.200 | 64.200 | |
800 | 13.0153.0603 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 790.000 | 825.000 | |
801 | 13.0162.0604 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | 880.000 | 949.000 | |
802 | 03.2354.0077 | Chọc dịch màng bụng | 137.000 | 143.000 | |
803 | 01.0202.0083 | Chọc dịch tuỷ sống | 107.000 | 114.000 | |
804 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | 137.000 | 143.000 | |
805 | 02.0129.0083 | Chọc dò dịch não tuỷ | 107.000 | 114.000 | |
806 | 02.0242.0077 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 137.000 | 143.000 | |
807 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | 62.900 | 520.000 | |
808 | 03.2117.0903 | Lấy dị vật tai | 155.000 | 161.000 | |
809 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 155.000 | 161.000 | 300.000 |
810 | 15.0054.0902 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 514.000 | 520.000 | |
811 | 13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2.248.000 | 2.340.000 | |
812 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 62.900 | 65.600 | 94.350 |
813 | 02.0202.0115 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | 944.000 | 968.000 | |
814 | 02.0204.0116 | Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) | 562.000 | 574.000 | |
815 | 08.0028.0259 | Luyện tập dưỡng sinh | 23.800 | 27.300 | |
816 | 08.0001.0224 | Mai hoa châm | 65.300 | 76.400 | |
817 | 10.0988.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | 335.000 | 348.000 | |
818 | 17.0133.0243 | Laser châm | 47.400 | 49.100 | |
819 | 14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | 35.200 | 37.300 | 70.400 |
820 | 13.0148.0630 | Lấy dị vật âm đạo | 573.000 | 602.000 | |
821 | 14.0166.0780 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 327.000 | 338.000 | |
822 | 01.0173.0195 | Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) | 1.541.000 | 1.565.000 | |
823 | 01.0200.0110 | Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần hoàn (gan nhân tạo - MARS) | 2.321.000 | 2.332.000 | |
824 | 01.0176.0118 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) | 2.212.000 | 2.248.000 | |
825 | 08.0003.0224 | Mãng châm | 579.000 | 579.000 | |
826 | 16.0337.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1.662.000 | 1.724.000 | |
827 | 10.1001.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 221.000 | 234.000 | |
828 | 13.0184.0605 | Chọc dò màng bụng sơ sinh | 404.000 | 419.000 | |
829 | 01.0041.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 247.000 | 259.000 | |
830 | 13.0160.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 280.000 | 291.000 | |
831 | 13.0188.0083 | Chọc dò tủy sống sơ sinh | 107.000 | 114.000 | |
832 | 02.0074.0081 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | 247.000 | 259.000 | |
833 | 01.0356.0078 | Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp | 176.000 | 183.000 | |
834 | 01.0093.0079 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | 143.000 | 150.000 | |
835 | 07.0242.0084 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | 166.000 | 170.000 | |
836 | 07.0243.0085 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm | 221.000 | 228.000 | 350.000 |
837 | 10.0994.0529 | Nắn, bó bột cột sống | 624.000 | 637.000 | |
838 | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 335.000 | 348.000 | |
839 | 10.0999.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 254.000 | 271.000 | |
840 | 03.3864.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 254.000 | 271.000 | |
841 | 03.3849.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 335.000 | 348.000 | 550.000 |
842 | 10.0997.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 254.000 | 271.000 | |
843 | 10.1002.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 335.000 | 348.000 | |
844 | 10.0986.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 344.000 | 357.000 | |
845 | 10.1016.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 624.000 | 637.000 | |
846 | 10.0987.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | 335.000 | 348.000 | |
847 | 03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 335.000 | 348.000 | 550.000 |
848 | 10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 335.000 | 348.000 | |
849 | 10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 335.000 | 348.000 | |
850 | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 335.000 | 348.000 | |
851 | 10.0998.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 335.000 | 348.000 | |
852 | 03.3864.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 335.000 | 348.000 | |
853 | 10.1019.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 254.000 | 271.000 | |
854 | 10.1019.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 335.000 | 348.000 | |
855 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | 52.600 | 56.800 | 100.000 |
856 | 13.0191.0079 | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | 143.000 | 150.000 | |
857 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | 143.000 | 150.000 | |
858 | 02.0340.0086 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | 110.000 | 116.000 | |
859 | 02.0343.0087 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 152.000 | 159.000 | |
860 | 07.0244.0089 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | 110.000 | 116.000 | |
861 | 02.0341.0086 | Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ | 110.000 | 116.000 | |
862 | 07.0245.0090 | Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm | 151.000 | 158.000 | |
863 | 13.0084.0607 | Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | 2.192.000 | 2.227.000 | |
864 | 03.1918.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 158.000 | 166.000 | 310.000 |
865 | 10.0496.0489 | Cắt mạc nối lớn | 4.670.000 | 4.842.000 | 7.005.000 |
866 | 14.0050.0807 | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | 934.000 | 970.000 | |
867 | 03.2537.1047 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 2.927.000 | 3.037.000 | 4.570.000 |
868 | 12.0264.1189 | Cắt nang thừng tinh hai bên | 2.754.000 | 2.953.000 | |
869 | 12.0263.1190 | Cắt nang thừng tinh một bên | 1.784.000 | 1.914.000 | |
870 | 12.0064.1046 | Cắt nang vùng sàn miệng | 2.777.000 | 2.887.000 | |
871 | 12.0065.0944 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm | 4.623.000 | 4.740.000 | |
872 | 10.0490.0458 | Cắt nhiều đoạn ruột non | 4.629.000 | 4.801.000 | |
873 | 10.0367.0434 | Cắt nối niệu đạo trước | 4.151.000 | 4.322.000 | |
874 | 03.2532.1049 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 2.627.000 | 2.737.000 | 3.940.500 |
875 | 12.0077.0834 | Cắt u môi lành tính có tạo hình | 1.234.000 | 1.266.000 | |
876 | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1.206.000 | 1.298.000 | |
877 | 12.0281.0683 | Cắt u nang buồng trứng | 2.944.000 | 3.044.000 | |
878 | 10.0360.0425 | Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang | 5.434.000 | 5.691.000 | |
879 | 12.0062.0834 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | 1.234.000 | 1.266.000 | |
880 | 12.0261.1191 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | 1.206.000 | 1.298.000 | |
881 | 12.0256.0582 | Cắt u thận lành | 2.851.000 | 3.063.000 | |
882 | 12.0306.0597 | Cắt u thành âm đạo | 2.048.000 | 2.128.000 | |
883 | 12.0295.0598 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 6.111.000 | 6.368.000 | |
884 | 16.0046.1013 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | 795.000 | 819.000 | |
885 | 16.0046.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 925.000 | 949.000 | |
886 | 16.0046.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 422.000 | 434.000 | |
887 | 16.0045.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy (răng số 1, 2, 3) | 422.000 | 434.000 | |
888 | 16.0050.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Điều trị tuỷ răng số 4, 5) | 565.000 | 589.000 | |
889 | 16.0050.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 6,7 hàm trên) | 925.000 | 949.000 | |
890 | 16.0050.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 6.7 hàm dưới) | 795.000 | 819.000 | |
891 | 03.1849.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 795.000 | 819.000 | 1.192.500 |
892 | 15.0134.0912 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 2.672.000 | 2.720.000 | |
893 | 04.0034.0488 | Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật | 3.817.000 | 3.988.000 | |
894 | 12.0112.0837 | Nạo vét tổ chức hốc mắt | 1.234.000 | 1.266.000 | |
895 | 28.0340.0559 | Nối gân duỗi | 2.963.000 | 3.087.000 | |
896 | 28.0337.0559 | Nối gân gấp | 2.963.000 | 3.087.000 | |
897 | 10.0632.0481 | Nối mật-Hỗng tràng do ung thư | 4.399.000 | 4.571.000 | |
898 | 10.0643.0464 | Nối nang tụy với dạ dày | 2.664.000 | 2.756.000 | |
899 | 10.0644.0464 | Nối nang tụy với hỗng tràng | 2.664.000 | 2.756.000 | |
900 | 10.0642.0464 | Nối nang tụy với tá tràng | 2.664.000 | 2.756.000 | |
901 | 10.0323.0423 | Nối niệu quản - đài thận | 3.044.000 | 3.129.000 | 4.730.000 |
902 | 13.0129.0636 | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung | 4.394.000 | 4.494.000 | |
903 | 13.0129.0636 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | 4.394.000 | 4.494.000 | |
904 | 15.0203.0988 | Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản | 2.814.000 | 2.898.000 | |
905 | 10.0324.0423 | Cắt nối niệu quản | 3.044.000 | 3.129.000 | 4.730.000 |
906 | 15.0209.0996 | Cắt phanh lưỡi | 729.000 | 745.000 | |
907 | 15.0209.1041 | Cắt phanh lưỡi | 295.000 | 313.000 | 590.000 |
908 | 12.0278.0655 | Cắt polyp cổ tử cung | 1.935.000 | 1.997.000 | |
909 | 12.0278.0655 | Cắt polyp cổ tử cung | 1.935.000 | 1.997.000 | |
910 | 12.0161.0875 | Cắt polyp ống tai | 602.000 | 613.000 | |
911 | 12.0161.0874 | Cắt polyp ống tai | 1.990.000 | 2.038.000 | |
912 | 03.3380.0498 | Cắt polype trực tràng | 1.038.000 | 1.063.000 | 1.557.000 |
913 | 03.3917.0980 | Cắt rò xoang lê | 4.615.000 | 4.732.000 | |
914 | 10.0486.0465 | Cắt ruột non hình chêm | 3.579.000 | 3.730.000 | |
915 | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2.561.000 | 2.654.000 | |
916 | 12.0086.0944 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | 4.623.000 | 4.740.000 | |
917 | 12.0087.0944 | Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi | 4.623.000 | 4.740.000 | |
918 | 12.0088.0944 | Cắt u tuyến nước bọt phụ | 4.623.000 | 4.740.000 | |
919 | 12.0267.0653 | Cắt u vú lành tính | 2.862.000 | 2.962.000 | |
920 | 12.0068.0834 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 1.234.000 | 1.266.000 | |
921 | 03.2533.1049 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên3 cm | 2.627.000 | 2.737.000 | 3.940.500 |
922 | 12.0324.0558 | Cắt u xương sụn lành tính | 3.746.000 | 3.870.000 | |
923 | 12.0167.0558 | Cắt u xương sườn 1 xương | 3.746.000 | 3.870.000 | |
924 | 12.0325.0558 | Cắt u xương, sụn | 3.746.000 | 3.870.000 | |
925 | 16.0220.1042 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 535.000 | 559.000 | |
926 | 03.1849.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (Điều trị tuỷ răng số4, 5) | 565.000 | 589.000 | |
927 | 03.3321.0456 | Đóng hậu môn nhân tạo | 4.293.000 | 4.465.000 | |
928 | 10.0493.0465 | Đóng mở thông ruột non | 3.579.000 | 3.730.000 | |
929 | 10.0370.0436 | Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da | 1.751.000 | 1.813.000 | |
930 | 10.0334.0464 | Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong | 2.664.000 | 2.756.000 | |
931 | 03.3884.0573 | Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ | 3.325.000 | 3.469.000 | |
932 | 11.0055.1118 | Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể | 2.647.000 | 2.791.000 | |
933 | 11.0056.1119 | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể | 1.824.000 | 1.922.000 | |
934 | 11.0034.1120 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.818.000 | 2.908.000 | |
935 | 11.0033.1122 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.506.000 | 3.624.000 | |
936 | 03.1067.0498 | Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) | 1.038.000 | 1.063.000 | 1.557.000 |
937 | 27.0333.1197 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | 1.456.000 | 1.507.000 | |
938 | 10.0494.0456 | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | 4.293.000 | 4.465.000 | |
939 | 10.0495.0456 | Nối tắt ruột non - ruột non | 4.293.000 | 4.465.000 | |
940 | 14.0061.0802 | Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 1.040.000 | 1.072.000 | |
941 | 10.0453.0464 | Nối vị tràng | 2.664.000 | 2.756.000 | |
942 | 10.0547.0494 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 2.562.000 | 2.655.000 | 4.000.000 |
943 | 13.0110.0651 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | 2.619.000 | 2.719.000 | |
944 | 15.0150.0871 | Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator | 2.355.000 | 2.403.000 | |
945 | 10.0557.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 2.562.000 | 2.655.000 | 4.000.000 |
946 | 10.0508.0459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 2.561.000 | 2.654.000 | |
947 | 10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2.561.000 | 2.654.000 | |
948 | 11.0105.1142 | Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause | 4.288.000 | 4.525.000 | |
949 | 11.0104.1113 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | 3.609.000 | 3.753.000 | |
950 | 11.0103.1114 | Cắt sẹo khâu kín | 3.288.000 | 3.432.000 | |
951 | 10.0303.0416 | Cắt thận đơn thuần | 4.232.000 | 4.404.000 | |
952 | 10.0654.0486 | Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách | 4.485.000 | 4.656.000 | |
953 | 10.0301.0416 | Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ | 4.232.000 | 4.404.000 | |
954 | 12.0257.0416 | Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu | 4.232.000 | 4.404.000 | |
955 | 10.0609.0471 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | 5.273.000 | 5.487.000 | |
956 | 14.0098.0739 | Chích mủ mắt | 452.000 | 473.000 | |
957 | 03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | 186.000 | 197.000 | |
958 | 13.0137.0077 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | 137.000 | 143.000 | |
959 | 03.2118.0882 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 52.600 | 56.800 | |
960 | 10.0893.0573 | Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền | 3.325.000 | 3.469.000 | |
961 | 10.0806.0537 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | 2.829.000 | 3.041.000 | |
962 | 10.0805.0537 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | 2.829.000 | 3.041.000 | |
963 | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 363.000 | 382.000 | |
964 | 11.0046.1125 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.700.000 | 3.858.000 | |
965 | 11.0036.1126 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 4.907.000 | 5.105.000 | |
966 | 11.0038.1126 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 4.907.000 | 5.105.000 | |
967 | 11.0048.1127 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 6.481.000 | 6.679.000 | |
968 | 11.0040.1129 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3.907.000 | 4.105.000 | |
969 | 11.0042.1130 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.344.000 | 3.502.000 | |
970 | 10.0251.0582 | Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính | 2.851.000 | 3.063.000 | |
971 | 03.3309.0465 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn | 3.579.000 | 3.730.000 | |
972 | 03.3314.0456 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột | 4.293.000 | 4.465.000 | |
973 | 03.3313.0455 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột | 2.498.000 | 2.574.000 | |
974 | 10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 3.258.000 | 3.351.000 | 4.887.000 |
975 | 10.0679.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 3.258.000 | 3.351.000 | 4.887.000 |
976 | 10.0681.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 3.258.000 | 3.351.000 | 4.887.000 |
977 | 10.0680.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 3.258.000 | 3.351.000 | 4.887.000 |
978 | 10.0683.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 3.258.000 | 3.351.000 | 4.887.000 |
979 | 10.0687.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 3.258.000 | 3.351.000 | 4.887.000 |
980 | 10.0302.0416 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | 4.232.000 | 4.404.000 | |
981 | 12.0291.0681 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 3.876.000 | 4.034.000 | |
982 | 12.0291.0681 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 3.876.000 | 4.034.000 | |
983 | 12.0297.0661 | Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng | 6.130.000 | 6.387.000 | |
984 | 12.0085.1039 | Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm | 455.000 | 479.000 | |
985 | 10.0621.0472 | Cắt túi mật | 4.523.000 | 4.694.000 | |
986 | 10.0513.0465 | Cắt túi thừa đại tràng | 3.579.000 | 3.730.000 | |
987 | 03.2716.0425 | Cắt u bàng quang đường trên | 5.434.000 | 5.691.000 | |
988 | 03.2512.1049 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | 2.627.000 | 2.737.000 | 3.940.500 |
989 | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 363.000 | 382.000 | |
990 | 10.0874.0571 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | 2.887.000 | 3.011.000 | |
991 | 10.0616.0493 | Dẫn lưu áp xe gan | 2.832.000 | 2.945.000 | |
992 | 10.0357.0436 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 1.751.000 | 1.813.000 | |
993 | 10.0509.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2.832.000 | 2.945.000 | |
994 | 10.0617.0493 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | 2.832.000 | 2.945.000 | |
995 | 10.0378.0436 | Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo | 1.751.000 | 1.813.000 | |
996 | 10.0317.0436 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | 1.751.000 | 1.813.000 | |
997 | 10.0511.0491 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 2.514.000 | 2.576.000 | |
998 | 11.0052.1132 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 5.463.000 | 5.661.000 | |
999 | 11.0053.1132 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 5.463.000 | 5.661.000 | |
1000 | 04.0002.0553 | Ghép trong mất đoạn xương | 4.634.000 | 4.806.000 | |
1001 | 10.0491.0455 | Gỡ dính sau mổ lại | 2.498.000 | 2.574.000 | |
1002 | 10.0394.0435 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | 2.321.000 | 2.383.000 | 3.730.000 |
1003 | 13.0044.0621 | Huỷ thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | 2.741.000 | 2.818.000 | |
1004 | 10.0717.0556 | Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1005 | 14.0176.0770 | Khâu giác mạc | 764.000 | 777.000 | |
1006 | 14.0176.0771 | Khâu giác mạc ( phức tạp) | 1.112.000 | 1.160.000 | |
1007 | 14.0176.0771 | Khâu giác mạc | 1.112.000 | 1.160.000 | |
1008 | 03.1663.0768 | Khâu da mi | 1.440.000 | 1.497.000 | |
1009 | 03.1663.0769 | Khâu da mi | 809.000 | 841.000 | |
1010 | 10.0686.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 3.258.000 | 3.351.000 | 4.887.000 |
1011 | 10.0911.0548 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | 3.985.000 | 4.109.000 | 5.977.500 |
1012 | 10.0171.0581 | Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống | 4.728.000 | 5.087.000 | |
1013 | 10.0153.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 6.799.000 | 7.011.000 | |
1014 | 10.0847.0551 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | 2.758.000 | 2.850.000 | |
1015 | 10.0939.0539 | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân | 2.106.000 | 2.168.000 | |
1016 | 10.0958.0549 | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác | 3.649.000 | 3.778.000 | |
1017 | 10.0882.0559 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | 2.963.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
1018 | 10.0819.0556 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1019 | 11.0063.1142 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu | 4.288.000 | 4.525.000 | |
1020 | 10.0921.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1021 | 12.0102.0834 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | 1.234.000 | 1.266.000 | |
1022 | 14.0083.0836 | Cắt u da mi không ghép | 724.000 | 756.000 | |
1023 | 14.0096.0837 | Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt | 1.234.000 | 1.266.000 | |
1024 | 12.0110.0837 | Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt | 1.234.000 | 1.266.000 | |
1025 | 14.0088.0736 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | 1.154.000 | 1.190.000 | |
1026 | 12.0107.0737 | Cắt u kết mạc không vá | 755.000 | 760.000 | |
1027 | 12.0265.0583 | Cắt u lành dương vật | 1.965.000 | 2.122.000 | |
1028 | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 1.784.000 | 1.914.000 | |
1029 | 12.0319.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 1.784.000 | 1.914.000 | |
1030 | 11.0019.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2.269.000 | 2.378.000 | |
1031 | 11.0021.1104 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.886.000 | 3.044.000 | |
1032 | 11.0028.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.298.000 | 2.407.000 | |
1033 | 11.0026.1109 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.285.000 | 3.443.000 | |
1034 | 11.0027.1108 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.920.000 | 3.039.000 | |
1035 | 10.0645.0486 | Cắt bỏ nang tụy | 4.485.000 | 4.656.000 | |
1036 | 12.0072.1047 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | 2.927.000 | 3.037.000 | |
1037 | 10.0406.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2.321.000 | 2.383.000 | |
1038 | 10.0481.0455 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 2.498.000 | 2.574.000 | |
1039 | 14.0014.0733 | Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn | 1.234.000 | 1.266.000 | |
1040 | 10.0514.0454 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | 4.470.000 | 4.642.000 | |
1041 | 10.0516.0454 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | 4.470.000 | 4.642.000 | |
1042 | 03.2531.1060 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | 3.144.000 | 3.236.000 | 4.716.000 |
1043 | 10.0497.0489 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | 4.670.000 | 4.842.000 | 7.005.000 |
1044 | 10.0510.0459 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 2.561.000 | 2.654.000 | |
1045 | 07.0008.0360 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 3.345.000 | 3.446.000 | |
1046 | 03.2241.0871 | Cắt Amidan bằng Coblator | 2.355.000 | 2.403.000 | |
1047 | 07.0007.0362 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 2.772.000 | 2.839.000 | |
1048 | 07.0006.0357 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | 4.166.000 | 4.310.000 | |
1049 | 12.0007.1045 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | 1.126.000 | 1.156.000 | 2.000.000 |
1050 | 12.0006.1044 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 705.000 | 729.000 | 1.410.000 |
1051 | 12.0008.0834 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm | 1.234.000 | 1.266.000 | |
1052 | 12.0016.0944 | Cắt các u ác tuyến dưới hàm | 4.623.000 | 4.740.000 | |
1053 | 12.0014.0945 | Cắt các u ác tuyến mang tai | 4.623.000 | 4.740.000 | |
1054 | 12.0011.1190 | Cắt các u lành tuyến giáp | 1.784.000 | 1.914.000 | |
1055 | 12.0010.1049 | Cắt các u lành vùng cổ | 2.627.000 | 2.737.000 | 3.940.500 |
1056 | 12.0012.1048 | Cắt các u nang giáp móng | 2.133.000 | 2.190.000 | |
1057 | 13.0053.0594 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 117.000 | 125.000 | |
1058 | 10.0349.0424 | Cắt cổ bàng quang | 5.305.000 | 5.517.000 | |
1059 | 12.0290.0596 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | 5.550.000 | 5.708.000 | |
1060 | 10.0515.0454 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | 4.470.000 | 4.642.000 | |
1061 | 10.0488.0458 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | 4.629.000 | 4.801.000 | |
1062 | 10.0487.0458 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | 4.629.000 | 4.801.000 | |
1063 | 10.0489.0458 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | 4.629.000 | 4.801.000 | |
1064 | 10.0655.0486 | Cắt đuôi tụy bảo tồn lách | 4.485.000 | 4.656.000 | |
1065 | 10.0401.0583 | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | 1.965.000 | 2.122.000 | |
1066 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1.242.000 | 1.340.000 | 1.816.500 |
1067 | 10.0677.0582 | Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học | 2.851.000 | 3.063.000 | |
1068 | 12.0309.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1.274.000 | 1.309.000 | |
1069 | 10.0376.0432 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | 4.947.000 | 5.160.000 | |
1070 | 03.2444.1045 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm | 1.126.000 | 1.156.000 | 2.000.000 |
1071 | 03.1673.0740 | Bơm hơi tiền phòng | 1.112.000 | 1.160.000 | |
1072 | 14.0197.0854 | Bơm thông lệ đạo | 94.400 | 98.600 | |
1073 | 14.0197.0855 | Bơm thông lệ đạo | 59.400 | 61.500 | 100.000 |
1074 | 14.0197.0855 | Bơm thông lệ đạo (một mắt) | 59.400 | 61.500 | 100.000 |
1075 | 10.0608.0471 | Cầm máu nhu mô gan | 5.273.000 | 5.487.000 | |
1076 | 10.0410.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1.242.000 | 1.340.000 | 1.816.500 |
1077 | 11.0022.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.269.000 | 2.378.000 | |
1078 | 10.0347.0424 | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | 5.305.000 | 5.517.000 | |
1079 | 14.0180.0805 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 1.104.000 | 1.140.000 | |
1080 | 12.0305.0593 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2.761.000 | 2.838.000 | |
1081 | 11.0018.1105 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3.268.000 | 3.426.000 | |
1082 | 11.0024.1109 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 3.285.000 | 3.443.000 | |
1083 | 12.0240.0482 | Cắt bỏ khối u tá tụy | 10.817.000 | 11.176.000 | |
1084 | 12.0071.1038 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | 820.000 | 868.000 | 1.540.000 |
1085 | 10.0386.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 2.321.000 | 2.383.000 | |
1086 | 03.1656.0732 | Cắt bỏ túi lệ | 840.000 | 872.000 | 1.370.000 |
1087 | 12.0003.1045 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 1.126.000 | 1.156.000 | 2.000.000 |
1088 | 12.0002.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 705.000 | 729.000 | 1.410.000 |
1089 | 13.0117.0595 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | 4.109.000 | 4.267.000 | |
1090 | 11.0072.0534 | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 3.741.000 | 3.833.000 | |
1091 | 11.0073.0534 | Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 3.741.000 | 3.833.000 | |
1092 | 13.0141.0627 | Cắt cụt cổ tử cung | 2.747.000 | 2.846.000 | |
1093 | 12.0199.0449 | Cắt dạ dày do ung thư | 7.266.000 | 7.610.000 | |
1094 | 11.0066.1110 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 4.010.000 | 4.168.000 | |
1095 | 11.0064.1110 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 4.010.000 | 4.168.000 | |
1096 | 11.0067.1111 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.274.000 | 3.382.000 | |
1097 | 10.0675.0484 | Cắt lách bán phần | 4.472.000 | 4.644.000 | |
1098 | 10.0674.0484 | Cắt lách bệnh lý | 4.472.000 | 4.644.000 | |
1099 | 12.0242.0484 | Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách | 4.472.000 | 4.644.000 | |
1100 | 10.0673.0484 | Cắt lách do chấn thương | 4.472.000 | 4.644.000 | |
1101 | 10.0607.0466 | Cắt lọc nhu mô gan | 8.133.000 | 8.477.000 | |
1102 | 16.0034.1038 | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | 820.000 | 868.000 | 1.540.000 |
1103 | 03.3774.0577 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 4.616.000 | 4.830.000 | |
1104 | 03.0458.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 143.000 | 148.000 | |
1105 | 13.0147.0597 | Cắt u thành âm đạo | 2.048.000 | 2.128.000 | |
1106 | 03.0426.0227 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 143.000 | 148.000 | |
1107 | 03.0427.0227 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | 143.000 | 148.000 | |
1108 | 03.3327.0459 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | 2.561.000 | 2.654.000 | |
1109 | 03.0407.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | 143.000 | 148.000 | |
1110 | 03.0432.0227 | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | 143.000 | 148.000 | |
1111 | 03.0433.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | 143.000 | 148.000 | |
1112 | 03.0434.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 143.000 | 148.000 | |
1113 | 03.0437.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 143.000 | 148.000 | |
1114 | 03.0438.0227 | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | 143.000 | 148.000 | |
1115 | 03.0439.0227 | Cấy chỉ điều trị trĩ | 143.000 | 148.000 | |
1116 | 17.0045.0268 | Tập đi với bàn xương cá | 29.000 | 30.600 | |
1117 | 03.1063.0500 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | 1.696.000 | 1.713.000 | |
1118 | 10.0409.0423 | Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) | 3.044.000 | 3.129.000 | 4.730.000 |
1119 | 03.3793.0577 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 4.616.000 | 4.830.000 | |
1120 | 03.2191.0898 | Khí dung mũi họng | 20.400 | 23.000 | 40.000 |
1121 | 27.0187.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2.564.000 | 2.564.000 | |
1122 | 27.0188.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 2.564.000 | 2.657.000 | |
1123 | 03.0404.0227 | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | 143.000 | 148.000 | |
1124 | 03.0443.0227 | Cấy chỉ điều trị dị ứng | 143.000 | 148.000 | |
1125 | 27.0191.0451 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 2.896.000 | 2.984.000 | |
1126 | 03.2181.0878 | Chích áp xe quanh Amidan | 263.000 | 274.000 | 420.000 |
1127 | 10.0316.0581 | Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi | 4.728.000 | 5.087.000 | |
1128 | 03.0444.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | 143.000 | 148.000 | |
1129 | 03.0446.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 143.000 | 148.000 | |
1130 | 03.0447.0227 | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | 143.000 | 148.000 | |
1131 | 03.0448.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 143.000 | 148.000 | |
1132 | 03.0449.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 143.000 | 148.000 | |
1133 | 03.0450.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | 143.000 | 148.000 | |
1134 | 03.0451.0227 | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | 143.000 | 148.000 | |
1135 | 03.0452.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón | 143.000 | 148.000 | |
1136 | 03.0453.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 143.000 | 148.000 | |
1137 | 03.0454.0227 | Cấy chỉ điều trị bí đái | 143.000 | 148.000 | |
1138 | 03.0408.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | 143.000 | 148.000 | |
1139 | 03.0409.0227 | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | 143.000 | 148.000 | |
1140 | 03.0410.0227 | Cấy chỉ điều trị teo cơ | 143.000 | 148.000 | |
1141 | 03.0411.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | 143.000 | 148.000 | |
1142 | 03.0456.0227 | Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần | 143.000 | 148.000 | |
1143 | 12.0268.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | 984.000 | 1.019.000 | |
1144 | 03.0412.0227 | Cấy chỉ điều trị bại não | 143.000 | 148.000 | |
1145 | 03.0420.0227 | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | 143.000 | 148.000 | |
1146 | 03.0422.0227 | Cấy chỉ điều trị động kinh | 143.000 | 148.000 | |
1147 | 03.0423.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 143.000 | 148.000 | |
1148 | 03.0425.0227 | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | 143.000 | 148.000 | |
1149 | 11.0089.0215 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | 21.400 | 22.800 | |
1150 | 15.0257.1000 | Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài | 2.012.000 | 2.129.000 | |
1151 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 178.000 | 184.000 | |
1152 | 15.0189.0948 | Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản | 4.615.000 | 4.732.000 | |
1153 | 15.0259.0999 | Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ | 3.424.000 | 3.621.000 | |
1154 | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | 114.000 | 120.000 | 210.000 |
1155 | 03.3868.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 335.000 | 348.000 | |
1156 | 03.3869.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 335.000 | 348.000 | 550.000 |
1157 | 03.3901.0563 | Rút đinh các loại | 1.731.000 | 1.777.000 | 2.910.000 |
1158 | 03.3905.0563 | Rút chỉ thép xương ức | 1.731.000 | 1.777.000 | 2.910.000 |
1159 | 03.3910.0505 | Chích hạch viêm mủ | 186.000 | 197.000 | 310.000 |
1160 | 03.3956.0969 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới | 3.873.000 | 3.996.000 | |
1161 | 03.3957.0975 | Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy | 4.922.000 | 5.039.000 | |
1162 | 03.3958.0969 | Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới | 3.873.000 | 3.996.000 | |
1163 | 03.3960.0970 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn | 3.188.000 | 3.311.000 | |
1164 | 07.0013.0360 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | 3.345.000 | 3.446.000 | |
1165 | 03.4162.0965 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản | 3.002.000 | 3.125.000 | |
1166 | 03.4165.0918 | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng | 663.000 | 679.000 | |
1167 | 05.0043.0333 | Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) | 285.000 | 309.000 | |
1168 | 05.0044.0329 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 333.000 | 357.000 | |
1169 | 05.0045.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | 333.000 | 357.000 | |
1170 | 05.0046.0329 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | 333.000 | 357.000 | |
1171 | 05.0047.0329 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | 333.000 | 357.000 | |
1172 | 05.0048.0329 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | 333.000 | 357.000 | |
1173 | 02.0121.0320 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | 319.000 | 336.000 | |
1174 | 05.0049.0329 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | 333.000 | 357.000 | |
1175 | 05.0050.0329 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | 333.000 | 357.000 | |
1176 | 05.0051.0324 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | 332.000 | 350.000 | |
1177 | 07.0003.0354 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 231.000 | 243.000 | |
1178 | 07.0009.0360 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | 3.345.000 | 3.446.000 | |
1179 | 07.0025.0357 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng | 4.166.000 | 4.310.000 | |
1180 | 07.0027.0357 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ | 4.166.000 | 4.310.000 | |
1181 | 02.0404.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | 91.500 | 96.200 | 180.000 |
1182 | 07.0030.0360 | Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp | 3.345.000 | 3.446.000 | |
1183 | 07.0033.0357 | Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức | 4.166.000 | 4.310.000 | |
1184 | 07.0218.0571 | Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 2.887.000 | 3.011.000 | |
1185 | 07.0220.1144 | Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | 2.477.000 | 2.621.000 | |
1186 | 07.0222.0575 | Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường | 2.790.000 | 2.883.000 | |
1187 | 07.0223.0574 | Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường | 4.228.000 | 4.400.000 | |
1188 | 02.0406.0213 | Tiêm gân gót | 91.500 | 96.200 | 180.000 |
1189 | 02.0407.0213 | Tiêm cân gan chân | 91.500 | 96.200 | 180.000 |
1190 | 05.0003.0272 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | 61.400 | 64.200 | |
1191 | 07.0224.0574 | Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường | 4.228.000 | 4.400.000 | |
1192 | 07.0226.0199 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | 246.000 | 258.000 | 440.000 |
1193 | 07.0227.0367 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 392.000 | 414.000 | |
1194 | 07.0228.0366 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 616.000 | 654.000 | |
1195 | 07.0229.0366 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 616.000 | 654.000 | |
1196 | 03.0091.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 317.000 | 337.000 | |
1197 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | 11.400 | 12.800 | |
1198 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | 11.400 | 12.800 | |
1199 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | 11.400 | 12.800 | |
1200 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | 11.400 | 12.800 | |
1201 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | 21.400 | 22.800 | |
1202 | 04.0040.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | 2.887.000 | 3.011.000 | |
1203 | 04.0041.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | 2.887.000 | 3.011.000 | |
1204 | 07.0230.0199 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | 246.000 | 258.000 | 440.000 |
1205 | 07.0231.0505 | Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | 186.000 | 197.000 | |
1206 | 07.0232.0367 | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | 392.000 | 414.000 | |
1207 | 01.0069.0298 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | 762.000 | 807.000 | |
1208 | 01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 216.000 | 227.000 | |
1209 | 03.0503.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 67.300 | 78.400 | |
1210 | 03.0513.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 67.300 | 78.400 | |
1211 | 03.0526.0230 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | 67.300 | 78.400 | |
1212 | 03.4182.0230 | Điện châm điều trị sa trực tràng | 67.300 | 78.400 | |
1213 | 03.1689.0785 | Lấy calci đông dưới kết mạc | 35.200 | 37.300 | |
1214 | 03.1690.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 32.900 | 35.600 | |
1215 | 03.1691.0759 | Đốt lông xiêu | 47.900 | 50.000 | |
1216 | 03.1692.0730 | Bơm rửa lệ đạo | 36.700 | 38.300 | 73.400 |
1217 | 03.1693.0738 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 78.400 | 81.000 | |
1218 | 03.1694.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 35.200 | 37.300 | |
1219 | 03.1695.0842 | Rửa cùng đồ | 41.600 | 44.000 | 83.200 |
1220 | 03.1699.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | 52.500 | 55.300 | |
1221 | 03.1700.0849 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 52.500 | 55.300 | |
1222 | 03.1702.0849 | Soi góc tiền phòng | 52.500 | 55.300 | |
1223 | 03.1809.1042 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 535.000 | 559.000 | |
1224 | 03.1835.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser | 247.000 | 259.000 | 370.500 |
1225 | 03.2259.0609 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 835.000 | 869.000 | |
1226 | 03.2260.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 280.000 | 291.000 | |
1227 | 03.2262.0630 | Lấy dị vật âm đạo | 573.000 | 602.000 | |
1228 | 03.2263.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1.898.000 | 1.979.000 | |
1229 | 01.0244.0165 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 597.000 | 620.000 | |
1230 | 01.0242.0175 | Rửa màng bụng cấp cứu | 431.000 | 442.000 | |
1231 | 08.0257.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 143.000 | 148.000 | |
1232 | 02.0253.0135 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | 244.000 | 255.000 | 366.000 |
1233 | 03.2264.0669 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 2.844.000 | 2.943.000 | |
1234 | 03.2329.0095 | Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 678.000 | 697.000 | |
1235 | 03.2331.0164 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | 178.000 | 184.000 | |
1236 | 03.2332.0078 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 176.000 | 183.000 | |
1237 | 03.2333.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 176.000 | 183.000 | |
1238 | 08.0420.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 65.500 | 69.300 | |
1239 | 08.0422.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 65.500 | 69.300 | |
1240 | 08.0258.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 143.000 | 148.000 | |
1241 | 08.0262.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 143.000 | 148.000 | |
1242 | 08.0264.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 143.000 | 148.000 | |
1243 | 08.0265.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 143.000 | 148.000 | |
1244 | 08.0266.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 143.000 | 148.000 | |
1245 | 08.0267.0227 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 143.000 | 148.000 | |
1246 | 08.0268.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 143.000 | 148.000 | |
1247 | 08.0269.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 143.000 | 148.000 | |
1248 | 14.0159.0857 | Tiêm nhu mô giác mạc | 47.500 | 50.300 | |
1249 | 08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 65.500 | 69.300 | |
1250 | 08.0424.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 65.500 | 69.300 | |
1251 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 65.500 | 69.300 | |
1252 | 08.0426.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 65.500 | 69.300 | |
1253 | 08.0427.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | 65.500 | 69.300 | |
1254 | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 65.500 | 69.300 | |
1255 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 65.500 | 69.300 | |
1256 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 65.500 | 69.300 | |
1257 | 08.0270.0227 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | 143.000 | 148.000 | |
1258 | 08.0272.0227 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | 143.000 | 148.000 | |
1259 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 65.500 | 69.300 | |
1260 | 08.0433.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 65.500 | 69.300 | |
1261 | 02.0017.1888 | Đặt nội khí quản 2 nòng | 568.000 | 579.000 | |
1262 | 02.0025.0109 | Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi | 196.000 | 207.000 | |
1263 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 20.400 | 23.000 | 40.000 |
1264 | 14.0018.0733 | Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính | 1.234.000 | 1.266.000 | |
1265 | 14.0071.0781 | Lấy dị vật hốc mắt | 893.000 | 937.000 | 1.474.500 |
1266 | 14.0075.0807 | Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp | 934.000 | 970.000 | |
1267 | 08.0275.0227 | Cấy chỉ điều trị di tinh | 143.000 | 148.000 | |
1268 | 14.0076.0828 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu | 1.112.000 | 1.160.000 | |
1269 | 14.0077.0828 | Cố định màng xương tạo cùng đồ | 1.112.000 | 1.160.000 | |
1270 | 14.0078.0828 | Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới | 1.112.000 | 1.160.000 | |
1271 | 14.0082.0847 | Sinh thiết tổ chức kết mạc | 150.000 | 150.000 | |
1272 | 14.0084.0836 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | 724.000 | 756.000 | |
1273 | 03.3807.0574 | Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² | 4.228.000 | 4.400.000 | 6.342.000 |
1274 | 03.3808.0573 | Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) | 3.325.000 | 3.469.000 | |
1275 | 03.3811.0571 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | 2.887.000 | 3.011.000 | |
1276 | 03.3911.0200 | Thay băng, cắt chỉ | 57.600 | 60.000 | 86.400 |
1277 | 03.3911.0201 | Thay băng, cắt chỉ | 82.400 | 85.000 | 123.600 |
1278 | 03.3911.0202 | Thay băng, cắt chỉ | 112.000 | 115.000 | 180.000 |
1279 | 03.3911.0203 | Thay băng, cắt chỉ | 134.000 | 139.000 | 268.000 |
1280 | 03.3911.0204 | Thay băng, cắt chỉ | 179.000 | 184.000 | |
1281 | 03.3911.0205 | Thay băng, cắt chỉ | 240.000 | 253.000 | 450.000 |
1282 | 03.4071.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2.564.000 | 2.657.000 | |
1283 | 03.3813.0551 | Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp | 2.758.000 | 2.850.000 | |
1284 | 03.3815.0493 | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | 2.832.000 | 2.945.000 | |
1285 | 03.3816.0571 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | 2.887.000 | 3.011.000 | |
1286 | 03.3817.0505 | Chích áp xe phần mềm lớn | 186.000 | 197.000 | 310.000 |
1287 | 03.3819.0559 | Nối gân duỗi | 2.963.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
1288 | 03.3820.0573 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | 3.325.000 | 3.469.000 | |
1289 | 03.3824.0575 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | 2.790.000 | 2.883.000 | 4.300.000 |
1290 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 32.900 | 35.600 | |
1291 | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 11.100 | 12.200 | |
1292 | 02.0308.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 189.000 | 198.000 | 320.000 |
1293 | 02.0310.0506 | Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết | 137.000 | 148.000 | |
1294 | 03.3830.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 624.000 | 637.000 | |
1295 | 03.3831.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | 335.000 | 348.000 | |
1296 | 03.3832.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | 335.000 | 348.000 | |
1297 | 03.3835.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 624.000 | 637.000 | |
1298 | 03.3838.0529 | Nắn, bó bột cột sống | 624.000 | 637.000 | |
1299 | 03.3839.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 319.000 | 327.000 | |
1300 | 03.3841.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 335.000 | 348.000 | |
1301 | 03.3842.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 335.000 | 348.000 | |
1302 | 28.0035.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | 693.000 | 737.000 | |
1303 | 08.0229.0227 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 143.000 | 148.000 | |
1304 | 08.0234.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 143.000 | 148.000 | |
1305 | 03.3843.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 335.000 | 348.000 | |
1306 | 03.3844.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 399.000 | 412.000 | |
1307 | 03.3846.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 399.000 | 412.000 | |
1308 | 03.3847.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 335.000 | 348.000 | |
1309 | 03.3852.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 335.000 | 348.000 | 550.000 |
1310 | 03.3854.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 234.000 | 242.000 | 380.000 |
1311 | 03.3855.0511 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 644.000 | 652.000 | |
1312 | 03.3856.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 259.000 | 267.000 | |
1313 | 03.1915.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 190.000 | 200.000 | |
1314 | 16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | 207.000 | 218.000 | 320.000 |
1315 | 03.3857.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 335.000 | 348.000 | |
1316 | 03.3859.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 624.000 | 637.000 | |
1317 | 03.3860.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 644.000 | 652.000 | |
1318 | 03.3861.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 624.000 | 637.000 | |
1319 | 03.3863.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 259.000 | 267.000 | |
1320 | 03.3865.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 335.000 | 348.000 | |
1321 | 03.3866.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 335.000 | 348.000 | |
1322 | 03.3867.0525 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 335.000 | 348.000 | |
1323 | 07.0225.0201 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 82.400 | 85.000 | 123.600 |
1324 | 07.0225.0202 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 112.000 | 115.000 | 180.000 |
1325 | 10.0984.0563 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 1.731.000 | 1.777.000 | 2.910.000 |
1326 | 10.9003.0204 | Thay băng | 179.000 | 184.000 | |
1327 | 10.9004.0075 | Cắt chỉ | 32.900 | 35.600 | 65.800 |
1328 | 07.0225.0203 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 134.000 | 139.000 | 268.000 |
1329 | 07.0225.0204 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 179.000 | 184.000 | |
1330 | 10.9003.0205 | Thay băng | 240.000 | 253.000 | 450.000 |
1331 | 10.9003.0203 | Thay băng | 134.000 | 139.000 | 268.000 |
1332 | 10.9003.0201 | Thay băng | 82.400 | 85.000 | 123.600 |
1333 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 237.000 | 248.000 | |
1334 | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 305.000 | 323.000 | |
1335 | 07.0225.0205 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 240.000 | 253.000 | 450.000 |
1336 | 10.9005.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] | 178.000 | 184.000 | 280.000 |
1337 | 08.1897 | Khám YHCT | 34.500 | 37.500 | |
1338 | 15.1897 | Khám Tai mũi họng | 34.500 | 37.500 | |
1339 | 16.1897 | Khám Răng hàm mặt | 34.500 | 37.500 | |
1340 | 17.1897 | Khám Phục hồi chức năng | 34.500 | 37.500 | |
1341 | 13.1897 | Khám Phụ sản | 34.500 | 37.500 | |
1342 | 10.1897 | Khám Ngoại | 34.500 | 37.500 | |
1343 | 14.1897 | Khám Mắt | 34.500 | 37.500 | |
1344 | 05.1897 | Khám Da liễu | 34.500 | 37.500 | |
1345 | 02.1897 | Khám Nội | 34.500 | 37.500 | |
1346 | 03.1897 | Khám Nhi | 34.500 | 37.500 | |
1347 | 03.3800.0577 | Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương | 4.616.000 | 4.830.000 | |
1348 | 27.0273.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3.093.000 | 3.216.000 | |
1349 | 0 | Khám sức khỏe [bằng lái xe] | 160.000 | 160.000 | |
1350 | 03.4246.0198 | Tháo bột các loại | 56.000 | 56.000 | 90.000 |
1351 | 10.9003.0202 | Thay băng | 112.000 | 115.000 | 180.000 |
1352 | 10.9003.0200 | Thay băng | 57.600 | 60.000 | |
1353 | 10.9005.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm] | 257.000 | 268.000 | |
1354 | 10.9004.0075 | Đo mật độ xương | 21.400 | 35.600 | 65.800 |
1355 | 0 | Khám sức khỏe [xin việc làm] | 160.000 | 160.000 | |
1356 | 0 | Phẫu thuật loại II | 2.000.000 | 2.000.000 | |
1357 | 10.0695.0582 | Phẫu thuật cắt u cơ hoành | 2.851.000 | 3.063.000 | |
1358 | 13.0009.0659 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | 9.564.000 | 9.908.000 | |
1359 | 10.0519.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | 4.470.000 | 4.642.000 | |
1360 | 13.0119.0596 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | 5.550.000 | 5.708.000 | |
1361 | 10.0701.0491 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 2.514.000 | 2.576.000 | |
1362 | 13.0010.0660 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | 7.397.000 | 7.655.000 | |
1363 | 10.0460.0488 | Nạo vét hạch D2 | 3.817.000 | 3.988.000 | |
1364 | 13.0073.0702 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 6.575.000 | 6.832.000 | |
1365 | 13.0122.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung | 5.558.000 | 5.716.000 | |
1366 | 10.0518.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | 4.470.000 | 4.642.000 | |
1367 | 13.0090.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | 5.071.000 | 5.229.000 | |
1368 | 01.0318.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 1.126.000 | 1.137.000 | |
1369 | 13.0079.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | 5.071.000 | 5.229.000 | |
1370 | 10.0691.0582 | Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành | 2.851.000 | 3.063.000 | |
1371 | 10.0503.0458 | Cắt toàn bộ ruột non | 4.629.000 | 4.801.000 | |
1372 | 10.0582.0466 | Cắt hạ phân thuỳ 2 | 8.133.000 | 8.477.000 | |
1373 | 13.0083.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | 5.071.000 | 5.229.000 | |
1374 | 10.0580.0466 | Cắt thuỳ gan trái | 8.133.000 | 8.477.000 | |
1375 | 10.0562.0494 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn | 2.562.000 | 2.655.000 | |
1376 | 01.0317.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 653.000 | 664.000 | |
1377 | 10.0154.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu | 6.799.000 | 7.011.000 | |
1378 | 13.0080.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | 5.071.000 | 5.229.000 | |
1379 | 10.0533.0494 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | 2.562.000 | 2.655.000 | 4.000.000 |
1380 | 10.0529.0454 | Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp | 4.470.000 | 4.642.000 | |
1381 | 13.0121.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | 5.558.000 | 5.716.000 | |
1382 | 13.0001.0676 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 7.919.000 | 8.176.000 | |
1383 | 10.0534.0465 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | 3.579.000 | 3.730.000 | |
1384 | 10.0528.0454 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | 4.470.000 | 4.642.000 | |
1385 | 13.0230.0646 | Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước | 1.040.000 | 1.074.000 | |
1386 | 10.0538.0489 | Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng | 4.670.000 | 4.842.000 | |
1387 | 10.0155.0404 | Phẫu thuật điều trị vết thương tim | 13.836.000 | 14.180.000 | |
1388 | 01.0319.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 1.126.000 | 1.137.000 | |
1389 | 02.0495.0196.SC | Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) | 487.300 | 567.000 | |
1390 | 10.0540.0465 | Đóng rò trực tràng – âm đạo | 3.579.000 | 3.730.000 | |
1391 | 10.0520.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | 4.470.000 | 4.642.000 | |
1392 | 10.0527.0454 | Cắt đoạn trực tràng nối ngay | 4.470.000 | 4.642.000 | |
1393 | 16.0269.1068 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 2.644.000 | 2.736.000 | 4.180.000 |
1394 | 10.0583.0466 | Cắt hạ phân thuỳ 3 | 8.133.000 | 8.477.000 | |
1395 | 10.0551.0494 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | 2.562.000 | 2.655.000 | 4.000.000 |
1396 | 13.0088.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | 5.071.000 | 5.229.000 | |
1397 | 13.0082.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | 5.071.000 | 5.229.000 | |
1398 | 10.0456.0449 | Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | 7.266.000 | 7.610.000 | |
1399 | 13.0221.0695 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | 5.528.000 | 5.690.000 | |
1400 | 01.0175.0196.SC2 | Thận nhân tạo thường qui | 487.300 | 567.000 | |
1401 | 10.0264.0407 | Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) | 3.014.000 | 3.123.000 | |
1402 | 10.0622.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | 4.499.000 | 4.671.000 | |
1403 | 10.0156.0404 | Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương | 13.836.000 | 14.180.000 | |
1404 | 13.0081.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | 5.071.000 | 5.229.000 | |
1405 | 10.0346.0429 | Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng | 4.415.000 | 4.587.000 | |
1406 | 20.0083.0104 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) | 917.000 | 929.000 | |
1407 | 10.0265.0407 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | 3.014.000 | 3.123.000 | |
1408 | 13.0087.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 5.071.000 | 5.229.000 | |
1409 | 13.0077.0689 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | 5.071.000 | 5.229.000 | |
1410 | 10.0692.0582 | Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành | 2.851.000 | 3.063.000 | |
1411 | 03.3845.0516 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán] | 221.000 | 234.000 | |
1412 | 01.0202.0083 | Chọc dịch tủy sống | 107.000 | 114.000 | |
1413 | 02.0243.0078 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 176.000 | 183.000 | |
1414 | 03.0544.0271 | Thủy châm điều trị khàn tiếng | 66.100 | 70.100 | |
1415 | 03.0547.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 66.100 | 70.100 | |
1416 | 03.0549.0271 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 66.100 | 70.100 | |
1417 | 03.0556.0271 | Thủy châm điều trị sụp mi | 66.100 | 70.100 | |
1418 | 03.1658.0778 | Lấy dị vật giác mạc | 82.100 | 88.400 | 164.200 |
1419 | 03.1658.0779 | Lấy dị vật giác mạc | 862.000 | 893.000 | |
1420 | 08.0381.0271 | Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 66.100 | 70.100 | |
1421 | 03.3861.0530 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 344.000 | 357.000 | |
1422 | 03.3870.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 162.000 | 173.000 | |
1423 | 03.1677.0791 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 845.000 | 877.000 | |
1424 | 03.3853.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 212.000 | 223.000 | |
1425 | 08.0324.0271 | Thủy châm điều trị mất ngủ | 66.100 | 70.100 | |
1426 | 08.0365.0271 | Thủy châm điều trị liệt chi trên | 66.100 | 70.100 | |
1427 | 08.0367.0271 | Thủy châm điều trị sụp mi | 66.100 | 70.100 | |
1428 | 08.0373.0271 | Thủy châm điều trị đau răng | 66.100 | 70.100 | |
1429 | 08.0377.0271 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | 66.100 | 70.100 | |
1430 | 08.0378.0271 | Thủy châm điều trị đau lưng | 66.100 | 70.100 | |
1431 | 08.0379.0271 | Thủy châm điều trị sụp mi | 66.100 | 70.100 | |
1432 | 08.0440.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 65.500 | 69.300 | |
1433 | 03.0685.0228 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
1434 | 10.0151.1044 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 705.000 | 729.000 | 1.410.000 |
1435 | 10.0151.1045 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 1.126.000 | 1.156.000 | 2.000.000 |
1436 | 10.0567.0584 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 1.242.000 | 1.340.000 | |
1437 | 10.0682.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 3.258.000 | 3.351.000 | 4.887.000 |
1438 | 12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 834.000 | 849.000 | 1.500.000 |
1439 | 14.0177.0767 | Khâu củng mạc | 1.112.000 | 1.160.000 | |
1440 | 03.1680.0789 | Mổ quặm bẩm sinh | 638.000 | 660.000 | |
1441 | 15.0223.0996 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 729.000 | 745.000 | |
1442 | 03.3848.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV | 335.000 | 348.000 | |
1443 | 03.1677.0794 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1.837.000 | 1.921.000 | |
1444 | 03.3847.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 254.000 | 271.000 | |
1445 | 03.3863.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 159.000 | 167.000 | |
1446 | 03.3865.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 254.000 | 271.000 | |
1447 | 03.3867.0526 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 254.000 | 271.000 | |
1448 | 03.3868.0526 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 254.000 | 271.000 | |
1449 | 03.3869.0522 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 212.000 | 223.000 | |
1450 | 03.3841.0528 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 254.000 | 271.000 | |
1451 | 03.3842.0528 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 254.000 | 271.000 | |
1452 | 03.3843.0528 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 254.000 | 271.000 | |
1453 | 03.3844.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 221.000 | 234.000 | |
1454 | 03.3845.0515 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] | 399.000 | 412.000 | |
1455 | 08.0351.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | 66.100 | 70.100 | |
1456 | 03.3873.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 221.000 | 234.000 | |
1457 | 03.4165.0919 | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng | 457.000 | 468.000 | |
1458 | 08.0323.0271 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 66.100 | 70.100 | |
1459 | 03.1677.0795 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1.236.000 | 1.291.000 | |
1460 | 03.1680.0790 | Mổ quặm bẩm sinh | 1.417.000 | 1.474.000 | |
1461 | 03.1680.0791 | Mổ quặm bẩm sinh | 845.000 | 877.000 | |
1462 | 03.1942.1010 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 334.000 | 351.000 | |
1463 | 08.0350.0271 | Thủy châm điều trị đái dầm | 66.100 | 70.100 | |
1464 | 03.1677.0790 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1.417.000 | 1.474.000 | |
1465 | 03.1677.0793 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1.640.000 | 1.710.000 | |
1466 | 03.0560.0271 | Thủy châm điều trị giảm thị lực | 66.100 | 70.100 | |
1467 | 03.0568.0271 | Thủy châm điều trị huyết áp thấp | 66.100 | 70.100 | |
1468 | 03.0572.0271 | Thủy châm điều trị trĩ | 66.100 | 70.100 | |
1469 | 03.0580.0271 | Thủy châm điều trị đau lưng | 66.100 | 70.100 | |
1470 | 03.0573.0271 | Thủy châm điều trị sa dạ dày | 66.100 | 70.100 | |
1471 | 03.0582.0271 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | 66.100 | 70.100 | |
1472 | 03.0601.0271 | Thủy châm điều trị đau răng | 66.100 | 70.100 | |
1473 | 03.1680.0792 | Mổ quặm bẩm sinh | 1.068.000 | 1.112.000 | |
1474 | 03.1680.0793 | Mổ quặm bẩm sinh | 1.640.000 | 1.710.000 | |
1475 | 03.1680.0794 | Mổ quặm bẩm sinh | 1.837.000 | 1.921.000 | |
1476 | 03.3848.0528 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV | 254.000 | 271.000 | |
1477 | 03.3849.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 212.000 | 223.000 | |
1478 | 03.3850.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 212.000 | 223.000 | |
1479 | 03.3851.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 212.000 | 223.000 | |
1480 | 03.3852.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 212.000 | 223.000 | |
1481 | 03.3854.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 162.000 | 173.000 | |
1482 | 03.3855.0512 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 274.000 | 282.000 | |
1483 | 03.3856.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 159.000 | 167.000 | |
1484 | 03.3857.0526 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 254.000 | 271.000 | |
1485 | 03.3858.0530 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 344.000 | 357.000 | |
1486 | 03.3859.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 344.000 | 357.000 | |
1487 | 03.3860.0512 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 274.000 | 282.000 | |
1488 | 03.1939.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | 212.000 | 224.000 | 318.000 |
1489 | 03.1944.1016 | Điều trị tủy răng sữa | 271.000 | 280.000 | |
1490 | 03.1944.1017 | Điều trị tủy răng sữa | 382.000 | 394.000 | |
1491 | 03.2181.0995 | Chích áp xe quanh Amidan | 729.000 | 745.000 | |
1492 | 03.2383.0315 | Test nội bì | 389.000 | 395.000 | |
1493 | 03.2613.0875 | Cắt polyp ống tai | 602.000 | 613.000 | 1.100.000 |
1494 | 03.3689.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1495 | 03.3690.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1496 | 03.1680.0795 | Mổ quặm bẩm sinh | 1.236.000 | 1.291.000 | |
1497 | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 305.000 | 323.000 | |
1498 | 03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 112.000 | 115.000 | 180.000 |
1499 | 03.3826.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 179.000 | 184.000 | |
1500 | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 240.000 | 253.000 | 450.000 |
1501 | 03.3839.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 164.000 | 172.000 | |
1502 | 03.0035.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | 1.126.000 | 1.137.000 | |
1503 | 03.1677.0789 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 638.000 | 660.000 | |
1504 | 08.0383.0271 | Thủy châm điều trị giảm thị lực | 66.100 | 70.100 | |
1505 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 57.600 | 60.000 | 86.400 |
1506 | 03.0550.0271 | Thủy châm điều trị mất ngủ | 66.100 | 70.100 | |
1507 | 03.0562.0271 | Thủy châm điều trị giảm thính lực | 66.100 | 70.100 | |
1508 | 03.0585.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 66.100 | 70.100 | |
1509 | 03.0592.0271 | Thủy châm điều trị đái dầm | 66.100 | 70.100 | |
1510 | 03.0602.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | 66.100 | 70.100 | |
1511 | 08.0353.0271 | Thủy châm điều trị hen phế quản | 66.100 | 70.100 | |
1512 | 08.0354.0271 | Thủy châm điều trị huyết áp thấp | 66.100 | 70.100 | |
1513 | 08.0362.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 66.100 | 70.100 | |
1514 | 08.0363.0271 | Thủy châm điều trị khàn tiếng | 66.100 | 70.100 | |
1515 | 03.3846.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 221.000 | 234.000 | |
1516 | 08.0333.0271 | Thủy châm điều trị trĩ | 66.100 | 70.100 | |
1517 | 08.0339.0271 | Thủy châm điều trị giảm thính lực | 66.100 | 70.100 | |
1518 | 03.3838.0530 | Nắn, bó bột cột sống | 344.000 | 357.000 | |
1519 | 01.0243.0096 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ | 1.199.000 | 1.218.000 | |
1520 | 03.0533.0271 | Thủy châm điều trị liệt chi trên | 66.100 | 70.100 | |
1521 | 03.0561.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | 66.100 | 70.100 | |
1522 | 03.0658.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 65.500 | 69.300 | |
1523 | 03.0058.0209 | Thở máy bằng xâm nhập [giờ theo thực tế] | 23.292 | 583.000 | |
1524 | 03.1658.0780 | Lấy dị vật giác mạc | 327.000 | 338.000 | 600.000 |
1525 | 08.0364.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 66.100 | 70.100 | |
1526 | 0 | Tháo bột khác | 52.900 | 56.000 | |
1527 | 0 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | 222.000 | 222.000 | |
1528 | 0 | Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) | 160.000 | 160.000 | |
1529 | 13.0229.0643 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | 302.000 | 320.000 | |
1530 | 16.0200.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 342.000 | 362.000 | 580.000 |
1531 | 0 | Cấy - tháo thuốc tránh thai | 214.000 | 214.000 | |
1532 | 10.0350.0434 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | 4.151.000 | 4.322.000 | 6.226.500 |
1533 | 2.6.KTNAT | Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | 865.000 | 865.000 | |
1534 | VM.96001 | Chi phí vận chuyển máu | 17.000 | 17.000 | |
1535 | | Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) | 160.000 | 160.000 | |
1536 | 2.7.KTNAT | Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | 992.000 | 992.000 | |
1537 | 15.0229.0932 | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | 513.000 | 524.000 | |
1538 | 08.0005.2046 | Điện châm | 74.300 | 78.400 | |
1539 | 08.0005.0230 | Điện châm (Kim ngắn) | 67.300 | 78.400 | |
1540 | 14.0214.0778 | Bóc giả mạc | 82.100 | 88.400 | 164.200 |
1541 | 03.1650.0505 | Rạch áp xe túi lệ | 186.000 | 197.000 | 310.000 |
1542 | 2.6.KTNAT | Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | 865.000 | 865.000 | |
1543 | 13.0115.0650 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | 2.776.000 | 2.776.000 | |
1544 | 0 | Công Khám - Viện Phí | 34.500 | 34.500 | |
1545 | 0 | Khám sức khỏe bằng lái xe (Xin việc làm) | 160.000 | 160.000 | |
1546 | 16.0202.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 342.000 | 362.000 | 580.000 |
1547 | 0 | Khám sức khỏe [bằng lái xe] (DV) | 160.000 | 160.000 | |
1548 | 0 | Khám sức khỏe [xin việc làm] (DV) | 160.000 | 160.000 | |
1549 | 16.0294.1079 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2.461.000 | 2.605.000 | |
1550 | 16.0295.0576 | Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức | 2.598.000 | 2.660.000 | |
1551 | 16.0323.1081 | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | 2.777.000 | 2.887.000 | |
1552 | 17.0006.0231 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 45.400 | 46.700 | 90.000 |
1553 | 27.0306.0490 | Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột | 3.680.000 | 3.821.000 | |
1554 | 27.0336.1210 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở | 2.448.000 | 2.618.000 | |
1555 | 27.0337.1210 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm | 2.448.000 | 2.618.000 | |
1556 | 27.0356.0418 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận | 4.027.000 | 4.198.000 | |
1557 | 17.0078.0238 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 45.300 | 48.700 | 90.600 |
1558 | 17.0092.0268 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 29.000 | 30.600 | 58.000 |
1559 | 17.0111.0265 | Tập sửa lỗi phát âm | 106.000 | 112.000 | |
1560 | 17.0136.0519 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | 234.000 | 242.000 | 380.000 |
1561 | 17.0142.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | 48.600 | 52.500 | 97.200 |
1562 | 17.0143.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | 48.600 | 52.500 | 97.200 |
1563 | 17.0144.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | 48.600 | 52.500 | 97.200 |
1564 | 22.0499.0163 | Rút máu để điều trị | 236.000 | 256.000 | |
1565 | 03.0892.0266 | Tập vận động đoạn chi 30 phút | 42.300 | 45.700 | 84.600 |
1566 | 08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 65.500 | 69.300 | |
1567 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 65.500 | 69.300 | |
1568 | 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 65.500 | 69.300 | |
1569 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 65.500 | 69.300 | |
1570 | 08.0415.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 65.500 | 69.300 | |
1571 | 08.0416.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 65.500 | 69.300 | |
1572 | 08.0417.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 65.500 | 69.300 | |
1573 | 08.0418.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 65.500 | 69.300 | |
1574 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 244.000 | 255.000 | 366.000 |
1575 | 20.0081.0137 | Nội soi đại tràng sigma | 305.000 | 322.000 | |
1576 | 20.0085.0115 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | 944.000 | 968.000 | |
1577 | 20.0087.0152 | Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | 893.000 | 915.000 | |
1578 | 27.0357.0418 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận | 4.027.000 | 4.198.000 | |
1579 | 27.0359.1209 | Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận | 3.718.000 | 3.946.000 | |
1580 | 27.0365.0418 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | 4.027.000 | 4.198.000 | 6.500.000 |
1581 | 27.0367.0436 | Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản | 1.751.000 | 1.813.000 | |
1582 | 27.0371.0418 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | 4.027.000 | 4.198.000 | |
1583 | 03.0705.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn | 34.900 | 37.200 | 60.000 |
1584 | 03.0743.0281 | Xoa bóp bằng máy | 28.500 | 32.300 | |
1585 | 03.0767.0272 | Thuỷ trị liệu | 61.400 | 64.200 | |
1586 | 03.0768.0272 | Thuỷ trị liệu có thuốc | 61.400 | 64.200 | |
1587 | 03.0894.0267 | Tập vận động toàn thân 30 phút | 46.900 | 51.400 | 93.800 |
1588 | 03.0901.0261 | Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi | 11.200 | 12.500 | 20.000 |
1589 | 03.0902.0269 | Tập với hệ thống ròng rọc | 11.200 | 12.500 | 20.000 |
1590 | 03.0903.0270 | Tập với xe đạp tập | 11.200 | 12.500 | 20.000 |
1591 | 03.0998.0990 | Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết | 213.000 | 224.000 | |
1592 | 03.3755.0534 | Tháo khớp gối | 3.741.000 | 3.833.000 | |
1593 | 03.3758.0556 | Đóng đinh xương chày mở | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1594 | 03.3773.0556 | Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1595 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 65.500 | 69.300 | |
1596 | 03.0457.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 143.000 | 148.000 | |
1597 | 03.0459.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 143.000 | 148.000 | |
1598 | 03.0460.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư | 143.000 | 148.000 | |
1599 | 13.0140.0627 | Khoét chóp cổ tử cung | 2.747.000 | 2.846.000 | |
1600 | 13.0150.0724 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 1.482.000 | 1.581.000 | |
1601 | 13.0152.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1.274.000 | 1.309.000 | |
1602 | 03.0650.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 65.500 | 69.300 | |
1603 | 03.0651.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 65.500 | 69.300 | |
1604 | 03.0652.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | 65.500 | 69.300 | |
1605 | 03.0653.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 65.500 | 69.300 | |
1606 | 03.0654.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 65.500 | 69.300 | |
1607 | 03.0655.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 65.500 | 69.300 | |
1608 | 03.0656.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 65.500 | 69.300 | |
1609 | 03.0772.0231 | Điều trị bằng điện phân thuốc | 45.400 | 46.700 | 90.000 |
1610 | 03.0773.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 41.400 | 42.700 | 62.100 |
1611 | 03.3679.0556 | Phẫu thuật gãy Monteggia | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1612 | 03.3681.0534 | Tháo khớp khuỷu | 3.741.000 | 3.833.000 | |
1613 | 03.3682.0534 | Cắt cụt cẳng tay | 3.741.000 | 3.833.000 | |
1614 | 03.3683.0534 | Tháo khớp cổ tay | 3.741.000 | 3.833.000 | |
1615 | 03.3684.0556 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1616 | 03.3685.0571 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 2.887.000 | 3.011.000 | |
1617 | 03.3776.0571 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 2.887.000 | 3.011.000 | |
1618 | 03.3785.0556 | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1619 | 03.3787.0556 | Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1620 | 03.3789.0556 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1621 | 03.3522.0424 | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | 5.305.000 | 5.517.000 | |
1622 | 03.3530.0429 | Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang | 4.415.000 | 4.587.000 | 6.622.500 |
1623 | 03.3531.0421 | Mổ lấy sỏi bàng quang | 4.098.000 | 4.270.000 | 6.147.000 |
1624 | 13.0174.0653 | Cắt u vú lành tính | 2.862.000 | 2.962.000 | |
1625 | 13.0177.0593 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2.761.000 | 2.838.000 | |
1626 | 13.0185.0099 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | 653.000 | 664.000 | |
1627 | 13.0195.0094 | Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | 596.000 | 607.000 | |
1628 | 13.0200.0074 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | 479.000 | 498.000 | |
1629 | 13.0235.0727 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | 587.000 | 628.000 | |
1630 | 13.0240.0631 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | 2.860.000 | 2.981.000 | |
1631 | 14.0012.0853 | Tháo dầu Silicon nội nhãn | 793.000 | 837.000 | |
1632 | 03.0657.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 65.500 | 69.300 | |
1633 | 03.0659.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | 65.500 | 69.300 | |
1634 | 03.0660.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 65.500 | 69.300 | |
1635 | 03.0661.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 65.500 | 69.300 | |
1636 | 03.0663.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 65.500 | 69.300 | |
1637 | 03.3586.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 2.321.000 | 2.383.000 | 3.730.000 |
1638 | 03.3686.0571 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | 2.887.000 | 3.011.000 | |
1639 | 03.3687.0571 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | 2.887.000 | 3.011.000 | |
1640 | 03.3688.0556 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1641 | 03.3689.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1642 | 03.3690.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1643 | 03.3458.0493 | Dẫn lưu áp xe tụy | 2.832.000 | 2.945.000 | |
1644 | 03.3460.0464 | Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử | 2.664.000 | 2.756.000 | |
1645 | 03.3532.0121 | Mở thông bàng quang | 373.000 | 384.000 | |
1646 | 03.3415.0471 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan | 5.273.000 | 5.487.000 | |
1647 | 27.0142.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 2.896.000 | 2.984.000 | |
1648 | 27.0144.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | 2.896.000 | 2.984.000 | |
1649 | 03.0428.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 143.000 | 148.000 | |
1650 | 03.0429.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 143.000 | 148.000 | |
1651 | 03.3297.0491 | Mở thông dạ dày | 2.514.000 | 2.576.000 | |
1652 | 03.3312.0458 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng | 4.629.000 | 4.801.000 | |
1653 | 03.3315.0491 | Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh | 2.514.000 | 2.576.000 | |
1654 | 03.3317.0583 | Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột | 1.965.000 | 2.122.000 | |
1655 | 03.3330.0493 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2.832.000 | 2.945.000 | |
1656 | 03.3331.0458 | Cắt đoạn ruột non | 4.629.000 | 4.801.000 | |
1657 | 03.3332.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2.832.000 | 2.945.000 | |
1658 | 03.3346.0663 | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp | 3.710.000 | 3.868.000 | |
1659 | 03.3463.0484 | Cắt lách toàn bộ do chấn thương | 4.472.000 | 4.644.000 | |
1660 | 03.3472.0416 | Cắt một nửa thận | 4.232.000 | 4.404.000 | |
1661 | 03.3474.0422 | Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản | 5.390.000 | 5.749.000 | |
1662 | 03.3475.0421 | Lấy sỏi san hô thận | 4.098.000 | 4.270.000 | 6.147.000 |
1663 | 03.3477.0421 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 4.098.000 | 4.270.000 | 6.147.000 |
1664 | 10.0732.0556 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1665 | 10.0733.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1666 | 10.0864.0583 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | 1.965.000 | 2.122.000 | |
1667 | 03.0430.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | 143.000 | 148.000 | |
1668 | 03.0431.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 143.000 | 148.000 | |
1669 | 03.0435.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 143.000 | 148.000 | |
1670 | 03.0436.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 143.000 | 148.000 | |
1671 | 16.0035.1023 | Phẫu thuật nạo túi lợi | 74.000 | 79.700 | 140.000 |
1672 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng | 134.000 | 143.000 | 260.000 |
1673 | 16.0045.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 565.000 | 589.000 | |
1674 | 16.0050.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 565.000 | 589.000 | |
1675 | 16.0055.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 565.000 | 589.000 | |
1676 | 16.0057.1032 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | 265.000 | 280.000 | |
1677 | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 247.000 | 259.000 | |
1678 | 10.0880.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | 2.963.000 | 3.087.000 | 4.620.000 |
1679 | 10.0896.0556 | Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1680 | 10.0943.0534 | Phẫu thuật tháo khớp chi | 3.741.000 | 3.833.000 | |
1681 | 10.0985.0519 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | 234.000 | 242.000 | 380.000 |
1682 | 10.0986.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 624.000 | 637.000 | |
1683 | 17.0022.0272 | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | 61.400 | 64.200 | |
1684 | 17.0039.0267 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 46.900 | 51.400 | 93.800 |
1685 | 17.0047.0268 | Tập lên, xuống cầu thang | 29.000 | 30.600 | 58.000 |
1686 | 03.0440.0227 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 143.000 | 148.000 | |
1687 | 12.0004.0834 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | 1.234.000 | 1.266.000 | |
1688 | 12.0010.1049 | Cắt các u lành vùng cổ | 2.627.000 | 2.737.000 | 3.940.500 |
1689 | 12.0012.1048 | Cắt các u nang giáp móng | 2.133.000 | 2.190.000 | |
1690 | 12.0058.1093 | Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt | 844.000 | 853.000 | |
1691 | 12.0059.1093 | Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt | 844.000 | 853.000 | |
1692 | 12.0060.1093 | Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm | 844.000 | 853.000 | |
1693 | 12.0061.1093 | Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... | 844.000 | 853.000 | |
1694 | 27.0012.0974 | Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) | 8.042.000 | 8.419.000 | |
1695 | 27.0017.0963 | Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi | 8.559.000 | 8.775.000 | |
1696 | 27.0166.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | 2.167.000 | 2.265.000 | |
1697 | 03.0665.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 65.500 | 69.300 | |
1698 | 03.0666.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 65.500 | 69.300 | |
1699 | 03.0667.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | 65.500 | 69.300 | |
1700 | 17.0048.0268 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | 29.000 | 30.600 | 58.000 |
1701 | 17.0049.0268 | Tập đi với chân giả trên gối | 29.000 | 30.600 | 58.000 |
1702 | 17.0050.0268 | Tập đi với chân giả dưới gối | 29.000 | 30.600 | 58.000 |
1703 | 17.0051.0268 | Tập đi với khung treo | 29.000 | 30.600 | 58.000 |
1704 | 17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | 46.900 | 51.400 | 93.800 |
1705 | 17.0058.0268 | Tập vận động trên bóng | 29.000 | 30.600 | 58.000 |
1706 | 17.0059.0268 | Tập trong bồn bóng nhỏ | 29.000 | 30.600 | |
1707 | 17.0062.0267 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 46.900 | 51.400 | 93.800 |
1708 | 17.0063.0268 | Tập với thang tường | 29.000 | 30.600 | 58.000 |
1709 | 12.0070.1039 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 455.000 | 479.000 | |
1710 | 12.0090.1060 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | 3.144.000 | 3.236.000 | |
1711 | 12.0109.0837 | Cắt u tiền phòng | 1.234.000 | 1.266.000 | |
1712 | 12.0162.0918 | Cắt polyp mũi | 663.000 | 679.000 | |
1713 | 17.0145.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | 48.600 | 52.500 | 97.200 |
1714 | 17.0146.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | 48.600 | 52.500 | 97.200 |
1715 | 17.0147.0241 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 48.600 | 52.500 | 97.200 |
1716 | 17.0148.0241 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 48.600 | 52.500 | 97.200 |
1717 | 03.3041.0329 | Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000 | 357.000 | |
1718 | 03.3042.0329 | Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000 | 357.000 | |
1719 | 03.3043.0329 | Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000 | 357.000 | |
1720 | 03.3044.0329 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000 | 357.000 | |
1721 | 03.3045.0329 | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000 | 357.000 | |
1722 | 15.0228.0932 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 513.000 | 524.000 | |
1723 | 03.0668.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 65.500 | 69.300 | |
1724 | 03.0669.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | 65.500 | 69.300 | |
1725 | 03.0670.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | 65.500 | 69.300 | |
1726 | 03.0671.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
1727 | 03.0672.0228 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
1728 | 03.0673.0228 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
1729 | 03.0674.0228 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
1730 | 03.0675.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
1731 | 03.0676.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 35.500 | 36.100 | |
1732 | 27.0378.0104 | Nội soi nong niệu quản hẹp | 917.000 | 929.000 | 1.500.000 |
1733 | 27.0384.1197 | Nội soi cắt polyp cổ bàng quang | 1.456.000 | 1.507.000 | |
1734 | 27.0392.1197 | Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng | 1.456.000 | 1.507.000 | |
1735 | 27.0407.1197 | Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo | 1.456.000 | 1.507.000 | |
1736 | 27.0408.1197 | Nội soi tán sỏi niệu đạo | 1.456.000 | 1.507.000 | |
1737 | 27.0409.1197 | Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo | 1.456.000 | 1.507.000 | |
1738 | 28.0003.0573 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ | 3.325.000 | 3.469.000 | |
1739 | 28.0004.0573 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận | 3.325.000 | 3.469.000 | |
1740 | 17.0149.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 48.600 | 52.500 | 97.200 |
1741 | 17.0150.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | 48.600 | 52.500 | 97.200 |
1742 | 17.0151.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 48.600 | 52.500 | 97.200 |
1743 | 17.0152.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 48.600 | 52.500 | 97.200 |
1744 | 17.0153.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 48.600 | 52.500 | 97.200 |
1745 | 03.1057.0140 | Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu | 728.000 | 753.000 | 1.100.000 |
1746 | 03.1062.0137 | Nội soi đại tràng sigma | 305.000 | 322.000 | 457.500 |
1747 | 03.1064.0184 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | 576.000 | 605.000 | |
1748 | 15.0229.0932 | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | 513.000 | 524.000 | |
1749 | 15.0230.0932 | Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 513.000 | 524.000 | |
1750 | 15.0231.0932 | Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê | 513.000 | 524.000 | |
1751 | 15.0232.0135 | Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | 244.000 | 255.000 | 366.000 |
1752 | 15.0233.0135 | Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê | 244.000 | 255.000 | 366.000 |
1753 | 15.0236.0925 | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 703.000 | 722.000 | |
1754 | 15.0237.0926 | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê | 723.000 | 742.000 | |
1755 | 15.0238.1004 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | 508.000 | 523.000 | |
1756 | 03.0677.0228 | Cứu điều trị liệt thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
1757 | 03.0678.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
1758 | 03.0679.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
1759 | 03.3589.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | 3.258.000 | 3.351.000 | 4.887.000 |
1760 | 03.3595.0662 | Tách màng ngăn âm hộ | 2.660.000 | 2.759.000 | |
1761 | 03.3601.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2.321.000 | 2.383.000 | 3.730.000 |
1762 | 03.3606.0156 | Nong niệu đạo | 241.000 | 252.000 | 480.000 |
1763 | 03.3607.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2.321.000 | 2.383.000 | 3.730.000 |
1764 | 28.0005.0578 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do | 4.957.000 | 5.214.000 | |
1765 | 03.0774.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 35.200 | 37.300 | 52.800 |
1766 | 03.0776.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 34.200 | 36.300 | |
1767 | 03.0777.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 34.200 | 36.300 | |
1768 | 03.0782.0242 | Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sống | 146.000 | 152.000 | |
1769 | 03.0807.0282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) | 41.800 | 45.200 | 83.600 |
1770 | 03.0808.0283 | Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) | 50.700 | 55.800 | 101.400 |
1771 | 03.1581.0781 | Lấy dị vật hốc mắt | 893.000 | 937.000 | |
1772 | 03.1582.0781 | Lấy dị vật trong củng mạc | 893.000 | 937.000 | |
1773 | 03.3794.0556 | Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1774 | 03.3795.0534 | Tháo khớp cổ chân | 3.741.000 | 3.833.000 | |
1775 | 03.3797.0571 | Tháo bỏ các ngón chân | 2.887.000 | 3.011.000 | |
1776 | 03.3798.0571 | Tháo đốt bàn | 2.887.000 | 3.011.000 | |
1777 | 15.0239.1004 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê | 508.000 | 523.000 | |
1778 | 15.0241.1003 | Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê | 865.000 | 893.000 | |
1779 | 15.0242.1004 | Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 508.000 | 523.000 | |
1780 | 20.0008.0932 | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | 513.000 | 524.000 | |
1781 | 20.0010.0990 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | 213.000 | 224.000 | |
1782 | 20.0063.0142 | Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán | 825.000 | 854.000 | |
1783 | 03.3608.0505 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | 186.000 | 197.000 | 310.000 |
1784 | 03.3384.0492 | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt | 3.258.000 | 3.351.000 | 4.887.000 |
1785 | 03.3386.0686 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | 4.289.000 | 4.447.000 | |
1786 | 03.3399.0600 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | 807.000 | 831.000 | |
1787 | 03.3400.0632 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | 2.248.000 | 2.340.000 | |
1788 | 16.0201.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 342.000 | 362.000 | 580.000 |
1789 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 158.000 | 166.000 | |
1790 | 16.0216.1041 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 295.000 | 313.000 | |
1791 | 16.0222.1035 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 212.000 | 224.000 | 318.000 |
1792 | 03.3710.0571 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 2.887.000 | 3.011.000 | |
1793 | 03.3712.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1794 | 03.3725.0556 | Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1795 | 03.3726.0534 | Phẫu thuật cắt cụt đùi | 3.741.000 | 3.833.000 | |
1796 | 03.3730.0543 | Phẫu thuật trật khớp háng | 3.250.000 | 3.378.000 | |
1797 | 03.3738.0556 | Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1798 | 03.3740.0534 | Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi | 3.741.000 | 3.833.000 | |
1799 | 03.3743.0556 | Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1800 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 65.500 | 69.300 | |
1801 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 65.500 | 69.300 | |
1802 | 08.0393.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 65.500 | 69.300 | |
1803 | 08.0394.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 65.500 | 69.300 | |
1804 | 08.0395.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 65.500 | 69.300 | |
1805 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 65.500 | 69.300 | |
1806 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 65.500 | 69.300 | |
1807 | 08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 65.500 | 69.300 | |
1808 | 20.0071.0184 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | 576.000 | 605.000 | |
1809 | 20.0072.0191 | Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ | 243.000 | 258.000 | |
1810 | 20.0073.0136 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | 408.000 | 430.000 | |
1811 | 03.0635.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 65.500 | 69.300 | |
1812 | 03.0636.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 65.500 | 69.300 | |
1813 | 03.0637.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 65.500 | 69.300 | |
1814 | 03.0638.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 65.500 | 69.300 | |
1815 | 03.0639.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | 65.500 | 69.300 | |
1816 | 03.0640.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 65.500 | 69.300 | |
1817 | 16.0224.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 212.000 | 224.000 | |
1818 | 16.0225.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 212.000 | 224.000 | |
1819 | 27.0167.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng | 2.167.000 | 2.265.000 | |
1820 | 27.0173.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | 2.167.000 | 2.265.000 | |
1821 | 27.0175.0459 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | 2.561.000 | 2.654.000 | |
1822 | 03.3744.0556 | Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1823 | 03.3754.0556 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1824 | 03.2148.0912 | Nắn sống mũi sau chấn thương | 2.672.000 | 2.720.000 | |
1825 | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | 116.000 | 124.000 | 210.000 |
1826 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | 116.000 | 124.000 | 210.000 |
1827 | 03.2152.0867 | Bẻ cuốn dưới | 133.000 | 144.000 | |
1828 | 03.2155.0869 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | 275.000 | 279.000 | |
1829 | 03.2175.0879 | Chích áp xe thành sau họng | 263.000 | 274.000 | 420.000 |
1830 | 03.2176.0892 | Áp lạnh Amidan | 193.000 | 204.000 | |
1831 | 08.0399.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 65.500 | 69.300 | |
1832 | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 65.500 | 69.300 | |
1833 | 08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 65.500 | 69.300 | |
1834 | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 65.500 | 69.300 | |
1835 | 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 65.500 | 69.300 | |
1836 | 03.0441.0227 | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | 143.000 | 148.000 | |
1837 | 03.0442.0227 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | 143.000 | 148.000 | |
1838 | 03.0641.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 65.500 | 69.300 | |
1839 | 03.0642.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 65.500 | 69.300 | |
1840 | 03.0643.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 65.500 | 69.300 | |
1841 | 03.0644.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 65.500 | 69.300 | |
1842 | 03.0645.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 65.500 | 69.300 | |
1843 | 03.0646.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 65.500 | 69.300 | |
1844 | 03.0648.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 65.500 | 69.300 | |
1845 | 03.0649.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 65.500 | 69.300 | |
1846 | 03.3545.0434 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | 4.151.000 | 4.322.000 | 6.226.500 |
1847 | 27.0263.1196 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan | 2.167.000 | 2.265.000 | |
1848 | 27.0274.1196 | Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | 2.167.000 | 2.265.000 | |
1849 | 03.0680.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
1850 | 03.0681.0228 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
1851 | 03.0682.0228 | Cứu điều trị bại não thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
1852 | 03.0683.0228 | Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
1853 | 03.0684.0228 | Cứu điều trị ù tai thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
1854 | 03.2180.0954 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 3.040.000 | 3.102.000 | |
1855 | 03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 20.500 | 21.100 | 40.000 |
1856 | 03.3489.0464 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 2.664.000 | 2.756.000 | |
1857 | 03.3491.0422 | Cắt nối niệu quản | 5.390.000 | 5.749.000 | |
1858 | 03.3492.0421 | Lấy sỏi niệu quản | 4.098.000 | 4.270.000 | 6.147.000 |
1859 | 03.3549.0436 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | 1.813.000 | 1.813.000 | |
1860 | 03.3046.0329 | Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000 | 357.000 | |
1861 | 03.3047.0329 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000 | 357.000 | |
1862 | 03.3083.0576 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 2.598.000 | 2.660.000 | |
1863 | 03.3247.0094 | Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi | 596.000 | 607.000 | |
1864 | 03.3248.0094 | Dẫn lưu áp xe phổi | 596.000 | 607.000 | |
1865 | 03.3259.0583 | Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn | 1.965.000 | 2.122.000 | |
1866 | 03.3264.0411 | Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp | 6.686.000 | 6.943.000 | |
1867 | 03.0686.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
1868 | 03.0688.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
1869 | 03.0689.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
1870 | 03.0690.0228 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
1871 | 03.0691.0228 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
1872 | 03.0693.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
1873 | 03.0694.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
1874 | 03.0695.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
1875 | 03.0696.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 35.500 | 36.100 | |
1876 | 03.3494.0421 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | 4.098.000 | 4.270.000 | 6.147.000 |
1877 | 03.3498.0464 | Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên | 2.664.000 | 2.756.000 | |
1878 | 03.3501.0422 | Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng | 5.390.000 | 5.749.000 | |
1879 | 03.3516.0429 | Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang | 4.415.000 | 4.587.000 | 6.622.500 |
1880 | 03.0455.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 143.000 | 148.000 | |
1881 | 12.0203.0491 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | 2.514.000 | 2.576.000 | |
1882 | 12.0243.0425 | Cắt u bàng quang đường trên | 5.434.000 | 5.691.000 | |
1883 | 12.0283.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 2.944.000 | 3.044.000 | |
1884 | 12.0321.1190 | Cắt u bao gân | 1.784.000 | 1.914.000 | |
1885 | 12.0323.0653 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | 2.862.000 | 2.962.000 | 4.293.000 |
1886 | 13.0031.0727 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | 587.000 | 628.000 | |
1887 | 03.3289.0491 | Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày | 2.514.000 | 2.576.000 | |
1888 | 10.0250.0582 | Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật | 2.851.000 | 3.063.000 | |
1889 | 10.0278.0583 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | 1.965.000 | 2.122.000 | |
1890 | 10.0299.0421 | Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang | 4.098.000 | 4.270.000 | |
1891 | 10.0300.0455 | Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp | 2.498.000 | 2.574.000 | |
1892 | 10.0348.0582 | Cắm niệu quản bàng quang | 2.851.000 | 3.063.000 | |
1893 | 10.0416.0491 | Mở thông dạ dày | 2.514.000 | 2.576.000 | |
1894 | 03.3647.0556 | Phẫu thuật trật khớp cùng đòn | 3.750.000 | 3.878.000 | |
1895 | 03.3649.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | 3.750.000 | 3.878.000 | |
1896 | 03.3666.0550 | Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu | 3.570.000 | 3.699.000 | |
1897 | 03.3668.0534 | Cắt đoạn khớp khuỷu | 3.741.000 | 3.833.000 | |
1898 | 03.3669.0548 | Phẫu thuật trật khớp khuỷu | 3.985.000 | 4.109.000 | 5.977.500 |
1899 | 03.3670.0550 | Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não | 3.570.000 | 3.699.000 | |
1900 | 03.3673.0556 | Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay | 3.750.000 | 3.878.000 | 5.625.000 |
1901 | 03.3401.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | 3.258.000 | 3.351.000 | 4.887.000 |
1902 | 03.0413.0227 | Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ | 143.000 | 148.000 | |
1903 | 03.0414.0227 | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | 143.000 | 148.000 | |
1904 | 03.0415.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác | 143.000 | 148.000 | |
1905 | 03.0416.0227 | Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 143.000 | 148.000 | |
1906 | 03.0417.0227 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 143.000 | 148.000 | |
1907 | 03.0421.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 143.000 | 148.000 | |
1908 | 13.0072.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2.944.000 | 3.044.000 | |
1909 | 13.0118.0595 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | 4.109.000 | 4.267.000 | |
1910 | 03.1654.0748 | Tập nhược thị | 31.700 | 36.100 | |
1911 | 03.1657.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 870.000 | 902.000 | 1.305.000 |
1912 | 03.1658.0777 | Lấy dị vật giác mạc | 665.000 | 688.000 | |
1913 | 03.1659.0738 | Cắt bỏ chắp có bọc | 78.400 | 81.000 | 156.800 |
1914 | 03.1660.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | 400.000 | 419.000 | |
1915 | 03.1664.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | 693.000 | 737.000 | |
1916 | 03.1666.0839 | Khâu phủ kết mạc | 638.000 | 660.000 | |
1917 | 03.1667.0770 | Khâu giác mạc | 764.000 | 777.000 | |
1918 | 10.0452.0491 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | 2.514.000 | 2.576.000 | |
1919 | 10.0465.0465 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | 3.579.000 | 3.730.000 | |
1920 | 10.0479.0491 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 2.514.000 | 2.576.000 | |
1921 | 10.0492.0493 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 2.832.000 | 2.945.000 | |
1922 | 10.0525.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | 2.514.000 | 2.576.000 | |
1923 | 10.0556.0494 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | 2.562.000 | 2.655.000 | 4.000.000 |
1924 | 10.0685.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 3.258.000 | 3.351.000 | 4.887.000 |
1925 | 15.0243.0932 | Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê | 513.000 | 524.000 | |
1926 | 03.3402.0491 | Mở bụng thăm dò | 2.514.000 | 2.576.000 | |
1927 | 03.3405.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 280.000 | 291.000 | |
1928 | 03.3406.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | 807.000 | 831.000 | |
1929 | 03.3411.0466 | Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn | 8.133.000 | 8.477.000 | |
1930 | 03.3413.0466 | Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ | 8.133.000 | 8.477.000 | |
1931 | 03.3416.0493 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | 2.832.000 | 2.945.000 | |
1932 | 03.3427.0472 | Cắt túi mật | 4.523.000 | 4.694.000 | 6.784.500 |
1933 | 03.3443.0464 | Dẫn lưu túi mật | 2.664.000 | 2.756.000 | |
1934 | 03.3444.0464 | Dẫn lưu nang ống mật chủ | 2.664.000 | 2.756.000 | |
1935 | 10.0690.0582 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | 2.851.000 | 3.063.000 | |
1936 | 03.0424.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 143.000 | 148.000 | |
1937 | 10.1014.0529 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | 624.000 | 637.000 | |
1938 | 11.0015.1158 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | 558.000 | 591.000 | |
1939 | 11.0016.1160 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 182.000 | 193.000 | |
1940 | 11.0075.1143 | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu | 3.661.000 | 3.819.000 | |
1941 | 03.1668.0766 | Khâu củng mạc | 1.234.000 | 1.266.000 | |
1942 | 03.1669.0767 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 1.112.000 | 1.160.000 | |
1943 | 03.1670.0770 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 764.000 | 777.000 | |
1944 | 03.1675.0798 | Múc nội nhãn | 539.000 | 561.000 | |
1945 | 03.1677.0788 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1.235.000 | 1.277.000 | |
1946 | 03.1680.0788 | Mổ quặm bẩm sinh | 1.235.000 | 1.277.000 | |
1947 | 03.1683.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 47.500 | 50.300 | |
1948 | 03.1684.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | 47.500 | 50.300 | |
1949 | 03.1686.0784 | Lấy máu làm huyết thanh | 54.800 | 60.000 | |
1950 | 15.0246.1003 | Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 865.000 | 893.000 | |
1951 | 15.0248.1003 | Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 865.000 | 893.000 | |
1952 | 15.0299.0988 | Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ | 2.814.000 | 2.898.000 | |
1953 | 15.0300.0955 | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ | 3.002.000 | 3.125.000 | |
1954 | 15.0302.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 32.900 | 35.600 | |
1955 | 15.0304.0505 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 186.000 | 197.000 | 310.000 |
1956 | 16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 212.000 | 224.000 | 318.000 |
1957 | 16.0233.1050 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 460.000 | 472.000 | |
1958 | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | 37.300 | 40.700 | |
1959 | 16.0239.1029 | Nhổ chân răng sữa | 37.300 | 40.700 | |
1960 | 16.0271.1095 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép | 2.241.000 | 2.385.000 | |
1961 | 16.0274.1095 | Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép | 2.241.000 | 2.385.000 | |
1962 | 16.0280.1066 | Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) | 2.944.000 | 3.036.000 | |
1963 | 16.0286.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | 2.644.000 | 2.736.000 | |
1964 | 11.0090.0216 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | 178.000 | 184.000 | 280.000 |
1965 | 11.0099.0237 | Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ | 35.200 | 37.300 | 52.800 |
1966 | 17.0064.0268 | Tập với giàn treo các chi | 29.000 | 30.600 | |
1967 | 17.0067.0268 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 29.000 | 30.600 | 58.000 |
1968 | 17.0068.0268 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 29.000 | 30.600 | 58.000 |
1969 | 17.0069.0268 | Tập với máy tập thăng bằng | 29.000 | 30.600 | |
1970 | 17.0072.0268 | Tập với bàn nghiêng | 29.000 | 30.600 | 58.000 |
1971 | 17.0073.0277 | Tập các kiểu thở | 30.100 | 31.100 | 60.200 |
1972 | 17.0075.0277 | Tập ho có trợ giúp | 30.100 | 31.100 | 60.200 |
1973 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 178.000 | 184.000 | 280.000 |
1974 | 03.2246.0603 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 790.000 | 825.000 | |
1975 | 03.2258.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 831.000 | 875.000 | |
1976 | 08.0407.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 65.500 | 69.300 | |
1977 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 65.500 | 69.300 | |
1978 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 65.500 | 69.300 | |
1979 | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 65.500 | 69.300 | |
1980 | 28.0217.1059 | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | 3.093.000 | 3.237.000 | |
1981 | 28.0218.1059 | Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ | 3.093.000 | 3.237.000 | |
1982 | 28.0280.0571 | Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè | 2.887.000 | 3.011.000 | |
1983 | 28.0281.1126 | Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân | 4.907.000 | 5.105.000 | |
1984 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 82.100 | 85.900 | |
1985 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | 82.100 | 85.900 | |
1986 | 02.0347.0087 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | 152.000 | 159.000 | |
1987 | 03.2358.0211 | Đặt sonde hậu môn | 82.100 | 85.900 | |
1988 | 03.2379.0312 | Test lẩy da với các dị nguyên | 334.000 | 337.000 | |
1989 | 03.2380.0302 | Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da | 885.000 | 919.000 | |
1990 | 03.2382.0313 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | 377.000 | 383.000 | |
1991 | 03.2383.0314 | Test nội bì | 475.000 | 482.000 | |
1992 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 65.500 | 69.300 | |
1993 | 08.0435.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 65.500 | 69.300 | |
1994 | 08.0436.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 65.500 | 69.300 | |
1995 | 08.0437.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 65.500 | 69.300 | |
1996 | 03.0603.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 65.500 | 69.300 | |
1997 | 03.0604.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 65.500 | 69.300 | |
1998 | 03.2731.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 2.944.000 | 3.044.000 | |
1999 | 03.2732.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2.944.000 | 3.044.000 | |
2000 | 03.2733.0597 | Cắt u thành âm đạo | 2.048.000 | 2.128.000 | |
2001 | 03.2734.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1.274.000 | 1.309.000 | |
2002 | 03.2735.0653 | Cắt u vú lành tính | 2.862.000 | 2.962.000 | |
2003 | 03.2736.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | 984.000 | 1.019.000 | |
2004 | 03.2758.0558 | Cắt u xương, sụn | 3.746.000 | 3.870.000 | |
2005 | 28.0287.0574 | Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng | 4.228.000 | 4.400.000 | |
2006 | 28.0315.1126 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay | 4.907.000 | 5.105.000 | |
2007 | 28.0316.1126 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay | 4.907.000 | 5.105.000 | |
2008 | 28.0317.0573 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ | 3.325.000 | 3.469.000 | |
2009 | 28.0319.0573 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận | 3.325.000 | 3.469.000 | |
2010 | 28.0325.0573 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận | 3.325.000 | 3.469.000 | |
2011 | 28.0329.0573 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | 3.325.000 | 3.469.000 | |
2012 | 08.0438.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 65.500 | 69.300 | |
2013 | 08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 65.500 | 69.300 | |
2014 | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 65.500 | 69.300 | |
2015 | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 65.500 | 69.300 | |
2016 | 08.0443.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 65.500 | 69.300 | |
2017 | 08.0444.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 65.500 | 69.300 | |
2018 | 08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 65.500 | 69.300 | |
2019 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 65.500 | 69.300 | |
2020 | 15.0023.0987 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên | 5.215.000 | 5.332.000 | |
2021 | 15.0024.0374 | Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên | 4.948.000 | 5.040.000 | |
2022 | 15.0026.0911 | Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương ch |