BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ ÁP DỤNG TỪ NGÀY 01 THÁNG 01 NĂM 2025

07:39:00 31/12/2024
Tài liệu đính kèm: Tải về

TT

TÊN_DVKT_GIÁ

ĐƠN_GIÁ_BH

ĐƠN_GIÁ_KBH

ĐƠN_GIÁ

THU_THÊM

THEO_YC

Ghi chú

01

Khám Nội

45000

45000

37500

 

02

Khám Phục hồi chức năng

45000

45000

37500

 

03

Khám Lao

45000

45000

37500

 

04

Khám Da liễu

45000

45000

37500

 

05

Khám tâm thần

45000

45000

37500

 

06

Khám Nội tiết

45000

45000

37500

 

07

Khám YHCT

45000

45000

37500

 

08

Khám Ngoại

45000

45000

37500

 

09

Khám Phụ sản

45000

45000

37500

 

10

Khám Mắt

45000

45000

37500

 

11

Khám Tai mũi họng

45000

45000

37500

 

12

Khám Răng hàm mặt

45000

45000

37500

 

13

Khám Nhi

45000

45000

37500

 

14

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễm

418500

418500

150000

 

15

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm

257100

257100

150000

 

16

Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm

177300

177300

150000

 

17

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Lao

418500

418500

150000

 

18

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Lao

257100

257100

150000

 

19

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Lao

222300

222300

150000

 

20

Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Lao

177300

177300

150000

 

21

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Y học cổ truyền

418500

418500

150000

 

22

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền

222300

222300

150000

 

23

Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền

177300

177300

150000

 

24

Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền

66690

66690

150000

 

25

Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền

53190

53190

150000

 

26

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi

418500

418500

150000

 

27

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi

257100

257100

150000

 

28

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu

418500

418500

150000

 

29

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu

257100

257100

150000

 

30

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu

222300

222300

150000

 

31

Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu

177300

177300

150000

 

32

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tổng hợp

418500

418500

150000

 

33

Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực

799600

799600

150000

 

34

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực

418500

418500

150000

 

35

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực

418500

418500

150000

 

36

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực

257100

257100

150000

 

37

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực

222300

222300

150000

 

38

Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực

177300

177300

150000

 

39

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội Hô hấp

418500

418500

150000

 

40

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội Hô hấp

257100

257100

150000

 

41

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ sản

418500

418500

150000

 

42

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

222300

222300

150000

 

43

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

341800

341800

150000

 

44

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

301600

301600

150000

 

45

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

269200

269200

150000

 

46

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

229200

229200

150000

 

47

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

418500

418500

150000

 

48

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

222300

222300

150000

 

49

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

341800

341800

150000

 

50

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

301600

301600

150000

 

51

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

269200

269200

150000

 

52

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

229200

229200

150000

 

53

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

418500

418500

150000

 

54

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

222300

222300

150000

 

55

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

341800

341800

150000

 

56

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

301600

301600

150000

 

57

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

269200

269200

150000

 

58

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

229200

229200

150000

 

59

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Mắt

418500

418500

150000

 

60

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt

222300

222300

150000

 

61

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt

341800

341800

150000

 

62

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt

301600

301600

150000

 

63

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt

269200

269200

150000

 

64

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt

229200

229200

150000

 

65

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng

418500

418500

150000

 

66

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng

222300

222300

150000

 

67

Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng

177300

177300

150000

 

68

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng

341800

341800

150000

 

69

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng

301600

301600

150000

 

70

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng

269200

269200

150000

 

71

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng

229200

229200

150000

 

72

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp

257100

257100

150000

 

73

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp

222300

222300

150000

 

74

Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa nội tổng hợp

177300

177300

150000

 

75

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tim mạch

418500

418500

150000

 

76

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch

257100

257100

150000

 

77

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

418500

418500

150000

 

78

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

222300

222300

150000

 

79

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

341800

341800

150000

 

80

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

301600

301600

150000

 

81

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

269200

269200

150000

 

82

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

229200

229200

150000

 

83

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

418500

418500

150000

 

84

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

257100

257100

150000

 

85

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

222300

222300

150000

 

86

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

341800

341800

150000

 

87

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

341800

341800

150000

 

88

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

301600

301600

150000

 

89

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

269200

269200

150000

 

90

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

229200

229200

150000

 

91

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

229200

229200

150000

 

92

Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

156400

156400

 

 

93

Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật

156400

156400

 

 

94

Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư

156400

156400

 

 

95

Cấy chỉ điều trị liệt chi trên

156400

156400

 

 

96

Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới

156400

156400

 

 

97

Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang

156400

156400

 

 

98

Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài

156400

156400

 

 

99

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

156400

156400

 

 

100

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

156400

156400

 

 

101

Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp

156400

156400

 

 

102

Cấy chỉ điều trị đái dầm

156400

156400

 

 

103

Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ

156400

156400

 

 

104

Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt

156400

156400

 

 

105

Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh

156400

156400

 

 

106

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh

156400

156400

 

 

107

Cấy chỉ điều trị di tinh

156400

156400

 

 

108

Cấy chỉ điều trị liệt dương

156400

156400

 

 

109

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ

156400

156400

 

 

110

Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp

156400

156400

 

 

111

Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ

156400

156400

 

 

112

Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ

156400

156400

 

 

113

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

156400

156400

 

 

114

Cấy chỉ điều trị đái dầm

156400

156400

 

 

115

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

156400

156400

 

 

116

Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược

156400

156400

 

 

117

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến

156400

156400

 

 

118

Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

156400

156400

 

 

119

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa

156400

156400

 

 

120

Cấy chỉ điều trị đau lưng

156400

156400

 

 

121

Cấy chỉ điều trị sa tử cung

156400

156400

 

 

122

Điều trị bằng tia hồng ngoại

40900

40900

20750

 

123

Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ

40900

40900

20750

 

124

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại

40900

40900

 

 

125

Điện châm (Kim ngắn)

78300

78300

 

 

126

Điện châm

78300

78300

 

 

127

Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá

78300

78300

 

 

128

Điện châm điều trị thoái hoá khớp

78300

78300

 

 

129

Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ

3045800

3045800

 

 

130

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

194700

194700

 

 

131

Cắt chỉ sau phẫu thuật

40300

40300

 

 

132

Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ

218500

218500

142333

 

133

Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương

2804100

2804100

 

 

134

Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước

7715300

7715300

 

 

135

Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau

7715300

7715300

 

 

136

Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

550100

550100

274981

 

137

Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy)

550100

550100

274981

 

138

Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)

550100

550100

 

 

139

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)

550100

550100

274981

 

140

Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)

550100

550100

274981

 

141

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550100

550100

274981

 

142

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550100

550100

274981

 

143

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

550100

550100

274981

 

144

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550100

550100

274981

 

145

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550100

550100

274981

 

146

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550100

550100

274981

 

147

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550100

550100

274981

 

148

Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu

798300

798300

409775

 

149

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu

798300

798300

409775

 

150

Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu

798300

798300

409775

 

151

Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy)

550100

550100

274981

 

152

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)

550100

550100

274981

 

153

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)

550100

550100

274981

 

154

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)

550100

550100

274981

 

155

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy)

550100

550100

274981

 

156

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

550100

550100

274981

 

157

Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy)

550100

550100

274981

 

158

Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy)

550100

550100

274981

 

159

Nội soi dạ dày cầm máu

798300

798300

409775

 

160

Cầm máu thực quản qua nội soi

798300

798300

409775

 

161

Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu

798300

798300

409775

 

162

Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người

51800

51800

49100

 

163

Tập vận động có trợ giúp

59300

59300

55900

 

164

Tập vận động có kháng trở

59300

59300

55900

 

165

Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng

59300

59300

55900

 

166

Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động

59300

59300

55900

 

167

Tập đứng thăng bằng tĩnh và động

59300

59300

55900

 

168

Tập điều hợp vận động

59300

59300

55900

 

169

Tập vận động thụ động

59300

59300

55900

 

170

Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người

59300

59300

55900

 

171

Cắt bỏ chắp có bọc

85500

85500

83600

 

172

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

110600

110600

93588

 

173

Nhổ chân răng vĩnh viễn

217200

217200

 

 

174

Khí dung mũi họng

27500

27500

24698

 

175

Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng

952100

952100

810146

 

176

Phẫu thuật nạo túi lợi

89500

89500

76784

 

177

Lấy cao răng

159100

159100

143463

 

178

Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi

308000

308000

 

 

179

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

398600

398600

271918

 

180

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

398600

398600

271918

 

181

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân

398600

398600

271918

 

182

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng

398600

398600

271918

 

183

Nhổ răng vĩnh viễn

239500

239500

130005

 

184

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

110600

110600

93588

 

185

Nhổ chân răng vĩnh viễn

217200

217200

 

 

186

Nhổ răng thừa

239500

239500

130005

 

187

Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit

493500

493500

 

 

188

Điều trị đóng cuống răng bằng MTA

493500

493500

 

 

189

Nhổ răng sữa

46600

46600

28169

 

190

Nhổ chân răng sữa

46600

46600

28169

 

191

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép

2636500

2636500

 

 

192

Siêu âm dương vật

58600

58600

45941

 

193

Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính

156400

156400

 

 

194

Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ

156400

156400

 

 

195

Điện châm

85300

85300

 

 

196

Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép

2636500

2636500

 

 

197

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

2856600

2856600

1688370

 

198

Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức

2767900

2767900

 

 

199

Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm

3078100

3078100

1755704

 

200

Phẫu thuật tháo nẹp, vít

3317300

3317300

 

 

201

Phẫu thuật tháo nẹp, vít

3081600

3081600

 

 

202

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng

64300

64300

39034

 

203

Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim]

105300

105300

 

 

204

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên

58300

58300

39034

 

205

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

64300

64300

39034

 

206

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

64300

64300

39034

 

207

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên

64300

64300

39034

 

208

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

64300

64300

39034

 

209

Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

64300

64300

39034

 

210

Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze

58300

58300

39034

 

211

Định lượng CRP

56100

56100

 

 

212

Phản ứng CRP

22400

22400

 

 

213

Phản ứng CRP

22400

22400

 

 

214

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

64300

64300

39034

 

215

Chụp Xquang khung chậu thẳng

58300

58300

39034

 

216

Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch

58300

58300

39034

 

217

Chụp Xquang khớp vai thẳng

58300

58300

39034

 

218

Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch

58300

58300

39034

 

219

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng

58300

58300

39034

 

220

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

64300

64300

39034

 

221

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

64300

64300

39034

 

222

Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

58300

58300

39034

 

223

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng

64300

64300

39034

 

224

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

64300

64300

39034

 

225

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

58300

58300

39034

 

226

Chụp Xquang khớp háng nghiêng

58300

58300

39034

 

227

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng

64300

64300

39034

 

228

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

64300

64300

39034

 

229

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

64300

64300

39034

 

230

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

64300

64300

39034

 

231

Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

663400

663400

365057

 

232

Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

663400

663400

365057

 

233

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)

663400

663400

274981

 

234

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663400

663400

365057

 

235

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663400

663400

365057

 

236

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

663400

663400

 

 

237

Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)

663400

663400

 

 

238

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)

663400

663400

365057

 

239

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663400

663400

365057

 

240

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663400

663400

365057

 

241

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663400

663400

365057

 

242

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)

663400

663400

365057

 

243

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663400

663400

365057

 

244

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)

663400

663400

 

 

245

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)

663400

663400

 

 

246

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

663400

663400

274981

 

247

Điện châm điều trị sa trực tràng

78300

78300

 

 

248

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

64300

64300

39034

 

249

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

64300

64300

39034

 

250

Chụp Xquang ngực thẳng

58300

58300

39034

 

251

Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

58300

58300

39034

 

252

Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng

64300

64300

39034

 

253

Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch

64300

64300

39034

 

254

Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn

58300

58300

39034

 

255

Cặn Addis

44800

44800

 

 

256

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động

95300

95300

 

 

257

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)

663400

663400

274981

 

258

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)

663400

663400

274981

 

259

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)

663400

663400

365057

 

260

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)

663400

663400

365057

 

261

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)

663400

663400

365057

 

262

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)

663400

663400

365057

 

263

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy)

663400

663400

365057

 

264

Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)

663400

663400

365057

 

265

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)

663400

663400

365057

 

266

Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy)

663400

663400

 

 

267

Định lượng Dưỡng chấp [niệu]

28000

28000

 

 

268

Định lượng Clo (dịch não tuỷ)

23400

23400

 

 

269

Định lượng Creatinin (dịch)

22400

22400

 

 

270

Định lượng Urê (dịch)

22400

22400

 

 

271

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

663400

663400

365057

 

272

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663400

663400

365057

 

273

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)

663400

663400

274981

 

274

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)

663400

663400

365057

 

275

Thay băng, cắt chỉ

64300

64300

32400

 

276

Thay băng, cắt chỉ

89500

89500

32400

 

277

Thay băng, cắt chỉ

121400

121400

32400

 

278

Thay băng, cắt chỉ

148600

148600

32400

 

279

Thay băng, cắt chỉ

193600

193600

32400

 

280

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở

2913900

2913900

 

 

281

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm

2913900

2913900

 

 

282

Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận

4343300

4343300

 

 

283

Thay băng, cắt chỉ

275600

275600

32400

 

284

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

2818700

2818700

 

 

285

Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp

85300

85300

 

 

286

Điện mãng châm điều trị liệt chi trên

85300

85300

 

 

287

Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới

85300

85300

 

 

288

Điện mãng châm điều trị liệt nửa người

85300

85300

 

 

289

Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ

85300

85300

 

 

290

Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh

85300

85300

 

 

291

Điện mãng châm điều trị teo cơ

85300

85300

 

 

292

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ

85300

85300

 

 

293

Điện mãng châm điều trị bại não

85300

85300

 

 

294

Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

85300

85300

 

 

295

Điện mãng châm điều trị khàn tiếng

85300

85300

 

 

296

Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ

85300

85300

 

 

297

Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược

85300

85300

 

 

298

Điện mãng châm điều trị đau đầu

85300

85300

 

 

299

Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu

85300

85300

 

 

300

Điện mãng châm điều trị stress

85300

85300

 

 

301

Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh

85300

85300

 

 

302

Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

85300

85300

 

 

303

Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên

85300

85300

 

 

304

Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt

85300

85300

 

 

305

Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc

85300

85300

 

 

306

Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

85300

85300

 

 

307

Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị

85300

85300

 

 

308

Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình

85300

85300

 

 

309

Điện mãng châm điều trị giảm thính lực

85300

85300

 

 

310

Điện mãng châm điều trị thất ngôn

85300

85300

 

 

311

Điện mãng châm điều trị hen phế quản

85300

85300

 

 

312

Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp

85300

85300

 

 

313

Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ

3720600

3720600

 

 

314

Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận

3720600

3720600

 

 

315

Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do

5663200

5663200

 

 

316

Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu

4699100

4699100

2372000

 

317

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên

771000

771000

753000

 

318

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng

4699100

4699100

2372000

 

319

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày

4699100

4699100

2372000

 

320

Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp

85300

85300

 

 

321

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn

85300

85300

 

 

322

Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn

85300

85300

 

 

323

Điện mãng châm điều trị trĩ

85300

85300

 

 

324

Điện mãng châm điều trị sa dạ dày

85300

85300

 

 

325

Điện mãng châm điều trị đau dạ dày

85300

85300

 

 

326

Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh

85300

85300

 

 

327

Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp

85300

85300

 

 

328

Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp

85300

85300

 

 

329

Điện mãng châm điều trị đau lưng

85300

85300

 

 

330

Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ

85300

85300

 

 

331

Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai

85300

85300

 

 

332

Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy

85300

85300

 

 

333

Điện mãng châm điều trị chứng tic

85300

85300

 

 

334

Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta

85300

85300

 

 

335

Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận

85300

85300

 

 

336

Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện

85300

85300

 

 

337

Điện mãng châm điều trị chứng táo bón

85300

85300

 

 

338

Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá

85300

85300

 

 

339

Điện mãng châm điều trị đái dầm

85300

85300

 

 

340

Điện mãng châm điều trị bí đái

85300

85300

 

 

341

Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

85300

85300

 

 

342

Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

85300

85300

 

 

343

Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

85300

85300

 

 

344

Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư

85300

85300

 

 

345

Điện mãng châm điều trị đau răng

85300

85300

 

 

346

Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên

25100

25100

 

 

347

Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương)

885800

885800

 

 

348

Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube

885800

885800

 

 

349

Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu

885800

885800

 

 

350

Đo áp lực ổ bụng

532400

532400

 

 

351

Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi

677500

677500

 

 

352

Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt

2396200

2396200

 

 

353

Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu

2396200

2396200

 

 

354

Kỹ thuật kéo nắn trị liệu

54800

54800

52100

 

355

Kéo nắn cột sống cổ

54800

54800

52100

 

356

Kéo nắn cột sống thắt lưng

54800

54800

51455

 

357

Kéo nắn cột sống cổ

54800

54800

52100

 

358

Kéo nắn cột sống thắt lưng

54800

54800

51455

 

359

Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT

54800

54800

 

 

360

Laser châm

52100

52100

45828

 

361

Điều trị bằng Laser công suất thấp

52100

52100

 

 

362

Laser châm

52100

52100

45828

 

363

Điều trị bằng sóng cực ngắn

41100

41100

29054

 

364

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại

41100

41100

 

 

365

Điều trị bằng sóng ngắn

41100

41100

29054

 

366

Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm)

68900

68900

 

 

367

Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm

68900

68900

 

 

368

Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại

40200

40200

 

 

369

Kỹ thuật xoa bóp vùng

51300

51300

48600

 

370

Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)

64900

64900

60900

 

371

Kỹ thuật xoa bóp toàn thân

64900

64900

60900

 

372

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày

3136900

3136900

 

 

373

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày

3136900

3136900

 

 

374

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày

3136900

3136900

 

 

375

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày

3136900

3136900

 

 

376

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày

3136900

3136900

 

 

377

Nội soi tai mũi họng

116100

116100

82923

 

378

Phẫu thuật cắt Amidan gây mê

1761400

1761400

1003479

 

379

Phẫu thuật cắt u Amydal

1761400

1761400

 

 

380

Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc)

172800

172800

 

 

381

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

16000

16000

 

 

382

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường

16000

16000

 

 

383

Đo tỷ trọng dịch chọc dò

28600

28600

 

 

384

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

28600

28600

14300

 

385

Helicobacter pylori Ag test nhanh

171100

171100

 

 

386

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

39900

39900

21163

 

387

Điện tim thường

39900

39900

21163

 

388

Điện tim thường

39900

39900

21163

 

389

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

39900

39900

21163

 

390

Đo chức năng hô hấp

144300

144300

85111

 

391

Thăm dò chức năng hô hấp

144300

144300

 

 

392

Thay băng vết mổ

89500

89500

32400

 

393

Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori

317000

317000

 

 

394

Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori

317000

317000

 

 

395

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

195600

195600

 

 

396

Cắt chỉ

40300

40300

38300

 

397

Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng]

105300

105300

 

 

398

Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng]

77300

77300

 

 

399

Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng]

105300

105300

 

 

400

Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng]

77300

77300

 

 

401

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng]

105300

105300

 

 

402

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng]

77300

77300

 

 

403

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

89500

89500

32400

 

404

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

121400

121400

32400

 

405

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

148600

148600

32400

 

406

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

193600

193600

32400

 

407

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

275600

275600

32400

 

408

Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương

1857900

1857900

1256331

 

409

Cắt phymosis [thủ thuật]

269500

269500

 

 

410

Cắt phymosis

269500

269500

 

 

411

Thay băng

275600

275600

32400

 

412

Thay băng

193600

193600

32400

 

413

Thay băng

148600

148600

32400

 

414

Thay băng

121400

121400

32400

 

415

Thay băng

89500

89500

32400

 

416

Thay băng

64300

64300

32400

 

417

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm]

289500

289500

 

 

418

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm]

194700

194700

 

 

419

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

89500

89500

32400

 

420

Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa

3136900

3136900

 

 

421

Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn

41100

41100

29054

 

422

Điều trị bằng các dòng điện xung

44900

44900

22650

 

423

Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm

3228100

3228100

1814746

 

424

Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây tê]

2493700

2493700

 

 

425

Phẫu thuật vết thương khớp [gây tê]

2390200

2390200

 

 

426

Cắt u vú lành tính [gây tê]

2595700

2595700

 

 

427

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê]

4304000

4304000

 

 

428

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê]

4304000

4304000

 

 

429

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê]

2604700

2604700

 

 

430

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê]

2604700

2604700

 

 

431

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê]

2276400

2276400

 

 

432

Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [gây tê]

2276400

2276400

 

 

433

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) [gây tê]

2276400

2276400

 

 

434

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê]

2276400

2276400

 

 

435

Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt [gây tê]

2816800

2816800

 

 

436

Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng [gây tê]

2432400

2432400

 

 

437

Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới [gây tê]

3262000

3262000

 

 

438

Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay [gây tê]

3262000

3262000

 

 

439

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay [gây tê]

2493700

2493700

 

 

440

Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [gây tê]

2493700

2493700

 

 

441

Thương tích bàn tay phức tạp [gây tê]

4304000

4304000

 

 

442

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê]

2493700

2493700

 

 

443

Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [gây tê]

3175400

3175400

 

 

444

Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây tê]

2604700

2604700

 

 

445

Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [gây tê]

2604700

2604700

 

 

446

Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng [gây tê]

3184700

3184700

 

 

447

Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang [gây tê]

3676400

3676400

 

 

448

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê]

1475400

1475400

 

 

449

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê]

1475400

1475400

 

 

450

Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang [gây tê]

3854100

3854100

 

 

451

Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da [gây tê]

4306900

4306900

 

 

452

Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang [gây tê]

3854100

3854100

 

 

453

Mổ lấy sỏi bàng quang [gây tê]

3546600

3546600

 

 

454

Lấy sỏi san hô thận [gây tê]

3546600

3546600

 

 

455

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [gây tê]

3546600

3546600

 

 

456

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây tê]

2367100

2367100

 

 

457

Lấy sỏi niệu quản [gây tê]

3546600

3546600

 

 

458

Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên [gây tê]

2367100

2367100

 

 

459

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ [gây tê]

2493700

2493700

 

 

460

Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê]

1696400

1696400

 

 

461

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê]

2604700

2604700

 

 

462

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [gây tê]

2604700

2604700

 

 

463

Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu [gây tê]

3184700

3184700

 

 

464

Cắt đoạn khớp khuỷu [gây tê]

3175400

3175400

 

 

465

Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não [gây tê]

3184700

3184700

 

 

466

Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực [gây tê]

2493700

2493700

 

 

467

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách [gây tê]

2493700

2493700

 

 

468

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn [gây tê]

2493700

2493700

 

 

469

Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ [gây tê]

2455100

2455100

 

 

470

Dẫn lưu áp xe gan [gây tê]

2432400

2432400

 

 

471

Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan [gây tê]

2432400

2432400

 

 

472

Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay [gây tê]

2604700

2604700

 

 

473

Tháo khớp khuỷu [gây tê]

3175400

3175400

 

 

474

Cắt cụt cẳng tay [gây tê]

3175400

3175400

 

 

475

Tháo khớp cổ tay [gây tê]

3175400

3175400

 

 

476

Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay [gây tê]

2493700

2493700

 

 

477

Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu [gây tê]

2493700

2493700

 

 

478

Vá nhĩ đơn thuần [gây tê]

3204200

3204200

 

 

479

Cắt u xương sụn lành tính [gây tê]

3338600

3338600

 

 

480

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê]

3536400

3536400

 

 

481

Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung [gây tê]

5932700

5932700

 

 

482

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê]

2816800

2816800

 

 

483

Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê]

2407800

2407800

 

 

484

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê]

3456900

3456900

 

 

485

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng [gây tê]

3767500

3767500

 

 

486

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo [gây tê]

3767500

3767500

 

 

487

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê]

3536400

3536400

 

 

488

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê]

3536400

3536400

 

 

489

Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung [gây tê]

3329000

3329000

 

 

490

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê]

3536400

3536400

 

 

491

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê]

5932700

5932700

 

 

492

Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng [gây tê]

5953300

5953300

 

 

493

Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung [gây tê]

2945200

2945200

 

 

494

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê]

2249700

2249700

 

 

495

Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam [gây tê]

2595700

2595700

 

 

496

Cắt u xương, sụn [gây tê]

3338600

3338600

 

 

497

Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục [gây tê]

3636100

3636100

 

 

498

Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) [gây tê]

3329000

3329000

 

 

499

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê]

2872900

2872900

 

 

500

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê]

3888600

3888600

 

 

501

Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [gây tê]

2782400

2782400

 

 

502

Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung [gây tê]

3859600

3859600

 

 

503

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê]

2104300

2104300

 

 

504

Cắt một phần bàng quang [gây tê]

4306900

4306900

 

 

505

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê]

3536400

3536400

 

 

506

Mở thông dạ dày ra da do ung thư [gây tê]

2276100

2276100

 

 

507

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê]

1475400

1475400

 

 

508

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê]

1475400

1475400

 

 

509

Lấy máu tụ tầng sinh môn [gây tê]

1959100

1959100

 

 

510

Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang [gây tê]

3546600

3546600

 

 

511

Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [gây tê]

2816800

2816800

 

 

512

Mở bụng thăm dò [gây tê]

2276100

2276100

 

 

513

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát [gây tê]

3888600

3888600

 

 

514

Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [gây tê]

2816800

2816800

 

 

515

Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt [gây tê]

2816800

2816800

 

 

516

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây tê]

2816800

2816800

 

 

517

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê]

2816800

2816800

 

 

518

Cắt u vú lành tính [gây tê]

2595700

2595700

 

 

519

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê]

2249700

2249700

 

 

520

Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [gây tê]

2816800

2816800

 

 

521

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê]

2035200

2035200

 

 

522

Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê]

2035200

2035200

 

 

523

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê]

2816800

2816800

 

 

524

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [gây tê]

2816800

2816800

 

 

525

Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê]

2816800

2816800

 

 

526

Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê]

2816800

2816800

 

 

527

Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê]

2816800

2816800

 

 

528

Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê]

2816800

2816800

 

 

529

Khoét chóp cổ tử cung [gây tê]

2305100

2305100

 

 

530

Cắt cụt cổ tử cung [gây tê]

2305100

2305100

 

 

531

Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [gây tê]

2493700

2493700

 

 

532

Phẫu thuật cắt cụt đùi [gây tê]

3175400

3175400

 

 

533

Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi [gây tê]

3175400

3175400

 

 

534

Nối nang tụy với hỗng tràng [gây tê]

2367100

2367100

 

 

535

Cắt u thành âm đạo [gây tê]

1716500

1716500

 

 

536

Cắt nối niệu đạo trước [gây tê]

3676400

3676400

 

 

537

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê]

2104300

2104300

 

 

538

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây tê]

2604700

2604700

 

 

539

Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê]

2631000

2631000

 

 

540

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê]

3193100

3193100

 

 

541

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [gây tê]

3578900

3578900

 

 

542

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan [gây tê]

2432400

2432400

 

 

543

Phẫu thuật viêm xương [gây tê]

2493700

2493700

 

 

544

Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [gây tê]

3546600

3546600

 

 

545

Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê]

2493700

2493700

 

 

546

Nối gân duỗi [gây tê]

2604700

2604700

 

 

547

Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [gây tê]

2149000

2149000

 

 

548

Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức [gây tê]

2149000

2149000

 

 

549

Phẫu thuật cắt cụt chi [gây tê]

3175400

3175400

 

 

550

Phẫu thuật tháo khớp chi [gây tê]

3175400

3175400

 

 

551

Nội soi buồng tử cung can thiệp [gây tê]

3859600

3859600

 

 

552

Nối gân gấp [gây tê]

2604700

2604700

 

 

553

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê]

1959100

1959100

 

 

554

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non [gây tê]

2367100

2367100

 

 

555

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng [gây tê]

2277400

2277400

 

 

556

Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời [gây tê]

4304000

4304000

 

 

557

Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản [gây tê]

1475400

1475400

 

 

558

Tháo khớp cổ chân [gây tê]

3175400

3175400

 

 

559

Tháo bỏ các ngón chân [gây tê]

2493700

2493700

 

 

560

Tháo đốt bàn [gây tê]

2493700

2493700

 

 

561

Cắt u thành âm đạo [gây tê]

1716500

1716500

 

 

562

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê]

1959100

1959100

 

 

563

Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang [gây tê]

1990200

1990200

 

 

564

Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² [gây tê]

3964400

3964400

 

 

565

Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể [gây tê]

2493700

2493700

 

 

566

Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp [gây tê]

2390200

2390200

 

 

567

Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [gây tê]

2432400

2432400

 

 

568

Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [gây tê]

2493700

2493700

 

 

569

Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² [gây tê]

2583600

2583600

 

 

570

Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê]

2493700

2493700

 

 

571

Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê]

2604700

2604700

 

 

572

Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê]

2604700

2604700

 

 

573

Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê]

2604700

2604700

 

 

574

Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê]

2604700

2604700

 

 

575

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê]

2493700

2493700

 

 

576

Ghép trong mất đoạn xương [gây tê]

4357800

4357800

 

 

577

Dẫn lưu túi mật [gây tê]

2367100

2367100

 

 

578

Dẫn lưu nang ống mật chủ [gây tê]

2367100

2367100

 

 

579

Dẫn lưu áp xe tụy [gây tê]

2432400

2432400

 

 

580

Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử [gây tê]

2367100

2367100

 

 

581

Phẫu thuật mở cạnh mũi [gây tê]

3634300

3634300

 

 

582

Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê]

2493700

2493700

 

 

583

Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê]

2035200

2035200

 

 

584

Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê]

2035200

2035200

 

 

585

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê]

2035200

2035200

 

 

586

Mở thông dạ dày [gây tê]

2276100

2276100

 

 

587

Mở thông dạ dày [gây tê]

2276100

2276100

 

 

588

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê]

3456900

3456900

 

 

589

Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê]

1569000

1569000

 

 

590

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [gây tê]

2538800

2538800

 

 

591

Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu [gây tê]

2149000

2149000

 

 

592

Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật [gây tê]

1475400

1475400

 

 

593

Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật [gây tê]

1475400

1475400

 

 

594

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê]

2493700

2493700

 

 

595

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê]

2149000

2149000

 

 

596

Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da [gây tê]

1475400

1475400

 

 

597

Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu [gây tê]

1475400

1475400

 

 

598

Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu [gây tê]

1475400

1475400

 

 

599

Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt [gây tê]

1475400

1475400

 

 

600

Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt [gây tê]

1475400

1475400

 

 

601

Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì [gây tê]

3676400

3676400

 

 

602

Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 [gây tê]

2035200

2035200

 

 

603

Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo [gây tê]

1475400

1475400

 

 

604

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê]

4304000

4304000

 

 

605

Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [gây tê]

2390200

2390200

 

 

606

Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời [gây tê]

4304000

4304000

 

 

607

Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê]

2493700

2493700

 

 

608

Dẫn lưu nang tụy [gây tê]

2367100

2367100

 

 

609

Nối nang tụy với tá tràng [gây tê]

2367100

2367100

 

 

610

Nối nang tụy với dạ dày [gây tê]

2367100

2367100

 

 

611

Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê]

2455100

2455100

 

 

612

Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê]

2455100

2455100

 

 

613

Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê]

2212300

2212300

 

 

614

Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [gây tê]

2177000

2177000

 

 

615

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê]

2538800

2538800

 

 

616

Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể [gây tê]

1311100

1311100

 

 

617

Phẫu thuật treo tử cung [gây tê]

2433200

2433200

 

 

618

Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê]

3175400

3175400

 

 

619

Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê]

3175400

3175400

 

 

620

Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê]

3175400

3175400

 

 

621

Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu [gây tê]

2850000

2850000

 

 

622

Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu [gây tê]

2850000

2850000

 

 

623

Cắt sẹo khâu kín [gây tê]

2389900

2389900

 

 

624

Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình [gây tê]

2906200

2906200

 

 

625

Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng [gây tê]

3103400

3103400

 

 

626

Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [gây tê]

1535600

1535600

 

 

627

Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu [gây tê]

3676400

3676400

 

 

628

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê]

2035200

2035200

 

 

629

Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn [gây tê]

2035200

2035200

 

 

630

Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt [gây tê]

2816800

2816800

 

 

631

Tách màng ngăn âm hộ [gây tê]

2212300

2212300

 

 

632

Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [gây tê]

2493700

2493700

 

 

633

Tháo khớp gối [gây tê]

3175400

3175400

 

 

634

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê]

2816800

2816800

 

 

635

Cắt u thành âm đạo [gây tê]

1716500

1716500

 

 

636

Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê]

1569000

1569000

 

 

637

Cắt u xương sườn 1 xương [gây tê]

3338600

3338600

 

 

638

Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây tê]

2035200

2035200

 

 

639

Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày [gây tê]

2276100

2276100

 

 

640

Mở thông dạ dày [gây tê]

2276100

2276100

 

 

641

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê]

2293500

2293500

 

 

642

Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức [gây tê]

2149000

2149000

 

 

643

Phẫu thuật tháo nẹp, vít [gây tê]

2665100

2665100

 

 

644

Phẫu thuật tháo nẹp, vít [gây tê]

2423300

2423300

 

 

645

Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [gây tê]

3964400

3964400

 

 

646

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [gây tê]

3964400

3964400

 

 

647

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [gây tê]

3964400

3964400

 

 

648

Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê]

2277400

2277400

 

 

649

Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê]

2277400

2277400

 

 

650

Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê]

2277400

2277400

 

 

651

Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [gây tê]

2277400

2277400

 

 

652

Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê]

2432400

2432400

 

 

653

Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê]

2277400

2277400

 

 

654

Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường [gây tê]

2493700

2493700

 

 

655

Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường [gây tê]

2092800

2092800

 

 

656

Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường [gây tê]

2583600

2583600

 

 

657

Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường [gây tê]

3964400

3964400

 

 

658

Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi [gây tê]

2583600

2583600

 

 

659

Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường [gây tê]

3964400

3964400

 

 

660

Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê]

3578900

3578900

 

 

661

Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật [gây tê]

3703900

3703900

 

 

662

Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè [gây tê]

2493700

2493700

 

 

663

Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng [gây tê]

3964400

3964400

 

 

664

Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật [gây tê]

2604700

2604700

 

 

665

Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân [gây tê]

3964400

3964400

 

 

666

Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh [gây tê]

2276100

2276100

 

 

667

Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn [gây tê]

2276100

2276100

 

 

668

Phẫu thuật viêm ruột thừa [gây tê]

2277400

2277400

 

 

669

Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa [gây tê]

3888600

3888600

 

 

670

Cắt u vú lành tính [gây tê]

2595700

2595700

 

 

671

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê]

2595700

2595700

 

 

672

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [gây tê]

5268900

5268900

 

 

673

Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê]

1773600

1773600

 

 

674

Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [gây tê]

3211000

3211000

 

 

675

Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây tê]

2432400

2432400

 

 

676

Phẫu thuật tháo khớp vai [gây tê]

2390200

2390200

 

 

677

Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê]

2751200

2751200

 

 

678

Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê]

3713100

3713100

 

 

679

Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê]

3576400

3576400

 

 

680

Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê]

2475900

2475900

 

 

681

Làm hậu môn nhân tạo [gây tê]

2276100

2276100

 

 

682

Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng [gây tê]

2432400

2432400

 

 

683

Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê]

2432400

2432400

 

 

684

Mở ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê]

2718800

2718800

 

 

685

Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau [gây tê]

2604700

2604700

 

 

686

Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [gây tê]

2604700

2604700

 

 

687

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê]

2604700

2604700

 

 

688

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê]

2293500

2293500

 

 

689

Làm hậu môn nhân tạo [gây tê]

2276100

2276100

 

 

690

Vá nhĩ đơn thuần [gây tê]

3204200

3204200

 

 

691

Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê]

3456900

3456900

 

 

692

Lấy sỏi san hô thận [gây tê]

3546600

3546600

 

 

693

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [gây tê]

3546600

3546600

 

 

694

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [gây tê]

3546600

3546600

 

 

695

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [gây tê]

3546600

3546600

 

 

696

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê]

3546600

3546600

 

 

697

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê]

3546600

3546600

 

 

698

Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại [gây tê]

3546600

3546600

 

 

699

Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê]

2276100

2276100

 

 

700

Mở thông dạ dày ra da do ung thư [gây tê]

2276100

2276100

 

 

701

Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da [gây tê]

4306900

4306900

 

 

702

Cắt cổ bàng quang [gây tê]

4306900

4306900

 

 

703

Cắt cổ bàng quang [gây tê]

4306900

4306900

 

 

704

Lấy sỏi bàng quang [gây tê]

3546600

3546600

 

 

705

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang [gây tê]

4228900

4228900

 

 

706

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê]

2035200

2035200

 

 

707

Dẫn lưu bể thận tối thiểu [gây tê]

1475400

1475400

 

 

708

Dẫn lưu bể thận tối thiểu [gây tê]

1475400

1475400

 

 

709

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây tê]

1475400

1475400

 

 

710

Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong [gây tê]

2367100

2367100

 

 

711

Nối gân duỗi [gây tê]

2604700

2604700

 

 

712

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê]

2276400

2276400

 

 

713

Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê]

2276400

2276400

 

 

714

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê]

2276400

2276400

 

 

715

Mở bụng thăm dò [gây tê]

2276100

2276100

 

 

716

Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê]

2276100

2276100

 

 

717

Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê]

2276100

2276100

 

 

718

Phẫu thuật đóng cứng khớp khác [gây tê]

3262000

3262000

 

 

719

Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² [gây tê]

2583600

2583600

 

 

720

Nối vị tràng [gây tê]

2367100

2367100

 

 

721

Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê]

2276100

2276100

 

 

722

Cắt polyp cổ tử cung [gây tê]

1535600

1535600

 

 

723

Tháo một nửa bàn chân trước [gây tê]

3175400

3175400

 

 

724

Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay [gây tê]

2390200

2390200

 

 

725

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [gây tê]

2583600

2583600

 

 

726

Cắt u xương, sụn [gây tê]

3338600

3338600

 

 

727

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

300100

300100

 

 

728

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

372700

372700

 

 

729

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

372700

372700

 

 

730

Nắn, bó bột gãy xương chày

257000

257000

158991

 

731

Nắn, bó bột gãy xương chày

192400

192400

158991

 

732

Nắn, bó bột gãy xương gót

167000

167000

 

 

733

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

257000

257000

158991

 

734

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

192400

192400

158991

 

735

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn

187000

187000

 

 

736

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

257000

257000

158991

 

737

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

192400

192400

158991

 

738

Nắm, cố định trật khớp hàm

256600

256600

 

 

739

Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

77100

77100

 

 

740

Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

77100

77100

 

 

741

Thủy châm điều trị đau răng

77100

77100

 

 

742

Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc

48900

48900

47177

 

743

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống

50800

50800

26951

 

744

Tập đi với gậy

33400

33400

32200

 

745

Tập đi với chân giả trên gối

33400

33400

32200

 

746

Tập với ròng rọc

14700

14700

 

 

747

Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)

77500

77500

 

 

748

Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực

252300

252300

127500

 

749

Siêu âm Doppler tim, van tim

252300

252300

127500

 

750

Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm

352100

352100

178000

 

751

Soi đại tràng cầm máu

656700

656700

 

 

752

Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu

153700

153700

 

 

753

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

153700

153700

 

 

754

Đặt ống thông dạ dày

101800

101800

 

 

755

Rửa dạ dày cấp cứu

152000

152000

 

 

756

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

622500

622500

 

 

757

Đặt sonde hậu môn

92400

92400

 

 

758

Thụt tháo phân

92400

92400

 

 

759

Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)

4739300

4739300

 

 

760

Trichomonas vaginalis nhuộm soi

45500

45500

 

 

761

Vi nấm nhuộm soi

45500

45500

 

 

762

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang

1658900

1658900

 

 

763

Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật

4700900

4700900

 

 

764

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn

3993400

3993400

 

 

765

Phẫu thuật tắc ruột do giun

3993400

3993400

 

 

766

Phẫu thuật điều trị xoắn ruột

2705700

2705700

 

 

767

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng

5100100

5100100

 

 

768

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột

2705700

2705700

 

 

769

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột

4764100

4764100

 

 

770

Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh

2683900

2683900

 

 

771

Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn

2683900

2683900

 

 

772

Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột

2396200

2396200

 

 

773

Đóng hậu môn nhân tạo

4764100

4764100

 

 

774

Tháo lồng bằng bơm khí/nước

169500

169500

 

 

775

Phẫu thuật viêm ruột thừa

2815900

2815900

 

 

776

Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa

4721300

4721300

 

 

777

Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên

89300

89300

 

 

778

Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm

126700

126700

 

 

779

Tiêm gân nhị đầu khớp vai

104400

104400

97746

 

780

Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)

104400

104400

97746

 

781

Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai

104400

104400

97746

 

782

Tiêm gân gót

104400

104400

97746

 

783

Tiêm cân gan chân

104400

104400

97746

 

784

Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

148700

148700

 

 

785

Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm

148700

148700

 

 

786

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)

6517600

6517600

 

 

787

Phẫu thuật lấy thai lần đầu

2604800

2604800

 

 

788

Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)

4570200

4570200

 

 

789

Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp

10506300

10506300

 

 

790

Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa

8104200

8104200

 

 

791

Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa

3596900

3596900

 

 

792

Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung

5206200

5206200

 

 

793

Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai

4849400

4849400

 

 

794

Khâu tử cung do nạo thủng

3054800

3054800

 

 

795

Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi

1646800

1646800

 

 

796

Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh

4211900

4211900

 

 

797

Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang

3526900

3526900

 

 

798

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa

4211900

4211900

 

 

799

Nghiệm pháp Atropin

215800

215800

 

 

800

Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh

365100

365100

 

 

801

Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN

148600

148600

144000

 

802

Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm

405500

405500

 

 

803

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

126700

126700

 

 

804

Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng

3142500

3142500

 

 

805

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

3142500

3142500

 

 

806

Mở ngực thăm dò, sinh thiết

3595500

3595500

 

 

807

Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi

7392200

7392200

 

 

808

Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi

7392200

7392200

 

 

809

Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau

3302900

3302900

1850345

 

810

Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu

3302900

3302900

1850345

 

811

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille

3302900

3302900

1850345

 

812

Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền

3720600

3720600

 

 

813

HIV Ag/Ab test nhanh

107300

107300

 

 

814

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

2818700

2818700

 

 

815

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

2818700

2818700

 

 

816

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng

2818700

2818700

 

 

817

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng

2818700

2818700

 

 

818

Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa

2818700

2818700

 

 

819

Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa

2818700

2818700

 

 

820

Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng

2818700

2818700

 

 

821

Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng

2818700

2818700

 

 

822

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

262900

262900

 

 

823

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em

262900

262900

 

 

824

EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động

201800

201800

 

 

825

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

78300

78300

 

 

826

Thời gian máu đông

13600

13600

 

 

827

Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện

78300

78300

 

 

828

Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá

78300

78300

 

 

829

Điện mãng châm điều trị bí đái

78300

78300

 

 

830

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên

78300

78300

 

 

831

Xét nghiệm Mucin test

55900

55900

 

 

832

Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

3226900

3226900

 

 

833

Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường

2872600

2872600

 

 

834

Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường

3044900

3044900

 

 

835

Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường

4699100

4699100

 

 

836

Khâu vết thương vùng môi

1509500

1509500

 

 

837

Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi

3044900

3044900

1653333

 

838

Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường

4699100

4699100

 

 

839

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường

279500

279500

215463

 

840

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

452800

452800

 

 

841

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

719800

719800

 

 

842

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

719800

719800

 

 

843

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường

279500

279500

215463

 

844

Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường

218500

218500

 

 

845

Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường

452800

452800

 

 

846

Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi

5712200

5712200

 

 

847

Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai

1385400

1385400

692978

 

848

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai

771000

771000

753000

 

849

Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè

3226900

3226900

 

 

850

Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng

4699100

4699100

 

 

851

Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa

3720600

3720600

 

 

852

Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật

3302900

3302900

1850345

 

853

Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân

3720600

3720600

 

 

854

Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân

4699100

4699100

2372000

 

855

Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay

3720600

3720600

 

 

856

Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp

1032600

1032600

 

 

857

Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da

1322100

1322100

 

 

858

Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da

2185500

2185500

 

 

859

Chỉnh chỉ sau mổ lác

620000

620000

 

 

860

Siêu âm khớp (một vị trí)

58600

58600

 

 

861

Siêu âm phần mềm (một vị trí)

58600

58600

 

 

862

Siêu âm màng phổi cấp cứu

58600

58600

45941

 

863

Siêu âm màng phổi cấp cứu

58600

58600

45941

 

864

Siêu âm tuyến giáp

58600

58600

45941

 

865

Siêu âm các tuyến nước bọt

58600

58600

45941

 

866

Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt

58600

58600

45941

 

867

Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt

58600

58600

45941

 

868

Siêu âm hạch vùng cổ

58600

58600

45941

 

869

Siêu âm hạch vùng cổ

58600

58600

45941

 

870

Siêu âm hốc mắt

58600

58600

 

 

871

Siêu âm qua thóp

58600

58600

45941

 

872

Siêu âm nhãn cầu

58600

58600

 

 

873

Siêu âm nhãn cầu

58600

58600

 

 

874

Siêu âm tại giường

58600

58600

 

 

875

Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu

58600

58600

45941

 

876

Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh

58600

58600

45941

 

877

Siêu âm tinh hoàn hai bên

58600

58600

45941

 

878

Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu

58600

58600

45941

 

879

Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu

58600

58600

 

 

880

Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)

58600

58600

45941

 

881

Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)

58600

58600

45941

 

882

Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

58600

58600

 

 

883

Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

58600

58600

45941

 

884

Siêu âm tử cung phần phụ

58600

58600

45941

 

885

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

58600

58600

45941

 

886

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

58600

58600

45941

 

887

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

58600

58600

45941

 

888

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

58600

58600

45941

 

889

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

58600

58600

45941

 

890

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

58600

58600

45941

 

891

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)

58600

58600

45941

 

892

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)

58600

58600

45941

 

893

Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)

58600

58600

45941

 

894

Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)

58600

58600

45941

 

895

Siêu âm tuyến vú hai bên

58600

58600

45941

 

896

Siêu âm màng phổi

58600

58600

45941

 

897

Siêu âm màng phổi

58600

58600

45941

 

898

Siêu âm màng phổi

58600

58600

45941

 

899

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

58600

58600

45941

 

900

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

73300

73300

39034

 

901

Chụp Xquang tại phòng mổ

73300

73300

39034

 

902

Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm

659900

659900

 

 

903

Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm

659900

659900

 

 

904

Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm

659900

659900

 

 

905

Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe

659900

659900

 

 

906

Mai hoa châm

76300

76300

 

 

907

Hào châm

76300

76300

 

 

908

Chích lể

76300

76300

 

 

909

Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê

1217100

1217100

1003479

 

910

Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê

1217100

1217100

1003479

 

911

Cắt u amidan qua đường miệng

1217100

1217100

1003479

 

912

Nhĩ châm

76300

76300

 

 

913

Mở góc tiền phòng

1244100

1244100

 

 

914

Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...)

245100

245100

 

 

915

Cắt bỏ chắp có bọc

85500

85500

83600

 

916

Chích dẫn lưu túi lệ

85500

85500

83600

 

917

Bơm hơi / khí tiền phòng

830200

830200

543189

 

918

Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)

698800

698800

489586

 

919

Cấp cứu bỏng mắt ban đầu

344200

344200

 

 

920

Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi)

99400

99400

94700

 

921

Bóc giả mạc

99400

99400

94700

 

922

Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương

60000

60000

 

 

923

Soi đáy mắt bằng Schepens

60000

60000

 

 

924

Theo dõi nhãn áp 3 ngày

130900

130900

 

 

925

Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

73300

73300

39034

 

926

Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên

73300

73300

39034

 

927

Chụp Xquang khớp háng nghiêng

73300

73300

39034

 

928

Chụp Xquang ngực thẳng

73300

73300

39034

 

929

Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

73300

73300

39034

 

930

Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze

73300

73300

39034

 

931

Chụp Xquang khung chậu thẳng

73300

73300

39034

 

932

Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch

73300

73300

39034

 

933

Chụp Xquang khớp vai thẳng

73300

73300

39034

 

934

Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch

73300

73300

39034

 

935

Chụp Xquang Chausse III

73300

73300

 

 

936

Chụp Xquang Schuller

73300

73300

39034

 

937

Chụp Xquang Stenvers

73300

73300

39034

 

938

Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng

73300

73300

39034

 

939

Chụp Xquang khớp thái dương hàm

73300

73300

39034

 

940

Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)

73300

73300

 

 

941

Chụp Xquang răng toàn cảnh

73300

73300

39034

 

942

Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)

73300

73300

 

 

943

Chụp Xquang mỏm trâm

73300

73300

39034

 

944

Chụp Xquang hàm chếch một bên

73300

73300

39034

 

945

Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

73300

73300

39034

 

946

Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng

73300

73300

39034

 

947

Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao

73300

73300

39034

 

948

Chụp Xquang sọ tiếp tuyến

73300

73300

39034

 

949

Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim]

73300

73300

 

 

950

Chụp Xquang Hirtz

73300

73300

39034

 

951

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng

73300

73300

39034

 

952

Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng

73300

73300

39034

 

953

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng

73300

73300

39034

 

954

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên

73300

73300

39034

 

955

Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2

73300

73300

39034

 

956

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

73300

73300

39034

 

957

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

73300

73300

39034

 

958

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên

73300

73300

39034

 

959

Ôn châm

76300

76300

 

 

960

Từ châm

76300

76300

 

 

961

Cấy chỉ

156400

156400

 

 

962

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

156400

156400

 

 

963

Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược

156400

156400

 

 

964

Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp

156400

156400

 

 

965

Cấy chỉ điều trị động kinh

156400

156400

 

 

966

Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu

156400

156400

 

 

967

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

156400

156400

 

 

968

Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh

156400

156400

 

 

969

Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V

156400

156400

 

 

970

Điện mãng châm điều trị teo cơ

78300

78300

 

 

971

Test phát hiện khô mắt

46400

46400

 

 

972

Đo độ sâu tiền phòng

197200

197200

 

 

973

Đo độ bền cơ sinh học giác mạc (Đo ORA)

197200

197200

 

 

974

Test thử nhược cơ

197200

197200

 

 

975

Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê

321400

321400

 

 

976

Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê

321400

321400

 

 

977

Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

545500

545500

 

 

978

Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê

545500

545500

 

 

979

Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

545500

545500

 

 

980

Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê

545500

545500

 

 

981

Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê

276500

276500

138500

 

982

Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê

276500

276500

138500

 

983

Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê

549900

549900

 

 

984

Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê

549900

549900

 

 

985

Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê

943600

943600

 

 

986

Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

549900

549900

 

 

987

Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê

545500

545500

 

 

988

Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

943600

943600

 

 

989

Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

943600

943600

 

 

990

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

73300

73300

39034

 

991

Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

73300

73300

39034

 

992

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

73300

73300

39034

 

993

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng

73300

73300

39034

 

994

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

73300

73300

39034

 

995

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

73300

73300

39034

 

996

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng

73300

73300

39034

 

997

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

73300

73300

39034

 

998

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

73300

73300

39034

 

999

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng

73300

73300

39034

 

1000

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

73300

73300

39034

 

1001

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

73300

73300

39034

 

1002

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

73300

73300

39034

 

1003

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

73300

73300

39034

 

1004

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

73300

73300

39034

 

1005

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng

73300

73300

39034

 

1006

Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng

73300

73300

39034

 

1007

Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch

73300

73300

39034

 

1008

Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)

73300

73300

39034

 

1009

Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn

73300

73300

39034

 

1010

Chụp Xquang tại giường

73300

73300

39034

 

1011

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

156400

156400

 

 

1012

Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị

156400

156400

 

 

1013

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình

156400

156400

 

 

1014

Cấy chỉ điều trị giảm thính lực

156400

156400

 

 

1015

Cấy chỉ điều trị thất ngôn

156400

156400

 

 

1016

Cấy chỉ điều trị viêm xoang

156400

156400

 

 

1017

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

156400

156400

 

 

1018

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

156400

156400

 

 

1019

Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp

156400

156400

 

 

1020

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

156400

156400

 

 

1021

Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn

156400

156400

 

 

1022

Cấy chỉ điều trị trĩ

156400

156400

 

 

1023

Cấy chỉ điều trị sa dạ dày

156400

156400

 

 

1024

Cấy chỉ điều trị đau dạ dày

156400

156400

 

 

1025

Cấy chỉ điều trị nôn, nấc

156400

156400

 

 

1026

Cấy chỉ điều trị dị ứng

156400

156400

 

 

1027

Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp

156400

156400

 

 

1028

Cấy chỉ điều trị đau lưng

156400

156400

 

 

1029

Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ

156400

156400

 

 

1030

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

156400

156400

 

 

1031

Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta

156400

156400

 

 

1032

Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt

156400

156400

 

 

1033

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người

156400

156400

 

 

1034

Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh

156400

156400

 

 

1035

Cấy chỉ điều trị teo cơ

156400

156400

 

 

1036

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ

156400

156400

 

 

1037

Cấy chỉ điều trị bại não

156400

156400

 

 

1038

Cấy chỉ điều trị chứng ù tai

156400

156400

 

 

1039

Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác

156400

156400

 

 

1040

Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

156400

156400

 

 

1041

Cấy chỉ điều trị khàn tiếng

156400

156400

 

 

1042

Cấy chỉ điều trị táo bón

156400

156400

 

 

1043

Cấy chỉ điều trị bí đái

156400

156400

 

 

1044

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật

156400

156400

 

 

1045

Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần

156400

156400

 

 

1046

Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài

2333000

2333000

 

 

1047

Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ

3963300

3963300

 

 

1048

Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)

70800

70800

 

 

1049

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)

87000

87000

 

 

1050

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng

4663800

4663800

 

 

1051

Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột

2705700

2705700

 

 

1052

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

76000

76000

 

 

1053

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông

76000

76000

 

 

1054

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

76000

76000

 

 

1055

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

76000

76000

 

 

1056

Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

76000

76000

 

 

1057

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

76000

76000

 

 

1058

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

76000

76000

 

 

1059

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất

76000

76000

 

 

1060

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

76000

76000

 

 

1061

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

76000

76000

 

 

1062

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

76000

76000

 

 

1063

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

76000

76000

 

 

1064

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

76000

76000

 

 

1065

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

76000

76000

 

 

1066

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

76000

76000

 

 

1067

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

76000

76000

 

 

1068

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

76000

76000

 

 

1069

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

76000

76000

 

 

1070

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

76000

76000

 

 

1071

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

76000

76000

 

 

1072

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

76000

76000

 

 

1073

Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng

76000

76000

 

 

1074

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực

76000

76000

 

 

1075

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

76000

76000

 

 

1076

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang

76000

76000

 

 

1077

Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột

4068200

4068200

 

 

1078

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

3319300

3319300

 

 

1079

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

2566900

2566900

 

 

1080

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn

3718300

3718300

 

 

1081

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn

2595900

2595900

 

 

1082

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

3245200

3245200

 

 

1083

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

2595900

2595900

 

 

1084

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi

41700

41700

 

 

1085

Hồng cầu trong phân test nhanh

71600

71600

 

 

1086

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi

45500

45500

 

 

1087

Cryptosporidium test nhanh

261000

261000

 

 

1088

Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động

321000

321000

 

 

1089

Khâu vết thương tụy và dẫn lưu

4955100

4955100

 

 

1090

Dẫn lưu nang tụy

2917900

2917900

 

 

1091

Nối nang tụy với tá tràng

2917900

2917900

 

 

1092

Nối nang tụy với dạ dày

2917900

2917900

 

 

1093

Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ

5503300

5503300

 

 

1094

Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm

2287400

2287400

 

 

1095

Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung

3939300

3939300

 

 

1096

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang

5503300

5503300

 

 

1097

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ

5503300

5503300

 

 

1098

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung

5437300

5437300

 

 

1099

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ

5503300

5503300

 

 

1100

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng

4157300

4157300

 

 

1101

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng

3217800

3217800

 

 

1102

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang

4197200

4197200

 

 

1103

Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng

7946300

7946300

 

 

1104

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung

5503300

5503300

 

 

1105

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản

5503300

5503300

 

 

1106

Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)

6455300

6455300

 

 

1107

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản

76000

76000

 

 

1108

Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp

76000

76000

 

 

1109

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

76000

76000

 

 

1110

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng

76000

76000

 

 

1111

Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức

4561600

4561600

 

 

1112

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

4133300

4133300

 

 

1113

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

7023400

7023400

 

 

1114

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

6005400

6005400

 

 

1115

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

6005400

6005400

 

 

1116

Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể

3042600

3042600

 

 

1117

Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể

2093600

2093600

 

 

1118

Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng

583000

583000

 

 

1119

Mở bè có hoặc không cắt bè

1202600

1202600

682413

 

1120

Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm

1644100

1644100

 

 

1121

Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ

9585300

9585300

 

 

1122

Phẫu thuật treo tử cung

3131800

3131800

 

 

1123

Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

4443300

4443300

 

 

1124

Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

3570900

3570900

 

 

1125

Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu

4034300

4034300

 

 

1126

Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu

4034300

4034300

 

 

1127

Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai

3005900

3005900

 

 

1128

Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

3994900

3994900

 

 

1129

Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

3994900

3994900

 

 

1130

Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

3994900

3994900

 

 

1131

Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu

4094300

4094300

 

 

1132

Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu

4094300

4094300

 

 

1133

Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng

759800

759800

 

 

1134

Cắt sẹo khâu kín

3683600

3683600

 

 

1135

Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình

4005600

4005600

 

 

1136

Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause

4938500

4938500

 

 

1137

Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng

4436400

4436400

 

 

1138

Mổ quặm bẩm sinh

698800

698800

 

 

1139

Cắt chỉ khâu giác mạc

40300

40300

 

 

1140

Tiêm dưới kết mạc

55000

55000

 

 

1141

Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu

4621100

4621100

2332000

 

1142

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

2490900

2490900

1508638

 

1143

Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn

2490900

2490900

1508638

 

1144

Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt

3512900

3512900

1768500

 

1145

Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung

885400

885400

 

 

1146

Khâu vết thương âm hộ, âm đạo

289500

289500

 

 

1147

Tách màng ngăn âm hộ

2932800

2932800

 

 

1148

Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay

3226900

3226900

 

 

1149

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít

4102500

4102500

2067000

 

1150

Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò)

28000

28000

 

 

1151

Vi khuẩn nhuộm soi

74200

74200

 

 

1152

Vi khuẩn test nhanh

261000

261000

 

 

1153

Vi khuẩn test nhanh

261000

261000

 

 

1154

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

261000

261000

 

 

1155

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động

325200

325200

 

 

1156

Vi khuẩn kháng thuốc định tính

213800

213800

 

 

1157

Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh

1351700

1351700

 

 

1158

Tiêm cạnh nhãn cầu

55000

55000

 

 

1159

Tiêm hậu nhãn cầu

55000

55000

 

 

1160

Bơm thông lệ đạo

105800

105800

62274

 

1161

Bơm thông lệ đạo

65100

65100

62274

 

1162

Lấy máu làm huyết thanh

69000

69000

 

 

1163

Điện di điều trị

27500

27500

 

 

1164

Lấy dị vật kết mạc

71500

71500

69600

 

1165

Khâu kết mạc

897100

897100

 

 

1166

Lấy calci kết mạc

40900

40900

39400

 

1167

Lấy calci kết mạc

40900

40900

39400

 

1168

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

40300

40300

 

 

1169

Cắt chỉ khâu kết mạc

40300

40300

 

 

1170

Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu

53600

53600

 

 

1171

Vibrio cholerae nhuộm soi

74200

74200

 

 

1172

Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi

74200

74200

 

 

1173

Neisseria meningitidis nhuộm soi

74200

74200

 

 

1174

Chlamydia test nhanh

78300

78300

 

 

1175

Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên

3512900

3512900

1768500

 

1176

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

2490900

2490900

1508638

 

1177

Nong niệu đạo

273500

273500

260909

 

1178

Cắt bỏ tinh hoàn

2490900

2490900

1508638

 

1179

Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn

218500

218500

142333

 

1180

Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng

4102500

4102500

2067000

 

1181

Phẫu thuật cắt cụt đùi

3994900

3994900

 

 

1182

Phẫu thuật trật khớp háng

3602500

3602500

 

 

1183

Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)

4102500

4102500

2067000

 

1184

Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày

4102500

4102500

 

 

1185

Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi

3994900

3994900

 

 

1186

Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu

4102500

4102500

2067000

 

1187

Nội soi nong niệu quản hẹp

950500

950500

602629

 

1188

Vi hệ đường ruột

32500

32500

 

 

1189

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen

74200

74200

 

 

1190

AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang

71600

71600

 

 

1191

EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động

208800

208800

 

 

1192

Influenza virus A, B test nhanh

185700

185700

 

 

1193

JEV IgM miễn dịch bán tự động

463300

463300

 

 

1194

Measles virus Ab miễn dịch bán tự động

270800

270800

 

 

1195

Rotavirus test nhanh

194700

194700

 

 

1196

RSV Ab miễn dịch bán tự động

156600

156600

 

 

1197

Rubella virus Ab test nhanh

163600

163600

 

 

1198

Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động

156600

156600

 

 

1199

Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động

130500

130500

 

 

1200

Helicobacter pylori nhuộm soi

74200

74200

 

 

1201

Leptospira test nhanh

151600

151600

 

 

1202

Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động

321000

321000

 

 

1203

Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động

321000

321000

 

 

1204

Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động

321000

321000

 

 

1205

Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động

321000

321000

 

 

1206

Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động

321000

321000

 

 

1207

Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động

321000

321000

 

 

1208

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính

35100

35100

 

 

1209

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh

261000

261000

 

 

1210

Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ

3720600

3720600

 

 

1211

Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ

3720600

3720600

 

 

1212

Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận

3720600

3720600

 

 

1213

Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

3831300

3831300

 

 

1214

Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

3065600

3065600

 

 

1215

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

5449400

5449400

 

 

1216

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

5449400

5449400

 

 

1217

Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)

625000

625000

 

 

1218

Chọc dò tủy sống sơ sinh

126900

126900

 

 

1219

Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh

162900

162900

 

 

1220

Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh

101800

101800

 

 

1221

Rửa dạ dày sơ sinh

152000

152000

 

 

1222

Dẫn lưu màng phổi sơ sinh

628500

628500

 

 

1223

Đặt sonde hậu môn sơ sinh

92400

92400

 

 

1224

Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng

5970800

5970800

 

 

1225

Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng

5970800

5970800

 

 

1226

Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ

3191500

3191500

 

 

1227

Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ

5186800

5186800

 

 

1228

Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ

5186800

5186800

 

 

1229

Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ

3191500

3191500

 

 

1230

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần

352300

352300

 

 

1231

Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước

1133300

1133300

 

 

1232

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần

352300

352300

 

 

1233

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22

611000

611000

 

 

1234

Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18

1265200

1265200

 

 

1235

Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo

2932800

2932800

 

 

1236

Phẫu thuật cắt âm vật phì đại

2892800

2892800

 

 

1237

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

3116800

3116800

 

 

1238

Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính

1322100

1322100

 

 

1239

Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển

2409900

2409900

 

 

1240

Tháo đai độn củng mạc

1746900

1746900

 

 

1241

Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ

252300

252300

127500

 

1242

Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng

77300

77300

39034

 

1243

Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng

105300

105300

39034

 

1244

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng

77300

77300

39034

 

1245

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng

105300

105300

39034

 

1246

Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao

58300

58300

39034

 

1247

Chụp Xquang sọ tiếp tuyến

58300

58300

39034

 

1248

Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng

64300

64300

39034

 

1249

Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng

105300

105300

39034

 

1250

Chụp Xquang Blondeau

58300

58300

 

 

1251

Chụp Xquang Hirtz

58300

58300

39034

 

1252

Khâu kết mạc

897100

897100

 

 

1253

Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc

85500

85500

 

 

1254

Soi góc tiền phòng

60000

60000

 

 

1255

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress

76000

76000

 

 

1256

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

76000

76000

 

 

1257

Cắt u thành âm đạo

2268300

2268300

 

 

1258

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn

94600

94600

 

 

1259

Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ

376500

376500

 

 

1260

Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung

5503300

5503300

 

 

1261

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

929400

929400

 

 

1262

Định lượng Creatinin (máu)

22400

22400

 

 

1263

Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]

67300

67300

 

 

1264

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

28000

28000

 

 

1265

Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]

67300

67300

 

 

1266

Định lượng Troponin Ths [Máu]

78500

78500

 

 

1267

Định lượng Urê máu [Máu]

22400

22400

11200

 

1268

Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]

44800

44800

 

 

1269

Định tính Porphyrin [niệu]

63400

63400

 

 

1270

Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò)

28000

28000

 

 

1271

Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc

187700

187700

 

 

1272

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực

76000

76000

 

 

1273

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

76000

76000

 

 

1274

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

76000

76000

 

 

1275

Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì

76000

76000

 

 

1276

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly

76000

76000

 

 

1277

Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn

37000

37000

 

 

1278

Giác hơi điều trị các chứng đau

36700

36700

 

 

1279

Cắt nối niệu đạo trước

4621100

4621100

2332000

 

1280

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ

2833400

2833400

 

 

1281

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I

3302900

3302900

1850345

 

1282

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia

4102500

4102500

2067000

 

1283

Phẫu thuật viêm xương

3226900

3226900

 

 

1284

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

659600

659600

 

 

1285

Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ

236600

236600

 

 

1286

Streptococcus pyogenes ASO

45500

45500

 

 

1287

HBc IgM miễn dịch tự động

123400

123400

 

 

1288

HBeAb miễn dịch bán tự động

104400

104400

 

 

1289

HCV Ab test nhanh

58600

58600

 

 

1290

HIV Ag/Ab miễn dịch tự động

142500

142500

 

 

1291

Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da

2434500

2434500

 

 

1292

Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo

2434500

2434500

 

 

1293

Test thử cảm giác giác mạc

46400

46400

 

 

1294

Đo khúc xạ máy

12700

12700

11900

 

1295

Đo đường kính giác mạc

68000

68000

64400

 

1296

Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)

44800

44800

 

 

1297

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu

24800

24800

 

 

1298

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

28000

28000

 

 

1299

Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da

2745200

2745200

 

 

1300

Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da

2745200

2745200

 

 

1301

Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật

2745200

2745200

 

 

1302

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel

4663800

4663800

 

 

1303

Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động

321000

321000

 

 

1304

Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi

45500

45500

 

 

1305

Vi nấm test nhanh

261000

261000

 

 

1306

Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt

308300

308300

156000

 

1307

Nối gân gấp

3302900

3302900

1850345

 

1308

Dengue virus IgM/IgG test nhanh

142500

142500

 

 

1309

Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành

2434500

2434500

 

 

1310

Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng

1596600

1596600

 

 

1311

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ

2434500

2434500

 

 

1312

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư

2434500

2434500

 

 

1313

Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu

2434500

2434500

 

 

1314

Nội soi ổ bụng chẩn đoán

1596600

1596600

 

 

1315

Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng

1596600

1596600

 

 

1316

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan

2434500

2434500

 

 

1317

Nhổ răng sữa

46600

46600

28169

 

1318

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)

280500

280500

 

 

1319

Lấy dị vật tai

70300

70300

 

 

1320

Chích nhọt ống tai ngoài

218500

218500

 

 

1321

Nhét bấc mũi sau

139000

139000

108483

 

1322

Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)

286500

286500

 

 

1323

Lấy dị vật âm đạo

653700

653700

 

 

1324

Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm

1208800

1208800

927286

 

1325

Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận

4497100

4497100

 

 

1326

Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận

4497100

4497100

 

 

1327

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản

4497100

4497100

2749012

 

1328

Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản

1920900

1920900

 

 

1329

Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản

4497100

4497100

 

 

1330

Nội soi cắt polyp cổ bàng quang

1596600

1596600

 

 

1331

Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng

1596600

1596600

 

 

1332

Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo

1596600

1596600

 

 

1333

Nội soi tán sỏi niệu đạo

1596600

1596600

 

 

1334

Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo

1596600

1596600

 

 

1335

Cắt u thành âm đạo

2268300

2268300

 

 

1336

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công

58300

58300

 

 

1337

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học

190400

190400

 

 

1338

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu

24800

24800

17939

 

1339

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu

22200

22200

17939

 

1340

Vibrio cholerae soi tươi

74200

74200

 

 

1341

Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

325200

325200

 

 

1342

Chụp Xquang mỏm trâm

58300

58300

39034

 

1343

Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế

130300

130300

93164

 

1344

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng

105300

105300

39034

 

1345

Chụp Xquang ruột non

124300

124300

134500

 

1346

Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ

2490900

2490900

1508638

 

1347

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân

4102500

4102500

2067000

 

1348

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày

4102500

4102500

2067000

 

1349

Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược

8625200

8625200

 

 

1350

Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên

3376200

3376200

 

 

1351

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp

4395200

4395200

 

 

1352

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)

4739300

4739300

 

 

1353

Điều trị tủy lại

987500

987500

495000

 

1354

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite

280500

280500

141500

 

1355

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

280500

280500

141500

 

1356

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

280500

280500

141500

 

1357

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

280500

280500

141500

 

1358

Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng

2434500

2434500

 

 

1359

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng

2434500

2434500

 

 

1360

Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399000

399000

 

 

1361

Cắt đoạn ruột non

5100100

5100100

 

 

1362

Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

4569100

4569100

2307000

 

1363

Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

3226900

3226900

 

 

1364

Nối gân duỗi

3302900

3302900

1850345

 

1365

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

40300

40300

32400

 

1366

Nắn, bó bột cột sống

659600

659600

 

 

1367

Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay

372700

372700

 

 

1368

Nắn, bó bột gãy xương chậu

379600

379600

 

 

1369

Nắn, bó bột gẫy xương gót

167000

167000

 

 

1370

Nắn, cố định trật khớp hàm

434600

434600

 

 

1371

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn

342000

342000

 

 

1372

Nắm, cố định trật khớp hàm

434600

434600

 

 

1373

Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng

5474500

5474500

2753000

 

1374

Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương

1857900

1857900

1256331

 

1375

Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân

2275900

2275900

 

 

1376

Phẫu thuật cắt cụt chi

3994900

3994900

 

 

1377

Phẫu thuật tháo khớp chi

3994900

3994900

 

 

1378

Trắc nghiệm tâm lý Beck

25600

25600

 

 

1379

Trắc nghiệm tâm lý Zung

25600

25600

 

 

1380

Trắc nghiệm tâm lý Raven

30600

30600

 

 

1381

Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler)

40600

40600

 

 

1382

Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở)

9076600

9076600

 

 

1383

Đặt nội khí quản 2 nòng

600500

600500

 

 

1384

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế]

625000

625000

 

 

1385

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA [giờ theo thực tế]

625000

625000

 

 

1386

Rút catheter đường hầm

194700

194700

 

 

1387

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

153700

153700

 

 

1388

Cắt túi thừa đại tràng

3993400

3993400

 

 

1389

Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn

2816900

2816900

1583199

 

1390

Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)

1509500

1509500

 

 

1391

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản

2501900

2501900

 

 

1392

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

1385400

1385400

692978

 

1393

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

1385400

1385400

692978

 

1394

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non

2917900

2917900

 

 

1395

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non

2434500

2434500

 

 

1396

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng

2815900

2815900

 

 

1397

Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng

2705700

2705700

 

 

1398

Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da

2745200

2745200

 

 

1399

Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn

37000

37000

 

 

1400

Cứu điều trị liệt thể hàn

37000

37000

 

 

1401

Khâu da mi

897100

897100

 

 

1402

Bơm hơi tiền phòng

1244100

1244100

 

 

1403

Mổ quặm bẩm sinh

2068800

2068800

 

 

1404

Tiêm cạnh nhãn cầu

55000

55000

 

 

1405

Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng

682500

682500

 

 

1406

Đỡ đẻ ngôi ngược (*)

1191900

1191900

 

 

1407

Nội xoay thai

1472000

1472000

 

 

1408

Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên

1510300

1510300

 

 

1409

Forceps

1141900

1141900

 

 

1410

Giác hút

1141900

1141900

 

 

1411

Soi ối

55100

55100

 

 

1412

Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo

1663600

1663600

 

 

1413

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

2501900

2501900

 

 

1414

Đỡ đẻ thường ngôi chỏm

786700

786700

 

 

1415

Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang

2951800

2951800

 

 

1416

Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai

2520200

2520200

 

 

1417

Nong cổ tử cung do bế sản dịch

313500

313500

 

 

1418

Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su

4764100

4764100

 

 

1419

Cứu điều trị bại não thể hàn

37000

37000

 

 

1420

Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn

37000

37000

 

 

1421

Cứu điều trị ù tai thể hàn

37000

37000

 

 

1422

Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn

37000

37000

 

 

1423

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

37000

37000

 

 

1424

Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn

37000

37000

 

 

1425

Cứu điều trị nôn nấc thể hàn

37000

37000

 

 

1426

Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn

37000

37000

 

 

1427

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

37000

37000

 

 

1428

Cứu điều trị bí đái thể hàn

37000

37000

 

 

1429

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn

37000

37000

 

 

1430

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

37000

37000

 

 

1431

Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết

245500

245500

 

 

1432

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement

369500

369500

185000

 

1433

Phục hồi cổ răng bằng Composite

369500

369500

185000

 

1434

Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật

1743100

1743100

 

 

1435

Nội soi đại tràng sigma

352100

352100

178000

 

1436

Nội soi đại tràng-lấy dị vật

1743100

1743100

 

 

1437

Nội soi đại tràng tiêm cầm máu

656700

656700

 

 

1438

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim

3297900

3297900

 

 

1439

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân

4102500

4102500

2067000

 

1440

Cụt chấn thương cổ và bàn chân

3226900

3226900

 

 

1441

Phẫu thuật tổn thương gân chày trước

3302900

3302900

1850345

 

1442

Phẫu thuật tổn thương gân Achille

3302900

3302900

1850345

 

1443

Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên

3302900

3302900

1850345

 

1444

Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I

3302900

3302900

1850345

 

1445

Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt

869100

869100

 

 

1446

Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt

869100

869100

 

 

1447

Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm

869100

869100

 

 

1448

Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ...

869100

869100

 

 

1449

Cắt nang vùng sàn miệng

3078100

3078100

1755704

 

1450

Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm

3228100

3228100

 

 

1451

Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm

3228100

3228100

 

 

1452

Cắt u nội nhãn

6111300

6111300

 

 

1453

Cắt u kết mạc không vá

768600

768600

503278

 

1454

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

195900

195900

 

 

1455

Đặt ống thông hậu môn

92400

92400

 

 

1456

Rửa dạ dày cấp cứu

152000

152000

 

 

1457

Thụt tháo phân

92400

92400

 

 

1458

Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu

252300

252300

127500

 

1459

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

58400

58400

 

 

1460

Mở thông túi mật

2396200

2396200

 

 

1461

Nội soi cắt polip ống tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)

1108300

1108300

 

 

1462

Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu

4102500

4102500

2067000

 

1463

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)

4102500

4102500

2067000

 

1464

Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay

4102500

4102500

2067000

 

1465

Súc rửa vòm họng trong xạ trị

34500

34500

 

 

1466

Cắt u xương sườn 1 xương

4085900

4085900

 

 

1467

Chích áp xe thành sau họng

295500

295500

174567

 

1468

Chích áp xe thành sau họng

771900

771900

174567

 

1469

Áp lạnh Amidan

225500

225500

 

 

1470

Lấy dị vật hạ họng

43100

43100

42400

 

1471

Cắt u sau phúc mạc

6419200

6419200

 

 

1472

Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ

5861600

5861600

 

 

1473

Nối mật-Hỗng tràng do ung thư

4870100

4870100

 

 

1474

Cắt bỏ khối u tá tụy

11801200

11801200

 

 

1475

Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới

4211900

4211900

 

 

1476

Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới

4211900

4211900

 

 

1477

Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi

3526900

3526900

 

 

1478

Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi

3526900

3526900

 

 

1479

Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn

3526900

3526900

 

 

1480

Phẫu thuật chấn thương xoang trán

5657000

5657000

 

 

1481

Phẫu thuật mở xoang hàm

1646800

1646800

 

 

1482

Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương

2804100

2804100

 

 

1483

Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc

1646800

1646800

 

 

1484

Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới

1075700

1075700

 

 

1485

Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới

1075700

1075700

 

 

1486

Đốt điện cuốn mũi dưới

489900

489900

479000

 

1487

Đốt điện cuốn mũi dưới

705500

705500

479000

 

1488

Sinh thiết hốc mũi

138500

138500

131937

 

1489

Nội soi sinh thiết u hốc mũi

321400

321400

 

 

1490

Chọc rửa xoang hàm

310500

310500

179410

 

1491

Chọc rửa xoang hàm

310500

310500

179410

 

1492

Nhét bấc mũi sau

139000

139000

108483

 

1493

Hút rửa mũi, xoang sau mổ

153600

153600

 

 

1494

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê)

1658900

1658900

 

 

1495

Cắt dạ dày do ung thư

8208300

8208300

 

 

1496

Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách

4943100

4943100

 

 

1497

Cắt u vú lành tính

3135800

3135800

 

 

1498

Mổ bóc nhân xơ vú

1079400

1079400

 

 

1499

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

3135800

3135800

 

 

1500

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

631000

631000

318500

 

1501

Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng

3993400

3993400

 

 

1502

Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)

3993400

3993400

 

 

1503

Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông

5100100

5100100

 

 

1504

Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông

5100100

5100100

 

 

1505

Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài

5100100

5100100

 

 

1506

Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)

5100100

5100100

 

 

1507

Cắt nhiều đoạn ruột non

5100100

5100100

 

 

1508

Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng

3142500

3142500

 

 

1509

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

369500

369500

354869

 

1510

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

178900

178900

167696

 

1511

Phẫu thuật cắt phanh lưỡi

344200

344200

331000

 

1512

Phẫu thuật cắt phanh lưỡi

344200

344200

331000

 

1513

Phẫu thuật cắt phanh môi

344200

344200

331000

 

1514

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

601000

601000

 

 

1515

Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp

245500

245500

124000

 

1516

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

245500

245500

124000

 

1517

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

245500

245500

124000

 

1518

Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement

245500

245500

124000

 

1519

Điều trị tủy răng sữa

296100

296100

 

 

1520

Điều trị tủy răng sữa

415500

415500

 

 

1521

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement

112500

112500

92278

 

1522

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann

4941100

4941100

 

 

1523

Làm hậu môn nhân tạo

2683900

2683900

 

 

1524

Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê

1832000

1832000

1252826

 

1525

Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt

4733900

4733900

 

 

1526

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

2856600

2856600

1688370

 

1527

Khâu củng mạc

849600

849600

 

 

1528

Lạnh đông thể mi

1809000

1809000

 

 

1529

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

40900

40900

 

 

1530

Soi góc tiền phòng

60000

60000

 

 

1531

Điện võng mạc

112800

112800

 

 

1532

Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài

634500

634500

518100

 

1533

Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)

530700

530700

156613

 

1534

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

705500

705500

 

 

1535

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê)

1658900

1658900

 

 

1536

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)

1075700

1075700

 

 

1537

Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động)

2289300

2289300

 

 

1538

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

771900

771900

174567

 

1539

Làm hậu môn nhân tạo

2683900

2683900

 

 

1540

Lấy dị vật trực tràng

3993400

3993400

 

 

1541

Cắt đoạn trực tràng nối ngay

4941100

4941100

 

 

1542

Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann

4941100

4941100

 

 

1543

Vá nhĩ đơn thuần

4058900

4058900

 

 

1544

Thủ thuật nong vòi nhĩ

45300

45300

 

 

1545

Thủ thuật nong vòi nhĩ

132700

132700

 

 

1546

Thông vòi nhĩ

98300

98300

 

 

1547

Lấy dị vật tai

530700

530700

 

 

1548

Lấy dị vật tai

170600

170600

 

 

1549

Chọc hút dịch tụ huyết vành tai

64300

64300

 

 

1550

Làm thuốc tai

22000

22000

20671

 

1551

Chích rạch màng nhĩ

69300

69300

 

 

1552

Nắn sống mũi sau chấn thương

2804100

2804100

 

 

1553

Nhét bấc mũi trước

139000

139000

108483

 

1554

Bẻ cuốn dưới

165500

165500

 

 

1555

Làm Proetz

69300

69300

 

 

1556

Cắt polyp ống tai

2122100

2122100

518100

 

1557

Cắt polyp ống tai

634500

634500

518100

 

1558

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi

3526900

3526900

 

 

1559

Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm

5657000

5657000

 

 

1560

Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng

9076600

9076600

 

 

1561

Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt

5657000

5657000

 

 

1562

Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê

310500

310500

 

 

1563

Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới

489900

489900

479000

 

1564

Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới

705500

705500

479000

 

1565

Bẻ cuốn mũi

165500

165500

83000

 

1566

Nội soi bẻ cuốn mũi dưới

165500

165500

83000

 

1567

Nâng xương chính mũi sau chấn thương

2804100

2804100

751191

 

1568

Nâng xương chính mũi sau chấn thương

1326200

1326200

751191

 

1569

Nội soi sinh thiết u vòm

1601900

1601900

 

 

1570

Nội soi sinh thiết u vòm

545500

545500

 

 

1571

Phương pháp Proetz

69300

69300

66000

 

1572

Nhét bấc mũi trước

139000

139000

108483

 

1573

Cầm máu mũi bằng Merocel

216500

216500

131439

 

1574

Cầm máu mũi bằng Merocel

286500

286500

131439

 

1575

Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

705500

705500

 

 

1576

Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

213900

213900

 

 

1577

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

213900

213900

 

 

1578

Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator

2487100

2487100

 

 

1579

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới

4211900

4211900

 

 

1580

Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa

1743100

1743100

 

 

1581

Nội soi hậu môn ống cứng

169500

169500

 

 

1582

Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết

169500

169500

 

 

1583

Mở thông dạ dày ra da do ung thư

2683900

2683900

 

 

1584

Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh

6045000

6045000

 

 

1585

Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)

759800

759800

 

 

1586

Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng

1051700

1051700

668919

 

1587

Chích áp xe quanh Amidan

295500

295500

174567

 

1588

Chích áp xe quanh Amidan

771900

771900

174567

 

1589

Lấy dị vật họng miệng

43100

43100

42400

 

1590

Lấy dị vật họng miệng

43100

43100

42400

 

1591

Đốt họng hạt bằng nhiệt

89400

89400

86700

 

1592

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)

141500

141500

 

 

1593

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)

156300

156300

 

 

1594

Bơm thuốc thanh quản

22000

22000

20671

 

1595

Bơm thuốc thanh quản

22000

22000

20671

 

1596

Đặt nội khí quản

600500

600500

 

 

1597

Thay canuyn

263700

263700

 

 

1598

Khí dung mũi họng

27500

27500

24698

 

1599

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

295500

295500

174567

 

1600

Phẫu thuật cắt phanh má

344200

344200

331000

 

1601

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

380100

380100

 

 

1602

Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

754400

754400

 

 

1603

Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

255500

255500

 

 

1604

Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê

774400

774400

 

 

1605

Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê

350500

350500

 

 

1606

Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

754400

754400

 

 

1607

Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

404900

404900

 

 

1608

Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

757600

757600

 

 

1609

Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng

4764100

4764100

 

 

1610

Nối tắt ruột non - ruột non

4764100

4764100

 

 

1611

Cắt mạc nối lớn

5141100

5141100

2593000

 

1612

Cắt bỏ u mạc nối lớn

5141100

5141100

2593000

 

1613

Cắt u mạc treo ruột

5141100

5141100

2593000

 

1614

Cắt toàn bộ ruột non

5100100

5100100

 

 

1615

Cắt ruột thừa đơn thuần

2815900

2815900

 

 

1616

Cắt ruột thừa đơn thuần

2815900

2815900

 

 

1617

Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng

2815900

2815900

 

 

1618

Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe

2815900

2815900

 

 

1619

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

3142500

3142500

 

 

1620

Các phẫu thuật ruột thừa khác

2815900

2815900

 

 

1621

Khâu lỗ thủng đại tràng

3993400

3993400

 

 

1622

Cắt đoạn đại tràng nối ngay

4941100

4941100

 

 

1623

Cắt đoạn đại tràng nối ngay

4941100

4941100

 

 

1624

Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài

4941100

4941100

 

 

1625

Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann

4941100

4941100

 

 

1626

Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng

4941100

4941100

 

 

1627

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay

4941100

4941100

 

 

1628

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài

4941100

4941100

 

 

1629

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi

659600

659600

 

 

1630

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật

667000

667000

 

 

1631

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

659600

659600

 

 

1632

Nắn, bó bột trật khớp gối

282000

282000

 

 

1633

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

372700

372700

 

 

1634

Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp

4941100

4941100

 

 

1635

Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng

3993400

3993400

 

 

1636

Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng

5141100

5141100

 

 

1637

Đóng rò trực tràng - âm đạo

3993400

3993400

 

 

1638

Treponema pallidum soi tươi

74200

74200

 

 

1639

Nắn sai khớp thái dương hàm

110800

110800

100883

 

1640

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

414400

414400

321022

 

1641

Siêu âm tim tại giường

252300

252300

 

 

1642

Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách

4955100

4955100

 

 

1643

Khâu vết thương lách

3433300

3433300

 

 

1644

Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học

3433300

3433300

 

 

1645

Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn

2396200

2396200

 

 

1646

Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương

3433300

3433300

 

 

1647

Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành

3433300

3433300

 

 

1648

Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành

3433300

3433300

 

 

1649

Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành

3433300

3433300

 

 

1650

Phẫu thuật cắt u cơ hoành

3433300

3433300

1768500

 

1651

Phẫu thuật cắt u thành bụng

2396200

2396200

 

 

1652

Khâu vết thương thành bụng

2396200

2396200

 

 

1653

Phẫu thuật tháo khớp vai

3011900

3011900

 

 

1654

Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương

2275900

2275900

 

 

1655

Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic

351000

351000

 

 

1656

Chấm TCA điều trị sẹo lõm

351000

351000

 

 

1657

Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể

458200

458200

 

 

1658

Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể

618300

618300

 

 

1659

Nạo vét lỗ đáo không viêm xương

649800

649800

 

 

1660

Nạo vét lỗ đáo có viêm xương

694000

694000

 

 

1661

HBsAb test nhanh

65200

65200

 

 

1662

HBcAb test nhanh

65200

65200

 

 

1663

HAV Ab test nhanh

130500

130500

 

 

1664

HEV Ab test nhanh

130500

130500

 

 

1665

HEV IgM test nhanh

130500

130500

 

 

1666

Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh

142500

142500

 

 

1667

Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động

168600

168600

 

 

1668

Đơn bào đường ruột soi tươi

45500

45500

 

 

1669

Đơn bào đường ruột nhuộm soi

45500

45500

 

 

1670

Trứng giun, sán soi tươi

45500

45500

 

 

1671

Trứng giun soi tập trung

45500

45500

 

 

1672

Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động

194700

194700

 

 

1673

Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi

45500

45500

 

 

1674

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng

35100

35100

 

 

1675

Demodex nhuộm soi

45500

45500

 

 

1676

Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi

45500

45500

 

 

1677

Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết

45500

45500

 

 

1678

Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết

45500

45500

 

 

1679

Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê)

3045800

3045800

 

 

1680

Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản

852900

852900

836000

 

1681

Phẫu thuật nạo V.A nội soi

3045800

3045800

 

 

1682

Phẫu thuật nạo V.A nội soi

3045800

3045800

 

 

1683

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt

3340900

3340900

 

 

1684

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer)

4535700

4535700

 

 

1685

Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm)

3311900

3311900

 

 

1686

Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)

3311900

3311900

 

 

1687

Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

76000

76000

 

 

1688

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

76000

76000

 

 

1689

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

76000

76000

 

 

1690

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái

76000

76000

 

 

1691

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật

76000

76000

 

 

1692

Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399000

399000

 

 

1693

Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399000

399000

 

 

1694

Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ

399000

399000

 

 

1695

Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399000

399000

 

 

1696

Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399000

399000

 

 

1697

Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399000

399000

 

 

1698

Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp

4142300

4142300

 

 

1699

Lấy sỏi san hô thận

4569100

4569100

2307000

 

1700

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

4569100

4569100

2307000

 

1701

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

4569100

4569100

2307000

 

1702

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

4569100

4569100

2307000

 

1703

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

4569100

4569100

2307000

 

1704

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

4569100

4569100

2307000

 

1705

Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại

4569100

4569100

2307000

 

1706

Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản

950500

950500

602629

 

1707

Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng

2683900

2683900

 

 

1708

Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai

1075700

1075700

 

 

1709

Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai

1075700

1075700

 

 

1710

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]

530700

530700

 

 

1711

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]

170600

170600

 

 

1712

Phẫu thuật nội soi mở xoang trán

4211900

4211900

 

 

1713

Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng

3180600

3180600

 

 

1714

Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm

3180600

3180600

 

 

1715

Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm

4211900

4211900

 

 

1716

Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi

1646800

1646800

 

 

1717

Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài

7249700

7249700

 

 

1718

Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.

14100

14100

 

 

1719

Đặt ống nội khí quản

600500

600500

 

 

1720

Mở khí quản

759800

759800

 

 

1721

Mở khí quản

759800

759800

 

 

1722

Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi

153700

153700

 

 

1723

Bơm rửa màng phổi

248500

248500

 

 

1724

Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)

625000

625000

 

 

1725

Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản

625000

625000

 

 

1726

Chọc thăm dò màng phổi

153700

153700

 

 

1727

Mở màng phổi tối thiểu

628500

628500

 

 

1728

Khí dung thuốc cấp cứu

27500

27500

24698

 

1729

Khí dung thuốc thở máy

27500

27500

24698

 

1730

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần

373600

373600

 

 

1731

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín

532400

532400

 

 

1732

Mở khí quản qua da cấp cứu

759800

759800

 

 

1733

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp

162900

162900

 

 

1734

Đặt nội khí quản 2 nòng

600500

600500

 

 

1735

Thay canuyn mở khí quản

263700

263700

 

 

1736

Chăm sóc lỗ mở khí quản

64300

64300

32400

 

1737

Phẫu thuật treo sụn phễu

2333000

2333000

 

 

1738

Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…)

2333000

2333000

 

 

1739

Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản

4936000

4936000

 

 

1740

Phẫu thuật cắt u sàn miệng

1646800

1646800

 

 

1741

Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má

1075700

1075700

 

 

1742

Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản

3045800

3045800

 

 

1743

Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng

1051700

1051700

668919

 

1744

Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng

4886100

4886100

2465500

 

1745

Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da

5887300

5887300

 

 

1746

Cắt cổ bàng quang

5887300

5887300

 

 

1747

Cắt cổ bàng quang

5887300

5887300

 

 

1748

Lấy sỏi bàng quang

4569100

4569100

2307000

 

1749

Lấy sỏi bàng quang

4569100

4569100

2307000

 

1750

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang

5530400

5530400

 

 

1751

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

2490900

2490900

1508638

 

1752

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

126700

126700

 

 

1753

Mở thông bàng quang trên xương mu

405500

405500

 

 

1754

Vận động trị liệu bàng quang

318700

318700

 

 

1755

Rửa bàng quang lấy máu cục

230500

230500

 

 

1756

Thông tiểu

101800

101800

98291

 

1757

Chọc dịch tủy sống

126900

126900

 

 

1758

Soi đáy mắt cấp cứu

60000

60000

 

 

1759

Taenia (Sán dây) soi tươi định danh

45500

45500

 

 

1760

Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết

45500

45500

 

 

1761

Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết

45500

45500

 

 

1762

Hút thai dưới siêu âm

522000

522000

 

 

1763

Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không

429500

429500

 

 

1764

Tiêm nhu mô giác mạc

55000

55000

 

 

1765

Tập nhược thị

43600

43600

 

 

1766

Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)

830200

830200

543189

 

1767

Rửa chất nhân tiền phòng

830200

830200

 

 

1768

Cắt bỏ túi lệ

930200

930200

582190

 

1769

Phẫu thuật mộng đơn thuần

960200

960200

483000

 

1770

Lấy dị vật giác mạc sâu

727900

727900

94700

 

1771

Lấy dị vật giác mạc sâu

99400

99400

94700

 

1772

Lấy dị vật giác mạc sâu

359500

359500

94700

 

1773

Khâu cò mi, tháo cò

452400

452400

 

 

1774

Khâu da mi đơn giản

897100

897100

 

 

1775

Khâu phục hồi bờ mi

813600

813600

 

 

1776

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

1043500

1043500

 

 

1777

Khâu phủ kết mạc

698800

698800

 

 

1778

Khâu giác mạc

799600

799600

 

 

1779

Khâu giác mạc

1244100

1244100

 

 

1780

Khâu củng mạc

1244100

1244100

 

 

1781

Thăm dò, khâu vết thương củng mạc

1244100

1244100

 

 

1782

Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc

799600

799600

 

 

1783

Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)

1202600

1202600

682413

 

1784

Điện đông thể mi

562100

562100

 

 

1785

Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài

830200

830200

 

 

1786

Múc nội nhãn

599800

599800

 

 

1787

Phẫu thuật quặm

1351400

1351400

489586

 

1788

Phẫu thuật quặm

698800

698800

489586

 

1789

Phẫu thuật quặm

1572200

1572200

489586

 

1790

Phẫu thuật quặm

935200

935200

489586

 

1791

Phẫu thuật quặm

1188600

1188600

489586

 

1792

Phẫu thuật quặm

1833000

1833000

489586

 

1793

Phẫu thuật quặm

2068800

2068800

489586

 

1794

Phẫu thuật quặm

1387000

1387000

489586

 

1795

Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên

342400

342400

 

 

1796

Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi

331900

331900

 

 

1797

Bơm rửa lệ đạo

41200

41200

39900

 

1798

Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc

85500

85500

83600

 

1799

Rửa cùng đồ

48300

48300

46400

 

1800

Rạch áp xe mi

218500

218500

142333

 

1801

Rạch áp xe túi lệ

218500

218500

142333

 

1802

Soi đáy mắt trực tiếp

60000

60000

 

 

1803

Đo thị giác tương phản

77000

77000

 

 

1804

Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)

69700

69700

66900

 

1805

Test thử cảm giác giác mạc

46400

46400

 

 

1806

Nghiệm pháp phát hiện glôcôm

130900

130900

 

 

1807

Nghiệm pháp phát hiện glôcôm

130900

130900

 

 

1808

Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm

31100

31100

 

 

1809

Đo thị trường chu biên

31100

31100

 

 

1810

Định lượng Acid Uric [Máu]

22400

22400

 

 

1811

Định lượng Albumin [Máu]

22400

22400

 

 

1812

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

22400

22400

11200

 

1813

Định lượng Amoniac (NH3) [Máu]

78500

78500

 

 

1814

Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi

4102500

4102500

2067000

 

1815

Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè

4102500

4102500

2067000

 

1816

Tháo khớp gối

3994900

3994900

 

 

1817

Đóng đinh xương chày mở

4102500

4102500

2067000

 

1818

Mycobacterium tuberculosis Mantoux

13000

13000

 

 

1819

Mycobacterium leprae nhuộm soi

74200

74200

 

 

1820

Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)

579800

579800

 

 

1821

Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng

579800

579800

 

 

1822

Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng

569800

569800

 

 

1823

Mycoplasma hominis test nhanh

261000

261000

 

 

1824

Salmonella Widal

194700

194700

 

 

1825

Treponema pallidum nhuộm soi

74200

74200

 

 

1826

Tế bào học đờm

190400

190400

 

 

1827

Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang

190400

190400

 

 

1828

Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường

292300

292300

 

 

1829

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp

178500

178500

 

 

1830

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm

240900

240900

140086

 

1831

Chọc hút tế bào tuyến giáp

126700

126700

 

 

1832

Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm

170900

170900

 

 

1833

Thủy châm

77100

77100

 

 

1834

Cứu

37000

37000

 

 

1835

Tế bào học dịch rửa ổ bụng

190400

190400

 

 

1836

Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết

388800

388800

197000

 

1837

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần

199700

199700

 

 

1838

Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không

450000

450000

 

 

1839

Tháo dầu Silicon nội nhãn

913600

913600

 

 

1840

Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn

1322100

1322100

 

 

1841

Điều trị bằng sóng xung kích

71200

71200

65107

 

1842

Điều trị bằng sóng xung kích

71200

71200

65107

 

1843

Điều trị bằng dòng giao thoa

30800

30800

 

 

1844

Điều trị bằng Parafin

46000

46000

 

 

1845

Điều trị bằng oxy cao áp

285400

285400

 

 

1846

Điều trị bằng ion tĩnh điện

41900

41900

 

 

1847

Tập đi với thanh song song

33400

33400

32200

 

1848

Tập đi với khung tập đi

33400

33400

32200

 

1849

Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)

33400

33400

32200

 

1850

Tập đi với bàn xương cá

33400

33400

 

 

1851

Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL

1722100

1722100

 

 

1852

Tập với máy tập thăng bằng

33400

33400

 

 

1853

Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi

14700

14700

11121

 

1854

Tập với xe đạp tập

14700

14700

11121

 

1855

Tập với xe đạp tập

14700

14700

11121

 

1856

Tập với bàn nghiêng

33400

33400

32200

 

1857

Tập các kiểu thở

32900

32900

32100

 

1858

Tập ho có trợ giúp

32900

32900

32100

 

1859

Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)

318700

318700

160000

 

1860

Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn

33400

33400

32200

 

1861

Tập tri giác và nhận thức

51400

51400

48800

 

1862

Tập nuốt

173700

173700

110228

 

1863

Tập nuốt

144700

144700

110228

 

1864

Tập cho người thất ngôn

124000

124000

 

 

1865

Tập sửa lỗi phát âm

124000

124000

 

 

1866

Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước

617800

617800

 

 

1867

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

14000

14000

 

 

1868

Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT

119200

119200

 

 

1869

Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT

119200

119200

 

 

1870

Xông thuốc bằng máy

50300

50300

 

 

1871

Xông hơi thuốc

50300

50300

 

 

1872

Xông khói thuốc

45300

45300

 

 

1873

Sắc thuốc thang

14000

14000

 

 

1874

Ngâm thuốc YHCT toàn thân

54800

54800

 

 

1875

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

54800

54800

 

 

1876

Đặt thuốc YHCT

51100

51100

 

 

1877

Bó thuốc

57600

57600

 

 

1878

Chườm ngải

37000

37000

 

 

1879

Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới

4211900

4211900

 

 

1880

Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi

9151800

9151800

 

 

1881

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ

14151800

14151800

 

 

1882

Phẫu thuật nội soi vùng nền sọ

7677800

7677800

 

 

1883

Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]

95300

95300

 

 

1884

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

22400

22400

11200

 

1885

Tập lên, xuống cầu thang

33400

33400

32200

 

1886

Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)

33400

33400

32200

 

1887

Tập đi với chân giả dưới gối

33400

33400

32200

 

1888

Tập đi với khung treo

33400

33400

32200

 

1889

Định nhóm máu tại giường

42100

42100

21200

 

1890

Định nhóm máu tại giường

42100

42100

21200

 

1891

Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường

13600

13600

 

 

1892

Đo các chất khí trong máu

224400

224400

112000

 

1893

Đo các chất khí trong máu

224400

224400

112000

 

1894

Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn

4102500

4102500

2067000

 

1895

Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn

64300

64300

39034

 

1896

Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng

109300

109300

134500

 

1897

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

64300

64300

39034

 

1898

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

77300

77300

39034

 

1899

Chụp Xquang tuyến vú

102300

102300

 

 

1900

Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)

105300

105300

39034

 

1901

Chụp Xquang thực quản dạ dày

124300

124300

134500

 

1902

Chụp Xquang đường mật qua Kehr

280800

280800

 

 

1903

Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm

1064900

1064900

 

 

1904

Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm

879400

879400

 

 

1905

Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm

1064900

1064900

 

 

1906

Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm

1064900

1064900

 

 

1907

Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO

59300

59300

56400

 

1908

Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO

59300

59300

56400

 

1909

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO

59300

59300

56400

 

1910

Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO

59300

59300

56400

 

1911

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng

77300

77300

39034

 

1912

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng

105300

105300

39034

 

1913

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

77300

77300

39034

 

1914

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

105300

105300

39034

 

1915

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

77300

77300

39034

 

1916

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

77300

77300

39034

 

1917

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

105300

105300

39034

 

1918

Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

64300

64300

39034

 

1919

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng

77300

77300

39034

 

1920

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

77300

77300

39034

 

1921

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

105300

105300

39034

 

1922

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

77300

77300

39034

 

1923

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

105300

105300

39034

 

1924

Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên

64300

64300

39034

 

1925

Chụp Xquang khớp háng nghiêng

64300

64300

39034

 

1926

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng

77300

77300

39034

 

1927

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng

105300

105300

39034

 

1928

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

77300

77300

39034

 

1929

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

105300

105300

39034

 

1930

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice

3512900

3512900

1768500

 

1931

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice

3512900

3512900

1768500

 

1932

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein

3512900

3512900

1768500

 

1933

Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt

2497500

2497500

 

 

1934

Nắn sai khớp thái dương hàm

110800

110800

100883

 

1935

Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê

1832000

1832000

1252826

 

1936

Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê

1832000

1832000

1252826

 

1937

Điều trị bằng từ trường

41900

41900

21150

 

1938

Điều trị bằng dòng điện một chiều đều

48900

48900

47177

 

1939

Điều trị bằng dòng điện một chiều đều

48900

48900

47177

 

1940

Điều trị bằng các dòng điện xung

44900

44900

22650

 

1941

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn

2816900

2816900

 

 

1942

Cắt thuỳ gan trái

9075300

9075300

 

 

1943

Cắt hạ phân thuỳ 2

9075300

9075300

 

 

1944

Cắt hạ phân thuỳ 3

9075300

9075300

 

 

1945

Thủy châm điều trị mất ngủ

77100

77100

 

 

1946

Thủy châm điều trị trĩ

77100

77100

 

 

1947

Thủy châm điều trị giảm thính lực

77100

77100

 

 

1948

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát

3512900

3512900

1768500

 

1949

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên

3512900

3512900

1768500

 

1950

Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi

3512900

3512900

1768500

 

1951

Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng

3512900

3512900

1768500

 

1952

Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác

3512900

3512900

1768500

 

1953

Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác

3512900

3512900

1768500

 

1954

Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu

2683900

2683900

 

 

1955

Khoét chóp cổ tử cung

3019800

3019800

 

 

1956

Cắt cụt cổ tử cung

3019800

3019800

 

 

1957

Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm

153700

153700

 

 

1958

Đặt ống thông dạ dày

101800

101800

 

 

1959

Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu

276500

276500

138500

 

1960

Nội soi trực tràng ống mềm

215200

215200

 

 

1961

Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu

215200

215200

 

 

1962

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết

352100

352100

178000

 

1963

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết

468800

468800

329745

 

1964

Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng

2373500

2373500

 

 

1965

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ

283800

283800

 

 

1966

Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu

352100

352100

178000

 

1967

Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu

352100

352100

178000

 

1968

Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm

1108300

1108300

556500

 

1969

Tập thăng bằng với bàn bập bênh

33400

33400

32200

 

1970

Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh

370100

370100

 

 

1971

Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu

59300

59300

 

 

1972

Nối nang tụy với hỗng tràng

2917900

2917900

 

 

1973

Cắt bỏ nang tụy

4955100

4955100

 

 

1974

Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần)

588500

588500

 

 

1975

Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén

166200

166200

 

 

1976

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén

166200

166200

 

 

1977

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin

136200

136200

 

 

1978

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động

68400

68400

 

 

1979

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động

68400

68400

 

 

1980

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công

59500

59500

 

 

1981

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động

43500

43500

 

 

1982

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết

493800

493800

249500

 

1983

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết

276500

276500

138500

 

1984

Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết

352100

352100

178000

 

1985

Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết

468800

468800

329745

 

1986

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

215200

215200

146238

 

1987

Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết

323500

323500

165632

 

1988

Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan

252300

252300

 

 

1989

Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng

252300

252300

127500

 

1990

Cắt đuôi tụy bảo tồn lách

4955100

4955100

 

 

1991

Cắt lách do chấn thương

4943100

4943100

 

 

1992

Cắt lách bệnh lý

4943100

4943100

 

 

1993

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong

4102500

4102500

2067000

 

1994

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài

4102500

4102500

2067000

 

1995

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân

4102500

4102500

2067000

 

1996

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm

685500

685500

 

 

1997

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm

1158500

1158500

 

 

1998

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm

1158500

1158500

 

 

1999

Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc

230500

230500

 

 

2000

Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp

195900

195900

 

 

2001

Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân

4102500

4102500

2067000

 

2002

Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân

4102500

4102500

2067000

 

2003

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng

5363900

5363900

 

 

2004

Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng

4034300

4034300

 

 

2005

Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng

4034300

4034300

 

 

2006

Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng

4034300

4034300

 

 

2007

Thay băng điều trị vết thương mạn tính

279500

279500

215463

 

2008

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)

28400

28400

 

 

2009

Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu

44800

44800

 

 

2010

Dẫn lưu áp xe tuyến giáp

264700

264700

 

 

2011

Dẫn lưu áp xe tuyến giáp

264700

264700

 

 

2012

Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân

4561600

4561600

 

 

2013

Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân

2955600

2955600

 

 

2014

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân

3620900

3620900

 

 

2015

Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân

3620900

3620900

 

 

2016

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc

3620900

3620900

 

 

2017

Thủy châm điều trị đái dầm

77100

77100

 

 

2018

Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình

77100

77100

 

 

2019

Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn

618300

618300

 

 

2020

Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)

1249700

1249700

 

 

2021

Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)

1249700

1249700

 

 

2022

Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung

2104900

2104900

 

 

2023

Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo

436200

436200

 

 

2024

Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...

191500

191500

 

 

2025

Bơm rửa khoang màng phổi

248500

248500

 

 

2026

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

195900

195900

 

 

2027

Chọc dò dịch màng phổi

153700

153700

 

 

2028

Chọc hút khí màng phổi

162900

162900

 

 

2029

Tìm mảnh vỡ hồng cầu

18600

18600

 

 

2030

Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ

18600

18600

 

 

2031

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)

39700

39700

 

 

2032

Tìm giun chỉ trong máu

37300

37300

 

 

2033

Tập trung bạch cầu

31100

31100

 

 

2034

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

24800

24800

 

 

2035

Máu lắng (bằng máy tự động)

37300

37300

 

 

2036

Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm

18600

18600

 

 

2037

Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế

32300

32300

 

 

2038

Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)

37300

37300

 

 

2039

Thủy châm điều trị hen phế quản

77100

77100

 

 

2040

Thủy châm điều trị huyết áp thấp

77100

77100

 

 

2041

Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp

77100

77100

 

 

2042

Thủy châm điều trị khàn tiếng

77100

77100

 

 

2043

Thủy châm điều trị liệt chi trên

77100

77100

 

 

2044

Thủy châm điều trị sụp mi

77100

77100

 

 

2045

Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai

77100

77100

 

 

2046

Thủy châm điều trị đau lưng

77100

77100

 

 

2047

Thủy châm điều trị sụp mi

77100

77100

 

 

2048

Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

77100

77100

 

 

2049

Thủy châm điều trị giảm thị lực

77100

77100

 

 

2050

Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc

76000

76000

 

 

2051

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

76000

76000

 

 

2052

Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần)

1607000

1607000

 

 

2053

Cắt u thành âm đạo

2268300

2268300

 

 

2054

Lấy dị vật âm đạo

653700

653700

 

 

2055

Khâu rách cùng đồ âm đạo

2119400

2119400

 

 

2056

Chích áp xe tuyến Bartholin

951600

951600

 

 

2057

Bóc nang tuyến Bartholin

1369400

1369400

 

 

2058

Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh

885400

885400

 

 

2059

Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo

414500

414500

 

 

2060

Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn

889700

889700

 

 

2061

Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính

627100

627100

 

 

2062

Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết

236500

236500

 

 

2063

Nạo hút thai trứng

914600

914600

 

 

2064

Chọc dò túi cùng Douglas

312500

312500

 

 

2065

Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng

1069900

1069900

 

 

2066

Chích áp xe vú

251500

251500

 

 

2067

Soi cổ tử cung

68100

68100

 

 

2068

Cắt u vú lành tính

3135800

3135800

 

 

2069

Bóc nhân xơ vú

1079400

1079400

 

 

2070

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

2971900

2971900

 

 

2071

Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh

685500

685500

 

 

2072

Chọc dò màng bụng sơ sinh

444800

444800

 

 

2073

Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu

1244100

1244100

 

 

2074

Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu

1244100

1244100

 

 

2075

Cố định màng xương tạo cùng đồ

1244100

1244100

 

 

2076

Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới

1244100

1244100

 

 

2077

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động.

43500

43500

 

 

2078

Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động

43500

43500

 

 

2079

Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động

43500

43500

 

 

2080

Cắt lách bán phần

4943100

4943100

 

 

2081

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini

3512900

3512900

1768500

 

2082

Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng

2949800

2949800

 

 

2083

Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng

2949800

2949800

 

 

2084

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

4142300

4142300

 

 

2085

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng

4541300

4541300

 

 

2086

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo

4541300

4541300

 

 

2087

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi

5982300

5982300

 

 

2088

Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động

60800

60800

 

 

2089

Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động

60800

60800

 

 

2090

Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động

60800

60800

 

 

2091

Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động

60800

60800

 

 

2092

Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động

110300

110300

 

 

2093

Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động

110300

110300

 

 

2094

Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)

31100

31100

 

 

2095

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

13600

13600

 

 

2096

Thời gian máu chảy phương pháp Ivy

52100

52100

 

 

2097

Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)

16000

16000

 

 

2098

Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)

30200

30200

 

 

2099

Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]

44800

44800

 

 

2100

Định lượng Amylase (niệu)

39200

39200

 

 

2101

Định lượng Axit Uric (niệu)

16800

16800

 

 

2102

Định lượng Canxi (niệu)

25600

25600

 

 

2103

Định lượng Creatinin (niệu)

16800

16800

 

 

2104

Định tính Dưỡng chấp [niệu]

22400

22400

 

 

2105

Định lượng Glucose (niệu)

14400

14400

 

 

2106

Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]

44800

44800

 

 

2107

Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu]

44800

44800

 

 

2108

Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]

44800

44800

 

 

2109

Định tính Codein (test nhanh) [niệu]

44800

44800

 

 

2110

Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục

4545300

4545300

 

 

2111

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc

5990300

5990300

 

 

2112

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung

5990300

5990300

 

 

2113

Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)

4110800

4110800

 

 

2114

Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung

4667800

4667800

 

 

2115

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa

5395300

5395300

 

 

2116

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa

5395300

5395300

 

 

2117

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

3054800

3054800

 

 

2118

Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung

5521300

5521300

 

 

2119

Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung

5521300

5521300

 

 

2120

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa

2833400

2833400

 

 

2121

Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel

68000

68000

64400

 

2122

Nghiệm pháp phát hiện glocom

130900

130900

 

 

2123

Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm

31100

31100

 

 

2124

Đo sắc giác

80600

80600

 

 

2125

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

33600

33600

33000

 

2126

Đo khúc xạ giác mạc Javal

41900

41900

21250

 

2127

Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật

4287100

4287100

 

 

2128

HAV IgM miễn dịch bán tự động

116400

116400

 

 

2129

HAV IgM miễn dịch tự động

116400

116400

 

 

2130

HAV total miễn dịch bán tự động

110800

110800

 

 

2131

HDV Ag miễn dịch bán tự động

441300

441300

 

 

2132

HDV IgM miễn dịch bán tự động

341200

341200

 

 

2133

HDV Ab miễn dịch bán tự động

234900

234900

 

 

2134

HEV IgM miễn dịch bán tự động

336000

336000

 

 

2135

HEV IgG miễn dịch bán tự động

336000

336000

 

 

2136

HEV IgG miễn dịch tự động

336000

336000

 

 

2137

HIV Ab test nhanh

58600

58600

39422

 

2138

HIV Ab miễn dịch bán tự động

116400

116400

 

 

2139

HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động

142500

142500

 

 

2140

HIV khẳng định (*)

201200

201200

 

 

2141

Dengue virus NS1Ag test nhanh

142500

142500

 

 

2142

Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động

168600

168600

 

 

2143

Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động

168600

168600

 

 

2144

CMV IgM miễn dịch bán tự động

142500

142500

 

 

2145

CMV IgG miễn dịch bán tự động

123400

123400

 

 

2146

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn

458200

458200

 

 

2147

Đo độ lác

77000

77000

 

 

2148

Xác định sơ đồ song thị

77000

77000

 

 

2149

Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)

31600

31600

28154

 

2150

Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]

148300

148300

 

 

2151

Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo

136200

136200

 

 

2152

Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]

28000

28000

 

 

2153

Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

28000

28000

 

 

2154

Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]

424700

424700

 

 

2155

Treponema pallidum test nhanh

261000

261000

 

 

2156

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng

4561600

4561600

 

 

2157

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ

4561600

4561600

 

 

2158

Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp

3620900

3620900

 

 

2159

Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng

181000

181000

 

 

2160

Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng

181000

181000

 

 

2161

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

76000

76000

 

 

2162

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

76000

76000

 

 

2163

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

76000

76000

 

 

2164

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt

76000

76000

 

 

2165

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em

458200

458200

 

 

2166

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn

3701300

3701300

 

 

2167

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn

2566900

2566900

 

 

2168

Khâu vòng cổ tử cung

582500

582500

 

 

2169

Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung

139000

139000

 

 

2170

Chích áp xe tầng sinh môn

873000

873000

 

 

2171

Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung

6964200

6964200

 

 

2172

Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi

1644100

1644100

 

 

2173

Ureaplasma urealyticum test nhanh

261000

261000

 

 

2174

Virus test nhanh

261000

261000

 

 

2175

HBsAg test nhanh

58600

58600

 

 

2176

HBsAg miễn dịch bán tự động

81700

81700

41250

 

2177

HBsAg miễn dịch tự động

81700

81700

41250

 

2178

HBsAg định lượng

501300

501300

 

 

2179

HBsAb miễn dịch bán tự động

78300

78300

 

 

2180

HBc IgM miễn dịch bán tự động

123400

123400

 

 

2181

HBc total miễn dịch bán tự động

78300

78300

 

 

2182

HBeAg test nhanh

65200

65200

 

 

2183

HBeAg miễn dịch bán tự động

104400

104400

52550

 

2184

HBeAg miễn dịch tự động

104400

104400

52550

 

2185

HBeAb test nhanh

65200

65200

 

 

2186

HBV đo tải lượng Real-time PCR

701700

701700

 

 

2187

Điện di miễn dịch huyết thanh

1046300

1046300

 

 

2188

Điện di huyết sắc tố

381000

381000

 

 

2189

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

76000

76000

 

 

2190

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa

76000

76000

 

 

2191

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt

76000

76000

 

 

2192

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh

76000

76000

 

 

2193

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh

76000

76000

 

 

2194

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa

76000

76000

 

 

2195

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông

76000

76000

 

 

2196

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng

76000

76000

 

 

2197

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

76000

76000

 

 

2198

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não

76000

76000

 

 

2199

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

76000

76000

 

 

2200

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật

76000

76000

 

 

2201

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư

76000

76000

 

 

2202

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

76000

76000

 

 

2203

Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn

37000

37000

 

 

2204

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

37000

37000

 

 

2205

Cứu điều trị nấc thể hàn

37000

37000

 

 

2206

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

37000

37000

 

 

2207

Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn

37000

37000

 

 

2208

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

37000

37000

 

 

2209

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

37000

37000

 

 

2210

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

37000

37000

 

 

2211

Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn

37000

37000

 

 

2212

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

37000

37000

 

 

2213

Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn

37000

37000

 

 

2214

Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn

37000

37000

 

 

2215

Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

37000

37000

 

 

2216

Cứu điều trị di tinh thể hàn

37000

37000

 

 

2217

Cứu điều trị liệt dương thể hàn

37000

37000

 

 

2218

Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn

37000

37000

 

 

2219

Cứu điều trị bí đái thể hàn

37000

37000

 

 

2220

Cứu điều trị sa tử cung thể hàn

37000

37000

 

 

2221

Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn

37000

37000

 

 

2222

Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn

37000

37000

 

 

2223

Cắt u da mi không ghép

812100

812100

 

 

2224

Cắt u mi cả bề dày không ghép

812100

812100

 

 

2225

Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép

1252600

1252600

 

 

2226

Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt

1322100

1322100

 

 

2227

Chích mủ mắt

510700

510700

364239

 

2228

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác

40300

40300

 

 

2229

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi

40300

40300

 

 

2230

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi

40300

40300

 

 

2231

Vá da tạo hình mi

1194100

1194100

 

 

2232

Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên

570300

570300

 

 

2233

Định lượng Protein (niệu)

14400

14400

 

 

2234

Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động

130500

130500

 

 

2235

Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động

130500

130500

 

 

2236

Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng

153700

153700

 

 

2237

Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung

290800

290800

 

 

2238

Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL

5035900

5035900

 

 

2239

Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)

2020300

2020300

1299604

 

2240

Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử

1032600

1032600

 

 

2241

Mở bao sau bằng phẫu thuật

680200

680200

 

 

2242

Định tính Protein Bence -jones [niệu]

22400

22400

 

 

2243

Định lượng Urê (niệu)

16800

16800

9366

 

2244

Định lượng Amylase (dịch)

22400

22400

 

 

2245

Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]

22400

22400

 

 

2246

Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò)

28000

28000

 

 

2247

Định lượng Glucose (dịch chọc dò)

13400

13400

 

 

2248

Định lượng Protein (dịch chọc dò)

22400

22400

 

 

2249

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

105300

105300

39034

 

2250

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

77300

77300

39034

 

2251

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

105300

105300

39034

 

2252

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

77300

77300

39034

 

2253

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

105300

105300

39034

 

2254

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

77300

77300

39034

 

2255

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

77300

77300

39034

 

2256

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

105300

105300

39034

 

2257

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng

64300

64300

39034

 

2258

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng

105300

105300

39034

 

2259

Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng

77300

77300

93164

 

2260

Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng

130300

130300

93164

 

2261

Chụp Xquang ngực thẳng

64300

64300

39034

 

2262

Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

64300

64300

39034

 

2263

Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng

77300

77300

39034

 

2264

Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng

105300

105300

39034

 

2265

Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch

77300

77300

39034

 

2266

Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch

105300

105300

39034

 

2267

HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động

168600

168600

 

 

2268

Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

1130200

1130200

 

 

2269

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

1632200

1632200

686000

 

2270

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

930200

930200

686000

 

2271

Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối

2561900

2561900

1512870

 

2272

Lấy dị vật hốc mắt

1013600

1013600

422500

 

2273

Lấy dị vật trong củng mạc

1013600

1013600

 

 

2274

Định lượng Phospho (máu)

22400

22400

 

 

2275

Định lượng Pro-calcitonin [Máu]

414700

414700

 

 

2276

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

22400

22400

 

 

2277

Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu]

39200

39200

 

 

2278

HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động

168600

168600

 

 

2279

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn

4308300

4308300

 

 

2280

Định lượng Sắt [Máu]

33600

33600

 

 

2281

Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]

67300

67300

 

 

2282

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

28000

28000

14050

 

2283

Định lượng Troponin T [Máu]

78500

78500

 

 

2284

Định lượng Troponin I [Máu]

78500

78500

46351

 

2285

Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]

61700

61700

 

 

2286

Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

105300

105300

39034

 

2287

Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze

64300

64300

39034

 

2288

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

77300

77300

39034

 

2289

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

105300

105300

39034

 

2290

Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên

130300

130300

93164

 

2291

Chụp Xquang khung chậu thẳng

64300

64300

39034

 

2292

Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch

64300

64300

39034

 

2293

Chụp Xquang khớp vai thẳng

64300

64300

39034

 

2294

Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch

64300

64300

39034

 

2295

HCV Ab miễn dịch bán tự động

130500

130500

65500

 

2296

HCV Ab miễn dịch tự động

130500

130500

65500

 

2297

HCV đo tải lượng Real-time PCR

861700

861700

 

 

2298

Nối thông động- tĩnh mạch

1176100

1176100

 

 

2299

Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch

1376100

1376100

 

 

2300

Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da

194700

194700

 

 

2301

Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận

194700

194700

 

 

2302

Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang

953800

953800

508187

 

2303

Rửa bàng quang lấy máu cục

230500

230500

 

 

2304

Rửa bàng quang

230500

230500

 

 

2305

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối

4308300

4308300

 

 

2306

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần

4308300

4308300

 

 

2307

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung

3628800

3628800

 

 

2308

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

3217800

3217800

 

 

2309

Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

7279100

7279100

 

 

2310

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

4721300

4721300

 

 

2311

Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung

3594800

3594800

 

 

2312

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

5503300

5503300

 

 

2313

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

5503300

5503300

 

 

2314

Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng

5988800

5988800

 

 

2315

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai

5503300

5503300

 

 

2316

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn

5503300

5503300

 

 

2317

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm

2897900

2897900

1681446

 

2318

Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt

4733900

4733900

 

 

2319

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

414400

414400

321022

 

2320

Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm

1051700

1051700

668919

 

2321

Demodex soi tươi

45500

45500

 

 

2322

Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi

45500

45500

 

 

2323

Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi

45500

45500

 

 

2324

Trichomonas vaginalis soi tươi

45500

45500

 

 

2325

Vi nấm soi tươi

45500

45500

 

 

2326

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

37000

37000

 

 

2327

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

37000

37000

 

 

2328

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn

37000

37000

 

 

2329

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

37000

37000

 

 

2330

Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn

37000

37000

 

 

2331

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn

36700

36700

 

 

2332

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt

36700

36700

 

 

2333

Giác hơi điều trị cảm cúm

36700

36700

 

 

2334

Xoa bóp bấm huyệt bằng tay

76000

76000

 

 

2335

Xoa bóp bấm huyệt bằng máy

39000

39000

 

 

2336

Giác hơi

36700

36700

 

 

2337

Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng

27500

27500

24698

 

2338

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

252300

252300

127500

 

2339

Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai

4102500

4102500

2067000

 

2340

Phẫu thuật KHX gãy xương đòn

4102500

4102500

2067000

 

2341

Phẫu thuật KHX gãy xương đòn

4102500

4102500

2067000

 

2342

Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da

308300

308300

156000

 

2343

Chọc hút kim nhỏ các hạch

308300

308300

156000

 

2344

Chọc hút kim nhỏ mô mềm

308300

308300

156000

 

2345

Tế bào học dịch màng bụng, màng tim

190400

190400

 

 

2346

Tế bào học dịch màng khớp

190400

190400

 

 

2347

Tế bào học nước tiểu

190400

190400

 

 

2348

Lấy dị vật tiền phòng

1244100

1244100

713540

 

2349

Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu

59300

59300

56400

 

2350

Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)

59300

59300

56400

 

2351

Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng

59300

59300

56400

 

2352

Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối

59300

59300

56400

 

2353

Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối

59300

59300

56400

 

2354

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)

59300

59300

56400

 

2355

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)

59300

59300

56400

 

2356

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO

59300

59300

56400

 

2357

Lọc và tách huyết tương chọn lọc

1734600

1734600

 

 

2358

Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần hoàn (gan nhân tạo - MARS)

2353500

2353500

 

 

2359

Soi đáy mắt cấp cứu

60000

60000

 

 

2360

Chọc dịch tủy sống

126900

126900

 

 

2361

Ghi điện cơ cấp cứu

135300

135300

 

 

2362

Đặt ống thông dạ dày

101800

101800

 

 

2363

Mở thông dạ dày bằng nội soi

2745200

2745200

 

 

2364

Mở thông dạ dày bằng nội soi

2745200

2745200

 

 

2365

Rửa dạ dày cấp cứu

152000

152000

 

 

2366

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

622500

622500

 

 

2367

Thụt tháo

92400

92400

 

 

2368

Đặt ống thông hậu môn

92400

92400

 

 

2369

Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay

4102500

4102500

2067000

 

2370

Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay

4102500

4102500

2067000

 

2371

Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay

4102500

4102500

2067000

 

2372

Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay

4102500

4102500

2067000

 

2373

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

5204600

5204600

 

 

2374

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động

5204600

5204600

 

 

2375

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi

3302900

3302900

1850345

 

2376

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp

3302900

3302900

1850345

 

2377

Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt

3512900

3512900

1768500

 

2378

Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng

3142500

3142500

 

 

2379

Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới

4002600

4002600

 

 

2380

Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay

4002600

4002600

 

 

2381

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay

3226900

3226900

 

 

2382

Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay

3226900

3226900

 

 

2383

Thương tích bàn tay phức tạp

5204600

5204600

 

 

2384

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

3226900

3226900

 

 

2385

Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay

3994900

3994900

 

 

2386

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân

4102500

4102500

2067000

 

2387

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

252300

252300

127500

 

2388

Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm

879400

879400

 

 

2389

Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang

3433300

3433300

2307000

 

2390

Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca

1096500

1096500

 

 

2391

Cắm niệu quản bàng quang

3433300

3433300

 

 

2392

Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang

4621100

4621100

2332000

 

2393

Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất

230500

230500

 

 

2394

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

1920900

1920900

 

 

2395

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

1920900

1920900

 

 

2396

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius

1920900

1920900

 

 

2397

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius

1920900

1920900

 

 

2398

Dẫn lưu bàng quang đơn thuần

1509500

1509500

 

 

2399

Điều trị tủy răng sữa

296100

296100

 

 

2400

Điều trị tủy răng sữa

415500

415500

 

 

2401

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

245500

245500

124000

 

2402

Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)

245500

245500

 

 

2403

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement(GiC)

112500

112500

 

 

2404

Nhổ chân răng sữa

46600

46600

28169

 

2405

Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em

36500

36500

 

 

2406

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate

280500

280500

 

 

2407

Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản

873000

873000

 

 

2408

Lấy máu tụ tầng sinh môn

2501900

2501900

 

 

2409

Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường

3512900

3512900

1768500

 

2410

Mở bụng thăm dò

2683900

2683900

 

 

2411

Chọc dò túi cùng Douglas

312500

312500

 

 

2412

Chích áp xe tầng sinh môn

873000

873000

 

 

2413

Định lượng sắt huyết thanh

33600

33600

 

 

2414

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)

39700

39700

 

 

2415

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)

44800

44800

 

 

2416

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát

4721300

4721300

 

 

2417

Cắt u nang buồng trứng

3217800

3217800

 

 

2418

Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt

3512900

3512900

1768500

 

2419

Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt

3512900

3512900

1768500

 

2420

Cắt u nang buồng trứng xoắn

3217800

3217800

 

 

2421

Cắt u nang buồng trứng

3217800

3217800

 

 

2422

Cắt u nang buồng trứng và phần phụ

3217800

3217800

 

 

2423

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

3217800

3217800

 

 

2424

Thở máy bằng xâm nhập

625000

625000

 

 

2425

Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung

6815100

6815100

 

 

2426

Cắt u thận lành

3433300

3433300

 

 

2427

Cắt u sùi đầu miệng sáo

1456700

1456700

 

 

2428

Cắt u sùi đầu miệng sáo

1456700

1456700

 

 

2429

Cắt nang thừng tinh một bên

2140700

2140700

 

 

2430

Cắt nang thừng tinh hai bên

3300700

3300700

 

 

2431

Cắt u lành dương vật

2396200

2396200

 

 

2432

Cắt u lành dương vật

2396200

2396200

 

 

2433

Lấy dị vật hốc mắt

1013600

1013600

422500

 

2434

Lấy dị vật trong củng mạc

1013600

1013600

 

 

2435

Phẫu thuật u thần kinh trên da

771000

771000

753000

 

2436

Phẫu thuật u thần kinh trên da

1208800

1208800

753000

 

2437

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi

3433300

3433300

 

 

2438

Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống

5712200

5712200

 

 

2439

Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi

3433300

3433300

 

 

2440

Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em

5712200

5712200

 

 

2441

Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên

5201900

5201900

 

 

2442

Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm

4058900

4058900

 

 

2443

Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung

4110800

4110800

 

 

2444

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)

5982300

5982300

 

 

2445

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

4308300

4308300

 

 

2446

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

6815100

6815100

 

 

2447

Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng

6836200

6836200

 

 

2448

Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung

3716600

3716600

 

 

2449

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

2971900

2971900

 

 

2450

Bóc nang tuyến Bartholin

1369400

1369400

 

 

2451

Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam

3135800

3135800

1581000

 

2452

Cắt u xương, sụn

4085900

4085900

 

 

2453

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

631000

631000

318500

 

2454

Cắt u da vùng mặt, tạo hình.

1322100

1322100

 

 

2455

Cắt một phần bàng quang

5887300

5887300

 

 

2456

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

4308300

4308300

 

 

2457

Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài

2122100

2122100

518100

 

2458

Khâu vết rách vành tai

194700

194700

 

 

2459

Đặt nội khí quản 2 nòng

600500

600500

 

 

2460

Đo đa ký hô hấp

2077900

2077900

 

 

2461

Rạch áp xe túi lệ

218500

218500

142333

 

2462

Rạch áp xe túi lệ

218500

218500

142333

 

2463

Tập nhược thị

43600

43600

 

 

2464

Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)

830200

830200

543189

 

2465

Cắt bỏ túi lệ

930200

930200

582190

 

2466

Phẫu thuật mộng đơn thuần

960200

960200

483000

 

2467

Lấy dị vật giác mạc

727900

727900

 

 

2468

Lấy dị vật giác mạc

99400

99400

 

 

2469

Lấy dị vật giác mạc

946900

946900

 

 

2470

Lấy dị vật giác mạc

359500

359500

 

 

2471

Khâu cò mi, tháo cò

452400

452400

 

 

2472

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực

76000

76000

 

 

2473

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

76000

76000

 

 

2474

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn

76000

76000

 

 

2475

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày

76000

76000

 

 

2476

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc

76000

76000

 

 

2477

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

76000

76000

 

 

2478

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

76000

76000

 

 

2479

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ

76000

76000

 

 

2480

Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

76000

76000

 

 

2481

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

76000

76000

 

 

2482

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic

76000

76000

 

 

2483

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc

76000

76000

 

 

2484

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

76000

76000

 

 

2485

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta

76000

76000

 

 

2486

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện

76000

76000

 

 

2487

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

76000

76000

 

 

2488

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa

76000

76000

 

 

2489

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác

76000

76000

 

 

2490

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

76000

76000

 

 

2491

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

76000

76000

 

 

2492

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư

76000

76000

 

 

2493

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng

76000

76000

 

 

2494

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

76000

76000

 

 

2495

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng

76000

76000

 

 

2496

Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay

4102500

4102500

2067000

 

2497

Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay

4102500

4102500

2067000

 

2498

Mở thông dạ dày ra da do ung thư

2683900

2683900

 

 

2499

Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ

3720600

3720600

 

 

2500

Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết

3226900

3226900

 

 

2501

Phẫu thuật vết thương khớp

3011900

3011900

 

 

2502

Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann

257000

257000

158991

 

2503

Cắt u nang buồng trứng xoắn

3217800

3217800

 

 

2504

Cắt u nang buồng trứng

3217800

3217800

 

 

2505

Cắt u nang buồng trứng và phần phụ

3217800

3217800

 

 

2506

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

3217800

3217800

 

 

2507

Bóc nang tuyến Bartholin

1369400

1369400

 

 

2508

Cắt u vú lành tính

3135800

3135800

 

 

2509

Mổ bóc nhân xơ vú

1079400

1079400

 

 

2510

Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm

879400

879400

 

 

2511

Khâu da mi

1595200

1595200

 

 

2512

Khâu phục hồi bờ mi

813600

813600

 

 

2513

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

1043500

1043500

 

 

2514

Khâu phủ kết mạc

698800

698800

 

 

2515

Khâu giác mạc

799600

799600

 

 

2516

Khâu củng mạc

1322100

1322100

 

 

2517

Thăm dò, khâu vết thương củng mạc

1244100

1244100

 

 

2518

Cắt nang vùng sàn miệng

3078100

3078100

1755704

 

2519

Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm

3397900

3397900

1710000

 

2520

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên3 cm

2928100

2928100

 

 

2521

Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm

3228100

3228100

1814746

 

2522

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm

2928100

2928100

1478500

 

2523

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay

4102500

4102500

2067000

 

2524

Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay

4102500

4102500

2067000

 

2525

Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay

4102500

4102500

2067000

 

2526

Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay

4102500

4102500

2067000

 

2527

Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V

3302900

3302900

1850345

 

2528

Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II

3302900

3302900

1850345

 

2529

Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng

3923600

3923600

2020500

 

2530

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm

771000

771000

753000

 

2531

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm

1208800

1208800

927286

 

2532

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm

771000

771000

753000

 

2533

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm

1208800

1208800

927286

 

2534

Cắt các u lành vùng cổ

2928100

2928100

1478500

 

2535

Cắt các u lành vùng cổ

2928100

2928100

1478500

 

2536

Cắt các u nang giáp móng

2289300

2289300

 

 

2537

Cắt các u nang giáp móng

2289300

2289300

 

 

2538

Phẫu thuật cắt u thành ngực

2396200

2396200

 

 

2539

Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực

2396200

2396200

 

 

2540

Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang

4569100

4569100

2307000

 

2541

Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp

2705700

2705700

 

 

2542

Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm

2140700

2140700

 

 

2543

Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm

2140700

2140700

 

 

2544

Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm

3300700

3300700

 

 

2545

Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm

2140700

2140700

 

 

2546

Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm

2140700

2140700

 

 

2547

Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm

2140700

2140700

 

 

2548

Cắt u bao gân

2140700

2140700

 

 

2549

Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)

1456700

1456700

 

 

2550

Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)

1456700

1456700

 

 

2551

Cắt u xương sụn lành tính

4085900

4085900

 

 

2552

Nong niệu đạo

273500

273500

260909

 

2553

Cắt Amidan bằng Coblator

2487100

2487100

 

 

2554

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

194700

194700

111438

 

2555

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

269500

269500

111438

 

2556

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

289500

289500

111438

 

2557

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

354200

354200

111438

 

2558

Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh

885400

885400

 

 

2559

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.

631000

631000

 

 

2560

Dẫn lưu đài bể thận qua da

950500

950500

602629

 

2561

Cắt u tiền phòng

1322100

1322100

 

 

2562

Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt

1322100

1322100

 

 

2563

Test lẩy da với các dị nguyên

344400

344400

 

 

2564

Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da

979400

979400

 

 

2565

Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc

394800

394800

 

 

2566

Test nội bì

493800

493800

 

 

2567

Test nội bì

406800

406800

 

 

2568

Test áp (Patch test) với các loại thuốc

546100

546100

 

 

2569

Tiêm trong da

15100

15100

 

 

2570

Tiêm dưới da

15100

15100

 

 

2571

Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên

1208800

1208800

 

 

2572

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm

771000

771000

 

 

2573

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép

2897900

2897900

1681446

 

2574

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim

2897900

2897900

1681446

 

2575

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.

861000

861000

 

 

2576

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.

455500

455500

 

 

2577

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.

991000

991000

 

 

2578

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

631000

631000

 

 

2579

Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

631000

631000

 

 

2580

Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

455500

455500

 

 

2581

Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

991000

991000

 

 

2582

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria

76000

76000

 

 

2583

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

37000

37000

 

 

2584

Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn

37000

37000

 

 

2585

Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn

37000

37000

 

 

2586

Tiêm bắp thịt

15100

15100

 

 

2587

Tiêm tĩnh mạch

15100

15100

 

 

2588

Truyền tĩnh mạch

25100

25100

 

 

2589

Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm

1208800

1208800

927286

 

2590

Cắt u cơ vùng hàm mặt

2928100

2928100

1478500

 

2591

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép

3197900

3197900

 

 

2592

Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)

3197900

3197900

1789438

 

2593

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ

2816900

2816900

1583199

 

2594

Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch

2816900

2816900

1583199

 

2595

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)

2816900

2816900

 

 

2596

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ

2816900

2816900

1583199

 

2597

Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng

2816900

2816900

1583199

 

2598

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

37000

37000

 

 

2599

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

37000

37000

 

 

2600

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

37000

37000

 

 

2601

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

37000

37000

 

 

2602

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

37000

37000

 

 

2603

Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn

37000

37000

 

 

2604

Cắt các u ác tuyến mang tai

4944000

4944000

 

 

2605

Cắt các u ác tuyến dưới hàm

4944000

4944000

 

 

2606

Thủy châm điều trị đau răng

77100

77100

 

 

2607

Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình

77100

77100

 

 

2608

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt

76000

76000

 

 

2609

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

76000

76000

 

 

2610

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

76000

76000

 

 

2611

Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)

31600

31600

 

 

2612

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

33600

33600

33000

 

2613

Đo khúc xạ máy

12700

12700

11900

 

2614

Xác định sơ đồ song thị

77000

77000

 

 

2615

Đo biên độ điều tiết

77000

77000

 

 

2616

Đo thị giác 2 mắt

77000

77000

 

 

2617

Đo độ dày giác mạc

145500

145500

 

 

2618

Đo đường kính giác mạc

68000

68000

64400

 

2619

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ

3209900

3209900

554000

 

2620

Chích áp xe quanh Amidan

295500

295500

174567

 

2621

Chích áp xe quanh Amidan

771900

771900

174567

 

2622

Đốt nhiệt họng hạt

89400

89400

 

 

2623

Đốt lạnh họng hạt

141500

141500

 

 

2624

Làm thuốc tai, mũi, thanh quản

22000

22000

20671

 

2625

Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt

3488600

3488600

 

 

2626

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

5537100

5537100

 

 

2627

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên

5537100

5537100

 

 

2628

Mở sào bào

4058900

4058900

 

 

2629

Mở sào bào - thượng nhĩ

4058900

4058900

 

 

2630

Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ

4058900

4058900

 

 

2631

Phẫu thuật tạo hình tai giữa

5530000

5530000

 

 

2632

Vá nhĩ đơn thuần

4058900

4058900

 

 

2633

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai

1385400

1385400

692978

 

2634

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai

874800

874800

692978

 

2635

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ

580400

580400

554000

 

2636

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ

3209900

3209900

554000

 

2637

Chích rạch màng nhĩ

69300

69300

 

 

2638

Bơm hơi vòi nhĩ

126500

126500

 

 

2639

Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)

170600

170600

156613

 

2640

Chọc hút dịch vành tai

64300

64300

55385

 

2641

Làm thuốc tai

22000

22000

20671

 

2642

Nạo vét tổ chức hốc mắt

1322100

1322100

 

 

2643

Cắt polyp mũi

705900

705900

 

 

2644

Phẫu thuật bóc u thành ngực

2396200

2396200

 

 

2645

Phẫu thuật bóc u thành ngực

2396200

2396200

 

 

2646

Đốt họng bằng khí nitơ lỏng

156300

156300

 

 

2647

Phẫu thuật nạo VA gây mê

852900

852900

836000

 

2648

Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399000

399000

 

 

2649

Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399000

399000

 

 

2650

Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399000

399000

 

 

2651

Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399000

399000

 

 

2652

Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399000

399000

 

 

2653

Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399000

399000

 

 

2654

Cắt bỏ tinh hoàn

2490900

2490900

1508638

 

2655

Cắt bỏ tinh hoàn

2490900

2490900

1508638

 

2656

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

2490900

2490900

1508638

 

2657

Mở thông dạ dày

2683900

2683900

 

 

2658

Mở thông dạ dày

2683900

2683900

 

 

2659

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

4142300

4142300

 

 

2660

Chích áp xe tuyến Bartholin

951600

951600

 

 

2661

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

929400

929400

 

 

2662

Chọc dò túi cùng Douglas

312500

312500

 

 

2663

Khâu rách cùng đồ âm đạo

2119400

2119400

 

 

2664

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

3116800

3116800

 

 

2665

Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu

2767900

2767900

 

 

2666

Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm

2396200

2396200

 

 

2667

Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure)

625000

625000

 

 

2668

Thông khí nhân tạo với khí NO

625000

625000

 

 

2669

Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển

625000

625000

 

 

2670

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

101800

101800

98291

 

2671

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ

405500

405500

 

 

2672

Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da

1920900

1920900

 

 

2673

Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu

1920900

1920900

 

 

2674

Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu

1920900

1920900

 

 

2675

Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt

1920900

1920900

 

 

2676

Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt

1920900

1920900

 

 

2677

Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì

4621100

4621100

2332000

 

2678

Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2

2490900

2490900

1508638

 

2679

Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo

1920900

1920900

 

 

2680

Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo

1509500

1509500

 

 

2681

Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng

1509500

1509500

 

 

2682

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản

2816900

2816900

1583199

 

2683

Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp

2816900

2816900

1583199

 

2684

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản

2816900

2816900

1583199

 

2685

Mở bụng thăm dò

2683900

2683900

 

 

2686

Mở bụng thăm dò, sinh thiết

2683900

2683900

 

 

2687

Mở bụng thăm dò, sinh thiết

2683900

2683900

 

 

2688

Nạo vét hạch D2

4287100

4287100

 

 

2689

Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng

3993400

3993400

 

 

2690

Khâu cầm máu ổ loét dạ dày

3993400

3993400

 

 

2691

Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng

2683900

2683900

 

 

2692

Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non

3993400

3993400

 

 

2693

Cắt dây chằng, gỡ dính ruột

2705700

2705700

 

 

2694

Cắt dây chằng, gỡ dính ruột

2705700

2705700

 

 

2695

Nắn, bó bột cột sống

659600

659600

 

 

2696

Nắn, bó bột trật khớp vai

342000

342000

 

 

2697

Nắn, bó bột trật khớp vai

187000

187000

 

 

2698

Thủy châm điều trị giảm thị lực

77100

77100

 

 

2699

Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình

77100

77100

 

 

2700

Thủy châm điều trị giảm thính lực

77100

77100

 

 

2701

Thủy châm điều trị huyết áp thấp

77100

77100

 

 

2702

Thủy châm điều trị trĩ

77100

77100

 

 

2703

Thủy châm điều trị sa dạ dày

77100

77100

 

 

2704

Thủy châm điều trị đau lưng

77100

77100

 

 

2705

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người

76000

76000

 

 

2706

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ

76000

76000

 

 

2707

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

76000

76000

 

 

2708

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em

76000

76000

 

 

2709

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

76000

76000

 

 

2710

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

76000

76000

 

 

2711

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất

76000

76000

 

 

2712

Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ

76000

76000

 

 

2713

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

76000

76000

 

 

2714

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

76000

76000

 

 

2715

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

76000

76000

 

 

2716

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh

76000

76000

 

 

2717

Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ

76000

76000

 

 

2718

Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm

69400

69400

 

 

2719

Đo độ lồi

68000

68000

64400

 

2720

Cắt u xương, sụn

4085900

4085900

 

 

2721

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

70300

70300

35500

 

2722

Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi

705900

705900

 

 

2723

Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi

489500

489500

 

 

2724

Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai

77100

77100

 

 

2725

Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

77100

77100

 

 

2726

Thủy châm điều trị đái dầm

77100

77100

 

 

2727

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

601000

601000

 

 

2728

Bột Corset Minerve,Cravate

659600

659600

 

 

2729

Nắn, bó bột gãy xương đòn

434600

434600

 

 

2730

Nắn, bó bột gãy xương đòn

434600

434600

 

 

2731

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

76000

76000

 

 

2732

Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh

76000

76000

 

 

2733

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

76000

76000

 

 

2734

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

76000

76000

 

 

2735

Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress

76000

76000

 

 

2736

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

76000

76000

 

 

2737

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

76000

76000

 

 

2738

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

76000

76000

 

 

2739

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

76000

76000

 

 

2740

Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác

76000

76000

 

 

2741

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị

76000

76000

 

 

2742

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực

76000

76000

 

 

2743

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản

76000

76000

 

 

2744

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp

76000

76000

 

 

2745

Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

76000

76000

 

 

2746

Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm

9076600

9076600

 

 

2747

Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang

5244100

5244100

 

 

2748

Phẫu thuật mở cạnh mũi

5244100

5244100

 

 

2749

Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang

9611800

9611800

 

 

2750

Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng

9151800

9151800

 

 

2751

Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi

4211900

4211900

 

 

2752

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

434600

434600

 

 

2753

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles

372700

372700

236343

 

2754

Nắn, bó bột gãy mâm chày

372700

372700

 

 

2755

Nắn, bó bột gãy Dupuptren

372700

372700

 

 

2756

Nắn, bó bột gãy Monteggia

372700

372700

236343

 

2757

Siêu âm Doppler xuyên sọ

252300

252300

 

 

2758

Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ

685500

685500

 

 

2759

Thụt giữ

92400

92400

 

 

2760

Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu

885800

885800

 

 

2761

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

153700

153700

 

 

2762

Rửa màng bụng cấp cứu

463500

463500

 

 

2763

Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ

1251400

1251400

 

 

2764

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

148600

148600

144000

 

2765

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

193600

193600

144000

 

2766

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

275600

275600

144000

 

2767

Định lượng Transferin

67300

67300

 

 

2768

Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật

2396200

2396200

 

 

2769

Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật

1509500

1509500

 

 

2770

Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật

1509500

1509500

 

 

2771

Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật

1920900

1920900

 

 

2772

Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật

1920900

1920900

 

 

2773

Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn

1509500

1509500

 

 

2774

Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)

3279000

3279000

1818080

 

2775

Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài

1509500

1509500

799000

 

2776

Cắt hẹp bao quy đầu

1509500

1509500

799000

 

2777

Mở rộng lỗ sáo

1509500

1509500

 

 

2778

Cắt polype trực tràng

1108300

1108300

556500

 

2779

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)

3226900

3226900

 

 

2780

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

2767900

2767900

 

 

2781

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

5204600

5204600

 

 

2782

Phẫu thuật làm sạch ổ khớp

3011900

3011900

 

 

2783

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

1042500

1042500

 

 

2784

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm

685500

685500

 

 

2785

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm

1158500

1158500

 

 

2786

Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm

280500

280500

 

 

2787

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

280500

280500

 

 

2788

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

300100

300100

 

 

2789

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

372700

372700

 

 

2790

Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận

3433300

3433300

 

 

2791

Dẫn lưu bể thận tối thiểu

1920900

1920900

 

 

2792

Dẫn lưu bể thận tối thiểu

1920900

1920900

 

 

2793

Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm

950500

950500

602629

 

2794

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

1920900

1920900

 

 

2795

Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson - Hynes

3279000

3279000

 

 

2796

Nối niệu quản - đài thận

3279000

3279000

1818080

 

2797

Cắt nối niệu quản

3279000

3279000

1818080

 

2798

Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong

2917900

2917900

 

 

2799

Phẫu thuật xương chũm đơn thuần

4058900

4058900

 

 

2800

Phẫu thuật đóng cứng khớp khác

4002600

4002600

 

 

2801

Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²

3044900

3044900

1653333

 

2802

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

379600

379600

 

 

2803

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0

372700

372700

 

 

2804

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X

372700

372700

 

 

2805

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

659600

659600

 

 

2806

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

659600

659600

 

 

2807

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

749600

749600

 

 

2808

Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú

2367500

2367500

 

 

2809

Cắt polyp cổ tử cung

2104900

2104900

 

 

2810

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

372700

372700

 

 

2811

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

300100

300100

 

 

2812

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

434600

434600

 

 

2813

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

256600

256600

 

 

2814

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

372700

372700

 

 

2815

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV

372700

372700

 

 

2816

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

372700

372700

 

 

2817

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

372700

372700

236343

 

2818

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

372700

372700

236343

 

2819

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

257000

257000

158991

 

2820

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

192400

192400

158991

 

2821

Nắn, bó bột trật khớp háng

749600

749600

 

 

2822

Nắn, bó bột trật khớp háng

370100

370100

 

 

2823

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

282000

282000

 

 

2824

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

182000

182000

 

 

2825

Nắn, bó bột gãy xương chậu

659600

659600

 

 

2826

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite

280500

280500

141500

 

2827

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser

280500

280500

141500

 

2828

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

178900

178900

167696

 

2829

Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite

280500

280500

 

 

2830

Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)

369500

369500

 

 

2831

Phục hồi cổ răng bằng Composite

369500

369500

185000

 

2832

Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp

245500

245500

 

 

2833

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

245500

245500

 

 

2834

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

245500

245500

124000

 

2835

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

380100

380100

 

 

2836

Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi

628500

628500

 

 

2837

Dẫn lưu áp xe phổi

628500

628500

 

 

2838

Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn

2396200

2396200

 

 

2839

Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp

7392200

7392200

 

 

2840

Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày

2683900

2683900

 

 

2841

Mở thông dạ dày

2683900

2683900

 

 

2842

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

631000

631000

 

 

2843

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

861000

861000

 

 

2844

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

631000

631000

318500

 

2845

Điều trị tủy lại

987500

987500

495000

 

2846

Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân

5449400

5449400

 

 

2847

Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay

5449400

5449400

 

 

2848

Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay

5449400

5449400

 

 

2849

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ

3720600

3720600

 

 

2850

Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O)

4102500

4102500

2067000

 

2851

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm

3226900

3226900

 

 

2852

Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi

3226900

3226900

 

 

2853

Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ

192300

192300

 

 

2854

Mở màng phổi cấp cứu

628500

628500

 

 

2855

Mở màng phổi tối thiểu bằng troca

628500

628500

 

 

2856

Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ

192300

192300

 

 

2857

Chọc hút dịch, khí trung thất

162900

162900

 

 

2858

Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế]

625000

625000

 

 

2859

Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế]

625000

625000

 

 

2860

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]

625000

625000

 

 

2861

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế]

625000

625000

 

 

2862

Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]

625000

625000

 

 

2863

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế]

625000

625000

 

 

2864

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế]

625000

625000

 

 

2865

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

372700

372700

236343

 

2866

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

242400

242400

236343

 

2867

Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles

372700

372700

 

 

2868

Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles

242400

242400

 

 

2869

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

257000

257000

158991

 

2870

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

192400

192400

158991

 

2871

Nắn, bó bột trật khớp háng

667000

667000

 

 

2872

Nắn, bó bột trật khớp háng

297000

297000

 

 

2873

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

282000

282000

 

 

2874

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

182000

182000

 

 

2875

Nắn, bó bột gãy mâm chày

372700

372700

 

 

2876

Nắn, bó bột gãy mâm chày

300100

300100

 

 

2877

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi

659600

659600

 

 

2878

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi

379600

379600

 

 

2879

Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật

667000

667000

 

 

2880

Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật

297000

297000

 

 

2881

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

659600

659600

 

 

2882

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

379600

379600

 

 

2883

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

167000

167000

 

 

2884

Chụp Xquang Schuller

58300

58300

39034

 

2885

Chụp Xquang Stenvers

58300

58300

39034

 

2886

Chụp Xquang khớp thái dương hàm

58300

58300

39034

 

2887

Siêu âm Doppler hốc mắt

89300

89300

 

 

2888

Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ

89300

89300

 

 

2889

Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ

89300

89300

 

 

2890

Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng

89300

89300

 

 

2891

Siêu âm Doppler gan lách

89300

89300

 

 

2892

Siêu âm Doppler tử cung phần phụ

89300

89300

 

 

2893

Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)

89300

89300

 

 

2894

Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng

89300

89300

 

 

2895

Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo

252300

252300

 

 

2896

Siêu âm 3D/4D tim

486300

486300

 

 

2897

Siêu âm Doppler tuyến vú

89300

89300

 

 

2898

Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng

58300

58300

39034

 

2899

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế]

625000

625000

 

 

2900

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế]

625000

625000

 

 

2901

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]

625000

625000

 

 

2902

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế]

625000

625000

 

 

2903

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế]

625000

625000

 

 

2904

Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật

3433300

3433300

 

 

2905

Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính

3433300

3433300

 

 

2906

Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)

58300

58300

 

 

2907

Chụp Xquang răng toàn cảnh

72300

72300

39034

 

2908

Chụp Xquang răng toàn cảnh

72300

72300

39034

 

2909

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng

77300

77300

39034

 

2910

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng

77300

77300

39034

 

2911

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng

105300

105300

39034

 

2912

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên

77300

77300

39034

 

2913

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên

105300

105300

39034

 

2914

Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2

58300

58300

39034

 

2915

Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2

105300

105300

39034

 

2916

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

77300

77300

39034

 

2917

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

105300

105300

39034

 

2918

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

77300

77300

39034

 

2919

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

105300

105300

39034

 

2920

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên

77300

77300

39034

 

2921

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên

105300

105300

39034

 

2922

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

77300

77300

39034

 

2923

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

105300

105300

39034

 

2924

Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

77300

77300

39034

 

2925

Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma

36600

36600

 

 

2926

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm

1322100

1322100

 

 

2927

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm

1322100

1322100

 

 

2928

Cắt các u lành tuyến giáp

2140700

2140700

 

 

2929

Cắt u sắc tố vùng hàm mặt

1322100

1322100

 

 

2930

Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm

4944000

4944000

 

 

2931

Khâu kết mạc

1595200

1595200

 

 

2932

Lấy calci đông dưới kết mạc

40900

40900

 

 

2933

Lấy calci đông dưới kết mạc

40900

40900

 

 

2934

Cắt chỉ khâu kết mạc

40300

40300

 

 

2935

Đốt lông xiêu

53600

53600

 

 

2936

Đốt lông xiêu

53600

53600

 

 

2937

Bơm rửa lệ đạo

41200

41200

39900

 

2938

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

40900

40900

 

 

2939

Rửa cùng đồ

48300

48300

46400

 

2940

Soi đáy mắt trực tiếp

60000

60000

 

 

2941

Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương

60000

60000

 

 

2942

Cắt chỉ khâu da

40300

40300

 

 

2943

Cắt polyp ống tai

2122100

2122100

518100

 

2944

Cắt polyp ống tai

634500

634500

518100

 

2945

Chọc áp xe gan qua siêu âm

171900

171900

109513

 

2946

Chọc dịch màng bụng

153700

153700

 

 

2947

Dẫn lưu dịch màng bụng

153700

153700

 

 

2948

Chọc hút áp xe thành bụng

218500

218500

142333

 

2949

Thụt tháo phân

92400

92400

 

 

2950

Đặt sonde hậu môn

92400

92400

 

 

2951

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên

3411300

3411300

 

 

2952

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới

3411300

3411300

 

 

2953

Phẫu thuật vết thương bàn tay

2396200

2396200

 

 

2954

Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới

3433300

3433300

 

 

2955

Nắn, bó bột trật khớp gối

182000

182000

 

 

2956

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

372700

372700

 

 

2957

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

300100

300100

 

 

2958

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

372700

372700

 

 

2959

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

300100

300100

 

 

2960

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

372700

372700

 

 

2961

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

300100

300100

 

 

2962

Nắn, bó bột gãy xương chày

372700

372700

158991

 

2963

Nắn, bó bột gãy xương chày

300100

300100

158991

 

2964

Nắn, bó bột gãy Dupuytren

372700

372700

 

 

2965

Nắn, bó bột gãy Dupuytren

300100

300100

 

 

2966

Nắn, bó bột gãy Monteggia

372700

372700

236343

 

2967

Đặt catheter động mạch

1400500

1400500

 

 

2968

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

252300

252300

127500

 

2969

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

532400

532400

 

 

2970

Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện

532400

532400

 

 

2971

Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm

280500

280500

 

 

2972

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu

40300

40300

 

 

2973

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)

14100

14100

 

 

2974

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)

14100

14100

 

 

2975

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)

373600

373600

 

 

2976

Bóp bóng Ambu qua mặt nạ

248500

248500

 

 

2977

Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC)

600500

600500

 

 

2978

Mở khí quản qua màng nhẫn giáp

759800

759800

 

 

2979

Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở

759800

759800

 

 

2980

Nắn, bó bột gãy Monteggia

242400

242400

236343

 

2981

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

257000

257000

158991

 

2982

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

192400

192400

158991

 

2983

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

257000

257000

158991

 

2984

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

192400

192400

158991

 

2985

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

434600

434600

 

 

2986

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

256600

256600

 

 

2987

Nắn, cố định trật khớp hàm

256600

256600

 

 

2988

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

282000

282000

 

 

2989

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

182000

182000

 

 

2990

Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ

3720600

3720600

 

 

2991

Ghép trong mất đoạn xương

5105100

5105100

 

 

2992

Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương

4102500

4102500

2067000

 

2993

Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy

4102500

4102500

 

 

2994

Dẫn lưu túi mật

2917900

2917900

 

 

2995

Dẫn lưu nang ống mật chủ

2917900

2917900

 

 

2996

Dẫn lưu áp xe tụy

3142500

3142500

 

 

2997

Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử

2917900

2917900

 

 

2998

Cắt lách toàn bộ do chấn thương

4943100

4943100

 

 

2999

Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

729400

729400

 

 

3000

Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe

194700

194700

 

 

3001

Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

195900

195900

 

 

3002

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

195900

195900

 

 

3003

Chọc hút và tiêm thuốc nang gan

586300

586300

 

 

3004

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận

3720600

3720600

 

 

3005

Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận

3720600

3720600

 

 

3006

Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ

3720600

3720600

 

 

3007

Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận

3720600

3720600

 

 

3008

Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép

648200

648200

 

 

3009

Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu

213400

213400

 

 

3010

Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng

25100

25100

 

 

3011

Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng

194700

194700

111438

 

3012

Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân

4102500

4102500

2067000

 

3013

Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

5204600

5204600

 

 

3014

Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

3226900

3226900

 

 

3015

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít

4102500

4102500

2067000

 

3016

Nối gân duỗi

3302900

3302900

1850345

 

3017

Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ

5363900

5363900

 

 

3018

Nong khí quản, phế quản bằng nội soi ống cứng

3918100

3918100

 

 

3019

Nối vị tràng

2917900

2917900

 

 

3020

Tháo xoắn ruột non

2705700

2705700

 

 

3021

Tháo lồng ruột non

2705700

2705700

 

 

3022

Cắt ruột non hình chêm

3993400

3993400

 

 

3023

Gỡ dính sau mổ lại

2705700

2705700

 

 

3024

Đóng mở thông ruột non

3993400

3993400

 

 

3025

Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân

4102500

4102500

2067000

 

3026

Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm

4102500

4102500

2067000

 

3027

Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên

4102500

4102500

2067000

 

3028

Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren

4102500

4102500

2067000

 

3029

Tháo một nửa bàn chân trước

3994900

3994900

 

 

3030

Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết

545500

545500

 

 

3031

Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán

245500

245500

 

 

3032

Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay

4102500

4102500

2067000

 

3033

Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay

2698800

2698800

1625072

 

3034

Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay

3011900

3011900

 

 

3035

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay

3044900

3044900

1653333

 

3036

Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng

604800

604800

 

 

3037

Chụp Xquang bàng quang trên xương mu

246800

246800

 

 

3038

Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên

2698800

2698800

 

 

3039

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật

1857900

1857900

1256331

 

3040

Rút đinh các loại

1857900

1857900

1256331

 

3041

Rút chỉ thép xương ức

1857900

1857900

1256331

 

3042

Chích rạch áp xe nhỏ

218500

218500

142333

 

3043

Chích hạch viêm mủ

218500

218500

142333

 

3044

Cắt rò xoang lê

4936000

4936000

 

 

3045

Cắt rò xoang lê

4936000

4936000

 

 

3046

Cắt u mi cả bề dày không vá

812100

812100

 

 

3047

Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán

905700

905700

 

 

3048

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân

4561600

4561600

 

 

3049

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân

6168600

6168600

 

 

3050

Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm

6043600

6043600

 

 

3051

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

8193400

8193400

 

 

3052

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng

276500

276500

138500

 

3053

Nội soi đại tràng sigma

352100

352100

178000

 

3054

Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)

950500

950500

602629

 

3055

Lấy sỏi niệu quản qua nội soi

1010000

1010000

 

 

3056

Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi

953800

953800

508187

 

3057

Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn

9075300

9075300

 

 

3058

Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ

9075300

9075300

 

 

3059

Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan

5861600

5861600

 

 

3060

Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan

5861600

5861600

 

 

3061

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan

3142500

3142500

 

 

3062

Cắt túi mật

4993100

4993100

2518000

 

3063

Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ

2767900

2767900

 

 

3064

Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức

2767900

2767900

 

 

3065

Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí

3493200

3493200

 

 

3066

Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí

3493200

3493200

 

 

3067

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm

1322100

1322100

1478500

 

3068

Nội soi buồng tử cung can thiệp

4667800

4667800

 

 

3069

Holter huyết áp

215800

215800

 

 

3070

Holter điện tâm đồ

215800

215800

 

 

3071

Test giãn phế quản (broncho modilator test)

190800

190800

 

 

3072

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

30200

30200

 

 

3073

Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]

33600

33600

 

 

3074

Khâu phục hồi bờ mi

813600

813600

 

 

3075

Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi

5363900

5363900

 

 

3076

Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi

5363900

5363900

 

 

3077

Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên

3720600

3720600

 

 

3078

Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

5204600

5204600

 

 

3079

Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren

4102500

4102500

2067000

 

3080

Tháo khớp cổ chân

3994900

3994900

 

 

3081

Tháo bỏ các ngón chân

3226900

3226900

 

 

3082

Tháo đốt bàn

3226900

3226900

 

 

3083

Thủy châm điều trị liệt chi trên

77100

77100

 

 

3084

Thủy châm điều trị khàn tiếng

77100

77100

 

 

3085

Rút máu để điều trị

289400

289400

 

 

3086

Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm²

4699100

4699100

2372000

 

3087

Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli)

3720600

3720600

 

 

3088

Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể

3226900

3226900

 

 

3089

Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp

3011900

3011900

 

 

3090

Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu

3142500

3142500

 

 

3091

Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần

3226900

3226900

 

 

3092

Chích áp xe phần mềm lớn

218500

218500

142333

 

3093

Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn

289500

289500

 

 

3094

Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản

3720600

3720600

 

 

3095

Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản

194700

194700

111438

 

3096

Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm²

3044900

3044900

1653333

 

3097

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm

269500

269500

111438

 

3098

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm

269500

269500

111438

 

3099

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm

354200

354200

111438

 

3100

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm

354200

354200

111438

 

3101

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

64300

64300

32400

 

3102

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

121400

121400

32400

 

3103

Nội soi đại tràng-lấy dị vật

1743100

1743100

 

 

3104

Nội soi đại tràng tiêm cầm máu

656700

656700

 

 

3105

Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ

283800

283800

 

 

3106

Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết

468800

468800

329745

 

3107

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

22400

22400

11200

 

3108

Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]

89700

89700

 

 

3109

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

22400

22400

 

 

3110

Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp

77100

77100

 

 

3111

Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

77100

77100

 

 

3112

Thủy châm điều trị mất ngủ

77100

77100

 

 

3113

Thủy châm điều trị sụp mi

77100

77100

 

 

3114

Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]

22400

22400

 

 

3115

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

22400

22400

 

 

3116

Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu]

605100

605100

 

 

3117

Định lượng Calci toàn phần [Máu]

13400

13400

 

 

3118

Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]

28000

28000

 

 

3119

Định lượng CK-MB mass [Máu]

39200

39200

 

 

3120

Định lượng Cortisol (máu)

95300

95300

 

 

3121

Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]

56100

56100

 

 

3122

Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm

521000

521000

1814746

 

3123

Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm

952100

952100

810146

 

3124

Cắt u nang men răng, ghép xương

1172800

1172800

 

 

3125

Cắt u môi lành tính có tạo hình

1322100

1322100

 

 

3126

Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm

481000

481000

 

 

3127

Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên

521000

521000

 

 

3128

Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm

521000

521000

 

 

3129

Cắt u tuyến nước bọt phụ

4944000

4944000

1710000

 

3130

Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm

3397900

3397900

1710000

 

3131

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm

1385400

1385400

1478500

 

3132

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới

4211900

4211900

 

 

3133

Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy

5244100

5244100

 

 

3134

Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới

4211900

4211900

 

 

3135

Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi

705900

705900

695000

 

3136

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn

3526900

3526900

 

 

3137

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

434600

434600

 

 

3138

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

256600

256600

 

 

3139

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

372700

372700

 

 

3140

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

300100

300100

 

 

3141

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV

372700

372700

 

 

3142

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV

300100

300100

 

 

3143

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

372700

372700

236343

 

3144

Định lượng Ferritin [Máu]

84100

84100

 

 

3145

Định lượng Ferritin [Máu]

84100

84100

 

 

3146

Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]

67300

67300

 

 

3147

Chích áp xe sàn miệng

295500

295500

174567

 

3148

Chích áp xe sàn miệng

771900

771900

174567

 

3149

Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA

139000

139000

 

 

3150

Cắt phanh lưỡi

771900

771900

331000

 

3151

Cắt phanh lưỡi

344200

344200

331000

 

3152

Sinh thiết u họng miệng

138500

138500

131937

 

3153

Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng

1075700

1075700

 

 

3154

Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản

1075700

1075700

 

 

3155

Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

754400

754400

 

 

3156

Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê

774400

774400

 

 

3157

Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê

350500

350500

 

 

3158

Cắt u máu vùng đầu mặt cổ

3488600

3488600

 

 

3159

Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ

3488600

3488600

 

 

3160

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

874800

874800

692978

 

3161

Cắt u mi cả bề dày không vá

812100

812100

 

 

3162

Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da

1322100

1322100

 

 

3163

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)

64300

64300

32400

 

3164

Thay ống nội khí quản

600500

600500

 

 

3165

Vận động trị liệu hô hấp

32900

32900

32100

 

3166

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp

248500

248500

 

 

3167

Định lượng Glucose [Máu]

22400

22400

 

 

3168

Định lượng Globulin [Máu]

22400

22400

 

 

3169

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

20000

20000

10253

 

3170

Định lượng HbA1c [Máu]

105300

105300

 

 

3171

Xét nghiệm Khí máu [Máu]

224400

224400

112000

 

3172

Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]

100900

100900

 

 

3173

Chụp Xquang hàm chếch một bên

58300

58300

39034

 

3174

Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

58300

58300

39034

 

3175

Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng

58300

58300

39034

 

3176

Chụp Xquang Chausse III

58300

58300

 

 

3177

Phẫu thuật nội soi cắt lách

4897800

4897800

 

 

3178

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

3431900

3431900

2105836

 

3179

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

148600

148600

32400

 

3180

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

193600

193600

32400

 

3181

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

275600

275600

32400

 

3182

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm

194700

194700

111438

 

3183

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm

289500

289500

111438

 

3184

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

659600

659600

 

 

3185

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O

372700

372700

 

 

3186

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X

372700

372700

 

 

3187

Lấy dị vật kết mạc

71500

71500

69600

 

3188

Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị

6557900

6557900

 

 

3189

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần

7381300

7381300

 

 

3190

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu

7381300

7381300

 

 

3191

Phẫu thuật điều trị vết thương tim

14778300

14778300

 

 

3192

Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương

14778300

14778300

 

 

3193

Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi

7392200

7392200

 

 

3194

Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động

7392200

7392200

 

 

3195

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

14000

14000

 

 

3196

Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT

119200

119200

 

 

3197

Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT

119200

119200

 

 

3198

Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT

119200

119200

 

 

3199

Xông thuốc bằng máy

50300

50300

 

 

3200

Ngâm thuốc YHCT toàn thân

54800

54800

 

 

3201

Xông hơi thuốc

50300

50300

 

 

3202

Xông khói thuốc

45300

45300

 

 

3203

Sắc thuốc thang

14000

14000

 

 

3204

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

54800

54800

 

 

3205

Đặt thuốc YHCT

51100

51100

 

 

3206

Bó thuốc

57600

57600

 

 

3207

Chườm ngải

37000

37000

 

 

3208

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

659600

659600

 

 

3209

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi

659600

659600

 

 

3210

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

659600

659600

 

 

3211

Nắn, bó bột cột sống

379600

379600

 

 

3212

Nắn, bó bột trật khớp vai

342000

342000

 

 

3213

Nắn, bó bột trật khớp vai

187000

187000

 

 

3214

Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay

372700

372700

 

 

3215

Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay

300100

300100

 

 

3216

Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay

300100

300100

 

 

3217

Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay

372700

372700

 

 

3218

Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay

300100

300100

 

 

3219

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

434600

434600

 

 

3220

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

256600

256600

 

 

3221

Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền]

434600

434600

 

 

3222

Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán]

256600

256600

 

 

3223

Nắn, bó bột trật khớp gối

282000

282000

 

 

3224

Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng

195600

195600

 

 

3225

Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)

252300

252300

127500

 

3226

Siêu âm Doppler động mạch thận

252300

252300

127500

 

3227

Siêu âm Doppler động mạch tử cung

252300

252300

127500

 

3228

Phẫu thuật tháo khớp cổ tay

2396200

2396200

 

 

3229

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

242400

242400

236343

 

3230

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay

372700

372700

 

 

3231

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

242400

242400

 

 

3232

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

372700

372700

236343

 

3233

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

242400

242400

236343

 

3234

Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc

799600

799600

 

 

3235

Múc nội nhãn

599800

599800

 

 

3236

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

1351400

1351400

 

 

3237

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

698800

698800

 

 

3238

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

1572200

1572200

 

 

3239

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

935200

935200

 

 

3240

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

1188600

1188600

 

 

3241

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

1833000

1833000

 

 

3242

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

2068800

2068800

 

 

3243

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

1387000

1387000

 

 

3244

Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)

2068800

2068800

489586

 

3245

Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)

1387000

1387000

489586

 

3246

Mổ quặm bẩm sinh

1351400

1351400

 

 

3247

Mổ quặm bẩm sinh

698800

698800

 

 

3248

Mổ quặm bẩm sinh

1572200

1572200

 

 

3249

Mổ quặm bẩm sinh

935200

935200

 

 

3250

Mổ quặm bẩm sinh

1188600

1188600

 

 

3251

Mổ quặm bẩm sinh

1833000

1833000

 

 

3252

Mổ quặm bẩm sinh

1387000

1387000

 

 

3253

Cắt chỉ khâu giác mạc

40300

40300

 

 

3254

Tiêm dưới kết mạc

55000

55000

 

 

3255

Tiêm hậu nhãn cầu

55000

55000

 

 

3256

Bơm thông lệ đạo

105800

105800

62274

 

3257

Lấy máu làm huyết thanh

69000

69000

 

 

3258

Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới

252300

252300

127500

 

3259

Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực

3226900

3226900

 

 

3260

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách

3226900

3226900

 

 

3261

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn

3226900

3226900

 

 

3262

Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)

700200

700200

 

 

3263

Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung

6548300

6548300

 

 

3264

Nội soi tháo sonde JJ

953800

953800

508187

 

3265

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

1754800

1754800

 

 

3266

Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh

685500

685500

 

 

3267

Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ

700200

700200

 

 

3268

Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ

3191500

3191500

 

 

3269

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng

685500

685500

 

 

3270

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng

1158500

1158500

 

 

3271

Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường

252300

252300

127500

 

3272

Đặt máy khử rung tự động

1879900

1879900

 

 

3273

Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực

1042500

1042500

 

 

3274

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

280500

280500

 

 

3275

Đặt ống nội khí quản

600500

600500

 

 

3276

Mở khí quản thường quy

759800

759800

 

 

3277

Thay canuyn mở khí quản

263700

263700

 

 

3278

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

27500

27500

24698

 

3279

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

27500

27500

24698

 

3280

Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

171900

171900

109513

 

3281

Tiêm khớp gối

104400

104400

100900

 

3282

Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

148700

148700

 

 

3283

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

194700

194700

 

 

3284

Rửa phổi toàn bộ

8858800

8858800

 

 

3285

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày

5597800

5597800

 

 

3286

Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày

5597800

5597800

 

 

3287

Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

8769200

8769200

 

 

3288

Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

7279100

7279100

 

 

3289

Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid)

351000

351000

 

 

3290

Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện

399000

399000

 

 

3291

Điều trị hạt cơm bằng đốt điện

399000

399000

 

 

3292

Điều trị u mềm treo bằng đốt điện

399000

399000

 

 

3293

Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện

399000

399000

 

 

3294

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện

399000

399000

 

 

3295

Điều trị sẩn cục bằng đốt điện

399000

399000

 

 

3296

Điều trị bớt sùi bằng đốt điện

399000

399000

 

 

3297

Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn

380200

380200

 

 

3298

Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)

27500

27500

24698

 

3299

Định tính Phospho hữu cơ [niệu]

6600

6600

 

 

3300

Phản ứng Rivalta [dịch]

8800

8800

 

 

3301

Phản ứng Pandy [dịch]

8800

8800

 

 

3302

Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp

252300

252300

127500

 

3303

Siêu âm Doppler mạch máu

252300

252300

127500

 

3304

Siêu âm Doppler mạch máu

252300

252300

127500

 

3305

Siêu âm Doppler tim

252300

252300

127500

 

3306

Siêu âm Doppler tim

252300

252300

127500

 

3307

Siêu âm tim 4D

486300

486300

 

 

3308

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

252300

252300

127500

 

3309

Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong

649800

649800

 

 

3310

Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da

231700

231700

 

 

3311

Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai

3602500

3602500

 

 

3312

Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né

278900

278900

 

 

3313

Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional, Intracell

1578600

1578600

 

 

3314

Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS)

35600

35600

 

 

3315

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng thanh quản

3340900

3340900

 

 

3316

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản

3340900

3340900

 

 

3317

Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng

705900

705900

 

 

3318

Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng

489500

489500

 

 

3319

Chọc dò dịch não tủy

126900

126900

 

 

3320

Hút đờm hầu họng

14100

14100

 

 

3321

Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường

252300

252300

 

 

3322

Soi đáy mắt cấp cứu tại giường

60000

60000

 

 

3323

Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản

246800

246800

 

 

3324

Đặt sonde bàng quang

101800

101800

98291

 

3325

Đo áp lực thẩm thấu niệu

35600

35600

 

 

3326

Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole)

1176100

1176100

 

 

3327

Lấy sỏi niệu quản qua nội soi

1010000

1010000

 

 

3328

Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)

595500

595500

 

 

3329

Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan

586300

586300

 

 

3330

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục

195900

195900

 

 

3331

Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng

586300

586300

 

 

3332

Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân

71600

71600

 

 

3333

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

92400

92400

 

 

3334

Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ

126700

126700

 

 

3335

Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ

126700

126700

 

 

3336

Siêu âm tim Doppler

252300

252300

 

 

3337

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ

3226900

3226900

 

 

3338

Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi

1925900

1925900

 

 

3339

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

76000

76000

 

 

3340

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

76000

76000

 

 

3341

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

729400

729400

 

 

3342

Thay canuyn mở khí quản

263700

263700

 

 

3343

Vận động trị liệu hô hấp

32900

32900

32100

 

3344

Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ

126700

126700

 

 

3345

Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

171900

171900

 

 

3346

Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm

171900

171900

 

 

3347

Đo độ nhớt dịch khớp

55900

55900

 

 

3348

Hút dịch khớp gối

129600

129600

107053

 

3349

Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

144900

144900

 

 

3350

Hút dịch khớp khuỷu

129600

129600

107053

 

3351

Hút dịch khớp cổ chân

129600

129600

107053

 

3352

Hút nang bao hoạt dịch

129600

129600

107053

 

3353

Nong niệu đạo và đặt sonde đái

273500

273500

260909

 

3354

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

1251400

1251400

 

 

3355

Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi

228500

228500

 

 

3356

Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim

280500

280500

 

 

3357

Chọc dò màng ngoài tim

280500

280500

 

 

3358

Dẫn lưu màng ngoài tim

280500

280500

 

 

3359

Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim

1879900

1879900

 

 

3360

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục

192300

192300

 

 

3361

Khí dung thuốc giãn phế quản

27500

27500

24698

 

3362

Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng

263700

263700

 

 

3363

Đặt stent khí phế quản

7740800

7740800

 

 

3364

Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter

162900

162900

 

 

3365

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

58400

58400

 

 

3366

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

58400

58400

 

 

3367

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

532500

532500

 

 

3368

Mở thông bàng quang trên xương mu

405500

405500

 

 

3369

Thông bàng quang

101800

101800

98291

 

3370

Rửa bàng quang lấy máu cục

230500

230500

 

 

3371

Đặt catheter lọc máu cấp cứu

1158500

1158500

 

 

3372

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

5503300

5503300

 

 

3373

Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch)

1607000

1607000

 

 

3374

Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch)

1607000

1607000

 

 

3375

Thận nhân tạo cấp cứu

1607000

1607000

 

 

3376

Thận nhân tạo thường qui

588500

588500

 

 

3377

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)

2310600

2310600

 

 

3378

Phẫu thuật trật khớp cùng đòn

4102500

4102500

 

 

3379

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn

4102500

4102500

 

 

3380

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay

3302900

3302900

1850345

 

3381

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay

3302900

3302900

1850345

 

3382

Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống

162700

162700

114274

 

3383

Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống

219700

219700

 

 

3384

Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti

257000

257000

158991

 

3385

Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti

192400

192400

158991

 

3386

Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh

749600

749600

 

 

3387

Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu

3923600

3923600

 

 

3388

Cắt đoạn khớp khuỷu

3994900

3994900

 

 

3389

Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não

3923600

3923600

 

 

3390

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong

4102500

4102500

2067000

 

3391

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài

4102500

4102500

2067000

 

3392

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày

4102500

4102500

2067000

 

3393

Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày

4102500

4102500

2067000

 

3394

Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân

4102500

4102500

2067000

 

3395

Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần

4102500

4102500

2067000

 

3396

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

3431900

3431900

2105836

 

3397

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

3431900

3431900

2105836

 

3398

Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT

119200

119200

 

 

3399

Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)

33500

33500

 

 

3400

Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)

33500

33500

 

 

3401

Tập vận động trên bóng

33400

33400

32200

 

3402

Tập trong bồn bóng nhỏ

33400

33400

 

 

3403

Tập với thang tường

33400

33400

32200

 

3404

Tập với giàn treo các chi

33400

33400

 

 

3405

Tập với dụng cụ quay khớp vai

33400

33400

32200

 

3406

Tập với dụng cụ chèo thuyền

33400

33400

32200

 

3407

Cắt lọc nhu mô gan

9075300

9075300

 

 

3408

Cầm máu nhu mô gan

5861600

5861600

 

 

3409

Chèn gạc nhu mô gan cầm máu

5861600

5861600

 

 

3410

Dẫn lưu áp xe gan

3142500

3142500

 

 

3411

Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan

3142500

3142500

 

 

3412

Cắt túi mật

4993100

4993100

2518000

 

3413

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật

4970100

4970100

 

 

3414

Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản

6374200

6374200

 

 

3415

Lấy sỏi san hô thận

4569100

4569100

2307000

 

3416

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

4569100

4569100

2307000

 

3417

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

2917900

2917900

 

 

3418

Cắt nối niệu quản

6374200

6374200

1818080

 

3419

Lấy sỏi niệu quản

4569100

4569100

2307000

 

3420

Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên

2917900

2917900

 

 

3421

Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng

6374200

6374200

 

 

3422

Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn

4102500

4102500

2067000

 

3423

Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn

4102500

4102500

 

 

3424

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay

4102500

4102500

2067000

 

3425

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay

4102500

4102500

2067000

 

3426

Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay

4102500

4102500

2067000

 

3427

Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay

4102500

4102500

2067000

 

3428

Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay

4102500

4102500

2067000

 

3429

Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay

4102500

4102500

2067000

 

3430

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

4102500

4102500

2067000

 

3431

Phẫu thuật KHX gãy Monteggia

4102500

4102500

2067000

 

3432

Phẫu thuật KHX gãy đài quay

4102500

4102500

2067000

 

3433

Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay

4102500

4102500

2067000

 

3434

Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới

4102500

4102500

2067000

 

3435

Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu

4102500

4102500

2067000

 

3436

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

4449400

4449400

 

 

3437

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

3777300

3777300

 

 

3438

Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay

3302900

3302900

 

 

3439

Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi

4102500

4102500

2067000

 

3440

Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi

4102500

4102500

2067000

 

3441

Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi

4102500

4102500

2067000

 

3442

Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi

4102500

4102500

2067000

 

3443

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi

4102500

4102500

2067000

 

3444

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi

4102500

4102500

2067000

 

3445

Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi

4102500

4102500

2067000

 

3446

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu

4938500

4938500

 

 

3447

Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang

4886100

4886100

2465500

 

3448

Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da

5887300

5887300

 

 

3449

Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang

4886100

4886100

2465500

 

3450

Mổ lấy sỏi bàng quang

4569100

4569100

2307000

 

3451

Mở thông bàng quang

405500

405500

 

 

3452

Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay

4102500

4102500

2067000

 

3453

Phẫu thuật gãy Monteggia

4102500

4102500

2067000

 

3454

Tháo khớp khuỷu

3994900

3994900

 

 

3455

Cắt cụt cẳng tay

3994900

3994900

 

 

3456

Tháo khớp cổ tay

3994900

3994900

 

 

3457

Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

4102500

4102500

2067000

 

3458

Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay

3226900

3226900

 

 

3459

Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu

3226900

3226900

 

 

3460

Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay

4102500

4102500

2067000

 

3461

Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

170900

170900

 

 

3462

Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm

660400

660400

 

 

3463

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

170900

170900

 

 

3464

Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm

171900

171900

 

 

3465

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

170900

170900

 

 

3466

Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

240900

240900

 

 

3467

Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm

825800

825800

 

 

3468

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu

4938500

4938500

 

 

3469

Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn

4443300

4443300

 

 

3470

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay

4102500

4102500

2067000

 

3471

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay

4102500

4102500

2067000

 

3472

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay

4102500

4102500

2067000

 

3473

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay

4102500

4102500

2067000

 

3474

Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa

3226900

3226900

 

 

3475

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)

31100

31100

 

 

3476

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)

80500

80500

 

 

3477

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)

42100

42100

21200

 

3478

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)

42100

42100

21200

 

3479

Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)

222700

222700

 

 

3480

Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard)

222700

222700

 

 

3481

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy)

42100

42100

21200

 

3482

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ)

62200

62200

 

 

3483

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

22200

22200

 

 

3484

Sức bền thẩm thấu hồng cầu

40900

40900

 

 

3485

Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)

39700

39700

 

 

3486

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)

43500

43500

 

 

3487

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)

49700

49700

25050

 

3488

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân

4324900

4324900

2178500

 

3489

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân

3577600

3577600

2178500

 

3490

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên

4324900

4324900

2178500

 

3491

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên

3577600

3577600

2178500

 

3492

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay

4324900

4324900

2178500

 

3493

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay

3577600

3577600

2178500

 

3494

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

4324900

4324900

2178500

 

3495

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

3577600

3577600

2178500

 

3496

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay

4324900

4324900

2178500

 

3497

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay

3577600

3577600

2178500

 

3498

Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu

4324900

4324900

2178500

 

3499

Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu

3577600

3577600

2178500

 

3500

Cắt u nang buồng trứng xoắn

2651700

2651700

 

 

3501

Cắt u nang buồng trứng

2651700

2651700

 

 

3502

Cắt u nang buồng trứng và phần phụ

2651700

2651700

 

 

3503

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

2651700

2651700

 

 

3504

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

2651700

2651700

 

 

3505

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng

2651700

2651700

 

 

3506

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

2478500

2478500

 

 

3507

Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi

3209900

3209900

 

 

3508

Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi

2976800

2976800

 

 

3509

Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ

3209900

3209900

 

 

3510

Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ

2976800

2976800

 

 

3511

Đặt ống thông khí màng nhĩ

3209900

3209900

 

 

3512

Đặt ống thông khí màng nhĩ

2976800

2976800

 

 

3513

Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ

3209900

3209900

 

 

3514

Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ

2976800

2976800

 

 

3515

Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ

3340900

3340900

 

 

3516

Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ

1570700

1570700

 

 

3517

Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng

4747100

4747100

 

 

3518

Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng

3692400

3692400

 

 

3519

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng

4747100

4747100

 

 

3520

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng

3692400

3692400

 

 

3521

Cắt u bàng quang đường trên

6140200

6140200

 

 

3522

Cắt u bàng quang đường trên

4734100

4734100

 

 

3523

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

4703100

4703100

 

 

3524

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

3578400

3578400

 

 

3525

Cắt một nửa thận

4703100

4703100

 

 

3526

Cắt một nửa thận

3578400

3578400

 

 

3527

Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ

4703100

4703100

 

 

3528

Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ

3578400

3578400

 

 

3529

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

4703100

4703100

 

 

3530

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

3578400

3578400

 

 

3531

Cắt thận đơn thuần

4703100

4703100

 

 

3532

Cắt thận đơn thuần

3578400

3578400

 

 

3533

Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)

4703100

4703100

 

 

3534

Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)

3578400

3578400

 

 

3535

Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang

6140200

6140200

 

 

3536

Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang

4734100

4734100

 

 

3537

Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang

6140200

6140200

 

 

3538

Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang

4734100

4734100

 

 

3539

Cắt u bàng quang đường trên

6140200

6140200

 

 

3540

Cắt u bàng quang đường trên

6140200

6140200

 

 

3541

Cắt u bàng quang đường trên

4734100

4734100

 

 

3542

Cắt u bàng quang đường trên

4734100

4734100

 

 

3543

Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu

4703100

4703100

 

 

3544

Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu

3578400

3578400

 

 

3545

Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi

2981800

2981800

 

 

3546

Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi

2033900

2033900

 

 

3547

Cắt u nang buồng trứng xoắn

2651700

2651700

 

 

3548

Cắt u nang buồng trứng

2651700

2651700

 

 

3549

Cắt u nang buồng trứng và phần phụ

2651700

2651700

 

 

3550

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

2651700

2651700

 

 

3551

Cắt u nang buồng trứng

2651700

2651700

 

 

3552

Phẫu thuật trật khớp khuỷu

4324900

4324900

2178500

 

3553

Phẫu thuật trật khớp khuỷu

3577600

3577600

2178500

 

3554

Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu

4324900

4324900

2178500

 

3555

Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu

3577600

3577600

2178500

 

3556

Phẫu thuật KHX gãy bánh chè

4324900

4324900

 

 

3557

Phẫu thuật KHX gãy bánh chè

3577600

3577600

 

 

3558

Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp

4324900

4324900

2178500

 

3559

Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp

3577600

3577600

2178500

 

3560

HIV đo tải lượng hệ thống tự động

979700

979700

 

 

3561

Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn

37000

37000

 

 

3562

Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê]

2651700

2651700

 

 

3563

Cắt u nang buồng trứng [gây tê]

2651700

2651700

 

 

3564

Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê]

2651700

2651700

 

 

3565

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê]

2651700

2651700

 

 

3566

Cắt u nang buồng trứng [gây tê]

2651700

2651700

 

 

3567

Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê]

2651700

2651700

 

 

3568

Cắt u nang buồng trứng [gây tê]

2651700

2651700

 

 

3569

Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê]

2651700

2651700

 

 

3570

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê]

2651700

2651700

 

 

3571

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê]

2651700

2651700

 

 

3572

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [gây tê]

2478500

2478500

 

 

3573

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê]

2651700

2651700

 

 

3574

Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê]

2651700

2651700

 

 

3575

Cắt u nang buồng trứng [gây tê]

2651700

2651700

 

 

3576

Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê]

2651700

2651700

 

 

3577

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê]

2651700

2651700

 

 

3578

Cắt u nang buồng trứng [gây tê]

2651700

2651700

 

 

3579

Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê]

2651700

2651700

 

 

3580

Cắt u nang buồng trứng [gây tê]

2651700

2651700

 

 

3581

Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê]

2651700

2651700

 

 

3582

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê]

2651700

2651700

 

 

3583

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê]

2651700

2651700

 

 

3584

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [gây tê]

2478500

2478500

 

 

3585

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê]

2651700

2651700

 

 

3586

Nối vị tràng [gây tê]

2367100

2367100

 

 

3587

Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê]

2276100

2276100

 

 

3588

Cắt polyp cổ tử cung [gây tê]

1535600

1535600

 

 

3589

Tháo một nửa bàn chân trước [gây tê]

3175400

3175400

 

 

3590

Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay [gây tê]

2390200

2390200

 

 

3591

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [gây tê]

2583600

2583600

 

 

3592

Cắt u xương, sụn [gây tê]

3338600

3338600

 

 

3593

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân

3577600

3577600

2178500

 

3594

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên

3577600

3577600

2178500

 

3595

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay

3577600

3577600

2178500

 

3596

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

3577600

3577600

2178500

 

3597

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay

3577600

3577600

2178500

 

3598

Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu

3577600

3577600

2178500

 

3599

Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi

2976800

2976800

 

 

3600

Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ

2976800

2976800

 

 

3601

Đặt ống thông khí màng nhĩ

2976800

2976800

 

 

3602

Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ

2976800

2976800

 

 

3603

Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ

1570700

1570700

 

 

3604

Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng

3692400

3692400

 

 

3605

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng

3692400

3692400

 

 

3606

Cắt u bàng quang đường trên

4734100

4734100

 

 

3607

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

3578400

3578400

 

 

3608

Cắt một nửa thận

3578400

3578400

 

 

3609

Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ

3578400

3578400

 

 

3610

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

3578400

3578400

 

 

3611

Cắt thận đơn thuần

3578400

3578400

 

 

3612

Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)

3578400

3578400

 

 

3613

Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang

4734100

4734100

 

 

3614

Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang

4734100

4734100

 

 

3615

Cắt u bàng quang đường trên

4734100

4734100

 

 

3616

Cắt u bàng quang đường trên

4734100

4734100

 

 

3617

Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu

3578400

3578400

 

 

3618

Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi

2033900

2033900

 

 

3619

Phẫu thuật trật khớp khuỷu

3577600

3577600

2178500

 

3620

Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục [gây tê]

3636100

3636100

 

 

3621

Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) [gây tê]

3329000

3329000

 

 

3622

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê]

2872900

2872900

 

 

3623

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê]

3888600

3888600

 

 

3624

Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [gây tê]

2782400

2782400

 

 

3625

Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung [gây tê]

3859600

3859600

 

 

3626

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê]

2104300

2104300

 

 

3627

Cắt một phần bàng quang [gây tê]

4306900

4306900

 

 

3628

Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu

3577600

3577600

2178500

 

3629

Phẫu thuật KHX gãy bánh chè

3577600

3577600

 

 

3630

Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp

3577600

3577600

2178500

 

3631

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê]

3536400

3536400

 

 

3632

Mở thông dạ dày ra da do ung thư [gây tê]

2276100

2276100

 

 

3633

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê]

1475400

1475400

 

 

3634

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê]

1475400

1475400

 

 

3635

Lấy máu tụ tầng sinh môn [gây tê]

1959100

1959100

 

 

3636

Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang [gây tê]

3546600

3546600

 

 

3637

Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [gây tê]

2816800

2816800

 

 

3638

Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [gây tê]

2432400

2432400

 

 

3639

Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [gây tê]

2493700

2493700

 

 

3640

Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² [gây tê]

2583600

2583600

 

 

3641

Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê]

2493700

2493700

 

 

3642

Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê]

2604700

2604700

 

 

3643

Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê]

2604700

2604700

 

 

3644

Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê]

2604700

2604700

 

 

3645

Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê]

2604700

2604700

 

 

3646

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê]

2493700

2493700

 

 

3647

Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp [gây tê]

2390200

2390200

 

 

3648

Mở bụng thăm dò [gây tê]

2276100

2276100

 

 

3649

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát [gây tê]

3888600

3888600

 

 

3650

Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [gây tê]

2816800

2816800

 

 

3651

Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt [gây tê]

2816800

2816800

 

 

3652

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây tê]

2816800

2816800

 

 

3653

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê]

2816800

2816800

 

 

3654

Cắt u vú lành tính [gây tê]

2595700

2595700

 

 

3655

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê]

2249700

2249700

 

 

3656

Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [gây tê]

2816800

2816800

 

 

3657

Ghép trong mất đoạn xương [gây tê]

4357800

4357800

 

 

3658

Dẫn lưu túi mật [gây tê]

2367100

2367100

 

 

3659

Dẫn lưu nang ống mật chủ [gây tê]

2367100

2367100

 

 

3660

Dẫn lưu áp xe tụy [gây tê]

2432400

2432400

 

 

3661

Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử [gây tê]

2367100

2367100

 

 

3662

Phẫu thuật mở cạnh mũi [gây tê]

3634300

3634300

 

 

3663

Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê]

2493700

2493700

 

 

3664

Cắt u xương sườn 1 xương [gây tê]

3338600

3338600

 

 

3665

Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây tê]

2035200

2035200

 

 

3666

Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày [gây tê]

2276100

2276100

 

 

3667

Mở thông dạ dày [gây tê]

2276100

2276100

 

 

3668

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê]

2035200

2035200

 

 

3669

Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê]

2035200

2035200

 

 

3670

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê]

2816800

2816800

 

 

3671

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [gây tê]

2816800

2816800

 

 

3672

Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê]

2816800

2816800

 

 

3673

Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê]

2816800

2816800

 

 

3674

Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê]

2816800

2816800

 

 

3675

Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê]

2816800

2816800

 

 

3676

Khoét chóp cổ tử cung [gây tê]

2305100

2305100

 

 

3677

Cắt cụt cổ tử cung [gây tê]

2305100

2305100

 

 

3678

Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [gây tê]

2493700

2493700

 

 

3679

Phẫu thuật cắt cụt đùi [gây tê]

3175400

3175400

 

 

3680

Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê]

2035200

2035200

 

 

3681

Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê]

2035200

2035200

 

 

3682

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê]

2035200

2035200

 

 

3683

Mở thông dạ dày [gây tê]

2276100

2276100

 

 

3684

Mở thông dạ dày [gây tê]

2276100

2276100

 

 

3685

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê]

3456900

3456900

 

 

3686

Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê]

1569000

1569000

 

 

3687

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [gây tê]

2538800

2538800

 

 

3688

Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu [gây tê]

2149000

2149000

 

 

3689

Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật [gây tê]

1475400

1475400

 

 

3690

Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật [gây tê]

1475400

1475400

 

 

3691

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê]

2293500

2293500

 

 

3692

Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức [gây tê]

2149000

2149000

 

 

3693

Phẫu thuật tháo nẹp, vít [gây tê]

2665100

2665100

 

 

3694

Phẫu thuật tháo nẹp, vít [gây tê]

2423300

2423300

 

 

3695

Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [gây tê]

3964400

3964400

 

 

3696

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [gây tê]

3964400

3964400

 

 

3697

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [gây tê]

3964400

3964400

 

 

3698

Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê]

2277400

2277400

 

 

3699

Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê]

2277400

2277400

 

 

3700

Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê]

2277400

2277400

 

 

3701

Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [gây tê]

2277400

2277400

 

 

3702

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê]

2293500

2293500

 

 

3703

Làm hậu môn nhân tạo [gây tê]

2276100

2276100

 

 

3704

Vá nhĩ đơn thuần [gây tê]

3204200

3204200

 

 

3705

Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê]

3456900

3456900

 

 

3706

Lấy sỏi san hô thận [gây tê]

3546600

3546600

 

 

3707

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [gây tê]

3546600

3546600

 

 

3708

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [gây tê]

3546600

3546600

 

 

3709

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [gây tê]

3546600

3546600

 

 

3710

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê]

3546600

3546600

 

 

3711

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê]

3546600

3546600

 

 

3712

Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại [gây tê]

3546600

3546600

 

 

3713

Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi [gây tê]

3175400

3175400

 

 

3714

Nối nang tụy với hỗng tràng [gây tê]

2367100

2367100

 

 

3715

Cắt u thành âm đạo [gây tê]

1716500

1716500

 

 

3716

Cắt nối niệu đạo trước [gây tê]

3676400

3676400

 

 

3717

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê]

2493700

2493700

 

 

3718

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê]

2149000

2149000

 

 

3719

Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da [gây tê]

1475400

1475400

 

 

3720

Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu [gây tê]

1475400

1475400

 

 

3721

Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu [gây tê]

1475400

1475400

 

 

3722

Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt [gây tê]

1475400

1475400

 

 

3723

Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt [gây tê]

1475400

1475400

 

 

3724

Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì [gây tê]

3676400

3676400

 

 

3725

Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 [gây tê]

2035200

2035200

 

 

3726

Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo [gây tê]

1475400

1475400

 

 

3727

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê]

4304000

4304000

 

 

3728

Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [gây tê]

2390200

2390200

 

 

3729

Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời [gây tê]

4304000

4304000

 

 

3730

Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê]

2493700

2493700

 

 

3731

Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê]

2277400

2277400

 

 

3732

Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường [gây tê]

2493700

2493700

 

 

3733

Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường [gây tê]

2092800

2092800

 

 

3734

Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường [gây tê]

2583600

2583600

 

 

3735

Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường [gây tê]

3964400

3964400

 

 

3736

Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi [gây tê]

2583600

2583600

 

 

3737

Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường [gây tê]

3964400

3964400

 

 

3738

Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê]

3578900

3578900

 

 

3739

Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật [gây tê]

3703900

3703900

 

 

3740

Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè [gây tê]

2493700

2493700

 

 

3741

Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng [gây tê]

3964400

3964400

 

 

3742

Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê]

2432400

2432400

 

 

3743

Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê]

2276100

2276100

 

 

3744

Mở thông dạ dày ra da do ung thư [gây tê]

2276100

2276100

 

 

3745

Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da [gây tê]

4306900

4306900

 

 

3746

Cắt cổ bàng quang [gây tê]

4306900

4306900

 

 

3747

Cắt cổ bàng quang [gây tê]

4306900

4306900

 

 

3748

Lấy sỏi bàng quang [gây tê]

3546600

3546600

 

 

3749

Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực [gây tê]

2493700

2493700

 

 

3750

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách [gây tê]

2493700

2493700

 

 

3751

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn [gây tê]

2493700

2493700

 

 

3752

Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ [gây tê]

2455100

2455100

 

 

3753

Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan [gây tê]

2432400

2432400

 

 

3754

Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay [gây tê]

2604700

2604700

 

 

3755

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê]

3536400

3536400

 

 

3756

Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung [gây tê]

5932700

5932700

 

 

3757

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê]

2816800

2816800

 

 

3758

Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê]

2407800

2407800

 

 

3759

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê]

3456900

3456900

 

 

3760

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng [gây tê]

3767500

3767500

 

 

3761

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo [gây tê]

3767500

3767500

 

 

3762

Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang [gây tê]

3676400

3676400

 

 

3763

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê]

1475400

1475400

 

 

3764

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê]

1475400

1475400

 

 

3765

Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang [gây tê]

3854100

3854100

 

 

3766

Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da [gây tê]

4306900

4306900

 

 

3767

Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang [gây tê]

3854100

3854100

 

 

3768

Mổ lấy sỏi bàng quang [gây tê]

3546600

3546600

 

 

3769

Lấy sỏi san hô thận [gây tê]

3546600

3546600

 

 

3770

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [gây tê]

3546600

3546600

 

 

3771

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê]

3536400

3536400

 

 

3772

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê]

3536400

3536400

 

 

3773

Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung [gây tê]

3329000

3329000

 

 

3774

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê]

3536400

3536400

 

 

3775

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê]

5932700

5932700

 

 

3776

Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng [gây tê]

5953300

5953300

 

 

3777

Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung [gây tê]

2945200

2945200

 

 

3778

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê]

2249700

2249700

 

 

3779

Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam [gây tê]

2595700

2595700

 

 

3780

Cắt u xương, sụn [gây tê]

3338600

3338600

 

 

3781

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây tê]

2367100

2367100

 

 

3782

Lấy sỏi niệu quản [gây tê]

3546600

3546600

 

 

3783

Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên [gây tê]

2367100

2367100

 

 

3784

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ [gây tê]

2493700

2493700

 

 

3785

Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê]

1696400

1696400

 

 

3786

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê]

2604700

2604700

 

 

3787

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [gây tê]

2604700

2604700

 

 

3788

Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu [gây tê]

3184700

3184700

 

 

3789

Cắt đoạn khớp khuỷu [gây tê]

3175400

3175400

 

 

3790

Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não [gây tê]

3184700

3184700

 

 

3791

Tháo khớp khuỷu [gây tê]

3175400

3175400

 

 

3792

Cắt cụt cẳng tay [gây tê]

3175400

3175400

 

 

3793

Tháo khớp cổ tay [gây tê]

3175400

3175400

 

 

3794

Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay [gây tê]

2493700

2493700

 

 

3795

Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu [gây tê]

2493700

2493700

 

 

3796

Vá nhĩ đơn thuần [gây tê]

3204200

3204200

 

 

3797

Dẫn lưu áp xe gan [gây tê]

2432400

2432400

 

 

3798

Cắt u xương sụn lành tính [gây tê]

3338600

3338600

 

 

3799

Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây tê]

2493700

2493700

 

 

3800

Phẫu thuật vết thương khớp [gây tê]

2390200

2390200

 

 

3801

Cắt u vú lành tính [gây tê]

2595700

2595700

 

 

3802

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê]

4304000

4304000

 

 

3803

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê]

4304000

4304000

 

 

3804

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê]

2604700

2604700

 

 

3805

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê]

2604700

2604700

 

 

3806

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê]

2276400

2276400

 

 

3807

Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [gây tê]

2276400

2276400

 

 

3808

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) [gây tê]

2276400

2276400

 

 

3809

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê]

2276400

2276400

 

 

3810

Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt [gây tê]

2816800

2816800

 

 

3811

Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng [gây tê]

2432400

2432400

 

 

3812

Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới [gây tê]

3262000

3262000

 

 

3813

Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay [gây tê]

3262000

3262000

 

 

3814

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay [gây tê]

2493700

2493700

 

 

3815

Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [gây tê]

2493700

2493700

 

 

3816

Thương tích bàn tay phức tạp [gây tê]

4304000

4304000

 

 

3817

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê]

2493700

2493700

 

 

3818

Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [gây tê]

3175400

3175400

 

 

3819

Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây tê]

2604700

2604700

 

 

3820

Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [gây tê]

2604700

2604700

 

 

3821

Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng [gây tê]

3184700

3184700

 

 

3822

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non [gây tê]

2367100

2367100

 

 

3823

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng [gây tê]

2277400

2277400

 

 

3824

Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời [gây tê]

4304000

4304000

 

 

3825

Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản [gây tê]

1475400

1475400

 

 

3826

Tháo khớp cổ chân [gây tê]

3175400

3175400

 

 

3827

Tháo bỏ các ngón chân [gây tê]

2493700

2493700

 

 

3828

Tháo đốt bàn [gây tê]

2493700

2493700

 

 

3829

Cắt u thành âm đạo [gây tê]

1716500

1716500

 

 

3830

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê]

1959100

1959100

 

 

3831

Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang [gây tê]

1990200

1990200

 

 

3832

Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² [gây tê]

3964400

3964400

 

 

3833

Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể [gây tê]

2493700

2493700

 

 

3834

Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt [gây tê]

2816800

2816800

 

 

3835

Tách màng ngăn âm hộ [gây tê]

2212300

2212300

 

 

3836

Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [gây tê]

2493700

2493700

 

 

3837

Tháo khớp gối [gây tê]

3175400

3175400

 

 

3838

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê]

2816800

2816800

 

 

3839

Cắt u thành âm đạo [gây tê]

1716500

1716500

 

 

3840

Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê]

1569000

1569000

 

 

3841

Làm hậu môn nhân tạo [gây tê]

2276100

2276100

 

 

3842

Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng [gây tê]

2432400

2432400

 

 

3843

Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê]

2432400

2432400

 

 

3844

Mở ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê]

2718800

2718800

 

 

3845

Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau [gây tê]

2604700

2604700

 

 

3846

Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [gây tê]

2604700

2604700

 

 

3847

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê]

2604700

2604700

 

 

3848

Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê]

2276100

2276100

 

 

3849

Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê]

2276100

2276100

 

 

3850

Phẫu thuật đóng cứng khớp khác [gây tê]

3262000

3262000

 

 

3851

Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² [gây tê]

2583600

2583600

 

 

3852

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang [gây tê]

4228900

4228900

 

 

3853

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê]

2035200

2035200

 

 

3854

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê]

2104300

2104300

 

 

3855

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây tê]

2604700

2604700

 

 

3856

Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê]

2631000

2631000

 

 

3857

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê]

3193100

3193100

 

 

3858

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [gây tê]

3578900

3578900

 

 

3859

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan [gây tê]

2432400

2432400

 

 

3860

Phẫu thuật viêm xương [gây tê]

2493700

2493700

 

 

3861

Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [gây tê]

3546600

3546600

 

 

3862

Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê]

2493700

2493700

 

 

3863

Nối gân duỗi [gây tê]

2604700

2604700

 

 

3864

Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [gây tê]

2149000

2149000

 

 

3865

Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức [gây tê]

2149000

2149000

 

 

3866

Phẫu thuật cắt cụt chi [gây tê]

3175400

3175400

 

 

3867

Dẫn lưu nang tụy [gây tê]

2367100

2367100

 

 

3868

Nối nang tụy với tá tràng [gây tê]

2367100

2367100

 

 

3869

Nối nang tụy với dạ dày [gây tê]

2367100

2367100

 

 

3870

Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê]

2455100

2455100

 

 

3871

Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê]

2455100

2455100

 

 

3872

Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê]

2212300

2212300

 

 

3873

Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [gây tê]

2177000

2177000

 

 

3874

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê]

2538800

2538800

 

 

3875

Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể [gây tê]

1311100

1311100

 

 

3876

Phẫu thuật treo tử cung [gây tê]

2433200

2433200

 

 

3877

Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê]

3175400

3175400

 

 

3878

Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật [gây tê]

2604700

2604700

 

 

3879

Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân [gây tê]

3964400

3964400

 

 

3880

Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh [gây tê]

2276100

2276100

 

 

3881

Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn [gây tê]

2276100

2276100

 

 

3882

Phẫu thuật viêm ruột thừa [gây tê]

2277400

2277400

 

 

3883

Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa [gây tê]

3888600

3888600

 

 

3884

Cắt u vú lành tính [gây tê]

2595700

2595700

 

 

3885

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê]

2595700

2595700

 

 

3886

Dẫn lưu bể thận tối thiểu [gây tê]

1475400

1475400

 

 

3887

Dẫn lưu bể thận tối thiểu [gây tê]

1475400

1475400

 

 

3888

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây tê]

1475400

1475400

 

 

3889

Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong [gây tê]

2367100

2367100

 

 

3890

Nối gân duỗi [gây tê]

2604700

2604700

 

 

3891

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê]

2276400

2276400

 

 

3892

Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê]

2276400

2276400

 

 

3893

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê]

2276400

2276400

 

 

3894

Mở bụng thăm dò [gây tê]

2276100

2276100

 

 

3895

Phẫu thuật tháo khớp chi [gây tê]

3175400

3175400

 

 

3896

Nội soi buồng tử cung can thiệp [gây tê]

3859600

3859600

 

 

3897

Nối gân gấp [gây tê]

2604700

2604700

 

 

3898

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê]

1959100

1959100

 

 

3899

Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê]

3175400

3175400

 

 

3900

Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê]

3175400

3175400

 

 

3901

Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu [gây tê]

2850000

2850000

 

 

3902

Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu [gây tê]

2850000

2850000

 

 

3903

Cắt sẹo khâu kín [gây tê]

2389900

2389900

 

 

3904

Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình [gây tê]

2906200

2906200

 

 

3905

Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng [gây tê]

3103400

3103400

 

 

3906

Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [gây tê]

1535600

1535600

 

 

3907

Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu [gây tê]

3676400

3676400

 

 

3908

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê]

2035200

2035200

 

 

3909

Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn [gây tê]

2035200

2035200

 

 

3910

Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [gây tê]

3211000

3211000

 

 

3911

Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây tê]

2432400

2432400

 

 

3912

Phẫu thuật tháo khớp vai [gây tê]

2390200

2390200

 

 

3913

Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê]

2751200

2751200

 

 

3914

Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê]

3713100

3713100

 

 

3915

Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê]

3576400

3576400

 

 

3916

Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê]

2475900

2475900

 

 

3917

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [gây tê]

5268900

5268900

 

 

3918

Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê]

1773600

1773600