TT | TÊN_DVKT_GIÁ | ĐƠN_GIÁ_BH | ĐƠN_GIÁ_KBH | ĐƠN_GIÁ THU_THÊM THEO_YC | Ghi chú |
01 | Khám Nội | 45000 | 45000 | 37500 | |
02 | Khám Phục hồi chức năng | 45000 | 45000 | 37500 | |
03 | Khám Lao | 45000 | 45000 | 37500 | |
04 | Khám Da liễu | 45000 | 45000 | 37500 | |
05 | Khám tâm thần | 45000 | 45000 | 37500 | |
06 | Khám Nội tiết | 45000 | 45000 | 37500 | |
07 | Khám YHCT | 45000 | 45000 | 37500 | |
08 | Khám Ngoại | 45000 | 45000 | 37500 | |
09 | Khám Phụ sản | 45000 | 45000 | 37500 | |
10 | Khám Mắt | 45000 | 45000 | 37500 | |
11 | Khám Tai mũi họng | 45000 | 45000 | 37500 | |
12 | Khám Răng hàm mặt | 45000 | 45000 | 37500 | |
13 | Khám Nhi | 45000 | 45000 | 37500 | |
14 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễm | 418500 | 418500 | 150000 | |
15 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm | 257100 | 257100 | 150000 | |
16 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm | 177300 | 177300 | 150000 | |
17 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Lao | 418500 | 418500 | 150000 | |
18 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Lao | 257100 | 257100 | 150000 | |
19 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Lao | 222300 | 222300 | 150000 | |
20 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Lao | 177300 | 177300 | 150000 | |
21 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | 418500 | 418500 | 150000 | |
22 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | 222300 | 222300 | 150000 | |
23 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | 177300 | 177300 | 150000 | |
24 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | 66690 | 66690 | 150000 | |
25 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | 53190 | 53190 | 150000 | |
26 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi | 418500 | 418500 | 150000 | |
27 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi | 257100 | 257100 | 150000 | |
28 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | 418500 | 418500 | 150000 | |
29 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | 257100 | 257100 | 150000 | |
30 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | 222300 | 222300 | 150000 | |
31 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | 177300 | 177300 | 150000 | |
32 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tổng hợp | 418500 | 418500 | 150000 | |
33 | Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực | 799600 | 799600 | 150000 | |
34 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực | 418500 | 418500 | 150000 | |
35 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực | 418500 | 418500 | 150000 | |
36 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực | 257100 | 257100 | 150000 | |
37 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực | 222300 | 222300 | 150000 | |
38 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực | 177300 | 177300 | 150000 | |
39 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội Hô hấp | 418500 | 418500 | 150000 | |
40 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội Hô hấp | 257100 | 257100 | 150000 | |
41 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ sản | 418500 | 418500 | 150000 | |
42 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 222300 | 222300 | 150000 | |
43 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 341800 | 341800 | 150000 | |
44 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 301600 | 301600 | 150000 | |
45 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 269200 | 269200 | 150000 | |
46 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 229200 | 229200 | 150000 | |
47 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 418500 | 418500 | 150000 | |
48 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 222300 | 222300 | 150000 | |
49 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 341800 | 341800 | 150000 | |
50 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 301600 | 301600 | 150000 | |
51 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 269200 | 269200 | 150000 | |
52 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 229200 | 229200 | 150000 | |
53 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 418500 | 418500 | 150000 | |
54 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 222300 | 222300 | 150000 | |
55 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 341800 | 341800 | 150000 | |
56 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 301600 | 301600 | 150000 | |
57 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 269200 | 269200 | 150000 | |
58 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 229200 | 229200 | 150000 | |
59 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Mắt | 418500 | 418500 | 150000 | |
60 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt | 222300 | 222300 | 150000 | |
61 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt | 341800 | 341800 | 150000 | |
62 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt | 301600 | 301600 | 150000 | |
63 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt | 269200 | 269200 | 150000 | |
64 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt | 229200 | 229200 | 150000 | |
65 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 418500 | 418500 | 150000 | |
66 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 222300 | 222300 | 150000 | |
67 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 177300 | 177300 | 150000 | |
68 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 341800 | 341800 | 150000 | |
69 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 301600 | 301600 | 150000 | |
70 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 269200 | 269200 | 150000 | |
71 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 229200 | 229200 | 150000 | |
72 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | 257100 | 257100 | 150000 | |
73 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | 222300 | 222300 | 150000 | |
74 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | 177300 | 177300 | 150000 | |
75 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tim mạch | 418500 | 418500 | 150000 | |
76 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch | 257100 | 257100 | 150000 | |
77 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | 418500 | 418500 | 150000 | |
78 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | 222300 | 222300 | 150000 | |
79 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | 341800 | 341800 | 150000 | |
80 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | 301600 | 301600 | 150000 | |
81 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | 269200 | 269200 | 150000 | |
82 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | 229200 | 229200 | 150000 | |
83 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 418500 | 418500 | 150000 | |
84 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 257100 | 257100 | 150000 | |
85 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 222300 | 222300 | 150000 | |
86 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 341800 | 341800 | 150000 | |
87 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 341800 | 341800 | 150000 | |
88 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 301600 | 301600 | 150000 | |
89 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 269200 | 269200 | 150000 | |
90 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 229200 | 229200 | 150000 | |
91 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 229200 | 229200 | 150000 | |
92 | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 156400 | 156400 | | |
93 | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 156400 | 156400 | | |
94 | Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư | 156400 | 156400 | | |
95 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 156400 | 156400 | | |
96 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 156400 | 156400 | | |
97 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 156400 | 156400 | | |
98 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 156400 | 156400 | | |
99 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 156400 | 156400 | | |
100 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 156400 | 156400 | | |
101 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 156400 | 156400 | | |
102 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 156400 | 156400 | | |
103 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | 156400 | 156400 | | |
104 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 156400 | 156400 | | |
105 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | 156400 | 156400 | | |
106 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 156400 | 156400 | | |
107 | Cấy chỉ điều trị di tinh | 156400 | 156400 | | |
108 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | 156400 | 156400 | | |
109 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 156400 | 156400 | | |
110 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 156400 | 156400 | | |
111 | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | 156400 | 156400 | | |
112 | Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ | 156400 | 156400 | | |
113 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 156400 | 156400 | | |
114 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 156400 | 156400 | | |
115 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 156400 | 156400 | | |
116 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 156400 | 156400 | | |
117 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 156400 | 156400 | | |
118 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 156400 | 156400 | | |
119 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 156400 | 156400 | | |
120 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 156400 | 156400 | | |
121 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | 156400 | 156400 | | |
122 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40900 | 40900 | 20750 | |
123 | Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ | 40900 | 40900 | 20750 | |
124 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 40900 | 40900 | | |
125 | Điện châm (Kim ngắn) | 78300 | 78300 | | |
126 | Điện châm | 78300 | 78300 | | |
127 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 78300 | 78300 | | |
128 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | 78300 | 78300 | | |
129 | Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ | 3045800 | 3045800 | | |
130 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 194700 | 194700 | | |
131 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 40300 | 40300 | | |
132 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 218500 | 218500 | 142333 | |
133 | Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương | 2804100 | 2804100 | | |
134 | Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước | 7715300 | 7715300 | | |
135 | Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau | 7715300 | 7715300 | | |
136 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 550100 | 550100 | 274981 | |
137 | Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) | 550100 | 550100 | 274981 | |
138 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | 550100 | 550100 | | |
139 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | 550100 | 550100 | 274981 | |
140 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | 550100 | 550100 | 274981 | |
141 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550100 | 550100 | 274981 | |
142 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550100 | 550100 | 274981 | |
143 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 550100 | 550100 | 274981 | |
144 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550100 | 550100 | 274981 | |
145 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550100 | 550100 | 274981 | |
146 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550100 | 550100 | 274981 | |
147 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550100 | 550100 | 274981 | |
148 | Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu | 798300 | 798300 | 409775 | |
149 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | 798300 | 798300 | 409775 | |
150 | Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu | 798300 | 798300 | 409775 | |
151 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | 550100 | 550100 | 274981 | |
152 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 550100 | 550100 | 274981 | |
153 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 550100 | 550100 | 274981 | |
154 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | 550100 | 550100 | 274981 | |
155 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) | 550100 | 550100 | 274981 | |
156 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 550100 | 550100 | 274981 | |
157 | Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) | 550100 | 550100 | 274981 | |
158 | Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) | 550100 | 550100 | 274981 | |
159 | Nội soi dạ dày cầm máu | 798300 | 798300 | 409775 | |
160 | Cầm máu thực quản qua nội soi | 798300 | 798300 | 409775 | |
161 | Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu | 798300 | 798300 | 409775 | |
162 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 51800 | 51800 | 49100 | |
163 | Tập vận động có trợ giúp | 59300 | 59300 | 55900 | |
164 | Tập vận động có kháng trở | 59300 | 59300 | 55900 | |
165 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 59300 | 59300 | 55900 | |
166 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 59300 | 59300 | 55900 | |
167 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 59300 | 59300 | 55900 | |
168 | Tập điều hợp vận động | 59300 | 59300 | 55900 | |
169 | Tập vận động thụ động | 59300 | 59300 | 55900 | |
170 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 59300 | 59300 | 55900 | |
171 | Cắt bỏ chắp có bọc | 85500 | 85500 | 83600 | |
172 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 110600 | 110600 | 93588 | |
173 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 217200 | 217200 | | |
174 | Khí dung mũi họng | 27500 | 27500 | 24698 | |
175 | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | 952100 | 952100 | 810146 | |
176 | Phẫu thuật nạo túi lợi | 89500 | 89500 | 76784 | |
177 | Lấy cao răng | 159100 | 159100 | 143463 | |
178 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | 308000 | 308000 | | |
179 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 398600 | 398600 | 271918 | |
180 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 398600 | 398600 | 271918 | |
181 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 398600 | 398600 | 271918 | |
182 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 398600 | 398600 | 271918 | |
183 | Nhổ răng vĩnh viễn | 239500 | 239500 | 130005 | |
184 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 110600 | 110600 | 93588 | |
185 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 217200 | 217200 | | |
186 | Nhổ răng thừa | 239500 | 239500 | 130005 | |
187 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 493500 | 493500 | | |
188 | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | 493500 | 493500 | | |
189 | Nhổ răng sữa | 46600 | 46600 | 28169 | |
190 | Nhổ chân răng sữa | 46600 | 46600 | 28169 | |
191 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép | 2636500 | 2636500 | | |
192 | Siêu âm dương vật | 58600 | 58600 | 45941 | |
193 | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | 156400 | 156400 | | |
194 | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | 156400 | 156400 | | |
195 | Điện châm | 85300 | 85300 | | |
196 | Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép | 2636500 | 2636500 | | |
197 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2856600 | 2856600 | 1688370 | |
198 | Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức | 2767900 | 2767900 | | |
199 | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | 3078100 | 3078100 | 1755704 | |
200 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít | 3317300 | 3317300 | | |
201 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít | 3081600 | 3081600 | | |
202 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 64300 | 64300 | 39034 | |
203 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] | 105300 | 105300 | | |
204 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 58300 | 58300 | 39034 | |
205 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 64300 | 64300 | 39034 | |
206 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 64300 | 64300 | 39034 | |
207 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 64300 | 64300 | 39034 | |
208 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 64300 | 64300 | 39034 | |
209 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 64300 | 64300 | 39034 | |
210 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 58300 | 58300 | 39034 | |
211 | Định lượng CRP | 56100 | 56100 | | |
212 | Phản ứng CRP | 22400 | 22400 | | |
213 | Phản ứng CRP | 22400 | 22400 | | |
214 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 64300 | 64300 | 39034 | |
215 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 58300 | 58300 | 39034 | |
216 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 58300 | 58300 | 39034 | |
217 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 58300 | 58300 | 39034 | |
218 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 58300 | 58300 | 39034 | |
219 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 58300 | 58300 | 39034 | |
220 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 64300 | 64300 | 39034 | |
221 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 64300 | 64300 | 39034 | |
222 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 58300 | 58300 | 39034 | |
223 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 64300 | 64300 | 39034 | |
224 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 64300 | 64300 | 39034 | |
225 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 58300 | 58300 | 39034 | |
226 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 58300 | 58300 | 39034 | |
227 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 64300 | 64300 | 39034 | |
228 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 64300 | 64300 | 39034 | |
229 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 64300 | 64300 | 39034 | |
230 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 64300 | 64300 | 39034 | |
231 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 663400 | 663400 | 365057 | |
232 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 663400 | 663400 | 365057 | |
233 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | 663400 | 663400 | 274981 | |
234 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663400 | 663400 | 365057 | |
235 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663400 | 663400 | 365057 | |
236 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 663400 | 663400 | | |
237 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) | 663400 | 663400 | | |
238 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | 663400 | 663400 | 365057 | |
239 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663400 | 663400 | 365057 | |
240 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663400 | 663400 | 365057 | |
241 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663400 | 663400 | 365057 | |
242 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) | 663400 | 663400 | 365057 | |
243 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663400 | 663400 | 365057 | |
244 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) | 663400 | 663400 | | |
245 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) | 663400 | 663400 | | |
246 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 663400 | 663400 | 274981 | |
247 | Điện châm điều trị sa trực tràng | 78300 | 78300 | | |
248 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 64300 | 64300 | 39034 | |
249 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 64300 | 64300 | 39034 | |
250 | Chụp Xquang ngực thẳng | 58300 | 58300 | 39034 | |
251 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 58300 | 58300 | 39034 | |
252 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 64300 | 64300 | 39034 | |
253 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 64300 | 64300 | 39034 | |
254 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 58300 | 58300 | 39034 | |
255 | Cặn Addis | 44800 | 44800 | | |
256 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | 95300 | 95300 | | |
257 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 663400 | 663400 | 274981 | |
258 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | 663400 | 663400 | 274981 | |
259 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) | 663400 | 663400 | 365057 | |
260 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) | 663400 | 663400 | 365057 | |
261 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) | 663400 | 663400 | 365057 | |
262 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) | 663400 | 663400 | 365057 | |
263 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) | 663400 | 663400 | 365057 | |
264 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) | 663400 | 663400 | 365057 | |
265 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) | 663400 | 663400 | 365057 | |
266 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) | 663400 | 663400 | | |
267 | Định lượng Dưỡng chấp [niệu] | 28000 | 28000 | | |
268 | Định lượng Clo (dịch não tuỷ) | 23400 | 23400 | | |
269 | Định lượng Creatinin (dịch) | 22400 | 22400 | | |
270 | Định lượng Urê (dịch) | 22400 | 22400 | | |
271 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 663400 | 663400 | 365057 | |
272 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663400 | 663400 | 365057 | |
273 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 663400 | 663400 | 274981 | |
274 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) | 663400 | 663400 | 365057 | |
275 | Thay băng, cắt chỉ | 64300 | 64300 | 32400 | |
276 | Thay băng, cắt chỉ | 89500 | 89500 | 32400 | |
277 | Thay băng, cắt chỉ | 121400 | 121400 | 32400 | |
278 | Thay băng, cắt chỉ | 148600 | 148600 | 32400 | |
279 | Thay băng, cắt chỉ | 193600 | 193600 | 32400 | |
280 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở | 2913900 | 2913900 | | |
281 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm | 2913900 | 2913900 | | |
282 | Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận | 4343300 | 4343300 | | |
283 | Thay băng, cắt chỉ | 275600 | 275600 | 32400 | |
284 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2818700 | 2818700 | | |
285 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | 85300 | 85300 | | |
286 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | 85300 | 85300 | | |
287 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | 85300 | 85300 | | |
288 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | 85300 | 85300 | | |
289 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 85300 | 85300 | | |
290 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | 85300 | 85300 | | |
291 | Điện mãng châm điều trị teo cơ | 85300 | 85300 | | |
292 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | 85300 | 85300 | | |
293 | Điện mãng châm điều trị bại não | 85300 | 85300 | | |
294 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 85300 | 85300 | | |
295 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | 85300 | 85300 | | |
296 | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ | 85300 | 85300 | | |
297 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | 85300 | 85300 | | |
298 | Điện mãng châm điều trị đau đầu | 85300 | 85300 | | |
299 | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | 85300 | 85300 | | |
300 | Điện mãng châm điều trị stress | 85300 | 85300 | | |
301 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 85300 | 85300 | | |
302 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 85300 | 85300 | | |
303 | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | 85300 | 85300 | | |
304 | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt | 85300 | 85300 | | |
305 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | 85300 | 85300 | | |
306 | Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 85300 | 85300 | | |
307 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 85300 | 85300 | | |
308 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | 85300 | 85300 | | |
309 | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | 85300 | 85300 | | |
310 | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | 85300 | 85300 | | |
311 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | 85300 | 85300 | | |
312 | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | 85300 | 85300 | | |
313 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ | 3720600 | 3720600 | | |
314 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận | 3720600 | 3720600 | | |
315 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do | 5663200 | 5663200 | | |
316 | Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu | 4699100 | 4699100 | 2372000 | |
317 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên | 771000 | 771000 | 753000 | |
318 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng | 4699100 | 4699100 | 2372000 | |
319 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày | 4699100 | 4699100 | 2372000 | |
320 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | 85300 | 85300 | | |
321 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 85300 | 85300 | | |
322 | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | 85300 | 85300 | | |
323 | Điện mãng châm điều trị trĩ | 85300 | 85300 | | |
324 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | 85300 | 85300 | | |
325 | Điện mãng châm điều trị đau dạ dày | 85300 | 85300 | | |
326 | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | 85300 | 85300 | | |
327 | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 85300 | 85300 | | |
328 | Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp | 85300 | 85300 | | |
329 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | 85300 | 85300 | | |
330 | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | 85300 | 85300 | | |
331 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | 85300 | 85300 | | |
332 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | 85300 | 85300 | | |
333 | Điện mãng châm điều trị chứng tic | 85300 | 85300 | | |
334 | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 85300 | 85300 | | |
335 | Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận | 85300 | 85300 | | |
336 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 85300 | 85300 | | |
337 | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | 85300 | 85300 | | |
338 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 85300 | 85300 | | |
339 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | 85300 | 85300 | | |
340 | Điện mãng châm điều trị bí đái | 85300 | 85300 | | |
341 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 85300 | 85300 | | |
342 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 85300 | 85300 | | |
343 | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 85300 | 85300 | | |
344 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư | 85300 | 85300 | | |
345 | Điện mãng châm điều trị đau răng | 85300 | 85300 | | |
346 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | 25100 | 25100 | | |
347 | Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) | 885800 | 885800 | | |
348 | Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | 885800 | 885800 | | |
349 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | 885800 | 885800 | | |
350 | Đo áp lực ổ bụng | 532400 | 532400 | | |
351 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi | 677500 | 677500 | | |
352 | Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt | 2396200 | 2396200 | | |
353 | Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu | 2396200 | 2396200 | | |
354 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 54800 | 54800 | 52100 | |
355 | Kéo nắn cột sống cổ | 54800 | 54800 | 52100 | |
356 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 54800 | 54800 | 51455 | |
357 | Kéo nắn cột sống cổ | 54800 | 54800 | 52100 | |
358 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 54800 | 54800 | 51455 | |
359 | Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT | 54800 | 54800 | | |
360 | Laser châm | 52100 | 52100 | 45828 | |
361 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | 52100 | 52100 | | |
362 | Laser châm | 52100 | 52100 | 45828 | |
363 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 41100 | 41100 | 29054 | |
364 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 41100 | 41100 | | |
365 | Điều trị bằng sóng ngắn | 41100 | 41100 | 29054 | |
366 | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | 68900 | 68900 | | |
367 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | 68900 | 68900 | | |
368 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | 40200 | 40200 | | |
369 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 51300 | 51300 | 48600 | |
370 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 64900 | 64900 | 60900 | |
371 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 64900 | 64900 | 60900 | |
372 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 3136900 | 3136900 | | |
373 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 3136900 | 3136900 | | |
374 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 3136900 | 3136900 | | |
375 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | 3136900 | 3136900 | | |
376 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | 3136900 | 3136900 | | |
377 | Nội soi tai mũi họng | 116100 | 116100 | 82923 | |
378 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 1761400 | 1761400 | 1003479 | |
379 | Phẫu thuật cắt u Amydal | 1761400 | 1761400 | | |
380 | Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) | 172800 | 172800 | | |
381 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 16000 | 16000 | | |
382 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 16000 | 16000 | | |
383 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 28600 | 28600 | | |
384 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 28600 | 28600 | 14300 | |
385 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 171100 | 171100 | | |
386 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 39900 | 39900 | 21163 | |
387 | Điện tim thường | 39900 | 39900 | 21163 | |
388 | Điện tim thường | 39900 | 39900 | 21163 | |
389 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 39900 | 39900 | 21163 | |
390 | Đo chức năng hô hấp | 144300 | 144300 | 85111 | |
391 | Thăm dò chức năng hô hấp | 144300 | 144300 | | |
392 | Thay băng vết mổ | 89500 | 89500 | 32400 | |
393 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | 317000 | 317000 | | |
394 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | 317000 | 317000 | | |
395 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 195600 | 195600 | | |
396 | Cắt chỉ | 40300 | 40300 | 38300 | |
397 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] | 105300 | 105300 | | |
398 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] | 77300 | 77300 | | |
399 | Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] | 105300 | 105300 | | |
400 | Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] | 77300 | 77300 | | |
401 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] | 105300 | 105300 | | |
402 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] | 77300 | 77300 | | |
403 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 89500 | 89500 | 32400 | |
404 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 121400 | 121400 | 32400 | |
405 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 148600 | 148600 | 32400 | |
406 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 193600 | 193600 | 32400 | |
407 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 275600 | 275600 | 32400 | |
408 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 1857900 | 1857900 | 1256331 | |
409 | Cắt phymosis [thủ thuật] | 269500 | 269500 | | |
410 | Cắt phymosis | 269500 | 269500 | | |
411 | Thay băng | 275600 | 275600 | 32400 | |
412 | Thay băng | 193600 | 193600 | 32400 | |
413 | Thay băng | 148600 | 148600 | 32400 | |
414 | Thay băng | 121400 | 121400 | 32400 | |
415 | Thay băng | 89500 | 89500 | 32400 | |
416 | Thay băng | 64300 | 64300 | 32400 | |
417 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm] | 289500 | 289500 | | |
418 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] | 194700 | 194700 | | |
419 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 89500 | 89500 | 32400 | |
420 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 3136900 | 3136900 | | |
421 | Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn | 41100 | 41100 | 29054 | |
422 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 44900 | 44900 | 22650 | |
423 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 3228100 | 3228100 | 1814746 | |
424 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
425 | Phẫu thuật vết thương khớp [gây tê] | 2390200 | 2390200 | | |
426 | Cắt u vú lành tính [gây tê] | 2595700 | 2595700 | | |
427 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] | 4304000 | 4304000 | | |
428 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] | 4304000 | 4304000 | | |
429 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] | 2604700 | 2604700 | | |
430 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] | 2604700 | 2604700 | | |
431 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê] | 2276400 | 2276400 | | |
432 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [gây tê] | 2276400 | 2276400 | | |
433 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) [gây tê] | 2276400 | 2276400 | | |
434 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê] | 2276400 | 2276400 | | |
435 | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt [gây tê] | 2816800 | 2816800 | | |
436 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng [gây tê] | 2432400 | 2432400 | | |
437 | Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới [gây tê] | 3262000 | 3262000 | | |
438 | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay [gây tê] | 3262000 | 3262000 | | |
439 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
440 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
441 | Thương tích bàn tay phức tạp [gây tê] | 4304000 | 4304000 | | |
442 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
443 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [gây tê] | 3175400 | 3175400 | | |
444 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây tê] | 2604700 | 2604700 | | |
445 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [gây tê] | 2604700 | 2604700 | | |
446 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng [gây tê] | 3184700 | 3184700 | | |
447 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang [gây tê] | 3676400 | 3676400 | | |
448 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê] | 1475400 | 1475400 | | |
449 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê] | 1475400 | 1475400 | | |
450 | Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang [gây tê] | 3854100 | 3854100 | | |
451 | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da [gây tê] | 4306900 | 4306900 | | |
452 | Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang [gây tê] | 3854100 | 3854100 | | |
453 | Mổ lấy sỏi bàng quang [gây tê] | 3546600 | 3546600 | | |
454 | Lấy sỏi san hô thận [gây tê] | 3546600 | 3546600 | | |
455 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [gây tê] | 3546600 | 3546600 | | |
456 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây tê] | 2367100 | 2367100 | | |
457 | Lấy sỏi niệu quản [gây tê] | 3546600 | 3546600 | | |
458 | Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên [gây tê] | 2367100 | 2367100 | | |
459 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
460 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] | 1696400 | 1696400 | | |
461 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê] | 2604700 | 2604700 | | |
462 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [gây tê] | 2604700 | 2604700 | | |
463 | Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu [gây tê] | 3184700 | 3184700 | | |
464 | Cắt đoạn khớp khuỷu [gây tê] | 3175400 | 3175400 | | |
465 | Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não [gây tê] | 3184700 | 3184700 | | |
466 | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
467 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
468 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
469 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ [gây tê] | 2455100 | 2455100 | | |
470 | Dẫn lưu áp xe gan [gây tê] | 2432400 | 2432400 | | |
471 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan [gây tê] | 2432400 | 2432400 | | |
472 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay [gây tê] | 2604700 | 2604700 | | |
473 | Tháo khớp khuỷu [gây tê] | 3175400 | 3175400 | | |
474 | Cắt cụt cẳng tay [gây tê] | 3175400 | 3175400 | | |
475 | Tháo khớp cổ tay [gây tê] | 3175400 | 3175400 | | |
476 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
477 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
478 | Vá nhĩ đơn thuần [gây tê] | 3204200 | 3204200 | | |
479 | Cắt u xương sụn lành tính [gây tê] | 3338600 | 3338600 | | |
480 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] | 3536400 | 3536400 | | |
481 | Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung [gây tê] | 5932700 | 5932700 | | |
482 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] | 2816800 | 2816800 | | |
483 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê] | 2407800 | 2407800 | | |
484 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] | 3456900 | 3456900 | | |
485 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng [gây tê] | 3767500 | 3767500 | | |
486 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo [gây tê] | 3767500 | 3767500 | | |
487 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê] | 3536400 | 3536400 | | |
488 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] | 3536400 | 3536400 | | |
489 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung [gây tê] | 3329000 | 3329000 | | |
490 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] | 3536400 | 3536400 | | |
491 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] | 5932700 | 5932700 | | |
492 | Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng [gây tê] | 5953300 | 5953300 | | |
493 | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung [gây tê] | 2945200 | 2945200 | | |
494 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] | 2249700 | 2249700 | | |
495 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam [gây tê] | 2595700 | 2595700 | | |
496 | Cắt u xương, sụn [gây tê] | 3338600 | 3338600 | | |
497 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục [gây tê] | 3636100 | 3636100 | | |
498 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) [gây tê] | 3329000 | 3329000 | | |
499 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] | 2872900 | 2872900 | | |
500 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] | 3888600 | 3888600 | | |
501 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [gây tê] | 2782400 | 2782400 | | |
502 | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung [gây tê] | 3859600 | 3859600 | | |
503 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] | 2104300 | 2104300 | | |
504 | Cắt một phần bàng quang [gây tê] | 4306900 | 4306900 | | |
505 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] | 3536400 | 3536400 | | |
506 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư [gây tê] | 2276100 | 2276100 | | |
507 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê] | 1475400 | 1475400 | | |
508 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê] | 1475400 | 1475400 | | |
509 | Lấy máu tụ tầng sinh môn [gây tê] | 1959100 | 1959100 | | |
510 | Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang [gây tê] | 3546600 | 3546600 | | |
511 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [gây tê] | 2816800 | 2816800 | | |
512 | Mở bụng thăm dò [gây tê] | 2276100 | 2276100 | | |
513 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát [gây tê] | 3888600 | 3888600 | | |
514 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [gây tê] | 2816800 | 2816800 | | |
515 | Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt [gây tê] | 2816800 | 2816800 | | |
516 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây tê] | 2816800 | 2816800 | | |
517 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê] | 2816800 | 2816800 | | |
518 | Cắt u vú lành tính [gây tê] | 2595700 | 2595700 | | |
519 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] | 2249700 | 2249700 | | |
520 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [gây tê] | 2816800 | 2816800 | | |
521 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] | 2035200 | 2035200 | | |
522 | Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] | 2035200 | 2035200 | | |
523 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê] | 2816800 | 2816800 | | |
524 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [gây tê] | 2816800 | 2816800 | | |
525 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] | 2816800 | 2816800 | | |
526 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê] | 2816800 | 2816800 | | |
527 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] | 2816800 | 2816800 | | |
528 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] | 2816800 | 2816800 | | |
529 | Khoét chóp cổ tử cung [gây tê] | 2305100 | 2305100 | | |
530 | Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] | 2305100 | 2305100 | | |
531 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
532 | Phẫu thuật cắt cụt đùi [gây tê] | 3175400 | 3175400 | | |
533 | Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi [gây tê] | 3175400 | 3175400 | | |
534 | Nối nang tụy với hỗng tràng [gây tê] | 2367100 | 2367100 | | |
535 | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | 1716500 | 1716500 | | |
536 | Cắt nối niệu đạo trước [gây tê] | 3676400 | 3676400 | | |
537 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê] | 2104300 | 2104300 | | |
538 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây tê] | 2604700 | 2604700 | | |
539 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] | 2631000 | 2631000 | | |
540 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê] | 3193100 | 3193100 | | |
541 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [gây tê] | 3578900 | 3578900 | | |
542 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan [gây tê] | 2432400 | 2432400 | | |
543 | Phẫu thuật viêm xương [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
544 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [gây tê] | 3546600 | 3546600 | | |
545 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
546 | Nối gân duỗi [gây tê] | 2604700 | 2604700 | | |
547 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [gây tê] | 2149000 | 2149000 | | |
548 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức [gây tê] | 2149000 | 2149000 | | |
549 | Phẫu thuật cắt cụt chi [gây tê] | 3175400 | 3175400 | | |
550 | Phẫu thuật tháo khớp chi [gây tê] | 3175400 | 3175400 | | |
551 | Nội soi buồng tử cung can thiệp [gây tê] | 3859600 | 3859600 | | |
552 | Nối gân gấp [gây tê] | 2604700 | 2604700 | | |
553 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê] | 1959100 | 1959100 | | |
554 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non [gây tê] | 2367100 | 2367100 | | |
555 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng [gây tê] | 2277400 | 2277400 | | |
556 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời [gây tê] | 4304000 | 4304000 | | |
557 | Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản [gây tê] | 1475400 | 1475400 | | |
558 | Tháo khớp cổ chân [gây tê] | 3175400 | 3175400 | | |
559 | Tháo bỏ các ngón chân [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
560 | Tháo đốt bàn [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
561 | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | 1716500 | 1716500 | | |
562 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] | 1959100 | 1959100 | | |
563 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang [gây tê] | 1990200 | 1990200 | | |
564 | Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² [gây tê] | 3964400 | 3964400 | | |
565 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
566 | Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp [gây tê] | 2390200 | 2390200 | | |
567 | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [gây tê] | 2432400 | 2432400 | | |
568 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
569 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² [gây tê] | 2583600 | 2583600 | | |
570 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
571 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê] | 2604700 | 2604700 | | |
572 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] | 2604700 | 2604700 | | |
573 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê] | 2604700 | 2604700 | | |
574 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê] | 2604700 | 2604700 | | |
575 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
576 | Ghép trong mất đoạn xương [gây tê] | 4357800 | 4357800 | | |
577 | Dẫn lưu túi mật [gây tê] | 2367100 | 2367100 | | |
578 | Dẫn lưu nang ống mật chủ [gây tê] | 2367100 | 2367100 | | |
579 | Dẫn lưu áp xe tụy [gây tê] | 2432400 | 2432400 | | |
580 | Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử [gây tê] | 2367100 | 2367100 | | |
581 | Phẫu thuật mở cạnh mũi [gây tê] | 3634300 | 3634300 | | |
582 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
583 | Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] | 2035200 | 2035200 | | |
584 | Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] | 2035200 | 2035200 | | |
585 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] | 2035200 | 2035200 | | |
586 | Mở thông dạ dày [gây tê] | 2276100 | 2276100 | | |
587 | Mở thông dạ dày [gây tê] | 2276100 | 2276100 | | |
588 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] | 3456900 | 3456900 | | |
589 | Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] | 1569000 | 1569000 | | |
590 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] | 2538800 | 2538800 | | |
591 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu [gây tê] | 2149000 | 2149000 | | |
592 | Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật [gây tê] | 1475400 | 1475400 | | |
593 | Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật [gây tê] | 1475400 | 1475400 | | |
594 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
595 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] | 2149000 | 2149000 | | |
596 | Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da [gây tê] | 1475400 | 1475400 | | |
597 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu [gây tê] | 1475400 | 1475400 | | |
598 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu [gây tê] | 1475400 | 1475400 | | |
599 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt [gây tê] | 1475400 | 1475400 | | |
600 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt [gây tê] | 1475400 | 1475400 | | |
601 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì [gây tê] | 3676400 | 3676400 | | |
602 | Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 [gây tê] | 2035200 | 2035200 | | |
603 | Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo [gây tê] | 1475400 | 1475400 | | |
604 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] | 4304000 | 4304000 | | |
605 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [gây tê] | 2390200 | 2390200 | | |
606 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời [gây tê] | 4304000 | 4304000 | | |
607 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
608 | Dẫn lưu nang tụy [gây tê] | 2367100 | 2367100 | | |
609 | Nối nang tụy với tá tràng [gây tê] | 2367100 | 2367100 | | |
610 | Nối nang tụy với dạ dày [gây tê] | 2367100 | 2367100 | | |
611 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê] | 2455100 | 2455100 | | |
612 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê] | 2455100 | 2455100 | | |
613 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] | 2212300 | 2212300 | | |
614 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [gây tê] | 2177000 | 2177000 | | |
615 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] | 2538800 | 2538800 | | |
616 | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể [gây tê] | 1311100 | 1311100 | | |
617 | Phẫu thuật treo tử cung [gây tê] | 2433200 | 2433200 | | |
618 | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] | 3175400 | 3175400 | | |
619 | Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] | 3175400 | 3175400 | | |
620 | Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] | 3175400 | 3175400 | | |
621 | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu [gây tê] | 2850000 | 2850000 | | |
622 | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu [gây tê] | 2850000 | 2850000 | | |
623 | Cắt sẹo khâu kín [gây tê] | 2389900 | 2389900 | | |
624 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình [gây tê] | 2906200 | 2906200 | | |
625 | Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng [gây tê] | 3103400 | 3103400 | | |
626 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [gây tê] | 1535600 | 1535600 | | |
627 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu [gây tê] | 3676400 | 3676400 | | |
628 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] | 2035200 | 2035200 | | |
629 | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn [gây tê] | 2035200 | 2035200 | | |
630 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt [gây tê] | 2816800 | 2816800 | | |
631 | Tách màng ngăn âm hộ [gây tê] | 2212300 | 2212300 | | |
632 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
633 | Tháo khớp gối [gây tê] | 3175400 | 3175400 | | |
634 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê] | 2816800 | 2816800 | | |
635 | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | 1716500 | 1716500 | | |
636 | Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] | 1569000 | 1569000 | | |
637 | Cắt u xương sườn 1 xương [gây tê] | 3338600 | 3338600 | | |
638 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây tê] | 2035200 | 2035200 | | |
639 | Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày [gây tê] | 2276100 | 2276100 | | |
640 | Mở thông dạ dày [gây tê] | 2276100 | 2276100 | | |
641 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] | 2293500 | 2293500 | | |
642 | Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức [gây tê] | 2149000 | 2149000 | | |
643 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít [gây tê] | 2665100 | 2665100 | | |
644 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít [gây tê] | 2423300 | 2423300 | | |
645 | Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [gây tê] | 3964400 | 3964400 | | |
646 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [gây tê] | 3964400 | 3964400 | | |
647 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [gây tê] | 3964400 | 3964400 | | |
648 | Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] | 2277400 | 2277400 | | |
649 | Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] | 2277400 | 2277400 | | |
650 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] | 2277400 | 2277400 | | |
651 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [gây tê] | 2277400 | 2277400 | | |
652 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] | 2432400 | 2432400 | | |
653 | Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê] | 2277400 | 2277400 | | |
654 | Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
655 | Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] | 2092800 | 2092800 | | |
656 | Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] | 2583600 | 2583600 | | |
657 | Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] | 3964400 | 3964400 | | |
658 | Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi [gây tê] | 2583600 | 2583600 | | |
659 | Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] | 3964400 | 3964400 | | |
660 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] | 3578900 | 3578900 | | |
661 | Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật [gây tê] | 3703900 | 3703900 | | |
662 | Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
663 | Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng [gây tê] | 3964400 | 3964400 | | |
664 | Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật [gây tê] | 2604700 | 2604700 | | |
665 | Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân [gây tê] | 3964400 | 3964400 | | |
666 | Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh [gây tê] | 2276100 | 2276100 | | |
667 | Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn [gây tê] | 2276100 | 2276100 | | |
668 | Phẫu thuật viêm ruột thừa [gây tê] | 2277400 | 2277400 | | |
669 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa [gây tê] | 3888600 | 3888600 | | |
670 | Cắt u vú lành tính [gây tê] | 2595700 | 2595700 | | |
671 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê] | 2595700 | 2595700 | | |
672 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [gây tê] | 5268900 | 5268900 | | |
673 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] | 1773600 | 1773600 | | |
674 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [gây tê] | 3211000 | 3211000 | | |
675 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây tê] | 2432400 | 2432400 | | |
676 | Phẫu thuật tháo khớp vai [gây tê] | 2390200 | 2390200 | | |
677 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] | 2751200 | 2751200 | | |
678 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê] | 3713100 | 3713100 | | |
679 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê] | 3576400 | 3576400 | | |
680 | Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] | 2475900 | 2475900 | | |
681 | Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] | 2276100 | 2276100 | | |
682 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng [gây tê] | 2432400 | 2432400 | | |
683 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] | 2432400 | 2432400 | | |
684 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê] | 2718800 | 2718800 | | |
685 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau [gây tê] | 2604700 | 2604700 | | |
686 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [gây tê] | 2604700 | 2604700 | | |
687 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] | 2604700 | 2604700 | | |
688 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] | 2293500 | 2293500 | | |
689 | Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] | 2276100 | 2276100 | | |
690 | Vá nhĩ đơn thuần [gây tê] | 3204200 | 3204200 | | |
691 | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê] | 3456900 | 3456900 | | |
692 | Lấy sỏi san hô thận [gây tê] | 3546600 | 3546600 | | |
693 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [gây tê] | 3546600 | 3546600 | | |
694 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [gây tê] | 3546600 | 3546600 | | |
695 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [gây tê] | 3546600 | 3546600 | | |
696 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê] | 3546600 | 3546600 | | |
697 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê] | 3546600 | 3546600 | | |
698 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại [gây tê] | 3546600 | 3546600 | | |
699 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê] | 2276100 | 2276100 | | |
700 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư [gây tê] | 2276100 | 2276100 | | |
701 | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da [gây tê] | 4306900 | 4306900 | | |
702 | Cắt cổ bàng quang [gây tê] | 4306900 | 4306900 | | |
703 | Cắt cổ bàng quang [gây tê] | 4306900 | 4306900 | | |
704 | Lấy sỏi bàng quang [gây tê] | 3546600 | 3546600 | | |
705 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang [gây tê] | 4228900 | 4228900 | | |
706 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] | 2035200 | 2035200 | | |
707 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu [gây tê] | 1475400 | 1475400 | | |
708 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu [gây tê] | 1475400 | 1475400 | | |
709 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây tê] | 1475400 | 1475400 | | |
710 | Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong [gây tê] | 2367100 | 2367100 | | |
711 | Nối gân duỗi [gây tê] | 2604700 | 2604700 | | |
712 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] | 2276400 | 2276400 | | |
713 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê] | 2276400 | 2276400 | | |
714 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê] | 2276400 | 2276400 | | |
715 | Mở bụng thăm dò [gây tê] | 2276100 | 2276100 | | |
716 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê] | 2276100 | 2276100 | | |
717 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê] | 2276100 | 2276100 | | |
718 | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác [gây tê] | 3262000 | 3262000 | | |
719 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² [gây tê] | 2583600 | 2583600 | | |
720 | Nối vị tràng [gây tê] | 2367100 | 2367100 | | |
721 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê] | 2276100 | 2276100 | | |
722 | Cắt polyp cổ tử cung [gây tê] | 1535600 | 1535600 | | |
723 | Tháo một nửa bàn chân trước [gây tê] | 3175400 | 3175400 | | |
724 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay [gây tê] | 2390200 | 2390200 | | |
725 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [gây tê] | 2583600 | 2583600 | | |
726 | Cắt u xương, sụn [gây tê] | 3338600 | 3338600 | | |
727 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 300100 | 300100 | | |
728 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 372700 | 372700 | | |
729 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 372700 | 372700 | | |
730 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 257000 | 257000 | 158991 | |
731 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 192400 | 192400 | 158991 | |
732 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 167000 | 167000 | | |
733 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 257000 | 257000 | 158991 | |
734 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 192400 | 192400 | 158991 | |
735 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 187000 | 187000 | | |
736 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 257000 | 257000 | 158991 | |
737 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 192400 | 192400 | 158991 | |
738 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 256600 | 256600 | | |
739 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 77100 | 77100 | | |
740 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 77100 | 77100 | | |
741 | Thủy châm điều trị đau răng | 77100 | 77100 | | |
742 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 48900 | 48900 | 47177 | |
743 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 50800 | 50800 | 26951 | |
744 | Tập đi với gậy | 33400 | 33400 | 32200 | |
745 | Tập đi với chân giả trên gối | 33400 | 33400 | 32200 | |
746 | Tập với ròng rọc | 14700 | 14700 | | |
747 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 77500 | 77500 | | |
748 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 252300 | 252300 | 127500 | |
749 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 252300 | 252300 | 127500 | |
750 | Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm | 352100 | 352100 | 178000 | |
751 | Soi đại tràng cầm máu | 656700 | 656700 | | |
752 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | 153700 | 153700 | | |
753 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 153700 | 153700 | | |
754 | Đặt ống thông dạ dày | 101800 | 101800 | | |
755 | Rửa dạ dày cấp cứu | 152000 | 152000 | | |
756 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 622500 | 622500 | | |
757 | Đặt sonde hậu môn | 92400 | 92400 | | |
758 | Thụt tháo phân | 92400 | 92400 | | |
759 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | 4739300 | 4739300 | | |
760 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | 45500 | 45500 | | |
761 | Vi nấm nhuộm soi | 45500 | 45500 | | |
762 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | 1658900 | 1658900 | | |
763 | Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật | 4700900 | 4700900 | | |
764 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn | 3993400 | 3993400 | | |
765 | Phẫu thuật tắc ruột do giun | 3993400 | 3993400 | | |
766 | Phẫu thuật điều trị xoắn ruột | 2705700 | 2705700 | | |
767 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng | 5100100 | 5100100 | | |
768 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột | 2705700 | 2705700 | | |
769 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột | 4764100 | 4764100 | | |
770 | Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh | 2683900 | 2683900 | | |
771 | Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn | 2683900 | 2683900 | | |
772 | Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột | 2396200 | 2396200 | | |
773 | Đóng hậu môn nhân tạo | 4764100 | 4764100 | | |
774 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | 169500 | 169500 | | |
775 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | 2815900 | 2815900 | | |
776 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | 4721300 | 4721300 | | |
777 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 89300 | 89300 | | |
778 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 126700 | 126700 | | |
779 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | 104400 | 104400 | 97746 | |
780 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | 104400 | 104400 | 97746 | |
781 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | 104400 | 104400 | 97746 | |
782 | Tiêm gân gót | 104400 | 104400 | 97746 | |
783 | Tiêm cân gan chân | 104400 | 104400 | 97746 | |
784 | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 148700 | 148700 | | |
785 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | 148700 | 148700 | | |
786 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) | 6517600 | 6517600 | | |
787 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2604800 | 2604800 | | |
788 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 4570200 | 4570200 | | |
789 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | 10506300 | 10506300 | | |
790 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | 8104200 | 8104200 | | |
791 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 3596900 | 3596900 | | |
792 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 5206200 | 5206200 | | |
793 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 4849400 | 4849400 | | |
794 | Khâu tử cung do nạo thủng | 3054800 | 3054800 | | |
795 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | 1646800 | 1646800 | | |
796 | Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh | 4211900 | 4211900 | | |
797 | Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang | 3526900 | 3526900 | | |
798 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | 4211900 | 4211900 | | |
799 | Nghiệm pháp Atropin | 215800 | 215800 | | |
800 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | 365100 | 365100 | | |
801 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 148600 | 148600 | 144000 | |
802 | Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm | 405500 | 405500 | | |
803 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 126700 | 126700 | | |
804 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 3142500 | 3142500 | | |
805 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 3142500 | 3142500 | | |
806 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | 3595500 | 3595500 | | |
807 | Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi | 7392200 | 7392200 | | |
808 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | 7392200 | 7392200 | | |
809 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | 3302900 | 3302900 | 1850345 | |
810 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | 3302900 | 3302900 | 1850345 | |
811 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 3302900 | 3302900 | 1850345 | |
812 | Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền | 3720600 | 3720600 | | |
813 | HIV Ag/Ab test nhanh | 107300 | 107300 | | |
814 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2818700 | 2818700 | | |
815 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2818700 | 2818700 | | |
816 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 2818700 | 2818700 | | |
817 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 2818700 | 2818700 | | |
818 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | 2818700 | 2818700 | | |
819 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | 2818700 | 2818700 | | |
820 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2818700 | 2818700 | | |
821 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2818700 | 2818700 | | |
822 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 262900 | 262900 | | |
823 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 262900 | 262900 | | |
824 | EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động | 201800 | 201800 | | |
825 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78300 | 78300 | | |
826 | Thời gian máu đông | 13600 | 13600 | | |
827 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 78300 | 78300 | | |
828 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 78300 | 78300 | | |
829 | Điện mãng châm điều trị bí đái | 78300 | 78300 | | |
830 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 78300 | 78300 | | |
831 | Xét nghiệm Mucin test | 55900 | 55900 | | |
832 | Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 3226900 | 3226900 | | |
833 | Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | 2872600 | 2872600 | | |
834 | Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường | 3044900 | 3044900 | | |
835 | Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường | 4699100 | 4699100 | | |
836 | Khâu vết thương vùng môi | 1509500 | 1509500 | | |
837 | Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi | 3044900 | 3044900 | 1653333 | |
838 | Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường | 4699100 | 4699100 | | |
839 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | 279500 | 279500 | 215463 | |
840 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 452800 | 452800 | | |
841 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 719800 | 719800 | | |
842 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 719800 | 719800 | | |
843 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | 279500 | 279500 | 215463 | |
844 | Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | 218500 | 218500 | | |
845 | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | 452800 | 452800 | | |
846 | Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi | 5712200 | 5712200 | | |
847 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | 1385400 | 1385400 | 692978 | |
848 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai | 771000 | 771000 | 753000 | |
849 | Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè | 3226900 | 3226900 | | |
850 | Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng | 4699100 | 4699100 | | |
851 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa | 3720600 | 3720600 | | |
852 | Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật | 3302900 | 3302900 | 1850345 | |
853 | Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân | 3720600 | 3720600 | | |
854 | Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân | 4699100 | 4699100 | 2372000 | |
855 | Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay | 3720600 | 3720600 | | |
856 | Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp | 1032600 | 1032600 | | |
857 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | 1322100 | 1322100 | | |
858 | Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da | 2185500 | 2185500 | | |
859 | Chỉnh chỉ sau mổ lác | 620000 | 620000 | | |
860 | Siêu âm khớp (một vị trí) | 58600 | 58600 | | |
861 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 58600 | 58600 | | |
862 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 58600 | 58600 | 45941 | |
863 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 58600 | 58600 | 45941 | |
864 | Siêu âm tuyến giáp | 58600 | 58600 | 45941 | |
865 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 58600 | 58600 | 45941 | |
866 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 58600 | 58600 | 45941 | |
867 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 58600 | 58600 | 45941 | |
868 | Siêu âm hạch vùng cổ | 58600 | 58600 | 45941 | |
869 | Siêu âm hạch vùng cổ | 58600 | 58600 | 45941 | |
870 | Siêu âm hốc mắt | 58600 | 58600 | | |
871 | Siêu âm qua thóp | 58600 | 58600 | 45941 | |
872 | Siêu âm nhãn cầu | 58600 | 58600 | | |
873 | Siêu âm nhãn cầu | 58600 | 58600 | | |
874 | Siêu âm tại giường | 58600 | 58600 | | |
875 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 58600 | 58600 | 45941 | |
876 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 58600 | 58600 | 45941 | |
877 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 58600 | 58600 | 45941 | |
878 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | 58600 | 58600 | 45941 | |
879 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | 58600 | 58600 | | |
880 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 58600 | 58600 | 45941 | |
881 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 58600 | 58600 | 45941 | |
882 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 58600 | 58600 | | |
883 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 58600 | 58600 | 45941 | |
884 | Siêu âm tử cung phần phụ | 58600 | 58600 | 45941 | |
885 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 58600 | 58600 | 45941 | |
886 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 58600 | 58600 | 45941 | |
887 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 58600 | 58600 | 45941 | |
888 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 58600 | 58600 | 45941 | |
889 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 58600 | 58600 | 45941 | |
890 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 58600 | 58600 | 45941 | |
891 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 58600 | 58600 | 45941 | |
892 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 58600 | 58600 | 45941 | |
893 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 58600 | 58600 | 45941 | |
894 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 58600 | 58600 | 45941 | |
895 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 58600 | 58600 | 45941 | |
896 | Siêu âm màng phổi | 58600 | 58600 | 45941 | |
897 | Siêu âm màng phổi | 58600 | 58600 | 45941 | |
898 | Siêu âm màng phổi | 58600 | 58600 | 45941 | |
899 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 58600 | 58600 | 45941 | |
900 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 73300 | 73300 | 39034 | |
901 | Chụp Xquang tại phòng mổ | 73300 | 73300 | 39034 | |
902 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm | 659900 | 659900 | | |
903 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | 659900 | 659900 | | |
904 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 659900 | 659900 | | |
905 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | 659900 | 659900 | | |
906 | Mai hoa châm | 76300 | 76300 | | |
907 | Hào châm | 76300 | 76300 | | |
908 | Chích lể | 76300 | 76300 | | |
909 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 1217100 | 1217100 | 1003479 | |
910 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 1217100 | 1217100 | 1003479 | |
911 | Cắt u amidan qua đường miệng | 1217100 | 1217100 | 1003479 | |
912 | Nhĩ châm | 76300 | 76300 | | |
913 | Mở góc tiền phòng | 1244100 | 1244100 | | |
914 | Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) | 245100 | 245100 | | |
915 | Cắt bỏ chắp có bọc | 85500 | 85500 | 83600 | |
916 | Chích dẫn lưu túi lệ | 85500 | 85500 | 83600 | |
917 | Bơm hơi / khí tiền phòng | 830200 | 830200 | 543189 | |
918 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | 698800 | 698800 | 489586 | |
919 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 344200 | 344200 | | |
920 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | 99400 | 99400 | 94700 | |
921 | Bóc giả mạc | 99400 | 99400 | 94700 | |
922 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 60000 | 60000 | | |
923 | Soi đáy mắt bằng Schepens | 60000 | 60000 | | |
924 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | 130900 | 130900 | | |
925 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 73300 | 73300 | 39034 | |
926 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 73300 | 73300 | 39034 | |
927 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 73300 | 73300 | 39034 | |
928 | Chụp Xquang ngực thẳng | 73300 | 73300 | 39034 | |
929 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 73300 | 73300 | 39034 | |
930 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 73300 | 73300 | 39034 | |
931 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 73300 | 73300 | 39034 | |
932 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 73300 | 73300 | 39034 | |
933 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 73300 | 73300 | 39034 | |
934 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 73300 | 73300 | 39034 | |
935 | Chụp Xquang Chausse III | 73300 | 73300 | | |
936 | Chụp Xquang Schuller | 73300 | 73300 | 39034 | |
937 | Chụp Xquang Stenvers | 73300 | 73300 | 39034 | |
938 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 73300 | 73300 | 39034 | |
939 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 73300 | 73300 | 39034 | |
940 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 73300 | 73300 | | |
941 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 73300 | 73300 | 39034 | |
942 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | 73300 | 73300 | | |
943 | Chụp Xquang mỏm trâm | 73300 | 73300 | 39034 | |
944 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 73300 | 73300 | 39034 | |
945 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 73300 | 73300 | 39034 | |
946 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 73300 | 73300 | 39034 | |
947 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 73300 | 73300 | 39034 | |
948 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 73300 | 73300 | 39034 | |
949 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] | 73300 | 73300 | | |
950 | Chụp Xquang Hirtz | 73300 | 73300 | 39034 | |
951 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 73300 | 73300 | 39034 | |
952 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 73300 | 73300 | 39034 | |
953 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 73300 | 73300 | 39034 | |
954 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 73300 | 73300 | 39034 | |
955 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 73300 | 73300 | 39034 | |
956 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 73300 | 73300 | 39034 | |
957 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 73300 | 73300 | 39034 | |
958 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 73300 | 73300 | 39034 | |
959 | Ôn châm | 76300 | 76300 | | |
960 | Từ châm | 76300 | 76300 | | |
961 | Cấy chỉ | 156400 | 156400 | | |
962 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 156400 | 156400 | | |
963 | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | 156400 | 156400 | | |
964 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 156400 | 156400 | | |
965 | Cấy chỉ điều trị động kinh | 156400 | 156400 | | |
966 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 156400 | 156400 | | |
967 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 156400 | 156400 | | |
968 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 156400 | 156400 | | |
969 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | 156400 | 156400 | | |
970 | Điện mãng châm điều trị teo cơ | 78300 | 78300 | | |
971 | Test phát hiện khô mắt | 46400 | 46400 | | |
972 | Đo độ sâu tiền phòng | 197200 | 197200 | | |
973 | Đo độ bền cơ sinh học giác mạc (Đo ORA) | 197200 | 197200 | | |
974 | Test thử nhược cơ | 197200 | 197200 | | |
975 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | 321400 | 321400 | | |
976 | Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê | 321400 | 321400 | | |
977 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 545500 | 545500 | | |
978 | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | 545500 | 545500 | | |
979 | Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 545500 | 545500 | | |
980 | Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê | 545500 | 545500 | | |
981 | Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | 276500 | 276500 | 138500 | |
982 | Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê | 276500 | 276500 | 138500 | |
983 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | 549900 | 549900 | | |
984 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê | 549900 | 549900 | | |
985 | Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê | 943600 | 943600 | | |
986 | Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 549900 | 549900 | | |
987 | Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê | 545500 | 545500 | | |
988 | Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 943600 | 943600 | | |
989 | Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 943600 | 943600 | | |
990 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 73300 | 73300 | 39034 | |
991 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 73300 | 73300 | 39034 | |
992 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 73300 | 73300 | 39034 | |
993 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 73300 | 73300 | 39034 | |
994 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 73300 | 73300 | 39034 | |
995 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 73300 | 73300 | 39034 | |
996 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 73300 | 73300 | 39034 | |
997 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 73300 | 73300 | 39034 | |
998 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 73300 | 73300 | 39034 | |
999 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 73300 | 73300 | 39034 | |
1000 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 73300 | 73300 | 39034 | |
1001 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 73300 | 73300 | 39034 | |
1002 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 73300 | 73300 | 39034 | |
1003 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 73300 | 73300 | 39034 | |
1004 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 73300 | 73300 | 39034 | |
1005 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 73300 | 73300 | 39034 | |
1006 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 73300 | 73300 | 39034 | |
1007 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 73300 | 73300 | 39034 | |
1008 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | 73300 | 73300 | 39034 | |
1009 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 73300 | 73300 | 39034 | |
1010 | Chụp Xquang tại giường | 73300 | 73300 | 39034 | |
1011 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 156400 | 156400 | | |
1012 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 156400 | 156400 | | |
1013 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | 156400 | 156400 | | |
1014 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 156400 | 156400 | | |
1015 | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | 156400 | 156400 | | |
1016 | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | 156400 | 156400 | | |
1017 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 156400 | 156400 | | |
1018 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 156400 | 156400 | | |
1019 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 156400 | 156400 | | |
1020 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 156400 | 156400 | | |
1021 | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | 156400 | 156400 | | |
1022 | Cấy chỉ điều trị trĩ | 156400 | 156400 | | |
1023 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 156400 | 156400 | | |
1024 | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | 156400 | 156400 | | |
1025 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | 156400 | 156400 | | |
1026 | Cấy chỉ điều trị dị ứng | 156400 | 156400 | | |
1027 | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | 156400 | 156400 | | |
1028 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 156400 | 156400 | | |
1029 | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | 156400 | 156400 | | |
1030 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 156400 | 156400 | | |
1031 | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | 156400 | 156400 | | |
1032 | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | 156400 | 156400 | | |
1033 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | 156400 | 156400 | | |
1034 | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | 156400 | 156400 | | |
1035 | Cấy chỉ điều trị teo cơ | 156400 | 156400 | | |
1036 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | 156400 | 156400 | | |
1037 | Cấy chỉ điều trị bại não | 156400 | 156400 | | |
1038 | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | 156400 | 156400 | | |
1039 | Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác | 156400 | 156400 | | |
1040 | Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 156400 | 156400 | | |
1041 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 156400 | 156400 | | |
1042 | Cấy chỉ điều trị táo bón | 156400 | 156400 | | |
1043 | Cấy chỉ điều trị bí đái | 156400 | 156400 | | |
1044 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 156400 | 156400 | | |
1045 | Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần | 156400 | 156400 | | |
1046 | Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài | 2333000 | 2333000 | | |
1047 | Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ | 3963300 | 3963300 | | |
1048 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 70800 | 70800 | | |
1049 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 87000 | 87000 | | |
1050 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | 4663800 | 4663800 | | |
1051 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | 2705700 | 2705700 | | |
1052 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 76000 | 76000 | | |
1053 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 76000 | 76000 | | |
1054 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 76000 | 76000 | | |
1055 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 76000 | 76000 | | |
1056 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 76000 | 76000 | | |
1057 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 76000 | 76000 | | |
1058 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 76000 | 76000 | | |
1059 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 76000 | 76000 | | |
1060 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 76000 | 76000 | | |
1061 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 76000 | 76000 | | |
1062 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 76000 | 76000 | | |
1063 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 76000 | 76000 | | |
1064 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 76000 | 76000 | | |
1065 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 76000 | 76000 | | |
1066 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 76000 | 76000 | | |
1067 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 76000 | 76000 | | |
1068 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 76000 | 76000 | | |
1069 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 76000 | 76000 | | |
1070 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 76000 | 76000 | | |
1071 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76000 | 76000 | | |
1072 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 76000 | 76000 | | |
1073 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 76000 | 76000 | | |
1074 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 76000 | 76000 | | |
1075 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 76000 | 76000 | | |
1076 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 76000 | 76000 | | |
1077 | Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột | 4068200 | 4068200 | | |
1078 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3319300 | 3319300 | | |
1079 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2566900 | 2566900 | | |
1080 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 3718300 | 3718300 | | |
1081 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 2595900 | 2595900 | | |
1082 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3245200 | 3245200 | | |
1083 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2595900 | 2595900 | | |
1084 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 41700 | 41700 | | |
1085 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 71600 | 71600 | | |
1086 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | 45500 | 45500 | | |
1087 | Cryptosporidium test nhanh | 261000 | 261000 | | |
1088 | Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động | 321000 | 321000 | | |
1089 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | 4955100 | 4955100 | | |
1090 | Dẫn lưu nang tụy | 2917900 | 2917900 | | |
1091 | Nối nang tụy với tá tràng | 2917900 | 2917900 | | |
1092 | Nối nang tụy với dạ dày | 2917900 | 2917900 | | |
1093 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | 5503300 | 5503300 | | |
1094 | Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | 2287400 | 2287400 | | |
1095 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | 3939300 | 3939300 | | |
1096 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 5503300 | 5503300 | | |
1097 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | 5503300 | 5503300 | | |
1098 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | 5437300 | 5437300 | | |
1099 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | 5503300 | 5503300 | | |
1100 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 4157300 | 4157300 | | |
1101 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 3217800 | 3217800 | | |
1102 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 4197200 | 4197200 | | |
1103 | Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | 7946300 | 7946300 | | |
1104 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | 5503300 | 5503300 | | |
1105 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | 5503300 | 5503300 | | |
1106 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | 6455300 | 6455300 | | |
1107 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 76000 | 76000 | | |
1108 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 76000 | 76000 | | |
1109 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 76000 | 76000 | | |
1110 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 76000 | 76000 | | |
1111 | Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức | 4561600 | 4561600 | | |
1112 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 4133300 | 4133300 | | |
1113 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 7023400 | 7023400 | | |
1114 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 6005400 | 6005400 | | |
1115 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 6005400 | 6005400 | | |
1116 | Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể | 3042600 | 3042600 | | |
1117 | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể | 2093600 | 2093600 | | |
1118 | Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng | 583000 | 583000 | | |
1119 | Mở bè có hoặc không cắt bè | 1202600 | 1202600 | 682413 | |
1120 | Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm | 1644100 | 1644100 | | |
1121 | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | 9585300 | 9585300 | | |
1122 | Phẫu thuật treo tử cung | 3131800 | 3131800 | | |
1123 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 4443300 | 4443300 | | |
1124 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3570900 | 3570900 | | |
1125 | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu | 4034300 | 4034300 | | |
1126 | Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu | 4034300 | 4034300 | | |
1127 | Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai | 3005900 | 3005900 | | |
1128 | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 3994900 | 3994900 | | |
1129 | Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 3994900 | 3994900 | | |
1130 | Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 3994900 | 3994900 | | |
1131 | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu | 4094300 | 4094300 | | |
1132 | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu | 4094300 | 4094300 | | |
1133 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | 759800 | 759800 | | |
1134 | Cắt sẹo khâu kín | 3683600 | 3683600 | | |
1135 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | 4005600 | 4005600 | | |
1136 | Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause | 4938500 | 4938500 | | |
1137 | Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng | 4436400 | 4436400 | | |
1138 | Mổ quặm bẩm sinh | 698800 | 698800 | | |
1139 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 40300 | 40300 | | |
1140 | Tiêm dưới kết mạc | 55000 | 55000 | | |
1141 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | 4621100 | 4621100 | 2332000 | |
1142 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 2490900 | 2490900 | 1508638 | |
1143 | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | 2490900 | 2490900 | 1508638 | |
1144 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | 3512900 | 3512900 | 1768500 | |
1145 | Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung | 885400 | 885400 | | |
1146 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | 289500 | 289500 | | |
1147 | Tách màng ngăn âm hộ | 2932800 | 2932800 | | |
1148 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 3226900 | 3226900 | | |
1149 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
1150 | Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | 28000 | 28000 | | |
1151 | Vi khuẩn nhuộm soi | 74200 | 74200 | | |
1152 | Vi khuẩn test nhanh | 261000 | 261000 | | |
1153 | Vi khuẩn test nhanh | 261000 | 261000 | | |
1154 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 261000 | 261000 | | |
1155 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | 325200 | 325200 | | |
1156 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | 213800 | 213800 | | |
1157 | Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh | 1351700 | 1351700 | | |
1158 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 55000 | 55000 | | |
1159 | Tiêm hậu nhãn cầu | 55000 | 55000 | | |
1160 | Bơm thông lệ đạo | 105800 | 105800 | 62274 | |
1161 | Bơm thông lệ đạo | 65100 | 65100 | 62274 | |
1162 | Lấy máu làm huyết thanh | 69000 | 69000 | | |
1163 | Điện di điều trị | 27500 | 27500 | | |
1164 | Lấy dị vật kết mạc | 71500 | 71500 | 69600 | |
1165 | Khâu kết mạc | 897100 | 897100 | | |
1166 | Lấy calci kết mạc | 40900 | 40900 | 39400 | |
1167 | Lấy calci kết mạc | 40900 | 40900 | 39400 | |
1168 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 40300 | 40300 | | |
1169 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 40300 | 40300 | | |
1170 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 53600 | 53600 | | |
1171 | Vibrio cholerae nhuộm soi | 74200 | 74200 | | |
1172 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 74200 | 74200 | | |
1173 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | 74200 | 74200 | | |
1174 | Chlamydia test nhanh | 78300 | 78300 | | |
1175 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | 3512900 | 3512900 | 1768500 | |
1176 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2490900 | 2490900 | 1508638 | |
1177 | Nong niệu đạo | 273500 | 273500 | 260909 | |
1178 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2490900 | 2490900 | 1508638 | |
1179 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | 218500 | 218500 | 142333 | |
1180 | Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
1181 | Phẫu thuật cắt cụt đùi | 3994900 | 3994900 | | |
1182 | Phẫu thuật trật khớp háng | 3602500 | 3602500 | | |
1183 | Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
1184 | Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày | 4102500 | 4102500 | | |
1185 | Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi | 3994900 | 3994900 | | |
1186 | Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
1187 | Nội soi nong niệu quản hẹp | 950500 | 950500 | 602629 | |
1188 | Vi hệ đường ruột | 32500 | 32500 | | |
1189 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 74200 | 74200 | | |
1190 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | 71600 | 71600 | | |
1191 | EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động | 208800 | 208800 | | |
1192 | Influenza virus A, B test nhanh | 185700 | 185700 | | |
1193 | JEV IgM miễn dịch bán tự động | 463300 | 463300 | | |
1194 | Measles virus Ab miễn dịch bán tự động | 270800 | 270800 | | |
1195 | Rotavirus test nhanh | 194700 | 194700 | | |
1196 | RSV Ab miễn dịch bán tự động | 156600 | 156600 | | |
1197 | Rubella virus Ab test nhanh | 163600 | 163600 | | |
1198 | Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động | 156600 | 156600 | | |
1199 | Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động | 130500 | 130500 | | |
1200 | Helicobacter pylori nhuộm soi | 74200 | 74200 | | |
1201 | Leptospira test nhanh | 151600 | 151600 | | |
1202 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động | 321000 | 321000 | | |
1203 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động | 321000 | 321000 | | |
1204 | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động | 321000 | 321000 | | |
1205 | Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động | 321000 | 321000 | | |
1206 | Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động | 321000 | 321000 | | |
1207 | Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động | 321000 | 321000 | | |
1208 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 35100 | 35100 | | |
1209 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | 261000 | 261000 | | |
1210 | Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ | 3720600 | 3720600 | | |
1211 | Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ | 3720600 | 3720600 | | |
1212 | Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận | 3720600 | 3720600 | | |
1213 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3831300 | 3831300 | | |
1214 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3065600 | 3065600 | | |
1215 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 5449400 | 5449400 | | |
1216 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 5449400 | 5449400 | | |
1217 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | 625000 | 625000 | | |
1218 | Chọc dò tủy sống sơ sinh | 126900 | 126900 | | |
1219 | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | 162900 | 162900 | | |
1220 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | 101800 | 101800 | | |
1221 | Rửa dạ dày sơ sinh | 152000 | 152000 | | |
1222 | Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | 628500 | 628500 | | |
1223 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 92400 | 92400 | | |
1224 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | 5970800 | 5970800 | | |
1225 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | 5970800 | 5970800 | | |
1226 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 3191500 | 3191500 | | |
1227 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | 5186800 | 5186800 | | |
1228 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | 5186800 | 5186800 | | |
1229 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 3191500 | 3191500 | | |
1230 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | 352300 | 352300 | | |
1231 | Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước | 1133300 | 1133300 | | |
1232 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | 352300 | 352300 | | |
1233 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | 611000 | 611000 | | |
1234 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | 1265200 | 1265200 | | |
1235 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | 2932800 | 2932800 | | |
1236 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | 2892800 | 2892800 | | |
1237 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 3116800 | 3116800 | | |
1238 | Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính | 1322100 | 1322100 | | |
1239 | Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển | 2409900 | 2409900 | | |
1240 | Tháo đai độn củng mạc | 1746900 | 1746900 | | |
1241 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | 252300 | 252300 | 127500 | |
1242 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 77300 | 77300 | 39034 | |
1243 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 105300 | 105300 | 39034 | |
1244 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 77300 | 77300 | 39034 | |
1245 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 105300 | 105300 | 39034 | |
1246 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 58300 | 58300 | 39034 | |
1247 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 58300 | 58300 | 39034 | |
1248 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 64300 | 64300 | 39034 | |
1249 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 105300 | 105300 | 39034 | |
1250 | Chụp Xquang Blondeau | 58300 | 58300 | | |
1251 | Chụp Xquang Hirtz | 58300 | 58300 | 39034 | |
1252 | Khâu kết mạc | 897100 | 897100 | | |
1253 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 85500 | 85500 | | |
1254 | Soi góc tiền phòng | 60000 | 60000 | | |
1255 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 76000 | 76000 | | |
1256 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 76000 | 76000 | | |
1257 | Cắt u thành âm đạo | 2268300 | 2268300 | | |
1258 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 94600 | 94600 | | |
1259 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 376500 | 376500 | | |
1260 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | 5503300 | 5503300 | | |
1261 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 929400 | 929400 | | |
1262 | Định lượng Creatinin (máu) | 22400 | 22400 | | |
1263 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 67300 | 67300 | | |
1264 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28000 | 28000 | | |
1265 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | 67300 | 67300 | | |
1266 | Định lượng Troponin Ths [Máu] | 78500 | 78500 | | |
1267 | Định lượng Urê máu [Máu] | 22400 | 22400 | 11200 | |
1268 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 44800 | 44800 | | |
1269 | Định tính Porphyrin [niệu] | 63400 | 63400 | | |
1270 | Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) | 28000 | 28000 | | |
1271 | Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc | 187700 | 187700 | | |
1272 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 76000 | 76000 | | |
1273 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 76000 | 76000 | | |
1274 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 76000 | 76000 | | |
1275 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 76000 | 76000 | | |
1276 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 76000 | 76000 | | |
1277 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 37000 | 37000 | | |
1278 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 36700 | 36700 | | |
1279 | Cắt nối niệu đạo trước | 4621100 | 4621100 | 2332000 | |
1280 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 2833400 | 2833400 | | |
1281 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | 3302900 | 3302900 | 1850345 | |
1282 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
1283 | Phẫu thuật viêm xương | 3226900 | 3226900 | | |
1284 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 659600 | 659600 | | |
1285 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | 236600 | 236600 | | |
1286 | Streptococcus pyogenes ASO | 45500 | 45500 | | |
1287 | HBc IgM miễn dịch tự động | 123400 | 123400 | | |
1288 | HBeAb miễn dịch bán tự động | 104400 | 104400 | | |
1289 | HCV Ab test nhanh | 58600 | 58600 | | |
1290 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | 142500 | 142500 | | |
1291 | Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | 2434500 | 2434500 | | |
1292 | Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo | 2434500 | 2434500 | | |
1293 | Test thử cảm giác giác mạc | 46400 | 46400 | | |
1294 | Đo khúc xạ máy | 12700 | 12700 | 11900 | |
1295 | Đo đường kính giác mạc | 68000 | 68000 | 64400 | |
1296 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | 44800 | 44800 | | |
1297 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 24800 | 24800 | | |
1298 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 28000 | 28000 | | |
1299 | Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da | 2745200 | 2745200 | | |
1300 | Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da | 2745200 | 2745200 | | |
1301 | Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | 2745200 | 2745200 | | |
1302 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | 4663800 | 4663800 | | |
1303 | Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động | 321000 | 321000 | | |
1304 | Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi | 45500 | 45500 | | |
1305 | Vi nấm test nhanh | 261000 | 261000 | | |
1306 | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | 308300 | 308300 | 156000 | |
1307 | Nối gân gấp | 3302900 | 3302900 | 1850345 | |
1308 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 142500 | 142500 | | |
1309 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành | 2434500 | 2434500 | | |
1310 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng | 1596600 | 1596600 | | |
1311 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ | 2434500 | 2434500 | | |
1312 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | 2434500 | 2434500 | | |
1313 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | 2434500 | 2434500 | | |
1314 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | 1596600 | 1596600 | | |
1315 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng | 1596600 | 1596600 | | |
1316 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan | 2434500 | 2434500 | | |
1317 | Nhổ răng sữa | 46600 | 46600 | 28169 | |
1318 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 280500 | 280500 | | |
1319 | Lấy dị vật tai | 70300 | 70300 | | |
1320 | Chích nhọt ống tai ngoài | 218500 | 218500 | | |
1321 | Nhét bấc mũi sau | 139000 | 139000 | 108483 | |
1322 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | 286500 | 286500 | | |
1323 | Lấy dị vật âm đạo | 653700 | 653700 | | |
1324 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm | 1208800 | 1208800 | 927286 | |
1325 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận | 4497100 | 4497100 | | |
1326 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận | 4497100 | 4497100 | | |
1327 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | 4497100 | 4497100 | 2749012 | |
1328 | Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản | 1920900 | 1920900 | | |
1329 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | 4497100 | 4497100 | | |
1330 | Nội soi cắt polyp cổ bàng quang | 1596600 | 1596600 | | |
1331 | Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng | 1596600 | 1596600 | | |
1332 | Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo | 1596600 | 1596600 | | |
1333 | Nội soi tán sỏi niệu đạo | 1596600 | 1596600 | | |
1334 | Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo | 1596600 | 1596600 | | |
1335 | Cắt u thành âm đạo | 2268300 | 2268300 | | |
1336 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 58300 | 58300 | | |
1337 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 190400 | 190400 | | |
1338 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 24800 | 24800 | 17939 | |
1339 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 22200 | 22200 | 17939 | |
1340 | Vibrio cholerae soi tươi | 74200 | 74200 | | |
1341 | Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | 325200 | 325200 | | |
1342 | Chụp Xquang mỏm trâm | 58300 | 58300 | 39034 | |
1343 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 130300 | 130300 | 93164 | |
1344 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 105300 | 105300 | 39034 | |
1345 | Chụp Xquang ruột non | 124300 | 124300 | 134500 | |
1346 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | 2490900 | 2490900 | 1508638 | |
1347 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
1348 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
1349 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 8625200 | 8625200 | | |
1350 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 3376200 | 3376200 | | |
1351 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 4395200 | 4395200 | | |
1352 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | 4739300 | 4739300 | | |
1353 | Điều trị tủy lại | 987500 | 987500 | 495000 | |
1354 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 280500 | 280500 | 141500 | |
1355 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 280500 | 280500 | 141500 | |
1356 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 280500 | 280500 | 141500 | |
1357 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 280500 | 280500 | 141500 | |
1358 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | 2434500 | 2434500 | | |
1359 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng | 2434500 | 2434500 | | |
1360 | Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399000 | 399000 | | |
1361 | Cắt đoạn ruột non | 5100100 | 5100100 | | |
1362 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | 4569100 | 4569100 | 2307000 | |
1363 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 3226900 | 3226900 | | |
1364 | Nối gân duỗi | 3302900 | 3302900 | 1850345 | |
1365 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 40300 | 40300 | 32400 | |
1366 | Nắn, bó bột cột sống | 659600 | 659600 | | |
1367 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 372700 | 372700 | | |
1368 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 379600 | 379600 | | |
1369 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 167000 | 167000 | | |
1370 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 434600 | 434600 | | |
1371 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 342000 | 342000 | | |
1372 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 434600 | 434600 | | |
1373 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 5474500 | 5474500 | 2753000 | |
1374 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1857900 | 1857900 | 1256331 | |
1375 | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân | 2275900 | 2275900 | | |
1376 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3994900 | 3994900 | | |
1377 | Phẫu thuật tháo khớp chi | 3994900 | 3994900 | | |
1378 | Trắc nghiệm tâm lý Beck | 25600 | 25600 | | |
1379 | Trắc nghiệm tâm lý Zung | 25600 | 25600 | | |
1380 | Trắc nghiệm tâm lý Raven | 30600 | 30600 | | |
1381 | Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler) | 40600 | 40600 | | |
1382 | Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) | 9076600 | 9076600 | | |
1383 | Đặt nội khí quản 2 nòng | 600500 | 600500 | | |
1384 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | 625000 | 625000 | | |
1385 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA [giờ theo thực tế] | 625000 | 625000 | | |
1386 | Rút catheter đường hầm | 194700 | 194700 | | |
1387 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 153700 | 153700 | | |
1388 | Cắt túi thừa đại tràng | 3993400 | 3993400 | | |
1389 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | 2816900 | 2816900 | 1583199 | |
1390 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 1509500 | 1509500 | | |
1391 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 2501900 | 2501900 | | |
1392 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 1385400 | 1385400 | 692978 | |
1393 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 1385400 | 1385400 | 692978 | |
1394 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | 2917900 | 2917900 | | |
1395 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | 2434500 | 2434500 | | |
1396 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | 2815900 | 2815900 | | |
1397 | Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | 2705700 | 2705700 | | |
1398 | Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da | 2745200 | 2745200 | | |
1399 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | 37000 | 37000 | | |
1400 | Cứu điều trị liệt thể hàn | 37000 | 37000 | | |
1401 | Khâu da mi | 897100 | 897100 | | |
1402 | Bơm hơi tiền phòng | 1244100 | 1244100 | | |
1403 | Mổ quặm bẩm sinh | 2068800 | 2068800 | | |
1404 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 55000 | 55000 | | |
1405 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | 682500 | 682500 | | |
1406 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1191900 | 1191900 | | |
1407 | Nội xoay thai | 1472000 | 1472000 | | |
1408 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1510300 | 1510300 | | |
1409 | Forceps | 1141900 | 1141900 | | |
1410 | Giác hút | 1141900 | 1141900 | | |
1411 | Soi ối | 55100 | 55100 | | |
1412 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1663600 | 1663600 | | |
1413 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2501900 | 2501900 | | |
1414 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 786700 | 786700 | | |
1415 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | 2951800 | 2951800 | | |
1416 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | 2520200 | 2520200 | | |
1417 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 313500 | 313500 | | |
1418 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su | 4764100 | 4764100 | | |
1419 | Cứu điều trị bại não thể hàn | 37000 | 37000 | | |
1420 | Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 37000 | 37000 | | |
1421 | Cứu điều trị ù tai thể hàn | 37000 | 37000 | | |
1422 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 37000 | 37000 | | |
1423 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 37000 | 37000 | | |
1424 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 37000 | 37000 | | |
1425 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | 37000 | 37000 | | |
1426 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | 37000 | 37000 | | |
1427 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 37000 | 37000 | | |
1428 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 37000 | 37000 | | |
1429 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 37000 | 37000 | | |
1430 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 37000 | 37000 | | |
1431 | Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết | 245500 | 245500 | | |
1432 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 369500 | 369500 | 185000 | |
1433 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 369500 | 369500 | 185000 | |
1434 | Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật | 1743100 | 1743100 | | |
1435 | Nội soi đại tràng sigma | 352100 | 352100 | 178000 | |
1436 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | 1743100 | 1743100 | | |
1437 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | 656700 | 656700 | | |
1438 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim | 3297900 | 3297900 | | |
1439 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
1440 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | 3226900 | 3226900 | | |
1441 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | 3302900 | 3302900 | 1850345 | |
1442 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 3302900 | 3302900 | 1850345 | |
1443 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 3302900 | 3302900 | 1850345 | |
1444 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 3302900 | 3302900 | 1850345 | |
1445 | Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt | 869100 | 869100 | | |
1446 | Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt | 869100 | 869100 | | |
1447 | Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm | 869100 | 869100 | | |
1448 | Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... | 869100 | 869100 | | |
1449 | Cắt nang vùng sàn miệng | 3078100 | 3078100 | 1755704 | |
1450 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | 3228100 | 3228100 | | |
1451 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | 3228100 | 3228100 | | |
1452 | Cắt u nội nhãn | 6111300 | 6111300 | | |
1453 | Cắt u kết mạc không vá | 768600 | 768600 | 503278 | |
1454 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 195900 | 195900 | | |
1455 | Đặt ống thông hậu môn | 92400 | 92400 | | |
1456 | Rửa dạ dày cấp cứu | 152000 | 152000 | | |
1457 | Thụt tháo phân | 92400 | 92400 | | |
1458 | Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu | 252300 | 252300 | 127500 | |
1459 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 58400 | 58400 | | |
1460 | Mở thông túi mật | 2396200 | 2396200 | | |
1461 | Nội soi cắt polip ống tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) | 1108300 | 1108300 | | |
1462 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
1463 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
1464 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
1465 | Súc rửa vòm họng trong xạ trị | 34500 | 34500 | | |
1466 | Cắt u xương sườn 1 xương | 4085900 | 4085900 | | |
1467 | Chích áp xe thành sau họng | 295500 | 295500 | 174567 | |
1468 | Chích áp xe thành sau họng | 771900 | 771900 | 174567 | |
1469 | Áp lạnh Amidan | 225500 | 225500 | | |
1470 | Lấy dị vật hạ họng | 43100 | 43100 | 42400 | |
1471 | Cắt u sau phúc mạc | 6419200 | 6419200 | | |
1472 | Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ | 5861600 | 5861600 | | |
1473 | Nối mật-Hỗng tràng do ung thư | 4870100 | 4870100 | | |
1474 | Cắt bỏ khối u tá tụy | 11801200 | 11801200 | | |
1475 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | 4211900 | 4211900 | | |
1476 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới | 4211900 | 4211900 | | |
1477 | Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi | 3526900 | 3526900 | | |
1478 | Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi | 3526900 | 3526900 | | |
1479 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | 3526900 | 3526900 | | |
1480 | Phẫu thuật chấn thương xoang trán | 5657000 | 5657000 | | |
1481 | Phẫu thuật mở xoang hàm | 1646800 | 1646800 | | |
1482 | Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương | 2804100 | 2804100 | | |
1483 | Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc | 1646800 | 1646800 | | |
1484 | Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | 1075700 | 1075700 | | |
1485 | Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | 1075700 | 1075700 | | |
1486 | Đốt điện cuốn mũi dưới | 489900 | 489900 | 479000 | |
1487 | Đốt điện cuốn mũi dưới | 705500 | 705500 | 479000 | |
1488 | Sinh thiết hốc mũi | 138500 | 138500 | 131937 | |
1489 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | 321400 | 321400 | | |
1490 | Chọc rửa xoang hàm | 310500 | 310500 | 179410 | |
1491 | Chọc rửa xoang hàm | 310500 | 310500 | 179410 | |
1492 | Nhét bấc mũi sau | 139000 | 139000 | 108483 | |
1493 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 153600 | 153600 | | |
1494 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) | 1658900 | 1658900 | | |
1495 | Cắt dạ dày do ung thư | 8208300 | 8208300 | | |
1496 | Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách | 4943100 | 4943100 | | |
1497 | Cắt u vú lành tính | 3135800 | 3135800 | | |
1498 | Mổ bóc nhân xơ vú | 1079400 | 1079400 | | |
1499 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | 3135800 | 3135800 | | |
1500 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 631000 | 631000 | 318500 | |
1501 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | 3993400 | 3993400 | | |
1502 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 3993400 | 3993400 | | |
1503 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | 5100100 | 5100100 | | |
1504 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | 5100100 | 5100100 | | |
1505 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | 5100100 | 5100100 | | |
1506 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | 5100100 | 5100100 | | |
1507 | Cắt nhiều đoạn ruột non | 5100100 | 5100100 | | |
1508 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 3142500 | 3142500 | | |
1509 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 369500 | 369500 | 354869 | |
1510 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 178900 | 178900 | 167696 | |
1511 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 344200 | 344200 | 331000 | |
1512 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 344200 | 344200 | 331000 | |
1513 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 344200 | 344200 | 331000 | |
1514 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 601000 | 601000 | | |
1515 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 245500 | 245500 | 124000 | |
1516 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 245500 | 245500 | 124000 | |
1517 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 245500 | 245500 | 124000 | |
1518 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 245500 | 245500 | 124000 | |
1519 | Điều trị tủy răng sữa | 296100 | 296100 | | |
1520 | Điều trị tủy răng sữa | 415500 | 415500 | | |
1521 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 112500 | 112500 | 92278 | |
1522 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | 4941100 | 4941100 | | |
1523 | Làm hậu môn nhân tạo | 2683900 | 2683900 | | |
1524 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | 1832000 | 1832000 | 1252826 | |
1525 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | 4733900 | 4733900 | | |
1526 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2856600 | 2856600 | 1688370 | |
1527 | Khâu củng mạc | 849600 | 849600 | | |
1528 | Lạnh đông thể mi | 1809000 | 1809000 | | |
1529 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 40900 | 40900 | | |
1530 | Soi góc tiền phòng | 60000 | 60000 | | |
1531 | Điện võng mạc | 112800 | 112800 | | |
1532 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | 634500 | 634500 | 518100 | |
1533 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 530700 | 530700 | 156613 | |
1534 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 705500 | 705500 | | |
1535 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) | 1658900 | 1658900 | | |
1536 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | 1075700 | 1075700 | | |
1537 | Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) | 2289300 | 2289300 | | |
1538 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 771900 | 771900 | 174567 | |
1539 | Làm hậu môn nhân tạo | 2683900 | 2683900 | | |
1540 | Lấy dị vật trực tràng | 3993400 | 3993400 | | |
1541 | Cắt đoạn trực tràng nối ngay | 4941100 | 4941100 | | |
1542 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | 4941100 | 4941100 | | |
1543 | Vá nhĩ đơn thuần | 4058900 | 4058900 | | |
1544 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | 45300 | 45300 | | |
1545 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | 132700 | 132700 | | |
1546 | Thông vòi nhĩ | 98300 | 98300 | | |
1547 | Lấy dị vật tai | 530700 | 530700 | | |
1548 | Lấy dị vật tai | 170600 | 170600 | | |
1549 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 64300 | 64300 | | |
1550 | Làm thuốc tai | 22000 | 22000 | 20671 | |
1551 | Chích rạch màng nhĩ | 69300 | 69300 | | |
1552 | Nắn sống mũi sau chấn thương | 2804100 | 2804100 | | |
1553 | Nhét bấc mũi trước | 139000 | 139000 | 108483 | |
1554 | Bẻ cuốn dưới | 165500 | 165500 | | |
1555 | Làm Proetz | 69300 | 69300 | | |
1556 | Cắt polyp ống tai | 2122100 | 2122100 | 518100 | |
1557 | Cắt polyp ống tai | 634500 | 634500 | 518100 | |
1558 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | 3526900 | 3526900 | | |
1559 | Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm | 5657000 | 5657000 | | |
1560 | Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng | 9076600 | 9076600 | | |
1561 | Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt | 5657000 | 5657000 | | |
1562 | Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê | 310500 | 310500 | | |
1563 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | 489900 | 489900 | 479000 | |
1564 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | 705500 | 705500 | 479000 | |
1565 | Bẻ cuốn mũi | 165500 | 165500 | 83000 | |
1566 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | 165500 | 165500 | 83000 | |
1567 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 2804100 | 2804100 | 751191 | |
1568 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 1326200 | 1326200 | 751191 | |
1569 | Nội soi sinh thiết u vòm | 1601900 | 1601900 | | |
1570 | Nội soi sinh thiết u vòm | 545500 | 545500 | | |
1571 | Phương pháp Proetz | 69300 | 69300 | 66000 | |
1572 | Nhét bấc mũi trước | 139000 | 139000 | 108483 | |
1573 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 216500 | 216500 | 131439 | |
1574 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 286500 | 286500 | 131439 | |
1575 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 705500 | 705500 | | |
1576 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 213900 | 213900 | | |
1577 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 213900 | 213900 | | |
1578 | Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator | 2487100 | 2487100 | | |
1579 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | 4211900 | 4211900 | | |
1580 | Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa | 1743100 | 1743100 | | |
1581 | Nội soi hậu môn ống cứng | 169500 | 169500 | | |
1582 | Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết | 169500 | 169500 | | |
1583 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | 2683900 | 2683900 | | |
1584 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh | 6045000 | 6045000 | | |
1585 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | 759800 | 759800 | | |
1586 | Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng | 1051700 | 1051700 | 668919 | |
1587 | Chích áp xe quanh Amidan | 295500 | 295500 | 174567 | |
1588 | Chích áp xe quanh Amidan | 771900 | 771900 | 174567 | |
1589 | Lấy dị vật họng miệng | 43100 | 43100 | 42400 | |
1590 | Lấy dị vật họng miệng | 43100 | 43100 | 42400 | |
1591 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 89400 | 89400 | 86700 | |
1592 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | 141500 | 141500 | | |
1593 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | 156300 | 156300 | | |
1594 | Bơm thuốc thanh quản | 22000 | 22000 | 20671 | |
1595 | Bơm thuốc thanh quản | 22000 | 22000 | 20671 | |
1596 | Đặt nội khí quản | 600500 | 600500 | | |
1597 | Thay canuyn | 263700 | 263700 | | |
1598 | Khí dung mũi họng | 27500 | 27500 | 24698 | |
1599 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 295500 | 295500 | 174567 | |
1600 | Phẫu thuật cắt phanh má | 344200 | 344200 | 331000 | |
1601 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 380100 | 380100 | | |
1602 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 754400 | 754400 | | |
1603 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 255500 | 255500 | | |
1604 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 774400 | 774400 | | |
1605 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 350500 | 350500 | | |
1606 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 754400 | 754400 | | |
1607 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 404900 | 404900 | | |
1608 | Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 757600 | 757600 | | |
1609 | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | 4764100 | 4764100 | | |
1610 | Nối tắt ruột non - ruột non | 4764100 | 4764100 | | |
1611 | Cắt mạc nối lớn | 5141100 | 5141100 | 2593000 | |
1612 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | 5141100 | 5141100 | 2593000 | |
1613 | Cắt u mạc treo ruột | 5141100 | 5141100 | 2593000 | |
1614 | Cắt toàn bộ ruột non | 5100100 | 5100100 | | |
1615 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2815900 | 2815900 | | |
1616 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2815900 | 2815900 | | |
1617 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2815900 | 2815900 | | |
1618 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 2815900 | 2815900 | | |
1619 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 3142500 | 3142500 | | |
1620 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 2815900 | 2815900 | | |
1621 | Khâu lỗ thủng đại tràng | 3993400 | 3993400 | | |
1622 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | 4941100 | 4941100 | | |
1623 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | 4941100 | 4941100 | | |
1624 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | 4941100 | 4941100 | | |
1625 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | 4941100 | 4941100 | | |
1626 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | 4941100 | 4941100 | | |
1627 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | 4941100 | 4941100 | | |
1628 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | 4941100 | 4941100 | | |
1629 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | 659600 | 659600 | | |
1630 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 667000 | 667000 | | |
1631 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 659600 | 659600 | | |
1632 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 282000 | 282000 | | |
1633 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 372700 | 372700 | | |
1634 | Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp | 4941100 | 4941100 | | |
1635 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | 3993400 | 3993400 | | |
1636 | Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng | 5141100 | 5141100 | | |
1637 | Đóng rò trực tràng - âm đạo | 3993400 | 3993400 | | |
1638 | Treponema pallidum soi tươi | 74200 | 74200 | | |
1639 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 110800 | 110800 | 100883 | |
1640 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 414400 | 414400 | 321022 | |
1641 | Siêu âm tim tại giường | 252300 | 252300 | | |
1642 | Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách | 4955100 | 4955100 | | |
1643 | Khâu vết thương lách | 3433300 | 3433300 | | |
1644 | Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học | 3433300 | 3433300 | | |
1645 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | 2396200 | 2396200 | | |
1646 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | 3433300 | 3433300 | | |
1647 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | 3433300 | 3433300 | | |
1648 | Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành | 3433300 | 3433300 | | |
1649 | Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành | 3433300 | 3433300 | | |
1650 | Phẫu thuật cắt u cơ hoành | 3433300 | 3433300 | 1768500 | |
1651 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 2396200 | 2396200 | | |
1652 | Khâu vết thương thành bụng | 2396200 | 2396200 | | |
1653 | Phẫu thuật tháo khớp vai | 3011900 | 3011900 | | |
1654 | Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương | 2275900 | 2275900 | | |
1655 | Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic | 351000 | 351000 | | |
1656 | Chấm TCA điều trị sẹo lõm | 351000 | 351000 | | |
1657 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể | 458200 | 458200 | | |
1658 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể | 618300 | 618300 | | |
1659 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | 649800 | 649800 | | |
1660 | Nạo vét lỗ đáo có viêm xương | 694000 | 694000 | | |
1661 | HBsAb test nhanh | 65200 | 65200 | | |
1662 | HBcAb test nhanh | 65200 | 65200 | | |
1663 | HAV Ab test nhanh | 130500 | 130500 | | |
1664 | HEV Ab test nhanh | 130500 | 130500 | | |
1665 | HEV IgM test nhanh | 130500 | 130500 | | |
1666 | Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh | 142500 | 142500 | | |
1667 | Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động | 168600 | 168600 | | |
1668 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 45500 | 45500 | | |
1669 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 45500 | 45500 | | |
1670 | Trứng giun, sán soi tươi | 45500 | 45500 | | |
1671 | Trứng giun soi tập trung | 45500 | 45500 | | |
1672 | Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động | 194700 | 194700 | | |
1673 | Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi | 45500 | 45500 | | |
1674 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng | 35100 | 35100 | | |
1675 | Demodex nhuộm soi | 45500 | 45500 | | |
1676 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi | 45500 | 45500 | | |
1677 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết | 45500 | 45500 | | |
1678 | Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết | 45500 | 45500 | | |
1679 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | 3045800 | 3045800 | | |
1680 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | 852900 | 852900 | 836000 | |
1681 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | 3045800 | 3045800 | | |
1682 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | 3045800 | 3045800 | | |
1683 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt | 3340900 | 3340900 | | |
1684 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) | 4535700 | 4535700 | | |
1685 | Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) | 3311900 | 3311900 | | |
1686 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | 3311900 | 3311900 | | |
1687 | Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 76000 | 76000 | | |
1688 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 76000 | 76000 | | |
1689 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 76000 | 76000 | | |
1690 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 76000 | 76000 | | |
1691 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 76000 | 76000 | | |
1692 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399000 | 399000 | | |
1693 | Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399000 | 399000 | | |
1694 | Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ | 399000 | 399000 | | |
1695 | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399000 | 399000 | | |
1696 | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399000 | 399000 | | |
1697 | Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399000 | 399000 | | |
1698 | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp | 4142300 | 4142300 | | |
1699 | Lấy sỏi san hô thận | 4569100 | 4569100 | 2307000 | |
1700 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | 4569100 | 4569100 | 2307000 | |
1701 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 4569100 | 4569100 | 2307000 | |
1702 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | 4569100 | 4569100 | 2307000 | |
1703 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 4569100 | 4569100 | 2307000 | |
1704 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 4569100 | 4569100 | 2307000 | |
1705 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | 4569100 | 4569100 | 2307000 | |
1706 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | 950500 | 950500 | 602629 | |
1707 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 2683900 | 2683900 | | |
1708 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 1075700 | 1075700 | | |
1709 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 1075700 | 1075700 | | |
1710 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 530700 | 530700 | | |
1711 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 170600 | 170600 | | |
1712 | Phẫu thuật nội soi mở xoang trán | 4211900 | 4211900 | | |
1713 | Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng | 3180600 | 3180600 | | |
1714 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | 3180600 | 3180600 | | |
1715 | Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm | 4211900 | 4211900 | | |
1716 | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi | 1646800 | 1646800 | | |
1717 | Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài | 7249700 | 7249700 | | |
1718 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | 14100 | 14100 | | |
1719 | Đặt ống nội khí quản | 600500 | 600500 | | |
1720 | Mở khí quản | 759800 | 759800 | | |
1721 | Mở khí quản | 759800 | 759800 | | |
1722 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 153700 | 153700 | | |
1723 | Bơm rửa màng phổi | 248500 | 248500 | | |
1724 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | 625000 | 625000 | | |
1725 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | 625000 | 625000 | | |
1726 | Chọc thăm dò màng phổi | 153700 | 153700 | | |
1727 | Mở màng phổi tối thiểu | 628500 | 628500 | | |
1728 | Khí dung thuốc cấp cứu | 27500 | 27500 | 24698 | |
1729 | Khí dung thuốc thở máy | 27500 | 27500 | 24698 | |
1730 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 373600 | 373600 | | |
1731 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | 532400 | 532400 | | |
1732 | Mở khí quản qua da cấp cứu | 759800 | 759800 | | |
1733 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | 162900 | 162900 | | |
1734 | Đặt nội khí quản 2 nòng | 600500 | 600500 | | |
1735 | Thay canuyn mở khí quản | 263700 | 263700 | | |
1736 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 64300 | 64300 | 32400 | |
1737 | Phẫu thuật treo sụn phễu | 2333000 | 2333000 | | |
1738 | Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…) | 2333000 | 2333000 | | |
1739 | Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản | 4936000 | 4936000 | | |
1740 | Phẫu thuật cắt u sàn miệng | 1646800 | 1646800 | | |
1741 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | 1075700 | 1075700 | | |
1742 | Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản | 3045800 | 3045800 | | |
1743 | Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng | 1051700 | 1051700 | 668919 | |
1744 | Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng | 4886100 | 4886100 | 2465500 | |
1745 | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | 5887300 | 5887300 | | |
1746 | Cắt cổ bàng quang | 5887300 | 5887300 | | |
1747 | Cắt cổ bàng quang | 5887300 | 5887300 | | |
1748 | Lấy sỏi bàng quang | 4569100 | 4569100 | 2307000 | |
1749 | Lấy sỏi bàng quang | 4569100 | 4569100 | 2307000 | |
1750 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | 5530400 | 5530400 | | |
1751 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 2490900 | 2490900 | 1508638 | |
1752 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 126700 | 126700 | | |
1753 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 405500 | 405500 | | |
1754 | Vận động trị liệu bàng quang | 318700 | 318700 | | |
1755 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 230500 | 230500 | | |
1756 | Thông tiểu | 101800 | 101800 | 98291 | |
1757 | Chọc dịch tủy sống | 126900 | 126900 | | |
1758 | Soi đáy mắt cấp cứu | 60000 | 60000 | | |
1759 | Taenia (Sán dây) soi tươi định danh | 45500 | 45500 | | |
1760 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết | 45500 | 45500 | | |
1761 | Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết | 45500 | 45500 | | |
1762 | Hút thai dưới siêu âm | 522000 | 522000 | | |
1763 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 429500 | 429500 | | |
1764 | Tiêm nhu mô giác mạc | 55000 | 55000 | | |
1765 | Tập nhược thị | 43600 | 43600 | | |
1766 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | 830200 | 830200 | 543189 | |
1767 | Rửa chất nhân tiền phòng | 830200 | 830200 | | |
1768 | Cắt bỏ túi lệ | 930200 | 930200 | 582190 | |
1769 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 960200 | 960200 | 483000 | |
1770 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 727900 | 727900 | 94700 | |
1771 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 99400 | 99400 | 94700 | |
1772 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 359500 | 359500 | 94700 | |
1773 | Khâu cò mi, tháo cò | 452400 | 452400 | | |
1774 | Khâu da mi đơn giản | 897100 | 897100 | | |
1775 | Khâu phục hồi bờ mi | 813600 | 813600 | | |
1776 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 1043500 | 1043500 | | |
1777 | Khâu phủ kết mạc | 698800 | 698800 | | |
1778 | Khâu giác mạc | 799600 | 799600 | | |
1779 | Khâu giác mạc | 1244100 | 1244100 | | |
1780 | Khâu củng mạc | 1244100 | 1244100 | | |
1781 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 1244100 | 1244100 | | |
1782 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 799600 | 799600 | | |
1783 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 1202600 | 1202600 | 682413 | |
1784 | Điện đông thể mi | 562100 | 562100 | | |
1785 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | 830200 | 830200 | | |
1786 | Múc nội nhãn | 599800 | 599800 | | |
1787 | Phẫu thuật quặm | 1351400 | 1351400 | 489586 | |
1788 | Phẫu thuật quặm | 698800 | 698800 | 489586 | |
1789 | Phẫu thuật quặm | 1572200 | 1572200 | 489586 | |
1790 | Phẫu thuật quặm | 935200 | 935200 | 489586 | |
1791 | Phẫu thuật quặm | 1188600 | 1188600 | 489586 | |
1792 | Phẫu thuật quặm | 1833000 | 1833000 | 489586 | |
1793 | Phẫu thuật quặm | 2068800 | 2068800 | 489586 | |
1794 | Phẫu thuật quặm | 1387000 | 1387000 | 489586 | |
1795 | Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên | 342400 | 342400 | | |
1796 | Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi | 331900 | 331900 | | |
1797 | Bơm rửa lệ đạo | 41200 | 41200 | 39900 | |
1798 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | 85500 | 85500 | 83600 | |
1799 | Rửa cùng đồ | 48300 | 48300 | 46400 | |
1800 | Rạch áp xe mi | 218500 | 218500 | 142333 | |
1801 | Rạch áp xe túi lệ | 218500 | 218500 | 142333 | |
1802 | Soi đáy mắt trực tiếp | 60000 | 60000 | | |
1803 | Đo thị giác tương phản | 77000 | 77000 | | |
1804 | Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) | 69700 | 69700 | 66900 | |
1805 | Test thử cảm giác giác mạc | 46400 | 46400 | | |
1806 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 130900 | 130900 | | |
1807 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 130900 | 130900 | | |
1808 | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | 31100 | 31100 | | |
1809 | Đo thị trường chu biên | 31100 | 31100 | | |
1810 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 22400 | 22400 | | |
1811 | Định lượng Albumin [Máu] | 22400 | 22400 | | |
1812 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 22400 | 22400 | 11200 | |
1813 | Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] | 78500 | 78500 | | |
1814 | Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
1815 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
1816 | Tháo khớp gối | 3994900 | 3994900 | | |
1817 | Đóng đinh xương chày mở | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
1818 | Mycobacterium tuberculosis Mantoux | 13000 | 13000 | | |
1819 | Mycobacterium leprae nhuộm soi | 74200 | 74200 | | |
1820 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | 579800 | 579800 | | |
1821 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | 579800 | 579800 | | |
1822 | Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng | 569800 | 569800 | | |
1823 | Mycoplasma hominis test nhanh | 261000 | 261000 | | |
1824 | Salmonella Widal | 194700 | 194700 | | |
1825 | Treponema pallidum nhuộm soi | 74200 | 74200 | | |
1826 | Tế bào học đờm | 190400 | 190400 | | |
1827 | Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang | 190400 | 190400 | | |
1828 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 292300 | 292300 | | |
1829 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | 178500 | 178500 | | |
1830 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm | 240900 | 240900 | 140086 | |
1831 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | 126700 | 126700 | | |
1832 | Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm | 170900 | 170900 | | |
1833 | Thủy châm | 77100 | 77100 | | |
1834 | Cứu | 37000 | 37000 | | |
1835 | Tế bào học dịch rửa ổ bụng | 190400 | 190400 | | |
1836 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | 388800 | 388800 | 197000 | |
1837 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 199700 | 199700 | | |
1838 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 450000 | 450000 | | |
1839 | Tháo dầu Silicon nội nhãn | 913600 | 913600 | | |
1840 | Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn | 1322100 | 1322100 | | |
1841 | Điều trị bằng sóng xung kích | 71200 | 71200 | 65107 | |
1842 | Điều trị bằng sóng xung kích | 71200 | 71200 | 65107 | |
1843 | Điều trị bằng dòng giao thoa | 30800 | 30800 | | |
1844 | Điều trị bằng Parafin | 46000 | 46000 | | |
1845 | Điều trị bằng oxy cao áp | 285400 | 285400 | | |
1846 | Điều trị bằng ion tĩnh điện | 41900 | 41900 | | |
1847 | Tập đi với thanh song song | 33400 | 33400 | 32200 | |
1848 | Tập đi với khung tập đi | 33400 | 33400 | 32200 | |
1849 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 33400 | 33400 | 32200 | |
1850 | Tập đi với bàn xương cá | 33400 | 33400 | | |
1851 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | 1722100 | 1722100 | | |
1852 | Tập với máy tập thăng bằng | 33400 | 33400 | | |
1853 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 14700 | 14700 | 11121 | |
1854 | Tập với xe đạp tập | 14700 | 14700 | 11121 | |
1855 | Tập với xe đạp tập | 14700 | 14700 | 11121 | |
1856 | Tập với bàn nghiêng | 33400 | 33400 | 32200 | |
1857 | Tập các kiểu thở | 32900 | 32900 | 32100 | |
1858 | Tập ho có trợ giúp | 32900 | 32900 | 32100 | |
1859 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 318700 | 318700 | 160000 | |
1860 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 33400 | 33400 | 32200 | |
1861 | Tập tri giác và nhận thức | 51400 | 51400 | 48800 | |
1862 | Tập nuốt | 173700 | 173700 | 110228 | |
1863 | Tập nuốt | 144700 | 144700 | 110228 | |
1864 | Tập cho người thất ngôn | 124000 | 124000 | | |
1865 | Tập sửa lỗi phát âm | 124000 | 124000 | | |
1866 | Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước | 617800 | 617800 | | |
1867 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 14000 | 14000 | | |
1868 | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | 119200 | 119200 | | |
1869 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | 119200 | 119200 | | |
1870 | Xông thuốc bằng máy | 50300 | 50300 | | |
1871 | Xông hơi thuốc | 50300 | 50300 | | |
1872 | Xông khói thuốc | 45300 | 45300 | | |
1873 | Sắc thuốc thang | 14000 | 14000 | | |
1874 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 54800 | 54800 | | |
1875 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 54800 | 54800 | | |
1876 | Đặt thuốc YHCT | 51100 | 51100 | | |
1877 | Bó thuốc | 57600 | 57600 | | |
1878 | Chườm ngải | 37000 | 37000 | | |
1879 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới | 4211900 | 4211900 | | |
1880 | Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi | 9151800 | 9151800 | | |
1881 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ | 14151800 | 14151800 | | |
1882 | Phẫu thuật nội soi vùng nền sọ | 7677800 | 7677800 | | |
1883 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 95300 | 95300 | | |
1884 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 22400 | 22400 | 11200 | |
1885 | Tập lên, xuống cầu thang | 33400 | 33400 | 32200 | |
1886 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | 33400 | 33400 | 32200 | |
1887 | Tập đi với chân giả dưới gối | 33400 | 33400 | 32200 | |
1888 | Tập đi với khung treo | 33400 | 33400 | 32200 | |
1889 | Định nhóm máu tại giường | 42100 | 42100 | 21200 | |
1890 | Định nhóm máu tại giường | 42100 | 42100 | 21200 | |
1891 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 13600 | 13600 | | |
1892 | Đo các chất khí trong máu | 224400 | 224400 | 112000 | |
1893 | Đo các chất khí trong máu | 224400 | 224400 | 112000 | |
1894 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
1895 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 64300 | 64300 | 39034 | |
1896 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 109300 | 109300 | 134500 | |
1897 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 64300 | 64300 | 39034 | |
1898 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 77300 | 77300 | 39034 | |
1899 | Chụp Xquang tuyến vú | 102300 | 102300 | | |
1900 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | 105300 | 105300 | 39034 | |
1901 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 124300 | 124300 | 134500 | |
1902 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | 280800 | 280800 | | |
1903 | Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm | 1064900 | 1064900 | | |
1904 | Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm | 879400 | 879400 | | |
1905 | Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm | 1064900 | 1064900 | | |
1906 | Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm | 1064900 | 1064900 | | |
1907 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | 59300 | 59300 | 56400 | |
1908 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 59300 | 59300 | 56400 | |
1909 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 59300 | 59300 | 56400 | |
1910 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 59300 | 59300 | 56400 | |
1911 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 77300 | 77300 | 39034 | |
1912 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 105300 | 105300 | 39034 | |
1913 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 77300 | 77300 | 39034 | |
1914 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 105300 | 105300 | 39034 | |
1915 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 77300 | 77300 | 39034 | |
1916 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 77300 | 77300 | 39034 | |
1917 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 105300 | 105300 | 39034 | |
1918 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 64300 | 64300 | 39034 | |
1919 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 77300 | 77300 | 39034 | |
1920 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 77300 | 77300 | 39034 | |
1921 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 105300 | 105300 | 39034 | |
1922 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 77300 | 77300 | 39034 | |
1923 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 105300 | 105300 | 39034 | |
1924 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 64300 | 64300 | 39034 | |
1925 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 64300 | 64300 | 39034 | |
1926 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 77300 | 77300 | 39034 | |
1927 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 105300 | 105300 | 39034 | |
1928 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 77300 | 77300 | 39034 | |
1929 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 105300 | 105300 | 39034 | |
1930 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 3512900 | 3512900 | 1768500 | |
1931 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 3512900 | 3512900 | 1768500 | |
1932 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 3512900 | 3512900 | 1768500 | |
1933 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | 2497500 | 2497500 | | |
1934 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 110800 | 110800 | 100883 | |
1935 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | 1832000 | 1832000 | 1252826 | |
1936 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1832000 | 1832000 | 1252826 | |
1937 | Điều trị bằng từ trường | 41900 | 41900 | 21150 | |
1938 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 48900 | 48900 | 47177 | |
1939 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 48900 | 48900 | 47177 | |
1940 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 44900 | 44900 | 22650 | |
1941 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn | 2816900 | 2816900 | | |
1942 | Cắt thuỳ gan trái | 9075300 | 9075300 | | |
1943 | Cắt hạ phân thuỳ 2 | 9075300 | 9075300 | | |
1944 | Cắt hạ phân thuỳ 3 | 9075300 | 9075300 | | |
1945 | Thủy châm điều trị mất ngủ | 77100 | 77100 | | |
1946 | Thủy châm điều trị trĩ | 77100 | 77100 | | |
1947 | Thủy châm điều trị giảm thính lực | 77100 | 77100 | | |
1948 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 3512900 | 3512900 | 1768500 | |
1949 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 3512900 | 3512900 | 1768500 | |
1950 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 3512900 | 3512900 | 1768500 | |
1951 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 3512900 | 3512900 | 1768500 | |
1952 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 3512900 | 3512900 | 1768500 | |
1953 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 3512900 | 3512900 | 1768500 | |
1954 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 2683900 | 2683900 | | |
1955 | Khoét chóp cổ tử cung | 3019800 | 3019800 | | |
1956 | Cắt cụt cổ tử cung | 3019800 | 3019800 | | |
1957 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 153700 | 153700 | | |
1958 | Đặt ống thông dạ dày | 101800 | 101800 | | |
1959 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | 276500 | 276500 | 138500 | |
1960 | Nội soi trực tràng ống mềm | 215200 | 215200 | | |
1961 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | 215200 | 215200 | | |
1962 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 352100 | 352100 | 178000 | |
1963 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | 468800 | 468800 | 329745 | |
1964 | Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng | 2373500 | 2373500 | | |
1965 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ | 283800 | 283800 | | |
1966 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu | 352100 | 352100 | 178000 | |
1967 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu | 352100 | 352100 | 178000 | |
1968 | Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm | 1108300 | 1108300 | 556500 | |
1969 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 33400 | 33400 | 32200 | |
1970 | Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh | 370100 | 370100 | | |
1971 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | 59300 | 59300 | | |
1972 | Nối nang tụy với hỗng tràng | 2917900 | 2917900 | | |
1973 | Cắt bỏ nang tụy | 4955100 | 4955100 | | |
1974 | Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) | 588500 | 588500 | | |
1975 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén | 166200 | 166200 | | |
1976 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén | 166200 | 166200 | | |
1977 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 136200 | 136200 | | |
1978 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 68400 | 68400 | | |
1979 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 68400 | 68400 | | |
1980 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | 59500 | 59500 | | |
1981 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 43500 | 43500 | | |
1982 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | 493800 | 493800 | 249500 | |
1983 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | 276500 | 276500 | 138500 | |
1984 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | 352100 | 352100 | 178000 | |
1985 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | 468800 | 468800 | 329745 | |
1986 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 215200 | 215200 | 146238 | |
1987 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | 323500 | 323500 | 165632 | |
1988 | Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan | 252300 | 252300 | | |
1989 | Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | 252300 | 252300 | 127500 | |
1990 | Cắt đuôi tụy bảo tồn lách | 4955100 | 4955100 | | |
1991 | Cắt lách do chấn thương | 4943100 | 4943100 | | |
1992 | Cắt lách bệnh lý | 4943100 | 4943100 | | |
1993 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
1994 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
1995 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
1996 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 685500 | 685500 | | |
1997 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 1158500 | 1158500 | | |
1998 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 1158500 | 1158500 | | |
1999 | Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc | 230500 | 230500 | | |
2000 | Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp | 195900 | 195900 | | |
2001 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
2002 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
2003 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng | 5363900 | 5363900 | | |
2004 | Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng | 4034300 | 4034300 | | |
2005 | Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng | 4034300 | 4034300 | | |
2006 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng | 4034300 | 4034300 | | |
2007 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 279500 | 279500 | 215463 | |
2008 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 28400 | 28400 | | |
2009 | Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | 44800 | 44800 | | |
2010 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 264700 | 264700 | | |
2011 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 264700 | 264700 | | |
2012 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | 4561600 | 4561600 | | |
2013 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 2955600 | 2955600 | | |
2014 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 3620900 | 3620900 | | |
2015 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | 3620900 | 3620900 | | |
2016 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | 3620900 | 3620900 | | |
2017 | Thủy châm điều trị đái dầm | 77100 | 77100 | | |
2018 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | 77100 | 77100 | | |
2019 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn | 618300 | 618300 | | |
2020 | Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) | 1249700 | 1249700 | | |
2021 | Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) | 1249700 | 1249700 | | |
2022 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 2104900 | 2104900 | | |
2023 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 436200 | 436200 | | |
2024 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 191500 | 191500 | | |
2025 | Bơm rửa khoang màng phổi | 248500 | 248500 | | |
2026 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 195900 | 195900 | | |
2027 | Chọc dò dịch màng phổi | 153700 | 153700 | | |
2028 | Chọc hút khí màng phổi | 162900 | 162900 | | |
2029 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | 18600 | 18600 | | |
2030 | Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ | 18600 | 18600 | | |
2031 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 39700 | 39700 | | |
2032 | Tìm giun chỉ trong máu | 37300 | 37300 | | |
2033 | Tập trung bạch cầu | 31100 | 31100 | | |
2034 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 24800 | 24800 | | |
2035 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 37300 | 37300 | | |
2036 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | 18600 | 18600 | | |
2037 | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | 32300 | 32300 | | |
2038 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 37300 | 37300 | | |
2039 | Thủy châm điều trị hen phế quản | 77100 | 77100 | | |
2040 | Thủy châm điều trị huyết áp thấp | 77100 | 77100 | | |
2041 | Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 77100 | 77100 | | |
2042 | Thủy châm điều trị khàn tiếng | 77100 | 77100 | | |
2043 | Thủy châm điều trị liệt chi trên | 77100 | 77100 | | |
2044 | Thủy châm điều trị sụp mi | 77100 | 77100 | | |
2045 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | 77100 | 77100 | | |
2046 | Thủy châm điều trị đau lưng | 77100 | 77100 | | |
2047 | Thủy châm điều trị sụp mi | 77100 | 77100 | | |
2048 | Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 77100 | 77100 | | |
2049 | Thủy châm điều trị giảm thị lực | 77100 | 77100 | | |
2050 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | 76000 | 76000 | | |
2051 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 76000 | 76000 | | |
2052 | Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần) | 1607000 | 1607000 | | |
2053 | Cắt u thành âm đạo | 2268300 | 2268300 | | |
2054 | Lấy dị vật âm đạo | 653700 | 653700 | | |
2055 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 2119400 | 2119400 | | |
2056 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 951600 | 951600 | | |
2057 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1369400 | 1369400 | | |
2058 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 885400 | 885400 | | |
2059 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 414500 | 414500 | | |
2060 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn | 889700 | 889700 | | |
2061 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 627100 | 627100 | | |
2062 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 236500 | 236500 | | |
2063 | Nạo hút thai trứng | 914600 | 914600 | | |
2064 | Chọc dò túi cùng Douglas | 312500 | 312500 | | |
2065 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | 1069900 | 1069900 | | |
2066 | Chích áp xe vú | 251500 | 251500 | | |
2067 | Soi cổ tử cung | 68100 | 68100 | | |
2068 | Cắt u vú lành tính | 3135800 | 3135800 | | |
2069 | Bóc nhân xơ vú | 1079400 | 1079400 | | |
2070 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2971900 | 2971900 | | |
2071 | Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh | 685500 | 685500 | | |
2072 | Chọc dò màng bụng sơ sinh | 444800 | 444800 | | |
2073 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu | 1244100 | 1244100 | | |
2074 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu | 1244100 | 1244100 | | |
2075 | Cố định màng xương tạo cùng đồ | 1244100 | 1244100 | | |
2076 | Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới | 1244100 | 1244100 | | |
2077 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | 43500 | 43500 | | |
2078 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 43500 | 43500 | | |
2079 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | 43500 | 43500 | | |
2080 | Cắt lách bán phần | 4943100 | 4943100 | | |
2081 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 3512900 | 3512900 | 1768500 | |
2082 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | 2949800 | 2949800 | | |
2083 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | 2949800 | 2949800 | | |
2084 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 4142300 | 4142300 | | |
2085 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | 4541300 | 4541300 | | |
2086 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | 4541300 | 4541300 | | |
2087 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | 5982300 | 5982300 | | |
2088 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 60800 | 60800 | | |
2089 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 60800 | 60800 | | |
2090 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | 60800 | 60800 | | |
2091 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | 60800 | 60800 | | |
2092 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 110300 | 110300 | | |
2093 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | 110300 | 110300 | | |
2094 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | 31100 | 31100 | | |
2095 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13600 | 13600 | | |
2096 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 52100 | 52100 | | |
2097 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 16000 | 16000 | | |
2098 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 30200 | 30200 | | |
2099 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 44800 | 44800 | | |
2100 | Định lượng Amylase (niệu) | 39200 | 39200 | | |
2101 | Định lượng Axit Uric (niệu) | 16800 | 16800 | | |
2102 | Định lượng Canxi (niệu) | 25600 | 25600 | | |
2103 | Định lượng Creatinin (niệu) | 16800 | 16800 | | |
2104 | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | 22400 | 22400 | | |
2105 | Định lượng Glucose (niệu) | 14400 | 14400 | | |
2106 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 44800 | 44800 | | |
2107 | Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] | 44800 | 44800 | | |
2108 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 44800 | 44800 | | |
2109 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 44800 | 44800 | | |
2110 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục | 4545300 | 4545300 | | |
2111 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | 5990300 | 5990300 | | |
2112 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung | 5990300 | 5990300 | | |
2113 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | 4110800 | 4110800 | | |
2114 | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung | 4667800 | 4667800 | | |
2115 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | 5395300 | 5395300 | | |
2116 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | 5395300 | 5395300 | | |
2117 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | 3054800 | 3054800 | | |
2118 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | 5521300 | 5521300 | | |
2119 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | 5521300 | 5521300 | | |
2120 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2833400 | 2833400 | | |
2121 | Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel | 68000 | 68000 | 64400 | |
2122 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | 130900 | 130900 | | |
2123 | Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | 31100 | 31100 | | |
2124 | Đo sắc giác | 80600 | 80600 | | |
2125 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 33600 | 33600 | 33000 | |
2126 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 41900 | 41900 | 21250 | |
2127 | Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật | 4287100 | 4287100 | | |
2128 | HAV IgM miễn dịch bán tự động | 116400 | 116400 | | |
2129 | HAV IgM miễn dịch tự động | 116400 | 116400 | | |
2130 | HAV total miễn dịch bán tự động | 110800 | 110800 | | |
2131 | HDV Ag miễn dịch bán tự động | 441300 | 441300 | | |
2132 | HDV IgM miễn dịch bán tự động | 341200 | 341200 | | |
2133 | HDV Ab miễn dịch bán tự động | 234900 | 234900 | | |
2134 | HEV IgM miễn dịch bán tự động | 336000 | 336000 | | |
2135 | HEV IgG miễn dịch bán tự động | 336000 | 336000 | | |
2136 | HEV IgG miễn dịch tự động | 336000 | 336000 | | |
2137 | HIV Ab test nhanh | 58600 | 58600 | 39422 | |
2138 | HIV Ab miễn dịch bán tự động | 116400 | 116400 | | |
2139 | HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | 142500 | 142500 | | |
2140 | HIV khẳng định (*) | 201200 | 201200 | | |
2141 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 142500 | 142500 | | |
2142 | Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động | 168600 | 168600 | | |
2143 | Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động | 168600 | 168600 | | |
2144 | CMV IgM miễn dịch bán tự động | 142500 | 142500 | | |
2145 | CMV IgG miễn dịch bán tự động | 123400 | 123400 | | |
2146 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 458200 | 458200 | | |
2147 | Đo độ lác | 77000 | 77000 | | |
2148 | Xác định sơ đồ song thị | 77000 | 77000 | | |
2149 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 31600 | 31600 | 28154 | |
2150 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | 148300 | 148300 | | |
2151 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo | 136200 | 136200 | | |
2152 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | 28000 | 28000 | | |
2153 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28000 | 28000 | | |
2154 | Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] | 424700 | 424700 | | |
2155 | Treponema pallidum test nhanh | 261000 | 261000 | | |
2156 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng | 4561600 | 4561600 | | |
2157 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ | 4561600 | 4561600 | | |
2158 | Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp | 3620900 | 3620900 | | |
2159 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | 181000 | 181000 | | |
2160 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | 181000 | 181000 | | |
2161 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 76000 | 76000 | | |
2162 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 76000 | 76000 | | |
2163 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76000 | 76000 | | |
2164 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 76000 | 76000 | | |
2165 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 458200 | 458200 | | |
2166 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3701300 | 3701300 | | |
2167 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2566900 | 2566900 | | |
2168 | Khâu vòng cổ tử cung | 582500 | 582500 | | |
2169 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 139000 | 139000 | | |
2170 | Chích áp xe tầng sinh môn | 873000 | 873000 | | |
2171 | Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung | 6964200 | 6964200 | | |
2172 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | 1644100 | 1644100 | | |
2173 | Ureaplasma urealyticum test nhanh | 261000 | 261000 | | |
2174 | Virus test nhanh | 261000 | 261000 | | |
2175 | HBsAg test nhanh | 58600 | 58600 | | |
2176 | HBsAg miễn dịch bán tự động | 81700 | 81700 | 41250 | |
2177 | HBsAg miễn dịch tự động | 81700 | 81700 | 41250 | |
2178 | HBsAg định lượng | 501300 | 501300 | | |
2179 | HBsAb miễn dịch bán tự động | 78300 | 78300 | | |
2180 | HBc IgM miễn dịch bán tự động | 123400 | 123400 | | |
2181 | HBc total miễn dịch bán tự động | 78300 | 78300 | | |
2182 | HBeAg test nhanh | 65200 | 65200 | | |
2183 | HBeAg miễn dịch bán tự động | 104400 | 104400 | 52550 | |
2184 | HBeAg miễn dịch tự động | 104400 | 104400 | 52550 | |
2185 | HBeAb test nhanh | 65200 | 65200 | | |
2186 | HBV đo tải lượng Real-time PCR | 701700 | 701700 | | |
2187 | Điện di miễn dịch huyết thanh | 1046300 | 1046300 | | |
2188 | Điện di huyết sắc tố | 381000 | 381000 | | |
2189 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 76000 | 76000 | | |
2190 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 76000 | 76000 | | |
2191 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 76000 | 76000 | | |
2192 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 76000 | 76000 | | |
2193 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 76000 | 76000 | | |
2194 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 76000 | 76000 | | |
2195 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 76000 | 76000 | | |
2196 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 76000 | 76000 | | |
2197 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 76000 | 76000 | | |
2198 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 76000 | 76000 | | |
2199 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 76000 | 76000 | | |
2200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 76000 | 76000 | | |
2201 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 76000 | 76000 | | |
2202 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 76000 | 76000 | | |
2203 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 37000 | 37000 | | |
2204 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 37000 | 37000 | | |
2205 | Cứu điều trị nấc thể hàn | 37000 | 37000 | | |
2206 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 37000 | 37000 | | |
2207 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 37000 | 37000 | | |
2208 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 37000 | 37000 | | |
2209 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 37000 | 37000 | | |
2210 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 37000 | 37000 | | |
2211 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 37000 | 37000 | | |
2212 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 37000 | 37000 | | |
2213 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 37000 | 37000 | | |
2214 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 37000 | 37000 | | |
2215 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 37000 | 37000 | | |
2216 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 37000 | 37000 | | |
2217 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 37000 | 37000 | | |
2218 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 37000 | 37000 | | |
2219 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 37000 | 37000 | | |
2220 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 37000 | 37000 | | |
2221 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 37000 | 37000 | | |
2222 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 37000 | 37000 | | |
2223 | Cắt u da mi không ghép | 812100 | 812100 | | |
2224 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | 812100 | 812100 | | |
2225 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | 1252600 | 1252600 | | |
2226 | Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt | 1322100 | 1322100 | | |
2227 | Chích mủ mắt | 510700 | 510700 | 364239 | |
2228 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | 40300 | 40300 | | |
2229 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 40300 | 40300 | | |
2230 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | 40300 | 40300 | | |
2231 | Vá da tạo hình mi | 1194100 | 1194100 | | |
2232 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | 570300 | 570300 | | |
2233 | Định lượng Protein (niệu) | 14400 | 14400 | | |
2234 | Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động | 130500 | 130500 | | |
2235 | Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động | 130500 | 130500 | | |
2236 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | 153700 | 153700 | | |
2237 | Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung | 290800 | 290800 | | |
2238 | Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL | 5035900 | 5035900 | | |
2239 | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | 2020300 | 2020300 | 1299604 | |
2240 | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | 1032600 | 1032600 | | |
2241 | Mở bao sau bằng phẫu thuật | 680200 | 680200 | | |
2242 | Định tính Protein Bence -jones [niệu] | 22400 | 22400 | | |
2243 | Định lượng Urê (niệu) | 16800 | 16800 | 9366 | |
2244 | Định lượng Amylase (dịch) | 22400 | 22400 | | |
2245 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | 22400 | 22400 | | |
2246 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | 28000 | 28000 | | |
2247 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | 13400 | 13400 | | |
2248 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 22400 | 22400 | | |
2249 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 105300 | 105300 | 39034 | |
2250 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 77300 | 77300 | 39034 | |
2251 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 105300 | 105300 | 39034 | |
2252 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 77300 | 77300 | 39034 | |
2253 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 105300 | 105300 | 39034 | |
2254 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 77300 | 77300 | 39034 | |
2255 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 77300 | 77300 | 39034 | |
2256 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 105300 | 105300 | 39034 | |
2257 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 64300 | 64300 | 39034 | |
2258 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 105300 | 105300 | 39034 | |
2259 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 77300 | 77300 | 93164 | |
2260 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 130300 | 130300 | 93164 | |
2261 | Chụp Xquang ngực thẳng | 64300 | 64300 | 39034 | |
2262 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 64300 | 64300 | 39034 | |
2263 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 77300 | 77300 | 39034 | |
2264 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 105300 | 105300 | 39034 | |
2265 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 77300 | 77300 | 39034 | |
2266 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 105300 | 105300 | 39034 | |
2267 | HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động | 168600 | 168600 | | |
2268 | Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 1130200 | 1130200 | | |
2269 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 1632200 | 1632200 | 686000 | |
2270 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 930200 | 930200 | 686000 | |
2271 | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối | 2561900 | 2561900 | 1512870 | |
2272 | Lấy dị vật hốc mắt | 1013600 | 1013600 | 422500 | |
2273 | Lấy dị vật trong củng mạc | 1013600 | 1013600 | | |
2274 | Định lượng Phospho (máu) | 22400 | 22400 | | |
2275 | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | 414700 | 414700 | | |
2276 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 22400 | 22400 | | |
2277 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | 39200 | 39200 | | |
2278 | HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động | 168600 | 168600 | | |
2279 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 4308300 | 4308300 | | |
2280 | Định lượng Sắt [Máu] | 33600 | 33600 | | |
2281 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 67300 | 67300 | | |
2282 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 28000 | 28000 | 14050 | |
2283 | Định lượng Troponin T [Máu] | 78500 | 78500 | | |
2284 | Định lượng Troponin I [Máu] | 78500 | 78500 | 46351 | |
2285 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 61700 | 61700 | | |
2286 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 105300 | 105300 | 39034 | |
2287 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 64300 | 64300 | 39034 | |
2288 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 77300 | 77300 | 39034 | |
2289 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 105300 | 105300 | 39034 | |
2290 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 130300 | 130300 | 93164 | |
2291 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 64300 | 64300 | 39034 | |
2292 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 64300 | 64300 | 39034 | |
2293 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 64300 | 64300 | 39034 | |
2294 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 64300 | 64300 | 39034 | |
2295 | HCV Ab miễn dịch bán tự động | 130500 | 130500 | 65500 | |
2296 | HCV Ab miễn dịch tự động | 130500 | 130500 | 65500 | |
2297 | HCV đo tải lượng Real-time PCR | 861700 | 861700 | | |
2298 | Nối thông động- tĩnh mạch | 1176100 | 1176100 | | |
2299 | Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch | 1376100 | 1376100 | | |
2300 | Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da | 194700 | 194700 | | |
2301 | Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận | 194700 | 194700 | | |
2302 | Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang | 953800 | 953800 | 508187 | |
2303 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 230500 | 230500 | | |
2304 | Rửa bàng quang | 230500 | 230500 | | |
2305 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 4308300 | 4308300 | | |
2306 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 4308300 | 4308300 | | |
2307 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3628800 | 3628800 | | |
2308 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3217800 | 3217800 | | |
2309 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 7279100 | 7279100 | | |
2310 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 4721300 | 4721300 | | |
2311 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | 3594800 | 3594800 | | |
2312 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 5503300 | 5503300 | | |
2313 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 5503300 | 5503300 | | |
2314 | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng | 5988800 | 5988800 | | |
2315 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | 5503300 | 5503300 | | |
2316 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | 5503300 | 5503300 | | |
2317 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | 2897900 | 2897900 | 1681446 | |
2318 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | 4733900 | 4733900 | | |
2319 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 414400 | 414400 | 321022 | |
2320 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | 1051700 | 1051700 | 668919 | |
2321 | Demodex soi tươi | 45500 | 45500 | | |
2322 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | 45500 | 45500 | | |
2323 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 45500 | 45500 | | |
2324 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 45500 | 45500 | | |
2325 | Vi nấm soi tươi | 45500 | 45500 | | |
2326 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 37000 | 37000 | | |
2327 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 37000 | 37000 | | |
2328 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 37000 | 37000 | | |
2329 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 37000 | 37000 | | |
2330 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 37000 | 37000 | | |
2331 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 36700 | 36700 | | |
2332 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 36700 | 36700 | | |
2333 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 36700 | 36700 | | |
2334 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 76000 | 76000 | | |
2335 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | 39000 | 39000 | | |
2336 | Giác hơi | 36700 | 36700 | | |
2337 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | 27500 | 27500 | 24698 | |
2338 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 252300 | 252300 | 127500 | |
2339 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
2340 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
2341 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
2342 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 308300 | 308300 | 156000 | |
2343 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 308300 | 308300 | 156000 | |
2344 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | 308300 | 308300 | 156000 | |
2345 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | 190400 | 190400 | | |
2346 | Tế bào học dịch màng khớp | 190400 | 190400 | | |
2347 | Tế bào học nước tiểu | 190400 | 190400 | | |
2348 | Lấy dị vật tiền phòng | 1244100 | 1244100 | 713540 | |
2349 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | 59300 | 59300 | 56400 | |
2350 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | 59300 | 59300 | 56400 | |
2351 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | 59300 | 59300 | 56400 | |
2352 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | 59300 | 59300 | 56400 | |
2353 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | 59300 | 59300 | 56400 | |
2354 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 59300 | 59300 | 56400 | |
2355 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 59300 | 59300 | 56400 | |
2356 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 59300 | 59300 | 56400 | |
2357 | Lọc và tách huyết tương chọn lọc | 1734600 | 1734600 | | |
2358 | Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần hoàn (gan nhân tạo - MARS) | 2353500 | 2353500 | | |
2359 | Soi đáy mắt cấp cứu | 60000 | 60000 | | |
2360 | Chọc dịch tủy sống | 126900 | 126900 | | |
2361 | Ghi điện cơ cấp cứu | 135300 | 135300 | | |
2362 | Đặt ống thông dạ dày | 101800 | 101800 | | |
2363 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | 2745200 | 2745200 | | |
2364 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | 2745200 | 2745200 | | |
2365 | Rửa dạ dày cấp cứu | 152000 | 152000 | | |
2366 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 622500 | 622500 | | |
2367 | Thụt tháo | 92400 | 92400 | | |
2368 | Đặt ống thông hậu môn | 92400 | 92400 | | |
2369 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
2370 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
2371 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
2372 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
2373 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 5204600 | 5204600 | | |
2374 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 5204600 | 5204600 | | |
2375 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 3302900 | 3302900 | 1850345 | |
2376 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 3302900 | 3302900 | 1850345 | |
2377 | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt | 3512900 | 3512900 | 1768500 | |
2378 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng | 3142500 | 3142500 | | |
2379 | Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới | 4002600 | 4002600 | | |
2380 | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay | 4002600 | 4002600 | | |
2381 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 3226900 | 3226900 | | |
2382 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | 3226900 | 3226900 | | |
2383 | Thương tích bàn tay phức tạp | 5204600 | 5204600 | | |
2384 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 3226900 | 3226900 | | |
2385 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 3994900 | 3994900 | | |
2386 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
2387 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 252300 | 252300 | 127500 | |
2388 | Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | 879400 | 879400 | | |
2389 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | 3433300 | 3433300 | 2307000 | |
2390 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | 1096500 | 1096500 | | |
2391 | Cắm niệu quản bàng quang | 3433300 | 3433300 | | |
2392 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | 4621100 | 4621100 | 2332000 | |
2393 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 230500 | 230500 | | |
2394 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1920900 | 1920900 | | |
2395 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1920900 | 1920900 | | |
2396 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 1920900 | 1920900 | | |
2397 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 1920900 | 1920900 | | |
2398 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 1509500 | 1509500 | | |
2399 | Điều trị tủy răng sữa | 296100 | 296100 | | |
2400 | Điều trị tủy răng sữa | 415500 | 415500 | | |
2401 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 245500 | 245500 | 124000 | |
2402 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 245500 | 245500 | | |
2403 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement(GiC) | 112500 | 112500 | | |
2404 | Nhổ chân răng sữa | 46600 | 46600 | 28169 | |
2405 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 36500 | 36500 | | |
2406 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | 280500 | 280500 | | |
2407 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | 873000 | 873000 | | |
2408 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | 2501900 | 2501900 | | |
2409 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | 3512900 | 3512900 | 1768500 | |
2410 | Mở bụng thăm dò | 2683900 | 2683900 | | |
2411 | Chọc dò túi cùng Douglas | 312500 | 312500 | | |
2412 | Chích áp xe tầng sinh môn | 873000 | 873000 | | |
2413 | Định lượng sắt huyết thanh | 33600 | 33600 | | |
2414 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | 39700 | 39700 | | |
2415 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 44800 | 44800 | | |
2416 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | 4721300 | 4721300 | | |
2417 | Cắt u nang buồng trứng | 3217800 | 3217800 | | |
2418 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | 3512900 | 3512900 | 1768500 | |
2419 | Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt | 3512900 | 3512900 | 1768500 | |
2420 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 3217800 | 3217800 | | |
2421 | Cắt u nang buồng trứng | 3217800 | 3217800 | | |
2422 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 3217800 | 3217800 | | |
2423 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3217800 | 3217800 | | |
2424 | Thở máy bằng xâm nhập | 625000 | 625000 | | |
2425 | Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung | 6815100 | 6815100 | | |
2426 | Cắt u thận lành | 3433300 | 3433300 | | |
2427 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | 1456700 | 1456700 | | |
2428 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | 1456700 | 1456700 | | |
2429 | Cắt nang thừng tinh một bên | 2140700 | 2140700 | | |
2430 | Cắt nang thừng tinh hai bên | 3300700 | 3300700 | | |
2431 | Cắt u lành dương vật | 2396200 | 2396200 | | |
2432 | Cắt u lành dương vật | 2396200 | 2396200 | | |
2433 | Lấy dị vật hốc mắt | 1013600 | 1013600 | 422500 | |
2434 | Lấy dị vật trong củng mạc | 1013600 | 1013600 | | |
2435 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 771000 | 771000 | 753000 | |
2436 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 1208800 | 1208800 | 753000 | |
2437 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi | 3433300 | 3433300 | | |
2438 | Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống | 5712200 | 5712200 | | |
2439 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | 3433300 | 3433300 | | |
2440 | Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em | 5712200 | 5712200 | | |
2441 | Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên | 5201900 | 5201900 | | |
2442 | Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm | 4058900 | 4058900 | | |
2443 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | 4110800 | 4110800 | | |
2444 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | 5982300 | 5982300 | | |
2445 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 4308300 | 4308300 | | |
2446 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 6815100 | 6815100 | | |
2447 | Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng | 6836200 | 6836200 | | |
2448 | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | 3716600 | 3716600 | | |
2449 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2971900 | 2971900 | | |
2450 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1369400 | 1369400 | | |
2451 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | 3135800 | 3135800 | 1581000 | |
2452 | Cắt u xương, sụn | 4085900 | 4085900 | | |
2453 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 631000 | 631000 | 318500 | |
2454 | Cắt u da vùng mặt, tạo hình. | 1322100 | 1322100 | | |
2455 | Cắt một phần bàng quang | 5887300 | 5887300 | | |
2456 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 4308300 | 4308300 | | |
2457 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | 2122100 | 2122100 | 518100 | |
2458 | Khâu vết rách vành tai | 194700 | 194700 | | |
2459 | Đặt nội khí quản 2 nòng | 600500 | 600500 | | |
2460 | Đo đa ký hô hấp | 2077900 | 2077900 | | |
2461 | Rạch áp xe túi lệ | 218500 | 218500 | 142333 | |
2462 | Rạch áp xe túi lệ | 218500 | 218500 | 142333 | |
2463 | Tập nhược thị | 43600 | 43600 | | |
2464 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | 830200 | 830200 | 543189 | |
2465 | Cắt bỏ túi lệ | 930200 | 930200 | 582190 | |
2466 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 960200 | 960200 | 483000 | |
2467 | Lấy dị vật giác mạc | 727900 | 727900 | | |
2468 | Lấy dị vật giác mạc | 99400 | 99400 | | |
2469 | Lấy dị vật giác mạc | 946900 | 946900 | | |
2470 | Lấy dị vật giác mạc | 359500 | 359500 | | |
2471 | Khâu cò mi, tháo cò | 452400 | 452400 | | |
2472 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 76000 | 76000 | | |
2473 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 76000 | 76000 | | |
2474 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 76000 | 76000 | | |
2475 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 76000 | 76000 | | |
2476 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 76000 | 76000 | | |
2477 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 76000 | 76000 | | |
2478 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 76000 | 76000 | | |
2479 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 76000 | 76000 | | |
2480 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 76000 | 76000 | | |
2481 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76000 | 76000 | | |
2482 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | 76000 | 76000 | | |
2483 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 76000 | 76000 | | |
2484 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 76000 | 76000 | | |
2485 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 76000 | 76000 | | |
2486 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 76000 | 76000 | | |
2487 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 76000 | 76000 | | |
2488 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 76000 | 76000 | | |
2489 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | 76000 | 76000 | | |
2490 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 76000 | 76000 | | |
2491 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 76000 | 76000 | | |
2492 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 76000 | 76000 | | |
2493 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | 76000 | 76000 | | |
2494 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 76000 | 76000 | | |
2495 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | 76000 | 76000 | | |
2496 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
2497 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
2498 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | 2683900 | 2683900 | | |
2499 | Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ | 3720600 | 3720600 | | |
2500 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | 3226900 | 3226900 | | |
2501 | Phẫu thuật vết thương khớp | 3011900 | 3011900 | | |
2502 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | 257000 | 257000 | 158991 | |
2503 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 3217800 | 3217800 | | |
2504 | Cắt u nang buồng trứng | 3217800 | 3217800 | | |
2505 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 3217800 | 3217800 | | |
2506 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3217800 | 3217800 | | |
2507 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1369400 | 1369400 | | |
2508 | Cắt u vú lành tính | 3135800 | 3135800 | | |
2509 | Mổ bóc nhân xơ vú | 1079400 | 1079400 | | |
2510 | Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm | 879400 | 879400 | | |
2511 | Khâu da mi | 1595200 | 1595200 | | |
2512 | Khâu phục hồi bờ mi | 813600 | 813600 | | |
2513 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 1043500 | 1043500 | | |
2514 | Khâu phủ kết mạc | 698800 | 698800 | | |
2515 | Khâu giác mạc | 799600 | 799600 | | |
2516 | Khâu củng mạc | 1322100 | 1322100 | | |
2517 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 1244100 | 1244100 | | |
2518 | Cắt nang vùng sàn miệng | 3078100 | 3078100 | 1755704 | |
2519 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | 3397900 | 3397900 | 1710000 | |
2520 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên3 cm | 2928100 | 2928100 | | |
2521 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm | 3228100 | 3228100 | 1814746 | |
2522 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 2928100 | 2928100 | 1478500 | |
2523 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
2524 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
2525 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
2526 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
2527 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | 3302900 | 3302900 | 1850345 | |
2528 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | 3302900 | 3302900 | 1850345 | |
2529 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | 3923600 | 3923600 | 2020500 | |
2530 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 771000 | 771000 | 753000 | |
2531 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 1208800 | 1208800 | 927286 | |
2532 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 771000 | 771000 | 753000 | |
2533 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | 1208800 | 1208800 | 927286 | |
2534 | Cắt các u lành vùng cổ | 2928100 | 2928100 | 1478500 | |
2535 | Cắt các u lành vùng cổ | 2928100 | 2928100 | 1478500 | |
2536 | Cắt các u nang giáp móng | 2289300 | 2289300 | | |
2537 | Cắt các u nang giáp móng | 2289300 | 2289300 | | |
2538 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | 2396200 | 2396200 | | |
2539 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | 2396200 | 2396200 | | |
2540 | Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang | 4569100 | 4569100 | 2307000 | |
2541 | Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp | 2705700 | 2705700 | | |
2542 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 2140700 | 2140700 | | |
2543 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 2140700 | 2140700 | | |
2544 | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm | 3300700 | 3300700 | | |
2545 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 2140700 | 2140700 | | |
2546 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 2140700 | 2140700 | | |
2547 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 2140700 | 2140700 | | |
2548 | Cắt u bao gân | 2140700 | 2140700 | | |
2549 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1456700 | 1456700 | | |
2550 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1456700 | 1456700 | | |
2551 | Cắt u xương sụn lành tính | 4085900 | 4085900 | | |
2552 | Nong niệu đạo | 273500 | 273500 | 260909 | |
2553 | Cắt Amidan bằng Coblator | 2487100 | 2487100 | | |
2554 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 194700 | 194700 | 111438 | |
2555 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 269500 | 269500 | 111438 | |
2556 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 289500 | 289500 | 111438 | |
2557 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 354200 | 354200 | 111438 | |
2558 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 885400 | 885400 | | |
2559 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | 631000 | 631000 | | |
2560 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | 950500 | 950500 | 602629 | |
2561 | Cắt u tiền phòng | 1322100 | 1322100 | | |
2562 | Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt | 1322100 | 1322100 | | |
2563 | Test lẩy da với các dị nguyên | 344400 | 344400 | | |
2564 | Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da | 979400 | 979400 | | |
2565 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | 394800 | 394800 | | |
2566 | Test nội bì | 493800 | 493800 | | |
2567 | Test nội bì | 406800 | 406800 | | |
2568 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | 546100 | 546100 | | |
2569 | Tiêm trong da | 15100 | 15100 | | |
2570 | Tiêm dưới da | 15100 | 15100 | | |
2571 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | 1208800 | 1208800 | | |
2572 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 771000 | 771000 | | |
2573 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | 2897900 | 2897900 | 1681446 | |
2574 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 2897900 | 2897900 | 1681446 | |
2575 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | 861000 | 861000 | | |
2576 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | 455500 | 455500 | | |
2577 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | 991000 | 991000 | | |
2578 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 631000 | 631000 | | |
2579 | Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 631000 | 631000 | | |
2580 | Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 455500 | 455500 | | |
2581 | Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 991000 | 991000 | | |
2582 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | 76000 | 76000 | | |
2583 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 37000 | 37000 | | |
2584 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | 37000 | 37000 | | |
2585 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | 37000 | 37000 | | |
2586 | Tiêm bắp thịt | 15100 | 15100 | | |
2587 | Tiêm tĩnh mạch | 15100 | 15100 | | |
2588 | Truyền tĩnh mạch | 25100 | 25100 | | |
2589 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm | 1208800 | 1208800 | 927286 | |
2590 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | 2928100 | 2928100 | 1478500 | |
2591 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép | 3197900 | 3197900 | | |
2592 | Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) | 3197900 | 3197900 | 1789438 | |
2593 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 2816900 | 2816900 | 1583199 | |
2594 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 2816900 | 2816900 | 1583199 | |
2595 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) | 2816900 | 2816900 | | |
2596 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 2816900 | 2816900 | 1583199 | |
2597 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | 2816900 | 2816900 | 1583199 | |
2598 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 37000 | 37000 | | |
2599 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 37000 | 37000 | | |
2600 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 37000 | 37000 | | |
2601 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 37000 | 37000 | | |
2602 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 37000 | 37000 | | |
2603 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | 37000 | 37000 | | |
2604 | Cắt các u ác tuyến mang tai | 4944000 | 4944000 | | |
2605 | Cắt các u ác tuyến dưới hàm | 4944000 | 4944000 | | |
2606 | Thủy châm điều trị đau răng | 77100 | 77100 | | |
2607 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | 77100 | 77100 | | |
2608 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 76000 | 76000 | | |
2609 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 76000 | 76000 | | |
2610 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 76000 | 76000 | | |
2611 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 31600 | 31600 | | |
2612 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 33600 | 33600 | 33000 | |
2613 | Đo khúc xạ máy | 12700 | 12700 | 11900 | |
2614 | Xác định sơ đồ song thị | 77000 | 77000 | | |
2615 | Đo biên độ điều tiết | 77000 | 77000 | | |
2616 | Đo thị giác 2 mắt | 77000 | 77000 | | |
2617 | Đo độ dày giác mạc | 145500 | 145500 | | |
2618 | Đo đường kính giác mạc | 68000 | 68000 | 64400 | |
2619 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 3209900 | 3209900 | 554000 | |
2620 | Chích áp xe quanh Amidan | 295500 | 295500 | 174567 | |
2621 | Chích áp xe quanh Amidan | 771900 | 771900 | 174567 | |
2622 | Đốt nhiệt họng hạt | 89400 | 89400 | | |
2623 | Đốt lạnh họng hạt | 141500 | 141500 | | |
2624 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 22000 | 22000 | 20671 | |
2625 | Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt | 3488600 | 3488600 | | |
2626 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | 5537100 | 5537100 | | |
2627 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên | 5537100 | 5537100 | | |
2628 | Mở sào bào | 4058900 | 4058900 | | |
2629 | Mở sào bào - thượng nhĩ | 4058900 | 4058900 | | |
2630 | Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ | 4058900 | 4058900 | | |
2631 | Phẫu thuật tạo hình tai giữa | 5530000 | 5530000 | | |
2632 | Vá nhĩ đơn thuần | 4058900 | 4058900 | | |
2633 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 1385400 | 1385400 | 692978 | |
2634 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 874800 | 874800 | 692978 | |
2635 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 580400 | 580400 | 554000 | |
2636 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 3209900 | 3209900 | 554000 | |
2637 | Chích rạch màng nhĩ | 69300 | 69300 | | |
2638 | Bơm hơi vòi nhĩ | 126500 | 126500 | | |
2639 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 170600 | 170600 | 156613 | |
2640 | Chọc hút dịch vành tai | 64300 | 64300 | 55385 | |
2641 | Làm thuốc tai | 22000 | 22000 | 20671 | |
2642 | Nạo vét tổ chức hốc mắt | 1322100 | 1322100 | | |
2643 | Cắt polyp mũi | 705900 | 705900 | | |
2644 | Phẫu thuật bóc u thành ngực | 2396200 | 2396200 | | |
2645 | Phẫu thuật bóc u thành ngực | 2396200 | 2396200 | | |
2646 | Đốt họng bằng khí nitơ lỏng | 156300 | 156300 | | |
2647 | Phẫu thuật nạo VA gây mê | 852900 | 852900 | 836000 | |
2648 | Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399000 | 399000 | | |
2649 | Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399000 | 399000 | | |
2650 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399000 | 399000 | | |
2651 | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399000 | 399000 | | |
2652 | Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399000 | 399000 | | |
2653 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399000 | 399000 | | |
2654 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2490900 | 2490900 | 1508638 | |
2655 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2490900 | 2490900 | 1508638 | |
2656 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2490900 | 2490900 | 1508638 | |
2657 | Mở thông dạ dày | 2683900 | 2683900 | | |
2658 | Mở thông dạ dày | 2683900 | 2683900 | | |
2659 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 4142300 | 4142300 | | |
2660 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 951600 | 951600 | | |
2661 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 929400 | 929400 | | |
2662 | Chọc dò túi cùng Douglas | 312500 | 312500 | | |
2663 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 2119400 | 2119400 | | |
2664 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 3116800 | 3116800 | | |
2665 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 2767900 | 2767900 | | |
2666 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | 2396200 | 2396200 | | |
2667 | Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) | 625000 | 625000 | | |
2668 | Thông khí nhân tạo với khí NO | 625000 | 625000 | | |
2669 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | 625000 | 625000 | | |
2670 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 101800 | 101800 | 98291 | |
2671 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | 405500 | 405500 | | |
2672 | Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da | 1920900 | 1920900 | | |
2673 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | 1920900 | 1920900 | | |
2674 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | 1920900 | 1920900 | | |
2675 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | 1920900 | 1920900 | | |
2676 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | 1920900 | 1920900 | | |
2677 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | 4621100 | 4621100 | 2332000 | |
2678 | Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 | 2490900 | 2490900 | 1508638 | |
2679 | Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo | 1920900 | 1920900 | | |
2680 | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | 1509500 | 1509500 | | |
2681 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | 1509500 | 1509500 | | |
2682 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2816900 | 2816900 | 1583199 | |
2683 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | 2816900 | 2816900 | 1583199 | |
2684 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 2816900 | 2816900 | 1583199 | |
2685 | Mở bụng thăm dò | 2683900 | 2683900 | | |
2686 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | 2683900 | 2683900 | | |
2687 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | 2683900 | 2683900 | | |
2688 | Nạo vét hạch D2 | 4287100 | 4287100 | | |
2689 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3993400 | 3993400 | | |
2690 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | 3993400 | 3993400 | | |
2691 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 2683900 | 2683900 | | |
2692 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3993400 | 3993400 | | |
2693 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 2705700 | 2705700 | | |
2694 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 2705700 | 2705700 | | |
2695 | Nắn, bó bột cột sống | 659600 | 659600 | | |
2696 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 342000 | 342000 | | |
2697 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 187000 | 187000 | | |
2698 | Thủy châm điều trị giảm thị lực | 77100 | 77100 | | |
2699 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | 77100 | 77100 | | |
2700 | Thủy châm điều trị giảm thính lực | 77100 | 77100 | | |
2701 | Thủy châm điều trị huyết áp thấp | 77100 | 77100 | | |
2702 | Thủy châm điều trị trĩ | 77100 | 77100 | | |
2703 | Thủy châm điều trị sa dạ dày | 77100 | 77100 | | |
2704 | Thủy châm điều trị đau lưng | 77100 | 77100 | | |
2705 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 76000 | 76000 | | |
2706 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 76000 | 76000 | | |
2707 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 76000 | 76000 | | |
2708 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 76000 | 76000 | | |
2709 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 76000 | 76000 | | |
2710 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 76000 | 76000 | | |
2711 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 76000 | 76000 | | |
2712 | Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | 76000 | 76000 | | |
2713 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 76000 | 76000 | | |
2714 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 76000 | 76000 | | |
2715 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 76000 | 76000 | | |
2716 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 76000 | 76000 | | |
2717 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 76000 | 76000 | | |
2718 | Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm | 69400 | 69400 | | |
2719 | Đo độ lồi | 68000 | 68000 | 64400 | |
2720 | Cắt u xương, sụn | 4085900 | 4085900 | | |
2721 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 70300 | 70300 | 35500 | |
2722 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | 705900 | 705900 | | |
2723 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | 489500 | 489500 | | |
2724 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | 77100 | 77100 | | |
2725 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 77100 | 77100 | | |
2726 | Thủy châm điều trị đái dầm | 77100 | 77100 | | |
2727 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 601000 | 601000 | | |
2728 | Bột Corset Minerve,Cravate | 659600 | 659600 | | |
2729 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 434600 | 434600 | | |
2730 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 434600 | 434600 | | |
2731 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 76000 | 76000 | | |
2732 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | 76000 | 76000 | | |
2733 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 76000 | 76000 | | |
2734 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 76000 | 76000 | | |
2735 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | 76000 | 76000 | | |
2736 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 76000 | 76000 | | |
2737 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76000 | 76000 | | |
2738 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 76000 | 76000 | | |
2739 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 76000 | 76000 | | |
2740 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | 76000 | 76000 | | |
2741 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 76000 | 76000 | | |
2742 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 76000 | 76000 | | |
2743 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 76000 | 76000 | | |
2744 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | 76000 | 76000 | | |
2745 | Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 76000 | 76000 | | |
2746 | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm | 9076600 | 9076600 | | |
2747 | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang | 5244100 | 5244100 | | |
2748 | Phẫu thuật mở cạnh mũi | 5244100 | 5244100 | | |
2749 | Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang | 9611800 | 9611800 | | |
2750 | Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng | 9151800 | 9151800 | | |
2751 | Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi | 4211900 | 4211900 | | |
2752 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 434600 | 434600 | | |
2753 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | 372700 | 372700 | 236343 | |
2754 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 372700 | 372700 | | |
2755 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 372700 | 372700 | | |
2756 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 372700 | 372700 | 236343 | |
2757 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | 252300 | 252300 | | |
2758 | Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ | 685500 | 685500 | | |
2759 | Thụt giữ | 92400 | 92400 | | |
2760 | Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu | 885800 | 885800 | | |
2761 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 153700 | 153700 | | |
2762 | Rửa màng bụng cấp cứu | 463500 | 463500 | | |
2763 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ | 1251400 | 1251400 | | |
2764 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 148600 | 148600 | 144000 | |
2765 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 193600 | 193600 | 144000 | |
2766 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 275600 | 275600 | 144000 | |
2767 | Định lượng Transferin | 67300 | 67300 | | |
2768 | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | 2396200 | 2396200 | | |
2769 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | 1509500 | 1509500 | | |
2770 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | 1509500 | 1509500 | | |
2771 | Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật | 1920900 | 1920900 | | |
2772 | Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật | 1920900 | 1920900 | | |
2773 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 1509500 | 1509500 | | |
2774 | Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) | 3279000 | 3279000 | 1818080 | |
2775 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1509500 | 1509500 | 799000 | |
2776 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1509500 | 1509500 | 799000 | |
2777 | Mở rộng lỗ sáo | 1509500 | 1509500 | | |
2778 | Cắt polype trực tràng | 1108300 | 1108300 | 556500 | |
2779 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 3226900 | 3226900 | | |
2780 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2767900 | 2767900 | | |
2781 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 5204600 | 5204600 | | |
2782 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | 3011900 | 3011900 | | |
2783 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 1042500 | 1042500 | | |
2784 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | 685500 | 685500 | | |
2785 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | 1158500 | 1158500 | | |
2786 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 280500 | 280500 | | |
2787 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 280500 | 280500 | | |
2788 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 300100 | 300100 | | |
2789 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 372700 | 372700 | | |
2790 | Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận | 3433300 | 3433300 | | |
2791 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | 1920900 | 1920900 | | |
2792 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | 1920900 | 1920900 | | |
2793 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | 950500 | 950500 | 602629 | |
2794 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 1920900 | 1920900 | | |
2795 | Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson - Hynes | 3279000 | 3279000 | | |
2796 | Nối niệu quản - đài thận | 3279000 | 3279000 | 1818080 | |
2797 | Cắt nối niệu quản | 3279000 | 3279000 | 1818080 | |
2798 | Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong | 2917900 | 2917900 | | |
2799 | Phẫu thuật xương chũm đơn thuần | 4058900 | 4058900 | | |
2800 | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác | 4002600 | 4002600 | | |
2801 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | 3044900 | 3044900 | 1653333 | |
2802 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 379600 | 379600 | | |
2803 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | 372700 | 372700 | | |
2804 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | 372700 | 372700 | | |
2805 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 659600 | 659600 | | |
2806 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 659600 | 659600 | | |
2807 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | 749600 | 749600 | | |
2808 | Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú | 2367500 | 2367500 | | |
2809 | Cắt polyp cổ tử cung | 2104900 | 2104900 | | |
2810 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 372700 | 372700 | | |
2811 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 300100 | 300100 | | |
2812 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 434600 | 434600 | | |
2813 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 256600 | 256600 | | |
2814 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 372700 | 372700 | | |
2815 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 372700 | 372700 | | |
2816 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 372700 | 372700 | | |
2817 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 372700 | 372700 | 236343 | |
2818 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 372700 | 372700 | 236343 | |
2819 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 257000 | 257000 | 158991 | |
2820 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 192400 | 192400 | 158991 | |
2821 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 749600 | 749600 | | |
2822 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 370100 | 370100 | | |
2823 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 282000 | 282000 | | |
2824 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 182000 | 182000 | | |
2825 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 659600 | 659600 | | |
2826 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite | 280500 | 280500 | 141500 | |
2827 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser | 280500 | 280500 | 141500 | |
2828 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 178900 | 178900 | 167696 | |
2829 | Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite | 280500 | 280500 | | |
2830 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | 369500 | 369500 | | |
2831 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 369500 | 369500 | 185000 | |
2832 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | 245500 | 245500 | | |
2833 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | 245500 | 245500 | | |
2834 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 245500 | 245500 | 124000 | |
2835 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 380100 | 380100 | | |
2836 | Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi | 628500 | 628500 | | |
2837 | Dẫn lưu áp xe phổi | 628500 | 628500 | | |
2838 | Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn | 2396200 | 2396200 | | |
2839 | Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp | 7392200 | 7392200 | | |
2840 | Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày | 2683900 | 2683900 | | |
2841 | Mở thông dạ dày | 2683900 | 2683900 | | |
2842 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 631000 | 631000 | | |
2843 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 861000 | 861000 | | |
2844 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 631000 | 631000 | 318500 | |
2845 | Điều trị tủy lại | 987500 | 987500 | 495000 | |
2846 | Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân | 5449400 | 5449400 | | |
2847 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay | 5449400 | 5449400 | | |
2848 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay | 5449400 | 5449400 | | |
2849 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ | 3720600 | 3720600 | | |
2850 | Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
2851 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 3226900 | 3226900 | | |
2852 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 3226900 | 3226900 | | |
2853 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | 192300 | 192300 | | |
2854 | Mở màng phổi cấp cứu | 628500 | 628500 | | |
2855 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | 628500 | 628500 | | |
2856 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | 192300 | 192300 | | |
2857 | Chọc hút dịch, khí trung thất | 162900 | 162900 | | |
2858 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | 625000 | 625000 | | |
2859 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | 625000 | 625000 | | |
2860 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 625000 | 625000 | | |
2861 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | 625000 | 625000 | | |
2862 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | 625000 | 625000 | | |
2863 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | 625000 | 625000 | | |
2864 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | 625000 | 625000 | | |
2865 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 372700 | 372700 | 236343 | |
2866 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 242400 | 242400 | 236343 | |
2867 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 372700 | 372700 | | |
2868 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 242400 | 242400 | | |
2869 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 257000 | 257000 | 158991 | |
2870 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 192400 | 192400 | 158991 | |
2871 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 667000 | 667000 | | |
2872 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 297000 | 297000 | | |
2873 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 282000 | 282000 | | |
2874 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 182000 | 182000 | | |
2875 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 372700 | 372700 | | |
2876 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 300100 | 300100 | | |
2877 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 659600 | 659600 | | |
2878 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 379600 | 379600 | | |
2879 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 667000 | 667000 | | |
2880 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 297000 | 297000 | | |
2881 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 659600 | 659600 | | |
2882 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 379600 | 379600 | | |
2883 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 167000 | 167000 | | |
2884 | Chụp Xquang Schuller | 58300 | 58300 | 39034 | |
2885 | Chụp Xquang Stenvers | 58300 | 58300 | 39034 | |
2886 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 58300 | 58300 | 39034 | |
2887 | Siêu âm Doppler hốc mắt | 89300 | 89300 | | |
2888 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 89300 | 89300 | | |
2889 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 89300 | 89300 | | |
2890 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 89300 | 89300 | | |
2891 | Siêu âm Doppler gan lách | 89300 | 89300 | | |
2892 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | 89300 | 89300 | | |
2893 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 89300 | 89300 | | |
2894 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 89300 | 89300 | | |
2895 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | 252300 | 252300 | | |
2896 | Siêu âm 3D/4D tim | 486300 | 486300 | | |
2897 | Siêu âm Doppler tuyến vú | 89300 | 89300 | | |
2898 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 58300 | 58300 | 39034 | |
2899 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] | 625000 | 625000 | | |
2900 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | 625000 | 625000 | | |
2901 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 625000 | 625000 | | |
2902 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] | 625000 | 625000 | | |
2903 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] | 625000 | 625000 | | |
2904 | Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật | 3433300 | 3433300 | | |
2905 | Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính | 3433300 | 3433300 | | |
2906 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 58300 | 58300 | | |
2907 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 72300 | 72300 | 39034 | |
2908 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 72300 | 72300 | 39034 | |
2909 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 77300 | 77300 | 39034 | |
2910 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 77300 | 77300 | 39034 | |
2911 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 105300 | 105300 | 39034 | |
2912 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 77300 | 77300 | 39034 | |
2913 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 105300 | 105300 | 39034 | |
2914 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 58300 | 58300 | 39034 | |
2915 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 105300 | 105300 | 39034 | |
2916 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 77300 | 77300 | 39034 | |
2917 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 105300 | 105300 | 39034 | |
2918 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 77300 | 77300 | 39034 | |
2919 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 105300 | 105300 | 39034 | |
2920 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 77300 | 77300 | 39034 | |
2921 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 105300 | 105300 | 39034 | |
2922 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 77300 | 77300 | 39034 | |
2923 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 105300 | 105300 | 39034 | |
2924 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 77300 | 77300 | 39034 | |
2925 | Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma | 36600 | 36600 | | |
2926 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | 1322100 | 1322100 | | |
2927 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm | 1322100 | 1322100 | | |
2928 | Cắt các u lành tuyến giáp | 2140700 | 2140700 | | |
2929 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | 1322100 | 1322100 | | |
2930 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm | 4944000 | 4944000 | | |
2931 | Khâu kết mạc | 1595200 | 1595200 | | |
2932 | Lấy calci đông dưới kết mạc | 40900 | 40900 | | |
2933 | Lấy calci đông dưới kết mạc | 40900 | 40900 | | |
2934 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 40300 | 40300 | | |
2935 | Đốt lông xiêu | 53600 | 53600 | | |
2936 | Đốt lông xiêu | 53600 | 53600 | | |
2937 | Bơm rửa lệ đạo | 41200 | 41200 | 39900 | |
2938 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 40900 | 40900 | | |
2939 | Rửa cùng đồ | 48300 | 48300 | 46400 | |
2940 | Soi đáy mắt trực tiếp | 60000 | 60000 | | |
2941 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 60000 | 60000 | | |
2942 | Cắt chỉ khâu da | 40300 | 40300 | | |
2943 | Cắt polyp ống tai | 2122100 | 2122100 | 518100 | |
2944 | Cắt polyp ống tai | 634500 | 634500 | 518100 | |
2945 | Chọc áp xe gan qua siêu âm | 171900 | 171900 | 109513 | |
2946 | Chọc dịch màng bụng | 153700 | 153700 | | |
2947 | Dẫn lưu dịch màng bụng | 153700 | 153700 | | |
2948 | Chọc hút áp xe thành bụng | 218500 | 218500 | 142333 | |
2949 | Thụt tháo phân | 92400 | 92400 | | |
2950 | Đặt sonde hậu môn | 92400 | 92400 | | |
2951 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | 3411300 | 3411300 | | |
2952 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | 3411300 | 3411300 | | |
2953 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 2396200 | 2396200 | | |
2954 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | 3433300 | 3433300 | | |
2955 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 182000 | 182000 | | |
2956 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 372700 | 372700 | | |
2957 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 300100 | 300100 | | |
2958 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 372700 | 372700 | | |
2959 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 300100 | 300100 | | |
2960 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 372700 | 372700 | | |
2961 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 300100 | 300100 | | |
2962 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 372700 | 372700 | 158991 | |
2963 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 300100 | 300100 | 158991 | |
2964 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 372700 | 372700 | | |
2965 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 300100 | 300100 | | |
2966 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 372700 | 372700 | 236343 | |
2967 | Đặt catheter động mạch | 1400500 | 1400500 | | |
2968 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 252300 | 252300 | 127500 | |
2969 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 532400 | 532400 | | |
2970 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | 532400 | 532400 | | |
2971 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 280500 | 280500 | | |
2972 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 40300 | 40300 | | |
2973 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 14100 | 14100 | | |
2974 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 14100 | 14100 | | |
2975 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 373600 | 373600 | | |
2976 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 248500 | 248500 | | |
2977 | Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) | 600500 | 600500 | | |
2978 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 759800 | 759800 | | |
2979 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 759800 | 759800 | | |
2980 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 242400 | 242400 | 236343 | |
2981 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 257000 | 257000 | 158991 | |
2982 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 192400 | 192400 | 158991 | |
2983 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 257000 | 257000 | 158991 | |
2984 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 192400 | 192400 | 158991 | |
2985 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 434600 | 434600 | | |
2986 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 256600 | 256600 | | |
2987 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 256600 | 256600 | | |
2988 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 282000 | 282000 | | |
2989 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 182000 | 182000 | | |
2990 | Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ | 3720600 | 3720600 | | |
2991 | Ghép trong mất đoạn xương | 5105100 | 5105100 | | |
2992 | Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
2993 | Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy | 4102500 | 4102500 | | |
2994 | Dẫn lưu túi mật | 2917900 | 2917900 | | |
2995 | Dẫn lưu nang ống mật chủ | 2917900 | 2917900 | | |
2996 | Dẫn lưu áp xe tụy | 3142500 | 3142500 | | |
2997 | Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử | 2917900 | 2917900 | | |
2998 | Cắt lách toàn bộ do chấn thương | 4943100 | 4943100 | | |
2999 | Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 729400 | 729400 | | |
3000 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | 194700 | 194700 | | |
3001 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 195900 | 195900 | | |
3002 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 195900 | 195900 | | |
3003 | Chọc hút và tiêm thuốc nang gan | 586300 | 586300 | | |
3004 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận | 3720600 | 3720600 | | |
3005 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận | 3720600 | 3720600 | | |
3006 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | 3720600 | 3720600 | | |
3007 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | 3720600 | 3720600 | | |
3008 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | 648200 | 648200 | | |
3009 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 213400 | 213400 | | |
3010 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | 25100 | 25100 | | |
3011 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | 194700 | 194700 | 111438 | |
3012 | Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
3013 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 5204600 | 5204600 | | |
3014 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 3226900 | 3226900 | | |
3015 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
3016 | Nối gân duỗi | 3302900 | 3302900 | 1850345 | |
3017 | Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ | 5363900 | 5363900 | | |
3018 | Nong khí quản, phế quản bằng nội soi ống cứng | 3918100 | 3918100 | | |
3019 | Nối vị tràng | 2917900 | 2917900 | | |
3020 | Tháo xoắn ruột non | 2705700 | 2705700 | | |
3021 | Tháo lồng ruột non | 2705700 | 2705700 | | |
3022 | Cắt ruột non hình chêm | 3993400 | 3993400 | | |
3023 | Gỡ dính sau mổ lại | 2705700 | 2705700 | | |
3024 | Đóng mở thông ruột non | 3993400 | 3993400 | | |
3025 | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
3026 | Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
3027 | Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
3028 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
3029 | Tháo một nửa bàn chân trước | 3994900 | 3994900 | | |
3030 | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | 545500 | 545500 | | |
3031 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | 245500 | 245500 | | |
3032 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
3033 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 2698800 | 2698800 | 1625072 | |
3034 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | 3011900 | 3011900 | | |
3035 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | 3044900 | 3044900 | 1653333 | |
3036 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | 604800 | 604800 | | |
3037 | Chụp Xquang bàng quang trên xương mu | 246800 | 246800 | | |
3038 | Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên | 2698800 | 2698800 | | |
3039 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 1857900 | 1857900 | 1256331 | |
3040 | Rút đinh các loại | 1857900 | 1857900 | 1256331 | |
3041 | Rút chỉ thép xương ức | 1857900 | 1857900 | 1256331 | |
3042 | Chích rạch áp xe nhỏ | 218500 | 218500 | 142333 | |
3043 | Chích hạch viêm mủ | 218500 | 218500 | 142333 | |
3044 | Cắt rò xoang lê | 4936000 | 4936000 | | |
3045 | Cắt rò xoang lê | 4936000 | 4936000 | | |
3046 | Cắt u mi cả bề dày không vá | 812100 | 812100 | | |
3047 | Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán | 905700 | 905700 | | |
3048 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 4561600 | 4561600 | | |
3049 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 6168600 | 6168600 | | |
3050 | Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm | 6043600 | 6043600 | | |
3051 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 8193400 | 8193400 | | |
3052 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 276500 | 276500 | 138500 | |
3053 | Nội soi đại tràng sigma | 352100 | 352100 | 178000 | |
3054 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) | 950500 | 950500 | 602629 | |
3055 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | 1010000 | 1010000 | | |
3056 | Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | 953800 | 953800 | 508187 | |
3057 | Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn | 9075300 | 9075300 | | |
3058 | Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ | 9075300 | 9075300 | | |
3059 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan | 5861600 | 5861600 | | |
3060 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan | 5861600 | 5861600 | | |
3061 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | 3142500 | 3142500 | | |
3062 | Cắt túi mật | 4993100 | 4993100 | 2518000 | |
3063 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 2767900 | 2767900 | | |
3064 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 2767900 | 2767900 | | |
3065 | Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí | 3493200 | 3493200 | | |
3066 | Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí | 3493200 | 3493200 | | |
3067 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 1322100 | 1322100 | 1478500 | |
3068 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | 4667800 | 4667800 | | |
3069 | Holter huyết áp | 215800 | 215800 | | |
3070 | Holter điện tâm đồ | 215800 | 215800 | | |
3071 | Test giãn phế quản (broncho modilator test) | 190800 | 190800 | | |
3072 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 30200 | 30200 | | |
3073 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 33600 | 33600 | | |
3074 | Khâu phục hồi bờ mi | 813600 | 813600 | | |
3075 | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi | 5363900 | 5363900 | | |
3076 | Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi | 5363900 | 5363900 | | |
3077 | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên | 3720600 | 3720600 | | |
3078 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 5204600 | 5204600 | | |
3079 | Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
3080 | Tháo khớp cổ chân | 3994900 | 3994900 | | |
3081 | Tháo bỏ các ngón chân | 3226900 | 3226900 | | |
3082 | Tháo đốt bàn | 3226900 | 3226900 | | |
3083 | Thủy châm điều trị liệt chi trên | 77100 | 77100 | | |
3084 | Thủy châm điều trị khàn tiếng | 77100 | 77100 | | |
3085 | Rút máu để điều trị | 289400 | 289400 | | |
3086 | Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² | 4699100 | 4699100 | 2372000 | |
3087 | Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) | 3720600 | 3720600 | | |
3088 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | 3226900 | 3226900 | | |
3089 | Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp | 3011900 | 3011900 | | |
3090 | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | 3142500 | 3142500 | | |
3091 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | 3226900 | 3226900 | | |
3092 | Chích áp xe phần mềm lớn | 218500 | 218500 | 142333 | |
3093 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 289500 | 289500 | | |
3094 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | 3720600 | 3720600 | | |
3095 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 194700 | 194700 | 111438 | |
3096 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | 3044900 | 3044900 | 1653333 | |
3097 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 269500 | 269500 | 111438 | |
3098 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 269500 | 269500 | 111438 | |
3099 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 354200 | 354200 | 111438 | |
3100 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 354200 | 354200 | 111438 | |
3101 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 64300 | 64300 | 32400 | |
3102 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 121400 | 121400 | 32400 | |
3103 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | 1743100 | 1743100 | | |
3104 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | 656700 | 656700 | | |
3105 | Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ | 283800 | 283800 | | |
3106 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | 468800 | 468800 | 329745 | |
3107 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 22400 | 22400 | 11200 | |
3108 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | 89700 | 89700 | | |
3109 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 22400 | 22400 | | |
3110 | Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 77100 | 77100 | | |
3111 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 77100 | 77100 | | |
3112 | Thủy châm điều trị mất ngủ | 77100 | 77100 | | |
3113 | Thủy châm điều trị sụp mi | 77100 | 77100 | | |
3114 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 22400 | 22400 | | |
3115 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 22400 | 22400 | | |
3116 | Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] | 605100 | 605100 | | |
3117 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 13400 | 13400 | | |
3118 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 28000 | 28000 | | |
3119 | Định lượng CK-MB mass [Máu] | 39200 | 39200 | | |
3120 | Định lượng Cortisol (máu) | 95300 | 95300 | | |
3121 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 56100 | 56100 | | |
3122 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 521000 | 521000 | 1814746 | |
3123 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | 952100 | 952100 | 810146 | |
3124 | Cắt u nang men răng, ghép xương | 1172800 | 1172800 | | |
3125 | Cắt u môi lành tính có tạo hình | 1322100 | 1322100 | | |
3126 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | 481000 | 481000 | | |
3127 | Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên | 521000 | 521000 | | |
3128 | Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm | 521000 | 521000 | | |
3129 | Cắt u tuyến nước bọt phụ | 4944000 | 4944000 | 1710000 | |
3130 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | 3397900 | 3397900 | 1710000 | |
3131 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 1385400 | 1385400 | 1478500 | |
3132 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới | 4211900 | 4211900 | | |
3133 | Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy | 5244100 | 5244100 | | |
3134 | Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới | 4211900 | 4211900 | | |
3135 | Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi | 705900 | 705900 | 695000 | |
3136 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn | 3526900 | 3526900 | | |
3137 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 434600 | 434600 | | |
3138 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 256600 | 256600 | | |
3139 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 372700 | 372700 | | |
3140 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 300100 | 300100 | | |
3141 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV | 372700 | 372700 | | |
3142 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV | 300100 | 300100 | | |
3143 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 372700 | 372700 | 236343 | |
3144 | Định lượng Ferritin [Máu] | 84100 | 84100 | | |
3145 | Định lượng Ferritin [Máu] | 84100 | 84100 | | |
3146 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 67300 | 67300 | | |
3147 | Chích áp xe sàn miệng | 295500 | 295500 | 174567 | |
3148 | Chích áp xe sàn miệng | 771900 | 771900 | 174567 | |
3149 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | 139000 | 139000 | | |
3150 | Cắt phanh lưỡi | 771900 | 771900 | 331000 | |
3151 | Cắt phanh lưỡi | 344200 | 344200 | 331000 | |
3152 | Sinh thiết u họng miệng | 138500 | 138500 | 131937 | |
3153 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 1075700 | 1075700 | | |
3154 | Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản | 1075700 | 1075700 | | |
3155 | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 754400 | 754400 | | |
3156 | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê | 774400 | 774400 | | |
3157 | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê | 350500 | 350500 | | |
3158 | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | 3488600 | 3488600 | | |
3159 | Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ | 3488600 | 3488600 | | |
3160 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 874800 | 874800 | 692978 | |
3161 | Cắt u mi cả bề dày không vá | 812100 | 812100 | | |
3162 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | 1322100 | 1322100 | | |
3163 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 64300 | 64300 | 32400 | |
3164 | Thay ống nội khí quản | 600500 | 600500 | | |
3165 | Vận động trị liệu hô hấp | 32900 | 32900 | 32100 | |
3166 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | 248500 | 248500 | | |
3167 | Định lượng Glucose [Máu] | 22400 | 22400 | | |
3168 | Định lượng Globulin [Máu] | 22400 | 22400 | | |
3169 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 20000 | 20000 | 10253 | |
3170 | Định lượng HbA1c [Máu] | 105300 | 105300 | | |
3171 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | 224400 | 224400 | 112000 | |
3172 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] | 100900 | 100900 | | |
3173 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 58300 | 58300 | 39034 | |
3174 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 58300 | 58300 | 39034 | |
3175 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 58300 | 58300 | 39034 | |
3176 | Chụp Xquang Chausse III | 58300 | 58300 | | |
3177 | Phẫu thuật nội soi cắt lách | 4897800 | 4897800 | | |
3178 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3431900 | 3431900 | 2105836 | |
3179 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 148600 | 148600 | 32400 | |
3180 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 193600 | 193600 | 32400 | |
3181 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 275600 | 275600 | 32400 | |
3182 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 194700 | 194700 | 111438 | |
3183 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 289500 | 289500 | 111438 | |
3184 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 659600 | 659600 | | |
3185 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | 372700 | 372700 | | |
3186 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | 372700 | 372700 | | |
3187 | Lấy dị vật kết mạc | 71500 | 71500 | 69600 | |
3188 | Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị | 6557900 | 6557900 | | |
3189 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 7381300 | 7381300 | | |
3190 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu | 7381300 | 7381300 | | |
3191 | Phẫu thuật điều trị vết thương tim | 14778300 | 14778300 | | |
3192 | Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương | 14778300 | 14778300 | | |
3193 | Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi | 7392200 | 7392200 | | |
3194 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | 7392200 | 7392200 | | |
3195 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 14000 | 14000 | | |
3196 | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | 119200 | 119200 | | |
3197 | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | 119200 | 119200 | | |
3198 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | 119200 | 119200 | | |
3199 | Xông thuốc bằng máy | 50300 | 50300 | | |
3200 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 54800 | 54800 | | |
3201 | Xông hơi thuốc | 50300 | 50300 | | |
3202 | Xông khói thuốc | 45300 | 45300 | | |
3203 | Sắc thuốc thang | 14000 | 14000 | | |
3204 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 54800 | 54800 | | |
3205 | Đặt thuốc YHCT | 51100 | 51100 | | |
3206 | Bó thuốc | 57600 | 57600 | | |
3207 | Chườm ngải | 37000 | 37000 | | |
3208 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 659600 | 659600 | | |
3209 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | 659600 | 659600 | | |
3210 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 659600 | 659600 | | |
3211 | Nắn, bó bột cột sống | 379600 | 379600 | | |
3212 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 342000 | 342000 | | |
3213 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 187000 | 187000 | | |
3214 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 372700 | 372700 | | |
3215 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 300100 | 300100 | | |
3216 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 300100 | 300100 | | |
3217 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 372700 | 372700 | | |
3218 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 300100 | 300100 | | |
3219 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 434600 | 434600 | | |
3220 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 256600 | 256600 | | |
3221 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] | 434600 | 434600 | | |
3222 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán] | 256600 | 256600 | | |
3223 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 282000 | 282000 | | |
3224 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | 195600 | 195600 | | |
3225 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 252300 | 252300 | 127500 | |
3226 | Siêu âm Doppler động mạch thận | 252300 | 252300 | 127500 | |
3227 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 252300 | 252300 | 127500 | |
3228 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | 2396200 | 2396200 | | |
3229 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 242400 | 242400 | 236343 | |
3230 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay | 372700 | 372700 | | |
3231 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 242400 | 242400 | | |
3232 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 372700 | 372700 | 236343 | |
3233 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 242400 | 242400 | 236343 | |
3234 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 799600 | 799600 | | |
3235 | Múc nội nhãn | 599800 | 599800 | | |
3236 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1351400 | 1351400 | | |
3237 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 698800 | 698800 | | |
3238 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1572200 | 1572200 | | |
3239 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 935200 | 935200 | | |
3240 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1188600 | 1188600 | | |
3241 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1833000 | 1833000 | | |
3242 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 2068800 | 2068800 | | |
3243 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1387000 | 1387000 | | |
3244 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | 2068800 | 2068800 | 489586 | |
3245 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | 1387000 | 1387000 | 489586 | |
3246 | Mổ quặm bẩm sinh | 1351400 | 1351400 | | |
3247 | Mổ quặm bẩm sinh | 698800 | 698800 | | |
3248 | Mổ quặm bẩm sinh | 1572200 | 1572200 | | |
3249 | Mổ quặm bẩm sinh | 935200 | 935200 | | |
3250 | Mổ quặm bẩm sinh | 1188600 | 1188600 | | |
3251 | Mổ quặm bẩm sinh | 1833000 | 1833000 | | |
3252 | Mổ quặm bẩm sinh | 1387000 | 1387000 | | |
3253 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 40300 | 40300 | | |
3254 | Tiêm dưới kết mạc | 55000 | 55000 | | |
3255 | Tiêm hậu nhãn cầu | 55000 | 55000 | | |
3256 | Bơm thông lệ đạo | 105800 | 105800 | 62274 | |
3257 | Lấy máu làm huyết thanh | 69000 | 69000 | | |
3258 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 252300 | 252300 | 127500 | |
3259 | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | 3226900 | 3226900 | | |
3260 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | 3226900 | 3226900 | | |
3261 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | 3226900 | 3226900 | | |
3262 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | 700200 | 700200 | | |
3263 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung | 6548300 | 6548300 | | |
3264 | Nội soi tháo sonde JJ | 953800 | 953800 | 508187 | |
3265 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 1754800 | 1754800 | | |
3266 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | 685500 | 685500 | | |
3267 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | 700200 | 700200 | | |
3268 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | 3191500 | 3191500 | | |
3269 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 685500 | 685500 | | |
3270 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1158500 | 1158500 | | |
3271 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | 252300 | 252300 | 127500 | |
3272 | Đặt máy khử rung tự động | 1879900 | 1879900 | | |
3273 | Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | 1042500 | 1042500 | | |
3274 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 280500 | 280500 | | |
3275 | Đặt ống nội khí quản | 600500 | 600500 | | |
3276 | Mở khí quản thường quy | 759800 | 759800 | | |
3277 | Thay canuyn mở khí quản | 263700 | 263700 | | |
3278 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 27500 | 27500 | 24698 | |
3279 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 27500 | 27500 | 24698 | |
3280 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 171900 | 171900 | 109513 | |
3281 | Tiêm khớp gối | 104400 | 104400 | 100900 | |
3282 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 148700 | 148700 | | |
3283 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 194700 | 194700 | | |
3284 | Rửa phổi toàn bộ | 8858800 | 8858800 | | |
3285 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày | 5597800 | 5597800 | | |
3286 | Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày | 5597800 | 5597800 | | |
3287 | Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | 8769200 | 8769200 | | |
3288 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 7279100 | 7279100 | | |
3289 | Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) | 351000 | 351000 | | |
3290 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 399000 | 399000 | | |
3291 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | 399000 | 399000 | | |
3292 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | 399000 | 399000 | | |
3293 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | 399000 | 399000 | | |
3294 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | 399000 | 399000 | | |
3295 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | 399000 | 399000 | | |
3296 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | 399000 | 399000 | | |
3297 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | 380200 | 380200 | | |
3298 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 27500 | 27500 | 24698 | |
3299 | Định tính Phospho hữu cơ [niệu] | 6600 | 6600 | | |
3300 | Phản ứng Rivalta [dịch] | 8800 | 8800 | | |
3301 | Phản ứng Pandy [dịch] | 8800 | 8800 | | |
3302 | Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp | 252300 | 252300 | 127500 | |
3303 | Siêu âm Doppler mạch máu | 252300 | 252300 | 127500 | |
3304 | Siêu âm Doppler mạch máu | 252300 | 252300 | 127500 | |
3305 | Siêu âm Doppler tim | 252300 | 252300 | 127500 | |
3306 | Siêu âm Doppler tim | 252300 | 252300 | 127500 | |
3307 | Siêu âm tim 4D | 486300 | 486300 | | |
3308 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 252300 | 252300 | 127500 | |
3309 | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong | 649800 | 649800 | | |
3310 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | 231700 | 231700 | | |
3311 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai | 3602500 | 3602500 | | |
3312 | Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né | 278900 | 278900 | | |
3313 | Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional, Intracell | 1578600 | 1578600 | | |
3314 | Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS) | 35600 | 35600 | | |
3315 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng thanh quản | 3340900 | 3340900 | | |
3316 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản | 3340900 | 3340900 | | |
3317 | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng | 705900 | 705900 | | |
3318 | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng | 489500 | 489500 | | |
3319 | Chọc dò dịch não tủy | 126900 | 126900 | | |
3320 | Hút đờm hầu họng | 14100 | 14100 | | |
3321 | Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường | 252300 | 252300 | | |
3322 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | 60000 | 60000 | | |
3323 | Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản | 246800 | 246800 | | |
3324 | Đặt sonde bàng quang | 101800 | 101800 | 98291 | |
3325 | Đo áp lực thẩm thấu niệu | 35600 | 35600 | | |
3326 | Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole) | 1176100 | 1176100 | | |
3327 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | 1010000 | 1010000 | | |
3328 | Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) | 595500 | 595500 | | |
3329 | Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan | 586300 | 586300 | | |
3330 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | 195900 | 195900 | | |
3331 | Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | 586300 | 586300 | | |
3332 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 71600 | 71600 | | |
3333 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 92400 | 92400 | | |
3334 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | 126700 | 126700 | | |
3335 | Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ | 126700 | 126700 | | |
3336 | Siêu âm tim Doppler | 252300 | 252300 | | |
3337 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | 3226900 | 3226900 | | |
3338 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 1925900 | 1925900 | | |
3339 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 76000 | 76000 | | |
3340 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 76000 | 76000 | | |
3341 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 729400 | 729400 | | |
3342 | Thay canuyn mở khí quản | 263700 | 263700 | | |
3343 | Vận động trị liệu hô hấp | 32900 | 32900 | 32100 | |
3344 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | 126700 | 126700 | | |
3345 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 171900 | 171900 | | |
3346 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | 171900 | 171900 | | |
3347 | Đo độ nhớt dịch khớp | 55900 | 55900 | | |
3348 | Hút dịch khớp gối | 129600 | 129600 | 107053 | |
3349 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 144900 | 144900 | | |
3350 | Hút dịch khớp khuỷu | 129600 | 129600 | 107053 | |
3351 | Hút dịch khớp cổ chân | 129600 | 129600 | 107053 | |
3352 | Hút nang bao hoạt dịch | 129600 | 129600 | 107053 | |
3353 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | 273500 | 273500 | 260909 | |
3354 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | 1251400 | 1251400 | | |
3355 | Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi | 228500 | 228500 | | |
3356 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | 280500 | 280500 | | |
3357 | Chọc dò màng ngoài tim | 280500 | 280500 | | |
3358 | Dẫn lưu màng ngoài tim | 280500 | 280500 | | |
3359 | Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim | 1879900 | 1879900 | | |
3360 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 192300 | 192300 | | |
3361 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 27500 | 27500 | 24698 | |
3362 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | 263700 | 263700 | | |
3363 | Đặt stent khí phế quản | 7740800 | 7740800 | | |
3364 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | 162900 | 162900 | | |
3365 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 58400 | 58400 | | |
3366 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 58400 | 58400 | | |
3367 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 532500 | 532500 | | |
3368 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 405500 | 405500 | | |
3369 | Thông bàng quang | 101800 | 101800 | 98291 | |
3370 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 230500 | 230500 | | |
3371 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | 1158500 | 1158500 | | |
3372 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 5503300 | 5503300 | | |
3373 | Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) | 1607000 | 1607000 | | |
3374 | Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) | 1607000 | 1607000 | | |
3375 | Thận nhân tạo cấp cứu | 1607000 | 1607000 | | |
3376 | Thận nhân tạo thường qui | 588500 | 588500 | | |
3377 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) | 2310600 | 2310600 | | |
3378 | Phẫu thuật trật khớp cùng đòn | 4102500 | 4102500 | | |
3379 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | 4102500 | 4102500 | | |
3380 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 3302900 | 3302900 | 1850345 | |
3381 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | 3302900 | 3302900 | 1850345 | |
3382 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 162700 | 162700 | 114274 | |
3383 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 219700 | 219700 | | |
3384 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | 257000 | 257000 | 158991 | |
3385 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | 192400 | 192400 | 158991 | |
3386 | Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh | 749600 | 749600 | | |
3387 | Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu | 3923600 | 3923600 | | |
3388 | Cắt đoạn khớp khuỷu | 3994900 | 3994900 | | |
3389 | Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não | 3923600 | 3923600 | | |
3390 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
3391 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
3392 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
3393 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
3394 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
3395 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
3396 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3431900 | 3431900 | 2105836 | |
3397 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3431900 | 3431900 | 2105836 | |
3398 | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | 119200 | 119200 | | |
3399 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 33500 | 33500 | | |
3400 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 33500 | 33500 | | |
3401 | Tập vận động trên bóng | 33400 | 33400 | 32200 | |
3402 | Tập trong bồn bóng nhỏ | 33400 | 33400 | | |
3403 | Tập với thang tường | 33400 | 33400 | 32200 | |
3404 | Tập với giàn treo các chi | 33400 | 33400 | | |
3405 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 33400 | 33400 | 32200 | |
3406 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 33400 | 33400 | 32200 | |
3407 | Cắt lọc nhu mô gan | 9075300 | 9075300 | | |
3408 | Cầm máu nhu mô gan | 5861600 | 5861600 | | |
3409 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | 5861600 | 5861600 | | |
3410 | Dẫn lưu áp xe gan | 3142500 | 3142500 | | |
3411 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | 3142500 | 3142500 | | |
3412 | Cắt túi mật | 4993100 | 4993100 | 2518000 | |
3413 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | 4970100 | 4970100 | | |
3414 | Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản | 6374200 | 6374200 | | |
3415 | Lấy sỏi san hô thận | 4569100 | 4569100 | 2307000 | |
3416 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 4569100 | 4569100 | 2307000 | |
3417 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 2917900 | 2917900 | | |
3418 | Cắt nối niệu quản | 6374200 | 6374200 | 1818080 | |
3419 | Lấy sỏi niệu quản | 4569100 | 4569100 | 2307000 | |
3420 | Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên | 2917900 | 2917900 | | |
3421 | Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng | 6374200 | 6374200 | | |
3422 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
3423 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | 4102500 | 4102500 | | |
3424 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
3425 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
3426 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
3427 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
3428 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
3429 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
3430 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
3431 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
3432 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
3433 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
3434 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
3435 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
3436 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 4449400 | 4449400 | | |
3437 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3777300 | 3777300 | | |
3438 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay | 3302900 | 3302900 | | |
3439 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
3440 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
3441 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
3442 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
3443 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
3444 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
3445 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
3446 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | 4938500 | 4938500 | | |
3447 | Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang | 4886100 | 4886100 | 2465500 | |
3448 | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | 5887300 | 5887300 | | |
3449 | Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang | 4886100 | 4886100 | 2465500 | |
3450 | Mổ lấy sỏi bàng quang | 4569100 | 4569100 | 2307000 | |
3451 | Mở thông bàng quang | 405500 | 405500 | | |
3452 | Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
3453 | Phẫu thuật gãy Monteggia | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
3454 | Tháo khớp khuỷu | 3994900 | 3994900 | | |
3455 | Cắt cụt cẳng tay | 3994900 | 3994900 | | |
3456 | Tháo khớp cổ tay | 3994900 | 3994900 | | |
3457 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
3458 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | 3226900 | 3226900 | | |
3459 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | 3226900 | 3226900 | | |
3460 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
3461 | Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 170900 | 170900 | | |
3462 | Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm | 660400 | 660400 | | |
3463 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 170900 | 170900 | | |
3464 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | 171900 | 171900 | | |
3465 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 170900 | 170900 | | |
3466 | Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 240900 | 240900 | | |
3467 | Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm | 825800 | 825800 | | |
3468 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu | 4938500 | 4938500 | | |
3469 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 4443300 | 4443300 | | |
3470 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
3471 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
3472 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
3473 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | 4102500 | 4102500 | 2067000 | |
3474 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 3226900 | 3226900 | | |
3475 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | 31100 | 31100 | | |
3476 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | 80500 | 80500 | | |
3477 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 42100 | 42100 | 21200 | |
3478 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 42100 | 42100 | 21200 | |
3479 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 222700 | 222700 | | |
3480 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) | 222700 | 222700 | | |
3481 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 42100 | 42100 | 21200 | |
3482 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | 62200 | 62200 | | |
3483 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 22200 | 22200 | | |
3484 | Sức bền thẩm thấu hồng cầu | 40900 | 40900 | | |
3485 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 39700 | 39700 | | |
3486 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 43500 | 43500 | | |
3487 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 49700 | 49700 | 25050 | |
3488 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | 4324900 | 4324900 | 2178500 | |
3489 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | 3577600 | 3577600 | 2178500 | |
3490 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | 4324900 | 4324900 | 2178500 | |
3491 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | 3577600 | 3577600 | 2178500 | |
3492 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | 4324900 | 4324900 | 2178500 | |
3493 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | 3577600 | 3577600 | 2178500 | |
3494 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 4324900 | 4324900 | 2178500 | |
3495 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3577600 | 3577600 | 2178500 | |
3496 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | 4324900 | 4324900 | 2178500 | |
3497 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | 3577600 | 3577600 | 2178500 | |
3498 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | 4324900 | 4324900 | 2178500 | |
3499 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | 3577600 | 3577600 | 2178500 | |
3500 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 2651700 | 2651700 | | |
3501 | Cắt u nang buồng trứng | 2651700 | 2651700 | | |
3502 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 2651700 | 2651700 | | |
3503 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2651700 | 2651700 | | |
3504 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2651700 | 2651700 | | |
3505 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 2651700 | 2651700 | | |
3506 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | 2478500 | 2478500 | | |
3507 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | 3209900 | 3209900 | | |
3508 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | 2976800 | 2976800 | | |
3509 | Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ | 3209900 | 3209900 | | |
3510 | Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ | 2976800 | 2976800 | | |
3511 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | 3209900 | 3209900 | | |
3512 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | 2976800 | 2976800 | | |
3513 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | 3209900 | 3209900 | | |
3514 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | 2976800 | 2976800 | | |
3515 | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ | 3340900 | 3340900 | | |
3516 | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ | 1570700 | 1570700 | | |
3517 | Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng | 4747100 | 4747100 | | |
3518 | Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng | 3692400 | 3692400 | | |
3519 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng | 4747100 | 4747100 | | |
3520 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng | 3692400 | 3692400 | | |
3521 | Cắt u bàng quang đường trên | 6140200 | 6140200 | | |
3522 | Cắt u bàng quang đường trên | 4734100 | 4734100 | | |
3523 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | 4703100 | 4703100 | | |
3524 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | 3578400 | 3578400 | | |
3525 | Cắt một nửa thận | 4703100 | 4703100 | | |
3526 | Cắt một nửa thận | 3578400 | 3578400 | | |
3527 | Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ | 4703100 | 4703100 | | |
3528 | Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ | 3578400 | 3578400 | | |
3529 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | 4703100 | 4703100 | | |
3530 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | 3578400 | 3578400 | | |
3531 | Cắt thận đơn thuần | 4703100 | 4703100 | | |
3532 | Cắt thận đơn thuần | 3578400 | 3578400 | | |
3533 | Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) | 4703100 | 4703100 | | |
3534 | Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) | 3578400 | 3578400 | | |
3535 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | 6140200 | 6140200 | | |
3536 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | 4734100 | 4734100 | | |
3537 | Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang | 6140200 | 6140200 | | |
3538 | Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang | 4734100 | 4734100 | | |
3539 | Cắt u bàng quang đường trên | 6140200 | 6140200 | | |
3540 | Cắt u bàng quang đường trên | 6140200 | 6140200 | | |
3541 | Cắt u bàng quang đường trên | 4734100 | 4734100 | | |
3542 | Cắt u bàng quang đường trên | 4734100 | 4734100 | | |
3543 | Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu | 4703100 | 4703100 | | |
3544 | Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu | 3578400 | 3578400 | | |
3545 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | 2981800 | 2981800 | | |
3546 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | 2033900 | 2033900 | | |
3547 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 2651700 | 2651700 | | |
3548 | Cắt u nang buồng trứng | 2651700 | 2651700 | | |
3549 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 2651700 | 2651700 | | |
3550 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2651700 | 2651700 | | |
3551 | Cắt u nang buồng trứng | 2651700 | 2651700 | | |
3552 | Phẫu thuật trật khớp khuỷu | 4324900 | 4324900 | 2178500 | |
3553 | Phẫu thuật trật khớp khuỷu | 3577600 | 3577600 | 2178500 | |
3554 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 4324900 | 4324900 | 2178500 | |
3555 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 3577600 | 3577600 | 2178500 | |
3556 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 4324900 | 4324900 | | |
3557 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 3577600 | 3577600 | | |
3558 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | 4324900 | 4324900 | 2178500 | |
3559 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | 3577600 | 3577600 | 2178500 | |
3560 | HIV đo tải lượng hệ thống tự động | 979700 | 979700 | | |
3561 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 37000 | 37000 | | |
3562 | Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] | 2651700 | 2651700 | | |
3563 | Cắt u nang buồng trứng [gây tê] | 2651700 | 2651700 | | |
3564 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] | 2651700 | 2651700 | | |
3565 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] | 2651700 | 2651700 | | |
3566 | Cắt u nang buồng trứng [gây tê] | 2651700 | 2651700 | | |
3567 | Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] | 2651700 | 2651700 | | |
3568 | Cắt u nang buồng trứng [gây tê] | 2651700 | 2651700 | | |
3569 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] | 2651700 | 2651700 | | |
3570 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] | 2651700 | 2651700 | | |
3571 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] | 2651700 | 2651700 | | |
3572 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [gây tê] | 2478500 | 2478500 | | |
3573 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] | 2651700 | 2651700 | | |
3574 | Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] | 2651700 | 2651700 | | |
3575 | Cắt u nang buồng trứng [gây tê] | 2651700 | 2651700 | | |
3576 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] | 2651700 | 2651700 | | |
3577 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] | 2651700 | 2651700 | | |
3578 | Cắt u nang buồng trứng [gây tê] | 2651700 | 2651700 | | |
3579 | Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] | 2651700 | 2651700 | | |
3580 | Cắt u nang buồng trứng [gây tê] | 2651700 | 2651700 | | |
3581 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] | 2651700 | 2651700 | | |
3582 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] | 2651700 | 2651700 | | |
3583 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] | 2651700 | 2651700 | | |
3584 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [gây tê] | 2478500 | 2478500 | | |
3585 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] | 2651700 | 2651700 | | |
3586 | Nối vị tràng [gây tê] | 2367100 | 2367100 | | |
3587 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê] | 2276100 | 2276100 | | |
3588 | Cắt polyp cổ tử cung [gây tê] | 1535600 | 1535600 | | |
3589 | Tháo một nửa bàn chân trước [gây tê] | 3175400 | 3175400 | | |
3590 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay [gây tê] | 2390200 | 2390200 | | |
3591 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [gây tê] | 2583600 | 2583600 | | |
3592 | Cắt u xương, sụn [gây tê] | 3338600 | 3338600 | | |
3593 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | 3577600 | 3577600 | 2178500 | |
3594 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | 3577600 | 3577600 | 2178500 | |
3595 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | 3577600 | 3577600 | 2178500 | |
3596 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3577600 | 3577600 | 2178500 | |
3597 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | 3577600 | 3577600 | 2178500 | |
3598 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | 3577600 | 3577600 | 2178500 | |
3599 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | 2976800 | 2976800 | | |
3600 | Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ | 2976800 | 2976800 | | |
3601 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | 2976800 | 2976800 | | |
3602 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | 2976800 | 2976800 | | |
3603 | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ | 1570700 | 1570700 | | |
3604 | Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng | 3692400 | 3692400 | | |
3605 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng | 3692400 | 3692400 | | |
3606 | Cắt u bàng quang đường trên | 4734100 | 4734100 | | |
3607 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | 3578400 | 3578400 | | |
3608 | Cắt một nửa thận | 3578400 | 3578400 | | |
3609 | Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ | 3578400 | 3578400 | | |
3610 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | 3578400 | 3578400 | | |
3611 | Cắt thận đơn thuần | 3578400 | 3578400 | | |
3612 | Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) | 3578400 | 3578400 | | |
3613 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | 4734100 | 4734100 | | |
3614 | Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang | 4734100 | 4734100 | | |
3615 | Cắt u bàng quang đường trên | 4734100 | 4734100 | | |
3616 | Cắt u bàng quang đường trên | 4734100 | 4734100 | | |
3617 | Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu | 3578400 | 3578400 | | |
3618 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | 2033900 | 2033900 | | |
3619 | Phẫu thuật trật khớp khuỷu | 3577600 | 3577600 | 2178500 | |
3620 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục [gây tê] | 3636100 | 3636100 | | |
3621 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) [gây tê] | 3329000 | 3329000 | | |
3622 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] | 2872900 | 2872900 | | |
3623 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] | 3888600 | 3888600 | | |
3624 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [gây tê] | 2782400 | 2782400 | | |
3625 | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung [gây tê] | 3859600 | 3859600 | | |
3626 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] | 2104300 | 2104300 | | |
3627 | Cắt một phần bàng quang [gây tê] | 4306900 | 4306900 | | |
3628 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 3577600 | 3577600 | 2178500 | |
3629 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 3577600 | 3577600 | | |
3630 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | 3577600 | 3577600 | 2178500 | |
3631 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] | 3536400 | 3536400 | | |
3632 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư [gây tê] | 2276100 | 2276100 | | |
3633 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê] | 1475400 | 1475400 | | |
3634 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê] | 1475400 | 1475400 | | |
3635 | Lấy máu tụ tầng sinh môn [gây tê] | 1959100 | 1959100 | | |
3636 | Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang [gây tê] | 3546600 | 3546600 | | |
3637 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [gây tê] | 2816800 | 2816800 | | |
3638 | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [gây tê] | 2432400 | 2432400 | | |
3639 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
3640 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² [gây tê] | 2583600 | 2583600 | | |
3641 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
3642 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê] | 2604700 | 2604700 | | |
3643 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] | 2604700 | 2604700 | | |
3644 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê] | 2604700 | 2604700 | | |
3645 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê] | 2604700 | 2604700 | | |
3646 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
3647 | Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp [gây tê] | 2390200 | 2390200 | | |
3648 | Mở bụng thăm dò [gây tê] | 2276100 | 2276100 | | |
3649 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát [gây tê] | 3888600 | 3888600 | | |
3650 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [gây tê] | 2816800 | 2816800 | | |
3651 | Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt [gây tê] | 2816800 | 2816800 | | |
3652 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây tê] | 2816800 | 2816800 | | |
3653 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê] | 2816800 | 2816800 | | |
3654 | Cắt u vú lành tính [gây tê] | 2595700 | 2595700 | | |
3655 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] | 2249700 | 2249700 | | |
3656 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [gây tê] | 2816800 | 2816800 | | |
3657 | Ghép trong mất đoạn xương [gây tê] | 4357800 | 4357800 | | |
3658 | Dẫn lưu túi mật [gây tê] | 2367100 | 2367100 | | |
3659 | Dẫn lưu nang ống mật chủ [gây tê] | 2367100 | 2367100 | | |
3660 | Dẫn lưu áp xe tụy [gây tê] | 2432400 | 2432400 | | |
3661 | Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử [gây tê] | 2367100 | 2367100 | | |
3662 | Phẫu thuật mở cạnh mũi [gây tê] | 3634300 | 3634300 | | |
3663 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
3664 | Cắt u xương sườn 1 xương [gây tê] | 3338600 | 3338600 | | |
3665 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây tê] | 2035200 | 2035200 | | |
3666 | Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày [gây tê] | 2276100 | 2276100 | | |
3667 | Mở thông dạ dày [gây tê] | 2276100 | 2276100 | | |
3668 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] | 2035200 | 2035200 | | |
3669 | Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] | 2035200 | 2035200 | | |
3670 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê] | 2816800 | 2816800 | | |
3671 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [gây tê] | 2816800 | 2816800 | | |
3672 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] | 2816800 | 2816800 | | |
3673 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê] | 2816800 | 2816800 | | |
3674 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] | 2816800 | 2816800 | | |
3675 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] | 2816800 | 2816800 | | |
3676 | Khoét chóp cổ tử cung [gây tê] | 2305100 | 2305100 | | |
3677 | Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] | 2305100 | 2305100 | | |
3678 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
3679 | Phẫu thuật cắt cụt đùi [gây tê] | 3175400 | 3175400 | | |
3680 | Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] | 2035200 | 2035200 | | |
3681 | Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] | 2035200 | 2035200 | | |
3682 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] | 2035200 | 2035200 | | |
3683 | Mở thông dạ dày [gây tê] | 2276100 | 2276100 | | |
3684 | Mở thông dạ dày [gây tê] | 2276100 | 2276100 | | |
3685 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] | 3456900 | 3456900 | | |
3686 | Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] | 1569000 | 1569000 | | |
3687 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] | 2538800 | 2538800 | | |
3688 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu [gây tê] | 2149000 | 2149000 | | |
3689 | Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật [gây tê] | 1475400 | 1475400 | | |
3690 | Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật [gây tê] | 1475400 | 1475400 | | |
3691 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] | 2293500 | 2293500 | | |
3692 | Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức [gây tê] | 2149000 | 2149000 | | |
3693 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít [gây tê] | 2665100 | 2665100 | | |
3694 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít [gây tê] | 2423300 | 2423300 | | |
3695 | Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [gây tê] | 3964400 | 3964400 | | |
3696 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [gây tê] | 3964400 | 3964400 | | |
3697 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [gây tê] | 3964400 | 3964400 | | |
3698 | Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] | 2277400 | 2277400 | | |
3699 | Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] | 2277400 | 2277400 | | |
3700 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] | 2277400 | 2277400 | | |
3701 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [gây tê] | 2277400 | 2277400 | | |
3702 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] | 2293500 | 2293500 | | |
3703 | Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] | 2276100 | 2276100 | | |
3704 | Vá nhĩ đơn thuần [gây tê] | 3204200 | 3204200 | | |
3705 | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê] | 3456900 | 3456900 | | |
3706 | Lấy sỏi san hô thận [gây tê] | 3546600 | 3546600 | | |
3707 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [gây tê] | 3546600 | 3546600 | | |
3708 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [gây tê] | 3546600 | 3546600 | | |
3709 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [gây tê] | 3546600 | 3546600 | | |
3710 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê] | 3546600 | 3546600 | | |
3711 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê] | 3546600 | 3546600 | | |
3712 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại [gây tê] | 3546600 | 3546600 | | |
3713 | Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi [gây tê] | 3175400 | 3175400 | | |
3714 | Nối nang tụy với hỗng tràng [gây tê] | 2367100 | 2367100 | | |
3715 | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | 1716500 | 1716500 | | |
3716 | Cắt nối niệu đạo trước [gây tê] | 3676400 | 3676400 | | |
3717 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
3718 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] | 2149000 | 2149000 | | |
3719 | Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da [gây tê] | 1475400 | 1475400 | | |
3720 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu [gây tê] | 1475400 | 1475400 | | |
3721 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu [gây tê] | 1475400 | 1475400 | | |
3722 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt [gây tê] | 1475400 | 1475400 | | |
3723 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt [gây tê] | 1475400 | 1475400 | | |
3724 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì [gây tê] | 3676400 | 3676400 | | |
3725 | Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 [gây tê] | 2035200 | 2035200 | | |
3726 | Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo [gây tê] | 1475400 | 1475400 | | |
3727 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] | 4304000 | 4304000 | | |
3728 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [gây tê] | 2390200 | 2390200 | | |
3729 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời [gây tê] | 4304000 | 4304000 | | |
3730 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
3731 | Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê] | 2277400 | 2277400 | | |
3732 | Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
3733 | Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] | 2092800 | 2092800 | | |
3734 | Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] | 2583600 | 2583600 | | |
3735 | Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] | 3964400 | 3964400 | | |
3736 | Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi [gây tê] | 2583600 | 2583600 | | |
3737 | Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] | 3964400 | 3964400 | | |
3738 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] | 3578900 | 3578900 | | |
3739 | Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật [gây tê] | 3703900 | 3703900 | | |
3740 | Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
3741 | Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng [gây tê] | 3964400 | 3964400 | | |
3742 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] | 2432400 | 2432400 | | |
3743 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê] | 2276100 | 2276100 | | |
3744 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư [gây tê] | 2276100 | 2276100 | | |
3745 | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da [gây tê] | 4306900 | 4306900 | | |
3746 | Cắt cổ bàng quang [gây tê] | 4306900 | 4306900 | | |
3747 | Cắt cổ bàng quang [gây tê] | 4306900 | 4306900 | | |
3748 | Lấy sỏi bàng quang [gây tê] | 3546600 | 3546600 | | |
3749 | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
3750 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
3751 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
3752 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ [gây tê] | 2455100 | 2455100 | | |
3753 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan [gây tê] | 2432400 | 2432400 | | |
3754 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay [gây tê] | 2604700 | 2604700 | | |
3755 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] | 3536400 | 3536400 | | |
3756 | Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung [gây tê] | 5932700 | 5932700 | | |
3757 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] | 2816800 | 2816800 | | |
3758 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê] | 2407800 | 2407800 | | |
3759 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] | 3456900 | 3456900 | | |
3760 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng [gây tê] | 3767500 | 3767500 | | |
3761 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo [gây tê] | 3767500 | 3767500 | | |
3762 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang [gây tê] | 3676400 | 3676400 | | |
3763 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê] | 1475400 | 1475400 | | |
3764 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê] | 1475400 | 1475400 | | |
3765 | Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang [gây tê] | 3854100 | 3854100 | | |
3766 | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da [gây tê] | 4306900 | 4306900 | | |
3767 | Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang [gây tê] | 3854100 | 3854100 | | |
3768 | Mổ lấy sỏi bàng quang [gây tê] | 3546600 | 3546600 | | |
3769 | Lấy sỏi san hô thận [gây tê] | 3546600 | 3546600 | | |
3770 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [gây tê] | 3546600 | 3546600 | | |
3771 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê] | 3536400 | 3536400 | | |
3772 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] | 3536400 | 3536400 | | |
3773 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung [gây tê] | 3329000 | 3329000 | | |
3774 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] | 3536400 | 3536400 | | |
3775 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] | 5932700 | 5932700 | | |
3776 | Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng [gây tê] | 5953300 | 5953300 | | |
3777 | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung [gây tê] | 2945200 | 2945200 | | |
3778 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] | 2249700 | 2249700 | | |
3779 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam [gây tê] | 2595700 | 2595700 | | |
3780 | Cắt u xương, sụn [gây tê] | 3338600 | 3338600 | | |
3781 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây tê] | 2367100 | 2367100 | | |
3782 | Lấy sỏi niệu quản [gây tê] | 3546600 | 3546600 | | |
3783 | Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên [gây tê] | 2367100 | 2367100 | | |
3784 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
3785 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] | 1696400 | 1696400 | | |
3786 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê] | 2604700 | 2604700 | | |
3787 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [gây tê] | 2604700 | 2604700 | | |
3788 | Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu [gây tê] | 3184700 | 3184700 | | |
3789 | Cắt đoạn khớp khuỷu [gây tê] | 3175400 | 3175400 | | |
3790 | Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não [gây tê] | 3184700 | 3184700 | | |
3791 | Tháo khớp khuỷu [gây tê] | 3175400 | 3175400 | | |
3792 | Cắt cụt cẳng tay [gây tê] | 3175400 | 3175400 | | |
3793 | Tháo khớp cổ tay [gây tê] | 3175400 | 3175400 | | |
3794 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
3795 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
3796 | Vá nhĩ đơn thuần [gây tê] | 3204200 | 3204200 | | |
3797 | Dẫn lưu áp xe gan [gây tê] | 2432400 | 2432400 | | |
3798 | Cắt u xương sụn lành tính [gây tê] | 3338600 | 3338600 | | |
3799 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
3800 | Phẫu thuật vết thương khớp [gây tê] | 2390200 | 2390200 | | |
3801 | Cắt u vú lành tính [gây tê] | 2595700 | 2595700 | | |
3802 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] | 4304000 | 4304000 | | |
3803 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] | 4304000 | 4304000 | | |
3804 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] | 2604700 | 2604700 | | |
3805 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] | 2604700 | 2604700 | | |
3806 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê] | 2276400 | 2276400 | | |
3807 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [gây tê] | 2276400 | 2276400 | | |
3808 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) [gây tê] | 2276400 | 2276400 | | |
3809 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê] | 2276400 | 2276400 | | |
3810 | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt [gây tê] | 2816800 | 2816800 | | |
3811 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng [gây tê] | 2432400 | 2432400 | | |
3812 | Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới [gây tê] | 3262000 | 3262000 | | |
3813 | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay [gây tê] | 3262000 | 3262000 | | |
3814 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
3815 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
3816 | Thương tích bàn tay phức tạp [gây tê] | 4304000 | 4304000 | | |
3817 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
3818 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [gây tê] | 3175400 | 3175400 | | |
3819 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây tê] | 2604700 | 2604700 | | |
3820 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [gây tê] | 2604700 | 2604700 | | |
3821 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng [gây tê] | 3184700 | 3184700 | | |
3822 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non [gây tê] | 2367100 | 2367100 | | |
3823 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng [gây tê] | 2277400 | 2277400 | | |
3824 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời [gây tê] | 4304000 | 4304000 | | |
3825 | Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản [gây tê] | 1475400 | 1475400 | | |
3826 | Tháo khớp cổ chân [gây tê] | 3175400 | 3175400 | | |
3827 | Tháo bỏ các ngón chân [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
3828 | Tháo đốt bàn [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
3829 | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | 1716500 | 1716500 | | |
3830 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] | 1959100 | 1959100 | | |
3831 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang [gây tê] | 1990200 | 1990200 | | |
3832 | Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² [gây tê] | 3964400 | 3964400 | | |
3833 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
3834 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt [gây tê] | 2816800 | 2816800 | | |
3835 | Tách màng ngăn âm hộ [gây tê] | 2212300 | 2212300 | | |
3836 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
3837 | Tháo khớp gối [gây tê] | 3175400 | 3175400 | | |
3838 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê] | 2816800 | 2816800 | | |
3839 | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | 1716500 | 1716500 | | |
3840 | Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] | 1569000 | 1569000 | | |
3841 | Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] | 2276100 | 2276100 | | |
3842 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng [gây tê] | 2432400 | 2432400 | | |
3843 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] | 2432400 | 2432400 | | |
3844 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê] | 2718800 | 2718800 | | |
3845 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau [gây tê] | 2604700 | 2604700 | | |
3846 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [gây tê] | 2604700 | 2604700 | | |
3847 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] | 2604700 | 2604700 | | |
3848 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê] | 2276100 | 2276100 | | |
3849 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê] | 2276100 | 2276100 | | |
3850 | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác [gây tê] | 3262000 | 3262000 | | |
3851 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² [gây tê] | 2583600 | 2583600 | | |
3852 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang [gây tê] | 4228900 | 4228900 | | |
3853 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] | 2035200 | 2035200 | | |
3854 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê] | 2104300 | 2104300 | | |
3855 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây tê] | 2604700 | 2604700 | | |
3856 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] | 2631000 | 2631000 | | |
3857 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê] | 3193100 | 3193100 | | |
3858 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [gây tê] | 3578900 | 3578900 | | |
3859 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan [gây tê] | 2432400 | 2432400 | | |
3860 | Phẫu thuật viêm xương [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
3861 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [gây tê] | 3546600 | 3546600 | | |
3862 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] | 2493700 | 2493700 | | |
3863 | Nối gân duỗi [gây tê] | 2604700 | 2604700 | | |
3864 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [gây tê] | 2149000 | 2149000 | | |
3865 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức [gây tê] | 2149000 | 2149000 | | |
3866 | Phẫu thuật cắt cụt chi [gây tê] | 3175400 | 3175400 | | |
3867 | Dẫn lưu nang tụy [gây tê] | 2367100 | 2367100 | | |
3868 | Nối nang tụy với tá tràng [gây tê] | 2367100 | 2367100 | | |
3869 | Nối nang tụy với dạ dày [gây tê] | 2367100 | 2367100 | | |
3870 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê] | 2455100 | 2455100 | | |
3871 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê] | 2455100 | 2455100 | | |
3872 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] | 2212300 | 2212300 | | |
3873 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [gây tê] | 2177000 | 2177000 | | |
3874 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] | 2538800 | 2538800 | | |
3875 | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể [gây tê] | 1311100 | 1311100 | | |
3876 | Phẫu thuật treo tử cung [gây tê] | 2433200 | 2433200 | | |
3877 | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] | 3175400 | 3175400 | | |
3878 | Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật [gây tê] | 2604700 | 2604700 | | |
3879 | Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân [gây tê] | 3964400 | 3964400 | | |
3880 | Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh [gây tê] | 2276100 | 2276100 | | |
3881 | Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn [gây tê] | 2276100 | 2276100 | | |
3882 | Phẫu thuật viêm ruột thừa [gây tê] | 2277400 | 2277400 | | |
3883 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa [gây tê] | 3888600 | 3888600 | | |
3884 | Cắt u vú lành tính [gây tê] | 2595700 | 2595700 | | |
3885 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê] | 2595700 | 2595700 | | |
3886 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu [gây tê] | 1475400 | 1475400 | | |
3887 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu [gây tê] | 1475400 | 1475400 | | |
3888 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây tê] | 1475400 | 1475400 | | |
3889 | Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong [gây tê] | 2367100 | 2367100 | | |
3890 | Nối gân duỗi [gây tê] | 2604700 | 2604700 | | |
3891 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] | 2276400 | 2276400 | | |
3892 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê] | 2276400 | 2276400 | | |
3893 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê] | 2276400 | 2276400 | | |
3894 | Mở bụng thăm dò [gây tê] | 2276100 | 2276100 | | |
3895 | Phẫu thuật tháo khớp chi [gây tê] | 3175400 | 3175400 | | |
3896 | Nội soi buồng tử cung can thiệp [gây tê] | 3859600 | 3859600 | | |
3897 | Nối gân gấp [gây tê] | 2604700 | 2604700 | | |
3898 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê] | 1959100 | 1959100 | | |
3899 | Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] | 3175400 | 3175400 | | |
3900 | Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] | 3175400 | 3175400 | | |
3901 | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu [gây tê] | 2850000 | 2850000 | | |
3902 | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu [gây tê] | 2850000 | 2850000 | | |
3903 | Cắt sẹo khâu kín [gây tê] | 2389900 | 2389900 | | |
3904 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình [gây tê] | 2906200 | 2906200 | | |
3905 | Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng [gây tê] | 3103400 | 3103400 | | |
3906 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [gây tê] | 1535600 | 1535600 | | |
3907 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu [gây tê] | 3676400 | 3676400 | | |
3908 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] | 2035200 | 2035200 | | |
3909 | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn [gây tê] | 2035200 | 2035200 | | |
3910 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [gây tê] | 3211000 | 3211000 | | |
3911 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây tê] | 2432400 | 2432400 | | |
3912 | Phẫu thuật tháo khớp vai [gây tê] | 2390200 | 2390200 | | |
3913 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] | 2751200 | 2751200 | | |
3914 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê] | 3713100 | 3713100 | | |
3915 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê] | 3576400 | 3576400 | | |
3916 | Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] | 2475900 | 2475900 | | |
3917 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [gây tê] | 5268900 | 5268900 | | |
3918 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] | 1773600 | 1773600 | | |